Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24451
TS Dương Thị Hạnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Phương Mai, Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Phương Nhung, Dương Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ngọc Ánh Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trinh Thu Ha, Truong Anh Dzung, Nguyen Khanh Linh, Nguyen Thi Thu Phuong, Duong Thanh Anh, Nguyen Viet Toan, Nguyen Quynh Hoa, Tran Thi Thu Lan, Duong Thi Hanh Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Trần Dinh, Dương Thị Hạnh, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Trần Điện Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Hai Doan, Kiwao Kadokami, Vu Le Minh, Hanh Thi Duong Vietnam Journal of Science and Technology, 62 (3), 530-538 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ha Thu Trinh, Dung Anh Truong, Hanh Thi Duong, Thuy Minh Bui, Minh Tue Thi Hoang, Phuong Thu Thi Nguyen, Cuc Thi Dinh, Tuyen Van Nguyen, Lan Thu Thi Tran, Nga Thanh Thi Nguyen, Giang Truong Le Archives of Environmental Contamination and Toxicology, 86, 335–345 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Hoang Thi Tue Minh, Duong Thi Hanh, Phan Quang Thang, Trinh Thu Hà Vietnam Journal of Science and Technology, 61 (4) 666-680 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Minh Tue Thi Hoang, Giang Truong Le, Kadokami Kiwao, Hanh Thi Duong, Trung Quang Nguyen, Thang Quang Phan, Minh Quang Bui, Dung Anh Truong, Ha Thu Trinh Chemosphere, 328, 138597 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dung Anh Truong, Ha Thu Trinh, Giang Truong Le, Thang Quang Phan, Hanh Thi Duong, Thien Thanh Lam Tran, Trung Quang Nguyen, Minh Tue Thi Hoang, Tuyen Van Nguyen Chemosphere, 331, 138805 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ha Thu Trinh, Giang Truong Le, Yen Hai Dao, Hanh Thi Duong, Mai Thi Dang & Bjarne W. Strobel Soil and Sediment Contamination: An International Journal - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Dung Anh Truong, Hanh Thi Duong, Minh Le Vu, Ha Thu Trinh, Mai Phuong Thi Nguyen Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của chất hoạt động bề mặt đến sự phân hủy thuốc trừ sâu fenobucarb trong đất Trinh Thu Ha, Dinh Thi Cuc, Le Truong Giang, Pham Ha Phuong, Duong Thi HanhTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Heavy metal in flooded paddy soil in central Vietnam Ha Thu Trinh, Cuc Thi Dinh, Hanh Thi Duong, Giang truong LeTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lê Trường Giang, Trịnh Thu Hà, Hoàng Thị Tuệ Minh, Dương Thị Hạnh Tạp chí phân tích hóa, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tầm soát các hóa chất bảo vệ thực vật trong đất ruộng lúa bị ngập lụt ở miền Trung Việt Nam Lê Trường Giang, Trịnh Thu Hà, Dương Thị HạnhTạp chí phân tích hóa, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tran Dung Nguyen, Trinh Thu Ha, Vu Le Minh, Duong Thi Hanh Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dương Thị Hạnh, Trịnh Thu Hà, Nguyễn Ngọc Long Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Analytical method for brominated flame retardants in indoor dust Trinh Thu Ha, Hoang Quoc Anh, Le Truong Giang, Pham Quoc Trung, Truong Anh Dung, Nguyen Van Tuyen, Duong Thi HanhVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
A pilot study of the determination of organophosphate flame retardants in indoor air Minh Tue Thi Hoang, Hanh Thi Duong, Giang Truong Le, Ha Thu TrinhVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Ann-Chiristin Struwe-Voscul, Bjarne W. Strobel, Le Truong Giang Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Trịnh Thu Hà, Lê Trường Giang, Dương Thị Hạnh Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Anh Quoc Hoang, Hanh Thi Duong, Ha Thu Trinh, Kiwao Kadokami, Shin Takahashi Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami, Dung Tran Nguyen, Ha Thu Trinh, Nguyen Hai Doan, Hazuki Mizukawa, Shin Takahashi Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Quang Tran Vuong, Sung-Deuk Choi, Vuong Thu Bac, Hoang Minh Thang, Nguyen Thi Hue, Tran Thu Lan, Duong Thi Hanh, Trinh Van Tuyen & Phan Quang Thang International Journal of Environmental Analytical Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Minh Tue Thi Hoang, Hoang Quoc Anh, Kiwao Kadokami, Hanh Thi Duong, Ha Mai Hoang, Tuyen Van Nguyen, Shin Takahashi, Giang Truong Le, Ha Thu Trinh Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hanh Thi Duong, Nguyen Hai Doan, Ha Thu Trinh, Kiwao Kadokami Science of Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Bjarne W. Strobel & Giang Truong Le Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Các chất chống cháy xuất hiện, tồn tại ở môi trường khí trong nhà Lê Trường Giang, Dương Thị Hạnh, Trịnh Thu HàNXB Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguy cơ ô nhiễm môi trường của một số nhóm chất hữu cơ Dương Thị Hạnh, Lê Trường Giang, Trịnh Thu HàNXB Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Hai Doan, Hanh Thi Duong, Ha Thu Trinh, Yoshinari Tanaka, Kiwao Kadokami Chemosphere - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Screening and analysis of a thousand organic micro-pollutants in air particles in Hanoi, Vietnam Hanh Duong Thi, Ha Thu Trinh, Phan Quang Thang, Kiwao Kadokami27th Symposium on Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Xử lý COD và độ màu của nước thải dệt nhuộm bằng phương pháp keo tụ kết hợp với nano Fe0 Tô Thị Hà My, Phạm Thị Thúy Hằng, Lê Thị Thảo, Nguyễn Trung Dũng, Dương Thị HạnhTạp chí phân tích hóa, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Truong Anh Dung, Hanh Thi Duong, Bui Quoc Lap Tạp chí khoa học kĩ thuật thủy lợi và môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Truong Anh Dung, Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Nguyen Tran Dung Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami, Ha Thu Trinh, Thang Quang Phan, Giang Truong Le, Dung Trung Nguyen, Thao Thanh Nguyen, Dien Tran Nguyen Chemosphere - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hanh Thi Duong, Ha Thu Trinh, Phan Quang Thang, Nguyen Trung Dung, Nguyen Tran Dien Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Gas emissions and mutagenic effects of diesel and biodiesel fuels Phan Quang Thang, Dao Thi Phuong, Doan Thi Lien, Nguyen Thanh Thao, Hanh Thi DuongVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Giang Truong Le, Helle Marcussen, Bjarne W. Strobel Geoderma - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Thao Thi Ta, Hoang Van Cao, Bjarne W. Strobel, Giang Truong Le Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Screening analysis of a thousand micro-pollutants in Vietnamese rivers Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Naoki Matsuura and Nguyen Quang TrungSoutheast Asian Water Environment 5. IWA Publishing - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Thanh Thảo, Dương Thị Hạnh, Lê Trung Việt và Nguyễn Quang Trung Tạp chí phân tích Hóa Lý Sinh - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ha Thu Trinh, Helle Marcussen, Hans Christian B. Hansen, Giang Truong Le, Hanh Thi Duong, Nguyen Thuy Ta, Trung Quang Nguyen, Soren Hansen, Bjarne W. Strobel Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Screening of 1300 organic micro-pollutants in groundwater from Beijing and Tianjin, North China Lingxiao Kong, Kiwao Kadokami, Hanh Thi Duong, Hong Thi Cam ChauChemosphere - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Occurrence of 1153 organic micropollutants in the aquatic environment of Vietnam Hong Thi Cam Chau, Kiwao Kadokami, Hanh Thi Duong, Kong Lingxiao, Trung Quang Nguyen, Thao Thanh NguyenEnvironmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen Thanh Thao, Duong Thi Hanh, Nguyen Quang Trung Kỉ yếu hội nghị môi trường toàn quốc lần thứ 5; Tổng cục Môi trường. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Screening analysis of a thousand micro-pollutants in Vietnamese Rivers. Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Nguyen Quang TrungInternational Joint Symposium on Pollution Mitigation and Sustainable Regional, Danang, Vietnam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Monitoring of 1300 organic micro-pollutants in surface waters from Tianjin, Northern China Lingxiao Kong, Kiwao Kadokami, Shaopo Wang, Hanh Thi Duong, Hong Thi Cam ChauSETAC North America 36th Annual Meeting, Salt Lake City, USA - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Monitoring of 1300 organic micro-pollutants in surface waters from Tianjin, Northern China Lingxiao Kong, Kiwao Kadokami, Shaopo Wang, Hanh Thi Duong, Hong Thi Cam Chau24th Symposium on Environmental Chemistry, Sapporo, Japan - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Katayama Shinsuke, Trung Quang Nguyen 24th Symposium on Environmental Chemistry, Sapporo, Japan - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Screening analysis of a thousand organic micro-pollutants in environmental waters in Vietnam Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami4th Young Environmental Scientist Meeting, Petnica, Science Center, Serbia. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Monitoring of semi-volatile organic contaminants in surface waters from Tianjin, North China Lingxiao Kong, Kiwao Kadokami, Duong Thi Hanh, Chau Thi Cam Hong.9th SETAC Asia/Pacific, Conference, Adelaide, Australia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Occurrence and Risk Assessment of 278 Water-soluble Chemicals in Vietnamese River Water Hong Thi Cam Chau, Hanako Shirasaka, Yusuke Yoshida, Tomomi Ifuku, Hanh Thi Duong, Trung Quang Nguyen, Thao Thanh Nguyen and Kiwao Kadokami9th SETAC Asia/Pacific Conference, Adelaide, Australia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Detailed Survey on Pollution by Perfluorinated Compounds in Environmental Waters in Vietnam Duong Thi Hanh, Hanako Shirasaka, Kiwao Kadokami, Rento Hidaka, Hong Thi Cam Chau, Lingxiao Kong, Trung Quang Nguyen and Thao Thanh Nguyen9th SETAC Asia/Pacific Conference, Adelaide, Australia - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Occurrence of Micro-Pollutants in Wastewater Effluents from Biogas Digester – Health Risk Assessment Le Thi Phuong Hong, Duong Thi Hanh, Chau Thi Cam Hong, Pham Duc Phuc, Nguyen Viet Hung, Kiwao Kadokami, Yoshiharu Shirane23rd Symposium on Environmental Chemistry, Kyoto, Japan - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Occurrence of 940 organic micro-pollutants in environment waters in Hanoi, Vietnam Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami, Naoki Matsuura, Shinsuke Katayama, Hong Thi Cam Chau and Trung Quang Nguyen.SETAC Europe 24th Annual Meeting, Basel Switzerland - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Screening Analysis of 946 Organic Micro-pollutants in groundwater in Hanoi, Vietnam Shinsuke Katayama, Kiwao Kadokami, Hanh Thi Duong.The 48th Annual Conference of Japan Society on Water Environment, Sendai, Japan - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Target and Screening Analysis of 1000 Substances in Sediments in Tokyo Bay, Japan Shuangye Pan, Kadokami Kiwao, Li Xuehua, Duong Thi Hanh, Toshihiro HoriguchiThe 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants – Dioxin, Daegu, Korea. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Occurrence of 185 organic micro-pollutants in river sediments from Vietnam. Duong Thi Hanh, Matsuura Naoki, Nguyen Quang Trung, Kadokami Kiwao.The 33th International Symposium on Halogenated Persistent Organic Pollutants – Dioxin, Daegu, Korea. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Surveying on Perfluorinated Compounds in River in Japan, China and Vietnam Shirasaka Hanako, Chau Thi Cam Hong, Duong Thi Hanh, Nguyen Quang Trung, Xehua Li, Chen Jingwen, Kadokami Kiwao22nd Symposium on Environmental Chemistry,Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Chau Thi Cam Hong, Shirasaka Hanako, Duong Thi Hanh, Nguyen Quang Trung, Kadokami Kiwao. 22nd Symposium on Environmental Chemistry, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Occurrence of a thousand of organic micro-pollutants in river sediments in Vietnam Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Naoki Matsuura, Nguyen Quang Trung.22nd Symposium on Environmental Chemistry, Japan - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Screening analysis of a thousand micro-pollutants in Vietnamese Rivers. Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Nguyen Quang TrungThe 10th International Symposium on Southeast Asian Water Environment, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Kiwao Kadokami, Daisuke Jinya, Pan Shuangye, Hanh Duong, Xuehua Li, Terumi Miyazaki. Society of Environmental Toxicology and chemistry Asia Pacific, Kumamoto, Japan - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Screening Analysis of Hundreds of Organic Micro-pollutants in Vietnamese Rivers. Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Nguyen Quang TrungSociety of Environmental Toxicology and Chemistry Asia Pacificfic, Kumamoto, Japan - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Occurrence of Heavy Metals in Vietnamese Rivers Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Nguyen Quang Trung21st Symposium on Environmental Chemistry, Matsuyama, Japan - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Occurrence of Organic Micro-Pollutants in Vietnamese Rivers. Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Nguyen Quang Trung21st Symposium on Environmental Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Pollution Status of Organic Micro-Pollutants in Vietnamese Rivers. Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Nguyen Quang TrungSymposium of Japan Society on Water Environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Environmental survey on 947 organic micro-pollutants in river water in Vietnam by AIQS-DB Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Nguyen Quang Trung20th Symposium on Environmental Chemistry, - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Application AIQS database for analyzing organic compounds in the waters of big rivers in Việt Nam Nguyen Thanh Thao, Nguyen Quang Trung, Duong Thi Hanh, Kadokami Kiwao.Tạp chí phân tích hóa, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Screening analysis of a thousand micro-pollutants in Vietnamese rivers. Duong Thi Hanh, Kiwao Kadokami, Naoki Matsuura and Nguyen Quang Trung,Southeast Asian Water Environment 5. IWA Publishing, - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Kiwao KADOKAMI, Shuangye PAN, Duong Thi HANH, Xuehua LI, and Terumi MIYAZAKI Analytical Sciences - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Monitoring of 1300 organic micro-pollutants in surface waters from Tianjin, North China. Lingxiao Kong, Kiwao Kadokami, Shaopo Wang, Hanh Thi Duong, Hong Thi Cam ChauChemosphere - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Target and screening analysis of 940 micro-pollutants in sediments in Tokyo Bay, Japan Shuangye Pan, Kiwao Kadokami, Xuehua Li, Hanh Thi Duong, Toshihiro Horiguchi.Chemosphere - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Groundwater screening for 940 organic micropollutants in Hanoi and Ho Chi Minh City, Vietnam Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami, Hong Thi Cam Chau, Kong Lingxiao, Trung Quang Nguyen, Thao Thanh NguyenEnvironmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Occurrence of Perfluorinated Compounds in Environmental Waters in Vietnam. Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami, Shirasaka Hanako, Hidaka Rento, Chau Thi Cam Hong, Kong Lingxiao, Nguyen Quang Trung and Nguyen Thanh ThaoChemosphere - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami, Shuangye Pan, Naoki Matsuura, Trung Quang Nguyen Chemosphere - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020-01-15 - 2023-06-30; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Hỗ trợ thương mại hóa quy trình công nghệ sản xuất nano tảo Spirulina platensis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 1/8/2024 - 1/8/2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 7/2021 - 7/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài Nguyên và môi trường Thời gian thực hiện: 10/2020 - 9/2022; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 6/2019 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 10/2020 - 10/2023; vai trò: Thư ký đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (Chương trình phát triển thị trường khoa học và công nghệ đến năm 2020) Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (ĐT Chủ tịch Viện giao) Thời gian thực hiện: 07/2017 - 09/2017; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (ĐT độc lập cấp nhà nước) Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia-NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 4/2019 - 4/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 8/2018 - 8/2021; vai trò: Thư ký dự án |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ (Chương trình khoa học và công nghệ Vũ trụ cấp nhà nước) Thời gian thực hiện: 11/2017 - 4/2020; vai trò: Thư ký dự án |
| [24] |
Tăng cường năng lực của Viện KHVN trong bảo vệ Môi trường nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án JICAThời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án hợp tác quốc tế JSPS với Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
