Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.46317
PGS. TS Đỗ Tấn Khang
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
NT Pha, TD Gioi, LHT Ngan, DT Khang BIODIVERSITAS. 24. 4159-4165. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Pham Anh Thi Nguyen, Hanh An Nguyen, Hoang Dang Khoa Do, Do Tan Khang Ecology and Evolution, Volume15, Issue3, e71145 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đỗ Tấn Khang, Nguyễn Phạm Anh Thi và Trần Nhân Dũng NXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
The complete chloroplast genome of Durio zibethinus L. cultivar Ri6 (Helicteroideae, Malvaceae) Tran Gia Huy, Nguyen Pham Anh Thi, Hoang Dang Khoa Do and Do Tan KhangMITOCHONDRIAL DNA PART B: RESOURCES, VOL. 9, NO. 5, 625–630 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ha PTT, Tra NT, Nguyen DNT, Khang LM, Khang DT Biocatalysis and Agricultural Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Isolation and identification of herbivorous ciliates from contaminated microalgal cultures Hue NTK, Khang DT, Men TT, Vanoverberghe I, Callens M, Muylaert KEuropean Journal of Protistology, 76, 125743 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Duyen NTM, Nhi HTP, Huy TG, Pha NT, Khang DT Asian Journal of Plant Sciences. 22, 302-308 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
DNA mã vạch và đa dạng di truyền cây ăn trái Đỗ Tấn Khang và Nguyễn Phạm Anh ThiNXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Khang DT, Huy TG, Thi, NPA, Quyen DTH, Nhu NTB, Binh BN, Men TT, Dung TN Biodiversitas. 23. 3513-3520 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Giáo trình Công nghệ di truyền Trần Nhân Dũng, Nguyễn Thị Pha, Đỗ Tấn KhangNXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đỗ Tấn Khang, Đặng Thị Quyên, Trần Văn Bé Năm, Nguyễn Văn Lẹ, Trần Nhân Dũng Tạp chí Di truyền học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Khang DT, Nhung HT, Thi NPA, Men TT, Tuan NT, Ay NV International Journal of Agriculture and Biological Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Xuan TD and Khang DT Molecules - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Anticancer and Antioxidant of Chloroform Extracts from Medical Plants in the Mekong Delta, Vietnam Khang DT, Dieu HD, Dung NK, Giang BT, Thao TLN, Tien LTT, Men TT, Loi HV, Tuan NT, Ay NV and Thuy NPAsian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Potential of Fermented Fruit Peel Liquid in Cosmetics as a Skin Care Agent Khang, D.T., Tien, L.T.T., Men, T.T., Thuy, N.P.Cosmetics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Anticancer and Antioxidant of Chloroform Extracts from Medical Plants in the Mekong Delta, Vietnam Khang DT, Dieu HD, Dung NK, Giang BT, Thao TLN, Tien LTT, Men TT, Loi HV, Tuan NT, Ay NV and Thuy NPAsian Journal of Plant Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Correlation between molecular markers and sweetness and peel thickness of mango (Mangifera indica L.) Duyen NTM, Nhi HTP, Huy TG, Pha NT, Khang DTAsian Journal of Plant Sciences. 22, 302-308 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
DNA mã vạch và đa dạng di truyền cây ăn trái Đỗ Tấn Khang và Nguyễn Phạm Anh ThiNXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Effects of Exogenous Application of Protocatechuic Acid and Vanillic Acid to Chlorophylls, Phenolics and Antioxidant Enzymes of Rice (Oryza sativa L.) in Submergence Xuan TD and Khang DTMolecules - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Evaluate the effects of salt stress on physico - chemical characteristics in the germination of rice ( Oryza sativa L.) in response to methyl salicylate (MeSA) Ha PTT, Tra NT, Nguyen DNT, Khang LM, Khang DTBiocatalysis and Agricultural Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Genetic diversity of burmese grape (Baccaurea ramiflora Lour.) cultivars and ha chau cultivar identification based on DNA barcodes Khang DT, Huy TG, Thi, NPA, Quyen DTH, Nhu NTB, Binh BN, Men TT, Dung TNBiodiversitas. 23. 3513-3520 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Giáo trình Công nghệ di truyền Trần Nhân Dũng, Nguyễn Thị Pha, Đỗ Tấn KhangNXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Isolation and identification of herbivorous ciliates from contaminated microalgal cultures Hue NTK, Khang DT, Men TT, Vanoverberghe I, Callens M, Muylaert KEuropean Journal of Protistology, 76, 125743 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Khảo sát trình tự ITS (Internal Transcribed Spacer) của một số dòng nấm trong tự nhiên có giá trị cao Đỗ Tấn Khang, Đặng Thị Quyên, Trần Văn Bé Năm, Nguyễn Văn Lẹ, Trần Nhân DũngTạp chí Di truyền học và ứng dụng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8566 |
| [25] |
Phytotoxic effects of aqueous extracts from Mimosa pigra L. on barnyardgrass (Echinochloa crus-galli). Khang DT, Nhung HT, Thi NPA, Men TT, Tuan NT, Ay NVInternational Journal of Agriculture and Biological Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Potential of Fermented Fruit Peel Liquid in Cosmetics as a Skin Care Agent Khang, D.T., Tien, L.T.T., Men, T.T., Thuy, N.P.Cosmetics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Cân Thơ Thời gian thực hiện: 01/09/2018 - 01/10/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Cân Thơ Thời gian thực hiện: 01/09/2018 - 30/10/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu DNA mã vạch cho các giống cây ăn trái đặc sản của Việt Nam khu vực Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 04/01/2019 - 30/06/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu DNA mã vạch cho các giống cây ăn trái đặc sản của Việt Nam khu vực Nam Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 04/01/2019 - 30/06/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
