Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488129
ThS Lý Khương Duy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Văn Lang
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ly, D. K., Vu, H. N., Topal, U., Han, J. W., Lee, J., & Nguyen, S. N. Engineering Structures, 338, 120520. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Topal, U., Ly, D. K., Vu, H. N., & Nguyen-Thoi, T. Engineering Analysis with Boundary Elements, 176, 106227. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Bui-Ngoc, T., Ly, D. K., Nguyen, T., & Nguyen-Thoi, T. Advanced Engineering Informatics, 65, 103288. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Bui, N. T., Ly, K. D., Dinh-Cong, D., & Nguyen-Thoi, T. Advances in Engineering Software, 202, 103871. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ly, D. K., Vu-Do, H. C., Thongchom, C., & Nguyen-Thoi, T. Engineering Analysis with Boundary Elements, 173, 106134. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Vu-Hoang, T., Nguyen, T., Shiau, J., Ly-Khuong, D., & Pham-Tran, H. T. Scientific Reports, 15(1), 8823. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ho, N. V., Nguyen, S. N., Ly, D. K., & Nguyen-Thoi, T. International Journal of Computational Methods, 2450087. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Pile Foundation Engineering in Vietnam: An Overview of Recent Advancements. Nguyen, T., Ly-Khuong, D., Shiau, J., Nguyen-Trang, T., & Nguyen-Dinh, P.In Vietnam Symposium on Advances in Offshore Engineering (pp. 447-454). Singapore: Springer Nature Singapore. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Ly, D. K., Tran, B. A. H., Dang, T. H., Thongchom, C., & Nguyen-Thoi, T. Thin-Walled Structures, 205, 112457. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen, T., Aphistih, T., Ly, D. K., & Shiau, J. Journal of Mining and Earth Sciences, 65(6), 99-123. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen-Thai, V., Ly, D. K., Nguyen, T., & Nguyen-Thoi, T. Structures (Vol. 67, p. 107004). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen, T., Ly, D. K., Shiau, J., & Nguyen-Dinh, P. Ocean Engineering, 304, 117758. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Van Tran, M., Ly, D. K., Nguyen, T., & Tran, N. Construction and Building Materials, 431, 136470. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Shiau, J., Nguyen, T., & Ly-Khuong, D. Ocean Engineering, 297, 116987. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bui-Ngoc, T., Ly, D. K., Truong, T. T., Thongchom, C., & Nguyen-Thoi, T. Frontiers of Structural and Civil Engineering, 18(3), 393-410. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Enhanced earth pressure determination with negative wall-soil friction using soft computing. Nguyen, T., Shiau, J., & Ly, D. K.Computers and Geotechnics, 167, 106086. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen-Thoi, T., Ly, D. K., Nguyen, S. N., Mahesh, V., & Thongchom, C. Engineering Structures, 300, 117243. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen-Thoi, T., Ly, D. K., Kattimani, S., & Thongchom, C. Acta Mechanica, 235(2), 941-970. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Aphisith, T., Ly, D. K., Nguyen, T., & Shiau, J. In International Conference on Geotechnics for Sustainable Infrastructure Development (pp. 167-176). Singapore: Springer Nature Singapore. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Mixed MITC and interface shell element formulation for multi-part viscoelastic shell structures. Nguyen, S. N., Ho, T. N. T., Ly, D. K., Han, J. W., & Lee, J.Thin-Walled Structures, 193, 111283. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen, T., Ly, D. K., Huynh, T. Q., & Nguyen, T. T. Computers and Geotechnics, 162, 105707. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen, T., Ly, K. D., Nguyen-Thoi, T., Nguyen, B. P., & Doan, N. P. Soils and Foundations, 62(5), 101203 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Duy K Ly, Tam T Truong, T Nguyen-Thoi International Journal of Computational Methods, 19(03), 2150065. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
KD Ly, T Nguyen-Thoi, TT Thi, SN Nguyen International Journal of Mechanics and Materials in Design, 18, 633-663 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Duy-Khuong Ly , Tam T. Truong, Sy-Ngoc Nguyen, T. Nguyen-Thoi Engineering Analysis with Boundary Elements, 144, 456-474 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Duy-Khuong Ly, Vinyas Mahesh, Chanachai Thongchom, T Nguyen-Thoi Thin-Walled Structures, 184, 110463 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Duy-Khuong Ly, Ho-Nam Vu, Chanachai Thongchom, Trung Nguyen-Thoi Engineering Analysis with Boundary Elements, 159, 36-57 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Duy Khuong-Ly, Trung Nguyen-Thoi, Umut Topal, Chanachai Thongchom Advances in Engineering Software, 190, 103612 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia TP. HCM Thời gian thực hiện: 04/2024 - 04/2026; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 08/2024 - 08/2026; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 10/2023 - 10/2025; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Giải pháp số cho phân tích tĩnh và dao động tự do của kết cấu tấm/vỏ thông minh sử dụng các phương pháp số tiên tiến và lý thuyết tấm hiện đại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học quốc gia TP. HCMThời gian thực hiện: 04/2024 - 04/2026; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Phát triển các giải pháp số để tính toán sức chịu tải dọc trục của cọc ly tâm PHC theo phương pháp khoan hạ và ép dọc trục Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 10/2023 - 10/2025; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [6] |
Phát triển các phương pháp số cho phân tích ứng xử, tối ưu hoá, điều khiển dao động, chẩn đoán hư hỏng và tính toán thông minh của kết cấu tấm/vỏ trong hệ đa vật liệu/đa vật lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 08/2024 - 08/2026; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
