Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.40682
Lê Thị Tươi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Thị Thủy, Nguyễn Thị Na, Lê Thị Tươi, Nguyễn Xuân Viết Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội (KHTN), 68(1): 91-103. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Ngo Thi Huyen, Dong Van Quyen, Tran Ngoc Kien, Pham Thi Tam, Ngo Duc Manh, Le Thi Tuoi, Vu Thi Bich Huyen. TNU Journal of Science and Technology. 230(01): 24 – 31. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Đức Hiếu, Nguyễn Trường Khoa, Nguyễn Thị Trà My, Nguyễn Thị Minh Ánh, Lê Thị Linh, Trần Thị Phương Thuý, Nguyễn Như Toản, Hà Huy Công, Lê Thị Tươi. TNU Journal of Science and Technology. 2025: 230(05): 396 – 403. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phuong Anh Nguyen, Cong Huy Ha, Tuoi Thi Le, Huyen Thi Bich Vu & Trung Anh Trieu. Indian J Microbiol - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen, B. H., Le, T. T., Vu, T. B. H., & Nguyen, V. X. Journal of Crop Improvement, 38(5), 440–458. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Engineering of reducing domains of herboxidiene PKS for generating novel analog. Hue Thi Nguyen, Anaya Raj Pokhrel, Chung Thanh Nguyen, Tuoi Thi Le, Jae Kyung SohngProceedings of international scientific conference on applied Biotechnology. p. 39-59. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Huy-Cong Ha, Nguyen Thi Bao Ngoc, Tran Thi Phuong Thuy, Nguyen My Duyen, Vuong Dinh Phuc, Tuoi Thi Le. International Scientific Conference on Applied Biotechnology. p.212-227. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Cao Tuấn Kiệt, Trần Thị Phương Thuý, Hà Huy Công, Lê Thị Tươi Khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam - Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 6. p. 347-358. DOI: 10.15625/vap.2024.0036 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Thi Minh Anh, Le Thi Phuong, Huy-Cong Ha, Tuoi Thi Le. Proceeding of the 16th Asian Congress on Biotechnology (ACB), ISBN number: 978-604-479-343-6. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Le Thi Tuoi, Van Thai Than, Nguyen Thi Hien, Trinh Minh Quan, Pham Bui My Linh, Bui Minh Quang, Nguyen Thi Len Proceedings of Vietnam National Conference on Biotechnology . p. 474-480. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Duong Anh Hong, Dam Hoang Linh, Le Thi Tuoi, Do Thi Nhu Trang, Duong Thi Anh Dao, Nguyen Thi Trung Thu, Le Thi Tuyet. Báo cáo Khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam - Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 5. p.616-623. DOI: 10.15625/vap.2022.0067. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Trường Khoa, Nguyễn Đình Việt, Trần Duy Cường, Lê Thị Khánh, Trần Thị Phương Thuý, Hà Huy Công, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Văn Cường, Lê Thị Tươi TNU Journal of Science and Technology. 229(13): 37 - 45 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu điều kiện in vitro phù hợp cho phản ứng one-pot glycosyl hoá alpha-mangostin. Lê Thị Tươi, Nguyễn Hồng Khánh, Nguyễn Yến Linh, Trần Thị Thuý.TNU Journal of Science and Technology. 229(01): 96-104. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đánh giá đa dạng di truyền trong tập đoàn khoai môn - sọ miền Bắc bằng chỉ thị RADP. Nguyễn Xuân Viết, Vũ Thị Bích Huyền, Lê Thị Tươi, Phạm Thị Việt Anh.Tạp chí NN và PTNT số4/2023: 13-21. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
10. Lê Thị Tươi, Lê Thị Huệ, Cao Tuấn Kiệt, Nguyễn Đức Hiếu, Đỗ Thị Hồng, Lê Thị Tuyết Mai, Vũ Thị Bích Huyền. HNUE Journal of Science, Natural Science, 66(4F): 82-91. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Bioactivities of β- mangostin and its new glycoside derivatives synthesized by enzymatic reactions. Le TT, Trang NT, Pham VTT, Quang DN, Phuong Hoa LTR. Soc. Open Sci. 10: 230676. https://doi.org/10.1098/rsos.230676. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
SM Kim, JM Han, TT Le, JK Sohng, HJ Jung. Int J Mol Sci,21(11):4043. doi: 10.3390/ijm21114043. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
KW Cho, TS Kim, TT Le, HT Nguyen, YS Oh, RP Pandey, JK Sohng. J. Microbiol. Biotechnol, 29(2), 268–273. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Mutational analyses for product specificity of YjiC towards α-mangostin mono-glucoside. Tae-Su Kim, Tuoi Thi Le, Hue Thi Nguyen, Kye Woon Cho, Jae Kyung Sohng.Enzyme and Microbial Technology, (118), 76-82. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Gurung RB, Gong SY, Le TT, Dhakal D, Jung N, Jung HJ, Oh TJ, Sohng JK. Journal of Microbiology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Pokhrel, AR., Chaudhary, AK., Nguyen, HT., Dhakal, D., Le, TT., Shrestha, A., Liou, K., Sohng, JK. Microbiological Research - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Enhanced Production of Nargenicin A1 and Generation of Novel Glycosylated Derivatives. Dhakal, D., Le, TT., Pandey, RP., Jha, AK., Gurung, RB., Parajuli, P., Pokhrel, AR., Yoo, JC., Sohng, JK.Applied biochemistry and biotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Le, TT., Pandey, RP., Gurung, RB., Dhakal, D., Sohng, JK. Applied microbiology and biotechnology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: International Foundation for Science (IFS), Thuỵ Điển Thời gian thực hiện: 8/2023 - 9/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Nghiên cứu lai hữu tính nấm Cordyceps militaris phục vụ sản xuất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: International Foundation for Science (IFS), Thuỵ ĐiểnThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
