Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26693
TS Nguyễn Thị Minh Thuyết
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đặc điểm chất lượng Ruby, Saphir từ các kiểu mỏ chính ở Việt Nam Nguyễn Ngọc Khôi; Nguỵ Tuyết Nhung; Nguyễn Thị Minh ThuyếtTạp chí các Khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [2] |
Điều kiện nhiệt độ - áp suất thành tạo đá hoa chứa đá quý vùng mỏ Lục Yên Nguyễn Thị Minh Thuyết; Nguyh TUyết Nhung; Nguyễn Ngọc KhôiTC Địa chất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [3] |
Đặc điểm thành phần khoáng vật của pegmatit chứa đá quý vùng Lục Yên Nguỵ Tuýet Nhung; Nguyễn Thị Minh Thuyết; Nguyễn Ngọc Trường; Vũ Ngọc Anh; Nguyễn Văn NamTuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học Địa chất. Hà Nội, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Minh Thuyết Tạp chí Địa chất, loạt A, số 364-365/2017, tr. 1-10 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Nga; Hoàng Thị Minh Thảo; Nguyễn Thị Minh Thuyết; Đào Duy Anh Khoa học chuyên san các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [6] |
Yếu tố tạo màu trong đá spinel vùng mỏ Lục Yên, tỉnh Yên Bái Đoàn Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Thị Minh ThuyếtKỷ yếu HNKH quốc gia ĐC, ĐCMT, ĐKT, QLTNMT với đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững. ISBN 978-604-342-668-7. Pages 92-101 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Thị Minh Thuyết, Bùi Văn Đông Kỷ yếu hội nghị khoa học toàn quốc Hướng tới kỷ niệm 60 năm Địa hóa Việt Nam xây dựng và phát triển, 40 năm thành lập Tổng hội Địa chất Việt Nam. NXB KHTN và CN. ISBN: 978-604-357-130-1. Pg 85-92 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Minh Thuyết, Bùi Văn Đông Kỷ yếu hội nghị khoa học toàn quốc Trái đất, Mỏ, Môi trường bền vững lần thứ V. Nhà xuất bản KHTN và CN. ISBN: 978-604-357-121-9.pg 418-426 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thao Hoang-Minh, Jörn Kasbohm, Lan Nguyen-Thanh, Pham Thi Nga, Le Thi Lai, Nguyen Thuy Duong, Nguyen Duc Thanh, Nguyen Thi Minh Thuyet, Dao Duy Anh, Roland Pusch, Sven Knutsson and Rafael Ferreiro Mählmann Journal of Applied Crystallography - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Minh Thuyết Tạp chí Địa chất, loạt A, - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Minh Thuyết Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái Đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Định danh pegmatit chứa đá quý vùng mỏ Lục Yên, Yên Bái Nguyễn Thị Minh Thuyết, Ngụy Tuyết NhungTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái Đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Minh Thuyết Tạp chí Địa chất - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Thi-Thu Huong, Bui Sinh Vuong, Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguyen Ngoc Khoi, Somruedee Satitkune, Bhuwadol Wanthanachaisaeng, Wolfgang Hofmeister, Tobias Häger and Christoph Hauzenberger The Journal of Gemmology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Peridot from the Central Highlands of Vietnam: Properties, Origin, and Formation. Nguyen Thi Minh Thuyet, Christoph Hauzenberger, Nguyen Ngoc Khoi, Cong Thi Diep, Chu Van Lam, Nguyen Thi Minh, Nguyen Hoang, and Tobias Häger.GEMS & GEMOLOGY - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Alternative approaches used to assess structural changes of natural zircon caused by heat treatment L. T. T. Huong, N. T. M. Thuyet, N. Tran, T. L. Phan, D. N. Toan, and B. T. Huy.Physica B: Condensed Matter. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
AN UPDATE ON TOURMALINE FROM LUC YEN, VIETNAM Nguy Tuyet Nhung, Le Thi Thu Huong, Nguyen Thi Minh Thuyet, Tobias Häger, Nguyen Thi Le Quyen, and Tran Thi DuyenGems & Gemology, Summer 2017, Vol. 53, No. 2, pp. 190-203 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [21] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [22] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [23] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [24] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [25] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Ngoc Khoi, A.A. Hauzenberger, Duong Anh Tuan, Nguyen Thuy Duong, Nguyen Thi Minh Thuyet, Phan Thi Minh Diep Proceedings of 13th International Symposium on Mineral Exploration - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thao Hoang-Minh, Lan Nguyen-Thanh, Thuy-Duong Nguyen, Duc-Thanh Nguyen, Le Thi Lai, Nguyen Thi Minh Thuyet, Joern Kasbohm, Roland Pusch, Sven Knutsson Proceedings of 13th International Symposium on Mineral Exploration - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Some gemmological characteristics of peridot from South Vietnam Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguyen Ngoc Khoi, Christoph Hauzenberger, Nguyen Hoang, Duong Anh Tuan33rd International Gemmological Conference IGC - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Geochemical characteristics of peridot from south-central Vietnam Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguyen Ngoc Khoi, Christoph Hauzenberger- Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [30] |
The characteristics of gneiss-hosted corundum deposits of Tan Huong-Truc Lau area, Northern Vietnam Nguyen Ngoc Khoi, Christoph A. Hauzenberger, Chakkaphan Sutthirat, Duong Anh Tuan, Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguyen Thuy Duong, Nguyen Van Nam, Chu Van Lam33rd IGC 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Minh Thuyết, Lê Thị Thu Hương The 3th International Gem & Jewelry Conference (GIT2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Ngọc Khôi, Nguyễn Thị Minh Thuyết, Nguyễn Văn Nam, Lê Thị Thảo, Dương Anh Tuấn Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đặc điểm thành phần vật chất quặng đồng mỏ Tả Phời, Lào Cai và tiềm năng kim loại quý đi kèm Nguyễn Thị Minh Thuyết, Hoàng Thị Minh ThảoTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phạm Thị Nga, Hoàng Thị Minh Thảo, Nguyễn Thị Minh Thuyết, Đào Duy Anh Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đặc điểm thành phần vật chất Pegmatit chứa Liti vùng La Vi, tỉnh Quảng Ngãi Đào Duy Anh, Hoàng Thị Minh Thảo, Nguyễn Thị Minh ThuyếtTẠP CHÍ CÁC KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Gem tourmalin in Lucyen rare metal pegmatite. Nguy Tuyet Nhung, Nguyen Thi Minh Thuyet- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Characteristics of Corundum from Primary Deposit in Truc Lau Area, Northern Vietnam Nguy Tuyet Nhung, Nguyen Ngoc Khoi, Nguyen Van Nam, Nguyen Thi Minh Thuyet, Phan Van Quynh, Vu Van Tich- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Ngoc Khoi, Nguy Tuyet Nhung, Nguyen Thi Minh Thuyet, Phan Van Quynh - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Điều kiện nhiệt độ - áp suất thành tạo đá hoa chứa đá quý vùng mỏ Lục Yên Tác giả: Nguyễn Thị Minh Thuyết, Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Ngọc Khôi- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Characteristics of corundums from Phuoc Hiep occurrence (Quang Nam Province). Tác giả: Nguyen Ngoc Khoi, Nguy Tuyet Nhung, Nguyen Thi Minh Thuyet, Phan Van Quynh- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Khoi N.N., Sutthirat C., Tuan D.A., Nam N.V., Thuyet N.T.M., Nhung N.T. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Mineral assemblages of rubellite – bearing pegmatite from Khai Trung, Luc Yen, Yen Bai Nguy Tuyet Nhung, Nguyen Thi Le Quyen, Nguyen Thi Minh Thuyet- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Oligocene - Miocene Deformation and Distribution of Gem Deposits in Indochina Cenozoic Extrusion Phan Van Quynh, Nguy Tuyet Nhung, Nguyen Thi Minh Thuyet- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Amazonite from Luc Yen mining area, Yen Bai, Vietnam Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguy Tuyet Nhung, W. Hofmeister- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Amazonit trong pegmatit nguyên tố hiếm vùng mỏ Lục Yên Nguyễn Thị Minh Thuyết, Ngụy Tuyết Nhung- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Đặc điểm chất lượng liên quan với nguồn gốc thành tạo của ruby, saphir Việt Nam. Nguyễn Ngọc Khôi, Sutthirat C., Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Thị Minh Thuyết- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Tác giả: Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Văn Nam, Nguyễn Thị Minh Thuyết, Phạm Thị Thanh Hiền, Nguyễn Thị Lệ Quyên - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đặc điểm chất lượng ruby, saphir từ các kiểu mỏ chính của Việt Nam Nguyễn Ngọc Khôi, Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Thị Minh Thuyết.- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ruby and Sapphire from the Tan Huong–Truc Lau Area, Yen Bai Province, Northern Vietnam Tác giả: Nguyen Ngoc Khoi, Sutthirat C., Duong Anh Tuan, Nguyen Van Nam, Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguy Tuyet NhungGems and gemology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thị Minh Thuyết, Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Ngọc Khôi - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Three Main Types of Gem Corundum Deposits in Vietnam Nguyen Ngoc Khoi, Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguyen Van Nam, Nguyen Thuy Duong- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Đặc điểm tiêu hình của corindon Đăk Tôn Nguyễn Thị Minh Thuyết, Ngụy Tuyết Nhung, Nguyễn Ngọc Khôi- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Infrared spectroscopic investigation in natural and synthetic beryl Le Thi Thu Huong, Nguyen Ngoc Khoi, Nguyen Thi Minh Thuyet, Nguyen Van Nam, Phan Tien Dung- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Xác định biến loại của feldspar trong pegmatit granit Minh Tiến, Lục Yên Nguyễn Thị Minh Thuyết, Ngụy Tuyết Nhung- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 02/2013 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu đánh giá tổng thể tiềm năng các bồn địa nhiệt vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/09/2014 - 01/03/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [4] |
Nghiên cứu nguồn gốc, điều kiện hình thành và quy luật phân bố tài nguyên Liti ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: QUỸ PHÁT TRIỂN KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ QUỐC GIA Thời gian thực hiện: 02/2013 - 03/2017; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu cơ bản, NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu xác lập một số loại hình mỏ đá quý có triển vọng công nghiệp của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Nghiên cứu đặc điểm thạch luận các đá chứa corindon vùng mỏ Lục Yên và Trúc Lâu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2007 - 12/2007; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 4/2008 - 4/2009; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Nghiên cứu cơ chế thành tạo ruby, saphir vùng Lục Yên nhằm định hướng mở rộng công tác tìm kiếm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Nghiên cứu cơ chế thành tạo ruby, saphir vùng Lục Yên nhằm định hướng mở rộng công tác tìm kiếm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Nghiên cứu kiến tạo địa động lực quá trình tiến hóa đới cấu trúc Ngọc Linh-Khâm Đức phục vụ định hướng tìm kiếm khoáng sản kim loại vàng, đồng khu vực Trung Trung Bộ. Mã số: ĐTĐL-CN/38-23 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa đặc điểm ngọc và đá chứa ruby, saphir hai mỏ Lục Yên, Trúc Lâu – tỉnh Yên Bái Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 4/2008 - 4/2009; vai trò: Chủ trì |
| [18] |
Nghiên cứu nguồn gốc, điều kiện hình thành và quy luật phân bố tài nguyên Liti ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Nghiên cứu xác lập một số loại hình mỏ đá quý có triển vọng công nghiệp của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Nghiên cứu đặc trưng chất lượng ngọc ruby, saphir và xây dựng quy trình xử lý nhiệt nâng cấp chất lượng đá quý Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Nghiên cứu đặc điểm hóa tinh thể, quang phổ học của nhóm đá quý beryl (Thanh Hóa) và nhóm corindon, spinel, tourmalin (Yên Bái) nhằm định hướng nâng cấp chất lượng ngọc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu cơ bản, NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Nghiên cứu đặc điểm kiến tạo Pliocen-Đệ tứ khu vực tây nam trũng sâu Biển Đông và kế cận làm tiền đề tìm kiếm khoáng sản rắn. Mã số KC.09.32/16-20 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Nghiên cứu đặc điểm thạch luận các đá chứa corindon vùng mỏ Lục Yên và Trúc Lâu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2007 - 12/2007; vai trò: Chủ trì |
| [24] |
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc, Mã số KHCN-TB.01C/13-18 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên |
