Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.565716
TS Nguyễn Kim Cương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Variability in monthly occurrence frequency of internal waves in the East Vietnam Sea Tuan L.V., Cuong N.K., Long K.V., Hai N.D.Disaster Advances, Vol. 10, 1-7 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Spring Circulation Characteristics and Formation Mechanism in Beibu Gulf Gao J., Mo L., Lu H., Meng X., Wu G., Wang D., Nguyen K.-C., Hu B., Tran A.T.Frontiers in Marine Science, Vol. 11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Determining the onset of summer rainfall over Vietnam using Self-Organizing Maps Tuan B.M., Nguyen K.-C. et al.1-7 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Characteristics of Sea Surface Temperature Fronts Along Vietnamese Coast Anh, T.T., Kim, C.N., Thu, H.T., Vu-Huu, TRecent Advances in Structural Health Monitoring and Engineering Structures. Lecture Notes in Mechanical Engineering. Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Umeyama, Motohiko, Shintani, Tetsuya, Nguyen, Kim-Cuong., and Matsuki, Shogo Chapter 12 in "Particle Image Velocimetry" edited by Cavazzini Giovanna, pp. 321-344, ISBN 978-953-51-0625-8, InTech. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Manh Cuong Tran, Alexei Sentchev, Stefano Berti, Nadia K. Ayoubd, Tung Nguyen-Duy, Nguyen Kim Cuong Continental Shelf Research, Volume 245, 104784 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Freshening of the upper ocean in the South China Sea since the early 1990s Feng Nan, Fei Yu, Huijie Xue, Lili Zeng, Dongxiao Wang, Shilun Yang, Kim-Cuong NguyenDeep-Sea Research (Part I) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Counter-Wind Deep Current in the Northern Beibu Gulf in Boreal Winter Jingsong Gao, Guidan Wu, Kim-Cuong Nguyen, Maochong ShiJournal of Ocean University of China, Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Javier Zavala-garay, John Wilkin, Cuong Nguyen Kim and Duc Dang Dinh Ocean Science Meeting - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Ba Thuy, Sooyoul Kim, Tran Ngoc Anh, Nguyen Kim Cuong, Pham Tri Thuc, Lars Robert Hole Ocean Engineering - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tran Anh Tu, Le Duc Cuong, Nguyen Kim Cuong, Akihiko Morimoto Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Seasonal variability of surface currents in the Gulf Of Tonkin derived from HF radar observations Manh Cuong Tran, Alexei Sentchev, Kim Cuong NguyenProceedings of International Geoscience and Remote Sensing Symposium (IGARSS) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Manh Cuong Tran, Alexei Sentchev, Kim Cuong Nguyen Ocean Dynamics, Springers - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Multi-scale variability of circulation in the Gulf of Tonkin from remote sensing of surface currents by High-Frequency radars Manh Cuong Tran, Alexei Sentchev, Kim Cuong NguyenOcean Dynamics, Springers - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1616-7228 |
| [15] |
Assessment of relative dispersion in the Gulf of Tonkin using numerical modeling and HF radar observations of surface currents Manh Cuong Tran, Alexei Sentchev, Stefano Berti, Nadia K. Ayoubd, Tung Nguyen-Duy, Nguyen Kim CuongContinental Shelf Research, Volume 245, 104784 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1873-6955 |
| [16] |
Characteristics of Sea Surface Temperature Fronts Along Vietnamese Coast Anh, T.T., Kim, C.N., Thu, H.T., Vu-Huu, TRecent Advances in Structural Health Monitoring and Engineering Structures. Lecture Notes in Mechanical Engineering. Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Counter-Wind Deep Current in the Northern Beibu Gulf in Boreal Winter Jingsong Gao, Guidan Wu, Kim-Cuong Nguyen, Maochong ShiJournal of Ocean University of China, Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1672-5182 |
| [18] |
Distribution characteristics of temperature, salinity, chlorophyll-a and sound speed in the Da Nang and Quy Nhon waters, Vietnam Journal of Marine Science and Technology Tran Anh Tu, Le Duc Cuong, Nguyen Kim Cuong, Akihiko MorimotoVietnam Journal of Marine Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [19] |
Freshening of the upper ocean in the South China Sea since the early 1990s Feng Nan, Fei Yu, Huijie Xue, Lili Zeng, Dongxiao Wang, Shilun Yang, Kim-Cuong NguyenDeep-Sea Research (Part I) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0967-0637 |
| [20] |
Measurements of particle velocities and trajectories for internal waves propagating in a density-stratified two-layer fluid on a slope. Umeyama, Motohiko, Shintani, Tetsuya, Nguyen, Kim-Cuong., and Matsuki, ShogoChapter 12 in "Particle Image Velocimetry" edited by Cavazzini Giovanna, pp. 321-344, ISBN 978-953-51-0625-8, InTech. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Seasonal variability of surface currents in the Gulf Of Tonkin derived from HF radar observations Manh Cuong Tran, Alexei Sentchev, Kim Cuong NguyenProceedings of International Geoscience and Remote Sensing Symposium (IGARSS) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
The influence of moving speeds, wind speeds, and sea level pressures on after-runner storm surges in the Gulf of Tonkin, Vietnam Nguyen Ba Thuy, Sooyoul Kim, Tran Ngoc Anh, Nguyen Kim Cuong, Pham Tri Thuc, Lars Robert HoleOcean Engineering - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0029-8018 |
| [23] |
Towards the development of a regional observing/modeling system in Vietnam: Lessons from a short-term training in the use of the Regional Ocean Modeling System (ROMS) Javier Zavala-garay, John Wilkin, Cuong Nguyen Kim and Duc Dang DinhOcean Science Meeting - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/08/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2015 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Lựa chọn, phát triển và ứng dụng hệ thống mô hình tích hợp dự báo môi trường biển quy mô khu vực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Ehime, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Ehime, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Khoa học Tự nhiên Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Lựa chọn, phát triển và ứng dụng hệ thống mô hình tích hợp dự báo môi trường biển quy mô khu vực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Nghiên cứu đặc trưng trường hoàn lưu mặt biển vịnh Bắc Bộ bằng mô hình số và số liệu radar tần số cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Ehime, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu đặc điểm dòng chảy mặt biển khu vực vịnh Bắc Bộ từ số liệu cao độ mực biển và radar tần số cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Ehime, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Xây dựng mô hình tính toán biến động mặt cắt ngang và áp dụng nghiên cứu sự thay đổi mùa của bãi biển Nha Trang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
