Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1492369
PGS. TS Nguyễn Duy Lâm
Cơ quan/đơn vị công tác: Hội khoa học và công nghệ lương thực thực phẩm Việt nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Bùi Kim Thuy, Nguyen Duy Lam,Nguyen T. H. Tram 13th Asean Food Conference, 9-11 September 2013, Max Atria, Singapore Expo. Conference Proceedings, Oral Presentation - Part 1, pp. 280-289 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phạm Thị Bình, Bùi Kim Thúy, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 23/2020, tr. 77-84. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Duy Lâm, Phạm Anh Tuấn Bộ NN&PTNT, 2013, Tập IV, tr. 304-317. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Việt Tấn, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Công thương, số 26, tr. 389-393 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Đức Hạnh, Hoàng Thị Lệ Hằng, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam, số 9/2020, tr. 93-98. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Việt Tấn, Nguyễn Duy Thịnh, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Công Thương, số 21, tr. 38-43 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thủy phân tinh bột gạo bằng enzim pullulanase để sản xuất tinh bột kháng tiêu hóa Nguyễn Duy Lâm và CSTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 3+4/2019, tr. 104-112 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Lựa chọn giống lúa có hàm lượng amylose thích hợp để sản xuất tinh bột kháng tiêu hóa Nguyễn Duy Lâm và CSTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 2/2019, tr. 55-63 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Duy Lâm, Nguyễn Thị Minh Nguyệt Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 53(4B), 2015, tr. 1-7. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Duy Lâm, Phạm anh Tuấn Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 21/2015, tr.65-71. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Ảnh hưởng của thời điểm thu hoạch tới năng suất và chất lượng củ và tinh bột dong riềng Bắc Kạn Nguyễn Duy LâmTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 19/2017, tr. 37-43. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phạm Thị Phương, Nguyễn Duy Lâm, Nguyễn Thị Bích Thủy Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 9/2017, tr. 68-74. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ứng dụng công nghệ nano trong chế biến, vật liệu bao bì và quản lý chất lượng thực phẩm - A review Nguyễn Duy LâmTạp chí Khoa học và Công nghệ, 52(5C), 2014, tr. 406-413. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Current difficulties and solutions for enhancig production and export of Vietnamese fruit Nguyen Duy LamProceedings of International Seminar on Enhancing Export Competitiveness of Asian Fruits, organized by APCAEM, 18-19 May, 2006, Bangkok, Thailand - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Food irradiation and public health aspects Nguyen Duy LamInternational Meeting on Nuclear Energy in Medicine and Other Peaceful Application, Hanoi 29-30/3/1999, p. 194-198. - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Post-harvest reseach and development in Vietnam Nguyen Duy LamProceedings and Papers Presented at APCAEM Regional Seminar on Post-harvest Technology of Major Crops, 3-5/11/2003, Kunming, China, p. 173-186. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Effect of radiation and fungal treatment on lignocelluloses and their biological activity Nguyen Duy Lam, Naotsugu nagasawa, Tamikazu KumeRadiation Physics and Chemistry, 59(4), 2000, 393-398 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Kovacs E., Lam N.D., Beczner J., Kiss I. Food Structure, 10 (3), 1991, 217-227 - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Bùi Kim Thúy, Vũ Kim Thoa, Lã Mạnh Tuân, Nguyễn Duy Lâm Proceedings of the 15th ASEAN Conference on Food Science & Technology, 14-17 Nov., 2017, HCMC, Vietnam. The Science and Technical Publising House, Vol. 2. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Duy Lâm Hội thảo: Nghiên cứu đẩy mạnh ứng dụng khoa học và công nghệ trong phát triển năng lượng, chế biến, bảo quản, sản xuất giống ngành nông nghiệp; Phát huy giá trị và nguồn lực nhân văn phục vụ phát triển vùng Tây Nguyên. Tp. Đà Lạt ngày 12/12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dây chuyền công nghệ chế biến nhựa thông quy mô 5.000 - 10.000 tấn sản phẩm / năm. Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Đức Thật, Nguyễn Duy Lâm, Dương Văn ThơmGiải thưởng Bông lúa Vàng Việt Nam năm 2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Công nghệ sản xuất chế phẩm tạo màng bảo quản quả có múi Nguyễn Duy Lâm, Phạm Cao Thăng, Lã Mạnh Tuân, Phạm Anh TuấnGiải thưởng Bông lúa vàng Việt Nam năm 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Đức Thật, Nguyễn Trung Thành, Bùi Thanh Kỳ, Nguyễn Duy Lâm, Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Dương Văn Thơm Giải Nhì VIFOTEC 2011 (Giải thưởng Sáng tạo khoa học công nghệ Việt Nam năm 2011); QĐ số 274/QĐ-LHHVN ngày 20/04/2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm tạo màng dạng vi nhũ tương dùng để bảo quản quả có múi. Nguyễn Duy LâmCúp Vàng Techmart ASEAN+3 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Pham Anh Tuan, Duong Van Thom, Nguyen Duc That, Nguyen Trung Thanh, Nguyen Duy Lam, Bui Thanh Ky, Nguyen Ngoc Thanh, Nguyen Thi Minh Nguyet Giải thưởng ITEX Gold Medal tại the 23th International Invention, Innovation & Technology Exhibition (ITEX 2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Công nghệ sản xuất và ứng dụng axit phenyllactic trong bảo quản rau quả chế biến tối thiểu. Nguyễn Duy Lâm, Bùi Kim ThúyNXB Bách khoa Hà Nội, 2017, 227 tr. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Công nghệ bảo quản rau quả bằng phương pháp phủ màng bề mặt Nguyễn Duy Lâm, Phạm Anh TuấnNXB Nông nghiệp, 2016, 328 tr. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phương pháp sản xuất sản phẩm pyrodextrin kháng tiêu hóa từ tinh bột gạo bằng công nghệ chiếu xạ. Nguyễn Duy LâmSố bằng: 3617 cấp theo Quyết định số 53815/QĐ-SHTT ngày 09/05/2024 của Cục Sở hữu trí tuệ VN - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Duy Lâm Số bằng: 10726 cấp theo Quyết định số 55239/QĐ-SHTT ngày 03/10/2012 của Cục Sở hữu trí tuệ VN. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Trần Thị Tường Vi, Nguyễn Thị Vân Linh, Nguyễn Quốc Duy, Huỳnh Quốc Trung, Trương Thị Hồng Thắm, Ngô Thị Ngọc Hân, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Thùy Dung, Lê Cẩm Thi, Nguyễn Quốc Duy, Trần Thị Tường Vi, Huỳnh Quốc Trung, Lương Trọng Khoa, Nguyễn Duy Lâm, Nguyễn Thị Vân Linh Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Duy Lam, Pham Thi Binh, Pham Cao Thang, Pham Minh Tuan Vietnam Journal of Science and Technology, 58(6A), 123-134. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phạm Thị Bình, Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 6 (2023), 271-279. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phạm Cao Thăng, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 66(8), 2024, 57-63. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Phạm Cao Thăng, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Số 6 (2023), 308-318 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phạm Cao Thăng, Phạm Ngọc Tuyên, Nguyễn Đức Tiến, Nguyễn Duy Lâm Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 6 (2023), 196-206. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tạp chí Nông nghiệp và PTNT số 6/2023 (Tập II), 196-206 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Duy Lam, Pham Cao Thang, Pham Minh Tuan, Pham Thi Binh, Nguyen Van Loi, Nguyen Thi Van Linh Journal of Agriculture & Rural Development, 5(3), 2023, 21-31 (Tiếng Anh) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thi Tuong Vi Tran, Thanh-Thuy Dang, Nguyen Duy Lam, Quoc-Duy Nguyen, Tuan Sang Tran, Thi-Van-Linh Nguyen Journal of Food Safety, 44(5), 2024 https://doi.org/10.1111/jfs.13162 October 2024 e13162 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Duy Lam, Tran Minh Quynh, Tran Bang Diep, Pham Thi Binh, Tran Dai Lam Journal of Food Processing and Preservation, 45(10) / e15880; https://doi.org/10.1111/jfpp.1588 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN cấp Nhà nước Công nghệ sinh học chế biến Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Tham gia chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thuộc Chương trình KH&CN mã số: KC.07/11-15. Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Tham gia chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thuộc Chương trình KH&CN cấp Nhà nước, mã số: KC.07/11-15 Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Tham gia chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thuộc Chương trình KH&CN cấp Nhà nước, mã số: 05.17/CNSHCB Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Tham gia chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường Thời gian thực hiện: 10/2001 - 4/2003; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường Thời gian thực hiện: 7/1999 - 12/2000; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Nghiên cứu bảo quản tinh bột dong riềng (Dự án cấp tỉnh) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Bắc KạnThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình 68 về Sở hữu trí tuệ và Tỉnh Hưng Yên Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Nghiên cứu sản xuất tinh bột trơ từ gạo tấm làm nguyên liệu cho chế biến thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát tiển nông thônThời gian thực hiện: 01/2016 - 03/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thuộc Chương trình KH&CN mã số: KC.07/06-10 Thời gian thực hiện: 7/2008 - 2/2011; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thuộc Chương trình KH&CN Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ năng lượng, mã số: KC.05/16-20 Thời gian thực hiện: 7/2019 - 9/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
