Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41497
TS Lê Thị Thanh Liễu
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Quy Nhơn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Việt Nga, Đỗ Hoàng Chỉnh, Trần Thị Thanh Tuyền, Nguyễn Hồng Nguyên, Nguyễn Thị
Hồng Hạnh, Hoàng Nữ Thùy Liên, Lê Thị Thanh Liễu, Nguyễn Văn Kim Vietnam Journal of Catalysis and Adsorption, 13 – issue 2 (2024) 43-48 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh Liễu, Đinh Thị Thu Hiền, Trần Văn Thành, Nguyễn Ánh Hồng,
Đỗ Hoàng Chỉnh, Nguyễn Văn Kim Vietnam Journal of Catalysis and Adsorption, 13 – issue 2 (2024) 37-42 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Thanh-Lieu Thi Le, Thanh-Hiep Thi Le, Ha Tran Huu, Dang Thi To Nu, Lan Nguyen Thi,
Thi Thuy Trang Phan, Van Thang Nguyen, Kim Nguyen Van, Hung Nguyen Phi
Le Tuan Nguyenc, Vien Vo Journal of Alloys and Compounds 995 (2024) 174716 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Kim-Hue T. Dinh, Phi Huu Bui, Nhat-Le Bui Dang, Thanh-Lieu T. Le, Hoang Nhat Hieu, Viet Huong Nguyen, Ngoc Linh Nguyen, Loan Le Thi Ngoc, Hao Van Bui Ceramics International, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Kim Nguyen Van, Ha Tran Huu, Viet Nga Nguyen Thi, Thanh-Lieu Thi Le, Quoc Dat Hoang, Quoc Viet Dinh, Vien Vo, Dai Lam Tran, Yasser Vasseghian Environmental Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen Thi Y Nhi, Le Thi Thanh Lieu, Nguyen Ngoc Khoa Truong, Nguyen Thi Hong Trang, Le Thi Ngoc Loan, and V. H. Bui Journal of Military Science and Technology, 83, 30–39 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Dominik Benz, Y-Nhi T. Nguyen, Thanh-Lieu T. Le, Thanh-Hiep T. Le, Viet-Thong Le, J.Ruud van Ommen, Hao Van Bui , Nanotechnology, 32 (42), 425601 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Controlled growth of TiO2 nanoparticles on graphene for visible-light photocatalysis, Thanh-Lieu T. Le, Thanh-Hiep T. Le, Nguyen Van Kim, Hao Van Bui, Le Truong Giang, Vo VienAdvanced Materials and Devices, 6(4), 516-527 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Kim NguyenVan, Ha TranHuu, Viet NgaNguyen Thi, Thanh-LieuThi Le, Quoc DatHoang, Quoc VietDinh, VienVo, Dai LamTran, YasserVasseghian Environmental Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Facile construction of S-scheme SnO2/g-C3N4 photocatalyst for improved photoactivity Kim Nguyen Van, Ha Tran Huu, Viet Nga Nguyen Thi, Thanh Lieu Le Thi, Duy Huong Truong, Thanh Tam Truong, Ngoc Nhiem Dao, Vien Vo, Dai Lam Tran, Yasser VasseghianChemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thanh-Lieu Thi Le, Lam Tan Nguyen, Hoai-Hue Nguyen, Nguyen Van Nghia, Nguyen Minh Vuong, Hoang Nhat Hieu, Nguyen Van Thang, Viet Thong Le, Viet Huong Nguyen, Pin-Cheng Lin, Anupam Yadav, Ivan Madarevic, Ewald Janssens, Hao Van Bui, Loan Le Thi Ngoc Nanomaterials - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
A novel preparation of GaN-ZnO/g-C3N4 photocatalyst for methylene blue degradation KimNguyen Van, Viet NgaNguyen, ThiThu PhuongTran, ThiThanh TamTruong, ThanhLieu Le Thi, HaTran Huu, Van ThangNguyen, VienVoChemical Physics Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trương Thị Cẩm Mai, Huỳnh Thị Minh Thành, Lê Thị Thanh Liễu, Nguyễn Văn Thắng Science and Technics Publishing House - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Jing Guo, Dominik Benz, Thao-Trang Doan Nguyen, Phuc-Huy Nguyen, Thanh-Lieu Thi Le, Damiano La Zara, Bin Liang, H. T. Hintzen, J. Ruud van Ommen, and Hao Van Bui Applied Surface Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le Thi Thanh Lieu, Le Thi Anh, Pham To Chi, Nguyen Van Kim, Le Truong Giang, Vo Vien Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Thi Thanh Lieu, Le Thi Thanh Hiep, Le Truong Giang, Vo Vien VietNam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Controlled synthesis of TiO2/Graphene photocatalysts by hydrothermal method Lieu ThiThanh Le, HiepThiThanh Le, Ngoc Thi My Duong, Truong Giang Le, Vien VoProceedings of the first international conference on Material, Machines and Methods for sustainable development - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nghiên cứu tổng hợp hợp chất xúc tác quang g-C3N4 pha tạp đồng thời với oxy và luu huỳnh Trần Mỹ Nghệ, Nguyễn Thị Mỹ Ngà, Nguyễn Thị Thu Sen, Huỳnh Văn Nam, Lê Thị Thanh Liễu, Nguyễn Văn Kim, Võ ViễnVietnam association of catalysis and adsorption - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tổng hợp và hoạt tính xúc tác quang trong vùng khả kiến của vật liệu composit g-C3N4/Ta2O5 Nguyễn Văn Kim, Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh Liễu, Huỳnh Thị Minh Thành, Nguyễn Văn Lượng Lê Trường Giang, Võ ViễnVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 8/2024 - 8/2027; vai trò: Thư kí đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thư kí đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy Nhơn Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [13] |
Nghiên cứu biến tính Ta2O5 để làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy NhơnThời gian thực hiện: 5/2016 - 5/2017; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [14] |
Tổng hợp và khảo sát hoạt tính xúc tác quang của vật liệu composit TiO2 trên nền graphen và g-C3N4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy NhơnThời gian thực hiện: 5/2017 - 5/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Điều chế và thử hoạt tính xúc tác quang bột TiO2 kích thước nano met từ TiCl4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy NhơnThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu cơ chế phản ứng phân huỷ quang và vai trò của graphen trong hệ vật liệu TiO2/graphen/g-C3N4. Má số: T2021.705.08 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy NhơnThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu tổng hợp, biến tính vật liệu GaN-ZnO và các perovskit ATiO3 (A = Ca, Sr, Ba) bởi g-C3N4 để ứng dụng làm chất xúc tác quang xử lý các hợp chất hữu cơ độc hại trong nước. Mã số: B2019-DQN-12 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [18] |
Nghiên cứu tổng hợp, xác định cấu trúc và thăm dò khả năng ức chế tế bào ung thư của dãy phức chất platin(II) chứa eugenol/anetol và amin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [19] |
Nghiên cứu biến tính Ta2O5 để làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy NhơnThời gian thực hiện: 5/2016 - 5/2017; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [20] |
Tổng hợp hạt nano plasmonic titan nitrua (TiN) ứng dụng làm tăng hiệu suất hoá hơi nước dưới bức xạ mặt trời. Mã số: B2018-DQN-06 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [21] |
Tổng hợp và khảo sát hoạt tính xúc tác quang của vật liệu composit TiO2 trên nền graphen và g-C3N4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy NhơnThời gian thực hiện: 5/2017 - 5/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc và thăm dò hoạt tính sinh học của phức chất kim loại chuyển tiếp với một số phối tử (N-N-diankyl thioure) benzamidin chứa hợp phần α-aminoaxit. Mã số: B2019-DQN-11 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [23] |
Điều chế và thử hoạt tính xúc tác quang bột TiO2 kích thước nano met từ TiCl4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quy NhơnThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu plasmonic kim loại nitride MN (M=Zr, Ti) nhằm nâng cao hiệu suất chuyển đổi quang-nhiệt định hướng ứng dụng phơi sấy các sản phẩm nông nghiệp, đề tài cấp Bộ. Mã số B2022.DQN.04 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục Đào tạoThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thư kí đề tài |
| [25] |
Phát triển hệ phân tích quang phổ Raman điện hóa nhằm nghiên cứu tại chỗ quá trình tương tác phân tử-điện cực và sự tương tác các phân tử sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học & Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 8/2024 - 8/2027; vai trò: Thư kí đề tài |
| [26] |
Tổng hợp vật liệu BiO(ClBr)(1-x)/2Ix và khảo sát hoạt tính xúc tác quang phân hủy một số hợp chất hữu cơ trong dung dịch nước. MS: B2022-DQN-06 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục Đào tạoThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
