Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1478097
GS. TS Võ Đại Hải
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa Học Lâm nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Hiệu lực phòng chống mối gây hại của gỗ dẻ đỏ, bời lời vàng sau xử lý bảo quản Võ Đại Hải, Hoàng Thị Tám, Đoàn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hằng, Bùi Thị Thủy, Nguyễn Duy VượngKhoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[2] |
Hiệu lực phòng chống mối gây hại của gỗ dẻ đỏ, bời lời vàng sau xử lý bảo quản Võ Đại Hải, Hoàng Thị Tám, Đoàn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hằng, Bùi Thị Thủy, Nguyễn Duy VượngKhoa học Lâm nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[3] |
Đổi mới công tác nghiên cứu và chuyển giao giống cây lâm nghiệp phục vụ tái cơ cấu ngành Võ Đại HảiKhoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[4] |
Nghiên cứu biện pháp kỹ thuật trồng rừng phòng hộ vùng đồi núi ven biển tỉnh Phú Yên Võ Đại Hải; Hoàng Phú MỹKhoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[5] |
Nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật trồng rừng phòng hộ vùng đồi núi ven biển tỉnh Phú Yên Võ Đại Hải; Hoàng Phú MỹTài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
[6] |
Võ Đại Hải; Lục Linh Tuyền Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[7] |
Nghiên cứu sinh khối và khả năng hấp thụ CO2 của các trạng thái rừng khộp tại tỉnh Đắk Lắk Vũ Đức Quỳnh; Võ Đại HảiNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[8] |
Võ Đại Hải Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[9] |
Võ Đại Hải Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
[10] |
Nghiên cứu đánh giá một số mô hình rừng trồng phòng hộ đầu nguồn trong dự án Renfoda tại Hoà Bình Võ Đại HảiTạp chí Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[11] |
Võ Đại Hải Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[12] |
Nghiên cứu khả năng hấp thụ các bon của rừng trồng bạch đàn Urophylla ở Việt Nam Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[13] |
Đoàn Đình Tam; Võ Đại Hải TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[14] |
Một số giải pháp phát triển chế biến gỗ rừng trồng sản xuất ở tỉnh Yên Bái Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[15] |
Kết quả nghiên cứu xây dựng các mô hình rừng trồng sản xuất ở xã Kim Lư - Na Rì - Bắc Cạn Võ Đại Hải; Nguyễn Trung LâmTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[16] |
Đánh giá kết quả trồng rừng phòng hộ đầu nguồn dự án 661 giai đoạn 1999 - 2005 tại tỉnh Hoà Bình Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[17] |
Đánh giá các mô hình rừng trồng vối thuốc (Schima wallichii Choisy) tại Lục Ngạn, Bắc Giang Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[18] |
Nghiên cứu khả năng hấp thụ carbon của rừng trồng keo lai thuần loài tại một số tỉnh phía Bắc Nguyễn Viết Khoa; Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[19] |
ảnh hưởng của giao đất, giao rừng tới phát triển rừng trồng sản xuất ở các tỉnh miền núi phía Bắc Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[20] |
Kết quả nghiên cứu lưu thông sản phẩm rừng trồng sản xuất ở các tỉnh miền núi phía Bắc Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[21] |
Quyết định 178/2001/QĐ-TTG và những vấn đề đặt ra Võ Đại Hải; Nguyễn Xuân QuátTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[22] |
Nghiên cứu sinh khối cây cá thể keo lai trồng thuần loài ở Việt Nam Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[23] |
Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên vối thuốc (Schima wallichii Choisy) tại vùng Tây Bắc Việt Nam Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[24] |
Thực trạng đầu tư tư nhân vào trồng rừng ở Việt Nam Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[25] |
Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc rừng vối thuốc (Schima wallichii) vùng Tây Bắc Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[26] |
Võ Đại Hải TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[27] |
Võ Đại Hải TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[28] |
Võ Đại Hải; Ngô Đình Quế TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[29] |
Nghiên cứu các mô hình tổ chức trồng rừng sản xuất ở các tỉnh miền núi phía Bắc Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[30] |
Kết quả điều tra nhu cầu gỗ củi ở xã Khang Ninh-vùng đệm vườn quốc gia Ba Bể Lê Thu Hiền; Võ Đại HảiTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[31] |
Nghiên cứu các giải pháp phát triển trồng rừng sản xuất tại tỉnh Hoà Bình Võ Đại Hải; Triệu Văn HùngTC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[32] |
Võ Đại Hải TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[33] |
Những kinh nghiệm trong công tác quản lý và thực hiện các dự án lâm nghiệp xã hội ở nước ta Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7098 |
[34] |
Những cơ hội và các giải pháp cho quản lý và xây dựng rừng phòng hộ đầu nguồn ở Tây Nguyên Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7090 |
[35] |
Về xóa đói giảm nghèo ở nông thôn nước ta hiện nay Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: 0866-7098 |
[36] |
Tiềm năng tái sinh hạt keo lá tràm ở lâm trường nguyên liệu giấy Trị An Trần Hậu Huệ; Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0866-7098 |
[37] |
Xói mòn rãnh và các biện pháp ngăn chặn Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: 0866-7098 |
[38] |
Về khả năng phòng chống xói mòn của các dạng thảm thực vật Nguyễn Ngọc Lung; Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 1994; ISSN/ISBN: 0866-7098 |
[39] |
Kinh nghiệm xây dựng và quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn ở cộng hòa áo Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: 0866-7098 |
[40] |
Nông lâm kết hợp và vấn đề chống xói mòn đất Võ Đại HảiTC Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 1993; ISSN/ISBN: 0866-7098 |
[41] |
Võ Đại Hải Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0373 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1992 - 1995; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2000 - 2003; vai trò: Thành viên |
[20] |
Nghiên cứu phát triển trồng rừng sản xuất có hiệu quả kinh tế và bền vững vùng miền núi phía Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/07/2002 - 31/12/2005; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[21] |
Nghiên cứu phát triển hai loài Vối thuốc (Schima wallichii Choisy và Schima superba Gardn et Champ) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
[22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/12/2012 - 01/11/2017; vai trò: Thành viên |
[23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2014 - 01/12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[25] |
Nghiên cứu các giải pháp chống thoái hoá phục hồi và phát triển bền vững rừng luồng tại Thanh Hoá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên |