Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1487778
TS Đỗ Hữu Hoàng
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hải dương học- Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đỗ Hữu Hoàng; Hứa Thái Tuyến Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [2] |
Đỗ Hữu Hoàng; Hoàng Đức Lư; Phạm Xuân Kỳ; Đặng Trần Tú Trâm; Nguyễn Thị Kim Bích; Hồ Sơn Lâm; Trần Văn Huynh; Đào Việt Hà; Nguyễn Thu Hồng; Phan Bảo Vi Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [3] |
ảnh hưởng của thức ăn lên tốc độ sinh trưởng của ốc đụn (Trochus maculatus Linne, 1758) Đỗ Hữu Hoàng; Hoàng Đức Lư; Hừa thái TuyếnTuyển tập báo cáo khoa học Hội thảo Động vật thân mềm toàn quốc, lần thứ ba - Bộ Thuỷ sản - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Lam Son Ho, Hue Thi Nguyet Nguyen, Khanh Thi Pham, Hoang Do-
Huu Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation - International Journal of the Bioflux Society. Volume 17, Issue 5. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
The catch and trade of seahorses in Vietnam Brian G. Giles, Truong Si Ky, Huu Do Hoang & Amanda C. J. VincentHuman Exploitation and Biodiversity Conservation - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Hoang Do Huu, Simon Tabrett, Klaus Hoffmann, Peter Köppel, John S. Lucas, Andrew C. Barnes Aquaculture - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hoang Do Huu, Simon Tabrett, Klaus Hoffmann, Peter Köppel, and Andrew C. Barnes Aquaculture - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Hoang Do Huu and Jones Clive M. Aquaculture - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Do Huu Hoang, Nguyen Thi Nguyet Hue, Tran Vi Hich The Israeli Journal of Aquaculture – Bamidgeh. IJA_71.2019.1622, 10pages - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Do Huu Hoang International Journal of Fisheries and Aquatic Studies: 7(2), Part D: 302-307. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Efficiency of ß-glucan utilisation in fish culture. Do Huu HoangVietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 19, No. 4A; 2019: 167–174. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Do Huu Hoang International Journal of Fisheries and Aquatic Studies: 8(3): 135-140. ISSN: - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Do Huu Hoang International Journal of Fisheries and Aquatic Studies. 9(6A): 13-18. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hung Duc Pham, Le-Minh Hoang, Khuong V. Dinh, Muhammad A.B. Siddik, Do-Huu Hoang, Ngo-Van Manh Regional Studies in Marine Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Do Huu Hoang Asian Journal of Fisheries and Aquatic Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Do-Huu Hoang, Nguyen Thi Nguyet Hue Science and Technology Journal of Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Copepods key traits in diverse habitats of tropical waters. Doan-Nhu Hai, Tam-Vinh Nguyen, Hoang Do-Huu, Joseph P Montoya, Lam Nguyen-NgocJournal of Plankton Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Do-Huu Hoang, Nguyen Thi Thanh Thuy, Hua Thai An Regional Studies in Marine Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Do-Huu Hoang, Pham Xuan Ky, Vo Hai Thi Aquaculture Reports - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Do-Huu Hoang, Nguyen Thi Nguyet Hue, and Vo Hai Thi Aquaculture Nutrition - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Do-Huu Hoang, Huynh Minh Sang, Nguyen Thi Nguyet Hue and Pham Xuan Ky Journal of the World Aquaculture Society - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Do-Huu Hoang, Nguyen Thi Thanh Thuy, Pham Xuan Ky, Aquaculture Reports - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Do-Huu Hoang, Nguyen Thi Thanh Thuy, Pham Xuan Ky Regional Studies in Marine Science - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Một số hệ thống lọc sinh học sử dụng trong nuôi sinh vật cảnh biển (Tổng quan) Đỗ Hữu HoàngNông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [25] |
Tính chính xác của phương pháp phân tích đá tai và phương pháp giám định Đỗ Hữu HoàngKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [26] |
Do Huu Hoang International Journal of Fisheries and Aquatic Studies - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thị Hải Thanh, Phạm Phương Linh, Đỗ Hữu Hoàng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Captive culture of two sea snake species Hydrophis curtus and Hydrophis cyanocinctus Nguyen Trung Kien, Hua Thai An, Huynh Minh Sang, Do Huu Hoang, Cao Van Nguyen, Ho Thi HoaVietnam Journal of Marine Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Do Huu Hoang International Journal of Fisheries and Aquatic Studies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Efficiency of ß-glucan utilisation in fish culture Do Huu HoangVietnam Journal of Marine Science and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Do Huu Hoang, Ho Son Lam, Cao Van Nguyen The Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Do Huu Hoang International Journal of Fisheries and Aquatic Studies - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Hoang Do-Huu, Trung Kien Nguyen Journal of Coastal Life Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
DNA in a bottle – Rapid metabarcoding survey for early alert of invasive species in ports Y. J. Borrell, Laura Miralles, Hoang Do Huu, Eva Garcia-VazquezPLoS ONE - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phạm Thị Dự, Đỗ Hữu Hoàng, Hoàng Trung Du, Võ Hải Thi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Overview of the application of nucleotide in aquaculture. Hoang Do HuuJournal of Coastal Life Medicine - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hoang Do Huu, Huynh Minh Sang and Nguyen Thi Thanh Thuy Fish and Shellfish Immunology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
VY6, a ß-lactoglobulin-derived peptide, altered metabolic lipid pathways in the zebra fish liver K. Mohammed-Geba, F. Arrutia, H. Do-Huu, Y. J. Borrell, A. Galal-Khallaf, A. Ardura, Francisco A. Riera and Eva Garcia-VazquezFood & Function - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Some Bio-Filtration Systems Used In Marine Ornamental Aquarium (Review) Do Huu HoangScience and Technology Journal of Agriculture and Rural Development - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Reproductive Biology of Razor Clam Solen thachi Cosel, 2002 at Thuy Trieu Lagoon – Khanh Hoa Do Huu Hoang and Hua Thai TuyenVietnam Journal of Marine Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoang Do Huu, and Huong Le Lan ACIAR Proceedings - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Do Huu Hoang and Jones Clive ACIAR Proceedings - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Sang H.M., Thuy N.T.T. and Hoang D.H. The Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Culturing the oceanic seahorse, Hippocampus kuda S.D. Job, H.H. Do, J.J. Meeuwig, H.J. HallAquaculture - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tổng Quan Kết Quả Sử Dụng Mannan Oligosaccharides Đối Với Một Số Loài Cá Nuôi Đỗ Hữu HoàngTạp Chí Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
The accuracy of Fish Otolith analysis and some validation methods Do Huu HoangTạp Chí Khoa Học và Công Nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ðỗ Hữu Hoàng, Hoàng Ðức Lư, Phạm Xuân Kỳ, Ðặng Trần Tú Trâm, Nguyễn Thị Kim Bích, Hồ Sơn Lâm, Trần Văn Huynh, Ðào Việt Hà, Nguyễn Thu Hồng, Phan Bảo Vy Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Pham Thi Du, Do Huu Hoang, Hoang Trung Du, Vo Hai Thi ACIAR proceedings No. 120 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Huynh Minh Sang, Do Huu Hoang Collection of Marine Research Works - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Hoang Duc Lu, Vo Si Tuan, Do Huu Hoang, Hua Thai Tuyen Collection of Marine Research works - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Some results on artificial breeding of Topshell Trochus niloticus (Linne, 1767) Do Huu Hoang, Hua Thai Tuyen, Hoang Duc LuCollection of Marine Research Works - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Đỗ Hữu Hoàng, Nguyễn Trung Kiên Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hứa Thái Tuyến, Đỗ Hữu Hoàng Tuyển Tập Nghiên Cứu Biển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Do, H.H., P.Grønkjær and V.Simonsen Journal of Applied Ichthyology - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Quantifying non-target seahorse fisheries in central Vietnam Jessica J. Meeuwig, Do Huu Hoang, Truong Si Ky, Suresh D. Job, Amanda C.J. VincentFisheries Research - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Experiments on using hatchery-reared Trochus niloticus juveniles for stock enhancement in Vietnam Do Huu Hoang, Vo Si Tuan, Nguyen Xuan Hoa, Huynh Minh Sang, Hoang Duc Lu and Hua Thai TuyenSPC Trochus Information Bulletin 13 – July 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Growth rate of Trochus niloticus (L., 1767) fed different food types Do Huu Hoang, Hua Thai Tuyen, Hoang Duc LuSPC Trochus Information Bulletin #14 – July 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Do Huu Hoang, Huynh Minh Sang, Nguyen Trung Kien and Nguyen Thi Kim Bich Spiny lobster aquaculture in the Asia-Pacific region., ACIAR - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Bến Tre Thời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của việc bổ sung kết hợp hai loại chất kích thích miễn dịch: mannan oligosaccharide và β-glucan vào thức ăn lên sinh trưởng, sức khỏe và biểu hiện gen của cá chim vây ngắn, Trachinotus ovatus Thời gian thực hiện: 2019-09-01 - 2022-09-01; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 04/2014 - 04/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả thu giống và nuôi hàu thương phẩm tại tỉnh Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTTED) Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Khánh Hòa Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Thủy Sản Binh Thuận Thời gian thực hiện: 2002 - 2005; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [10] |
Khảo sát hiện trạng nguồn lợi quanh đảo Điệp Sơn và đề xuất giải pháp quản lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SUMA (Support to Brackish Water and Marine Aquaculture, a component of the DANIDA Fisheries Sector Programme Support)Thời gian thực hiện: 2003 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Dự án nuôi ghép vẹm xanh với tôm hùm cho mục đích nuôi trồng bền vững, 2003 - 2004 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế AustraliaThời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SUMA (Support to Brackish Water and Marine Aquaculture, a component of the DANIDA Fisheries Sector Programme Support Thời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Dự án nuôi trồng và bảo tồn cá ngựa ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Initiative (UK Department of the Environment), Canadian Embassy for local initiative in Vietnam, IDRC, Columbus Zoo (USA), WildInvest 100% (UK) and the National Lottery Charities Board (UK).Thời gian thực hiện: 05/1995 - 12/2001; vai trò: Thành viên chủ chốt |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 5/2014 - 5/2016; vai trò: Thư ký dự án |
| [15] |
Thử nghiệm một số mô hình bể nuôi sinh vật cảnh biển tại Bảo tàng Hải dương học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hải dương học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Australia Thời gian thực hiện: 3/2013 - 3/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu phát triển nghề nuôi tôm Hùm bền vững ở Việt Nam và Úc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế AustraliaThời gian thực hiện: 3/2005 - 11/2008; vai trò: Chủ nhiệm |
