Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.625318
PGS. TS Nguyễn Hùng Huy
Cơ quan/đơn vị công tác: Khoa Hóa học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Dang Hung Pham, Minh Hai
Nguyen, Van Ha Nguyen, Canh Dinh Le, Ulrich Abram, Hung
Huy Nguyen, and ChienThang Pham Zeitschrift für anorganisce und allgemeine Chemie/Wiley, 651, e202400215 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Cobalt Schiff base complex as battery-type electrode for supercapacitor applications Sheikdawood Parveen, Saravanakumar Balakrishnan, A Shanmugapriya, J Johnson William, G Kalaiarasi, Hung-Huy Nguyeninorganic Chemistry Communications, 2025, 114572 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Synthesis and characterization of a Dion–Jacobson two-dimensional perovskite Khai Dinh Do, Trang Thuy Nguyen, Thi Thi Nguyen, Linh Khanh Le, Tan Le Hoang Doan, Huy Hung Nguyen, Chi Kim Thi Tran, Thang Bach Phan, Hieu Chi Hoang, Tu Thanh Truong, Le Si Dang , Thuat Nguyen-TranJournal of Materials Science 59(17):1-10 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Uranium-Mediated Thiourea/Urea Conversion on Chelating Ligands CN Noufele, M Roca Jungfer, A Hagenbach, HH Nguyen, U AbramInorganics 12 (11), 295 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
CT Pham, TT Pham, U Abram, HH Nguyen Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie 650 (8), e202400012 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Chien Thang Pham, Dang Hung Pham, Canh Dinh Le, Thu Ha Nguyen, Minh Hai Nguyen, Kenji Matsumoto, Hung Huy Nguyen European Journal of Inorganic Chemistry, e202400366 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Sailer S dos Santos, Vania D Schwade, Ernesto Schulz Lang, Chien Thang Pham, Maximilian Roca Jungfer, Ulrich Abram, Hung Huy Nguyen European Journal of Inorganic Chemistry, e202400344 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Size-dependent polymeric arrays of heterometallic Cs+–Ln3+ β-diketonates TH Dinh, TT Trinh, HH Nguyen, MH NguyenInorganic Chemistry Communications 157, 111312 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
New anthracene-based Cu (I) dithiocarbamates as AIEgens MH Nguyen, HH Nguyen, TH Dinh, TA Vu, HN Nguyen, TD NguyenJournal of Coordination Chemistry 76 (13-15), 1620-1634 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hien TT Phung, Hoang-Minh Vu, Minh Quang H Ly, Hung Huy Nguyen, Thu Hang Nguyen, Huyen TT Luong, Van Ha Nguyen Inorganic Chemistry Communications 154, 110898 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Gold-Based Coronands as Hosts for M3+ Metal Ions: Ring Size Matters Suelen Ferreira Sucena, Türkan Ilgin Demirer, Anna Baitullina, Adelheid Hagenbach, Jacqueline Grewe, Sarah Spreckelmeyer, Juliane März, Astrid Barkleit, Pedro Ivo da Silva Maia, Hung Huy Nguyen, Ulrich AbramMolecules 28 (14), 5421 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
S Parveen, T Premkumar, HH Nguyen, S Govindarajan New Journal of Chemistry 47 (15), 7041-7050 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hung Huy Nguyen, Quang Trung Pham, Quan Manh Phung, Canh Dinh Le, Thu Thuy Pham, Thi Ngoc Oanh Pham, Chien Thang Pham Journal of Molecular Structure 1269, 133871 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
N Van Ha, DT Dat, NH Huy Russian Journal of Inorganic Chemistry 67 (14), 2228-2238 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
TD Nguyen, MT Lau, KL Hoang, TH Dinh, HH Nguyen, MH Nguyen Inorganica Chimica Acta 541, 121066 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Sheikdawood Parveen, Thathan Premkumar, Hung-Huy Nguyen, Subbiah Govindarajan Journal of Molecular Structure 1260, 132823 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Syntheses, Structures and Cytotoxicity of Cu (II) Complexes with α‐Amino acid derived Benzamidines Canh Dinh Le, Chien Thang Pham, Hung Huy NguyenZeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie 648 (4), e202100351 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hung Huy Nguyen, Thu Thuy Pham, Ngoc Oanh Pham-Thi, Viet Hung Tran, Canh Dinh Le, Bui Van Hoi, Thi Nguyet Trieu, Chien Thang Pham Journal of Molecular Structure 1249, 131680 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Pham Chien Thang, Thuy PhamThuy Pham, Viet Ha Nguyen, Hung Huy Nguyen Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie, DOI: 10.1002/zaac.202100063 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
TH Dinh, HH Nguyen, MH Nguyen Inorganic Chemistry Communications 130, 108674 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Exchange of axial base ligand during the crystallization of rhodol linked chlorocobaloxime S Sarath, DR Anakha, HH Nguyen, R YamunaChemical Engineering Communications, 1-6 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
S Parveen, T Premkumar, HH Nguyen, S Govindarajan, D Manikandan Inorganica Chimica Acta 516, 120142 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
VH Nguyen, HH Nguyen, HH Do Inorganic Chemistry Communications 121, 108173 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Anthracene-based Ni (II) thiosemicarbazones with novel intramolecular π–π stackings MH Nguyen, DQ Do, HH Nguyen, TH DinhInorganic Chemistry Communications 118, 107994 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
CT Pham, TT Pham, HH Nguyen, TN Trieu Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie 646 (11-12), 495-499 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
VH Nguyen, TT Dang, HH Nguyen, HV Huynh Organometallics 39 (12), 2309-2319 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
MH Nguyen, TN Nguyen, DQ Do, HH Nguyen, QM Phung Inorganic Chemistry Communications 115, 107882 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thuc-Huy Duong, Hung-Huy Nguyen, Thanh-Trung Le, Thanh-Nha Tran, Jirapast Sichaem, Thanh-Trung Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Dinh-Tri Mai, Huu-Hung Nguyen, Hoang-Duy Le Fitoterapia 142, 104512 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Crystal structure of a tripeptide biphenyl hybrid C50H56N6O10· 0.5 H2O TQ Le, XT Nguyen, HH Nguyen, DH Mac, TTT BuiActa Crystallographica Section E: Crystallographic Communications 76 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
TH Dinh, HH Nguyen, MH Nguyen Inorganic Chemistry Communications 112, 107727 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
S Parveen, HH Nguyen, T Premkumar, H Puschmann, S Govindarajan New Journal of Chemistry 44 (29), 12729-12740 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Cobalt(III) Metallacryptates and Their Guest Cation-Exchange in Solution Monitored by 59Co NMR CT Pham, I Barnard, HH Nguyen, U Abram, KR KochInorganic chemistry 59 (2), 1183-1192 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Jecob J. Jesudas, Chien Thang Pham, Adelheid Hagenbach, Ulrich Abram, Hung Huy Nguyen Inorganic Chemistry. 2020, 59, 386−395 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
S. Parveen, Hung Huy Nguyen, S. Govindarajan J. Indian Chem. Soc., Vol. 95, June 2018, pp. 1-9 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Hung Huy, Ulrich Abram ZAAC-Journal of Inorganic and General Chemistry. 2008, 634(9), 1560-1564. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hung Huy Nguyen, Jacqueline Grewe, Jennifer Schroer, Bernd Kuhn, Ulrich Abram Inorganic Chemistry. 2008, 47(12), 5136-5144. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hung Huy Nguyen, Ulrich Abram Inorganic Chemistry Communications. 2008, 11(12), 1478-1480. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Rhenium and Technetium Complexes with N,N-dialkyl-N’-benzoylthioureas. Nguyen Hung Huy, Ulrich AbramInorganic Chemistry. 2007, 46, 5310-5319. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Chien Thang Pham, Thu Ha Nguyen, Kenji Matsumoto, Hung Huy Nguyen Eur. J. Inorg. Chem, 2019, 4142–4146 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
A new labdane-type diterpenoid from the leaves of Vitex negundo L Jirapast Sichaem, Hung-Huy Nguyen, Van-HuongNguyen, Dinh-Hung Mac, Dinh-Tri Mai, Hoang-ChuongNguyen, Thi-Ngoc-Mai Tran, Nguyen-Kim-Tuyen Pham, Huu-Hung Nguyen, Thuc-HuyDuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Dinh Thanh, Do Son Hai, Vu Thi Ngoc Bich, Pham Thi Thu Hien, Nguyen Thi Ky Duyen, Nguyen Thi Mai, Tran Thi Dung, Hoàng Thi Kim Van, Vu Ngoc Toan, Nguyen Hung Huy, Tran Thi Thanh Van, Duong Ngoc Toan, Le Hai Dang Synthetic Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Growth and morphology control of CH3NH3PbBr3 crystals Thuat Nguyen-Tran, Tu Thanh Truong, Tu Minh Nguyen, Duyen Thi Nguyen,Quynh Manh Luu, Huy Hung Nguyen, Chi Thi Kim Tran, Hien Thi Thu BuiJournal of Materials Science, DOI 10.1007/s10853-019-03943-5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Sheikdawood Parveen, Premkumar Thathan, Hung Huy Nguyen, Subbaiah Govindarajan New Journal of Chemistry, 2019, 43, 13371-13380 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Minh-Hai Nguyen, Thi-Thuy-Ha Khuat, Hung Huy Nguyen, Thi-Hien Dinh Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie, DOI: 10.1002/zaac.201800437 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Emissive Pd(II) thiosemicarbazones bearing anthracene: New complexes with unusual coordination mode Minh-Hai Nguyen, Thi-Thuy-Ha Khuat, Hung Huy Nguyen, Thi-Hien DinhInorganic Chemistry Communications, Inorganic Chemistry Communications 102 (2019) 120–125 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Canh Dinh Le, Chien Thang Pham, Hung Huy Nguyen Polyhedron, 173 (2019) 114143 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Pham Chien Thang, Thu Ha Nguyen, Thi Nguyet Trieu, Kenji Masumoto, Hung Huy Nguyen Zeitschrift für anorganische und allgemeine Chemie, 2019, 645, 1072–1078 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Cong Nguyen Tien, Thin Nguyen Van, Giang Le Duc, Manh Vu Quoc, Trung Vu Quoc, Thang Pham Chien, Hung Nguyen Huy, Anh Dang Thi Tuyet, Tuyen Nguyen Van, Luc Van Meervelt Acta Cryst C - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Two new triterpenoids from the roots of Phyllanthus emblica Thi-Anh-Tuyet Nguyen, Thuc-Huy Duong, Pierre Le Pogam, Mehdi A. Beniddir, Hung-Huy Nguyen, Thi-Phuong Nguyen, Thi-My-Lien Do, Kim-Phi-Phung NguyenFitoterapia - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Chien Thang Pham, Hung Huy Nguyen, Ulrich Abram Eur. J. Inorg. Chem - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Sanctis A-C: Three Racemic Procyanidin Analogues From The Lichen Parmotrema sancti-angelii Thuc‐Huy Duong, Xuan‐Phong Ha, Warinthorn Chavasiri, Mehdi A. Beniddir, Grégory Genta‐Jouve, Joël Boustie , Marylène Chollet‐Krugler, Solenn Ferron, Hung‐Huy Nguyen, Bohari Mohd Yamin, Bui‐Linh‐Chi Huynh, Pierre Le Pogam, Kim‐Phi‐Phung NguyenEuropean Journal of Organic Chemistry, - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Antimicrobial metabolites from a marine-derived Actinomycete Streptomyces sp. G278 Duc Tuan Cao, Van Hieu Tran, Van Nam Vu, Huong Doan Thi Maia, Thi Hong Minh Le, Thi Quyen Vu, Hung Huy Nguyen, Van Minh Chau, Van Cuong PhamNatural Product research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Iron(III) Metallacryptand and Metallacryptate Assemblies Derived from Aroylbis(N,N‑diethylthioureas) Chien Thang Pham, Hung Huy Nguyen, Adelheid Hagenbach, Ulrich AbramInorganic Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Programmed Site-Selective Palladium-Catalyzed Arylation of Thieno[3,2-b]thiophene T. M. Ha Vuong, Didier Villemin, Hung-Huy Nguyen, Tin Thanh Le, Tung T. Dang, Hien NguyenChemistry - An Asian Journal - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Thi Thu Huong Nguyen, Thi Xuyen Nguyen, Thi Thuong Thuong Cao, Tuan Hoang Dinh, Hung Huy Nguyen, Thai Thanh Thu Bui, Van Phong Pham, Dinh Hung Mac Synlett - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Synthesis of novel 2-aryl-3-benzoyl-1H-benzo[f]indole-4,9-diones using a domino reaction Trung Quang Nguyen, Thuy Giang Le Nhat, Doan Vu Ngoc, Tuyet Anh Dang Thi, Ha Thanh Nguyen Phuong Hoang Thi, Hung Huy Nguyen, Hai Thuong Cao, Kourosch Abbaspour Tehrani, Tuyen Van NguyenTetrahedron Letters - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen Hien, Dao Thi Nuonga, Hung-Huy Nguyen Letters in Organic Chemistry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Synthesis and cytotoxic evaluation of novel dihydrobenzo[h]cinnoline-5,6-diones. Tuyet Anh Dang Thi, Lena Decuyper, Hoang Thi Phuong, Doan Vu Ngoc, Ha Thanh Nguyen, Tra Thanh Nguyen, Thanh Do Huy, Hung Huy Nguyen, Matthias D’hooghe, Tuyen Van NguyenTetrahedron Letters - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
H. H. Nguyen,* D. Hauenstein, C. D. Le and U. Abram Dalton Transactions, , 2016, 45, 10771 - 10779, RCS - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Hung Huy Nguyen, Chien Thang Pham, Ulrich Abram Polyhedron, 2015, 99, 216–222 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Thi Nguyet Trieu,Thi Hien Dinh, Hung Huy Nguyen, Ulrich Abram, Minh Hai Nguyen ZAAC- Journal of Inorganic and General Chemistry. 2015. DOI: 10.1002/zaac.201500158 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Hung Huy Nguyen, Chien Thang Pham, Ulrich Abram Inorganic Chemistry. 2015, 54 (12), 5949–5959. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Thi Bao Yen Nguyen, Minh Hai Nguyen, Ulrich Abram, Hung Huy Nguyen ZAAC-Journal of Inorganic and General Chemistry. 2015, 641, (10), 1737–1743 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Expedient stereoselective synthesis of new dihydropyrano- and dihydrofuranonaphthoquinones Tuyet Anh Dang Thi, Yves Depetter, Karen Mollet, Hoang Thi Phuong, Doan Vu Ngoc, Chinh Pham The, Ha Thanh Nguyen, Thu Ha Nguyen Thi, Hung Huy Nguyen, Matthias D’hooghe, Tuyen Van NguyenTetrahedron Letters. 2015, 56(19) 2422–2425. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Thi Bao Yen Nguyen, Chien Thang Pham, Thi Nguyet Trieu, Ulrich Abram, Hung Huy Nguyen Polyhedron, 2015, 96, 66–70 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Thi Nguyet Trieu, Minh Hai Nguyen, Ulrich Abram, Hung Huy Nguyen ZAAC- Journal of Inorganic and General Chemistry. 2015, 641, (5), 863–870 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Thiocarbamoylbenzamidines for bioconjugation of Re and Tc Juan Daniel Castillo Gómez, Nguyen Hung Huy, Ulrich Abram, Nicola Beindorff, Winfried BrennerNuclear Medicine and Biology. 08/2014; 41(7):618 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Rhenium mixed-ligand complexes with S,N,S-tridentate thiosemicarbazone/thiosemicarbazide ligands. Pedro I. da S. Maia, Hung Huy Nguyen, Adelheid Hagenbach, Silke Bergemann, Ronald Gust, Victor M. Deflon, Ulrich Abram.Dalton Transactions. 2013, 42, p. 5111-5121. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [69] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [70] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [71] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [72] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [73] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [74] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [75] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [76] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [78] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [79] |
- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [80] |
ReVN and TcVN Complexes with a Novel Tetradentate HybridBenzamidine/Thiosemicarbazone Ligand. Hung Huy Nguyen, Juan Daniel Castillo Gomez, Ulrich Abram.Inorganic chemistry Communications. 2012, 26, p. 72-76. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Hung Huy Nguyen, Canh Dinh Le, Chien Thang Pham, Thi Nguyet Trieu, Adelheid Hagenbach, Ulrich Abram Polyhedron. 2012, 48, p. 181-188. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Oxidorhenium(V) Complexes with Tetradentate Thiourea Derivatives. Juan Daniel Castillo Gomez, Hung Huy Nguyen, Adelheid Hagenbach, Ulrich Abram.Polyhedron. 2012, 43, p. 123-130 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Tricarbonyltechnetium(I) and -rhenium(I) Complexes with N′ Thiocarbamoylpicolyl benzamidines. Elisabeth Oehlke, Hung Huy Nguyen, Nils Kahlcke, Victor M. Deflon, Ulrich Abram.Polyhedron . 2012, 40, p. 153–158 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [84] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [85] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [86] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [88] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [89] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [90] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [91] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Oxotechnetium(V) Complexes with a Novel Class of Tridentate Thiosemicarbazide Ligands. Hung Huy Nguyen, Pedro I. da S. Maia, Victor M. Deflon, Ulrich Abram.Inorganic Chemistry, 2009, 48(1), 25-27. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Hung Huy Nguyen, Victor M. Deflon, Ulrich Abram. European Journal of Inorganic Chemistry. 2009, 21, 3179-3187. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Hung Huy Nguyen, J. J. Jegathesh, Pedro I. da S. Maia, Victor M. Deflon, Ulrich Abram. Inorganic Chemistry, 2009, 48(19), 9356-9364. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Rhenium and technetium complexes with tridentate S,N,O ligands derived from benzoylhydrazine. Hung Huy Nguyen, Ulrich Abram.Polyhedron, 2009, 28(18), 3945 – 3952 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [97] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [98] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [99] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Cleistanone: A Triterpenoid from Cleistanthus indochinensis with a New Carbon Skeleton. Van Trinh Thi Thanh, Van Cuong Pham, Hung Huy Nguyen, Huong Doan Thi Mai, Hang Nguyen Thi Minh, Van Hung Nguyen, Marc Litaudon, Françoise Guéritte, Van Minh Chau.European Journal of Organic Chemistry, 2011, 22, 4108-4111. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Synthesis and Characterization of Unusual Oxidorhenium(V) Cores. Hung Huy Nguyen, Khatera Hazin, Ulrich Abram.European Journal of Inorganic Chemistry, 2011, 1, 78-82. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Synthesis and Structure of two Ruthenium Dibenzoylmethane Triphenylphosphine Mixed-Ligand Complexes. Hung Huy Nguyen, Nham Hoang, Ulrich Abram.Transition Metal Chemistry, 2010, 35(1), 89-93. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Hung Huy Nguyen, Pham Chien Thang, Axel Rodenstein, Reinhard Kirmse, Ulrich Abram. Inorganic Chemistry, 2011, 50(2), 590-596. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Hung Huy Nguyen, Thi Nguyet Trieu, Ulrich Abram. ZAAC- Journal of Inorganic and General Chemistry. 2011, 637, 1330-1333. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Neutral Gold Complexes With Tridentate SNS Thiosemicarbazide Ligands. Pedro I. da S. Maia, Hung Huy Nguyen, Daniela Ponader, Adelheid Hagenbach, Silke Bergeman, Ronald Gust, Victor M. Deflon, Ulrich Abram.Inorganic Chemistry. 2012, 51 (3), p. 1604–1613. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/08/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Cán bộ nghiên cứu chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
Phức chất hỗn hợp kim loại trên cơ sở phối tử thioure vòng càng ứng dụng trong vật liệu từ, vật liệu phát huỳnh quang và xúc tác cho phản ứng polime hóa mở vòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/01/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
