Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.38033
Nguyễn Đăng Hoàng Vũ
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học sự sống - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Chau, P.H., Phan, L.V.P., Pham, D.N., Nguyen, T.T.P., Nguyen, V.D.H. Resource management & Environment, 10(1): 81–86 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen, V.D.H., Nguyen, T.N., Nguyen, V.T., Huang, J.C.C. & Kingston, T. Procceding 3rd International Southeast Asian Bat Conference - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Bat souvenir trade in Ho Chi Minh City, Vietnam Nguyen, V.D.H., Nguyen, T.N., Nguyen, V.T. & Huang, J.C.C.Procceding 3rd International Southeast Asian Bat Conference - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen, T.L., Nguyen, V.D.H., Phan, H.T. & Nguyen, S.N. Procceding of the 3rd National Scientific Conference on Amphibians and Reptiles in Vietnam, 77–83 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen, S.N., Nguyen, V.D.H., Le, S.H. & Murphy, R.W. Zootaxa, 4139 (2): 261–273 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [6] |
A preliminary checklist of amphibians from Hon Ba Nature Reserve, Khanh Hoa Province. Nguyen, T.L., Nguyen, V.D.H., Phan, T.H. & Nguyen, N.S.Proccedings of 7th National Conference of Ecological and Biological Resource, 261–267 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen, S.N., Nguyen, L.T., Nguyen, V.D.H., Phan, H.T., Ke, J. & Murphy, R.W. Zootaxa, 4286 (3): 333–346 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen, S.N., Nguyen, V.D.H., Nguyen, T.Q., Le, N.T.T., Nguyen, L.T., Vo, B.D., Vindum, J.V., Murphy, R.W., Che, J. & Zhang, Y.P. Zootaxa, 4268 (4): 563–572 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Poyakov, N.A.J., Duong, T.V., Orlov, N.L., Gogoleva, S.S., Vassilieva, A.B., Nguyen, L.T., Nguyen, V.D.H., Nguyen, S.N., Che, J. & Mahony, S. Zookeys, 672: 49–120 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen, S.N., Nguyen, L.T., Nguyen, V.D.H. & Murphy, R.W Journal of Biotechnology, 15 (3A): 55–62 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen, S.N., Nguyen, L.T., Nguyen, V.D.H, Orlov, N.L. & Murphy, R.W. Zootaxa, 4438 (2): 313–326 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen, L.T., Nguyen, V.D.H. & Nguyen, S.N. Check List, 14 (6): 1007–1011 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
A new species of the genus Acanthosaura gray, 1831 (Reptilia: Agamidae) from central Vietnam. Nguyen, L.T., Do, T.D., Hoang, V.H., Nguyen T.T., McCormack, E.M., Nguyen. Q.T., Orlov, N.L., Nguyen, V.D.H. & Nguyen, S.N.Russian Journal of Herpetology, 25 (4): 259–274. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen, S.N., Nguyen, V.D.H., Nguyen, L.T. & Murphy, R.W. Zootaxa, 4648 (2): 273–286 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
New record of Scincella nigrofasciata Neang, Chan, & Poyarkov, 2018 (Squamata: Scincidae) in Vietnam Nguyen, S.N & Nguyen, V.D.H.Proccedings of 4th National Scientific Conference on Amphibians and Reptiles in Vietnam, 115–119 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le, V.M., Nguyen, L.T., Vo, B.D., Murphy, R.W., Nguyen, V.D.H. & Nguyen, S.N. Science & Technology Development Journal, 23 (1): 470–478 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
DNA barcoding of geckos (Squamata: Gekkonidae: Gekko) in Southern Vietnam Nguyen, V.D.H., Nguyen, L.T., Ngo, H.T. & Nguyen, S.N.Ho Chi Minh City University of Education Journal of Science, 17 (6), 989–998 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
A new skink of the genus Scincella Mittleman, 1950 (Squamata: Scincidae) from southern Vietnam Nguyen, S.N., Nguyen, V.D.H., Nguyen, L.T., & Murphy, R.W.Zootaxa, 4868 (3), 423–434 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen, S.N., Nguyen, V.D.H., & Murphy, R.W. Herpetology Notes, 14, 91–94 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Data on diet of the Asian agile skinks genus Subdoluseps (SQUAMATA: Scincidae) in southern Vietnam Le. V.M., Vo, D.B., Nguyen, V.D.H. & Nguyen, S.N.Journal of Tropical Science and Technology, 24, 85–¬94 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Le, V.M., Nguyen, V.D.H., Phan, T.H, Rujirawan, A., Aowphol, A., Vo, T.D.H., Murphy. R.W. & Nguyen, S.N. Zootaxa, 4952 (2), 257–274 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Gekko phuyenensis sp. nov. (Squamata: Gekkonidae), a new species from southern Vietnam Nguyen, V.D.H., Nguyen, L.T., Orlov, N.L., Murphy, R.W & Nguyen, S.N.Zootaxa, 4966 (2): 175–186 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Virginia K.D., …, Nguyen, V.D.H., … Biodiversity Data Journal 10: e77025 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen, S.N., Nguyen, V.D.H., Nguyen, L.T., Vo, T.D., Vo, B.D., Che, J., & Murphy, R.W. Zootaxa, 5318(1), 130–144 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Tran, T.G., Pham, B.S., Nguyen, T.P.T. & Nguyen, V.H.D. Herpetological Notes, 17, 539–542 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran, T.G., Lam, N.Q., Smith, J. & Nguyen, V.H.D. Reptiles & Amphibians. 31: e21485 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
On the distribution of recently described, revalidated or discovered skinks from Vietnam Nguyen, S.N., Nguyen, V.D.H., Le, M.V., Zhao, G.G., & Che, J.Herpetology Notes, 17, 785–789 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran, T.G., Lam, N.Q., Nguyen, T.M.N., Nguyen, N.T., Nguyen, T.T.P., Smith, J., Nguyen, D.H.V. & Grismer, L.L. Zootaxa, 5541(4), 485–512 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoàng Trung Hiếu, Nguyễn Đăng Hoàng Vũ, Trần Thành Thái, Huỳnh Đức Hoàn, Ngô Xuân Quảng, Nguyễn Thị Phương Thảo Kỷ yếu hội thảo khoa học Tiềm năng và giá trị dịch vụ hệ sinh thái rừng ngập mặn trong bối cảnh biến đổi khí hậu Tháng 12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Đăng Hoàng Vũ, Huỳnh Đức Hoàn, Huỳnh Thị Kim Phúc, Nguyễn Thị Phương Thảo Kỷ yếu hội thảo khoa học Tiềm năng và giá trị dịch vụ hệ sinh thái rừng ngập mặn trong bối cảnh biến đổi khí hậu Tháng 12/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen, V.D.H., Tran, T.G., Hoang, H.D., Luong, H.Q., Ton, B.N., Laumanns, M., Nguyen, A.N., Nguyen, T.P.T & Orlov, N.L Russian Journal of Herpetology, 31 (6): 369–378 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen, V.D.H., Tran, T.G., Laumanns, M., Nguyen, M.A., Hoang, H.D. & Nguyen, T.P.T Taprobanica, 13(2): 116–123, pls. 26 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bungarus candidus (blue krait). Diet - Natural history notes Tran, G.T., Lam. Q.N., Nguyen, D.H.V., Tran, Q.V. and Dang, M.H.Herpetological Review, 55(2): 272 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phan, K.D., Nguyen, V.D.H., Le, M.V., Phan, L.V., & Nguyen, S.N. Herpetology Notes, 18, 53–54. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Gao Z.Y., Zhang Y., Nguyen V.D.H., Jiang K., Nguyen T.T., Li J.T., Ren J.L. Asian Herpetological Research, 16(1): 49–65 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Leucism in an East Asian Bullfrog (Hoplobatrachus chinensis) Tadpole from Ba Den Mountain, Vietnam Tran, T.G., Pham, S.B., Le, H.Q., Nguyen, T.P.T. and Nguyen, D.H.VReptiles & Amphibians, 32 (e22868ISSN); 1–4 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Bird checklist of Ba Ria Vung Tau Province, Vietnam Pham, S.B., Le, H.Q., Nguyen, D.H.V., Ngo, X.Q., Nguyen, D.L. and Le, KQ.Journal of Animal Diversity, 7 (1): 14–40 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bảo tàng Paris Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Thành viên tham gia |
| [2] |
Khảo sát hang động có nguồn gốc dung nham ở phía Nam Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Câu lạc bộ hang động BerlinThời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Điều phối viên |
| [3] |
Thử nghiệm phương pháp bắt – phân tích –thả lại để nghiên cứu khu hệ bò sát trên cạn ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Rufford (Luân Đôn, Anh)Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Nghiên cứu khu hệ lưỡng cư & bò sát ở tỉnh Nghệ An và tỉnh Lai Châu, miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tài trợ cá nhân GS. Nikolai L. Orlov & TS. Nguyễn Thiên TạoThời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Xây dựng Bộ sưu tập mẫu về tài nguyên sinh vật khu vực Nam Trung bộ và Nam bộ – Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bảo tàng thiên nhiên Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Thành phần loài lưỡng cư & bò sát tại núi Dinh, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cơ sở 2018Thời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Nghiên cứu khu hệ lưỡng cư & bò sát ở tỉnh Kon Tum và tỉnh Gia Lai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tài trợ cá nhân GS. Nikolai L. Orlov & TS. Nguyễn Thiên TạoThời gian thực hiện: 2018 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Nghiên cứu tình trạng phân loại và phân bố của năm loài tắc kè ở phía Nam Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tài trợ cá nhân TS. Nguyễn Ngọc SangThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Khu hệ lưỡng cư và bò sát trong hang động ở phía Nam Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Rufford (Luân Đôn, Anh)Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hỗ trợ cán bộ khoa học trẻ của Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở TNMT Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên tham gia |
| [14] |
Khám phá loài rắn mới ở phía Nam Việt Nam dựa vào đặc điểm hình thái và trình tự DNA Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công Ty TNHH Wanee Vietnam Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP HCM Thời gian thực hiện: 2024 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
