Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1489590
PGS. TS Lê Cự Linh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học VinUni, Công ty TNHH Giáo dục và Đào tạo Vinacademy
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Các yếu tố nguy cơ của chửa ngoài tử cung Bùi Thị Tú Quyên; Lê Cự LinhY tế Công cộng - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [2] |
Nguyễn Thị Phương; Lê Cự Linh Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [3] |
Tình hình bạo lực ở thanh thiếu niên Việt Nam qua các điều tra quốc gia Lê Cự LinhY tế Công cộng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [4] |
Mai Xuân Thu; Lê Cự Linh Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [5] |
Nguyễn Đức Thành; Lê Cự Linh Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [6] |
Yêu tố nguy cơ, yếu tố bảo vệ đối với quan hệ tình dục ở vị thành niên Nguyễn Văn Nghị; Vũ Mạnh Lợi; Lê Cự Linh; Nguyễn Hữu MinhY tế Công cộng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [7] |
Tổng quan về sự kỳ thị và phân biệt đối xử với nam có quan hệ tình dục đồng giới tại Việt Nam Mai Xuân Thu; Lê Cự LinhNghiên cứu Gia đình & Giới - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1361 |
| [8] |
Sự hài lòng đối với công việc của nhân viên bệnh viện thành phố Buôn Ma Thuột Hoàng Hải Phúc; Lê Cự LinhY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vũ Thị Hoàng Lan; Lê Cự Linh Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Vũ Hoàng Việt; Lê Cự Linh Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [11] |
Nguyễn Thùy Linh; Vũ Thị Hoàng Lan; Lê Cự Linh Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [12] |
Chấn thương trong thanh thiếu niên Việt Nam hiện nay: Thực trạng và khuyến nghị Lê Cự LinhTạp chí - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [13] |
Bạo lực trong thanh thiếu niên Việt Nam: Một số kết quả từ hai vòng điều tra quốc gia Lê Cự LinhNghiên cứu Gia đình và Giới - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1361 |
| [14] |
Tình trạng quá tải tại khối nhi bệnh viện Xanh Pôn Hà Nội thông qua phân tích thống kê và phân loại Trần Liên Hương; Nguyễn Phạm ý Nhi; Lê Cự LinhTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [15] |
Nguyễn Văn Nghị; Vũ Mạnh Lợi; Lê Cự Linh; Nguyễn Thanh Long Xã hội học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7659 |
| [16] |
Bạo lực trong thanh thiếu niên Việt Nam: Một số kết quả từ hai vòng điều tra quốc gia Lê Cự LinhNghiên cứu Gia đình và Giới - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1361 |
| [17] |
Đánh giá khả năng vận dụng năng lực y tế công cộng tại cơ sở sau khi tốt nghiệp thạc sĩ Lê Cự Linh; Bùi Thị Thu HàTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [18] |
Trịnh Thị Sang; Lê Cự Linh; Nguyễn Thanh Nga TC Y học thực hành - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7241 |
| [19] |
Trần Thị Tuyết Mai; Lê Cự Linh TC Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
| [20] |
Một số yếu tố liên quan tới thực trạng nhiễm sán lá gan nhỏ tại xã Nga Sơn, Thanh Hoá Đỗ Thái Hoà; Nguyễn Văn Đề; Nguyễn Văn Mạn; Lê cự LinhTC Phòng chống bệnh sốt rét và các bệnh ký sinh trùng - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-3735 |
| [21] |
Hoàng Văn Huỳnh; Lê Cự Linh TC Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
| [22] |
Đào Hoàng Bách; La Thành Nhân; Lê Cự Linh TC Y học thực hành - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [23] |
Bùi Thiện Thuật; Lê Cự Linh TC Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7462 |
| [24] |
Thực trạng sinh con thứ ba trở lên và một số lý do ảnh hưởng tại huyện Tiên Du, Bắc Ninh Bùi Hải; Lê Cự LinhTC Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
| [25] |
Prevalence of metabolic syndrome among Vietnamese adult employees. Ho, N.T., Tran, M.T., Tran, C.T., Vanderbloemen, L., Pham, T.T., Hoang, L.B., Nguyen, Q.V., Dorn, J., Trevisan, M., Shu, X.O. and Le, L.CNutrition, Metabolism and Cardiovascular Diseases - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Associations between ileal juice bile acids and colorectal advanced adenoma Luu, H.N., Tran, C.T.D., Wang, R., Nguyen, M.V.T., Tran, M.T., Tuong, T.T.V., Tran, Q.H., Le, L.C., Pham, H.T.T., Vu, H.H. and Bui, N.CNutrients. 2023 Jul; 15(13): 2930. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Quang Duc Tran, Thi Hoa Huyen Nguyen, Cu Linh Le, Lan Van Hoang, Thi Quynh Chi Vu, Ngoc Quang Phan and Thi Thuy Bui Clinical Nutrition ESPEN, 2023-10-01, Volume 57, Pages 655-664 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thuy Minh Ha, Duy Hoang, Chien Dinh Huynh, Linh Le Advances in Medical Education and Practice - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Chi Thi-Du Tran, Pedram Paragomi, Mo Thi Tran, Mai Vu-Tuyet Nguyen, Thuy Thi-Van Tuong, Quang Hong Tran, Linh Cu Le, Huong Thi-Thu Pham, Hien Thi-Thu Ha, Nam Chi Bui, Hien Huy Vu, Phuong Que Ta, Martha J Shrubsole, Qiuyin Cai, Fei Ye, Song Huu Le, Khien Van Vu, Huong Thi-Thanh Tran, Thuan Van Tran, Paolo Boffetta, Xiao-Ou Shu, Hung N Luu Cancer Epidemiology, Biomarkers & Prevention - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Chi Thi-Du Tran, Mai Vu-Tuyet Nguyen, Mo Thi Tran, Thuy Thi-Van Tuong, Quang Hong Tran, Linh Cu Le, Huong Thi-Thu Pham, Nam Chi Bui, Hien Huy Vu, Tu Thi-Cam Nguyen, Phuong Que Ta, Hien Thi-Thu Ha, Dung Tuan Trinh, Hanh Thi-My Bui, Dien Quang Trinh, Khanh Van Nguyen, Song Huu Le, Khien Van Vu, Thuan Van Tran, Huong Thi-Thanh Tran, Martha J Shrubsole, Fei Ye, Qiuyin Cai, Wei Zheng, Paolo Boffetta, Xiao-Ou Shu, Hung N Luu Japanese Journal of Clinical Oncology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hung N Luu, Mo Thi Tran, Mai Vu‐Tuyet Nguyen, Thuy Thi‐Van Tuong, Quang Hong Tran, Linh Cu Le, Huong Thi‐Thu Pham, Hien Thi‐Thu Ha, Martha J Shrubsole, Qiuyin Cai, Fei Ye, Paolo Boffetta, Xiao‐Ou Shu, Chi Thi‐Du Tran International Journal of Cancer - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Innovations in medical education in Vietnam David B Duong, Tom Phan, Nguyen Quang Trung, Bao Ngoc Le, Hoa Mai Do, Hoang Minh Nguyen, Sang Hung Tang, Van-Anh Pham, Bao Khac Le, Linh Cu Le, Zarrin Siddiqui, Lisa A Cosimi, Todd PollackBMJ Innovations 2021;7:s23-s29. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
The COVID-19 Pandemic: A View From Vietnam Maurizio Trevisan, Linh Cu Le, Anh Vu LeAmerican Journal of Public Health - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Ovie Utuama, Fahad Mukhtar, Yen Thi-Hai Pham, Bashir Dabo, Priyashi Manani, Jenna Moser, Abimbola Michael-Asalu, Chi TD Tran, Linh C Le, Thanh V Le, Khanh Truong Vu, Jong Y Park, Paolo Boffetta, Wei Zheng, Xiao-Ou Shu, Hung N Luu PloS one - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Gastric cancer: epidemiology, biology, and prevention: a mini review. 10. Kiara Lyons, Linh C. Le, Yen T.-H. Pham, Claire Borron, Jong Y. Park, Chi T.D. Tran, Thuan V. Tran, Huong T.-T. Tran, Khanh T. Vu, Cuong D. Do, Claudio Pelucchi, Carlo La Vecchia, Janice Zgibor, Paolo Boffetta and Hung N. LuuJournal of Cancer Prevention - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyen MT, Tran MT, Tran CD, Tran QH, Tuong TVT, Phung LN, Vu HX, Le LC, Boffetta P, Luu HN European Journal of Cancer Prevention - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Lê Cự Linh; Lê Vũ Anh; Michael Linnan TC Y học thực hành - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7241 |
| [1] |
Nghiên cứu polyp và ung thư đại trực tràng Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VingroupThời gian thực hiện: 2017 - nay; vai trò: nghiên cứu viên |
| [2] |
Nghiên cứu khả thi theo dõi sức khoẻ dọc theo thời gian VinCohort – tập đoàn VinGroup Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VingroupThời gian thực hiện: 2021 - nay; vai trò: Chủ nhiệm đề tài (Nghiên cứu viên chính) |
| [3] |
Nghiên cứu khả thi theo dõi sức khoẻ dọc theo thời gian VinCohort – tập đoàn VinGroup Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VingroupThời gian thực hiện: 2021 - nay; vai trò: Chủ nhiệm đề tài (Nghiên cứu viên chính) |
| [4] |
Nghiên cứu polyp và ung thư đại trực tràng Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VingroupThời gian thực hiện: 2017 - nay; vai trò: nghiên cứu viên |
