Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36378
Trần Văn Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đa dạng động vật ở Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt Nguyễn Đắc Mạnh, Vũ Tiến Thịnh, Bùi Văn Bắc, Lê Bảo Thanh, Nguyễn Công Trường, Lưu Quang Vinh, Hoàng Thị Hằng, Giang Trọng Toàn, Hoàng Anh Tuấn, Tạ Tuyết Nga, Nguyễn Thị Hoà, Trần Văn DũngNhà Xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Bảo tồn các loài nguy cấp, quý hiếm, đặc hữu trong bối cảnh Biến đổi khí hậu Vũ Tiến Thịnh, Nguyễn Đắc Mạnh, Trần Văn Dũng, Phạm Thanh Hà, Hoàng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Ngọc Hải, Vương Văn Quỳnh, Nguyễn Thị Hoà, Lê Thái Sơn, Giang Trọng Toàn, Vũ Quang Nam, Phùng Thị Tuyến, Tạ Tuyết NgaNhà Xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 208 trang - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vũ Tiến Thịnh, Phan Viết Đại, Giang Trọng Toàn, Trần Văn Dũng, Đặng Quang Thuyên, Nguyễn Chí Thành, Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Thị Hoà Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ 7, Hà Nội. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Tran VD*, Nguyen NK, Nguyen HC, Nguyen TH, Phan VD, Nong VL, Nguyen VT, Pham VT, Vu TT Journal of Forestry Science and Technology. No. 7, 63 –71 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Xác định khu vực ưu tiên bảo tồn động vật hoang dã trong bối cảnh biến đổi khí hậu Vu TT, Nguyen DM, Le TS, Tran VD, Nguyen TH, Hoang TTN, Nguyen TVATạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 1/2020, 131-136 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen DM, Tran VD, Vu TT Journal of Forestry Science and Technology, No. 9/2020, 103–112 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tran VD, Vu TT, Tran QB, Nguyen DM, Vu PT, Tran TH, Nguyen TH, Pham VT & Nguyen CT Raffles Bulletin of Zoology, 68, pp 769–778 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tran VD & Vu TT American Journal of Primatology, 82, pp e23169 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vu TT, Nguyen H, Nguyen H, Phan VD, Giang TT, Ta TN, Tran VD, Tran ML, Nguyen HV Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2/2021, 127-131 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tran VD*, Terui S, Nomoto K & Nishikawa K Ecological Research, 36, 281-292 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Fukutani K, Matsui M, Tran VD & Nishikawa K. PeerJ, 10, e13452 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Mapping mammal diversity in the Central Highlands and South Central Coast of Vietnam Tran VD* & Phung TCJournal of Forestry Science and Technology, 10(1), 061–070. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tran VD* & Nishikawa K Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 2-2022, 83-91 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tran VD, Hoang TT, Nguyen HT, Bui VB, Grismer LL, Tran QB, Luu QV Raffles Bulletin of Zoology, 71, 224-236 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tran VD*, Vu TT, Fukitani K, Nishikawa K. Plos One, 18(8), e0290044 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tran VD*, Tominaga A, Pham TL, Nishikawa K. Ecological Informatics, 79, 102443 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tran VD*, Phan VD, Lau AK, Nishikawa K. Journal of Zoology, 323(3), 225-239 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tran VD*, Suzuki T, Fukuyama I, Vera RJ, & Nishikawa K Ecology and Evolution, 15(4), e71054 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Đắc Mạnh, Vũ Tiến Thịnh, Trần Văn Dũng, Hà Văn Nghĩa, Lê Văn Ninh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Đỗ Quang Huy, Trần Văn Dũng, Vũ Tiến Thịnh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Phân bố và hiện trạng quần thể của loài Vượn đen má hung (Nomascus gabriellae) ở khu vực Đông Dương Lưu Quang Vinh, Trần Văn Dũng, Vũ Tiến Thịnh, Bùi Thanh TùngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vu TT, Tran VD, Luu QV, Ta TN Journal of Forestry Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Vũ Tiến Thịnh, Trần Văn Dũng, Giang Trọng Toàn, Tạ Tuyết Nga, Trương Văn Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 1-2016, 39-46 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Trần Văn Dũng, Vũ Tiến Thịnh, Giang Trọng Toàn, Tạ Tuyết Nga, Nguyễn Hữu Văn, Đinh Văn Thịnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Vu TT, Le TD, Tran VD, Nguyen TH, Nguyen CT, Dong TH, Nguyen DM, Giang TT, Nguyen HV, Thao AT Journal of Forestry Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Vũ Tiến Thịnh, Trần Văn Dũng, Nguyễn Kim Kỳ Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Vu TT, Tran VD, Giang TT, Kieu TN, Nguyen HV, Nguyen DM, Nguyen CT, Paul D Asian Primates Journal 6(1) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Luu QV, Tran VD, Nguyen QT, Le DM & Ziegler T Zootaxa 4362 (3), 385–404 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Điều tra, giám sát tình trạng và động thái quần thể động vật hoang dã bằng thiết bị di động Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: National Geographic (USA), The Rufford Foundation (UK), Idea Wild (USA) Thời gian thực hiện: 03/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 05/2018 - 05/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Gibbon Conservation Alliance (Switzerland) Thời gian thực hiện: 01/2020 - 04/2021; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Rufford Foundation (Vương quốc Anh) Thời gian thực hiện: 07/2020 - 08/2021; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Rufford Foundation (Vương quốc Anh), The Mohamed bin Zayed Species Conservation Fund Thời gian thực hiện: 01/2022 - 02/2023; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Primate Conservation Inc. (Hoa Kỳ) Thời gian thực hiện: 01/2022 - 03/2023; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nagao Natural Environment Foundation (Nhật Bản) Thời gian thực hiện: 09/2021 - 04/2023; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội Xúc tiến Khoa học Nhật Bản (JSPS) Thời gian thực hiện: 10/2022 - 09/2024; vai trò: Chủ trì đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: PanNature Thời gian thực hiện: 03/2015 - 04/2015; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Wildlife Conservation Society Thời gian thực hiện: 05/2016 - 06/2016; vai trò: Chuyên gia tư vấn |
| [12] |
Tính đa dạng và phân bố của các loài thú nhỏ tại VQG Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IDEAWILDThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Lâm nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 10/2014 - 05/2016; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Bảo tồn quần thể Voi châu á tại VQG Pù Mát, tỉnh Nghệ An Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: International Elephant FoundationThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Đồng chủ trì |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Lâm nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2017 - 11/2017; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Lâm nghiệp Thời gian thực hiện: 05/2016 - 07/2016; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bảo tồn thiên nhiên Việt Thời gian thực hiện: 03/2017 - 09/2017; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 05/2015 - 2018; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [19] |
Nghiên cứu kỹ thuật chăn nuôi Tắc kè Gekko gecko (Linaeus, 1758) thương phẩm quy mô hộ gia đình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài khoa học sinh viên - Đại học Lâm nghiệpThời gian thực hiện: 08/2011 - 04/2012; vai trò: Trưởng nhóm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình bảo tồn Rùa châu Á (ATP) Thời gian thực hiện: 03/2011 - 04/2011; vai trò: Học viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình bảo tồn Rùa châu Á (ATP) Thời gian thực hiện: 06/2011 - 07/2011; vai trò: Tình nguyện viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình bảo tồn Rùa châu Á (ATP) Thời gian thực hiện: 07/2011 - 08/2011; vai trò: Tình nguyện viên |
| [23] |
Phỏng vấn thực địa khu hệ rùa tại tỉnh Thái Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình bảo tồn Rùa châu Á (ATP)Thời gian thực hiện: 06/2012 - 07/2012; vai trò: Cộng tác viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ National Geographic (Hoa Kỳ) Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Cộng tác viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chi cục Kiểm lâm Yên Bái Thời gian thực hiện: 03/2013 - 12/2013; vai trò: Cộng tác viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chi cục Kiểm lâm Yên Bái Thời gian thực hiện: 12/2012 - 03/2013; vai trò: Cộng tác viên |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ bảo tồn rừng đặc dụng Việt Nam Thời gian thực hiện: 03/2013 - 05/2015; vai trò: Cộng tác viên |
| [28] |
Dự án điều tra kiểm tra rừng tại tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 06/2013 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Con người và Thiên Nhiên Thời gian thực hiện: 04/2015 - 05/2015; vai trò: Thành viên |
