Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26313
PGS. TS Lê Trần Ngoan
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyên nhân tử vong ở huyện Diễn Châu tỉn Nghệ An năm 2014 Nguyễn Văn Thương; Phạm Văn Sơn; Nguyễn Xuân Hồng; Lê Trần NgoanY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Tử vong do ung thư tại một số xã/phường ở Hà Nội, 2005-2008 Lê Trần Ngoan; Lê Hoài ChươngNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [3] |
Tử vong do ung thư tại thành phố Hải Phòng, 2005-2007 Lê Trần Ngoan; Trần Quốc Bảo; Phan Trọng Lân; Trần Thị Oanh; Lê Hoài Chương; Vũ Thị Nguyệt ánhY học thực hành - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [4] |
Tử vong do ung thư tại thành phố Cần Thơ, 2005-2008 Lê Trần Ngoan; Lê Hoài ChươngY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Tử vong do ung thư tại thành phố Hồ Chí Minh, 2005-2008 Lê Trần Ngoan; Lê Hoài ChươngY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Nhận xét về tử vong do ung thư đườmg tiêu hoá ở một xã ven biển tỉnh Hà Tĩnh Lê Trần Ngoan; Lê Quang Vinh; Trịnh Thanh HùngTC Y học thực hành - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7241 |
| [7] |
Tỷ lệ tử vong do ung thư tại một xã ở huyện Từ Liêm Hà Nội giai đoạn 1996 - 2005 Lê Trần Ngoan; Trần Nguyễn Hoa CươngTC Thông tin y dược - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
| [8] |
Thực trạng tử vong của cộng đồng huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ Trương Việt Dũng; Nguyễn Ngọc Hùng; Vũ Thị Vựng; Lê Trần NgoanTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [9] |
Kết quả áp dụng phương pháp Wise trong quản lý chất thải y tế tại một số bệnh viện tuyến huyện Nguyễn Thị Thu; Đào Ngọc Phong; Lê Thị Tài; Lê Trần NgoanTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [10] |
Nghiên cứu thực trang ung thư dạ dày và giải pháp phòng bệnh ở một số tỉnh miền Bắc Việt Nam Nguyễn Thị Lụa; Lê Thị Tài; Lê Trần NgoanTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [11] |
Thinh Gia Nguyen; Hung Dinh Kieu; Dung Thuy Thi Truong; Khoa Xuan Ngo; Shunya Ikeda; Ngoan Tran Le Scientific Reports 2023-08-14 | Journal article DOI: 10.1038/s41598-023-40253-y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Calcium Intake Contributed by Whole Foods and Gastric Cancer in Viet Nam: A Case‑Control Study Thinh Gia Nguyen; Dung Thuy Thi Truong; Phuoc Hong Le; Tuyen Cat Kim Vo; Shunya Ikeda; Ngoan Tran LeNutrition and Cancer 2023-04-21 | Journal article DOI: 10.1080/01635581.2023.2187721 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Vitamin D intake and gastric cancer in Viet Nam: a case-control study. Minh Thien Nguyen, Nhi Ngoc Yen Huynh, Dai Duc Nguyen, Nguyen Ha Ta, Tai Van Nguyen, Huy Thanh Dang & Ngoan Tran LeBMC cancer 2022-08-01 | Journal article DOI: 10.1186/s12885-022-09933-2 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hung Xuan Le, Dung Thi Thuy Truong, Long Bao Tran, Phuoc Hong Le, Binh Uyen Duong Pham, Koji Wada, Shunya Ikeda, Ariuntuul Garidkhuu, Can Van Phan & Ngoan Tran Le BMC cancer 2022-07-21 | Journal article DOI: 10.1186/s12885-022-09894-6 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Co-Author
Victoria Miller; Julia Reedy; Frederick Cudhea; Jianyi Zhang; Peilin Shi; Josh Erndt-Marino; Jennifer Coates; Renata Micha; Patrick Webb; Dariush Mozaffarian et al. The Lancet Planetary Health 2022-03 | Journal article DOI: 10.1016/s2542-5196(21)00352-1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Co-Author Nature Food 2022-09-19 | Journal article DOI: 10.1038/s43016-022-00594-9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Co-Author
Victoria Miller; Patrick Webb; Frederick Cudhea; Jianyi Zhang; Julia Reedy; Peilin Shi; Josh Erndt-Marino; Jennifer Coates; Renata Micha; Dariush Mozaffarian et al. Nature Food 2023-04-20 | Journal article DOI: 10.1038/s43016-023-00731-y - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Incident type 2 diabetes attributable to suboptimal diet in 184 countries Co-Author Meghan O'Hearn; Laura Lara Castor; Frederick Cudhea; Victoria Miller; Julia Reedy; Peilin Shi; Jianyi Zhang; John Wong; Christina D. Economos; Renata Micha et al.Nature Medicine 2023-04 | Journal article DOI: 10.1038/s41591-023-02278-8 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Sugar-sweetened beverage intakes among adults between 1990 and 2018 in 185 countries. Co-Author Laura Lara Castor; Micha R; Cudhea F; Victoria Miller; Shi P; Zhang J; Sharib JR; Erndt-Marino J; Sean Cash; Dariush Mozaffarian et al.Nature communications 2023-10-03 | Journal article DOI: 10.1038/s41467-023-41269-8 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Waterpipe tobacco smoking and risk of all-cause mortality: a prospective cohort study Phuoc Le Hong; Can Van Phan; Dung Thuy Thi Truong; Nguyet Minh Ho; Ikeda Shuyna; Ngoan Tran LeInternational Journal of Epidemiology 2023-10-16 | Journal article DOI: 10.1093/ije/dyad140 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tryptophan intake and pancreatic cancer: findings from a case-control study. Luu HN; Pham YT; Yuan JM; Brand RE; Pham TV; Dao HV; Le CKT; Huynh NYN; Nguyen HM; Le NTEuropean journal of cancer prevention : the official journal of the European Cancer Prevention Organisation (ECP) 2024-01-15 | Journal article DOI: 10.1097/cej.0000000000000864 PMID: 38215023 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Waterpipe Tobacco Smoking and Risk of Cancer Mortality Ngoan Tran Le; Can Van Phan; Yen Thi-Hai Pham; Phuoc Hong Le; Hang Viet Dao; Long Cong Nguyen; Jian-Min Yuan; Hung N. LuuJAMA Oncology 2024-07-11 | Journal article DOI: 10.1001/jamaoncol.2024.1939 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Toan Ha; Hui Shi; Bang Nguyen Pham; Aidan Dsouza; Roman Shrestha; Suresh V. Kuchipudi; Hung N. Luu; Ngoan Tran Le; Stephen L. Schensul International Journal of Behavioral Medicine 2024-07-29 | Journal article DOI: 10.1007/s12529-024-10310-5 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Ngoan Tran Le (Co-author) BMJ 2024; 386 doi: https://doi.org/10.1136/bmj-2024-079234 (Published 07 August 2024) - Năm xuất bản: 2924; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hung Dinh Kieu; Can Van Phan; Hoc Hieu Tran; Ngoan Tran Le* (*Correspondence) Scientific Reports, (2023) 13:7346 (DOI: 10.1038/s41598-023-34388-1) https://www.nature.com/articles/s41598-023-34388-1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Using the Discrete Lindley Distribution to Deal with Over-dispersion in Count Data Mien T.N. Nguyen (Writing - original draft) Man V.M. Nguyen Mahidol University (Conceptualization) Ngoan T. Le International University of Health & Welfare (Investigation)Austrian Journal of Statistics, July 2023, Volume 52, 96–113 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ngoan Tran Le Nutrients - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Adam M. Bernstein, Mingyang Song, Xuehong Zhang, An Pan, Molin Wang, Charles S. Fuchs, Le Tran Ngoan, Andrew T. Chan, Walter C. Willett, Shuji Ogino, Edward L. Giovannucci, and Kana Wu PLoS ONE 10(8): e0135959. doi:10.1371/journal.pone.0135959 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Evaluation of the Vietnamese A6 Mortality Reporting System: All Causes of Death Stevenson, M., Hung, D. V., Hoang, T. H., Mai Anh, L., Nguyen Thi Hong, T., and Ngoan, L. TAsia Pac J Public Health, 2015. 27: 733-742 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Le Tran Ngoan, at al Environ Health Perspect - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Waterpipe Tobacco Smoking and Gastric Cancer Risk among Vietnamese Men Hang Thi Minh Lai, Chihaya Koriyama, Shinkan Tokudome, Hoc Hieu Tran, Long Thanh Tran, Athira Nandakumar, Suminori Akiba, Ngoan Tran LePLoS ONE 11(11): e0165587. doi:10.1371/journal.pone.0165587 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Plasma phytoestrogens concentration and risk of colorectal cancer in two different Asian populations Kwang-Pil Ko, Yohwan Yeo, Ji-Hye Yoon, Cheong-Sik Kim, Shinkan Tokudome, Le Tran Ngoan, at al.Clinical Nutrition - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [35] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Le Tran Ngoan International Scientific Conference: “Victims of Agent Orange/Dioxin in Vietnam – The Expectations” Hanoi, 16 - 17 March 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Tran Ngoan and Nguyen Duc Hinh APOCP Cancer Report 2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [38] |
TỬ VONG DO UNG THƯ TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG, 2005-2007 LÊ TRẦN NGOAN, TRẦN QUỐC BẢO, PHAN TRỌNG LÂN, TRẦN THỊ OANH, LÊ HOÀI CHƯƠNG, VŨ THỊ NGUYỆT ÁNHY HỌC THỰC HÀNH - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Le Tran Ngoan∗ and Le Hoai Chuong† Southeast-Asian J. of Sciences - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [40] |
MATERNAL AND CHILD MORTALITY IN HANOI CITY, VIET NAM Le Tran Ngoan1,∗, Lai Duc Truong2,Le Thuy Linh1 Le Hoai Chuong3 , Nguyen Tuan4 Nguyen Van Thuong5, Nguyen Xuan Hiep6Southeast-Asian J. of Sciences - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
ALL CAUSES OF MORTALITY IN HANOI CITY, VIET NAM Le Tran Ngoan1,∗, Lai Duc Truong2, Le Thuy Linh1 Le Hoai Chuong3, Nguyen Tuan4 Nguyen Van Thuong5, Nguyen Xuan Hiep6Southeast-Asian J. of Sciences - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
AGEING AND FATAL WORK-RELATED INJURIES: A CASE STUDY FROM VIETNAM Le Tran Ngoan1,4, Mark Stevenson2 Vu Ba Quyet3, and Kieu Dinh Hung1Southeast-Asian J. of Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Le Tran NGOAN1,2* and Takesumi YOSHIMURA2 Int. J. Cancer - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Estimates of Cancer Mortality in Hanoi and Ho Chi Minh City, Viet Nam in the 1990s Le Tran Ngoan, Tetsuya Mizoue and Takesumi YoshimuraJournal of Epidemiology - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Work, salt intake and the development of stomach cancer L. T. Ngoan,1,2 T. Yoshimura2Medical Hypotheses - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Dietary factors and stomach cancer mortality LT Ngoan*,1, T Mizoue1, Y Fujino1, N Tokui1 and T Yoshimura1British Journal of Cancer - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Le Thi Thanh Xuan, Thaddaeus Egondi, Le Tran Ngoan, Do Thi Thanh Toan and Le Thi Huong Global Health Action - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Evaluation of the Vietnamese A6 mortality reporting system: injury as a cause of death Mark R Stevenson, Le Tran Ngoan, Dang Viet Hung, Nguyen Thi Hong Tu, Anh Luong Mai, Rebecca Q Ivers, Hoang Thanh HuongInjury Prevention - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
The etiologic role of human papillomavirus in penile cancers: a study in Vietnam H T T Do, C Koriyama, N A Khan, M Higashi, T Kato, Le Tran Ngoan, S Matsushita, T Kanekura and S AkibaBritish Journal of Cancer - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Thi-To-Uyen Nguyen, Shoko Kawanami, Kazuaki Kawai, Hiroshi Kasai, Yun-Shan Li, Jinro Inoue, Le Tran Ngoan and Seichi Horie Journal of Occupational Health - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2006 - 01/12/2012; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Úc Thời gian thực hiện: 01/05/2009 - 01/06/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 2017 to 2019 | Grant Ministry of sciences and technology, Viet Nam (Hanoi, VN) URL: https://drive.google.com/drive/u/0/folders/1-9Mp2_cUIz7Hzf03Qbg1-N1p1O0K2ILj GRANT_NUMBER: 18/FIRST/1.a/HMU Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FIRST, Bộ Khoa học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 6/2017 - 5/2019; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [5] |
Evaluating and enhancing the national mortality reporting system in Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AUSTRALIAN DEVELOPMENT RESEARCH AWARDS 2007 FUNDING ROUNDThời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2014; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng ADB Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2009; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [7] |
NGHIÊN CỨU DỊCH TỄ HỌC PHÂN TỬ UNG THƯ DẠ DÀY VÀ ĐẠI - TRỰC TRÀNG Ở VIỆT NAM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư hợp tác với Nhật Bản, tài trợ bởi Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam và Nhật BảnThời gian thực hiện: 04/2003 - 09/2012; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [8] |
Xây dựng và kiểm định chất lượng công cụ nghiên cứu phục vụ các nghiên cứu quan sát trong khoa học sức khỏe ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FIRST, Bộ Khoa học và Công NghệThời gian thực hiện: 6/2017 - 5/2019; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [9] |
Development and Validation of Research Instruments for Observational Studies on Health Sciences in Viet Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: 2017 to 2019 | Grant Ministry of sciences and technology, Viet Nam (Hanoi, VN) URL: https://drive.google.com/drive/u/0/folders/1-9Mp2_cUIz7Hzf03Qbg1-N1p1O0K2ILj GRANT_NUMBER: 18/FIRST/1.a/HMUThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ Nhiệm |
| [10] |
Evaluating and enhancing the national mortality reporting system in Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AUSTRALIAN DEVELOPMENT RESEARCH AWARDS 2007 FUNDING ROUNDThời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2014; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [11] |
International epidemiological collaborative surveillance, epidemiology and prevention of HBV, HCV, HIV and rabies in the greater Mekong sub-region Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng ADBThời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2009; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [12] |
NGHIÊN CỨU DỊCH TỄ HỌC PHÂN TỬ UNG THƯ DẠ DÀY VÀ ĐẠI - TRỰC TRÀNG Ở VIỆT NAM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư hợp tác với Nhật Bản, tài trợ bởi Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam và Nhật BảnThời gian thực hiện: 04/2003 - 09/2012; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
