Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33649
TS Trần Thị Thu Hoài
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Tài nguyên Thực vật
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật canh tác cho giống lúa nếp xoắn tại Kiến Thụy, Hải Phòng Nguyễn Thị Bích Thủy; Trần Thị Thu Hoài; Nguyễn Thị Hiên; Lê Thị Loan; Nguyễn Thanh TuấnKhoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [2] |
Kết quả thu thập nguồn gen cây trồng tại các tỉnh Đăk Nông, bình Phước, Gia Lai và Thanh Hóa Hoàng Thị Nga, Trần Thị Thu Hoài, Lê Thị Loan, Đới Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Bích Thủy, Bùi Văn Mạnh, Nguyễn Văn KiênHUAF JOURNAL OF AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY, Vol. 6(3) 2022: 2366 - 2375 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trần Thị Thu Hoài, Kim E. Hummer, James Oiphant, Nguyễn Văn Kiên, Lã Tuấn Nghĩa, Trần Danh Sửu, Trần Văn Tú, Đinh Bạch Yến Kỷ yếu hội nghị Quốc gia lần thứ hai về cây trồng 2016. Nhà xuất bản Nông nghiệp, 818-823. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Bảo tồn và đánh gia nguồn gen ngô địa phương phục vụ cho công tác chọn tạo giống ngô Trần Thị Thu Hoài, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Tiến Hưng, Nguyễn Thị Bích Thủy, Bùi Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Lan Hoa, Đinh Bạch Yến, Lã Tuấn NghĩaKỶ YẾU HỘI THẢO GIẢI PHÁP KHAI THÁC BỀN VỮNG NGUỒN GEN NGÔ VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI TRONG PHÁT TRIỂN GIỐNG NGÔ THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN XANH THÍCH ỨNG VỚI BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU: 78-87 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Trần Thị Thu Hoài, Nguyễn Thị Lan Hoa, Bùi Thị Thu Giang, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Bạch Yến Tạp chí Khoa học Công nghệ nông nghiệp Việt Nam; số 11 (2020): 28-35 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật canh tác cho giống lúa Nếp xoắn tại Kiến Thụy, Hải Phòng Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Thu Hoài, Nguyễn Thị Hiên, Lê Thị Loan, Nguyễn Thanh TuấnTạp chí Khoa học Công nghệ nông nghiệp Việt Nam; Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam; Số 02 (123): 17-22 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật canh tác cho giống lúa Dự thơm tại Tiền hải, Thái bình Trần Thị Thu Hoài. Trần Danh Sửu, Hoàng Thị Nga, Đinh Bạch Yến, Lã Tuấn Nghĩa, Lê Thị Loan, Nguyễn Thị Bích Thủy, Lưu Quang Huy, Nguyễn Thị HiênTạp chí Khoa học Công nghệ nông nghiệp Việt Nam; Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam; Số 1 (74)/ 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật canh tác cho giống lúa Di hương tại Kiến Thụy, Hải Phòng Trần Thị Thu Hoài, Trần Danh Sửu, Đinh Bạch Yến, Hoàng Thị Nga, Lã Tuấn Nghĩa, Lê Thị Loan, Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Ánh NguyệtTạp chí Khoa học Công nghệ nông nghiệp Việt Nam; Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam; Số 11 (72)/ 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vietnamese Rubus: crop wild relatives of the raspberries and blackberries K.E. Hummer, J. Oliphant, T.T.T. Hoai, K.V. Nguyen and D.B. YenActa Hortic. 1297: 29-36 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Malus doumeri: the tropical apple species in Vietnam. T.T.T. Hoai, N.V. Kien, D.B. Yen, N.T.B. Thuy, C.T. Chao and G.M. VolkActa Hortic. 1384: 81-88. ISHS 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Berberis hypoxantha C.Y. Wu ex S.Y. Bao (Berberidaceae), a new record for Vietnamese flora K.E. Hummer, T.T.T. Hoai, T.V. Tu, N.Q. Vinh, N.D. Phuong and J. HarberActa Hortic. 1312: 99-103 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Anthocyanins in wild relatives of strawberry (Fragaria L.). K.E. Hummer, T.T. Hoai and R.W. DurstActa Hortic. 1309: 1063-1068 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Plant resources center and the Vietnamese genebank system Tran Thi Thu Hoai, K.E. Hummer, La Tuan NghiaActa Hort. 1205:425-430 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Wild Relatives of Blueberries from Vietnam K.E. Hummer, J. Oliphant, T. Thi T. Hoai and K.V. NguyenActa Hortic. 1180. 58: 415-422 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Agapetes: Jewels of the Himalayas K. Hummer, J. Oliphant, T.T.T. Hoai and N.V. KienActa Hortic. 1185.6: 29-34 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Kim Nhung TA, Ngan Giang KHONG, Thi Loan HA, Dieu Thu NGUYEN, Duc Chung MAI, Thi Giang HOANG,
Thi Phuong Nhung PHUNG1, Isabelle BOURRIE2, Brigitte COURTOIS, Thi Thu Hoai TRAN, Bach Yen DINH,
Tuan Nghia LA, Nang Vinh DO, Michel LEBRUN, Pascal GANTET, and Stefan JOUANNIC BMC Plant Biology 18: 282 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Genetic diversity of leafy amaranth (Amaranthus tricolor L.) resources in Vietnam Duc Chinh Nguyen, Danh Suu Tran, Thi Thu Hoai Tran, Ryo Ohsawa, Yosuke YoshiokaBreeding Science 69(4): 640–650 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Collaborative Exploration of Capsicum and Solanum Genetic Resources in Northern Vietnam Fumiya KONDO, Kazunori TAKEDA, Koyuki UMEDA, Yui KUMANOMIDO, Shiori MASUDA, NGUYEN Van Kien, TRAN Thi Thu Hoai, Kenichi MATSUSHIMAAREIPGR Vol. 39: 85-104, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Collaborative Exploration of Plant Genetic Resources in Central Highland of Vietnam, 2021. TRAN Thi Thu Hoai, Hiroshi MATSUNAGA, NGUYEN Thi Bich ThuyAREIPGR Vol. 38: 58-83 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Collaborative Exploration of Plant Genetic Resources in Northern Vietnam, 2020. Thi Thu Hoai TRAN, Hiroshi MATSUNAGA, Van Kien NGUYEN, Thi Bich Thuy NGUYEN, Minh Loan HAAREIPGR Vol. 37: 14-36 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Collaborative Exploration of Genetic Resources of Mainly Solanaceous Crops in Central Vietnam, 2019 Toru SUGITA, Hiroshi MATSUNAGA, Thi Thu Hoai TRAN, Van Kien NGUYENAREIPGR Vol. 36: 33-56, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Collaborative Exploration of Plant Genetic Resources in the Central Highland of Vietnam, 2018 D aisuke KAMI, Katsuy oshi MITSU D OME, TRAN Thi Thu H oai, NGU Y EN V an KienAREIPGR, Vol.35: 56-70 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Collaborative Exploration of the Vegetable Genetic Resources in Vietnam, 2017 Satoshi FUJITO, Koichiro SHIMOMURA, Thi Thu Hoai TRAN, Van Kien NGUYENAREIPGR, Vol.34: 228-244 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Collaborative Exploration of Plant Genetic Resources in Vietnam, 2016 Yoichi KAWAZU, Masako KATO, TRAN Thi Thu Hoai, NGUYEN Van KienAREIPGR.Vol. 33: 89-113 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Collaborative Exploration of Plant Genetic Resources in Vietnam, 2015 Koichiro SHIMOMURA, Keita SUGIYAMA, Yosuke YOSHIOKA , TRAN Thi Thu Hoai, NGUYEN Van KienAREIPGR.Vol. 32: 159 -181 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Collaborative Exploration of Cucurbitaceous Crops in Vietnam, 2014. Mitsuhiro SUGIYAMA, Kaworu EBANA, Daisuke KAMI, TRAN Thi Thu HoaiAREIPGR.Vol.31: 189 -201. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Diversity of glutelin acidic subunit polypeptides in rice cultivars collected from Northern Vietnam Tran T.T Hoai, Tran D. Suu, Hikaru Satoh, Toshihiro KumamaruPlant Breeding, 133, 341-347 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran Thi Thu Hoai, Hiroaki Matsusaka, Yoshiko Toyosawa, Tran Danh Suu, Hikaru Satoh
and Toshihiro Kumamaru Breeding Science 64, 142–148. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 07/2011 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Đánh giá tiềm năng di truyền của một số giống lúa địa phương ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 07/2011 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Khai thác và phát triển hai nguồn gen lúa tẻ đặc sản Dự Thơm Thái Bình và Di Hương Hải Phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu các gen liên quan đến tính trạng chất lượng dinh dưỡng ở Ngô Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2013 - 01/06/2017; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2023 - 01/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Khai thác và phát triển hai nguồn gen lúa tẻ đặc sản Dự thơm Thái Bình và Di hương Hải Phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhiệm vụ quỹ gen-bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: chủ nhiệm dự án |
| [11] |
Bảo tồn tài nguyên thực vật cho an ninh lương thực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2009 - nay; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Mô tả và Đánh giá Tài nguyên di truyền thực vật cho Lương thực và Nông nghiệp (PGRAsia) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và thủy sản Nhật BảnThời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: chủ nhiệm dự án |
| [13] |
Mô tả và Đánh giá Tài nguyên di truyền thực vật cho Lương thực và Nông nghiệp (PGRAsia) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và thủy sản Nhật BảnThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Thư ký dự án |
| [14] |
Mô tả và Đánh giá Tài nguyên di truyền thực vật cho Lương thực và Nông nghiệp (PGRAsia) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và thủy sản Nhật BảnThời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: Thư ký dự án |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhiệm vụ quỹ gen-bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu các gen liên quan đến tính trạng chất lượng dinh dưỡng ở Ngô Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Công nghệ sinh học nông nghiệp-thủy sản, Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: chủ nhiệm dự án |
| [17] |
Khảo sát thực vật để thu thập chi Citrus tại Viêt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Hoa KỳThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: chủ nhiệm dự án |
| [18] |
Khảo sát thực vật ở Tây nguyên và miền núi phía Bắc: Thu thập loài táo Malus doumeri Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Hoa KỳThời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: chủ nhiệm dự án |
| [19] |
Khảo sát thực vật Việt Nam thu thập nguồn gen Malus doumeri Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Hoa KỳThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: chủ nhiệm dự án |
| [20] |
Nghiên cứu các loài cây có giá trị kinh tế của Việt Nam: Thu thập và đánh giá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Hoa KỳThời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: chủ nhiệm dự án |
