Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.637947
PGS. TS Phạm Thanh Huyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Dược liệu
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phan Văn Trưởng; Nguyễn Quỳnh Nga; Lại Việt Hưng; Phạm Thị Ngọc; Nguyễn Thị Lan Hoa; Nhâm Minh Phúc; Đặng Minh Tú; Nguyễn Văn Hiếu; Trần Văn Lộc; Tô Minh Tứ; Nguyễn Thị Hà Ly; Hoàng Thị Tuyết; Phạm Thanh Huyền Y Dược học cổ truyền Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1752 |
| [2] |
Tác dụng hạ glucose máu của giảo cổ lam quả dẹt trên chuột nhắt đái tháo đường tuýp 2 Đinh Thị Thanh Thủy; Phạm Thị Vân Anh; Phạm Thanh Huyền; Phạm Thanh Kỳ; Nguyễn Thị Thanh HàTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [3] |
Phạm Thanh Huyền; Nguyễn Quỳnh Nga; Lại Việt Hưng; Phạm Thị Ngọc; Phan Văn Trưởng; Nguyễn Văn Hiếu; Đặng Minh Tú; Nguyễn Thị Hà Ly; Dương Thị Phương Thảo; Phạm Thị Hồng Nhung; Đinh Đoàn Long Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [4] |
Phạm Thanh Huyền; Nguyễn Quỳnh Nga; Lại Việt Hưng; Phạm Thị Ngọc; Phan Văn Trưởng; Nguyễn Văn Hiếu; Đặng Minh Tú; Nguyễn Thị Hà Ly; Dương Thị Phương Thảo; Phạm Thị Hồng Nhung; Đinh Đoàn Long Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [5] |
Đỗ Thị Thùy Linh; Hoàng Thành Dương; Nguyễn Tuấn Hiệp; Phạm Thanh Huyền; Nguyễn Minh Khởi; Đinh Đoàn Long Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [6] |
Phạm Thanh Huyền; Ngô Thị Mai Anh; Ngô Đức Phương; Nguyễn Quỳnh Nga; Phan Văn Trưởng Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [7] |
Đa dạng cây thuốc tỉnh Bắc Giang Phạm Thanh Huyền, Đặng Minh Tú, Nguyễn Quỳnh Nga, Lại Việt Hưng, Nguyễn Văn Hiếu, Phan Văn Trưởng, Nhâm Minh Phúc, Nguyễn Hoàng, Nguyễn Khương Duy, Trần Quang Thi, Trần Ngọc Bích, Ngô Hoàng Diệp, Trương Đức ĐángTạp Chí Dược liệu, Số 1 (tập 30), 60 - 64 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Cây thuốc trong nguồn tài nguyên thực vật rừng Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh Nguyễn Tập, Ngô Văn Trại, Nguyễn Chiều, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Phan Kế LộcNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong sinh học – Báo cáo Khoa học Hội nghị Sinh học Quốc gia, NXB: Đại học quốc gia Hà Nội, 272 – 275 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Đánh giá tiềm năng và quy hoạch phát triển dược liệu 4 huyện vùng cao núi đá tỉnh Hà Giang Nguyễn Bá Hoạt, Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền và nhiều người khácCông trình nghiên cứu khoa học (1987 – 2000), NXB: Khoa học và Kỹ thuật, 608 - 610 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phạm Thanh Huyền, Đinh Văn Mỵ Tạp chí Dược liệu, 7(4), 99 – 103 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Kết quả bước đầu bảo tồn những cây thuốc bị đe dọa tuyệt chủng ở Việt Nam Nguyễn Văn Tập, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Ngô Văn TrạiNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống định hướng y dược học – Báo cáo Khoa học Hội nghị toàn quốc 2004 Nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống, NXB: Khoa học và Kỹ thuật, 140 – 144 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Văn Tập và nhiều người khác Tạp chí Dược liệu, 10 (4), 103 – 108 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Làng nghề trồng cây thuốc Nghĩa Trai Phạm Thanh HuyềnCác công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam V, NXB: Khoa học xã hội, 201 – 209 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Hoàng Thị Hòa, Đinh Đoàn Long, Cao Lệ Quyên, Trần Thị Nhuận, Phạm Thanh Huyền Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống, NXB: Khoa học và kỹ thuật, 1238 – 1241 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hoàng Thị Hòa, Đinh Đoàn Long, Đặng Nguyễn Quang Thành, Lê Duy Thành, Trần Thị Nhuận, Phạm Thanh Huyền Tạp chí Di truyền học và ứng dụng, 4, 1-7 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Những cây thuốc bị đe dọa tuyệt chủng ở Việt Nam được ghi nhân ở Hoàng Liên Sơn Nguyễn Tập, Ngô Văn Trại, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Đinh Văn Mỵ, Nguyễn ChiềuNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống – Báo cáo Khoa học Hội nghị toàn quốc 2005 NXB: Khoa học và kỹ thuật, 284-286 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Sự phân bố của Ngũ gia bì hương và Ngũ gia bì gai ở Việt Nam Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Tập, Ngô Văn Trại, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Cù Hải Long, Nguyễn Bá HoạtTạp chí Dược liệu, 11 (3), 106-107 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nghiên cứu khả năng nhân giống và bảo tồn Ngũ gia bì hương và Ngũ gia bì gai ở Việt Nam Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Tập, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Cù Hải Long, Đinh Văn Mỵ, Nguyễn Bá Hoạt, Nguyễn Nghĩa ThìnTạp chí Dược liệu, 11 (3), 108 – 113 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Kết quả nghiên cứu về phân bố, sinh thái của Sâm vũ diệp và Tam thất hoang ở Việt Nam Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Ngô Văn Trại, Đinh Văn Mỵ, Nguyễn ChiềuTạp chí Dược liệu, 11 (5), 177 – 181 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Kết quả điều tra nguồn tài nguyên dược liệu Việt Nam giai đoạn 2001 – 2005 Nguyễn Tập, Ngô Văn Trại, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Cù Hải Long, Phan Văn Đệ, Tạ Ngọc Tuấn, Hồ Đại Hưng, Nguyễn Duy ThuầnNghiên cứu phát triển Dược liệu và Đông dược ở Việt Nam, NXB: Khoa học và kỹ thuật, 20 – 28 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nghiên cứu các biện pháp tăng năng suất hạt giống, tạo giống từ hom thân và trồng vườn giống Ba Kích Nguyễn Chiều, Lê Thanh Sơn, Phạm Thanh Huyền, Phạm Văn Luôn, Nguyễn Văn Ngót và ctvNghiên cứu phát triển Dược liệu và Đông dược ở Việt Nam, NXB: Khoa học và kỹ thuật, 524 – 533 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dinh Doan Long, Tran Tuan Tu, Hoang Thi Hoa, Tran Du Chi, Pham Thanh Huyen, Nguyen Thi Bich Thu Tạp chí Khoa học, 22 (2), 29 – 37 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Dinh Doan Long, Hoang Thi Hoa, Le Duy Thanh, Nguyen Tap, Pham Thanh Huyen, Ngo Duc Phuong VNU Journal of Science, Natural and Technology, 22 (3C), 245 – 251 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nghiên cứu nhân trồng cây Sì to ở Sa Pa – Lào Cai Pham Thanh Huyen, Dinh Van My, Nguyen Duy ThuanTạp chí Dược liệu, 12 (1), 7-10 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Văn Sáng, Đinh Đoàn Long, Đàm Quang Hiếu, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Văn Tập, Phạm Thanh Huyền VNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology, 13(1S), 203-207 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Kết quả bước đầu trồng sa nhân tím ở xã Quân Chu huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Cù Hải Long, Ngô Văn Trại, Vũ Văn QuyếtTạp chí Dược liệu, 12 (3+4), 74-77 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Cù Hải Long, Đinh Văn Mỵ Tạp chí Dược liệu, 12 (3+4), 78-80 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nghiên cứu tiêu chuẩn hóa dược liệu bằng sắc ký lỏng cao áp với kỹ thuật dấu vân tay Nguyễn Thị Bích Thu, Nguyễn Kim Cẩn, Ngô Văn Trại, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Viết Thân, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Chiến Binh, Đào Trọng Tuấn, Nguyễn Thị NụHội nghị Dược liệu toàn quốc lần thứ 2 - NXB: Khoa học và Kỹ thuật, 262 – 270 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Đinh Đoàn Long, Lê Duy Thành, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Cẩm Dương, Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền Di truyền học và ứng dụng, 3-4, 8-14 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương, Ngô Văn Trại, Định Đoàn Long, Hoàng Thị Hòa Hội nghị Dược liệu toàn quốc lần thứ 2 – NXB: Khoa học và Kỹ thuật, 288 - 301 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Tập, Ngô Đức Phương, Lê Thanh Sơn, Phạm Thanh Huyền, Cù Hải Long Tạp chí Dược liệu, 13 (5), 212-213 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Đinh Đoàn Long, Lê Duy Thành, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Cẩm Dương, Nguyễn Thượng Dong, Ngô Đức Phương, Phạm Thanh Huyền Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ IV Hóa sinh và sinh học phân tử phục vụ nông, sinh, y học và công nghệ thực phẩm – NXB: Khoa học và Kỹ thuật, 831-834 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ngô Đức Phương, Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Nguyễn Tập Tạp chí Dược liệu, 14 (1), 3-5 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đinh Đoàn Long, Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn, Ngô Đức Phương Tạp chí Dược liệu, 14 (1), 10-16 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Tập, Lê Thanh Sơn, Đinh Đoàn Long Tạp chí Dược liệu, 14 (2), 74-81 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Một số kết quả nghiên cứu bảo tồn cây thuốc có nguy cơ bị tuyệt chủng ở Việt nam Nguyễn Tập, Phạm Thanh Huyền, Lê Thanh Sơn và nhiều người khácBảo tồn và phát triển nguồn gen và giống cây thuốc –Hội nghị tổng kết 20 năm thực hiện nhiệm vụ bảo tồn nguồn gen và giống cây thuốc (1988-2008), 52-60 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Tập, Nguyễn Thị Bích Thu, Đinh Đoàn Long Báo cáo Khoa học Hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc 2009 “Công nghệ sinh học phục vụ nông – lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, y dược và bảo vệ môi trường – NXB: Đại học Thái Nguyên, 816 – 821 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Đinh Đoàn Long, Nguyễn Cẩm Dương, Nguyễn Anh Lương, Phạm Thị Hồng Nhung, Trần Thị Thùy Anh, Phạm Thanh Huyền Tạp chí Dược liệu, 15 (6), 338-345 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Phạm Thanh Huyền, Ngô Đức Phương, Nguyễn Quỳnh Nga, Lê Thanh Sơn, Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Tập, Nguyễn Xuân Hướng và cs Tạp chí Dược liệu, 16 (1 + 2), 114-120 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Phạm Thanh Huyền, Ngô Đức Phương, Nguyễn Quỳnh Nga, Lê Thanh Sơn, Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Tập, Nguyễn Xuân Hướng và cs Tạp chí Dược liệu, 16 (1 + 2), 114-120 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Kết quả nghiên cứu nhân giống cây Đảng sâm Việt Nam Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Nguyễn Xuân Nam, Lê Thanh Sơn, Phan Văn Trưởng, Hoàng Văn Toán, Nguyễn Văn Dân, Lê Thành NamTạp chí Dược liệu, 17 (6), 376 – 380 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Kết quả điều tra các loài cây thuốc đang được trồng ở thôn Nghĩa Trai, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Phạm Thanh Huyền, Ngô Thị Mai Anh, Ngô Đức Phương, Nguyễn Quỳnh Nga, Phan Văn TrườngTạp chí Dược liệu, 18 (1), 3-8 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Bổ sung loài Lonicera calcarata Hemsl. (họ Kim ngân -Caprifoliaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Hoàng Văn Toán, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Nguyễn Xuân Nam, Phan Văn TrườngTạp chí Dược liệu, 18 (6), 351-354 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Kết quả bảo tồn và phát triển nguồn gen cây thuốc giai đoạn 2001 - 2013 Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Văn Thuận, Phạm Thanh Huyền và cs.Hội nghị đánh giá kết quả hoạt động khoa học công nghệ về Quỹ gen giai đoạn 2001 – 2013, NXB: Khoa học và Kỹ thuật, 177 – 191 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nghiên cứu nhân giống vô tính (bằng hom) loài Ngũ gia bì hương tại Hà Giang Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Hoàng Văn Toán, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Văn Dân, Lê Thành Nam, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Bích Thu, Giang Lộc ThăngTạp chí Dược liệu, 19 (1), 32-40 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nghiên cứu một số tác dụng sinh học của Ngũ gia bì hương Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Hà, Nguyễn Thị Bích Thu, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Minh KhởiTạp chí Dược liệu, 19 (2), 122 – 128 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phân biệt Biển súc với hai loài dễ nhầm lẫn là Mễ từ liễu và Rau đắng đất bằng phương pháp hình thái Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thanh Huyền, Phan Văn Trưởng, Hoàng Văn Toán, Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Thị HươngTạp chí Dược liệu, 19 (4), 191-195 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Xuan Nam, Nguyen Minh Khoi, Pham Thi Ngoc Journal of Medicinal Materials – Hanoi, 19 (5), 263 – 268 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Đặc điểm hình thái và giải phẫu của cây thuốc Hế mọ (Psychotria prainii H.Lév.) Trần Phi Hùng, Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thanh Huyền, Lê Việt Dũng, Nguyễn Viết ThânTạp chí Dược liệu, 19 (6), 319-324 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Survey on medicinal plant resources in Lang Son province, Vietnam Nguyen Minh Khoi, Hoang Dinh Hoan, Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Hoàng Van Toan, Phan Van Truong, Bui Thi Man, Do Thu Hanh, Doan Thi Tuyet MaiJournal of Medicinal Materials, 20 (3), 139 – 144 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Bổ sung loài Trọng lâu lá đốm – Paris cronquistii (Takht.) H. Li cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thanh Huyền, Ngô Thị Mai Anh, Phan Văn Trưởng, Hoàng Văn Toán, Nguyễn Xuân NamTạp chí Dược liệu, 20 (4), 203 – 206 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Minh Khoi, Hoang Thi Chung, Giang Loc Thang Journal of Medicinal Materials, 20 (5), 259 – 263 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen Quynh Nga, Pham Thanh Huyen, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Ngoc Cong Journal of Medicinal Materials, 20 (5), 264 – 267 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Phan Văn Trưởng, Hoàng Văn Toán, Nguyễn Xuân Nam, Phạm Thị Ngọc, Phạm Thị Vân Anh Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 6 về sinh thái và tài nguyên sinh vật, NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 166 – 172 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phan Văn Trưởng, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Hoàng Văn Toán, Nguyễn Xuân Nam Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 6 về sinh thái và tài nguyên sinh vật, NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 378 – 382 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Vũ Hoài Sâm, Dương Thị Phúc Hậu, Tạ Như Thục Anh, Nguyễn Thị Hương, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Minh Khởi Journal of Medicinal Materials, 21 (3), 204-209 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Các loài kim ngân thuộc chi Kim ngân, họ Cơm cháy ở Việt Nam Hoàng Văn Toán, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Văn Dân, Lê Thành Nam, Ngô Thị Hương MinhTạp chí Dược liệu, 21 (4), 227-232 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Taxonomy of the genus Paris L. (Melanthiaceae) in Vietnam Nguyen Quynh Nga, Pham Thanh Huyen, Phan Van Truong, Hoang Van ToanJournal of Biology, 38 (3), 333-339 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Kết quả điều tra nguồn tài nguyên cây thuốc của tỉnh Hà Giang Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Phan Văn Trưởng, Hoàng Văn Toán, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Văn Dân, Phạm Thị NgọcTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Y Dược, 32 (2), 73-81 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Công tác lưu giữ, bảo quản tiêu bản và mẫu dược liệu tại Viện Dược liệu Nguyễn Minh Khởi, Phạm Thanh HuyềnHội nghị toàn quốc lần thứ hai hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam, NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 61-66 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đặc điểm thực vật và giải phẫu của cây nho rừng Phùng Thanh Long, Đỗ Thị Hà, Hà Vân Oanh, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Phạm Thị Thúy, Nguyễn Thị Trang, Lê Việt Dũng, Phạm Thanh HuyềnTạp chí Dược liệu, 22 (2), 120 – 123 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Đánh giá đặc điểm sinh học cây ban âu di thực tại Bắc Hà – Lào Cai Trần Danh Việt, Đào Văn Núi, Nguyễn Văn Hùng, Lê Đình Phương, Nguyễn Bá Hưng, Trần Thị Kim Dung, Phạm Thanh HuyềnTạp chí Dược liệu, 22 (2), 123 – 128 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Thị Hà Ly Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Y Dược, 33 (1), 24-31 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Phạm Thanh Huyền, Đinh Đoàn Long Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Y Dược, 33 (1), 32-39 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nghiên cứu nhân giống Hà thủ ô đỏ (Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson) bằng hom thân Phạm Thanh HuyềnTạp chí Khoa học công nghệ nông nghiệp Việt Nam, 4(77), 67-72 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Morphological characteristics of genus Panax L. in Vietnam Pham Thi Ngoc, Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Nguyen Minh KhoiJournal of Medicinal Materials, 22 (5), 315-322 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Kết quả nghiên cứu bảo tồn nguồn gen cây thuốc ở Việt Nam trong giai đoạn 2011 - 2016 Nguyễn Minh Khởi, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga và nhiều người khácHội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 7, NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 1258-1264 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Kết quả điều tra nguồn tài nguyên cây thuốc thành phố Đà Nẵng Đặng Ngọc Phái, Phạm Thanh Huyền, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Tập, Phan Công Tuấn và nhiều người khácHội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 7, NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 1364-1370 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Văn Dư, Trương Anh Thư, Hà Tuấn Anh, Nguyễn Công Sỹ, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Hoàn, Phạm Thanh Huyền Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 7, NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 1102-1107 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Bùi Văn Hướng, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Thị Vân Anh, Phạm Thanh Huyền Hội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 7, NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 1247-1251 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Kết quả điều tra nguồn tài nguyên cây thuốc huyện Xin Mần tỉnh Hà Giang Phan Văn Trưởng, Phạm Thanh HuyềnHội nghị khoa học toàn quốc về sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 7, NXB: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 1524-1531 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nghiên cứu đặc điểm vi học và thành phần hóa học của thân rễ cây Sì to (Valeriana jatamasi Jones) Lê Việt Dũng, Phạm Thanh HuyềnTạp chí Dược học, 57 (498), 40-42 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật cho Hà thủ ô đỏ trồng tại xã Sơn Đông, thị xã Sơn tây, TP. Hà Nội Phạm Thanh Huyền, Phan Văn TrưởngTạp chí Khoa học công nghệ nông nghiệp Việt Nam, 9(82), 60 - 66 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Định lượng acid corosolic trong lá một số loài thuộc chi bằng lăng bằng phương pháp HPLC Phan Thị Trang, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Văn TàiTạp chí Dược liệu, Tập 22, số 6, 333 - 338 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nghiên cứu kỹ thuật trồng Đảng sâm tại xã Măng Cành, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Xuân Nam, Hoàng Văn Toán, Phạm Thị Ngọc, Trần Văn Lộc, Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Thị PhươngTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 9(94), 73 - 78 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thanh Huyền và nhiều người khác Tạp chí Dược học, 07, 51-54 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Đinh Đoàn Long, Phạm Thị Hồng Nhung, Vũ Thị Thơm, Phạm Thanh Huyền và nhiều người khác Tạp chí Khoa học ĐHQG: Khoa học Y Dược, Vol. 35, No. 1, 88-95 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Phạm Ngọc Khánh, Ninh Thị Phíp, Phạm Thanh Huyền và nhiều người khác Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, số 9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Do Thi Thuy Linh, Hoang Thanh Duong, Nguyen Tuan Hiep, Pham Thanh Huyen, Nguyen Minh Khoi, Dinh Doan Long Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Y Dược - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nghiên cứu sàng lọc tác dụng của một số cao chiết dược liệu trên mô hình ruồi giấm tự kỷ thực nghiệm Phạm Thị Nguyệt Hằng, Trần Nguyên Hồng, Nguyễn Văn Hiệp, Phí Thị Xuyến, Đinh Thị Minh, Nguyễn Hữu Sơn, Đỗ Thị Hà, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Trọng Tuệ, Nguyễn Thị LậpTạp chí Dược liệu, 25, 67-74 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Đặc điểm hình thái và bột dược liệu của một số loài cây thuốc ký sinh trên cây dâu Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thị Ngọc, Lại Việt Hưng, Nguyễn Văn Hiếu, Đặng Minh Tú, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Thị Kim Thanh, Nguyễn Khương DuyTạp chí nghiên cứu Y Dược học cổ truyền Việt Nam, 66, 85-96 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Lê Thị Loan, Nguyễn Thế Hùng, Vũ Thị Diệp, Phạm Thanh Huyền, Trần Thị Anh Thơ, Đỗ Thị Hà Tạp chí Dược liệu, 25, 33-39 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Pham Thi Ngoc, Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Nguyen Minh Khoi, Dinh Doan Long VNU Journal of Science: Medical and Pharmaceutical Sciences, Vol. 36, No. 2, 1-10 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Pham Thi Ngọc, Lai Viet Hung và nhiều người khác VNU Joural of Science: Medical and Pharmaceutical Sciences, Vol. 36 No.2, 24 - 30 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phan Văn Trưởng, Nguyễn Quỳnh Nga, Lại Việt Hưng, Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Thị Lan Hoa, Nhâm Minh Phúc, Đặng Minh Tú, Nguyễn Văn Hiếu, Trần Văn Lộc, Tô Minh Tứ, Nguyễn Thị Hà Ly, Hoàng Thị Tuyết, Phạm Thanh Huyền Tạp chí Y dược Cổ truyền Việt Nam, 03 (06), 11- 15 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Đinh Thị Thanh Thủy, Nghiêm Đức Trọng, Đỗ Thị Hà, Phạm Thanh Huyền, Phạm Thanh Kỳ Tạp chí Y Dược học, 17, 72-77 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Dinh Thi Thanh Thuy, Nguyen Thi Thu, Ngo Huy Trung, Tran Thi Hien, Pham Thanh Huyen, Pham Thanh Ky, Do Thi Ha Journal of Medicinal Materials, 26 (1+2) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Đinh Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Văn Hiếu, Phạm Thanh Huyền, Phạm Thanh Kỳ, Đỗ Thị Hà Tạp chí Nghiên cứu Dược và Thông tin thuốc, 12(1), 8-15 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Surveys on Medicinal Plants in Vietnam (2001 – 2005) Nguyen Van Tap, Ngo Van Trai, Pham Thanh Huyen, Le Thanh Son, Ngo Duc Phuong, Cu Hai Long, Phan Van De, Ta Ngoc Tuan, Ho Dai Hung, Nguyen Duy Thuan.Abstract of The Fourth Indochina Conference on Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nguyen Văn Tap, Pham Thanh Huyen, Le Thanh Son, Ngo Duc Phuong, Cu Hai Long, Ngo Van Trai, Vu Van Quyet The Role of NTFPs in Proverty alleviation and Biodiversity conservation – Proceeding of the International Workshop on the theme in Hanoi, 118 - 122 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Research on the chromatographic fingerprints of Acanthopanax gracilistylus and A. trifoliatus Nguyen Thi Bich Thu, Pham Thanh HuyenThe 5th Indochina conference on Pharmaceutical Sciences, 14 - 20 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Tap, Ngo Duc Phuong, Nguyen Quynh Nga, Nguyen Thi Bich Thu, Dinh Doan Long Pharma Indochina VI – The Development of Indochina Pharmacy in the Contex of Global Economic Recession NXB. Đại học Huế, 765-770 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Long Dinh Doan, Luong Anh Nguyen, Cuong Trinh Tat, Huyen Pham Thanh The 7th Indochina Conference on Pharmaceutical Sciences – Advancing pharmacy for Asean community, 40-44 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Interaction of Plant Extracts with Central Nervous System Receptors Kennetj Lundstrom, Huyen Thanh Pham and Long Dinh DoanMedicines, 12(4), 1-13 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Vu Thi Thom, Nguyen Huu Tung, Dang Thi Thuy, Nguyen Thi Hue, Dinh Doan Long, Bui Thanh Tung, Pham Thanh Huyen, Duong Thi Ly Huong Pharmacognosy Research, Vol. 10, Issue 4, 333 -338 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Records of Recently Surverys on Medicinal Plant Resources in Ha Giang Province, Vietnam Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Bui Van Thanh, Vu Anh Tai, Nguyen Thi Hong Lien and Pham Thi NgọcInternational Workshop on “Drug Development from Natural Sources: Scope and Challenges”, Hai Phong, Vietnam, 10-12 December 2019, 174 - 183 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Minh Khoi, Vu Anh Tai, Hoang Thi Hong Lien and Pham Thi Ngoc International Workshop on “Drug Development from Natural Sources: Scope and Challenges”, Hai Phong, Vietnam, 10-12 December 2019, 164 - 173 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nguyen Van Hieu, Pham Thanh Huyen et al. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 9 (5), 67-70 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [99] |
PGS.TS. Đinh Đoàn Long (chủ biên), PGS.TS. Phạm Thanh Huyền, PGS.TS. Trần Văn Khoa, PGS.TS. Bùi Mỹ Hạnh, TS. Phạm Thị Hồng Nhung, TS. Triệu Tiến Sang Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [100] |
PGS.TS. Phạm Thanh Huyền (chủ biên), ThS. Nguyễn Quỳnh Nga và nhiều người khác Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
TSKH. Nguyễn Minh Khởi, TS. Phạm Thanh Huyền (đồng chủ biên), ThS. Lê Thanh Sơn và nhiều người khác Nhà xuất bản Lao động - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [102] |
TSKH. Nguyễn Minh Khởi, TS. Phạm Thanh Huyền (đồng chủ biên), ThS. Lê Thanh Sơn và nhiều người khác Nhà xuất bản Lao động - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [103] |
TSKH. Nguyễn Minh Khởi, TS. Phạm Thanh Huyền (đồng chủ biên), ThS. Lê Thanh Sơn và nhiều người khác Nhà xuất bản Lao động - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [104] |
PGS.TS. Phạm Thanh Huyền, TS. Trần Minh Ngọc, ThS. Vũ Mạnh Cường, ThS. Hoàng Thị Khánh Phương Nhà xuất bản Thanh niên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Những cây thuốc, vị thuốc thay thế cao hổ cốt PGS.TS. Nguyễn Minh Khởi (chủ biên), PGS.TS. Phạm Thanh Huyền (đồng chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Văn Tập và nhiều người khácNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Những cây thuốc, vị thuốc có tác dụng thay thế sừng Tê giác PGS.TS. Phạm Thanh Huyền, ThS. Nguyễn Quỳnh Nga, ThS. Phan Văn Trưởng, PGS.TS. Nguyễn Văn Tập, PGS.TS. Nguyễn Thượng Dong, PGS.TS. Nguyễn Phương DungNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Những cây thuốc, vị thuốc có tác dụng thay thế vảy Tê tê PGS.TS. Phạm Thanh Huyền, ThS. Nguyễn Quỳnh Nga, ThS. Phan Văn Trưởng, PGS.TS. Nguyễn Văn Tập, PGS.TS. Nguyễn Thượng Dong, PGS.TS, Nguyễn Phương DungNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Atlas cây thuốc đặc hữu, quý hiếm tại lưu vực thủy điện Lai Châu Phan Văn Trưởng, Vũ Đăng Toàn (đồng chủ biên), Nguyễn Minh Khởi, Phạm Thanh Huyền và nhiều người khácNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Giới thiệu cây thuốc đặc hữu, quý, hiếm và có giá trị kinh tế vùng Đông Nam Bộ TTUT.PGS.TSKH. Nguyễn Minh Khởi (chủ biên), PGS.TS. Phạm Thanh Huyền (đồng chủ biên), ThS, Nguyễn Văn Hiếu (đồng chủ biên), và nhiều người khácNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Atlas cây thuốc Việt Nam (tập 1) PGS.TSKH. Nguyễn Minh Khởi (chủ biên),PGS.TS. Phạm Thanh Huyền (đồng chủ biên), ThS. Nguyễn Quỳnh Nga (đồng chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Văn Tập, ThS. Phan Văn Trưởng, ThS. Phạm Thị Ngọc, ThS, Lại Việt Hưng, ThS. Nguyễn Văn Hiếu, CN. Đặng Minh Tú, DS. Nhâm Minh PhúcNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Tài liệu nhận dạng các loài thuộc chi Panax L. ở Việt Nam PGS.TS. Phạm Thanh Huyền (chủ biên), ThS. Phạm Thị Ngọc, ThS.Nguyễn Quỳnh Nga, ThS. Phan Văn Trưởng, ThS. Nguyễn Xuân Nam, PGS.TSKH. Nguyễn Minh KhởiNhà xuất bản Dân Trí - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Nguyễn Tập, Ngô Văn Trại, Nguyễn Chiều, Đỗ Huy Bích, Phạm Thanh Huyền và nhiều người khác Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Trần Đức Trung, Trần Thị Huệ Hương, Nguyễn Thị Thu Hằng, Tạ Hồng Lĩnh, Nguyễn Thị Lan Hoa, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Hoàng, Bùi Quang Đãng, Nguyễn Văn Viết Tạp chí KH và CN Nông nghiệp Việt Nam, 3 (154): 38 - 47 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Trần Đức Trung, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Lan Hoa, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Hoàng, Đào Thu Hường, Tạ Hồng Lĩnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 66 (3): 31 - 37 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Phạm Thanh Huyền, Lại Việt Hưng, Đinh Thị Thu Trang, Nguyễn Xuân Nam Tạp chí Khoa học học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 7 (149): 76 - 82 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Lại Việt Hưng, Nguyễn Hoàng, Đặng Minh Tú, Nguyễn Văn Hiếu, Nguyễn Quỳnh Nga, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Thị Phương, Vũ Thị Giang, Phạm Thanh Huyền Tạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 08(150): 51 - 59 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Bổ sung loài cây thuốc Bại tượng nhị đơn (Patrinia monandra C.B.Clarke) cho khu hệ thực vật Việt Nam Phạm Ngọc Khánh, Phạm Thanh Huyền, Đinh Trường Sơn, Nguyễn Quỳnh Nga, Lương Văn Hào, Chu Thị Thúy Nga, Nguyễn Hải Văn, Đào Thu HuếTạp chí Khoa học Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Tô Minh Tứ, Đỗ Thị Xuyến, Hoàng Thị Tuyết, Phan Văn Trưởng, Đặng Minh Tú, Phạm Thanh Huyền* Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 66 (3): 25 - 30. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thanh Huyền Tạp chí Y dược học cổ truyền Việt Nam - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Ngoc Khanh Pham, Thanh Huyen Pham, Quynh Nga Nguyen, Aaron Floden, Thi Phip Ninh, Thi Viet Thanh Tran, Ke Long Phan Nordic Journal of Botany - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Hai Trieu Ly, Van Minh Le, Minh Thu Nguyen, Thanh Huyen Pham, Hoang Dung Nguyen, Minh Khoi Nguyen Pharmaceutical Sciences Asia 48(4):388-401 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Nguyen Tuan Hiep, Pham Thi Hong Nhung, Nguyen Hoai Nguyen, Do Thi Thuy Linh, Hoang Thanh Duong, Do Thi Le Hang, Pham Thanh Huyen, Vu Thi Thom, Nguyen Minh Khoi, and Dinh Doan Long Pharmacognosy Research, 12 (4): 450-454 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [123] |
High Genetic Diversity of Dysosma tonkinense Revealed by ISSR and RAPD Markers Khanh Ngoc Pham, Phi Thi Ninh, Huyen Thanh Pham, Nga Quynh Nguyen, Nga Hang Do, Son Truong DinhAsian Journal of Plant Sciences, 20(4): 637 - 647 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Thi Thanh Thuy Dinh, Thi Thu Nguyen, Huy Trung Ngo, Thi Hien Tran, Ba Vinh Le, Thanh Huyen Pham, Ha Thanh Tung Pham, Thanh Ky Pham, Thi Ha Do Phytochemistry - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Polygala tamdaoensis (Polygalaceae), a new species from northern Vietnam Hung Viet Lai, Truong Van Do, Yu Ito, Tu Minh Dang, Hieu Van Nguyen, Huyen Thanh Pham, Nga Quynh Nguyen, Truong Van PhanPhytotaxa 698 (1): 028 - 034 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Nguyễn Tập; Phạm Thanh Huyền; Lê Thanh Sơn; Ngô Đức Phương; Cù Hải Long; Đinh Văn Mỵ TC Dược liệu - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [127] |
Kết quả bước đầu trồng sa nhân tím ở xã Quân Chu, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Nguyễn Tập; Phạm Thanh Huyền; Lê Thanh Sơn; Vũ Văn Quyết; Ngô Đức Phương; Cù Hải Long; Ngô Văn TrạiTC Dược liệu - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [128] |
Phạm Thanh Huyền; Đinh Văn Mỵ TC Dược liệu - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0868-3859 |
| [129] |
Đặc điểm hihf thái và giải phẫu của cây thuốc Hế mọ Trần Phi Hùng; Nguyễn Quỳnh Nga; Phạm Thanh Huyền; Lê Việt Dũng; Nguyễn Viết ThânDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [130] |
Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Tập, Nguyễn Bích Thu, Đinh Đoàn Long Hội nghị Sinh học toàn quốc "Công nghệ sinh học phục vụ nông - lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp, y - dược và bảo vệ môi trường, Thái Nguyên, ngày 26 - 27 tháng 11 năm 2009, tr. 816 - 821. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Thách thức trong tiêu chuẩn hóa nguồn nguyên liệu làm thuốc Đinh Đoàn Long, Nguyễn Cẩm Dương, Nguyễn Anh Lương, Phạm Thị Hồng Nhung, Trần Thùy Anh, Phạm Thanh HuyềnJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Nghiên cứu nhân giống cây Đảng sâm (Codonopsis javanica) ở Việt Nam Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quynh Nga, Nguyễn Xuân Nam, Lê Thanh SơnJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Dinh Doan Long, Nguyen Anh Luong, Trinh Tat Cuong, Pham Thanh Huyen In Proceeding of the 7th Indochina Conference on Pharmaceutical Sciences, 13-16 December 2011, Bangkok, Thailand. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Kết quả điều tra các loài cây thuốc trồng ở thôn Nghĩa Trai, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Phạm Thanh Huyền, Ngô Thị Mai Anh, Ngô Đức Phương, Nguyễn Qùynh Nga, Phan Văn TrưởngJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Nghiên cứu nhân giống vô tính (bằng hom) loài Ngũ gia bì hương tại Hà Giang Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Hoàng Văn Toán, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Văn Dân, Lê Thành Nam, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Bích Thu, Giang Lộc ThăngJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Nghiên cứu một số tác dụng sinh học của Ngũ gia bì hương Phạm Thị Nguyệt Hằng, Đỗ Thị Hà, Nguyễn Thị Bích Thu, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Minh KhởiJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Xuan Nam, Nguyen Minh Khoi, Pham Thi Ngoc Journal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Minh Khoi, Bui Thi Man, Doan Thi Tuyet Mai Phoenix room 5 – 6 impact exhibition & convention center nonthaburi, Thailand - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Survey on medicinal plant resources in Lang Son province, Vietnam Nguyen Minh Khoi, Hoang Dinh Hoan, Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Hoang Van Toan, Phan Van Truong, Bui Thi Man, Do Thu Hanh, Doan Thi Tuyet MaiJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Bổ sung loài Trọng lâu lá đốm – Paris cronquistii (Takht.) H. Li cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Quỳnh Nga, Phạm Thanh Huyền, Phan Văn Trưởng, Hoàng Văn Toán, Nguyễn Xuân NamJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Minh Khoi, Hoang Thi Chung, Giang Loc Thang Journal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Paris xichouensis (H. Li) Y. H. Ji & Z. K. Zhou – A newly recorded species – in the flora of Vietnam Nguyen Quynh Nga, Pham Thanh Huyen, Phan Van Truong, Hoang Van Toan, Nguyen Ngoc CongJournal of Medicinal Materials - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Long Doan Dinh, Nhung Hong Thi Pham, Nhung My Thi Hoang, Cuong Trinh Tat, Van Hong Thi Nguyen, Lan Thuong Thi Vo, Huyen Thanh Pham, Kenneth Lundstrom Planta Medica - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [144] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [145] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Xác định tính vị, tác dụng theo Y học cổ truyền của một số vị thuốc nam và bài thuốc nam thường dùng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/3/2021 - 31/2/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng ung thư và điều hòa miễn dịch của một số cây thuốc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020-09-09 - 2024-09-08; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018-01-01 - 2023-06-30; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu nguồn cây thuốc Việt Nam phục vụ ngành Hóa dược Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 02/2013 - 08/2016; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 05/2014; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2010 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Khai thác và phát triển nguồn gen Hà thủ ô đỏ và Đảng sâm Việt Nam làm nguyên liệu sản xuất thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 07/2011 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2010 - 06/2013; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển dược liệu tỉnh Đồng Nai đến năm 2025 và định hướng 2035 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/09/2020 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2020 - 01/05/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [16] |
Nghiên cứu phát triển cây dược liệu phục vụ ngành y dược trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/08/2022 - 01/11/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [17] |
Xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển dược liệu của tỉnh Đồng Nai đến năm 2025 và định hướng 2035 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Điều tra nguồn tài nguyên cây thuốc tại Khu BTTN Pù Hu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thanh Hóa (Khu BTTN Pù Hu)Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm nhánh /Tư vấn trưởng |
| [20] |
Xác định tính vị, tác dụng theo y học cổ truyền của một số vị thuốc nam và bài thuốc nam thường dùng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lai Châu Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ thành phố Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Tham gia |
| [26] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng ung thư và điều hòa miễn dịch của một số cây thuốc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [27] |
Khai thác và phát triển nguồn gen Dây thường xuân tạo nguồn nguyên liệu sản xuất thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [29] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu nguồn gen sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [30] |
Nghiên cứu bảo tồn nguồn gen cây nông – lâm nghiệp và cây thuốc tại lưu vực thuỷ điện Lai Châu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2022; vai trò: Thư ký |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Tham gia |
| [33] |
Khai thác nguồn gen Sâm Ngọc linh (Panax vietnamensis Ha et. Grushv.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2017; vai trò: Tham gia |
| [34] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu nguồn tài nguyên cây thuốc phục vụ hóa dược Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Traffic Thời gian thực hiện: 2024 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Tham gia |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [38] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [39] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lai Châu Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [40] |
Khai thác và phát triển nguồn gen Dây thường xuân tạo nguồn nguyên liệu sản xuất thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Tham gia |
| [41] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [42] |
Nghiên cứu phát triển cây dược liệu phục vụ ngành y dược trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Vĩnh PhúcThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [43] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hải Dương Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [44] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Tỉnh Bắc Giang Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [45] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [46] |
Xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển dược liệu tỉnh Đồng Nai đến năm 2025 và định hướng 2035 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Tỉnh Đồng NaiThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [47] |
Sản xuất thử nghiệm một số dược liệu theo hướng dẫn GACP - WHO tại huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [48] |
Khai thác và phát triển nguồn gen Hà thủ ô đỏ và Đảng sâm Việt Nam tạo nguồn nguyên liệu làm thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [49] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/2010 - 01/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [50] |
Nâng cao vai trò phụ nữ trong phát triển các loài rau bản địa làm thuốc ở tỉnh Lào Cai và Phú Thọ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án ACIAR,Thời gian thực hiện: 01/2010 - 01/2012; vai trò: Tham gia |
