Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.43030
TS Nguyễn Đức Thành
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng, viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu cấu tạo, tính chất cơ lý và thành phần hóa học của gỗ quế (Cinnamomum cassia Blume) Nguyễn Đức ThànhNông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Ảnh hưởng của vị trí lớp gia cường đến tính chất cơ lý chủ yếu của composite gỗ dán - sợi thủy tinh Vũ Mạnh Hải; Vũ Huy Đại; Tạ Thị Phương Hoa; Nguyễn Đức ThànhNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [3] |
Bùi Duy Ngọc; Vũ Huy Đại; Nguyễn Đức Thành Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Vũ Huy Đại; Nguyễn Đức Thành Nông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Đánh giá hiện trạng gỗ khảo cổ khai quật tại khu di tích Hoàng thành Thăng Long Nguyễn Đức Thành,Nguyễn Hồng Chi, Nguyễn Hương GiangHội nghị khảo cổ học toàn quốc lần thứ 57 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Bước đầu thực hiện các phương pháp bảo quản di vật gỗ khai quật tại Thủy Nguyên, Hải Phòng Nguyễn Đức Thành, Lê Thị LiênHội nghị khảo cổ học toàn quốc lần thứ 55 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Kỷ niệm chương vì sự nghiệp Văn thư lưu trữ Nguyễn Đức ThànhBộ Nội vụ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Evaluation and conservation of world documentary heritage-Woodblocks of Nguyen Dynasty, Vietnam Nguyen Duc ThanhInternational Association of Wood Anatomists - China Branch, China - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Kết quả xử lý cứng hóa mộc bản triều nguyễn bị mủn mục Nguyễn Đức Thành, Hoàng Trung Hiếu, Trần Văn VũHội nghị khảo cổ học toàn quốc lần thứ 58 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đánh giá hiện trạng gỗ khảo cổ khai quật tại khu di tích hoàng thành thăng long Nguyễn Đức Thành, Hoàng Trung Hiếu, Nguyễn Hồng ChiTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Ảnh hưởng của góc bán kính cong đến tính chất mô-đun gỗ ép định hình từ ván bóc gỗ keo tai tượng Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Định, Trần Đức Trung, Trần Đăng Sáng, Hoàng Thị TámTạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Công nghệ DART - TOFMS Một bước đi mới trong giám định gỗ tại Việt Nam Võ Đại Hải, Nguyễn Bảo Ngọc, Bùi Duy Ngọc, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Tử Kim, Hoàng Nguyễn Việt HoaTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Solid wood property variations in early-age Acacia plantation trees grown in southern Vietnam David Blackburn, Vu Dinh Huong, Nguyen Duc Thanh, Daniel MendhamSouthern Forests - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Duong Van Doan, Tran Thi Thu Ha, Duong Thi Kim Hue, Trieu Thi Yen, Nguyen Duc Thanh Journal of Forestry Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Kết quả đánh giá hiện trạng gỗ khảo cổ khai quật tại kinh đô Hoa Lư, Ninh Bình Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Tử Kim, Hoàng Trung Hiếu, Nguyễn Ngọc QuýTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thị Trịnh, Nguyễn Văn ĐỊnh, Nguyễn Trọng Nghĩa, Tạ Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Văn Giáp, Nguyễn Văn Tuấn Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ảnh hưởng của vị trí lớp gia cường đến tính chất cơ lý chủ yếu của composite gỗ dán - sợi thuỷ tinh Vũ Mạnh Hải, Vũ Huy Đại, Tạ Thị Phương Hoa, Nguyễn Đức ThànhVũ Mạnh Hải, Vũ Huy Đại, Tạ Thị Phương Hoa, Nguyễn Đức Thành - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Hồng Minh; Đỗ Vũ Thắng; Nguyễn Đức Thành; Nguyễn Thị Phượng Nông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [19] |
Đánh giá phương pháp bảo tồn gỗ khảo cổ ngập nước bằng Colophan và Polyethylene Glycol Nguyễn Đức Thành, Bùi Duy Ngọc, Nguyễn Thị Bích NgọcTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Sử dụng vật liệu xanh - Feather Keratin để xử lý bảo tồn gỗ khảo cổ tại Hoành thành Thăng Long Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Bùi Duy Ngọc, Hoàng Trung Hiếu, Yohsei Kohdzuma, Rie Endo, Junji SugiyamaKỷ yếu Hội nghị khoa học và Công nghệ chuyên ngành Lâm nghiệp giai đoạn 2013-2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Bùi Duy Ngọc, Yohsei Kohdzuma, Rie Endo, Junji Sugiyama Tọa đàm khoa học quốc tế về chia sẻ Kết quả nghiên cứu, bảo tồn và phát huy giá trị di sản thế giới khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long - Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
guyen Duc Thanh, Soichiro Wakiya, Kazutaka Matsuda, Bui Duy Ngoc, Junji Sugiyama, Yohsei Kohdzuma Journal of Wood Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tạ Thị Phương Hoa, Nguyễn Đức Thành, Vũ Huy Đại Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vũ Huy Đại, Hoàng Sơn, Tạ Thị Phương Hoa, Trần Công Chi, Nguyễn Đức Thành Kỷ yếu Lễ tổng kết và trao giải thưởng Sáng tạo Khoc học Công nghệ Việt Nam, Giải thưởng Wipo và Giải thưởng cúp vàng Sở hữu trí tuệ Việt Nam năm 2013 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Vũ Huy Đại, Nguyễn Đức Thành Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Giải nhì, Giải thưởng khoa học công nghệ cho nghiên cứu viên trẻ Nguyễn Đức ThànhViện Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Giải khuyến khích, Giải thưởng Khoa học Công nghệ Việt Nam (VIFOTEC) Nguyễn Đức ThànhBộ Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Hồng Minh, Đỗ Vũ Thắng, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thị Phượng Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Bùi Duy Ngọc, Nguyễn Đức Thành, Vũ Huy Đại Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Đức Thành, Hoàng Trung Hiếu, Nguyễn Tử Kim, Bùi Duy Ngọc, Nguyễn Thị Bích Ngọc Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Độ bền kháng nấm mục trắng của gỗ Giổi ford - Sự phá huỷ cấu trúc gỗ bởi các loại nấm mục trắng Hoàng Trung Hiếu, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Tử Kim, Nguyễn Thị Bích NgọcTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Wood Science for Culturally important wooden artifacts in Vietnam Nguyen Duc ThanhWood science and Culture in East Asia - Workshop for sustainable collaboration - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thanh Duc Nguyen, Rie Endo, Yohsei Kohdzuma, Junji Sugiyama The network meeting on conservation of archaeological waterlogged wood in Southeast Asia, Kyoto University, Japan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Đức Thành, Vũ Huy Đại, Nguyễn Xuân Hiên Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Kết quả nghiên cứu xử lý chậm cháy cho gỗ Bạch đàn trắng bằng dung dịch Natri silicat Nguyễn Đức Thành, Vũ Đình Thịnh, Nguyễn Xuân HiênTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ bột gỗ và nhựa PP (Polypropylen) đến tính chất Composite gỗ nhựa Hà Tiến Mạnh, Nguyễn Bảo Ngọc, Nguyễn Đức Thành Đỗ Thị Hoài Thanh, Hà Thị Thu, Nguyễn Hải HoànTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nghiên cứu công nghệ uốn gỗ Keo lai tạo chi tiết cong cho đồ mộc Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Xuân Hiên, Đỗ Thị Hoài ThanhTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Thanh Duc Nguyen, Yohsei Kohdzuma, Junji Sugiyama 68th meeting of Japan Wood Research Society, Kyoto Prefecture University, Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Comparison of chemical treatments on dimensional stabilization of archaeological waterlogged woods Nguyen Duc Thanh, Yohsei Kohdzuma, Rie Endo, Junji Sugiyama68th meeting of Japan Wood Research Society, Kyoto Prefecture University, Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thanh Duc Nguyen, Yohsei Kohdzuma, Rie Endo, Junji Sugiyama Journal of Wood Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Effects of mDMDHEU treatment of mold and fungal resistance of Canarium album wood Ta Thi Phuong Hoa, Nguyen Duc Thanh, Nguyen Thi LoanInternational Academy of Wood Science, Vietnam National University of Forestry, Vietnam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Đánh giá phương pháp bảo tồn gỗ khảo cổ ngập nước bằng Colophan và Polyethylene Glycol Nguyễn Đức Thành, Bùi Duy Ngọc, Nguyễn Thị Bích NgọcTạp chí Khoa học Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Duc Thanh, Rie Endo, Yohsei Kohdzuma, Junji Sugiyama 66th meeting of Japan Wood Research Society, Nagoya University, Japan - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Duc Thanh, Keita Sakakibara, Yoshinobu Tsujii, Yohsei Kohdzuma, Junji Sugiyama 67th meeting of Japan Wood Research Society, Kyushu University, Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Natural durability of Erythrophleum fordii Oliver against white rot fungi Nguyen Duc Thanh, Hiroshi Nishimura, Tomoya Imai, Takashi Watanabe, Yohsei Kohdzuma, Junji SugiyamaAsia Research Node Symposium on Humanosphere Science, Kyoto University - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thanh Duc Nguyen, Keita Sakakibara, Tomoya Imai, Yoshinobu Tsujii, Yohsei Kohdzuma, Junji Sugiyama Journal of Wood Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thanh Duc Nguyen, Hiroshi Nishimura, Tomoya Imai, Takashi Watanabe, Yohsei Kohdzuma, Junji Sugiyama Journal of Wood Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng và nội thất tại vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu tạo ván dán bằng chất kết dính có nguồn gốc sinh học từ axit Citric và Sucrose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện: 01/11/2020 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất tre ép khối làm vật liệu xây dựng và nội thất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2021 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/11/2022 - 01/10/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Trợ lý Dự án |
| [8] |
Gỗ nhựa composite – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Việt NamThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công Nghệ Lào Cai Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Nghiên cứu tạo ván dán bằng chất kết dính có nguồn gốc sinh học từ axit citric và sucrose Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Việt NamThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Nghiên cứu, thử nghiệm, đề xuất giải pháp xử lý mộc bản bị mủn mục Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục văn thư lưu trữ Quốc giaThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục văn thư lưu trữ Quốc gia Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Mạng lõi Trung tâm hợp tác quốc tế về bảo tồn di sản văn hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Văn hóa, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Cộng tác viên |
| [15] |
Dự án hợp tác kỹ thuật quản lý rừng bền vững vùng đầu nguồn tây bắc (SUSFORM-NOW) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật BảnThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Trợ lý dự án |
| [16] |
Nâng cao chất lượng sản phẩm ván bóc từ gỗ Keo và Bạch đàn tại Việt Nam và Úc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế ÚcThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Cộng tác viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Cộng tác viên |
| [18] |
Dự án tăng cường năng lực lập kế hoạch và thực thi trồng rừng (FICAB 2) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật BảnThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Trợ lý giảng dạy |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Cộng tác viên |
| [20] |
Quy hoạch công nghiệp chế biến gỗ Việt Nam 2020 định hướng 2030 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Cộng tác viên |
| [21] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất composite từ phế liệu gỗ và chất dẻo phế thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Cộng tác viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công Nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Cộng tác viên |
| [23] |
Dự án Hợp tác quốc tế về bảo tồn gỗ di sản văn hoá tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Văn hóa Nhật BảnThời gian thực hiện: 01/02/2012 - 01/03/2013; vai trò: Cộng tác viên |
