Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.559705
Nguyễn Thanh Chương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Giao thông Vận tải
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thanh Chương, Thạch Minh Quân Dự báo kinh doanh doanh nghiệp vận tảiGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thanh Chương, Lê Thùy Linh, Trần Văn Giang Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Giáo trình Tổ chức quản lý doanh nghiệp vận tải. Nguyễn Thanh Chương, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Thực, Vũ Hồng TrườngGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Giáo trình Khai thác cảng hàng không Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thanh Chương, Lê Thùy LinhGiao thông vận tải - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Xây dựng hệ thống thông tin quả lý chất lượng dịch vụ tại cảng hàng không ở Việt Nam Nguyễn Thanh Chương, Hoàng Hải SơnGiao thông vận tải, Số 11, Trang 151-153, - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [6] |
FACTORS ASSOCIATED WITH SPEEDING TO GO THROUGH YELLOW LIGHTS FOR BUS DRIVERS IN HANOI Tran Khanh Van Bui, Thanh Chuong Nguyen, Thi Thao Tran, Thi Ngoc Ha, Thi Bich Ngoc Nguyen, Minh Ngoc Ngo, Minh Hieu NguyenTransport and Communications Science Journal, Vol 75, Issue 03 (04/2024), 1322-1334, https://doi.org/10.47869/tcsj.75.3.1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Analysis of factors affecting vehicle choice behavior in Hanoi city Vu Thi Huong, Nguyen Thanh Chuong, Vu Trong TichTransport and Communications Science Journal, Vol. 75, Issue 01 (01/2024), 1125-1139, https://doi.org/10.47869/tcsj.75.1.2 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
What push students to use motorcycles? A study based on some universities in Hanoi, Vietnam Thuy Linh Le, Thanh Chuong NguyenTransport and Communications Science Journal, Vol. 75, Issue 04 (05/2024), 1631-1643, https://doi.org/10.47869/tcsj.75.4.13 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thanh Chương, Từ Sỹ Sùa Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải https://doi.org/10.47869/tcsj.73.9.7 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
A review of bus crash severity analyses Nguyễn Thanh Chương, Nguyễn Minh HiếuTạp chí Khoa học GTVT - Số tiếng anh https://doi.org/10.47869/tcsj.73.4.8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thanh Chương, Nguyễn Minh Hiếu, Hà Thanh Tùng Tạp chí GTVT Tháng 4/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
NguyễnThanh Chương, Nguyễn Minh Hiếu, Hà Thanh Tùng Tạp chí GTVT Số tháng 5/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Yếu tố tác động tới hành vi lái xe buýt vượt đèn vàng ở Hà Nội Bùi Trần Khánh Vân, Nguyễn Thanh Chương, Trần Thị Thảo, Hà Thị Ngọc, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Ngô Minh Ngọc, Nguyễn Minh HiếuTạp chí Khoa học GTVT, Tập 75, Số 03,(04/2024) https://doi.org/10.47869/tcsj.75.3.1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Minh Hieu, Dorina Pojani, Duy Quy Nguyen-Phuoc, Thanh Chuong Nguyen, Thanh Tung Ha Travel Behaviour and Society NXB: Elsevier https://doi.org/10.1016/j.tbs.2024.100810 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thanh Chuong Nguyen, Thanh Tung Ha, Minh Hieu Nguyen Transportation Research Procedia 85, 164–169, https://doi.org/10.1016/j.trpro.2025.03.147 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Khanh Thang Du, Thuy Trinh Bui, Thanh Chuong Nguyen, Thanh Tung Ha, Sy Sua Tu, Thi Thu Hang Pham, Vu Khanh Linh Du, Thanh Van Nguyen, Minh Hieu Nguyen Transportation Research Procedia 85, 158–163, https://doi.org/10.1016/j.trpro.2025.03.146 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Why is Vietnam a motorcycle nation? A transport psychology study Thuy Linh Le, Dorina Pojani, Thanh Chuong Nguyen, Thanh Tung Ha, Minh Hieu NguyenEuropean Transport \ Trasporti Europei, Issue 99, https://doi.org/10.48295/ET.2024.99.6 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Do parents support e-bike use among teenagers, and why? Evidence from Vietnam Minh Hieu Nguyen, Dorina Pojani, Duy Q. Nguyen-Phuoc, Thanh Chuong Nguyen, Thanh Tung HaJournal of Transport & Health, 38, https://doi.org/10.1016/j.jth.2024.101861 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Minh Hieu Nguyen, Duy Quy Nguyen-Phuoc, Dorina Pojani, Oscar Oviedo-Trespalacios, Thanh Chuong Nguyen, Thanh Tung Ha, Cao Y Nguyen, Thanh Tu Nguyen, Minh Ngoc An Traffic Injury Prevention, 04 March, https://doi.org/10.1080/15389588.2025.2453629 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
The impact of Covid-19 on children's active travel to school in Vietnam Minh Hieu Nguyen, Dorina Pojani, Thanh Chuong Nguyen, Thanh Tung HaJournal of Transport Geography /ELSEVIER - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vũ Thị Hường, Nguyễn Thanh Chương, Vũ Trọng Tích Tạp chí Khoa học giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Thanh Chương Tạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tổ chức đánh giá chất lượng cung ứng dịch vụ cho hành khách tại các cảng hàng không Việt Nam Nguyễn Thanh ChươngTạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thanh Chương, Hà Thanh Tùng Tạp chí Cầu đường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thanh Chương Tạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nghiên cứu mô hình quản lý doanh nghiệp khai thác vận hành đường sắt đô thị ở Việt Nam Nguyễn Thanh Chương, Hà Thanh Tùng, Trương Trọng VươngTạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thanh Chương, Hà Thanh Tùng Tạp chí Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Challenges to Development of Bus System - Evidence from a Comparative Analysis of Surveys in Hanoi Minh Hieu Nguyen, Thanh Tung Ha, Thuy Linh Le, Thanh Chuong NguyenTransportation for a Better Life: Mobility and Road Safety Manageme nts - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Minh Hieu Nguyen, Thanh Tung Ha, Sy Sua Tu, Thanh Chuong Nguyen Internation al Journal of Urban Sciences/TAYLOR AND FRANCIS - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
NGHIÊN CỨU YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN LỰA CHỌN PHƯƠNG TIỆN ĐI LẠI CÁ NHÂN CHẠY BẰNG ĐIỆN Ở VIỆT NAM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 01/09/2023 - 30/09/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/01/2024 - 31/12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 01/01/2024 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Giao thông vận tải Thời gian thực hiện: 1/2023 - 6/2024; vai trò: Thành viên chính |
