Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.568814
TS Khương Thị Thu Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Vũ Thị Nghiêm; Trần Quốc Tiến; Tống Quang Công; Nguyễn Mạnh Hiếu; Phạm Thị Hương Dịu; Khương Thị Thu Hương; Phạm Bích Ngọc; Đỗ Tiến Phát; Vũ Ngọc Hải Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [2] |
Chức năng của protêin PsbS trong điều chỉnh quang hợp ở thực vật Khương Thị Thu Hương; Robaglia Christophe; Caffarri StefanoChuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [3] |
Sách chuyên khảo Tạo giống cây lâm nghiệp bằng công nghệ gen Nguyễn Văn Phong., Khương Thị Thu Hương (Đồng chủ biên)., Hà Văn HuânNXB Đại học quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thi Thu Huong Khuong, Christophe Robaglia, Stefano Caffarri Plant cell report - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Văn Việt, Trần Việt Hà, Khương Thị Thu Hương Tạp chí NN và PTNT 12/2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Khuong TTH., Robaglia. C., Caffarri. S. 19ème colloque annuel de l'Ecole doctorale, France - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Engineering of light harvesting regulation to increase plant productivity. Khuong TTH., Robaglia. C., Caffarri. S9th SFBV conference, Clermont-Ferrand, France - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Engineering of light harvesting regulation to increase plant productivity. Khuong TTH., Robaglia. C., Caffarri. S.9th SFBV conference, Clermont-Ferrand, France - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Engineering of light harvesting regulation to increase plant productivity. Khuong TTH., Robaglia. C., Caffarri. Smetting of iBEB in French - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Engineering of light harvesting regulation to increase plant productivity. Khuong TTH., Robaglia. C., Caffarri. S.metting of iBEB in French - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [11] |
"The function of PsbS protein in plant photosynthesis regulation." Khuong TTH., Robaglia. C., Caffarri. S.VNU Journal of Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Khuong TTH, Do TP, Le VS, Chu HH, Le TB Biotechnology of Vietnam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [13] |
"The function of PsbS protein in plant photosynthesis regulation." Khuong TTH., Robaglia. C., Caffarri. SVNU Journal of Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Khuong TTH, Do TP, Le VS, Chu HH, Le TB Biotechnology of Vietnam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Galka, P., Santabarbara, S., Khuong, T.T., Degand, H., Morsomme, P., Jennings, R.C., Boekema, E.J., and Caffarri, S Plant cell - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Galka, P., Santabarbara, S., Khuong, T.T., Degand, H., Morsomme, P., Jennings, R.C., Boekema, E.J., and Caffarri, S Plant cell - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Khuong TTH., Crété. P., Robaglia. C., Caffarri. S Plant cell report - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Khuong TTH., Crété. P., Robaglia. C., Caffarri. S Plant cell report - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Thời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Chủ trì |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Thời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Lâm nghiệp Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [5] |
ANR-12-JSV8-0001-01 PHOTO-plast Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia Cộng hòa Pháp (ANR)Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [6] |
NR-12-JSV8-0001-01 PHOTO-plast Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia PhápThời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cấu trúc và tính mềm dẻo của hệ quang hóa trong phản ứng với môi trường ở thực vật và tảo, chìa khóa để hiểu và cải thiện sinh trưởng của cây trồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ANRThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của sự thiếu hụt hai protein PsbS và PPH1 đến khả năng chống chịu với điều kiện ánh sáng bất lợi ở thực vật. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NVUFThời gian thực hiện: 2015 - ; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của sự thiếu hụt hai protein PsbS và PPH1 đến khả năng chống chịu với điều kiện ánh sáng bất lợi ở thực vật. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NVUFThời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Nghiên cứu cơ chế chuyển hóa các bon và dinh dưỡng vùng rễ cây trồng trong điều kiện khô hạn thông qua đánh giá phân bố enzyme vi sinh vật đất và phân vùng pH rễ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2020 - ; vai trò: Thành viên chính |
