Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569548
TS Ngô Việt Đức
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao Công nghệ - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phát triển thiết bị cầm tay đo quang phổ phản xạ của một số loại rau ăn lá tại Việt Nam Ngô Việt Đức; Hoàng Lê Tuấn Anh; Trần Phương Hà; Hoàng Ngọc Lin; Lê Cảnh Việt CườngKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Phát triển thiết bị cầm tay đo quang phổ phản xạ của một số loại rau ăn lá tại Việt Nam Ngô Việt Đức, Hoàng Lê Tuấn Anh, Trần Phương Hà, Hoàng Ngọc Lin, Lê Cảnh Việt CườngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 19(12): 1648 - 1661 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Estimation of Pesticide Residues on Leafy Vegetables Using a Developed Handheld Spectrometer Viet-Duc Ngo, Le-Tuan-Anh Hoang, Van-Cong Pham, Van-Hieu Ngo, Phuong-Ha TranBiointerface Research in Applied Chemistry 12(6): 8163 – 8173 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Pham Van Cong, Hoang Le Tuan Anh, Nguyen Quang Trung, Bui Quang Minh, Ngo Viet Duc, Nguyen Van Dan, Nguyen Minh Trang, Nguyen Viet Phong, Le Ba Vinh, Le Tuan Anh, Ki Yong Lee Natural Product Research 37(4): 1-9. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Comparison of Optical Reflectance Spectrum at Blade and Vein Parts of Cabbage and Kale Leaves Viet-Duc Ngo and Dong-ki Ryu and Sun-Ok Chung and Sang-Un Park and Sun-Ju Kim and Jong-Tae ParkKorean Journal of Agricultural Science 40, no. 2: 163–67 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Control of Temperature, Humidity, and CO2 Concentration in Small-Sized Experimental Plant Factory D.K. Ryu, S.W. Kang, V.D. Ngo, S.O. Chung, J.M. Choi, S.U. Park, S.J. KimActa Horticulturae, no. 1037: 477–84 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Location of Sampling Points in Optical Reflectance Measurements of Chinese Cabbage and Kale Leaves Ngo, Viet-Duc, Sin-Woo Kang, Dong-Ki Ryu, Sun-Ok Chung, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, and Jong-Tae ParkJournal of Biosystems Engineering 40, no. 2: 115–23 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Viet-DucNgo*Sin-WooKang*Dong-KiRyu*Sun-OkChung*Sang-UnPark*Sun-JuKim*Jong-TaePark* IFAC Proceedings Volumes 46, no. 18: 241–46 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Viet-Duc Ngo, Bo-Eun Jang, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, Yong-Joo Kim, Sun-Ok Chung Journal of the Science of Food and Agriculture 99, no. 2: 711–18 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Determination of the Sample Number for Optical Reflectance Measurement of Vegetable Leaf Ngo, Viet-Duc, Chung, Sun-Ok, Park, Sang-Un, Kim, Sun-Ju, Park, Jong-Tae, Kim, Yong-JooComputers and Electronics in Agriculture 112: 110–15 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Viet Duc Ngo, Tien Dai Nguyen, Tien Thanh Nguyen, Eui-Tae Kim, Viet Chien Nguyen, Marnadu Raj, Sang Jun Lee Journal of Electronic Materials, 29 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
V.D. Ngo, D.K. Ryu, S.W. Kang, S.O. Chung, S.U. Park, S.J. Kim, J.T. Park Acta Horticulturae, no. 1037: 285–92 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Megastigmane and Abscisic Acid Glycosides from the Leaves of Laurus Nobilis L. LeDuc Dat12NgoViet Duc1Bui ThiThuy Luyen5HaVan Oanh5Hyun JaeJang6Tran ThuHuong7YoungHo Kim4Nguyen PhuongThao3Phytochemistry Letters 33: 1–5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Anti-Inflammatory Secondary Metabolites from the Stems of Millettia Dielsiana Harms Ex Diels Le Duc Dat 1, Nguyen Thi Minh Tu 2, Ngo Viet Duc 3, Bui Thi Thuy Luyen 4, Chu Thi Thanh Huyen 5, Hyun Jae Jang 6, Dang Thi Thu 7, Tran Thu Huong 8, Le Huyen Tram 9, Nguyen Van Thong 10, Nguyen Duc Hung 11, Young Ho Kim 12, Nguyen Phuong Thao 13Carbohydrate Research 484: 107778 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Viet Duc Ngo , Hoang Thinh Do , Thuy Van T. Duong , Minh Duc Tran , Sy Dung Nguyen , Duy Hien Tong , Thi Bich-Hue Duong International Journal of Innovative Research & Development 9(11): 18-27. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Design and Construction of an IoT Solar Dryer for Semi-dried Jerky Viet Duc Ngo , Hoang Thinh Do , Thuy Van T Duong , Minh Duc Tran , Sy Dung Nguyen , Duy Hien Tong , Thi Bich-Hue DuongInternational Journal of Innovative Research & Development 10(6): 66-70 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thao Quyen Cao,1,2,† Nguyen Viet Phong,3,† Jang Hoon Kim,4,† Dan Gao,5 Hoang Le Tuan Anh,6 Viet-Duc Ngo,6 Le Ba Vinh,3,5 Young Sang Koh,7 and Seo Young Yang8,* Molecules 26, 4444 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Dac Thang Hoang, Thi Thu Hien Truong, Ngo Viet Duc, Le Tuan Anh Hoang, Thi Thao Do, Le Ba Vinh, Seo Young Yang, Gao Dan, Le Tuan Anh Applied Sciences 11, 8758 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Estimation of Growth and Functional Components for Chinese Cabbage leaves using reflectance data Viet-Duc Ngo, Na-Rae Kang, Nam-Seok Sung, Sun-Ok Chung, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, Jong-Tae ParkThe Sixth Asian Conference on Precision Agriculture: p18 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Sensors for grass growth estimation Sun-Ok Chung, Na-Rae Kang, Viet-Duc Ngo, Yong-Joo Kim2017 Eleventh International Conference on Sensing Technology (ICST): 1-6 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Number of sampling leaves for reflectance measurement of Chinese cabbage and kale Sun-Ok Chung, Viet-Duc Ngo, Md Shaha Nur Kabir, Soon-Jung Hong, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, Jong-Tae ParkKorean Journal of Agricultural Science 41(3): 169-175 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
CONTROL OF TEMPERATURE, HUMIDITY, AND CO2 CONCENTRATION IN SMALL-SIZED EXPERIMENTAL PLANT FACTORY Dong-Ki Ryu, Sin-Woo Kang, Viet-Duc Ngo, Sun-Ok Chung, J.M. Choi, Sang-Un Park, Sun-Ju KimActa Horticulturae 1037: 477-484 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Comparison of optical reflectance spectrum at blade and vein parts of cabbage and kale leaves Viet-Duc Ngo, Dong-Ki Ryu, Sun-Ok Chung, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, Jong-Tae ParkKorean Journal of Agriculture Science 40(2): 163-167 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Anti-inflammatory secondary metabolites from the stems of Millettia dielsiana Harms ex Diels Le Duc Dat, Nguyen Thi Minh Tu, Ngo Viet Duc, Bui Thi Thuy Luyen, Chu Thi Thanh Huyen, Hyun Jae Jang, Dang Thi Thu, Tran Thu Huong, Le Huyen Tram, Nguyen Van Thong, Nguyen Duc Hung, Young Ho Kim, Nguyen Phuong ThaoCarbohydrate Research 484(1): 107778 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Megastigmane and abscisic acid glycosides from the leaves of Laurus nobilis L Le Duc-Dat, Ngo Viet-Duc, Bui Thi-Thuy-Luyen, Ha Van-Oanh, Hyun Jae-Jang, Tran Thu-Huong, Young-Ho Kim, Nguyen Phuong-ThaoPhytochemistry Letters 33: 1 – 5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Location of sampling points in optical reflectance measurements of Chinese cabbage and kale leaves Viet-Duc Ngo, Sin-Woo Kang, Dong-Ki Ryu, Sun-Ok Chung, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, Jong-Tae ParkJournal of Biosystems Engineering 40(2): 115 – 123 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Viet‐Duc Ngo, Bo‐Eun Jang, Sang‐Un Park, Sun‐Ju Kim, Yong‐Joo Kim, Sun‐Ok Chung Journal of the Science of Food and Agriculture 99(2): 711 – 718 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Determination of the sample number for optical reflectance measurement of vegetable leaf Viet-Duc Ngo, Sun-Ok Chung, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, Jong-Tae Park, Yong-Joo KimComputers and Electronics in Agriculture 112: 110 – 115 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Anti-Inflammatory Secondary Metabolites from the Stems of Millettia Dielsiana Harms Ex Diels Le Duc Dat 1, Nguyen Thi Minh Tu 2, Ngo Viet Duc 3, Bui Thi Thuy Luyen 4, Chu Thi Thanh Huyen 5, Hyun Jae Jang 6, Dang Thi Thu 7, Tran Thu Huong 8, Le Huyen Tram 9, Nguyen Van Thong 10, Nguyen Duc Hung 11, Young Ho Kim 12, Nguyen Phuong Thao 13Carbohydrate Research 484: 107778 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0008-6215 |
| [30] |
Comparison of Optical Reflectance Spectrum at Blade and Vein Parts of Cabbage and Kale Leaves Viet-Duc Ngo and Dong-ki Ryu and Sun-Ok Chung and Sang-Un Park and Sun-Ju Kim and Jong-Tae ParkKorean Journal of Agricultural Science 40, no. 2: 163–67 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 2466-2410 |
| [31] |
Control of Temperature, Humidity, and CO2 Concentration in Small-Sized Experimental Plant Factory D.K. Ryu, S.W. Kang, V.D. Ngo, S.O. Chung, J.M. Choi, S.U. Park, S.J. KimActa Horticulturae, no. 1037: 477–84 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Correlation Between Glucosinolate Content and Spectral Reflectance of Cabbage Leaves Using a Spectrometer V.D. Ngo, D.K. Ryu, S.W. Kang, S.O. Chung, S.U. Park, S.J. Kim, J.T. ParkActa Horticulturae, no. 1037: 285–92 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Design and Construction of an IoT Solar Dryer for Semi-dried Jerky Viet Duc Ngo , Hoang Thinh Do , Thuy Van T Duong , Minh Duc Tran , Sy Dung Nguyen , Duy Hien Tong , Thi Bich-Hue DuongInternational Journal of Innovative Research & Development 10(6): 66-70 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2278 – 0211 |
| [34] |
Determination of the Sample Number for Optical Reflectance Measurement of Vegetable Leaf Ngo, Viet-Duc, Chung, Sun-Ok, Park, Sang-Un, Kim, Sun-Ju, Park, Jong-Tae, Kim, Yong-JooComputers and Electronics in Agriculture 112: 110–15 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0168-1699 |
| [35] |
Estimation of Functional Components of Chinese Cabbage Leaves Grown in a Plant Factory Using Diffuse Reflectance Spectroscopy Viet-Duc Ngo, Bo-Eun Jang, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, Yong-Joo Kim, Sun-Ok ChungJournal of the Science of Food and Agriculture 99, no. 2: 711–18 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0022-5142 |
| [36] |
Estimation of Pesticide Residues on Leafy Vegetables Using a Developed Handheld Spectrometer Viet-Duc Ngo, Le-Tuan-Anh Hoang, Van-Cong Pham, Van-Hieu Ngo, Phuong-Ha TranBiointerface Research in Applied Chemistry 12(6): 8163 – 8173 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2069-5837 |
| [37] |
Field-Effect Transistor Behavior of Synthesized In2O3/InP (100) Nanowires via the Vapor–Liquid–Solid Method Viet Duc Ngo, Tien Dai Nguyen, Tien Thanh Nguyen, Eui-Tae Kim, Viet Chien Nguyen, Marnadu Raj, Sang Jun LeeJournal of Electronic Materials, 29 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0361-5235 |
| [38] |
Hepatoprotective Effect of Extract of Helicters hirsuta Lour. On Liver Fibrosis Induced by Carbon Tetrachloride in Rats Dac Thang Hoang, Thi Thu Hien Truong, Ngo Viet Duc, Le Tuan Anh Hoang, Thi Thao Do, Le Ba Vinh, Seo Young Yang, Gao Dan, Le Tuan AnhApplied Sciences 11, 8758 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2076-3417 |
| [39] |
Inhibitory Effects of Cucurbitane-Type Triterpenoids from Momordica charantia Fruit on Lipopolysaccharide-Stimulated Pro-Inflammatory Cytokine Production in Bone Marrow-Derived Dendritic Cells Thao Quyen Cao,1,2,† Nguyen Viet Phong,3,† Jang Hoon Kim,4,† Dan Gao,5 Hoang Le Tuan Anh,6 Viet-Duc Ngo,6 Le Ba Vinh,3,5 Young Sang Koh,7 and Seo Young Yang8,*Molecules 26, 4444 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1420-3049 |
| [40] |
Isolation, structural elucidation and molecular docking studies against SARS-CoV-2 main protease of new stigmastane-type steroidal glucosides isolated from the whole plants of Vernonia gratiosa Pham Van Cong, Hoang Le Tuan Anh, Nguyen Quang Trung, Bui Quang Minh, Ngo Viet Duc, Nguyen Van Dan, Nguyen Minh Trang, Nguyen Viet Phong, Le Ba Vinh, Le Tuan Anh, Ki Yong LeeNatural Product Research 37(4): 1-9. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1478-6427 |
| [41] |
Location and Number of Sampling for Optical Reflectance Measurement of Chinese Cabbage and Kale Leaves Viet-DucNgo*Sin-WooKang*Dong-KiRyu*Sun-OkChung*Sang-UnPark*Sun-JuKim*Jong-TaePark*IFAC Proceedings Volumes 46, no. 18: 241–46 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1474-6670 |
| [42] |
Location of Sampling Points in Optical Reflectance Measurements of Chinese Cabbage and Kale Leaves Ngo, Viet-Duc, Sin-Woo Kang, Dong-Ki Ryu, Sun-Ok Chung, Sang-Un Park, Sun-Ju Kim, and Jong-Tae ParkJournal of Biosystems Engineering 40, no. 2: 115–23 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2234-1862 |
| [43] |
Megastigmane and Abscisic Acid Glycosides from the Leaves of Laurus Nobilis L. LeDuc Dat12NgoViet Duc1Bui ThiThuy Luyen5HaVan Oanh5Hyun JaeJang6Tran ThuHuong7YoungHo Kim4Nguyen PhuongThao3Phytochemistry Letters 33: 1–5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1874-3900 |
| [44] |
Quality Standards and Inexpensive Drying Technology for Semi-Dried Jerky in Gialai Province: A Short Review Viet Duc Ngo , Hoang Thinh Do , Thuy Van T. Duong , Minh Duc Tran , Sy Dung Nguyen , Duy Hien Tong , Thi Bich-Hue DuongInternational Journal of Innovative Research & Development 9(11): 18-27. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2278 – 0211 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2021 - 30/11/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/06/2021 - 01/06/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Tôn Đức Thắng Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Gia Lai Thời gian thực hiện: 23/07/2020 - 23/07/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Thiết kế, chế tạo hệ thống máy chế biến thịt bò một nắng tại huyện Krông Pa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Gia LaiThời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Thiết kế, mô phỏng thiết bị cầm tay định lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau ăn lá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 07/06/2018 - 07/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 01/09/2011 - 31/07/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tỉnh Gia Lai Thời gian thực hiện: 07/2020 - 07/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 04/2019 - 04/2021; vai trò: hỗ trợ chuyển giao công nghệ |
| [12] |
Thiết kế chế tạo hệ thống máy chế biến thịt bò một nắng tại huyện Krông Pa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tỉnh Gia LaiThời gian thực hiện: 09/2018 - 03/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [13] |
Thiết kế, mô phỏng thiết bị cầm tay định lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau ăn lá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 06/2018 - 06/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Development of Exploration and Ultilization Technology for Functional and Antienvironmental Stress Genetic Resources Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 01/09/2011 - 31/07/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nghiên cứu phát triển chế phẩm có tác dụng ngăn ngừa hấp thụ và giảm độc tính của Dioxin và các dẫn xuất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Nghiên cứu phát triển chế phẩm có tác dụng ức chế enzym acetylcholinesterase dùng hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer từ một số dược liệu chi Crinum ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/12/2021 - 30/11/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu ứng dụng một số công nghệ nuôi trồng hiện đại để tăng hàm lượng hoạt chất trong một số loại sâm tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/06/2021 - 01/06/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Study on the Phytochemistry investigation and biological investigation of anticancer and anti-inflammatory activities from Kadsura coccinea and Aganonerion polymorphum of Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Tôn Đức ThắngThời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Thiết kế, chế tạo hệ thống máy chế biến thịt bò một nắng tại huyện Krông Pa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Gia LaiThời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Thiết kế, mô phỏng thiết bị cầm tay định lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau ăn lá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa Học và Công NghệThời gian thực hiện: 07/06/2018 - 07/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Xây dựng quy trình trồng sâm non (sâm Hàn Quốc và hồng đẳng sâm) bằng phương pháp khí canh tại Gia Lai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Gia LaiThời gian thực hiện: 23/07/2020 - 23/07/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Đánh giá hoạt tính sinh học của các hợp chất phân lập từ loài Physalis alkekengi sinh trưởng tại Belarus và Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
