Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27120
PGS. TS Nguyễn Như Trung
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Các Khoa học Trái đất - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Như Trung Địa chất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [2] |
ứng dụng phương pháp mặt cắt điện trở đất trong khảo sát nền móng đập, lòng hồ và thân đập đất Nguyễn Như TrungĐịa chất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [3] |
Trịnh Hoài Thu; Nguyễn Như Trung; Đỗ Văn Thắng; Vũ Văn Mạnh; Nguyễn Thu Hằng Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [4] |
Kiến tạo – địa động lực và tiềm năng dầu khí của bể trầm tích Sông Hồng – vịnh Bắc Bộ Phùng Văn Phách, Nguyễn Trọng Tín, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Ngọc Nguyễn Như Trung và nnk.Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Cấu trúc kiến tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường sa và Tư chính - Vũng mây. Phùng Văn Phách (chủ biên), Nguyễn Như Trung, Nguyễn Tiến Hải, Phí Trường Thành, Trần anh Tuấn, Nguyễn Trung Thành, Lê Đình Nam, Lê Đức Anh, Nguyễn Quang Minh, Hoàng Văn LongNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Cấu trúc địa chất và tiến hóa Biển Đông trong Kainozoi Phùng Văn Phách, Nguyễn Như Trung và nnk.,Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đánh giá tiềm năng nước dưới đất phục vụ quy hoạch khai thác hợp lý tài nguyên nước tỉnh Bạc Liêu Trịnh Hoài Thu, Nguyễn Văn Hoàng, Nguyễn Như Trung, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thị Thúy Hường.Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Địa vật lý trong tìm kiếm thăm dò Hydrat khí Mai Thanh Tân, Lê Anh Thắng Trịnh Nguyên Tính, Mai Thanh Hà Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Như Trung, Nguyễn Thanh Tùng Văn Đức Nam.Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ Thuật - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực Biển Đông Nguyễn Như TrungNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
CÁC TIỀN ĐỀ VÀ DẤU HIỆU TÌM KIẾM VỎ VÀ KẾT HẠCH Fe-Mn KHU VỰC TÂY NAM TRŨNG SÂU BIỂN ĐÔNG NGUYỄN NHƯ TRUNG (Chủ biên) PHẠM TÍCH XUÂN, NGUYỄN VĂN PHỔ, BÙI HỒNG LONG, TRẦN NGHI, TRẦN THANH HẢI, và nnk.Nhà Xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Như Trung Hội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Lam Nguyen-Ngoc, Hai Doan-Nhu, Thorbjørn Joest Andersen, Nguyen Nhu Trung, Tran Duc Hau. Regional Studies in Marine Science - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Nhu Trung · Đặng Xuân Phong · Trịnh Hoài Thu · Bui Văn Nam · Nguyễn Văn Điệp. Marine Geophysical Research (2025) 46:1 https://doi.org/10.1007/s11001-025-09562-x - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Cấu trúc vỏ trái đất rìa lục địa Việt Nam theo dị thường trường thế: luận giải tiềm năng dầu khí Nguyễn Như Trung; Nguyễn Thị Thu HươngTuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học kỹ thuật địa vật lý Việt Nam lần thứ 4 - Hội Khoa học Kỹ thuật Địa vật lý Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Như Trung; Nguyễn Văn Nghĩa; Nguyễn Bá Minh TC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
| [16] |
Characteristics of heavy metals in surface sediments of the Van Don-Tra Co coast, northeast Vietnam. Trung Nguyen Nhu, Thanh-Duong Nguyen, Pham Nhu Sang, Nam Bui Van, nnk.Regional Studies in Marine Science, volume 73, 103459. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2024.103459 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Nhu Trung, N Bui Van, K Tran Van. Geocarto International, 38:1, 2178522, DOI: 10.1080/10106049.2023.2178522 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trung Nguyen Nhu, Tran van Kha, Nam Van Bui Marine Geophysical Research (2022) 43:39 https://doi.org/10.1007/s11001-022-09504-x - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Cấu trúc vỏ trái đất khu vực biển Đông Việt Nam Nguyễn Như Trung; Nguyễn Thị Thu HươngKhoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Vu Le Phuong, Le Dinh Nam, Nguyen Nhu Trung, Phan Dong Ph, Tran Hoang Yen, Bui Van Nam Vietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4B; 2020: 1–15 DOI: https://doi.org/10.15625/1859-3097/15793 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Dissolved oxygen and oxygen minimum zone in the southern abyssal region of the East Vietnam Sea Phan Minh Thu, Bui Hong Long, Nguyen Minh Hieu, Nguyen Nhu TrungVietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4B; 2020: 1–8 DOI: https://doi.org/10.15625/1859-3097/15795 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Pham Tich Xuan, Nguyen Van Pho, Nguyen Nhu Trung, Pham Thanh Dang, Nguyen Xuan Qua, Nguyen Dinh Dan, Doan Thu Tra, Nguyen Thi Lien Vietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4B; 2020: 1–12 DOI: https://doi.org/10.15625/1859-3097/15055 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bui Hong Long, Phan Minh Thu, Nguyen Nhu Trung Vietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4; 2020: 383–397 DOI: https://doi.org/10.15625/1859-3097/15775 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Le Duc Anh, Nguyen Nhu Trung, Nguyen Hoang, Ngo Xuan Thanh, Ngo Bich Huong, Mai Duc Dong, Renat Shakirov, Trinh Hoa Thu, Bui Van Nam Vietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4B; 2020: 1–16 DOI: https://doi.org/10.15625/1859-3097/15794 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Nhu Trung, Nguyen Quoc Dung, Dinh Xuan Trong, Bui Van Nam, Nguyen Canh Thai, Nguyen Van Diep, Nguyen Thi Thu Huong Vietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4B; 2020: 215–226 DOI: https://doi.org/10.15625/1859-3097/ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Nhu Trung, Bui Van Nam, Tran Van Kha, Nguyen Thi Thu Huong Vietnam Journal of Marine Science and Technology; Vol. 20, No. 4B; 2020: 191–204 DOI: https://doi.org/10.15625/1859-3097/ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trung Nhu Nguyen, Tran Van Kha, Bui Van Nam Proceedings of the 14th SEGJ International Symposium, 2021 https://doi.org/10.1190/segj2021-038.1 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Luan Thanh Pham, Erdinc Oksum, Ahmed M. Eldosouky, David Gomez-Ortiz, Kamal Abdelrahman, Fatma Figen Altinoğlu & Trung Nhu Nguyen GEOCARTO INTERNATIONAL https://doi.org/10.1080/10106049.2022.2037733 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran Van Kha and Trung Nguyen Nhu Geophys. J. Int. (2020) 220, 1316–1329 doi: 10.1093/gji/ggz52 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trung Nhu Nguyen, Tran Van Kha, Bui Van Nam, Huong Thi Thu Nguyen Marine Geophysical Research (2020) 41:7 https://doi.org/10.1007/s11001-020-09406-w - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Qui trình thực địa và phân tích số liệu đo sâu điện trở hai chiều (2D). Nguyễn Như TrungTạp chí Các Khoa Học về Trái Đất - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Như Trung, Trịnh Hoài Thu, Nguyễn Văn Nghĩa Journal of Geology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Như Trung, Nguyễn Văn Nghĩa, Nguyễn Bá Minh Tạp chí Các Khoa Học về Trái Đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Nhu Trung, Trịnh Hoài Thu Tạp chí khoa học công nghệ biển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ứng dụng phương pháp mặt cắt điện trở đất trong khảo sát nền móng đập, lòng hồ và thân đập đất. Nguyễn Như TrungTạp chí địa chất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ứng dụng phương pháp mặt cắt điện trở đất trong khảo sát lòng hồ chứa nước ở xã Chiềng Cọ, Sơn La. Nguyễn Như TrungTạp chí địa chất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Hiện thực hoá bài toán thăm dò điện trên mô hình hai chiều (2D) bằng phương pháp hiệu hữu hạn. Đoàn Văn Tuyến, Nguyễn Như TrungTạp chí Các Khoa Học về Trái Đất - Năm xuất bản: 1991; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Phương pháp lưỡng cực trục không đối xứng, một qui trình thực địa mới. Nguyễn Như Trung, Đoàn Văn TuyếnTạp chí địa chất - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Qui trình thực địa và xử lý phân tích tài liệu đo sâu điện trong môi trường bất đồng nhất ngang. Nguyễn Như Trung, Đoàn Văn TuyếnTạp chí Các Khoa Học về Trái Đất - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Nhu Trung, Bui Van Nam, Nguyen Thi Thu Huong - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
V. M. Nikiforov, G. N. Shkabarnya, V. B. Kaplun c, A. Yu. Zhukovina, I. M. Varentsovd,, N. A. Palshine, D. H. Cuong, N. N. Trung, and D. Q. Hung Doklady Earth Sciences, 2018, Vol. 480, Part 2, pp. 832–839 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen Nhu Trung, Phan Thi Hong, Bui Van Nam, Nguyen Thi Thu Huong and Tran Trong Lap Journal of Geophysics and Engineering, 15, p. 1651-1662 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Nhu Trung, Pham Ngoc Kien Environmental Earth Sciences, https://doi.org/10.1007/s12665-018-7282-0 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phan Thị Hồng, Nguyễn Như Trung, Bùi Văn Nam Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen Nhu Trung, Trinh Hoai Thu Proceedings of the 11th SEGJ International Symposium, http://library.seg.org/doi/abs/10.1190/segj112013-062 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Cấu trúc kiển tạo và địa mạo khu vực quần đảo Trường sa và Tư chính - Vũng mây. Phùng Văn Phách (chủ biên), Nguyễn Như Trung, Nguyễn Tiến Hải, Phí Trường Thành, Trần anh Tuấn, Nguyễn Trung Thành, Lê Đình Nam, Lê Đức Anh, Nguyễn Quang Minh, Hoàng Văn LongNhà XBKHTN&CN - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Shakirov Renat, Nguyen Nhu Trung, Duong Quoc Hung, Syrbu Nadezhda, Le Duc Anh, Mal’tseva Elena, Telegin Iurii, Polonik Nikita, Obzhirov Anatoly 12th International Conference on Gas in Marine Sediment, pp 11-16 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Anomalies of Natural Gases in the Gulf of Tonkin (South China Sea) V.A. Akulichev, A.I. Obzhirov, R.B. Shakirov, Phung Van Phach, Nguyen Nhu Trung, Duong Quoc Hung, E.V. Mal’tseva, N.S. Syrbu, N.S. Polonik, Le Duc Anh,Doklady Earth Sciences, 2015, Vol. 461, Part 1, pp. 203–207. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyễn Như Trung Tạp chí Các khoa học về Trái đất, số 36(3CĐ), 315-320. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Văn Lương, Nguyễn Như Trung, Bùi Văn Nam Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển; Tập 14, Số 4A; 2014: 55-65 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Như Trung*, Bùi Văn Nam, Nguyễn Thị Thu Hương, Thân Đình Lâm Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển; Tập 14, Số 4A; 2014: 137-148 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyễn Như Trung, Bùi Văn Nam, Nguyễn Thị Thu Hương Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển; Tập 14, Số 4A; 2014: 16-25 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Như Trung Khoa học công nghệ biển, số A4 (T.2) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Dị thường trọn lực vệ tinh trong nghiên cứu cấu trúc kiến tạo Biển Đông Nguyễn Như TrungKhoa học công nghệ biển, số A4 (T.2) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyễn Như Trung, Bùi Văn Nam, Nguyễn Thi Thu Hương - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen Nhu Trung Proceedings of the 11th SEGJ International Symposium, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyen Như Trung và Nguyen Thi Thu Huong Acta Geophysica - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
The gas hydrate potential in the South China Sea Nguyen Như TrungJournal of Petroleum Science and Engineering - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Cấu trúc vỏ Trái đất khu vực Biển Đông Việt Nam Nguyễn Như Trung, Nguyễn Thi Thu Hương- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen Nhu Trung, Nguyen Thi Thu Huong, Advances in Geosciences, Vol 20 solid earth - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Xác định chiểu dày tầng hình thành và ổn định gas hydrate trên Biển Đông. , Nguyễn Như TrungTạp chí Dầu Khí, số 3, trang 27- 33 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Tectonic features in the Eastern Sea Basin from satellite gravity data., N.N Trung, B.C. Que, S.M Lee, S.J DohAdvances in Natural Sciences, Vol.2, No.2 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Tectonic elements of the SCS from combined Seismic and satellite gravity data. , Nguyen Nhu Trung, B.C. Que, S.M. Lee, S.J. Doh,Gondwana Research, V4, No.4, 2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Đặc trưng cấu trúc vùng quần đảo Trường Sa theo số liệu trọng lực vệ tinh. , Nguyễn Như Trung, Nguyễn Thị Thu Hương, Phạm Hồng Hải ,T/c Các Khoa Học về Trái Đất, số 3 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Xác định nhanh địa hình mặt móng bồn trầm tích theo phương pháp giải ngược trọng lực 3D Nguyễn Như Trung và Nguyễn Thị Thu Hương,T/C Các Khoa Học về Trái Đất số 3 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyễn Như Trung và Nguyễn Thị Thu Hương, T/c địa chất, loạt A,số 285 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Crustal strucures of the East Sea from satellite gravity anomalies and deep seismic data. Nguyen Nhu Trung, Ng. Thi Thu HuongPetro-Vietnam Review, Vol 3 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nguyen Nhu Trung, Sang-Mook Lee, B.C. Que, Gondwana Research, Vol. 7, No. 2, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyen Nhu Trung, Nguyen Thi Thu Huong,, Petro-Vietnam Review, Vol 4 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Xác định độ sâu mặt Moho khu vực Biển Đông theo phân tích số liệu trọng lực vệ tinh Nguyễn Như Trung và Nguyễn Thị Thu HươngTạp chí Khoa Học và Công Nghệ Biển, Vol. 2 (T6), - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Dị thường trọng lực và đặc điểm cấu trúc sâu- địa động lực vỏ trái đất khu vực Biển đông nam. Nguyễn Như Trung, Lê Tử Sơn, Nguyễn Thị Thu Hương- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Lựa chọn mật độ trong hiệu chỉnh Bughe dị thường trọng lực khu vực biển miền Trung Nguyen Nhu TrungTạp chí dầu khí số 2 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [73] |
3D basement structure of Phukhanh basin from satellite gravity inversion. Nguyen Nhu Trung, Nguyen Thi Thu Huong,PetroVietnam Journal, Vol. 11 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Xác định chiều dày tầng hình thành và ổn định gas hydrate: bước đầu đánh giá trữ lượng CH4. Nguyễn Như Trung- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Đánh gia tiềm năng gas hydrate trên biển Việt Nam. Nguyễn Như TrungTạp chí Dầu Khí số 9 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2012 - 08/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công Nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thanh viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng các chương trình trọng điểm cấp nhà nước (chương trình KC09/16-20) Thời gian thực hiện: 7/2018 - 12/2020; vai trò: chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 8/2018 - 8/2021; vai trò: chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiêm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình trọng điểm cấp nhà nước KC09/11-15 Thời gian thực hiện: 9/2012 - 8/2015; vai trò: Chủ nhiểm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Văn phòng các chương trình trọng điểm cấp nhà nước (chương trình CK09/06-10) Thời gian thực hiện: 1/2007 - 12/2010; vai trò: Chủ đề mục |
| [15] |
Hoàn thiện các phương pháp phân tích số liệu trọng lực để nghiên cứu cấu trúc Biển Đông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu khoa học cơ bản số 73.34.04Thời gian thực hiện: 1/2004 - 12/2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Đánh giá hiện trạng và dự báo xâm nhập mặn tầng nước ngầm vùng ven biển Thái Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công Nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2006 - 12/2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu khoa học cơ bản Thời gian thực hiện: 1/2006 - 12/2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
