Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26219
TS Phạm Thế Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Mô hình hóa tiềm năng phân bố của ếch răng nanh Limnonectes Nguyenorum Phạm Văn Anh; Nguyễn Quang Trường; Lê Đức Minh; Phạm Thế Cường; Nguyễn Tuấn AnhCác khoa học Trái đất và Môi trường - Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [2] |
Nguyễn Đình Duy; Đặng Huy Phương; Phạm Thế Cường; Nguyễn Thế Cường; Lý Ngọc Tú; Vũ Thùy Dương; Phan Quang Tiến; Nguyễn Thị Hồng Mai; Từ Văn Khánh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Hoàng Văn Chung, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [4] |
Ghi nhận phân bố mới của các loài thuộc giống hebius (squamata: colubridae) ở Việt Nam Phan Quang Tiến, Phạm Thế Cường, Lương Mai Anh, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [5] |
Phạm Thị Kim Dung, Đặng Huy Phương, Trần Đại Thắng, Nguyễn Thị Tâm Anh, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [6] |
Ghi nhận mới các loài lưỡng cư ở khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa đồng nai, tỉnh đồng nai Lương Mai Anh, Đỗ Hạnh Quyên, Hoàng Văn Chung, Phan Quang Tiến, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3828 |
| [7] |
Pham CT, Hoang CV, Phan TQ, Pham AV, Ong AV, Nguyen VHT, Ziegler T, Nguyen TQ ZooKeys 1240: 139–175 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen T.V., Nguyen T.T., Ngo H.N., Ninh H.T., Nguyen H.Q., Pham C.T., Nguyen T.Q., Bernardes M., Ziegler T. Vietnam Journal of Biotechnology 22(4): 543-559 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Modeling Potential Distribution of the Nguyen's Fanged Frog Limnonectes nguyenorum Pham Van Anh, Nguyen Quang Truong, Le Duc Minh, Pham The Cuong, Nguyen Tuan AnhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 39(3): 105–111 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Ziegler T., Ong A.V., Hoang Q.X., Pham C.T., Nguyen T.Q. Academia Journal of Biology, 44(3): 111–132 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Pham A.V., Le M.D., Ho A.N.T., Nguyen T.Q., Nguyen T.T., Ziegler T., Tran C.T., Pham C.T. Animal Biology, 1-19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Pham A.V, To D.A.T., Pham M.T., Tran T.T., Nguyen V.H.T., Pham C.T., Nguyen T.Q. Current Herpetology 43(2): 149–158 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Pham C.T., Hoang C.V., Phan T.Q., Pham A.V., Ong A.V., Nguyen V.H.T., Ziegler T., Nguyen T.Q. ZooKeys 1240: 139–175 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen V.H.T., Phan T.Q., Do D.T., Nguyen T.Q., Ziegler T., Pham C.T., Pham A.V. Biodiversity Data Journal 13: e146098 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen V.H.T., Pham A.V, Nguyen T.Q, Tran T.T., Ziegler T, Pham C.T. Biodiversity Data Journal 13: e154204 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Pham A.V., Ziegler T., Pham C.T., Hoang T.N., Ngo H.T., Le M.D. ZooKeys 1226: 319–337 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hoang C.V., Pham C.T., Nguyen T.Q., Phan T.Q., Ziegler T., Orlov N.L., Jiang J., and Do D.T. Zootaxa 5566: 347–369 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ngo H.N., Phan T.Q., Pham C.T., Nguyen T.Q., Nguyen H.V., Do D.T., Gewiss L.R., van Schingen-Khan M. & Ziegler T. Salamandra 60 (4): 254-262 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
A new species of Leptobrachella Smith 1925 (Anura, Megophryidae) from Lai Chau Province, Vietnam Hoang C.V., Luong A.M., Nguyen T.Q., Nguyen T.T., Ninh H.H., Le L.T., Ziegler T., Pham C.T.Biodiversity Data Journal 12: e136491 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Pham A.V., Le M.D., Nguyen T.Q., Le M.H., Pham C.T., Nguyen A.T. Biodiversity Data Journal 12: e135451 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Liu S., Nguyen T.Q., Le M.D., Pham C.T., Pham A.V., Hou M., Zhou H., Mo M., Li M., Li B., Luo X., Rao D., Li S. Biodiversity Data Journal 12: e129214 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Ngo H.T., Do Q.H., Do D.T., Pham C.T., Bui T.T.P., Ho A.T.N., Nguyen T.Q., Ziegler T., Le M.D., Zootaxa 5446 (1): 105–120 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
New records of amphibians from Ha Tinh Province, Vietnam Dau V.Q., Pham C.T., Nguyen T.Q., Thai T.C., Tran A.D., Pham A.V12: e122598 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Pham A.V., Pham C.T., Le M.D., Ngo H.N, Ziegler T., Nguyen T.Q. Zootaxa 5428 (1): 091–106 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le M.D., Rödder D., Nguyen T.T., Pham C.T., Nguyen T.Q., Ong A.V., McCormack T., Nguyen T.T., Le M.H., Ngo H.T., Ziegler T. Nature Conservation, 55: 67–82. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran T.T., Do Q.H, Pham C.T., Phan T.Q., Ngo H.T., Le M.D., Ziegler T., Nguyen T.Q. ZooKeys, 1192: 83–102 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Luong A.M., Hoang C.V., Pham C.T., Ziegler T., Nguyen T.Q. Zootaxa 5369 (3): 301–335 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
New records and potential distribution of Bufo luchunnicus (Yang & Rao, 2008) in Vietnam Pham A.V., Le M.D., Pham C.T., Ngo H.N., Luu V.Q., Sung N.B., Dau T.V., Ziegler T., Nguyen T.Q.Amphibia-Reptilia (2023): 1–6 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran T.T., Hoang C.V., Luong A.M., Nguyen T.Q., Ziegler T., Pham C.T. Biodiversity Data Journal 11: e109726 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Ngo H.N., Phan T.Q., Hoang C.V., Nguyen H.Q., Gewiss L., Nguyen T.Q., Ziegler T., Pham C.T. Salamandra, 59(3): 207–216 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Stenger L., Große Hovest A., Nguyen T.Q., Pham C.T., Rauhaus A., Le M.D., Rödder D., Ziegler T. Nature Conservation, 53: 183–221 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phung T.M., Pham C.T., Nguyen T.Q., Ninh H.T., Nguyen H.Q., Bernardes M., Le S.T., Ziegler T., Nguyen T.T. ZooKeys, 1168: 193–218 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ghi nhận mới phân bố của các loài rắn (Squamata: Serpentes) ở tỉnh Điện Biên Lê Trung Dũng; Nguyễn Lân Hùng Sơn; Phạm Thế Cường; Nguyễn Quảng TrườngSinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [34] |
Trần Đại Thắng; Đặng Huy Phương; Phạm Thế Cường Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Hoàng Văn Chung; Nguyễn Quảng Trường; Phạm Thế Cường; Nguyễn Thiên Tạo Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đa dạng động vật trên cạn ở một số đảo ven bờ của Việt Nam Nguyễn Trường Sơn, Đặng Huy Phương, Lý Ngọc Tú, Hoàng Trung Thành, Bùi Tuấn Hải, Lê Mạnh Hùng, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Thị Thu AnhNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 299 tr. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Kết quả tuyển chọn giống ngô VS71 trên đất cát ven biển Nghệ An giai đoạn 2013-2014 Nguyễn Đức Anh; Lê Văn Vĩnh; Phạm Thế Cường; Nguyễn Xuân HoàngKhoa học và Công nghệ Nghệ An - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1949 |
| [38] |
Trần Đại Thắng; Phạm Thị Kim Dung; Đặng Huhy Phương; Phạm Thế Cường Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Bổ sung dữ liệu về tài nguyên sinh vật đảo Bạch Long Vĩ, thành phố Hải Phòng Lê Hùng Anh; Nguyễn Thế Cường; Dương Thị Hoàn; Phan Văn Mạch; Đặng Hùng Phương; Vương Tân Tú; Phạm Thế Cường; Cao Thị Kim Thu; Phạm Thị Nhị; Hoàng Vũ Trụ; Đỗ Văn Tứ; Nguyễn Tống Cường; Nguyễn Đình Tạo; Trần Đức Lương; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Đình TứBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đa dạng các loài ếch cây (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Điện Biên Nguyễn Quảng Trường; Phạm Thế Cường; Lê Trung Dũng; Nguyễn Việt Bách; Nguyễn Lân Hùng SơnBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
A new species of Hemiphyllodactylus (Squamata, Gekkonidae) from Ha Giang Province, Vietnam Luu V.Q. , Nguyen T.H., Do Q.H., Pham C.T., Hoang T.T., Nguyen T.Q., Le M.D., Ziegler T., Grismer J.L , Grismer L.L.ZooKeys, 1167: 353–382 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ngo H.T., Hormann H., Le M.D., Pham C.T., Phung T.M., Do D.T., Ostrowski S., Nguyen Q.T. & Ziegler T. European Journal of Taxonomy, 875: 70–100 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đa dạng các loài ếch cây (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Hòa Bình Phạm Thế Cường; Nguyễn Quảng Trường; Ngô Ngọc HảiBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A new species of Gracixalus (Anura, Rhacophoridae) from northwestern Vietnam Tran T.T., Pham A.V., Le M.D., Nguyen N.H., Ziegler T., Pham C.T.ZooKeys, 1153: 15–35 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
New records of three species of treefrogs (Rhacophoridae: Amphibia) from northeastern Vietnam Nguyen Van Thinh, Nguyen Thien Tao, Luong Mai Anh,Pham The Cuong and Nguyen Quang TruongHNUE Journal of Science. Natural Sciences, 66 (3): 153–160 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ghi nhận mới và cập nhật danh sách các loài lưỡng cư bò sát tại tỉnh Thái Nguyên Trần Thanh Tùng, Nguyễn Hải Nam, Ngô Ngọc Hải, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quốc HuyTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 5: 131-140 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ziegler T., Ong A.V., Hoang Q.X., Pham C.T., Nguyen T.Q. Academia Journal of Biology, 44(3): 111–132 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Hoang Van Chung, Pham The Cuong, Nguyen Quang Truong Journal of Forestry Science and Technology, 14: 3-23 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phạm thị Kim Dung, Đặng Huy Phương, Trần Đại Thắng, Nguyễn Thị Tâm Anh, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 5: 76-82 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ghi nhận phân bố mới của các loài thuộc giống Hebius (Squamata: Colubridae) ở Việt Nam Phan Quang Tiến, Phạm Thế Cường, Lương Mai Anh, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 5: 125-130 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Ghi nhận mới các loài lưỡng cư ở Khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai Lương Mai Anh, Đỗ Hạnh Quyên, Hoàng Văn Chung, Phan Quang Tiến, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng TrườngTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 5: 50-54 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Lo Thi Ngam, Hoang Van Chung, Nguyen Quang Truong, Nguyen Lan Hung Son, Thomas Ziegler, Pham The Cuong Journal of Forestry Science and Technology, 14: 28-32 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyễn Văn Thịnh, Ninh Thị Hòa, Nguyễn Thị Ngần, Nguyễn Thiên Tạo, Đỗ Hữu Dũng, Phạm Thế Cường, Phạm Văn Anh, Ngô Ngọc Hải, Nguyễn Quảng Trường, Hoàng Văn Chung Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, 5: 40-49 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Pham The Cuong, Le Duc Minh, Ngo Thị Hanh, Thomas Ziegler & Nguyen Quang Truong Academia Journal of Biology, 44: 115–121 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Do D.T., Pham C.T., Nguyen T.Q. & Ziegler T. Russian Journal of Herpetology, 30(2): 72 – 78 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Phu Yen Province, Vietnam Do D.T, Do Q.H, Le M.D., Ngo H.T., Ziegler T., Nguyen Q.T. & Pham C.T.Zootaxa, 5271(3): 503–524 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Achalinus quangi, a new odd-scaled snake species from Vietnam Pham A.V., Pham C.T., Le M.D., Ngo H.T., Ong A.V., Ziegler T. & Nguyen T.Q.Zootaxa, 5270(1): 048–066 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [58] |
A new species of Amolops (Anura: Ranidae) from Son La Province, northwestern Vietnam Pham A.V., Pham C.T., Ngo H.T., Sung N.B., Ziegler T. & Le M.D.Raffles Bulletin of Zoology, 71: 51–69 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [59] |
The herpetofauna of Xuan Nha Nature Reserve, Vietnam Pham A.V., Nguyen T.Q., Pham C.T., Sung N.B., Le M.D., Nguyen T.T., Ziegler T.Amphibian & Reptile Conservation, 16(2) : 215–236 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Hoang C.V., Nguyen T.T., Phan T.Q., Pham C.T., Ninh H.T., Wang B., Jiang J., Ziegler T., Nguyen T.Q. European Journal of Taxonomy, 846: 1-41 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Pham C.T., Hoang C.V., Phan T.Q., Nguyen T.Q., Ziegler T. Zookeys, 1124: 23–42 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Krzikowski M., Nguyen T.Q., Pham C.T., Rödder D., Rauhaus A., Le M.D, Ziegler T. Nature Conservation, 49: 77–116 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
A new species of Xenophrys (Amphibia: Anura: Megophryidae) from Truong Son Range, Vietnam Luong A.M., Hoang C.V., Pham C.T., Nguyen T.T., Orlov N.L., Ziegler T. & Nguyen T.Q.Zootaxa, 5150: 333–356 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [64] |
van Schingen-Khan M., Barthel L.M.F, Pham D.T.K, Pham C.T., Nguyen T.Q., Ziegler T., Bonkowski M. Amphibia-Reptilia - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyen T.T., Ngo H.T., Ha Q.Q., Nguyen T.Q., Le T.Q., Nguyen S.H., Pham C.T., Ziegler T., van Schingen-Khan M. & Le M.D. Frontiers of Biogeography, 14.1, e5477 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Ngo H.T., Do Q.H., Pham C.T., Luu V.Q., Grismer L.L., Ziegler T., Nguyen V.T.H, Nguyen T.Q., Le D.M. ZooKeys, 1097: 135–152 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
New records of amphibians from Son La Province, Vietnam Pham V.A., Nguyen T.Q., Pham C.T., Sung N.B, Le M.D., ,Vaxong T. & Ziegler T.Herpetology Notes, 15: 169–178 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
New records of amphibians from Bac Kan Province, Vietnam Luong A.M., Do Q.H., Hoang C.V., Phan T.Q., Nguyen T.Q. & Pham C.T.Biodiversity Data Journal, 10(e75595): 1–23 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Le D.T., Nguyen L.T., Le M.D., Pham C.T. & Nguyen T.Q. Russian Journal of Herpetology, 28(3): 145 – 151 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Do Q.H., Nguyen K.V., Le M.D., Pham C.T., Ziegler T. & Nguyen T.Q. Zootaxa, 5023 (1): 093–106 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Phạm Văn Anh, Nguyễn Quảng Trường, Phạm Thế Cường, Lê Đức Minh, Nguyễn Thiên Tạo, Đoàn Đức Lân, Phạm Văn Nhã Nxb Đại học Huế, 198 tr. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Le Trung Dung, Nguyen Thi Loc, Pham The Cuong, Nguyen Quang Truong Nhà Xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tr: 163-170 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Phạm Văn Anh, Sùng Bả Nênh, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Nhà Xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tr: 63-70 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Phạm Thị Kim Dung, Đặng Huy Phương, Trần Đại Thắng, Ngô Ngọc Hải, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường, Chu Ngọc Linh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 126-131 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
New records and an updated checklist of amphibians and snakes from Tuyen Quang Province, Vietnam Le D.T, Luong A.M, Pham C.T, Phan T.Q, Nguyen S.L.H, Ziegler T. & Nguyen T.Q.Bonn zoological Bulletin, 70(1): 201–219 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Bernardes M., Dreesmann J., Pham C.T, Nguyen T.Q., Goldschmidt T., Ziegler T. Limnologica, 88: 125872 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Hoang C.V., Nguyen T.T., Ninh H.T., Luong A.M., Pham C.T., Nguyen T.Q., Orlov N., Chen Y., Wang B., Ziegler T. & Jiang J. ZooKeys, 1036: 47–74 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
New records of cascade frogs of the genus Odorrana (Amphibia: Anura: Ranidae) from Vietnam Pham The Cuong, Le Duc Minh, Ngo Thi Hanh, Nguyen Quang TruongVietnam Academia Journal of Biology, 42(4): 33–40 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
New records and an updated checklist of amphibians from Lai Chau Province, Vietnam Anh Mai Luong, Cuong The Pham, Quyen Hanh Do, Chung Van Hoang, Tien Quang Phan, Truong Quang Nguyen, Thomas Ziegler, Minh Duc LeCheck List, 17(2): 445–458 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
New records of frogs from Quang Nam Province, central Vietnam Le D.T., Nguyen L.P., Pham C.T., Nguyen T.Q., Phan T.Q., Dang P.H. & Ziegler T.Herpetology Notes, 14: 317-324 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [81] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from southern Vietnam Ostrowski S., Le M.D, Ngo H.T., Pham C.T., Phung T.M., Nguyen T.Q., Ziegler T.European Journal of Taxonomy, 731: 47–70 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Ziegler, T., Nguyen, T.T., Ong, V.A., Pham, C.T. & Nguyen, T.Q. Die Aquarienzeitschrift, 2021(1): 76–81 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Aryeh H. Miller, Hayden R. Davis, Anh Mai Luong, Quyen Hanh Do, Cuong The Pham, Thomas Ziegler, Justin L. Lee, Kevin de Queiroz, R. Graham Reynolds, and Truong Quang Nguyen Copeia, 108(4): 796–808 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
A new species of Limnonectes (Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from Vietnam Pham C.T., Do D.T., Le M.D., Ngo H.N., Nguyen L.T., Ziegler T. & Nguyen T.Q.Zootaxa, 4894(3): 387–402 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
First report on the anuran fauna of Hai Ha forest, Quang Ninh Province, Vietnam Pham C.T., Do Q.H., Ngo H.N., Tran T.T., Ziegler T. & Nguyen T.Q.Check List, 16(4): 1025–1041 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Gewiss L.R., Ngo H.N., van Schingen-Khan M., Bernardes M., Rauhaus A., Pham C.T., Nguyen T.Q. & Ziegler T. Global Ecology and Conservation, 23(2020), e01193: 1–9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
A new species of Hemiphyllodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Tuyen Quang Province, Vietnam Do Q.H., Pham C.T., Phan T.Q., Le M.D., Ziegler T. & Nguyen T.Q.Zootaxa, 4821(3): 511–532 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Two new species of Hemiphyllodactylus (Squamata: Gekkonidae) from Hoa Binh Province, Vietnam Nguyen T.Q., Do Q.H., Ngo H.T., Pham A.V., Pham C.T., Le M.D. & Ziegler T.Zootaxa, 4801(3): 513–536 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [89] |
A new species of Cyrtodactylus (Squamata: Gekkonidae) from southern Vietnam Ostrowski S., Do D.T., Le M.D, Ngo H.T., Pham C.T., Nguyen T.Q., Nguyen V.T.H, Ziegler T.Zootaxa, 4789(1): 171–203 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Bernardes M., Le M.D., Nguyen T.Q., Pham C.T., Pham A.V., Nguyen T.T., Rödder D., Bonkowski M. & Ziegler T. ZooKeys, 935: 121–164 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Pham C.T., Le M.D, Hoang C.V., Pham A.V., Ziegler T. & Nguyen T. Q. Russian Journal of Herpetology, 27: 81–86 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
A new species of Megophrys (Amphibia: Anura: Megophryidae) from Vietnam Nguyen T.Q., Pham C.T., Nguyen T.T., Luong A.M. & T. Ziegler T.Zootaxa, 4722: 401–422 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Sùng Bả Nênh, Nguyễn Quảng Trường, Phạm Thế Cường, Hoàng Văn Ngọc, Phạm Văn Anh Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 192-197 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Lương Mai Anh, Phan Quang Tiến, Nguyễn Thị Yến, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 78-87 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Phạm Thế Cường, Ngô Ngọc Hải, Nguyễn Quảng Trường Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 164-172 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [96] |
New records of cascade frogs (Amphibia: Anura: Ranidae: Odorrana) from Tuyen Quang Province Pham The Cuong, Nguyen Quang Truong, Luong Mai Anh, Phan Quang Tien & Le Trung DungNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 173-177 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Diversity of the family Rhacophoridae (Amphibia: Anura) from Lai Chau Province, Vietnam Pham Van Anh, Hoang Le Quoc Thang, Pham The Cuong, Nguyen Quang TruongVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 35(2): 52-58 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [98] |
New provincial records of genus Limnonectes (Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from Vietnam Pham The Cuong, Phan Quang Tien, Do Trong Dang, Nguyen Quang TruongAcademia Journal of Biology, 41(2se1&2se2): 169-176 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [99] |
New records of megophryids (Amphibia: Anura: Megophryidae) from Son La Province, Vietnam Pham A.V., Nguyen T.Q., Pham C.T., Doan L.D., Ziegler T.Biodiversity Data Journal, 7: 1-18 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Ziegler T., Schingen M., Rauhaus A., Dang P.H., Pham D.T.K., Pham C.T., & Nguyen T.Q. Intenational Zoo Yearbook, 53: 1–20 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Three new species of the snake genus Achalinus from Vietnam (Squamata: Xenodermatidae) Ziegler T., Nguyen T.Q., Pham C.T., Nguyen T.T., Pham A.V., Schingen M., Nguyen T.T. & Le M.D.Zootaxa, 4590(2): 249–269 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Ziegler T., Pham C.T., Nguyen T.V., Nguyen T.Q., Wang J., Wang Y.Y., Stuart B.L., & Le M.D. Zootaxa, 4613(3): 579–586 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [103] |
A new species of Lycodon Boi, 1826 (Serpentes, Colubridae) from northern Vietnam Janssen H.Y., Pham C.T., Ngo H.T., Le M.D., Nguyen T.Q., Zielger T.Zookeys, 875: 1–29 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [104] |
A new species of Amolops (Anura: Ranidae) from Vietnam Pham A.V., Sung N.B., Pham C.T., Le M.D., Ziegler T., & Nguyen T.Q.Raffles Bulletin of Zoology, 67: 363–377 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Pham C.T., Rauhaus, A., Tran, T.D., Niggemann, C., Dang, P.H., Le, M.D., Nguyen, T.Q., Ziegler, T Amphibian & Reptile Conservation, 13(1): 90–103 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [106] |
A new species of Pelodiscus from northeastern Indochina (Testudines, Trionychidae) Farkas B., Zielger, T., Pham, C.T., Ong, A.V., Fritz, U.Zookeys, 824(1): 71–86 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Đa dạng sinh học vùng Duyên Hải Bắc Bộ Việt Nam Lê Hùng Anh, Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Trần Đức Lương, Phạm Thị Nhị, Trịnh Quang Pháp, Đặng Huy Phương, Hà Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Quảng Trường, Đỗ Văn TứNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 315 tr. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [108] |
New records of snakes (Squamata: Serpentes) from Hoa Binh Province, northwestern Vietnam Nguyen, T.Q., Nguyen, T.V., Pham, C.T., Ong, A.V., & Ziegler, T.Bonn zoological Bulletin, 67(1): 15-24 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Ziegler, T., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Berger, M., Ngo, H.T. & Le, M.D. Sauria, 40(2): 1–24 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [110] |
First report on the amphibian fauna of Ha Lang karst forest, Cao Bang Province, Vietnam Pham, C.T., An, H. T., Herbst, S., Bonkowski, M., Ziegler, T., & Nguyen T.Q.Bonn zoological Bulletin, 66(1): 37–53 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Nguyen, T.V., Pham, C.T., Do, D.T., Zielger, T. & Nguyen, T.Q. Russian Journal of Herpetology, 25(3), 239–244 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Nguyen, T.T., Nguyen, T.V., van Schingen, M., & Ziegler, T. Russian Journal of Herpetology, 25(2): 121–125 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Fist country recorded of Opisthotropis maculosa Stuart et Chuaynkern, 2007 from Vietnam Nguyen, T.V., Nguyen, T.Q., Pham, C.T., & Zielger, T.Russian Journal of Herpetology, 25(1): 74–78 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [114] |
A new species of Rhacophorus (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) from Vietnam Nguyen, T.T., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Ninh, H.T. & Ziegler, T.Asian Herpetological Research, 8(4): 221–234 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [115] |
A new species of Limnonectes (Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from Vietnam Pham, C.T., Le, M.D., Ngo, H.T., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q.Zootaxa, 4508(1): 115-130 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Ziegler, T., David, P., Ziegler, T.N., Pham, C.T., Nguyen, T.Q. & Le, M.L Zootaxa, 4374(4): 476–496 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Nguyen, T.Q., Ngo, H.N., Pham, C.T., Nguyen, H.V., Ngo, C.D., van Schingen, M., & Ziegler, T. Nature Conservation, 26:1-16 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Bernardes, M., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Bonkowski, M., Ziegler, T. Salamandra, 53(3): 451–457 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Ninh, N.T., Nguyen, T.T., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Orlov, N.L., Rauhaus, A. & Ziegler T. Revue Suisse de Zoologie, 125(2): 231-238 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Ziegler, T., Ziegler, T.N., Peusquens, J., David, P.,Vu, T.N., Pham, C.T., Nguyen, T.Q. & Le, M.L. Revue Suisse de Zoologie, 124(2): 377–389 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Ghi nhận phân bố mới của ba loài cóc mắt thuộc giống Megophrys (Amphibia: Megophryidae) ở Việt Nam Lương Mai Anh, Nguyễn Lân Hùng Sơn, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng TrườngNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 284-290 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [122] |
New records of reptiles from Tuyen Quang, Vietnam 19. Phan Quang Tien, Hoang Van Ngoc, Pham Van Anh, Pham The Cuong, Nguyen Quang Truong, Le Trung DungNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 371-381 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Ngô Thị Hạnh , Lê Đức Minh, Phạm Duy Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 33(1S): 182-192. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Nhân nuôi bảo tồn các loài cá cóc (Caudata: Salamandridae) tại trạm đa dạng sinh học Mê Linh Phạm Thị Kim Dung, Đặng Huy Phương, Trần Đại Thắng, Phạm Thế CườngNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [125] |
A new species of Limnonectes(Amphibia: Anura: Dicroglossidae) from Vietnam Pham, C.T., Le, M.D., Nguyen, T.T., Ziegler, T., Wu, Z.J., & Nguyen, T.Q.Zootaxa, 4269(4): 545-558 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Bernardes, M., Rauhaus, A., Michel, C., Pham, C.T., Nguyen, T.Q., Le, M.D., Pasmans, F., Bonkowski, M., & Ziegler, T. Amphibian & Reptile Conservation, 11(1): 72-87 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [127] |
New records of amphibians and reptiles from Ha Giang Province, Vietnam Pham, A.V., Pham, C.T, Hoang, N.V, Ziegler, T., & Nguyen,T.Q.Herpetology Notes, 10: 183-191 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [128] |
van Schingen, M., Ha, Q. Q., Pham, C. T., Le T. Q., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M., Ziegler, T. Revue Sui De Zoologie, 123(2): 241-251 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Ngô Thị Hạnh, Lê Đức Minh, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 67-76 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Đa dạng loài của họ ếch nhái chính thức (Amphibia: Anura: Dicrolossidae) ở tỉnh Sơn La Phạm Văn Anh, Từ Văn Hoàng, Nguyễn Quảng Trường, Phạm Thế Cường, Sồng Bả Nênh, Bùi Thế Quyền, Hoàng Lê Quốc ThắngNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 133-139 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Đa dạng các loài ếch nhái thuộc họ Ranidae (Amphibia: Anura) Dương Đức Lợi, Ngô Đắc Chứng, Phạm Thế CườngNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 32-40 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Thành phần loài lưỡng cư ở Khu bảo tồn thiên nhiên Bát Xát, tỉnh Lào Cai Hoàng Văn Chung, Phạm Thế Cường, Nguyễn Thiên TạoNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 41-46 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Thành phần loài lưỡng cư ở Khu bảo tồn thiên nhiên Ngọc Sơn-Ngổ Luông, tỉnh Hòa Bình Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường, Ngô Ngọc HảiNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 125-132 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Xây dựng mô hình nhân nuôi bảo tồn một số loài động vật hoang dã tại trạm đa dạng sinh học Mê Linh Đặng Huy Phương, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường, Thomas Ziegler, Anna RauhausNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 545-553 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Nguyen Van Tan, Pham The Cuong, Nguyen Quang Truong Journal of Bioloy, 38(3): 324-332 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Ngo, H., Ziegler, T., Nguyen, T. Q., Pham, C. T., Nguyen, T. T., Le, M. D., van Schingen, M. Amphinian & Reptile Conservation, 10(1): 34-45 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [137] |
A new species of Theloderma (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) from Vietnam Nguyen, T. Q., Pham, C. T., Nguyen, T. T., Ngo, H. N. & Ziegler, T.Zootaxa, 4168(1):171-186 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [138] |
van Schingen, M., Le M.D., Ngo H.T., Pham C.T., Ha Q. Q., Nguyen T.Q., & Ziegler T. Der Zoologische Garten, 85: 240-260 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Pham, C. T, Nguyen, T. Q., Bernades, M., Nguyen, T. T., Ziegler, T. Russian Journal of Herpetology, 23(2): 102-107 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Trần Đại Thắng, Phạm Kim Dung, Đặng Huy Phương, Phạm Thế Cường Nxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 1673-1678 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Đa dạng các loài ếch cây (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Hòa Bình Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường, Ngô Ngọc HảiNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 498-503 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Đa dạng các loài ếch cây (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) ở tỉnh Điện Biên Nguyễn Quảng Trường, Phạm Thế Cường, Lê Trung Dũng, Nguyễn Việt Bách, Nguyễn Lân Hùng SơnNxb Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr: 954-959 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [143] |
van Schingen, M., Pham, C. T., An, T. H., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Herpetological Conservation and Biology, 10(3), 948-958 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Die Amphibien- und Reptilienfauna der Me Linh Biodiversitätsstation in Nordvietnam Ziegler, T., Rauhaus, A., Tran, T. D., Pham, C. T., van Schingen, M., Dang, P. H., Le, M. D. & Nguyen, T. Q.Sauria, 37(2): 3-14 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Last chance to see? Review of the threats and use of the Crocodile Lizard van Schingen, M., Schepp, U., Pham, C. T., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T.Traffic Bulletin, 27(1): 19-26 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [146] |
The herpetofauana of the Bai Tu Long National Park, northeastern Vietnam Gawor, A., Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Nguyen T. T., Schmitz, A & Ziegler, TSalamandra, 52(1): 23-41 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Pham, A. V., Le, D. T., Pham, C. T., Nguyen, S. L. H., Ziegeri, T., & Nguyen, T. Q. Revue Sui De Zoologie, 123(1): 35-43 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Pham, C. T., Nguyen T. Q., Hoang, C. V., & Ziegler, T. Herpetology Notes, 9: 31-41. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [149] |
A new species of Odorrana (Amphibia: Anura: Ranidae) from Vietnam Pham, C. T., Nguyen T. Q., Le, M. D., Bonkowski, M & Ziegler, T.Zootaxa, 4084(3): 421-435 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Ziegler, T., Rauhaus, A., Muschmann, F., Dang, P. H., Pham, C. T & Nguyen, T. Q. Der Zoologische Garten, 85: 91-120. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Nguyen, T. Q., Le, M. D., Pham, A. V., Ngo, H. N., Hoang, C. V., Pham, C. T. & Ziegler, T. Zootaxa, 3985(3): 375-390 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Le, D. T., Pham, A. V., Pham, C. T., Nguyen, S. L. H., Ziegler, T. & Nguyen, T. Q. Russian Journal of Herpetology, 22(2): 84-88 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Pham, C. T., Dogra, A., Gawor, A., Rauhaus, A., Kloeble, G., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T. Salamandra, 51(2): 111-120 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [154] |
New records of snakes (Squamata: Serpentes) from Dien Bien Province Le Trung Dung, Nguyen Lan Hung Son , PhamThe Cuong , NguyenQuang TruongJournal of Bioloy, 36(4): 460-470 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [155] |
van Schingen, M., Pham, C. T., An, H.T, Bernardes, M., Hecht, V., Nguyen, T. Q, Bonkowski, M. & Ziegler, T. Revue Sui De Zoologie, 21(3): 425-439 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [156] |
First report on the herpetofauna of Tay Yen Tu Nature Reserve, northeastern Vietnam Hecht, V. L., Pham, C. T., Nguyen, T. T., Nguyen, T. Q., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Biodiversity Journal, 4(4): 505-552 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Hoàng Văn Chung, Nguyễn Quảng Trường, Phạm Thế Cường, Nguyễn Thiên Tạo NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Trần Đại Thắng, Đặng Huy Phương, Phạm Thế Cường NXB Nông nghiệp, tr: 1123-1128 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Habitat characterization and potential distribution ofTylototriton vietnamensis in northern Vietnam Bernardes, M., Rödder, D., Nguyen, T. T., Pham, C. T., Nguyen, T. Q. & Ziegler, T.Journal of Natural History, 47(17-18): 1161-1175 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Luu, V. Q., Nguyen, T. Q., Pham, C. T., Dang, K. N., Vu, T. N., Miskovic, S., Bonkowski, M. & Ziegler, T. Biodiversity Journal, 4(2): 301-326. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Đặc điểm hình thái nòng nọc 2 loài thuộc giống ếch cây sần Theloderma (Tschudi, 1838) from Viet Nam. Đoàn Thị Ngọc Linh, Đặng Tất Thế, Phạm Thế CườngNXB Đại học Vinh, tr: 166-178 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Thành phần loài bò sát và ếch nhái ở KBTTN Xuân Liên, tỉnh Thanh Hoá Phạm Thế Cường, Hoàng Văn Chung, Nguyễn Quảng Trường, Chu Thị Thảo, Nguyễn Thiên TạoNXB Đại học Vinh, tr: 112-119 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Marta Bernardes, Dennis Rödder, Cuong The Pham, Truong Quang Nguyen & Thomas Ziegler Froglog - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Rauhaus, A., Gawor, A., Perl, R. G. B., Scheld, S., van der Straeten, K., Karbe, D., Pham, C. T., Nguyen,T. Q. & Ziegler, T. Asian Journal of Conservation Biology, 1(2): 51-66. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [165] |
A new species of Gracixalus (Amphibia: Anura: Rhacophoridae) from northern Vietnam. Nguyen, T. Q., Le, M. D., Pham, C. T., Nguyen, T. T., Bonkowski, M. & Ziegler, T.Organisms Diversity & Evolution, 13(2): 203-214. (Online 2012, printed 2013) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Gawor, A., Chapuis, S., Pham, C. T., Nguyen, T. Q., Schmitz, A. & Ziegler, T. Zootaxa, 3395: 59-64 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Nguyen Quang Truong, Dang Tat The, Pham The Cuong, Nguyen Thien Tao, and Thomas Ziegler (2009) Froglog - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Distribution: Rhacophorus rhodopus (Red-webbed Tree Frog). Nguyen Thien Tao, Tran Thanh Tung, Nguyen Quang Truong, and Pham The Cuong (2008)Herpetological Review - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Distribution: Rhacophorus maximus (Nepal Flying Frog). Nguyen Thien Tao, Tran Thanh Tung, Nguyen Quang Truong, and Pham The Cuong (2008)Herpetological Review - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [170] |
David, P., Pham, C. T., Nguyen, T. Q., & Ziegler, T. Zootaxa, 2758: 43-56 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Khám phá khu hệ bò sát và lưỡng cư ở cao nguyên Kon Tum và vùng ven biển Nam Trung Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/04/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Đánh giá đa dạng thành phần loài và mối quan hệ di truyền giống Ếch gai sần (Quasipaa) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cập nhật cơ sở dữ liệu Danh lục Đỏ và biên soạn Sách Đỏ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 08/2020 - 12/2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Khám phá khu hệ bò sát và lưỡng cư ở cao nguyên Kon Tum và vùng ven biển Nam Trung Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 10/2020 - 03/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Đa dạng, phân bố và khả năng sử dụng các loài rắn ở Belarus và Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 06/2019 - 06/2021; vai trò: Thư kí khoa học |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 08/2018 - 02/2021; vai trò: Thư kí khoa học |
| [15] |
Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học và triển khai công nghệ cho Viện KHQG Lào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 07/2017 - 07/2018; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 11/2016 - 11/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Phân loại, phát sinh loài và địa sinh học của họ Tắc kè Gekkonidae ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 05/2017 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 03/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Thư kí khoa học |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 03/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Tiến hóa trên núi đá vôi: Nghiên cứu điểm về khu hệ bò sát và ếch nhái ở vùng Tây bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ RuffordThời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2015; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Bí ẩn rừng mưa nhiệt đới: Khám phá các loài bò sát và ếch nhái ở vùng Tây bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ National GeograpphicThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Tiến hóa trên núi đá vôi: Nghiên cứu điểm về sự đa dạng các loài bò sát ở vùng Đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ môi trường thiên nhiên NagaoThời gian thực hiện: 07/2011 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Trưởng nhóm chuyên môn |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng tái thiết Đức và UBND tỉnh Quảng Bình Thời gian thực hiện: 07/2011 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
