Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488909
PGS. TS Phùng Mạnh Quân
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Sau đại học Khoa học, Đại học Nagoya, Nhật Bản
Lĩnh vực nghiên cứu: Hoá học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Kim Long; Phùng Mạnh Quân; Trần Thị Thanh Vân TC Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [2] |
Lê Kim Long; Phùng Mạnh Quân; Trần Thị Thanh Vân; Phạm Văn Tiến Hóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [3] |
Ab Initio Calculations for Spin-Gaps of Non-Heme Iron Complexes Q. M. Phung, C. Martín-Fernández, J. N. Harvey, M. FeldtJournal of Chemical Theory and Computation, 2019, 15, 8, 4297-4304 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1549-9618 |
| [4] |
Ab Initio Methods in First-Row Transition Metal Chemistry M. Feldt, Q. M. PhungEuropean Journal of Inorganic Chemistry, 2022, 15, e202200014 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1099-0682 |
| [5] |
Ab Initio Methods in Transition Metal Chemistry: A Qualitative Description for Spin State Quan PhungICT-HPCC22, Beijing, China - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Another CI Solver for Molcas: Heat-Bath Configuration Interaction (HCI) Algorithm Quan Phung6th Molcas developer’s workshop, Leuven, Belgium - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Applications of Ab Initio Methods in Transition Metal Chemistry: F-rom Qualitative Description to Quantitative Spin State Quan Manh PhungAPATCC-10, Quy Nhon, Vietnam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Atomic Layer Deposition of Ruthenium Complexes on Titanium Nitride Surface Quan PhungALD 2013 conference, San Diego, USA - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Atomic Layer Deposition of Ruthenium: A Theoretical Insight Quan PhungChemCYS conference, Blankenberge, Belgium - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Atomic Layer Deposition of Ruthenium: A Theoretical Insight Quan PhungIII Annual workshop of TCCM, Badajoz, Spain - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [11] |
CAP-XMS-CASPT2 Method for Molecular Electronic Resonances Quan Phung, Yuki Komori, Takeshi Yanai, Thomas Sommerfeld, Masahiro Ehara13th Annual meeting of Japan society for molecular science, Nagoya, Japan - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Close Stacking of Antiaromatic Ni (II) Norcorrole Originating f-rom a Four-Electron Multicentered Bonding Interaction S. Kino, S. Ukai, N. Fukui, R. Haruki, R. Kumai, Q. Wang, S. Horike, Q. M. Phung, D. Sundholm, H. ShinokuboJournal of the American Chemical Society, 146, 13, 9311-9317 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0002-7863 |
| [13] |
Combination of a Voronoi-Type Complex Absorbing Potential with the XMS-CASPT2 Method and Pilot Applications Q. M. Phung, Y. Komori, T. Yanai, T. Sommerfeld, M. EharaJournal of Chemical Theory and Computation, 16, 4, 2606-2616 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1549-9618 |
| [14] |
Density functional theory study of the benzylidene as corrosion inhibitor Lam Ngoc Thiem, Phung Manh Quan, Trinh Xuan Sen, Le Kim LongVietnam Journal of Chemistry, 47, 5A, 291-295 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [15] |
Density Matrix Renormalization Group (DMRG) Study of Spin-State Energetics of Ironoxo Porphyrins Quan PhungECOSTBio meeting Prague, Czech Republic - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Density Matrix Renormalization Group for Transition Metal Complexes Quan PhungCTTC VII conference, Krakow, Poland - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dinuclear Iron(II) Spin Crossover Compounds: A DMRG-CASPT2 Study Quan PhungTheoretical studies of magnetic systems, Toulouse, France - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Dinuclear Iron(II) Spin Crossover Compounds: A Theoretical Study Quan PhungECOSTBio meeting, Dublin, Ireland - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
DMRG-CASPT2 Applied for Spin-State Energetics of Metal-Oxo Porphyrins: Does It Work? Quan Phung4th Molcas developer’s workshop, Vienna, Austria - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
DMRG-CASPT2 with Molcas-CheMPS2 Interface Quan Phung5th Molcas developer’s workshop, Jerusalem, Israel - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Exploring Chemical Reactivity in Different Environments Through Computational Chemistry Phung Manh QuanVSSCM-2, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Heterolytic vs. Homolytic Methane Hydroxylation: Insights f-rom High Level Theory Quan Manh Phung, Takeshi Yanai, Dieter Plessers, Bert F. Sels, Robert A. Schoonheydt, Kristine PierlootAPATCC-11, Kobe, Japan - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hoạt tính sinh học của các chất chính trong tinh dầu Bạch đàn trồng ở miền Bắc Việt Nam và mối liên hệ với các vấn đề sinh thái Bùi Văn Năng, Đỗ Quang Huy, Bùi Văn Bắc, Đỗ Thị Quỳnh Chi, Phùng Mạnh QuânTạp chí Khoa học Tự nhiên và công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội, 4S, 146-152 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [24] |
Homolytic versus Heterolytic Methane Hydroxylation in Copper Zeolites Q. M. Phung, T. Yanai, D. Plessers, B. F. Sels, R. A. Schoonheydt, K. PierlootACS Catalysis, 15, 2, 1249-1264 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2155-5435 |
| [25] |
If the Crown Fits: Sterically Demanding N-Heterocyclic Carbene Promotes the Formation of Au8Pt Nanoclusters J. F. DeJesus, S. I. Jacob, Q. M. Phung, K. Mimura, Y. Aramaki, T. Ooi, M. Nambo, C. M. CruddenJournal of the American Chemical Society, 146, 34, 23806-23813 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0002-7863 |
| [26] |
Investigation on adsorption of carbon monoxide of crystal and surface (110) of TiO2 by Density functional theory and Molecular Dynamics Le Kim Long, Phung Manh Quan, Lam Ngoc ThiemVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 25, 2S, 236-241 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 2588-1140 |
| [27] |
Local Oxidation States in {FeNO}6-8 Porphyrins: Insights f-rom DMRG/CASSCF–CASPT2 Calculations Q. M. Phung, H. N. Nam, A. GhoshInorganic Chemistry, 62, 49, 20496-20505 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0020-1669 |
| [28] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của NH3 đến cấu trúc và tính chất của bột TiO2-XNX kích thước nano điều chế bằng cách thuỷ phân TiCl4 trong dung dịch nước Ngô Sỹ Lương, Lê Diên Thân, Nguyễn Huy Phiêu, Phùng Mạnh Quân, Lê Kim LongTạp chí hoá học, 48, 5b, 46-51 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [29] |
NO Oxidation States in Nonheme Iron Nitrosyls: A DMRG-CASSCF Study of {FeNO}6-10 Complexes Q. M. Phung, H. N. Nam, V. Austen, T. Yanai, A. GhoshInorganic Chemistry, 64, 4, 1702-1710 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 0020-1669 |
| [30] |
On the possibility of heterolytic methane hydroxylation in copper zeolites Quan Manh Phung, Takeshi Yanai, Dieter Plessers, Bert F. Sels, Robert A. Schoonheydt, Kristine Pierloot18th Annual Meeting of Japan Society for Molecular Science, Kyoto, Japan - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
On the possibility of heterolytic methane hydroxylation in copper zeolites Quan Manh Phung, Takeshi Yanai, Dieter Plessers, Bert F. Sels, Robert A. Schoonheydt, Kristine Pierloot74th Conference of Japan Society of Coordination Chemistry, Gifu, Japan - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Sử dụng tin – Sinh học dự đoán hoạt tính sinh học một số chất trong tinh dầu long não Việt Nam Đỗ Quang Huy, Hồ Thị Hoa, Trần Anh Tuấn, Phùng Mạnh Quân, Lê Kim Long, Đỗ Thị Việt Hương, Phạm Văn Khiển, Trần Đình ThắngTạp chí Dược học, 390, 36-40 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 2734-9209 |
| [33] |
Trimodal Hierarchical Porous Carbon Nanoplates with Graphitic Edge Curvature for Faster Mass Transfer and Enhanced Oxygen Reduction R. Xin, H. N. Nam, Q. M. Phung, J. Tang, S. Ma, J. Markus, Y. Dai, A. Alowasheeir, N. Khaorapapong, J. Wang, Y. Yamauchi, Y. V. KanetiACS Nano, 19,12, 11648-11663 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1936-0851 |
| [34] |
Unlocking Coordination Sites of Metal−Organic Frameworks for High-Density and Accessible Copper Nanoparticles toward Electrochemical Nitrate Reduction to Ammonia C.-H. Shen, Y. Zhao, H. N. Nam, L. Zhu, Q. M. Phung, V. Austen, M. Kim, D. Jiang, X. Wei, T. Yokoshima, C.-W. Kung, Y. YamauchiChemical Science, 16, 7026-7038 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2041-6520 |
| [1] |
Cơ chế phản ứng hấp phụ hóa học trong quá trình lắng đọng lớp nguyên tử Ruthenium (ALD) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nghiên cứu Flanders (FWO)Thời gian thực hiện: 2012 - 2016; vai trò: Chủ trì |
| [2] |
Nghiên cứu xúc tác oxi hóa nước với các phức hợp Ruthenium qua các phương pháp tính toán tiên tiến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KU LeuvenThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [3] |
Phát triển hệ thống xúc tác điện hóa oxi hóa siêu phân tử cho các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, nhằm tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên hữu cơ chưa được khai thác Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình tài trợ nghiên cứu khoa học (KAKENHI)Thời gian thực hiện: 2025 - 2028; vai trò: Đồng nghiên cứu viên |
| [4] |
Phát triển và ứng dụng các phương pháp hàm sóng dựa trên học máy nhằm phân tích hóa học lượng tử cho các hệ đa nhân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội Xúc tiến Khoa học Nhật Bản và Bộ Khoa học và Công nghệ Ấn ĐộThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Đồng nghiên cứu viên |
| [5] |
Phát triển và ứng dụng phương pháp Mạng Nơ-ron Nhân tạo để nghiên cứu quang hóa phân tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội Xúc tiến Khoa học Nhật Bản và Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Đồng nghiên cứu viên |
| [6] |
Sắt-oxo hóa trị cao cho quá trình hoạt hóa liên kết CH mạnh: Thiết kế mới với các phương pháp ab initio tiên tiến và học máy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình tài trợ nghiên cứu khoa học (KAKENHI)Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ trì |
