Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.1491088

PGS. TS Đặng Thị Thanh Huyền

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Cơ sở khoa học và thực tiễn để ứng dụng bãi lọc trồng cây xử lý bùn hồ đô thị Hà Nội

Trần Thúy Anh; Đặng Thị Thanh Huyền; Nguyễn Mạnh Khải
Tạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888
[2]

Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của độ mặn đến hiệu quả xử lý nước mặt vùng ven biển

Phạm thành Đạt, Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888
[3]

Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phân tích tính ưa nước của màng lọc bằng thiết bị đo góc tiếp xúc

Đặng Thị Thanh Huyền
Xây Dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762
[4]

Nghiên cứu phương pháp đo diện tích bề mặt của mạng lọc theo nguyên lý điện thế tiếp xúc

Đặng Thị Thanh Huyền
Xây Dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762
[5]

QUY TRÌNH CHẾ TẠO VẬT LIỆU LÀM GIÁ THỂ DI ĐỘNG CHO BỂ LỌC SINH HỌC TỪ XƠ MƯỚP

Nguyen Manh Khai, Pham Thi Thuy, Dang Thi Thanh Huyen
Bằng sáng chế số 26047 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[6]

Improvement of biofilm activities in sequencing batch reactor via polyvinyl alcohol (PVA) granules addition

Nguyen Xuan Lan, Dang Thi Thanh Huyen, Pham Thi Thuy, Nguyen Manh Khai
Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 18 (4): 54–68 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[7]

Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của độ mặn đến hiệu quả xử lý nước mặt vùng ven biển sử dụng công nghệ màng lọc phục vụ cấp nước sinh hoạt

Phạm Thành Đạt, Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Xây dựng, 07-2024, 114-118. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[8]

Proposal of a low-cost water supply solution for Northern mountainous area of Vietnam

Vu Manh Dung, Nguyen Ngoc Nam Duong, Nguyen Huu Tu, Cao Tien Hiep, Truong Ha Son, Nguyen Thanh Trung, Kate Nguyen, Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Xây dựng, 12-2024, 121-127 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[9]

Assessment of Household Waste Generation and Management in Rural Areas: A Case Study in Ha Nam Province, Vietnam

Thao P. Nguyen, Ha N. Hoang, Huyen T. T. Dang
Environmental Research, Engineering and Management (EREM). Vol. 80 No. 2 (2024). 39–48 10.5755/j01.erem.80.2.34965 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[10]

Reuse of plastic waste as bio-carriers for domestic wastewater treatment – An approach towards circular economy

Hong Anh, D., Son, T. H., Anh, T. T., Huyen Nga, T. T., & Huyen, D. T. T
Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 18(3), 114–124. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[11]

Scientific and practical basis for application of sludge treatment wetlands for Hanoi urban lake sediments

Nguyen Manh Khai, Tran Thuy Anh, Dang Thi Thanh Huyen
Journal of Construction/Tap chi Xay dung. 6: 161-165 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[12]

Assessment of trihalomethanes formation during the treatment of surface water in coastal areas

Dat, P. T., Hoa, T. T. H., Anh, N. V., & Huyen, D. T. T
Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 18(2), 1-11. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[13]

Effective sludge management: Reuse of biowaste and sewer sediments for fired bricks.

Nguyen, H. N., Dang, H. T. T., Pham, L. T. N., Nguyen, H. X., Tong, K. T., Pham, T. T.,Tran, H. T. M
Journal of the Air & Waste Management Association, 74(7), 478–489. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[14]

Evaluating of Dewatering Process and Stabilization of Pennisetum purpureum- Vegetated Constructed Wetland for Urban Lakes in Vietnam

Anh Thuy Tran, Huyen Thanh Thi Dang, Ha Duc Tran, Khai Manh Nguyen
Conference proceeding. Water and Environment Technology Conference Online 2023 (WET2023-online) on July 8-9, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[15]

Effect of biowaste and construction waste additives on mechanical dewaterability of lake sediment for brick production

Huyen T.T. Dang, Lan T.N. Pham, Thuy T. Pham, Huan X. Nguyen, Nga T.H. Tran & Khai M. Nguyen
Journal of the Air & Waste Management Association, 73:8, 625-637, DOI: 10.1080/10962247.2023.2228265 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[16]

Reuse of agrowastes for dewatering enhancement of sewer sediments for brick production

Huan, N. X., Thanh Huyen, D. T., Ngoc Lan, P. T., Anh, T. T., Huyen Nga, T. T., Quyen, H. D., Thuy, P. T., & Khai, N. M
Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 17(2), 70-82. https://doi.org/10.31814/stce.huce2023-17(2)-07 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[17]

Nghiên cứu thành phần hoá học chủ yếu của bùn trầm tích hồ đô thị Hà Nội

Trần Thuý Anh, Trần Đức Hạ, Đặng Thị Thanh Huyền, and Nguyễn Mạnh Khải
Tạp chí Cấp thoát nước Việt Nam, vol. 139, no. 3/2022, pp. 66–71 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[18]

Application of Autoclaved Aerated Concrete Grains Coated with Stearic Acid for Removal of Oil from Water

Dang, H.T.T., Le, C.Q., Tran, S.H. et al.
Water Air Soil Pollut 233, 530 (2022). https://doi.org/10.1007/s11270-022-05941-x - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[19]

DEWATERING OF URBAN LAKE SEDIMENTS USING CONSTRUCTED WETLANDS: A CASE STUDY IN HANOI, VIETNAM

Tran , T. A., Thanh Huyen, D. T. ., Tran, D. H., & Nguyen, M. K.
GEOMATE Journal, 23(99), 100–107 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[20]

CONTROL OF ORGANIC MATTER FROM SURFACE WATER IN THE COASTAL AREAS USING A HYBRID COAGULATION-MEMBRANE SYSTEM

Pham, T. D., Tran, T. H. H., Tran, H. S., Nguyen, V.-A., & Dang, T. T. H
GEOMATE Journal, 23(98), 171–178 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[21]

Research review paper Aerobic granular sludge (AGS) technology under tropical climate conditions–a review.

Lan Nguyen Xuan, Khai Nguyen Manh, Huyen Dang Thi Thanh.
Vietnam Journal of Science and Technology. 60(5B): 170-183. doi: 10.15625/2525-2518/17414 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[22]

Assessment of rice straw–derived biochar for livestock wastewater treatment.

15. Bui Quoc Lap, Nguyen Vu Duc Thinh, Nguyen Tri Quang Hung, Nguyen Hoai Nam, Huyen Thi Thanh Dang, Ho Thanh Ba, Nguyen Minh Ky, Huynh Ngoc Anh Tuan
Water Air Soil Pollut 232, 162 (2021). https://doi.org/10.1007/s11270-021-05100-8 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[23]

Characterization of hydrophobicity for artificially hydrophobized autoclave aerated concrete grains

Zafar Muhammad Junaid, Akihiro Matsuno, Takeshi Saito, Huyen Thi Thanh Dang, Pham Thanh Huyen, Ken Kawamoto
Third International Symposium on Coupled Phenomena in Environmental Geotechnics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[24]

Assessment of wastewater management in Mekong river delta region

Dang Thi Thanh Huyen, Trinh Dinh Lai
Journal of Science and Technology in Civil Engineering NUCE 2019. 13 (2): 82–91 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[25]

Insights of healthcare waste management practices in Vietnam

Huyen TT Dang, Hung V Dang, Tuong Q Tran
Environmental Science and Pollution Research 28 (10), 12131-12143 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[26]

Assessment of rainwater harvesting and maintenance practice for better drinking water quality in rural areas.

DA Dao, SH Tran, HTT Dang, VA Nguyen, VA Nguyen, CV Do, M Han
AQUA—Water Infrastructure, Ecosystems and Society 70 (2), 202-216 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[27]

Oil/Water separation techniques using Hydrophobized/oleophilized grains: A review of recent studies.

A Matsuno, ZM Junaid, T Saito, HTT Dang, P Thanh, TTVN Huyen
GEOMATE Journal, Vol.20, Issue 81, pp28-34 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[28]

Assessment of Hydrophobicity/Oleophilicity and Hydrophilicity/Oleophobicity for autoclave aerated concrete grains coated with stearic and oleic acids

M. J. Zafar, A. Matsuno, H. T. T. Dang, P. T. Huyen, T. T. V. Nga, and K.
Lecture Notes in Civil Engineering, vol 174. Springer, Singapore. https://doi.org/10.1007/978-981-16-4412-2_37 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[29]

Áp dụng mô hình thông tin công trình hạ tầng kỹ thuật (InfraBIM) cho thiết kế hệ thống thoát nước mưa

Lê Đức Mạnh, Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí khoa học công nghệ xây dựng, 15(4V), https://doi.org/10.31814/stce.huce(nuce)2021-15(4V)-13 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[30]

Loofah sponges as bio-carriers in a pilot-scale integrated fixed-film activated sludge system for municipal wastewater treatment

HTT Dang, CV Dinh, KM Nguyen, NTH Tran, TT Pham, RM Narbaitz
Sustainability 12 (11), 4758 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[31]

Assessment of nutrients removal by constructed wetlands using Reed Grass (Phragmites australis L.) and Vetiver Grass (Vetiveria Zizanioides L.)

Nguyen Minh Ky, Nguyen Tri Quang Hung, Nguyen Cong Manh, Bui Quoc Lap, Huyen Thi Thanh Dang, Akinori Ozaki
J. Fac. Agr., Kyushu Univ 65 (1), 149-156 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[32]

Insights of environmental impact assessment reports for industrial parks: wastewater quantity prediction aspect

Pham Thi Thuy, Pham Thanh Tuan, Dang Thi Thanh Huyen, Nguyen Manh Khai
Environmental Monitoring and Assessment 192 (252) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[33]

On-site rainwater harvesting and treatment for drinking water supply: assessment of cost and technical issues.

SH Tran, HTT Dang, DA Dao, VA Nguyen, LT Nguyen, M Han
Environmental Science & Pollution Research 28 (10) 11928-11941 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[34]

Optimization to water supply system design and operation scheme in high rise buildings

Nguyen Lan Huong, Nguyen Viet Anh, Dang Thi Thanh Huyen, Tran Hoai Son, Dinh Viet Cuong
Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 12(3): 123-131 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[35]

Treatment and reuse of coalmine wastewater in Vietnam: application of microfiltration

HTT Dang, HD Tran, SH Tran, M Sasakawa, RM Narbaitz
Water Quality Research Journal. 53 (3): 133-142. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[36]

Pilot Study of Brackish Water Treatment using Dual Stage Nanofiltration for Domestic Use in Thu Bon Basin

Tran Duc Ha, Dang Thi Thanh Huyen, Nguyen Quoc Hoa, Nguyen Thi Hong Tinh
Journal of Membrane Science and Research 4 (2018) 69-73. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[37]

Current status of construction and demolition waste management in Vietnam: Challenges and opportunities.

Nguyen Van Tuan, Tong Ton Kien, Dang Thi Thanh Huyen, Tran Thi Viet Nga, Nguyen Hoang Giang, Nguyen Tien Dung, Yugo Isobe, Tomonori Ishigaki, Ken Kawamoto
GEOMATE journal, 15(52): 23-29 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[38]

Reuse of waste materials for domestic wastewater treatment: a case study in Vietnam

Nguyen Viet Anh, Dang Thi Thanh Huyen, Ken Kawamoto, Nguyen Hoang Giang, Tran Thi Viet Nga
Conference proceeding. 12th ISE 2018, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[39]

Pollutant removal by Canna Generalis in tropical constructed wetlands for domestic wastewater treatment

H.D. Tran, H.M.T. Vi, H.T.T. Dang, R. Narbaitz
Global Journal of Environmental Science and Management. 5(3): 331-344. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[40]

Nghiên cứu chế tạo vật liệu mang vi sinh vật dạng chuyển động từ đá thủy tinh ứng dụng trong hệ bùn hoạt tính để xử lý nước thải sinh hoạt.

Trần Thị Huyền Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải
Tạp chí KHCN Việt Nam, Tập 60-số 10. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[41]

Nghiên cứu đánh giá vật liệu mang dạng xơ mướp sử dụng trong bể MBBR để xử lý nước thải sinh hoạt.

Phạm Thành Đạt, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị Thuý
Tạp chí Xây dựng. 4-2018, 38-41. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[42]

Determination of pore characteristics and molecular weight cut-off (MWCO) of UF membranes via solute transport and mathematical method.

Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Xây dựng, Số tháng 8, 235-238 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[43]

Empirical modeling of UF membrane fouling in removal of organic matters from surface water (số tiếng Anh).

Dang Thi Thanh Huyen
Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHXD, Tập 11, số 6, 173-179 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[44]

Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phân tích tính ưa nước của màng lọc bằng thiết bị đo góc tiếp xúc

Đặng Thị Thanh Huyền.
Tạp chí Xây dựng, Số tháng 9, 245-248 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[45]

Cost Assessment of Green Roofs – Case study in Hanoi

Dang Thi Thanh Huyen, Nguyen Viet Anh, Dinh Viet Cuong
International workshop on Environmental and Architectural Design for Sustainable Development, pp 83-93 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[46]

Evaluation of Storm-Water Runoff Control by Green Roofs: A Case Study in Hanoi, Vietnam

Cuong Dinh, Viet-Anh Nguyen, Huyen Dang
The Water and Environment Technology Conference 2017, Hokkaido University, Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[47]

Current situation of construction and demolition waste in Vietnam: Challenges and opportunities.

N.V. Tuan, T.T. Kien, D.T.T. Huyen, T.T.V. Nga, N.H. Giang, Y. Isobe, T.Ishigaki, and K. Kawamoto
Proceedings of Seventh International Conference on Geotechnique, Construction Materials and Environment (GEOMATE 2017), 127-132 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[48]

Các sản phẩm phụ của quá trình khử trùng: sự hình thành và phương pháp xác định

Đặng Thị Thanh Huyền
Kỷ yếu Hội nghị KHCN trường ĐHXD lần thứ 17, pp. 248-253 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[49]

Nghiên cứu quá trình hấp phụ As(III) và Pb(II) trong nước bằng than hoạt tính sơ dừa biến tính với H3PO4 và Fe3O4

Đặng Nhật Tú, Đặng Thị Thanh Huyền, Vũ Minh Tân, Lê Cao Thế
Tạp chí Khoa học Công nghệ - Đại học Công nghiệp, số 34, pp 68-73 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[50]

Chất hữu cơ tự nhiên trong nguồn nước mặt

Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Cấp thoát nước, Số 6 (110) T11, 62-65 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[51]

Enhancement of Heavy Metal Removal from Aqueous Solution by Surface Modified Granular Activated Carbon.

Huyen Dang, Tu Dang
Tạp chí Xây dựng, Số 584, 11.2016, 35-3 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[52]

Xử lý chất hữu cơ trong nhà máy xử lý nước mặt

Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Xây dựng, Số 585, 12.2016, 143-145 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[53]

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ than hoạt tính cải tiến để xử lý kim loại nặng trong nước

Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Cấp thoát nước, Số 5 (103), 37-41 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[54]

Pharmaceutical and Personal Care Products (PPCPs) removal from water using modified UF membranes

Huyen Dang, Roberto Narbaitz, Dipak Rana, Takeshi Matsuura
Journal of Science and Technology 53 (3A) 25-30 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[55]

Initial Findings on Residential Water Use in some Rural and Urban areas of Vietnam

Dang Thi Thanh Huyen, Tran Thi Viet Nga, Nguyen Quyet Thang
Journal of Science and Technology 53 (3A) 169-174. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[56]

Application of UF membrane process for coalmine wastewater treatment for reuse

Huyen. T.T. Dang, Ha D. Tran, Son H. Tran, Viet.A. Nguyen and H. M. Zaw.
Conference proceeding, 11th Southeast Asian Water Environment Symposium, Bangkok, Thailand, pp 137 – 144 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[57]

Nghiên cứu nhu cầu sử dụng nước ở các khu vực dân cư đô thị Hà Nội.

Đặng Thị Thanh Huyền và Trần Thị Việt Nga
Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, Số 18 (2014), pp. 33-39. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[58]

Potential reuse of coalmine wastewater: a case study in Quang Ninh, Vietnam

H.T.T. Dang, H. D. Tran, N. T.V. Tran, A.H. Tran and M. Sasakawa
Conference proceeding, 37th WEDC International Conference, Hanoi, Vietnam, pp 167-172 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[59]

Total Flow of N and P in Vietnam Urban Wastes

H. D. Tran and H.T.T. Dang
37th WEDC International Conference, pp 843-848 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[60]

Tái sử dụng nước xám: đã đến lúc nên áp dụng ở Việt Nam. Phần 1. Tình hình nghiên cứu và ứng dụng tái sử dụng nước xám ở Việt Nam và trên Thế giới

Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Cấp thoát nước. Số 5, 92, 37-39. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[61]

Tái sử dụng nước xám: đã đến lúc nên áp dụng ở Việt Nam. Phần 2. Hướng áp dụng ở Việt Nam và các nghiên cứu điển hình

Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Cấp thoát nước. Số 6, 93, 30-33 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[62]

Grey-water reuse - a potential strategy for wastewater control in Vietnam

Huyen T.T. Dang
Proceeding, Symposium on New Technologies for Urban Safety of Mega Cities in Asia (USMCA), pp1217 – 1238 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[63]

Pollution and eutrophication control in urban lake

Huyen T.T. DANG and Ha D. Tran
Conference Proceeding, Symposium on New Technologies for Urban Safety of Mega Cities in Asia (USMCA), Hanoi, Vietnam. pp 957 – 966 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[64]

Investigation of residential water end-use in urban areas of Hanoi Khảo sát nhu cầu dùng nước khu dân cư đô thị Hà Nội

Huyen T. T. Dang, Nga T. V. T
Proceedings of International Symposium on new technologies for urban safety of mega cities in Asia, pp. 247-252. Hanoi, September 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[65]

Pharmaceutical and personal care products removal from drinking water by modified cellulose acetate membrane: Field testing

Roberto M. Narbaitz, Dipak Rana, Huyen T. Dang, Jordan Morrissette, Takeshi Matsuura, Saad Y. Jasim, Shahram Tabe, Paul Yang
Chemical Engineering Journal 225, 848–856. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[66]

Monitoring Microbial Removal in MBR

Daniella Mosqueda-Jimenez, Doug. Thompson, Michael Theodoulou, Huyen Dang, Stephen Katz
Conference Proceeding, WEFTEC 2011. 84th Annual Water Environment Federation. Technical Exhibition and Conference, Los Angeles, USA, 6245-6268 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[67]

Evaluation of apparatus for membrane cleaning tests.

Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura
Journal of Environmental Engineering, Vol. 136, No. 10, 1161-1170 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[68]

Key Factors Affecting the Manufacture of Hydrophobic Ultrafiltration Membranes for Surface Water Treatment

Huyen T. Dang, D. Rana, R. M. Narbaitz, T. Matsuura
Journal of Applied Polymer Science, Vol. 116, 2626–2637. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[69]

Cleaning PES-UF membranes for the removal of NOM from surface water

Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz
Conference Proceeding, IWA World Water Congress & Exhibition, Montreal, ON, Canada - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[70]

Ứng dụng công nghệ màng trong xử lý nước.

Nguyễn Như Hà, Đặng Thị Thanh Huyền
Tạp chí Cấp thoát nước. Số 5 (74), 35-37. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[71]

Performance Evaluation of Commercial and Newly-developed Ultrafiltration Membranes: Surface Analysis and Fouling Tests

Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, D. Rana
Conference Proceeding, AWWA Annual Conference & Exposition, Toronto, ON - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[72]

Double – pass casting: A novel technique for developing high performance ultrafiltration membranes

Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura
Journal of Membrane Science, Volume 323, Issue 1, 45-52 (2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[73]

Incorporation of hydrophilic additives – a promising approach for membrane surface modification in water treatment?

Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, D. Rana
Conference Proceeding, 2008 IWA North American Membrane Research Conference, Amherst, MA - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[74]

Performance Evaluation of Commercial and Newly-Developed Ultrafiltration Membranes: Surface Analysis and Fouling Tests

Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, D. Rana
Conference Proceeding, AWWA Annual Conference & Exposition, Toronto, ON, June 24-28-2007, pp 602-616 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[75]

A comparison of commercial and experimental ultrafiltration membranes via surface property analysis and fouling tests

Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, K.C. Khulbe
Water Quality Research Journal Canada, Volume 41, Issue 1, 84–93 (2006). - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[76]

Xử lý chất hữu cơ trong nhà máy xử lý nước mặt

Đặng Thị Thanh Huyền
Xây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-0762
[1]

Nghiên cứu xây dựng mô hình công nghệ khả thi quy mô pilot để xử lý bùn thải công nghiệp giàu kim loại nặng theo hướng tận thu tài nguyên tiết kiệm năng lượng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên
[2]

Nghiên cứu quy trình công nghệ xử lý bùn thải thoát nước thành phố Hà Nội để tái sử dụng làm nguyên vật liệu xây dựng thân thiện môi trường

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 01/08/2019 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên
[3]

Đánh giá chất hữu cơ tự nhiên (Natural organic matters - NOM) trong nguồn nước mặt và các công nghệ xử lý phù hợp

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng
Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ trì
[4]

Nghiên cứu xây dựng mô hình công nghệ khả thi quy mô pilot để xử lý bùn thải công nghiệp giàu kim loại nặng theo hướng tận thu tài nguyên, tiết kiệm năng lượng.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Bộ Khoa học công nghệ
Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia
[5]

Nghiên cứu quy trình công nghệ xử lý bùn thải thoát nước thành phố Hà Nội để tái sử dụng làm nguyên, vật liệu xây dựng thân thiện môi trường

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Nộ
Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Tham gia
[6]

Thiết lập hệ thống quản lý phế thải xây dựng hiệu quả nhằm kiểm soát ô nhiễm môi trường và tăng cường khả năng chế tạo các loại vật liệu mới từ phế thải xây dựng tái chế ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICA
Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Tham gia
[7]

Nghiên cứu Vận hành Trung tâm Công nghệ phù hợp về Nước sạch và Vệ sinh (WASAT)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Bộ Khoa học công nghệ và thông tin Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Tham gia
[8]

Nghiên cứu đánh giá một số vật liệu mang chi phí thấp để ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng
Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì
[9]

Nghiên cứu tái sử dụng phế thải xây dựng để xử lý nước thải nhiễm dầu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng
Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì
[10]

Nghiên cứu công nghệ xử lý nước cấp sinh hoạt và ăn uống cho các trường học, khu dân cư vùng ven biển

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Tham gia
[11]

Nghiên cứu xây dựng giải pháp công nghệ xử lý, tái sử dụng bùn thải đô thị (bùn sông, ao hồ thoát nước) để thu hồi năng lượng, làm vật liệu xây dựng theo hướng kinh tế tuần hoàn

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Tham gia
[12]

Phát triển hệ thống cấp nước thích ứng với nguồn nước ô nhiễm nhằm kiểm soát ô nhiễm nguồn nước

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICA
Thời gian thực hiện: 2023 - 2028; vai trò: Tham gia
[13]

Nghiên cứu chế tạo vật liệu mang sinh học (bio-carriers) từ phế thải nhựa nhóm Polypropylene (PP) và Polyethylene mật độ cao (HDPE) ứng dụng trong xử lý nước thải giàu Nitơ.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ trì
[14]

Nghiên cứu chế tạo vật liệu mang sinh học (bio-carriers) từ phế thải nhựa nhóm Polypropylene (PP) và Polyethylene mật độ cao (HDPE) ứng dụng trong xử lý nước thải giàu Nitơ.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ trì
[15]

Nghiên cứu công nghệ xử lý nước cấp sinh hoạt và ăn uống cho các trường học, khu dân cư vùng ven biển

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Tham gia
[16]

Nghiên cứu tái sử dụng phế thải xây dựng để xử lý nước thải nhiễm dầu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng
Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì
[17]

Nghiên cứu Vận hành Trung tâm Công nghệ phù hợp về Nước sạch và Vệ sinh (WASAT)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Bộ Khoa học công nghệ và thông tin Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Tham gia
[18]

Nghiên cứu xây dựng giải pháp công nghệ xử lý, tái sử dụng bùn thải đô thị (bùn sông, ao hồ thoát nước) để thu hồi năng lượng, làm vật liệu xây dựng theo hướng kinh tế tuần hoàn

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường
Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Tham gia
[19]

Nghiên cứu đánh giá một số vật liệu mang chi phí thấp để ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng
Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì
[20]

Phát triển hệ thống cấp nước thích ứng với nguồn nước ô nhiễm nhằm kiểm soát ô nhiễm nguồn nước

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICA
Thời gian thực hiện: 2023 - 2028; vai trò: Tham gia
[21]

Thiết lập hệ thống quản lý phế thải xây dựng hiệu quả nhằm kiểm soát ô nhiễm môi trường và tăng cường khả năng chế tạo các loại vật liệu mới từ phế thải xây dựng tái chế ở Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICA
Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Tham gia
[22]

Đánh giá chất hữu cơ tự nhiên (Natural organic matters - NOM) trong nguồn nước mặt và các công nghệ xử lý phù hợp

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng
Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ trì