Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1491088
PGS. TS Đặng Thị Thanh Huyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Cơ sở khoa học và thực tiễn để ứng dụng bãi lọc trồng cây xử lý bùn hồ đô thị Hà Nội Trần Thúy Anh; Đặng Thị Thanh Huyền; Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [2] |
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của độ mặn đến hiệu quả xử lý nước mặt vùng ven biển Phạm thành Đạt, Đặng Thị Thanh HuyềnTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [3] |
Đặng Thị Thanh Huyền Xây Dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [4] |
Nghiên cứu phương pháp đo diện tích bề mặt của mạng lọc theo nguyên lý điện thế tiếp xúc Đặng Thị Thanh HuyềnXây Dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8762 |
| [5] |
QUY TRÌNH CHẾ TẠO VẬT LIỆU LÀM GIÁ THỂ DI ĐỘNG CHO BỂ LỌC SINH HỌC TỪ XƠ MƯỚP Nguyen Manh Khai, Pham Thi Thuy, Dang Thi Thanh HuyenBằng sáng chế số 26047 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen Xuan Lan, Dang Thi Thanh Huyen, Pham Thi Thuy, Nguyen Manh Khai Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 18 (4): 54–68 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Phạm Thành Đạt, Đặng Thị Thanh Huyền Tạp chí Xây dựng, 07-2024, 114-118. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Proposal of a low-cost water supply solution for Northern mountainous area of Vietnam Vu Manh Dung, Nguyen Ngoc Nam Duong, Nguyen Huu Tu, Cao Tien Hiep, Truong Ha Son, Nguyen Thanh Trung, Kate Nguyen, Đặng Thị Thanh HuyềnTạp chí Xây dựng, 12-2024, 121-127 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thao P. Nguyen, Ha N. Hoang, Huyen T. T. Dang Environmental Research, Engineering and Management (EREM). Vol. 80 No. 2 (2024). 39–48 10.5755/j01.erem.80.2.34965 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hong Anh, D., Son, T. H., Anh, T. T., Huyen Nga, T. T., & Huyen, D. T. T Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 18(3), 114–124. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Manh Khai, Tran Thuy Anh, Dang Thi Thanh Huyen Journal of Construction/Tap chi Xay dung. 6: 161-165 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Assessment of trihalomethanes formation during the treatment of surface water in coastal areas Dat, P. T., Hoa, T. T. H., Anh, N. V., & Huyen, D. T. TJournal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 18(2), 1-11. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Effective sludge management: Reuse of biowaste and sewer sediments for fired bricks. Nguyen, H. N., Dang, H. T. T., Pham, L. T. N., Nguyen, H. X., Tong, K. T., Pham, T. T.,Tran, H. T. MJournal of the Air & Waste Management Association, 74(7), 478–489. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Anh Thuy Tran, Huyen Thanh Thi Dang, Ha Duc Tran, Khai Manh Nguyen Conference proceeding. Water and Environment Technology Conference Online 2023 (WET2023-online) on July 8-9, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Huyen T.T. Dang, Lan T.N. Pham, Thuy T. Pham, Huan X. Nguyen, Nga T.H. Tran & Khai M. Nguyen Journal of the Air & Waste Management Association, 73:8, 625-637, DOI: 10.1080/10962247.2023.2228265 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Reuse of agrowastes for dewatering enhancement of sewer sediments for brick production Huan, N. X., Thanh Huyen, D. T., Ngoc Lan, P. T., Anh, T. T., Huyen Nga, T. T., Quyen, H. D., Thuy, P. T., & Khai, N. MJournal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 17(2), 70-82. https://doi.org/10.31814/stce.huce2023-17(2)-07 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nghiên cứu thành phần hoá học chủ yếu của bùn trầm tích hồ đô thị Hà Nội Trần Thuý Anh, Trần Đức Hạ, Đặng Thị Thanh Huyền, and Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Cấp thoát nước Việt Nam, vol. 139, no. 3/2022, pp. 66–71 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Dang, H.T.T., Le, C.Q., Tran, S.H. et al. Water Air Soil Pollut 233, 530 (2022). https://doi.org/10.1007/s11270-022-05941-x - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
DEWATERING OF URBAN LAKE SEDIMENTS USING CONSTRUCTED WETLANDS: A CASE STUDY IN HANOI, VIETNAM Tran , T. A., Thanh Huyen, D. T. ., Tran, D. H., & Nguyen, M. K.GEOMATE Journal, 23(99), 100–107 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Pham, T. D., Tran, T. H. H., Tran, H. S., Nguyen, V.-A., & Dang, T. T. H GEOMATE Journal, 23(98), 171–178 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Lan Nguyen Xuan, Khai Nguyen Manh, Huyen Dang Thi Thanh. Vietnam Journal of Science and Technology. 60(5B): 170-183. doi: 10.15625/2525-2518/17414 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Assessment of rice straw–derived biochar for livestock wastewater treatment. 15. Bui Quoc Lap, Nguyen Vu Duc Thinh, Nguyen Tri Quang Hung, Nguyen Hoai Nam, Huyen Thi Thanh Dang, Ho Thanh Ba, Nguyen Minh Ky, Huynh Ngoc Anh TuanWater Air Soil Pollut 232, 162 (2021). https://doi.org/10.1007/s11270-021-05100-8 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Characterization of hydrophobicity for artificially hydrophobized autoclave aerated concrete grains Zafar Muhammad Junaid, Akihiro Matsuno, Takeshi Saito, Huyen Thi Thanh Dang, Pham Thanh Huyen, Ken KawamotoThird International Symposium on Coupled Phenomena in Environmental Geotechnics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Assessment of wastewater management in Mekong river delta region Dang Thi Thanh Huyen, Trinh Dinh LaiJournal of Science and Technology in Civil Engineering NUCE 2019. 13 (2): 82–91 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Insights of healthcare waste management practices in Vietnam Huyen TT Dang, Hung V Dang, Tuong Q TranEnvironmental Science and Pollution Research 28 (10), 12131-12143 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
DA Dao, SH Tran, HTT Dang, VA Nguyen, VA Nguyen, CV Do, M Han AQUA—Water Infrastructure, Ecosystems and Society 70 (2), 202-216 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Oil/Water separation techniques using Hydrophobized/oleophilized grains: A review of recent studies. A Matsuno, ZM Junaid, T Saito, HTT Dang, P Thanh, TTVN HuyenGEOMATE Journal, Vol.20, Issue 81, pp28-34 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
M. J. Zafar, A. Matsuno, H. T. T. Dang, P. T. Huyen, T. T. V. Nga, and K. Lecture Notes in Civil Engineering, vol 174. Springer, Singapore. https://doi.org/10.1007/978-981-16-4412-2_37 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Lê Đức Mạnh, Đặng Thị Thanh Huyền Tạp chí khoa học công nghệ xây dựng, 15(4V), https://doi.org/10.31814/stce.huce(nuce)2021-15(4V)-13 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
HTT Dang, CV Dinh, KM Nguyen, NTH Tran, TT Pham, RM Narbaitz Sustainability 12 (11), 4758 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Minh Ky, Nguyen Tri Quang Hung, Nguyen Cong Manh, Bui Quoc Lap, Huyen Thi Thanh Dang, Akinori Ozaki J. Fac. Agr., Kyushu Univ 65 (1), 149-156 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Pham Thi Thuy, Pham Thanh Tuan, Dang Thi Thanh Huyen, Nguyen Manh Khai Environmental Monitoring and Assessment 192 (252) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
SH Tran, HTT Dang, DA Dao, VA Nguyen, LT Nguyen, M Han Environmental Science & Pollution Research 28 (10) 11928-11941 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Optimization to water supply system design and operation scheme in high rise buildings Nguyen Lan Huong, Nguyen Viet Anh, Dang Thi Thanh Huyen, Tran Hoai Son, Dinh Viet CuongJournal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 12(3): 123-131 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Treatment and reuse of coalmine wastewater in Vietnam: application of microfiltration HTT Dang, HD Tran, SH Tran, M Sasakawa, RM NarbaitzWater Quality Research Journal. 53 (3): 133-142. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tran Duc Ha, Dang Thi Thanh Huyen, Nguyen Quoc Hoa, Nguyen Thi Hong Tinh Journal of Membrane Science and Research 4 (2018) 69-73. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Van Tuan, Tong Ton Kien, Dang Thi Thanh Huyen, Tran Thi Viet Nga, Nguyen Hoang Giang, Nguyen Tien Dung, Yugo Isobe, Tomonori Ishigaki, Ken Kawamoto GEOMATE journal, 15(52): 23-29 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Reuse of waste materials for domestic wastewater treatment: a case study in Vietnam Nguyen Viet Anh, Dang Thi Thanh Huyen, Ken Kawamoto, Nguyen Hoang Giang, Tran Thi Viet NgaConference proceeding. 12th ISE 2018, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
H.D. Tran, H.M.T. Vi, H.T.T. Dang, R. Narbaitz Global Journal of Environmental Science and Management. 5(3): 331-344. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Trần Thị Huyền Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí KHCN Việt Nam, Tập 60-số 10. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nghiên cứu đánh giá vật liệu mang dạng xơ mướp sử dụng trong bể MBBR để xử lý nước thải sinh hoạt. Phạm Thành Đạt, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị ThuýTạp chí Xây dựng. 4-2018, 38-41. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Đặng Thị Thanh Huyền Tạp chí Xây dựng, Số tháng 8, 235-238 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Dang Thi Thanh Huyen Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHXD, Tập 11, số 6, 173-179 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đặng Thị Thanh Huyền. Tạp chí Xây dựng, Số tháng 9, 245-248 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Cost Assessment of Green Roofs – Case study in Hanoi Dang Thi Thanh Huyen, Nguyen Viet Anh, Dinh Viet CuongInternational workshop on Environmental and Architectural Design for Sustainable Development, pp 83-93 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Evaluation of Storm-Water Runoff Control by Green Roofs: A Case Study in Hanoi, Vietnam Cuong Dinh, Viet-Anh Nguyen, Huyen DangThe Water and Environment Technology Conference 2017, Hokkaido University, Japan - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Current situation of construction and demolition waste in Vietnam: Challenges and opportunities. N.V. Tuan, T.T. Kien, D.T.T. Huyen, T.T.V. Nga, N.H. Giang, Y. Isobe, T.Ishigaki, and K. KawamotoProceedings of Seventh International Conference on Geotechnique, Construction Materials and Environment (GEOMATE 2017), 127-132 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Các sản phẩm phụ của quá trình khử trùng: sự hình thành và phương pháp xác định Đặng Thị Thanh HuyềnKỷ yếu Hội nghị KHCN trường ĐHXD lần thứ 17, pp. 248-253 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Đặng Nhật Tú, Đặng Thị Thanh Huyền, Vũ Minh Tân, Lê Cao Thế Tạp chí Khoa học Công nghệ - Đại học Công nghiệp, số 34, pp 68-73 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Chất hữu cơ tự nhiên trong nguồn nước mặt Đặng Thị Thanh HuyềnTạp chí Cấp thoát nước, Số 6 (110) T11, 62-65 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Huyen Dang, Tu Dang Tạp chí Xây dựng, Số 584, 11.2016, 35-3 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Xử lý chất hữu cơ trong nhà máy xử lý nước mặt Đặng Thị Thanh HuyềnTạp chí Xây dựng, Số 585, 12.2016, 143-145 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ than hoạt tính cải tiến để xử lý kim loại nặng trong nước Đặng Thị Thanh HuyềnTạp chí Cấp thoát nước, Số 5 (103), 37-41 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Pharmaceutical and Personal Care Products (PPCPs) removal from water using modified UF membranes Huyen Dang, Roberto Narbaitz, Dipak Rana, Takeshi MatsuuraJournal of Science and Technology 53 (3A) 25-30 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Initial Findings on Residential Water Use in some Rural and Urban areas of Vietnam Dang Thi Thanh Huyen, Tran Thi Viet Nga, Nguyen Quyet ThangJournal of Science and Technology 53 (3A) 169-174. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Application of UF membrane process for coalmine wastewater treatment for reuse Huyen. T.T. Dang, Ha D. Tran, Son H. Tran, Viet.A. Nguyen and H. M. Zaw.Conference proceeding, 11th Southeast Asian Water Environment Symposium, Bangkok, Thailand, pp 137 – 144 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nghiên cứu nhu cầu sử dụng nước ở các khu vực dân cư đô thị Hà Nội. Đặng Thị Thanh Huyền và Trần Thị Việt NgaTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, Số 18 (2014), pp. 33-39. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Potential reuse of coalmine wastewater: a case study in Quang Ninh, Vietnam H.T.T. Dang, H. D. Tran, N. T.V. Tran, A.H. Tran and M. SasakawaConference proceeding, 37th WEDC International Conference, Hanoi, Vietnam, pp 167-172 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Total Flow of N and P in Vietnam Urban Wastes H. D. Tran and H.T.T. Dang37th WEDC International Conference, pp 843-848 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Đặng Thị Thanh Huyền Tạp chí Cấp thoát nước. Số 5, 92, 37-39. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đặng Thị Thanh Huyền Tạp chí Cấp thoát nước. Số 6, 93, 30-33 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Grey-water reuse - a potential strategy for wastewater control in Vietnam Huyen T.T. DangProceeding, Symposium on New Technologies for Urban Safety of Mega Cities in Asia (USMCA), pp1217 – 1238 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Pollution and eutrophication control in urban lake Huyen T.T. DANG and Ha D. TranConference Proceeding, Symposium on New Technologies for Urban Safety of Mega Cities in Asia (USMCA), Hanoi, Vietnam. pp 957 – 966 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Huyen T. T. Dang, Nga T. V. T Proceedings of International Symposium on new technologies for urban safety of mega cities in Asia, pp. 247-252. Hanoi, September 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Roberto M. Narbaitz, Dipak Rana, Huyen T. Dang, Jordan Morrissette, Takeshi Matsuura, Saad Y. Jasim, Shahram Tabe, Paul Yang Chemical Engineering Journal 225, 848–856. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Monitoring Microbial Removal in MBR Daniella Mosqueda-Jimenez, Doug. Thompson, Michael Theodoulou, Huyen Dang, Stephen KatzConference Proceeding, WEFTEC 2011. 84th Annual Water Environment Federation. Technical Exhibition and Conference, Los Angeles, USA, 6245-6268 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Evaluation of apparatus for membrane cleaning tests. Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. MatsuuraJournal of Environmental Engineering, Vol. 136, No. 10, 1161-1170 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Huyen T. Dang, D. Rana, R. M. Narbaitz, T. Matsuura Journal of Applied Polymer Science, Vol. 116, 2626–2637. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Cleaning PES-UF membranes for the removal of NOM from surface water Huyen T. Dang, R. M. NarbaitzConference Proceeding, IWA World Water Congress & Exhibition, Montreal, ON, Canada - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Ứng dụng công nghệ màng trong xử lý nước. Nguyễn Như Hà, Đặng Thị Thanh HuyềnTạp chí Cấp thoát nước. Số 5 (74), 35-37. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, D. Rana Conference Proceeding, AWWA Annual Conference & Exposition, Toronto, ON - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Double – pass casting: A novel technique for developing high performance ultrafiltration membranes Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. MatsuuraJournal of Membrane Science, Volume 323, Issue 1, 45-52 (2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, D. Rana Conference Proceeding, 2008 IWA North American Membrane Research Conference, Amherst, MA - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, D. Rana Conference Proceeding, AWWA Annual Conference & Exposition, Toronto, ON, June 24-28-2007, pp 602-616 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Huyen T. Dang, R. M. Narbaitz, T. Matsuura, K.C. Khulbe Water Quality Research Journal Canada, Volume 41, Issue 1, 84–93 (2006). - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Xử lý chất hữu cơ trong nhà máy xử lý nước mặt Đặng Thị Thanh HuyềnXây dựng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2019 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ trì |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Bộ Khoa học công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Hà Nộ Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICA Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Nghiên cứu Vận hành Trung tâm Công nghệ phù hợp về Nước sạch và Vệ sinh (WASAT) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Bộ Khoa học công nghệ và thông tin Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Nghiên cứu đánh giá một số vật liệu mang chi phí thấp để ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Nghiên cứu tái sử dụng phế thải xây dựng để xử lý nước thải nhiễm dầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Phát triển hệ thống cấp nước thích ứng với nguồn nước ô nhiễm nhằm kiểm soát ô nhiễm nguồn nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICAThời gian thực hiện: 2023 - 2028; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu mang sinh học (bio-carriers) từ phế thải nhựa nhóm Polypropylene (PP) và Polyethylene mật độ cao (HDPE) ứng dụng trong xử lý nước thải giàu Nitơ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Nghiên cứu công nghệ xử lý nước cấp sinh hoạt và ăn uống cho các trường học, khu dân cư vùng ven biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Nghiên cứu tái sử dụng phế thải xây dựng để xử lý nước thải nhiễm dầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Nghiên cứu Vận hành Trung tâm Công nghệ phù hợp về Nước sạch và Vệ sinh (WASAT) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Bộ Khoa học công nghệ và thông tin Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu xây dựng giải pháp công nghệ xử lý, tái sử dụng bùn thải đô thị (bùn sông, ao hồ thoát nước) để thu hồi năng lượng, làm vật liệu xây dựng theo hướng kinh tế tuần hoàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Nghiên cứu đánh giá một số vật liệu mang chi phí thấp để ứng dụng trong xử lý nước thải sinh hoạt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [20] |
Phát triển hệ thống cấp nước thích ứng với nguồn nước ô nhiễm nhằm kiểm soát ô nhiễm nguồn nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICAThời gian thực hiện: 2023 - 2028; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Thiết lập hệ thống quản lý phế thải xây dựng hiệu quả nhằm kiểm soát ô nhiễm môi trường và tăng cường khả năng chế tạo các loại vật liệu mới từ phế thải xây dựng tái chế ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Nhật Bản và JICAThời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Đánh giá chất hữu cơ tự nhiên (Natural organic matters - NOM) trong nguồn nước mặt và các công nghệ xử lý phù hợp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ trì |
