Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1479337
TS Lê Huy Minh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vật lý địa cầu
Lĩnh vực nghiên cứu: Địa vật lý,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Kết quarddo sâu từ Telua tuyến Sốp Cộp - Sông Mã tỉnh Sơn La Võ Thanh Sơn; Lê Huy Minh; Huy Marquis; Nguyễn Hà Thành; Trường Quang Hảo; Nguyễn Chiến ThắngĐịa chất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[2] |
Chuyển động kiến tạo hiện đại trên Biển Đông và các vùng lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Trần Đình Tô; Vy Quốc Hải; John Beavan; Nguyễn Văn Hướng; Hoàng Quang Vinh; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Quang Xuyên; Nguyễn Đăng Túc; Đinh Văn Thuận; Nguyễn Trọng Tấn; Nguyễn Viết Thuận; Lê Huy Minh; Bùi Thị Thảo; Nguyễn Huy ThịnhĐịa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[3] |
Kết quả đo sâu từ telua tuyến Quan Sơn - Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa Võ Thanh Sơn; Lê Huy Minh; Nguyễn Hà ThànhCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[4] |
Dịch chuyển vỏ trái đất theo số liệu GPS liên tục tại Việt Nam và khu vực Đông Nam á Lê Huy Minh; Dương Chí Công; Nguyễn Chiến Thắng; Nguyễn Hà ThànhTrần Ngọc Nam; Hoàng Thái LanCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[5] |
Nghiên cứu cấu trúc sâu các đứt gãy bằng phương pháp đo sâu từ Telua Võ Thanh Sơn; Lê Huy Minh; Lê Trường Thanh; Nguyễn Chiến ThắngHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[6] |
Công nghệ GPS và ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học trái đất Lê Huy Minh; Phạm Xuân Thành; Trần Thị Lan; Nguyễn Chiến Thắng; Nguyễn Hà Thành; Lê Trường ThanhHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975 - 2010. Tiểu ban:Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[7] |
Mô hình đưòng xích đạo từ số vệ tinh Champ Lê Trường Thanh; Doumouya Vafi; Lê Huy Minh; Hà Duyên ChâuTạp chí Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[8] |
ảmTần Thị Lan; Lê Huy Minh; R. Fleury; P. Lassudrie Duchesne; A. Bourdillon TC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[9] |
Lê Huy Minh; Frédéric Masson; P. Lassudrie Duchesne; A. Bourdillon; Trần Thị Lan Anh; Phạm Xuân Thành; Nguyễn Chiến Thắng; Trần Ngọc Nam; Hoàng Thái Lan TC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[10] |
Lê Huy Minh; Phạm Xuân Thành; Nguyễn Chiến Thắng; Trần Thị Lan; R. Fleury; P. Lasudrie Duchesne; A. Bourdillon; A. Amory-Mazaudier; Trần Ngọc Nam; Hoàng Thái Lan TV các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0887-7187 |
[11] |
Hợp tác Việt Pháp về địa vật lý và vật lý địa cầu trong mối quan hệ Mặt trời và Trái đất Lê Huy MinhTuyển tập các công trình nghiên cứu Vật lý địa cầu - Kỷ niệm 50 năm ngành Vật lý địa cầu Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[12] |
Mô hình dòng điện xích đạo từ số liệu vệ tinh CHAMP Lê Trường Thanh; Doumouya Vài; Lê Huy Minh; Hà Duyên ChâuTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[13] |
Nghiên cứu chi tiết cấu trúc đứt gãy lai Châu - Điện Biên bằng phương pháp đo sâu từ Telua Lê Huy Minh; Nguyễn Ngọc Thuỷ; Lê Trường Thanh; Ngô Văn Quân; Phạm Văn Ngọc; Danìele Boyer; Guy MarquisTuyển tập các công trình nghiên cứu Vật lý địa cầu - Kỷ niệm 50 năm ngành Vật lý địa cầu Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[14] |
Phương pháp giải chập Werner nhiều nguồn trong minh giải tuyến số liệu dị thường từ Lưu Việt Hùng; Lê Huy Minh; Võ Thanh SơnTuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học kỹ thuật địa vật lý Việt Nam lần thứ 4 - Hội Khoa học Kỹ thuật Địa vật lý Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[15] |
Lê Huy Minh; Nguyễn Chiến Thắng; Trần Thị Lan; R. Fleury; P. Lassutidrie Duchesne; A. Bourdillon; C. Amory-Mazaudier; Trần NGọc Nam; Hoáng Thái Lan TC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[16] |
Võ Thanh Sơn; Lê Huy Minh; Lưu Việt Hùng Tuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học kỹ thuật địa vật lý Việt Nam lần thứ 4 - Hội Khoa học Kỹ thuật Địa vật lý Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[17] |
Kết quả đo sâu từ tellua tuyến Chợ Gạo - Hóc Môn Lê Huy Minh; Nguyễn Chiến Thắng; Lưu Việt HùngTuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học kỹ thuật địa vật lý Việt Nam lần thứ 4 - Hội Khoa học Kỹ thuật Địa vật lý Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[18] |
Lê Huy Minh; A. Bourdillon; P. Lasudrie Duchesce; R. Fleury; Nguyễn Chiến Thắng; Trần Thị Lan; Ngô Văn Quân; Lê Trường Thanh; Hoàng Thái Lan; Trần Ngọc Nam TC Địa chất - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[19] |
Chuyển trường về cực tờ bản đồ dị thường từ hàng không Việt Nam Lê Huy Minh; Lưu Việt Hùng; Võ Thanh SơnTC Địa chất - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[20] |
Minh giải sơ bộ bản đồ dị thường từ khu vực biển Đông và các vùng kế cận Lê Huy Minh; Lưu Việt HùngTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[21] |
Trần Văn Thắng; Nguyễn Đình Xuyên; Văn Đức Chương; Lê Huy Minh TC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[22] |
Sử dụng trường verto gradient ngang cực đại trong việc minh giải tài liệu từ và trọng lực ở Việt Nam Lê Huy Minh; Lưu Việt Hùng; Cao Đình TriềuTC Các Khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[23] |
Một vài phương pháp hiện đại phân tích tài liệu từ hàng không áp dụng cho vùng Tuần Giáo Lê Huy MinhTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[24] |
Biến thiên theo thời gian của lớp E và lớp điện ly quan sát được tại đài điện ly Phú Thụy, Việt Nam Lê Huy Minh; Phạm Văn TrìTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[25] |
Bão từ bắt đầu bất ngờ ở Việt Nam và ấn Độ Lê Huy MinhTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[26] |
Biến thiên từ tại Việt Nam và dòng điện ngược xích đạo Lê Huy MinhTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[27] |
áp suất geostrophic của chất lỏng ở bề mặt nhân Trái Đất và biến thiên của độ dài ngày đêm Lê Huy MinhTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[28] |
Chuyển động của chất lỏng ở bề mặt của nhân trái đất giai đoạn 1840-1990 Lê Huy MinhTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[29] |
Bùi Công Quế; Trần Thị Mỹ Thành; Nguyễn Đình Xuyên; Lê Tử Sơn; Nguyễn Quốc Dũng; Lê Huy Minh; T. Webb; K. Berryman; Ken Gredhill; Trustrum; M. Stirling; P. William; A. King Hợp tác quốc tế trong điều tra, nghiên cứu tài nguyên và môi trường biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[30] |
Nghiên cứu cấu trúc sâu khu vực đứt gãy sông Sài Gòn bằng phương pháp từ Telua Lưu Việt Hùng; Lê Huy Minh; Võ Thanh Sơn; Nguyễn Chiến Thắng; Cao Đình TriềuCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |