Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.46188
Nguyễn Thị Thu Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đa dạng động vật trên cạn ở một số đảo ven bờ của Việt Nam Nguyễn Trường Sơn, Đặng Huy Phương, Lý Ngọc Tú, Hoàng Trung Thành, Bùi Tuấn Hải, Lê Mạnh Hùng, Phạm Thế Cường, Nguyễn Quảng Trường, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Thị Thu AnhNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ: 299 trang - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Anh D. Nguyen, Tam T. T. Vu, Thu Anh T. Nguyen, Son X. Le Zoosyst. Evol. 101 (3) 2025, 919–934 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Thị Thu Anh Tạp chí Bảo vệ thực vật, số 2: 31-37 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Quần xã Bọ đuôi bật (Collembola) tại VQG Côn Đảo Nguyễn Thị Thu AnhHội nghị côn trùng học toàn quốc lần thứ 11: 218-224 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Thu Anh Hội nghị côn trùng học toàn quốc lần thứ 11: 34-44 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nghiên cứu bọ đuôi bật (Collembola) trong hệ sinh thái nông lâm nghiệp VQG Du Già, Hà Giang Nguyễn Thị Thu AnhHội nghị côn trùng học toàn quốc lần thứ 11: 25-33 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
HA T. VU, KATSUYUKI EGUCHI, SON X. LE, THU-ANH T. NGUYEN & ANH D. NGUYEN Zootaxa, 5129,1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Thi Thu Anh, Phung Thi Hong Luong ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY, 44, 3 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Thị Thu Anh, Đặng Văn An, Nguyễn Đức Anh Tạp chí Khoa học và Công nghệ nhiệt đới, 30 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Catalogue of Vietnamese springtails (Hexapoda, Collembola) Anh T. T. Nguyen, Kim N. Thuy, Javier I. ArbeaZootaxa, 5147, 1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Văn Liêm Tạp chí Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Duc Anh, Nguyen Thi Thu Anh, Phung Thi Hong Luong, Dang Thi Hoa, Nguyen Giang Son Academia Journal of Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Sự đa dạng của bọ đuôi bật (Collembola) ở vườn quốc gia Ba Vì Nguyễn Thị Thu Anh, Phùng Thị Hồng Lưỡng, Nguyễn Đức AnhTạp chí Khoa học trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Le Xuan Son, Nguyen Thi Tu Anh, Tran Thi Thanh Binh, Thu Anh T. Nguyen & Anh D. Nguyen Journal of Threatened Taxa - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Thị Thắm, Đào Duy Trinh, Dương Thị Thanh Hội nghị khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nghiên cứu một số nhóm động vật đất ở thôn Đông Mai, xã Chỉ Đạo, huyện Văn Lâm, Hưng Yên Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Đức AnhHội nghị khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thành phần các nhóm động vật không xương sống ở đất tại một số công viên vườn hoa Hà Nội Nguyễn Thị Thắm, Hứa Thị Huế, Nguyễn Thị Thu AnhHội nghị Côn trùng học toàn quốc lần thứ 9 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Lê Thị Lan Phương, Đào Duy Trinh, Nguyễn Thị Thu Anh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Hoàng Linh, Nguyễn Thị Thu Anh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Thị Thu Anh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Hoàng Linh Tạp chí Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Anh D. Nguyen, Manh-Ha Nguyen, Thu Anh-T. Nguyen, and Hong-Luong T. Phung Zoological Studies - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
A new landhopper genus and species (Crustacea: Amphipoda: Talitridae) from Annamite Range, Vietnam Yuya Suzuki, Takafumi Nakano, Son Truong Nguyen, Anh Thi Thu Nguyen, Hiroshi Morino & Ko TomikawaThe Raffles Bulletin of Zoology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu Bọ đuôi bật (Collembola) ở khu bảo tồn thiên nhiên Đồng Sơn – Kỳ Thượng, tỉnh Quảng Ninh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2025 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Nghiên cứu Bọ đuôi bật (Collembola) ở vườn quốc gia Vũ Quang, Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2024 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Nghiên cứu Bọ đuôi bật (Collembola) ở khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Nha, tỉnh Sơn La Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 2023 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Nghiên cứu quần xã chân khớp bé (Collembola) ở đất trồng thử nghiệm giống cây cà phê chè tại Sơn La Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2023 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khọa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu khu hệ Mesofauna trong hang động ở vùng đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Dekalb Việt Nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Pioneer Hi-Bred Việt Nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Syngenta Việt Nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Nghiên cứu khu hệ Mesofauna trong hang động ở vùng đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Điều tra nghiên cứu động vật chân khớp ở đất trong hang động tại VQG Phong Nha Kẻ Bàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Nghiên cứu động vật chân khớp hình nhện (Arachnida) sống trong hệ sinh thái hang động ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khọa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Đa dạng sinh học động vật nhiều chân ở vườn quốc gia Cát Bà, Hải Phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Tạo giống ngô biến đổi gen kháng thuốc trừ sâu và kháng thuốc trừ cỏ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Chương trình trọng điểm phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn đến năm 2020Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên |
