Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29002
TS Nguyễn Văn Liêm
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Bảo vệ thực vật
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Văn Liêm; Bùi Văn Dũng; Bùi Thị Hải Yến; Nguyễn Thị Thanh Hoa; Hoàng Thị Ngọc Hoa Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [2] |
Đặc điểm sinh học của sâu vẽ bùa hại cam tại Nghệ An Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Thị Bình Nhi; Sầm Đỉnh Lực; Phạm Thị Huyền Nhi; Và Bá Thương; Thái Thị Ngọc LamKhoa học và Công nghệ Nghệ An - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1949 |
| [3] |
Đoàn Thị Lương; Khuất Thị Phương; Hồ Thị Thu Giang; Nguyễn Hồng Sơn; Nguyễn Văn Liêm Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [4] |
Nguyễn Văn Dân; Phạm Văn Lầm; Lê Thị Tuyết Nhung; Trương Thị Hương Lan; Nguyễn Văn Liêm Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Đào Bách Khoa; Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Phạm Thu Huyền; Đào Hải Long; Hoàng Thị Ngân Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Lại Tiến Dũng; Phạm Văn Lầm; Nguyễn Văn Liêm Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [7] |
Trần Văn Huy; Lê Văn Trịnh; Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Thị Nga; Hà Thị Thu Thủy Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [8] |
Phân vùng khí hậu nông nghiệp pục vụ phát triển nông lâm nghiệp bền vững của tỉnh Lai Châu Nguyễn văn liêm; Nguyễn Hồng Sơn; Ngô Tiền Giang; Nguyễn Quý VinhThông tin Khoa học & Công nghệ Lai Châu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-0446 |
| [9] |
Những chính sách cần thiết trong sản xuất và tiêu thụ rau an toàn ở Vĩnh Long Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học và Công nghệ Vĩnh Long - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-2090 |
| [10] |
Sản xuất nông nghiệp Vĩnh Long những chuyển biến tích cực và hiệu quả năm 2012 Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học và Công nghệ Vĩnh Long - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2090 |
| [11] |
Phòng trừ tổng hợp sâu cuống quả vải trong sản xuất hàng hóa an toàn Nguyễn Văn LiêmBảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [12] |
Cải tiến môi trường phân lập nấm Phythopthora spp. gây bệnh trên cây cao su Phạm Ngọc Dung; Lê Đình Thao; Nguyễn Hồng Tuyên; Đoàn Thị Thanh; Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Thúy HạnhBảo vệ Thực vật - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [13] |
Nguyễn Văn Liêm Thông tin Khoa học và Công nghệ Vĩnh Long - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Thành phần cỏ dại hại thanh long ở Bình Thuận Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Kim Hoa; Trần Thanh Thập; Trần Thị HườngBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [15] |
Hiệu quả từ mô hình "liên kết 4 nhà" trong sản xuất lúa tại Vĩnh Long Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học và Công nghệ Vĩnh Long - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [16] |
Những vấn đề cần quan tâm trong sản xuất vụ lúa hè thu năm nay Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học và Công nghệ Vĩnh Long - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [17] |
Một số vấn đề kỹ thuật cần chú ý để nâng cao hiệu quả canh tác cam sành ở Vĩnh Long Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học Công nghệ Vĩnh Long - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [18] |
ảnh hưởng của dầu khoáng SK và HMO đến bản tính của rầy chổng cánh Quách Thị Ngọ; Phạm Văn Lầm; Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Thị Kim Hoa; Trần Thị Hường; Nguyễn Thục HiềnHội nghị Khoa học Công nghệ toàn quốc về bảo vệ thực vật lần thứ 3 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Hiệu quả từ các mô hình phòng chống rầy nâu bệnh vàng lùn và vàng xoắn lá tại Vĩnh Long Nguyễn Văn LiêmHội nghị Khoa học Công nghệ toàn quốc về bảo vệ thực vật lần thứ 3 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Mô hình cộng đồng sử dụng công nghệ sinh thái và vai trò của sự cân bằng sinh thái trong nông nghiệp Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học và Công nghệ Vĩnh Long - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-2090 |
| [21] |
Kiểm kê, đánh giá và hướng dẫn sử dụng tài nguyên khí hậu nông nghiệp Việt Nam Nguyễn Văn Viết; Ngô Sỹ Giai; Nguyễn Văn Liêm; Dương Văn Khảm; Ngô Tiền Giang; Nguyễn Hồng SơnKỷ yếu Các đề tài nghiên cứu Khoa học - Công nghệ giai đoạn 2002 - 2006. Bộ Tài nguyên và môi trường - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Văn Viết; Ngô Sỹ Giai; Ngô Tiền Giang; Ngô Thị Chiến; Đào Thị Thoan; Nguyễn Hồng Sơn; Hoàng Minh Tuyền Kỷ yếu Các đề tài nghiên cứu Khoa học - Công nghệ giai đoạn 2002 - 2006. Bộ Tài nguyên và môi trường - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bệnh vàng lá trên cây cam sành ở Vĩnh Long và một số thảo luận về giải pháp. Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học và Công nghệ (Vĩnh Long) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-2090 |
| [24] |
Bệnh khảm trên cây cà chua ghép và một số biện pháp phòng trị. Nguyễn Văn LiêmThông tin Khoa học và Công nghệ (Vĩnh Long) - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-2090 |
| [25] |
Phạm Văn Lầm; Trương Thị Lan; Nguyễn Thế Thịnh; Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Kim Hoa TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
| [26] |
Tác động của những biến động khí hậu đến năng suất lúa đông xuân ở tỉnh Sơn La và giải pháp ứng phó Nguyễn Văn Viết; Nguyễn Văn Liêm; Ngô Tiền Giang; Nguyễn Hồng SơnTC Khí tượng thuỷ văn - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-8744 |
| [27] |
Đặc điểm hình thái và sinh học của bọ xít nâu Halyomorpha halys (Stål) (Hemiptera: Pentatomidae). Đào Thị Hằng, Bùi Thị Phúc, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Thị Hoa, Phạm Văn Lầm, Lê Ngọc Hoàng, Phùng Sinh Hoạt, Nguyễn Văn Liêm, Lê Mai NhấtTạp chí Bảo vệ thực vật, 5, tr34-39. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Lê Đình Thao, Thiều Thị Thu Trang, Lê Thu Hiền, Phạm Thị Ánh, Trần Ngọc Khánh, Hà Minh Thanh, Vũ Thị Phương Bình, Lê Mai Nhất, Nguyễn Văn Liêm, Phạm Thế Trịnh, Đinh Khắc Tuấn. Tạp chí Bảo vệ thực vật, 5, tr7-12. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Lê Đình Thao, Nguyễn Văn Liêm, Lê Thu Hiền, Thiều Thị Thu Trang, Phạm Thị Ánh, Trần Ngọc Khánh, Hà Minh Thanh, Vũ Thị Phương Bình, Phạm Thế Trịnh, Đinh Khắc Tuấn Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Tháng 9, 2023, trang 220 - 226 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Lần đầu tiên ghi nhận loài Phytophthora heterospora gây bệnh thối nâu quả cam ở Việt Nam. Lê Đình Thao, Lê Thu Hiền, Thiều Thị Thu Trang, Phạm Thị Ánh, Trần Ngọc Khánh, Hà Minh Thanh, Vũ Thị Phương Bình, Lê Mai Nhất, Nguyễn Văn Liêm, Phạm Thế Trịnh, Đinh Khắc TuấnTạp chí Bảo vệ thực vật, số 4, trang 3 – 7. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Đào Thị Hằng, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Đức Việt, Bùi Thị Phúc, Phùng Sinh Hoạt, Lê Ngọc Hoàng, Nguyễn Văn Liêm, Lê Mai Nhất, Nguyễn Hồng Yến, Vũ Anh Đào, Phạm Văn Lầm Tạp chí Bảo vệ thực vật, số 5, trang 3 – 9. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Thu Anh, Nguyễn Văn Liêm. Tạp chí bảo vệ thực vật. Số 2: 3 – 9. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Một số nghiên cứu về bệnh chết ngược cành sầu riêng tại Tây Nguyên. Lê Đình Thao, Lê Thu Hiền, Nguyễn Văn Liêm, Thiều Thị Thu Trang, Trần Tuấn Tú, Đoàn Thị Thanh, Nguyễn Hữu Hưng, Phạm Thế TrịnhTạp chí Bảo vệ thực vật, số 5 trang 28 – 33. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Văn Liêm, Bùi Văn Dũng, Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thanh Hoa, Hoàng Thị Ngọc Hoa. Tạp chí Bảo vệ thực vật, số 3, trang 10 – 16. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đào Thị Hằng, Nguyễn Đức Việt, Lê Xuân Vị, Vũ Việt Hưng, Lê Mai Nhất, Nguyễn Văn Liêm, Phan Sum An, Nguyễn Hồng Yến, Lê Hoài Nam Tạp chí Bảo vệ thực vật, số 2: 35 – 41. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Mai Văn Quân, Nguyễn Tiến Quân, Nguyễn Trần Bình, Đỗ Đức Hạnh, Nguyễn Thi Tân, Nguyễn Văn Liêm và Trịnh Xuân Hoạt. Tạp chí Bảo vệ thực vật, 1: 43 – 50. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nấm Collectotrichum acutatum gây bệnh thán thư trên cây sâm Ngọc Linh tại tỉnh Kon Tum. Mai Văn Quân, Ngô Quang Huy, Lê Quang Mẫn, Nguyễn Văn Liêm, Trịnh Xuân Hoạt.Tạp chí Bảo vệ thực vật, 1: 14 – 19. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Trần Thị Thuần, Lê Thị Thảo, Lương Thị Huyền, Cao Văn Chí, Nguyễn Đức Tùng, Nguyễn Văn Liêm và Nguyễn Văn Đĩnh Tạp chí Bảo vệ thực vật, 4: 26 – 32. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Văn Liêm và Đào Thị Hằng. Tạp chí Bảo vệ thực vật, 4: 3 – 9. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đặc điểm hình thái, giải phẫu và sinh học phân tử của sâu keo mùa thu hại cây ngô ở Việt Nam. Đào Thị Hằng, Nguyễn Văn Liêm, Phạm Văn Lầm, Nguyễn Thị Thủy, Trần Thị Thúy Hằng, Phạm Duy Trọng và Nguyễn Đức Việt.Tạp chí Bảo vệ thực vật, 2: tr 50 – 56. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Mai văn Quân, Nguyễn Tiến Quân, Nguyễn Thị Hoài Thương, Nguyễn Trần Bình, Nguyễn Văn Liêm, Trịnh Xuân Hoạt Tạp chí BVTV, 6, 13-19. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Đoàn Thị Lương, Khuất Thị Phương, Hồ Thu Giang, Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Văn Liêm Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn số (354 + 355), tr 310 – 319. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyễn Văn Liêm, Lê Thu Hiền, Hà Minh Thanh, Nguyễn Thị Chúc Quỳnh, Trần Văn Huy và Phạm Ngọc Dung. Tạp chí Bảo vệ thực vật, 5, tr 92 – 100. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đào Bách Khoa, Nguyễn Văn Liêm, Hoàng Thị Ngân, Nguyễn Thị Quỳnh Trang, Phạm Nguyễn Thu Huyền và Đào Hải Long Tạp chí Bảo vệ thực vật, 5, tr 45 – 51. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Thành phần loài rệp sáp vảy (Hemiptera: Coccomorpha: Diaspididae) trên cây vú sữa ở Việt Nam. Đào Thị Hàng, Nguyễn Văn Liêm, Lê Đức Khánh, Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Đức Việt và G. Andrew C. Beattie.Tạp chí Bảo vệ thực vật, 5, tr 39 – 44. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Văn Liêm, Lê Thu Hiền, Bùi Thị Hải Yến, Hà Minh Thanh, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Kim Hoa, Nguyễn Việt Hà Tạp chí Bảo vệ thực vật, 5, tr 3 – 14. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Văn Dân, Phạm Văn Lầm, Lê Thị Tuyết Nhung, Nguyễn Văn Liêm và Trương Thị Lan. Tạp chí Bảo vệ thực vật, 4. 16 -21. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đào Bách Khoa, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Phạm Thị Huyền, Đào Hải Long, Hoàng Thị Ngân Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 4, trang 82 – 87. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Đào Bách Khoa, Nguyễn Văn Liêm, Phạm Nguyễn Thị Huyền, Đào Hải Long, Hoàng Thị Ngân. Tạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 3 (88), trang 84 – 89. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Đào Bách Khoa, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Phạm Thu Huyền, Đào Hải Long và Hoàng Thị Ngân. Tạp chí Bảo vệ thực vật. số 1, tr 19 – 25. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Mai Văn Hào, Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phạm Công Kiên, Nguyễn Văn Liêm, Phạm Dũng, Phạm Mỹ Liên. Kỷ yếu Hội thảo Quốc gia Bệnh hại thực vật Việt Nam lần thứ 22. Trường Đại học Đông Á, Phân hiệu Đăk Lăk ngày 21-23/07/2023, Tr 171 – 181. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Dẫn liệu bước đầu về cây ký chủ của sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) ở phía Bắc Việt Nam. Phạm Duy Trọng, Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Văn Liêm, Trần Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Mai Lương, Nguyễn Đức Việt, Phùng Sinh Hoạt.Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 11, Hà Nội ngày 13-14 tháng 11 năm 2023, tr513- 519. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hiệu lực của mọt số loại thuốc bảo vệ thực vật đối với sâu hại chính trên cây sầu riêng tại Đăk Lăk. Bùi Thị Hải Yến,Nguyễn Văn Liêm, Bùi Văn Dũng, Nguyễn Thị Thanh Hoa.Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 11, Hà Nội ngày 13-14 tháng 11 năm 2023, tr452- 459. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Diễn biến mật độ một số loài sâu hại chính trên cây sầu riêng tại Đăk Lăk. Nguyễn Văn Liêm, Bùi Văn Dũng, Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thanh Hoa.Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 11, Hà Nội ngày 13-14 tháng 11 năm 2023, tr360- 264. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Thành phần thiên địch của sâu hại trên cây sầu riêng ở vùng Tây Nguyên. Bùi Văn Dũng, Nguyễn Văn Liêm, Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thanh Hoa.Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 11, Hà Nội ngày 13-14 tháng 11 năm 2023, tr263- 267. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Thành phần loài sâu hại cây sầu riêng ở vùng Tây Nguyên. Bùi Văn Dũng, Nguyễn Văn Liêm, Bùi Thị Hải Yên, Nguyễn Thị Thanh Hoa.Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 11, Hà Nội ngày 13-14 tháng 11 năm 2023, tr255- 261 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam (Xuất bản lần 3). Suk Jin Koo, (Yong Woong Kwon), Dương Văn Chín, (Hoàng Anh Cung), Hoàng Việt, Hồ Lệ Thi, Đỗ Thị Kiều An, Trần Vũ Phến, Nguyễn Xuân Hòa, Hà Thị Thanh Bình, Vũ Duy Hoàng, Nguyễn Vĩnh Trường, Nguyễn Văn LiêmNxb Nông nghiệp, 445 trang. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyễn Văn Liêm, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Thị Kim Hoa, Bùi Hải Yến, Nguyễn Việt Hà. Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 10. Hà Nội, ngày 22 – 23 tháng 10 năm 2020. Nxb Nông nghiệp, trang 481 - 487 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyễn Văn Liêm, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Thị Kim Hoa, Bùi Hải Yến, Nguyễn Việt Hà. Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 10. Hà Nội, ngày 22 – 23 tháng 10 năm 2020. Nxb Nông nghiệp, trang 474 - 480 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyễn Văn Liêm, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Thị Kim Hoa, Bùi Hải Yến, Nguyễn Việt Hà. Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 10. Hà Nội, ngày 22 – 23 tháng 10 năm 2020. Nxb Nông nghiệp, trang 71 - 80. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đặc điểm sinh học, sinh thái của nấm F. solani gây bệnh phình thân cây chanh leo (Passiflora spp.) Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Liêm, Ngô Thị Thanh Hường, Đỗ Duy Hưng, Nguyễn Nam Dương, Phạm Thị DungKỷ yếu Hội nghị khoa học và Công nghệ chuyên ngành Trồng trọt, Bảo vệ thực vật giai đoạn 2013 – 2018, tr 431 – 438. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Complex multiple introductions drive fall armyworm invasions into Asia and Australia. Scientific Rane RV, Walsh T, Lenancker P, Gock A, Dao TH, Nguyen VL, Khin TN, Amalin D, Chittarath K, Faheem M, Sivapragasam A, Thanarajoo SS, Trisyono YA, Khay S, Kim J, Kuniata L, Powell K, Kalyebi A, Otim M, Gordon K, Tay WT.Reports (Accepted), Available from bioRxiv 2022.06.11.495773; doi: https://doi.org/10.1101/2022.06.11.495773 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyen Van Liem, Trinh Xuan Hoat, Le Quang Man, Nguyen Manh Hung,
Ngo Quang Huy, Le Thi Hang, Mai Van Quan, Dao Thi Phuong Linh, Duong
Thi Nguyen, Le Thi Kieu Oanh, Luu Thi Xuyen, Nguyen Viet Hung, Ayaka Uke,
Pham Hong Hien, Tran Dinh Ha, Chetan Keswani & Thi Thu Hien Phan Archives of Phytopathology and Plant Protection, DOI: 10.1080/03235408.2022.2091355. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Dung Tien Lai, Ha Duy Khuc, Liem Van Nguyen, Ki-Jeong Hong, Hai Nam Nguyen Journal of Asia-Pacific Entomology. Volume 25, Issue 3, September 2022, 101947 (Available online 11 June 2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Lai Tien Dung, Nguyen Van Liem, Pham Van Lam, Lam Van Tan and Nguyen Nam Hai. Journal of Entomological Research, 45 (3) : 476-481. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Xingya Wang, Xianming Yang, Lihong Zhou, Kris AG Wyckhuys, Shan Jiang, Nguyen Van Liem, Le Xuan Vi, Abid Alih and Kongming Wub. Pest Manag Sci. Accepted article published: 6 October 2021 Published online in Wiley Online Library: (wileyonlinelibrary.com). DOI 10.1002/ps.6670. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Crous, P.W.; Hernández-Restrepo, M.; Schumacher, R.K.; Cowan, D.A.; Maggs-Kölling, G.; Marais, E.; Wingfield, M.J.; Yilmaz, N.; Adan, O.C.G.; Akulov, A.; Duarte, E. Álvarez; Berraf-Tebbal, A.; Bulgakov, T.S.; Carnegie, A.J.; de Beer, Z.W.; Decock, C.; Dijksterhuis, J.; Duong, T.A.; Eichmeier, A.; Hien, L.T.; Houbraken, J.A.M.P.; Khanh, T.N.; Liem, N.V.; Lombard, L.; Lutzoni, F.M.; Miadlikowska, J.M.; Nel, W.J.; Pascoe, I.G.; Roets, F.; Roux, J.; Samson, R.A.; Shen, M.; Spetik, M.; Thangavel, R.; Fungal Systematics and Evolution, Volume 7, Number 1 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Xiao-Duan Fang, Van-Liem Nguyen, Ge-Cheng Ouyang, Wei-Nan Wu. 2020. Acarologia 60(2): 254-267; DOI 10.24349/acarologia/20204366 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
A new phytoplasma strain associated with the sugarcane white leaf disease in Vietnam. Mai Van Quan, Nguyen Van Liem, Le Quang Man, Ngo Quang Huy, Le Xuan Vi, Ha Viet Cuong, Duong Thi Nguyen, Hoang Thi Bich Thao, Nguyen Viet Hung, Nguyen Duc Huy, Phyllis G.Phytopathogenic Mollicutes, Vol. 10 (1), June 2020, 60-68. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
First report of Phytopythium vexans causing root rot disease on durian in Vietnam L.D. Thao, L.T. Hien, N.V. Liem, H.M. Thanh, T.N. Khanh, V.T.P. Binh, T.T.T. Trang, P.T. Anh and T.T. Tu.New Disease Reports (2020) 41, 2. http://dx.doi.org/10.5197/j.2044-0588.2020.041.002 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Kris A.G. Wyckhuys, Prapit Wongtiem, Aunu Rauf, Anchana Thancharoen, George E. Heimpel, Nhung T.T. Le, Muhammad Zainal Fanani, Geoff M. Gurr, Jonathan G. Lundgren, Dharani D. Burra, Leo K. Palao, Glenn Hyman, Ignazio Graziosi, Vi X. Le, Matthew J.W. Cock, Teja Tscharntke, Steve D. Wratten, Liem V. Nguyen, Minsheng You, Yanhui Lu, Johannes W. Ketelaar, Georg Goergen and Peter Neuenschwander. Submitted 13 June 2018. Accepted 20 September 2018. Published 19 October 2018. DOI 10.7717/peerj.5796 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [72] |
First Report of Sri Lankan cassava mosaic virus Infecting Cassava in Vietnam. Ayaka Uke, Trinh Xuan Hoat, Mai Van Quan, Nguyen Van Liem, Masashi Ugaki, Keiko T. Natsuaki.Plant Disease. Accepted for publication https://doi.org/10.1094/PDIS-05-18-0805-PDN. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Yanjing Wang, Jinming Lu, George AC Beattie, Mohammad R Islam, Namgay Om, Hang T Dao,Liem Van Nguyen, Syed M Zaka, Jun Guo, Mingyi Tian,a
Xiaoling Deng,
Shunyun Tan,
Paul Holford,
Yurong He
and Yijing Cen Pest Manag Sci (2018) (wileyonlinelibrary.com) DOI 10.1002/ps.4917. Accepted article published: 25 March 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Lê Thị Thanh Tâm; Nguyễn Hồng Tuyên; Lê Thị Phương Thảo; Hoàng Thị Hoài; Nguyễn Doãn Phương; Phạm Ngọc Dung; Nguyễn Văn Liêm; Yukio Sato; Susumu Takamatsu Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [75] |
Xác định nấm Erysiphe quercicola S.Takam & U.Braun gây bệnh phấn trắng trên cây cao su tại Việt Nam Lê Thị Thanh Tâm; Hà Minh Thanh; Phạm Ngọc Dung; Nguyễn Văn Liêm; Nguyễn Minh Khuê; Mai Văn Trị; Hà Việt Cường; Yukio Sato; Susumu TakamatsuBảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2304-5710 |
| [76] |
V. L. Nguyen, G. A. C. Beattie, A.W.Meats, P.Holford &R.N.Spooner-Hart. The Netherlands Entomological Society Entomologia Experimentalis et Applicata Volume 165, Issue 1 October 2017 Pages 19–28 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Khoa DB, Thang BX, Liem NV, Holst N, Kristensen M. PLoS ONE 13(10): e0204962. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0204962 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [78] |
A new phytoplasma strain associated with the sugarcane white leaf disease in Vietnam. Mai Van Quan, Nguyen Van Liem, Le Quang Man, Ngo Quang Huy, Le Xuan Vi, Ha Viet Cuong, Duong Thi Nguyen, Hoang Thi Bich Thao, Nguyen Viet Hung, Nguyen Duc Huy, Phyllis G. Weintraub, Chetan Keswani, Le Thi Hang, Nguyen Manh Hung and Trinh Xuan Hoat.Phytopathogenic Mollicutes. Vol. 10 (1), June 2020, 60-68 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Van Liem, Tran Thanh Thap, Nguyen Kim Hoa, Bui Hai Yen, Nguyen Viet Ha Proceedings of the 10th Vietnam National Conference on Entomology Ha Noi, October 2020. Agricultural publishing house, 481 - 487. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nguyen Van Liem, Tran Thanh Thap, Nguyen Kim Hoa, Bui Hai Yen, Nguyen Viet Ha Proceedings of the 10th Vietnam National Conference on Entomology Ha Noi, October 2020. Agricultural publishing house, 481 - 487. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyen Van Liem, Tran Thanh Thap, Nguyen Kim Hoa, Bui Hai Yen, Nguyen Viet Ha. 10th Vietnam National Conference on Entomology. Ha Noi, October 2020. Agricultural publishing house, 474 - 480. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nguyen Van Liêm,Tran Thanh Thap, Nguyen Thi Kim Hoa, Bui Hai Yen. Nguyen Viet Ha. Proceedings ò the 10th Vietnam National Conference on Entomology. Ha Noi, October 2020. Agricultural publishing house, 71 – 80. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Viruses caused diseased on purple passionfruit in Vietnam. Nguyen Thi Bich Ngoc, Do Duy Hung, Nguyen Van Liem, Nguyen Nam Duong, Pham Thi Dung, Ngo Thi Thanh Huong, Doan Thi Thanh, Ha Viet Cuong.Journal of Plant protection, 4, 3 – 7. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Mai Van Quan, Nguyen Van Liem, Le Quang Man, Ngo Quang Huy, Le Xuan Vi, Ha Viet Cuong, Duong Thi Nguyen, Hoang Thi Bich Thao, Nguyen Viet Hung, Nguyen Duc Huy, Phyllis G. Weintraub, Chetan Keswani, Le Thi Hang, Nguyen Manh Hung and Trinh Xuan Hoat. Phytopathogenic Mollicutes. Vol. 10 (1), June 2020, 60-68. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
L.D. Thao, L.T. Hien, N.V. Liem, H.M. Thanh, T.N. Khanh. Persoonia, Volume 44, 385-387; - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
L.D. Thao, L.T. Hien, N.V. Liem, H.M. Thanh, T.N. Khanh. Persoonia, Volume 44, 385-387; - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Đao Thi Hang, Nguyen Đuc Viet, Le Xuan Vi, Vu Viet Hung, Le Mai Nhat, Nguyen Van Liem, Phan Sum An, Nguyen Hong Yen and Le Hoai Nam. Journal of Plant Protection, 2: 35 – 41. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Đao Thi Hang, Nguyen Đuc Viet, Le Xuan Vi, Vu Viet Hung, Le Mai Nhat, Nguyen Van Liem, Phan Sum An, Nguyen Hong Yen and Le Hoai Nam. Journal of Plant Protection, 2: 35 – 41. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Mai Van Quan, Nguyen Tien Quan, Nguyen Tran Binh, Do Duc Hanh, Nguyen Thi Tan, Nguyen Van Liem & Trinh Xuan Hoat Journal of Plant Protection, 1: p43 – 50. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Mai Van Quan, Nguyen Tien Quan, Nguyen Tran Binh, Do Duc Hanh, Nguyen Thi Tan, Nguyen Van Liem & Trinh Xuan Hoat Journal of Plant Protection, 1: p43 – 50. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Mai Van Quan, Ngo Quang Huy, le Quang Man, Nguyen Van Liem, Trinh Xuan Hoat. Journal of Plant Protection, 1: 14 – 19. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Mai Van Quan, Ngo Quang Huy, le Quang Man, Nguyen Van Liem, Trinh Xuan Hoat. Journal of Plant Protection, 1: 14 – 19. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Hang Thi Dao, George Andrew Charles Beattie, Gillian W. Watson, Jason Mottern, Greg Evanse, Liem Van Nguyen, Hoa Thi Nguyen, Viet Duc Nguyen, Paul Holford. Journal of Asia-Pacific Entomology 23 (2020) 395–403. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Hang Thi Dao, George Andrew Charles Beattie, Gillian W. Watson, Jason Mottern, Greg Evanse, Liem Van Nguyen, Hoa Thi Nguyen, Viet Duc Nguyen, Paul Holford. Journal of Asia-Pacific Entomology 23 (2020) 395–403. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Tran Thi Thuan, Le Thi Thao, Luong Thi Huyen, Cao Van Chi, Nguyen Đuc Tung, Nguyen Van Liem and Nguyen Van Đinh Journal of Plant Protection, 4: 26 – 32. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Tran Thi Thuan, Le Thi Thao, Luong Thi Huyen, Cao Van Chi, Nguyen Đuc Tung, Nguyen Van Liem and Nguyen Van Đinh Journal of Plant Protection, 4: 26 – 32. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nguyen Van Liem and Dao Thi Hang Journal of Plant Protection, 4: 3 – 9. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Morphology and molecular characterisaation of Fall armyworm on maize in Viet Nam. Dao Thi Hang, Nguyen Van Liem, Pham Van Lam, Nguyen Thi Thuy, Tran Thi Thuy Hang, Pham Duy Trong and Nguyen Đuc VietJournal of Plant Protection, 2: p 50 – 56. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Đoan Thi Luong, Khuat Thi Phuong, Ho Thu Giang, Nguyen Hong Son, Nguyen Van Liem. Journal of Agriculture and Rural development, 354 + 355, p 310 – 319. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nguyen Van Liem, Le Thu Hien, Ha Minh Thanh, Nguyen Thi Chuc Quynh, Tran Van Huy and Pham Ngoc Dung. Journal of Plant Protection, 5, p 92 – 100 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Đao Bach Khoa, Nguyen Van Liem, Hoang Thi Ngan, Nguyen Thi Quynh Trang, Pham Nguyen Thu Huyen and Đao Hai Long. Journal of Plant Protection, 5, p 45 – 51. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Đao Bach Khoa, Nguyen Van Liem, Hoang Thi Ngan, Nguyen Thi Quynh Trang, Pham Nguyen Thu Huyen and Đao Hai Long. Journal of Plant Protection, 5, p 45 – 51. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Đao Thi Hang, Nguyen Van Liem, Le Đuc Khanh, Nguyen Thi Hoa, Nguyen Đuc Viet and G. Andrew C. Beattie. Journal of Plant Protection, 5, p 39 – 44. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Đao Thi Hang, Nguyen Van Liem, Le Đuc Khanh, Nguyen Thi Hoa, Nguyen Đuc Viet and G. Andrew C. Beattie. Journal of Plant Protection, 5, p 39 – 44. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyen Van Liem, Le Thu Hien, Bui Thi Hai Yen, Ha Minh Thanh, Tran Thanh Thap, Nguyan Kim Hoa, Nguyen Viet Ha. Journal of Plant Protection, 5, p 3 – 14. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Nguyen Van Liem, Le Thu Hien, Bui Thi Hai Yen, Ha Minh Thanh, Tran Thanh Thap, Nguyan Kim Hoa, Nguyen Viet Ha. Journal of Plant Protection, 5, p 3 – 14. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Kris A.G. Wyckhuys, Prapit Wongtiem, Aunu Rauf, Anchana Thancharoen, George E. Heimpel, Nhung T.T. Le, Muhammad Zainal Fanani, Geoff M. Gurr, Jonathan G. Lundgren, Dharani D. Burra, Leo K. Palao, Glenn Hyman, Ignazio Graziosi, Vi X. Le, Matthew J.W. Cock, Teja Tscharntke, Steve D. Wratten, Liem V. Nguyen, Minsheng You, Yanhui Lu, Johannes W. Ketelaar, Georg Goergen and Peter Neuenschwander. Submitted 13 June 2018. Accepted 20 September 2018. Published 19 October 2018. DOI 10.7717/peerj.5796 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Kris A.G. Wyckhuys, Prapit Wongtiem, Aunu Rauf, Anchana Thancharoen, George E. Heimpel, Nhung T.T. Le, Muhammad Zainal Fanani, Geoff M. Gurr, Jonathan G. Lundgren, Dharani D. Burra, Leo K. Palao, Glenn Hyman, Ignazio Graziosi, Vi X. Le, Matthew J.W. Cock, Teja Tscharntke, Steve D. Wratten, Liem V. Nguyen, Minsheng You, Yanhui Lu, Johannes W. Ketelaar, Georg Goergen and Peter Neuenschwander. Submitted 13 June 2018. Accepted 20 September 2018. Published 19 October 2018. DOI 10.7717/peerj.5796 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Nguyen Thi Bich Ngoc, Nguyen Van Liem, Ngo Thi Thanh Huong, Đo Duy Hung, Nguyen Nam Duong, Pham Thi Dung Conference reports of study results on crop production and plant protection during 2013 – 2018, p 431 – 438. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Nguyen Thi Bich Ngoc, Nguyen Van Liem, Ngo Thi Thanh Huong, Đo Duy Hung, Nguyen Nam Duong, Pham Thi Dung Conference reports of study results on crop production and plant protection during 2013 – 2018, p 431 – 438. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Nguyen Van Dan, Pham Van Lam, Le Thi Tuyet Nhung, Nguyễn Van Liem and Truong Thi Lan. Journal of Plant Protection, 4, p16-21. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Dao Back Khoa, Nguyen Van Liem, Nguyen Pham Thu Huyen, Dao Hai Long, Hoang Thi Ngan Journal of Agiculture and Rural development, 4, p 82-87. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Dao Back Khoa, Nguyen Van Liem, Pham Nguyen Thu Huyen, Dao Hai Long, Hoang Thi Ngan. Journal of Vietnam Agricultural Science and Technology, 3 (88), p 84 – 89. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Dao Back Khoa, Nguyen Van Liem, Pham Nguyen Thu Huyen, Dao Hai Long, Hoang Thi Ngan. Journal of Vietnam Agricultural Science and Technology, 3 (88), p 84 – 89. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [115] |
First Report of Sri Lankan cassava mosaic virus Infecting Cassava in Vietnam. Ayaka Uke, Trinh Xuan Hoat, Mai Van Quan, Nguyen Van Liem, Masashi Ugaki, Keiko T. Natsuaki.Plant Disease. Accepted for publication https://doi.org/10.1094/PDIS-05-18-0805-PDN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Yanjing Wang, Jinming Lu, George AC Beattie, Mohammad R Islam, Namgay Om, Hang T Dao, Liem Van Nguyen, Syed M Zaka, Jun Guo, Mingyi Tian,a Xiaoling Deng, Shunyun Tan, Paul Holford, Yurong He and Yijing Cen. Pest Manag Sci (2018) (wileyonlinelibrary.com) DOI 10.1002/ps.4917. Accepted article published: 25 March 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Yanjing Wang, Jinming Lu, George AC Beattie, Mohammad R Islam, Namgay Om, Hang T Dao, Liem Van Nguyen, Syed M Zaka, Jun Guo, Mingyi Tian,a Xiaoling Deng, Shunyun Tan, Paul Holford, Yurong He and Yijing Cen. Pest Manag Sci (2018) (wileyonlinelibrary.com) DOI 10.1002/ps.4917. Accepted article published: 25 March 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Armoured scale (Hemiptera: Diaspididae) on custard-apple in Viet Nam. Dao Thi Hang, Nguyen Van Liem, Le Duc Khanh, Nguyen Thi Hoai, Nguyen Duc Viet and Nguyen Van Dan.Journal of Plant Protection, 6, p36-39. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Armoured scale (Hemiptera: Diaspididae) on custard-apple in Viet Nam. Dao Thi Hang, Nguyen Van Liem, Le Duc Khanh, Nguyen Thi Hoai, Nguyen Duc Viet and Nguyen Van Dan.Journal of Plant Protection, 6, p36-39. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Nguyen Van Liem, Bui Thi Hai Yen, Ha Minh Thanh, Le Thu Hien. Book, Agricultural Publishing House, Ha Noi, 227 pp - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Nguyen Tuan Loc, Nguyen Duy Khanh, Ha Viet Cuong, Nguyen Van Liem, Vo Thi Dung et al. Journal of Plant Protection, Ha Noi, 4: 17-26. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Hang T. Dao, George A.C. Beattie, Gillian W. Watson, Van Lam Pham, Van Liem Nguyen, Duc Khanh Le, Thi Hoa Nguyen, Duc Viet Nguyen, Paul Holford. Journal of Asia-Pacific Entomology, 21 (2018) 81-96, available on line 5 October 2017. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [123] |
V. L. Nguyen, G. A. C. Beattie, A.W.Meats, P.Holford &R.N.Spooner-Hart. The Netherlands Entomological Society Entomologia Experimentalis et Applicata Volume 165, Issue 1 October 2017 Pages 19–28 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [124] |
V. L. Nguyen, G. A. C. Beattie, A.W.Meats, P.Holford &R.N.Spooner-Hart. The Netherlands Entomological Society Entomologia Experimentalis et Applicata Volume 165, Issue 1 October 2017 Pages 19–28 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Tran Van Huy, Le Van Trinh, Nguyen Van Liem, Nguyen Thi Nga, Ha Thi Thu Thuy, Nguyen Thi Nhu Quynh. Proceeding of the 9th Vietnam National Conference on Entomology. Ha Noi, 10 -11 April 2017, Agricultural Publishing House, Ha Noi, 476 – 482. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Results of survey on arthropod pests and their natural enemies in tomato fields during 2013 – 2014. Nguyen Van Liem, Tran Thanh Thap, Nguyen Viet Ha, Nguyen Thi Kim Hoa, Bui Hai Yen.Proceeding of the 9th Vietnam National Conference on Entomology. Ha Noi, 10 -11 April 2017, Agricultural Publishing House, Ha Noi, 165 – 172. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Nguyen Van Liem, Tran Thanh Thap, Nguyen Viet Ha, Nguyen Thi Kim Hoa, Bui Hai Yen. Proceeding of the 9th Vietnam National Conference on Entomology. Ha Noi, 10 -11 April 2017, Agricultural Publishing House, Ha Noi, 157 – 164. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [128] |
A survey of arthropod pests and their natural enemies from Vietnam in hot chilli fields. Nguyen Van Liem, Tran Thanh Thap, Nguyen Viet Ha, Nguyen Thi Kim Hoa, Bui Hai Yen.Proceeding of the 9th Vietnam National Conference on Entomology. Ha Noi, 10 -11 April 2017, Agricultural Publishing House, Ha Noi, 151 – 156. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Dao Thi Hằng, Nguyen Van Liem, Le Đuc Khanh, Nguyen Thi Hoa, Nguyen Đuc Viet. Proceeding of the 9th Vietnam National Conference on Entomology. Ha Noi, 10 -11 April 2017, Agricultural Publishing House, Ha Noi, 49 – 55. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Nguyen Van Liem, Le Thu Hien, Ha Minh Thanh, Pham Ngoc Dung, Nguyen Thi Chuc Quynh. Proceeding of The Second National Conference on crop sciences. Can Tho, 11 – 12 August 2016, p 910 – 915 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Xác định nấm Erysiphe diffusa gây bệnh phấn trắng trên cây đậu tương tại tỉnh Vĩnh Phúc Lê Thị Thanh Tâm, Phạm Văn Trực, Phạm Ngọc Dung, Nguyễn Văn Liêm, Yukio Sato, Susumu TakamatsuTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam/ Bộ Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Lê Thị Thanh Tâm, Nguyễn Hồng Tuyên, Lê Thị Phương Thảo, Hoàng Thị Hoài, Nguyễn Doãn Phương, Phạm Ngọc Dung, Nguyễn Văn Liêm, Yukio Sato, Susumu Takamatsu Tạp chí Bảo vệ thực vật, Số 3, Tập phát hành 260, tr. 10-17. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Lê Thị Thanh Tâm, Hà Minh Thanh, Phạm Ngọc Dung, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Minh Khuê, Mai Văn Trị, Hà Việt Cường, Yukio Sato, Susumu Takamatsu Tạp chí Bảo vệ thực vật, Số 2, Tập phát hành 259, tr. 33-42 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Lê Thị Thanh Tâm, Phạm Ngọc Dung, Nguyễn Văn Liêm Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, Số 1, Tập phát hành 54, tr. 58-66. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Thanh Tam Thi Le, Nguyen Minh Khue, Nguyen Hong Tuyen, Le Dinh Thao, Nguyen Thuy Hanh, Le Phuong Thao, Pham Ngoc Dung, Nguyen Van Liem Plant Disease (APS) American Phytopathology Society Pacific Meeting, La Conner, Washington, USA - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [136] |
First report of Podosphaera xanthii causing powdery mildew on red chilli pepper in Vietnam Tam LTT, Dung PN, Liem NV, Sato YNew Disease Reports (Bristish Society of Plant Pathology) Vol.32, p. 23-23 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [137] |
First report of powdery mildew caused by Erysiphe quercicola on mandarin in Viet Nam. L. T. T. Tam, P. N. Dung, and N. V. Liem,Plant Disease (APS) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [138] |
First report of powdery mildew caused by Erysiphe quercicola on Hevea brasiliensis in Viet Nam L. T. T. Tam, H. V. Cuong, N. M. Khue, M. V. Tri, H. M. Thanh, P. N. Dung, T. X.Hoat, and N. V. LiemPlant Disease, Vol.100, No. 6, pp. 1239-1239. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [139] |
First report of powdery mildew caused by Erysiphe cruciferarum on Brassica juncea in Viet Nam. L. T. T. Tam, P. N. Dung, and N. V. Liem,Plant Disease (APS) Vol.100, No. 4, pp. 856-856. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [140] |
First report of powdery mildew caused by Podosphaera xanthii on Jatropha gossypifolia in Viet Nam L. T. T. Tam, H. M. Thanh, N. H. Tuyen, P. N. Dung, T. X. Hoat, and N. V. LiemPlant Disease (American Phytopathological Society (APS)) Vol. 100, No.1, pp. 216-216. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Nguyễn Văn Tuất, Nguyễn văn Liêm, Nguyễn Hồng Sơn, Trần Đình Phả, Nguyễn Văn Nghiêm, Trần Thanh Tháp, Trịnh Đức Toàn, Nguyễn Huy Mạnh, Trần Thị Liên, Nguyễn Kim Hoa, Bùi Thị hải Yến, Nguyễn Việt Hà, Cục Bảo vệ thực vật - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, ngày 21 tháng 11 năm 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Nguyễn Văn Liêm, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Văn Tuất, Nguyễn Hồng Sơn, Trần Đình Phả, Nguyễn Huy Mạnh. Báo cáo Khoa học Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 8. Hà Nội, ngày 10 – 11 tháng 4 năm 2014. Nxb Nông nghiệp, trang 461 - 469. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Kết quả điều tra sâu hại và thiên địch trên cây đậu tương ở Việt Nam trong 2 năm (2012 – 2013) Nguyễn Văn Liêm, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Kim Hoa, Bùi Hải Yến.Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 8. Hà Nội, ngày 10 – 11 tháng 4 năm 2014. Nxb Nông nghiệp, trang 100 – 105. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Kết quả điều tra sâu hại và thiên địch trên cây bông ở Việt Nam trong 2 năm (2012 – 2013). Nguyễn Văn Liêm, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Kim Hoa, Bùi Hải Yến.Báo cáo Khoa học. Hội nghị Côn trùng học quốc gia lần thứ 8. Hà Nội, ngày 10 – 11 tháng 4 năm 2014. Nxb Nông nghiệp, trang 94 – 99. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Cải tiến môi trường phân lập nấm Phytophthora spp. gây bệnh trên cây cao su Phạm Ngọc Dung, Lê Đình Thao, Nguyễn Hồng Tuyên, Đoàn Thị Thanh, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Thúy HạnhTạp chí Bảo vệ thực vật. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Nguyễn Văn Liêm Tạp chí Bảo vệ thực vật, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Nguyễn Văn Liêm Tạp chí Bảo vệ thực vật, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Nguyễn Văn Tuất, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Hồng Sơn, Trần Đình Phả, Trần Thanh Tháp, Nguyễn Huy Mạnh, Bùi Hải Yến, Hà, Nguyễn Kim Hoa, Tạp chí Bảo vệ thực vật. Nxb Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Phạm Văn Lầm, Đặng Vũ Thị Thanh, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Quý Dương, Vũ Thị Hải, Hồ Thị Xuân Hương Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, 1187 trang - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Thành phần cỏ dại hại Thanh long ở Bình Thuận Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Kim Hoa, Trần Thị Hường.Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Hội nghị Khoa học toàn quốc lần thứ 3, Hà Nội 22/10/2010. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Phạm Văn Lầm, Nguyễn Thế Thịnh, Trương Thị Lan, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Kim Hoa Công trình nghiên cứu khoa học về công trùng, quyển II, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Kết quả nghiên cứu thành phần, vai trò của tập đoàn thiên địch trên một số cây trồng Phạm Văn Lầm, Nguyễn Kim Hoa, Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Thành Vĩnh, Trương Thị Lan, Bùi Hải Sơn.Tạp chí Nông nghiệp & CNTP, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Thành phần và mức độ gây hại của các loài mọt trên ngô bảo quản tại hộ gia đình ở Bắc Hà - Lào Cai Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Kim Hoa, Trần Thị Hường, Nguyễn Thị Hiền.Báo cáo Khoa học Hội nghị Côn trùng học toàn quốc lần thứ 6, Hà Nội 9 - 10 tháng 5 năm 2008. NXB Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Kim Hoa, Trần Thị Hường, Doãn Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Hiền Báo cáo Khoa học Hội nghị Côn trùng học toàn quốc lần thứ 6, Hà Nội 9 - 10 tháng 5 năm 2008. NXB Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Nguyễn Thị Kim Hoa, Nguyễn Văn Liêm, Trần Thị Hường, Nguyễn Thị Hiền. Báo cáo Khoa học Hội nghị Côn trùng học toàn quốc lần thứ 6, Hà Nội 9 - 10 tháng 5 năm 2008. NXB Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Một số kết quả nghiên cứu bước đầu về mọt hại ngô sau thu hoạch và biện pháp phòng trừ Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Thị Kim Hoa, Trần Thị Hường, Nguyễn Thị HiềnTuyển tập Công trình nghiên cứu và chuyển giao khoa học công nghệ. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Nguyễn Văn Liêm, Nguyễn Thị Kim Hoa, Trần Thị Hường, Doãn Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Hiền. Báo cáo Khoa học Hội nghị toàn quốc 2007: nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống. Đại học Quy Nhơn 10/08/2007. Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, Hà Nội - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Behavioural response of female Queensland fruit fly, Bactrocera tryoni, to mineral oil deposits Nguyen VL, Meat A, Beattie GAC, Spooner-Hart R, Liu ZM, Jiang LEntomologia Experimentalis et Applicata. 122(3), 215-221, 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Tính đa dạng chân khớp trên cây ăn quả có múi trồng tại một số nơi thuộc phía Bắc Phạm Văn Lầm, Nguyễn Văn LiêmBáo cáo Khoa học Hội nghị toàn quốc 2005: Nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống. Đại học Y Hà Nội 03/11/2005. NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Nguyễn Văn Liêm, Beattie GAC. Báo cáo Khoa học Hội nghị Côn trùng học toàn quốc lần thứ 5, Hà Nội 11- 12 tháng 4 năm 2005. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2021 - 30/09/2024; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 30/09/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019-09-03 - 2022-09-02; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/02/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/08/2021 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên thực hiện |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2024; vai trò: Thành viên thực hiện |
| [12] |
Xác định các ưu tiên của ngành sản xuất cây ăn quả có múi ở Việt Nam để xây dựng lộ trình nghiên cứu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc (ACIAR)Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc (ACIAR) Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm Dự án nhánh |
| [14] |
Thiết lập các giải pháp quản lý bền vũng bệnh hại sắn cho vùng Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế ACIAR - ÚcThời gian thực hiện: 01/2020 - 06/2023; vai trò: Chủ nhiệm dự án nhánh |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đè tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm KOPIA Vietnam Thời gian thực hiện: 08/2012 - 07/2017; vai trò: Thư ký dự án |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ (Nghị Định thư Nhật Bản) Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [20] |
Nghiên cứu bệnh Hoàng long hại cây ăn quả có múi ở Indonesia, Việt Nam và Australia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp quốc tế AustraliaThời gian thực hiện: 07/2004 - 12/2009; vai trò: Cán bộ thực hiện chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2010; vai trò: Cán bộ thực hiện |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Cán bộ thực hiện |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và PTNT Thời gian thực hiện: 01/2006 - 12/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông Thôn Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Cán bộ thực hiện |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2006 - /122007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2004 - 12/2005; vai trò: Cán bộ thực hiện |
