Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25239
PGS. TS Nguyễn Thanh Phong
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Leptogenesis in an S4 modular symmetry model with minimal seesaw mechanism Dang Thi Huyen Tran, Nguyen Thanh PhongTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, Tập 61, Số 3A, 110-117 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Decays Z → e_a e_b in a 3-3-1 model with neutral leptons T.T. Hong, L.T. Hue, L.T. T. Phuong, N.H. T. Nha, T. Phong NguyenPhys.Scripta 99 (2024) 12, 125308 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
(g−2)_{e,μ} and lepton flavor violating decays in a left-right model L.T. Hue, Khiem Hong Phan, T.T. Hong, T. Phong Nguyen, N.H. T. NhaEur.Phys.J.C 84 (2024) 12, 1262 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
(g-2)_{e, mu} anomalies and decays h, z to e_b e_a in 3-3-1 models with inverse seesaw neutrinos T.T. Hong, L.T.T. Phuong, T. Phong Nguyen, N.H.T. Nha, L.T. HuePhys.Rev.D 110 (2024) 7, 075010 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thi-Hong Trinh, Thanh-Phong Nguyen, Thi-Bich Pham, Tho-Hue Le, Huy-Thao Nguyen, Xuan-Chien Do - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [6] |
T. T. Hong, Q. Duyet Tran, T. Phong Nguyen, L. T. Hue, N. H. T. Nha Eur.Phys.J.C 84 (2024) 3, 338 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thi-Hong Trinh, Thanh-Phong Nguyen, Thi-Bich Pham, Tho-Hue Le, Huy-Thao Nguyen, Xuan-Chien Do HPU2. Nat. Sci. Tech. Vol 01, issue 02 (2022), 03-15 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Determine three-layer atmospheric electric fields using MGMR3D Trinh Thi Ngoc Gia, Nguyen Thanh Phong, Dang Trung Si, Nguyen Thi Kim NgocScience & Technology DevelopmentJournal 2022, 25(4):2557-2562 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
One-loop contributions to decays e_b → e_aγ and (g-2)_{e_a} anomalies, and Ward identity L. T. Hue, H. N. Long, V. H. Binh, H. L. T. Mai, T. Phong NguyenNucl.Phys.B 992 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Decays h → e_ae_b, e_b → e_aγ, and (g − 2)_{e,μ} in a 3-3-1 model with inverse seesaw neutrinos T. T. Hong, N. H. T. Nha, T. Phong Nguyen, L. T. T. Phuong, L. T. HuePTEP 2022 (2022) 9, 093B05 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Decays h → e_a e_b, e_b → e_a γ, and (g − 2)_{e,μ} in a 3-3-1 model with inverse seesaw neutrinos T T Hong, N H T Nha, T Phong Nguyen, L T T Phuong, L T HueProg. Theor. Exp. Phys. 2022 093B05(26 pages) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Determining atmospheric electric fields using MGMR3D T. N. G. Trinh, O. Scholten, S. Buitink, K. D. de Vries, P. Mitra, T. Phong Nguyen and D. T. SiPHYSICAL REVIEW D 105, 063027 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Leptogenesis and charged lepton flavor violation in A_4 model Nguyễn Thanh Phong, Quách Minh Triệu, Nguyễn Thị Mỹ Thể, Ngô Văn Sơn, Đặng Trung SĩJournal of Science, Can Tho University, Vol.46 (2016) 51-61 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
MA TRẬN KHỐI LƯỢNG NEUTRINO VỚI CẤU TRÚC ZERO TỪ CƠ CHẾ SEESAW VÀ LEPTOGENESIS Nguyen Thanh Phong, Le Tan PhatTạp chí Khoa học, Đại học Cần Thơ, Số 29 (2013) Trang: 96-104 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [15] |
MÔ HÌNH ĐỐI XỨNG THẾ HỆ S4 VÀ CÁC HIỆN TƯỢNG VẬT LÝ LIÊN QUAN Nguyen Thanh PhongTạp chí Khoa học, Đại học Cần Thơ, Số 20b (2011) Trang: 256-266 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Decay of SM-like higgs boson $h -> Z\gamma$ in the 3-3-1 model with inverse seesaw neutrino masses T. T. Hong, T. Phong Nguyen, N. L. Hoang3Sci. Tech. Dev. J.; 24(3):2084-2090 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
An explanation of experimental data of $(g−2)_{e,mu}$ in 3-3-1 models with inverse seesaw neutrinos L. T. Hue, Khiem Hong Phan, T. Phong Nguyen, H. N. Long, H. T. HungEur.Phys.J.C 82 (2022) 8, 722 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phenomenology study of the lepton sector in an S3 flavor symmetry with inverse seesaw mechanism N.H.T. Nha, T.Y. Mi, T. Thuy Le, T. Phong NguyenNCTP45-2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Decay of SM-like Higgs to mu, tau in an A4 model with inverse seesaw mechanism Ho Viet Thang, Nguyen Thanh Phong, Le Tho Hue, Dang Trung SiNCTP44-2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Neutrino mass and mixing in an A4 model with inverse seesaw mechanism Ngo Minh Ket, Tran Dinh Tham, Truong Trong Thuc, Nguyen Thanh PhongNCTP44-2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
An A4 model with two Higgs singlets Lam Hoang Thai, Do Thi Van Nhi, Nguyen Thanh PhongNCTP42-2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
One loop corrections to decay h^0 to l_al_b in economical 3-3-1 model L. T. Thuy, V. N. Hien, P. H. Dinh, T. Phong Nguyen, L. T. HueNCTP42-2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
TÁC ĐỘNG CỦA TÁI CHUẨN HÓA LÊN MÔ HÌNH ĐỐI XỨNG THẾ HỆ S4 VÀ LEPTOGENESIS Nguyễn Thanh Phong, Đặng Trung Sĩ, Nguyễn Văn Điệp và Trương Trọng ThúcTạp chí Khoa học, Đại học Cần Thơ, Số 24b (2012) Trang: 162-172 Thơ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lepton flavor violating decays of Standard-Model-like Higgs in 3-3-1 model with neutral lepton L.T. Hue, H. N. Long, T.T. Thus, T. Phong Nguyen, D.T. SiNCTP41-2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
One loop corrections to decay tau to mu gamma in the economical 3-3-1 model T.T. Thus, D.P. Khoi, L.T. Hue, T. Phong NguyenNCTP40-2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Neutrino và bất đối xứng baryon của Vũ trụ Nguyễn Thanh PhongNXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Đối xứng gián đoạn và ứng dụng trong vật lý hạt cơ bản Lê Thọ Huệ, Trần Đình Thám, Nguyễn Thanh PhongNXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Fermions, gauge bosons and Higgs masses in the 3-3-1-1 model with c-harged lepton D.T. Si , T. Phong Nguyen and N.H.T. NhaVNU Journal of Science: Mathematics – Physics, Vol. 37, No. 3 (2021) 61-73 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Anomalous magnetic dipole moment $(g-2)_{\mu}$ in a 3-3-1 model with inverse seesaw neutrinos LE THO HUE, NGUYEN THANH PHONG AND TRAN DINH THAMCommunications in Physics, Vol. 30, No. 3 (2020), pp. 221-230 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
L. T. Hue, H. T. Hung, N. T. Tham, H. N. Long and T. Phong Nguyen PHYSICAL REVIEW D 104, 033007 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
T. Phong Nguyen, T.T. Thuc, D.T. Si, T. T. Hong and L. T. Hue Prog. Theor. Exp. Phys. 2022 023B01 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
CP violations in a predictive A4 symmetry model T. Phong Nguyen, L. T. Hue, D. T. Si, and T. T. ThucProg. Theor. Exp. Phys. 2020, 033B04 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Thanh Phong, Tran Yen Mi NXB Dai hoc Can Tho - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
One loop corrections to decay $H^0 to e_a e_b$ in economical 3-3-1 model L.T. Thuy, V.T.N. Hien, T.Y. Mi, N.T. Phong, T.T. Hong”, Journal of Science 50 (2017) 32-45, ĐH Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Leptogenesis and charged lepton flavor violating decay in A4 model Nguyen Thanh Phong, Ngo Van Son, Nguyen Thi My The, Quach Minh Trieu, Dang Trung SiJournal of Science 46 (2016) 51-61, ĐH Sư phạm Hà Nội - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
One loop corrections to decay $tau to \mu\gamma$ eneconomical model T.T. Thuc, L.T. Hue, D.P. Khoi, T. P. NguyenCommunications in Physics, Vol. 25, No. 2 (2015), pp. 113-124 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
T. Phong Nguyen, L.Thuy Le, T.T. Hong, L.T. Hue Phys. Rev. D97 (2018) 073003 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
. General one-loop formulas for decay h→Zγ L.T. Hue, A.B. Arbuzov, T.T. Hong, T. Phong Nguyen, D.T. Si, H.N. LongEur.Phys.J. C78 (2018) no.11, 885 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Lepton flavor violating decays of SM-like Higgs in a radiative neutrino mas model T.T. Thuc, L.T. Hue, H.N. Long, T.Phong NguyenPhys. Rev. D93 (2016) 115026 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Lepton flavor violating decays of Standard-Model-like Higgs in 3-3-1 model with neutral lepton L.T. Hue, H.N. Long, T.T. Thuc, T.Phong NguyenNucl. Phys. B907 (2016) 37-76. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Dương Hiếu Đẩu, Nguyễn Thanh Phong NXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Baryon asymmetry of the Universe Nguyen Thanh PhongNXB Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Two Higgs singlets A_4 flavor symmetry with minimal breaking Nguyen Thanh PhongCommunications in Physics, Vol. 24, No. 2 (2014), pp. 113-123 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
S_4 flavor symmetry with soft-breaking and physical consequences Truong Trong Thuc,Nguyen Thanh PhongCommunication in Physics - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
The effects of renormalzation evolution group on a S_4 flavor symmetry and leptogenesis Dang Trung Si, Nguyen Thanh PhongCommunication in Physics - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
S4 flavor symmetry and leptogenesis Nguyen Thanh PhongCommunication in Physics - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Leptogenesis in A4 flavor symmetry model by renormalization group evolution Nguyen Thanh PhongCommunications in Physics, Vol. 24, No. 1 (2014), pp. 9-19 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Re-examination of two zero texture of neutrino mass matrix after neutrino - 2012 Nguyen Thanh PhongCommunication in Physics, Vol. 23, No. 3 (2013), pp. 211-218 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Fermion mass correction to Z boson decay width Tran Thanh Hai, Nguyen Van Hop, Nguyen Thanh Phong, Hoang Ngoc LongCommunication in Physics, Vol. 13, No. 1 (2003), pp. 58-61 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Texture zeros of neutrino mass matrix with seesaw mechanism and leptogenesis T. Phong NguyenMod.Phys.Lett.A29(2014)1450038 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [51] |
The 3-3-1 model with inert scalar triplet P.V. Dong, T. Phong Nguyen, D.V. SoaPhys.Rev. D88 (2013) no.9, 095014 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Radiatively Generated Leptogenesis in S4 Flavor Symmetry Models T. Phong Nguyen, P.V. DongAdvance in High Energy Physics, Volume 2012, Article ID 254093, 21 pages doi:10.1155/2012/254093 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [53] |
A link neutrinoless double beta decay to leptogenesis in S4 symmetry model Y.H. Ahn, Sin Kyu Kang, C.S. Kim, T.Phong NguyenPhys. Rew. D82, 093005 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [54] |
mu-tau reflection symmetry and Radiatively generated leptogenesis Y.H. Ahn, Sin Kyu Kang, C.S. Kim, T.Phong NguyenInt.J.Mod.Phys.Lett.A24(2009)3660-3667 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Các hiện tượng vật lý ngoài Mô hình chuẩn dựa theo dữ liệu thực nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu điện trường không khí bằng cách sử dụng bức xạ điện từ phát ra từ mưa hạt vật chất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 05/2017 - 04/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu điện trường không khí bằng cách sử dụng bức xạ điện từ phát ra từ mưa hạt vật chất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghê quốc giaThời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Các hiện tượng vật lý ngoài Mô hình chuẩn dựa theo dữ liệu thực nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 4/2019 - 04/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Vật lý mới trong các mô hình đối xứng thế hệ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 05/2016 - 05/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Đối xứng thế hệ và vật lý neutrino Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
Các hiệu ứng vật lý mới của mô hình đối xứng A_4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cấu trúc zero trong ma trận khối lượng neutrino theo cơ chế seesaw và các hiệu ứng vật lý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 04/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Sự tái chuẩn hóa và hiệu ứng vật lý trong mô hình đối xứng S_4 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 03/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 03/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
