Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.39976
TS Hà Minh Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Xử lý nước thải làng nghề chế biến lương thực bằng phương pháp lọc sinh học ngập nước Nguyễn Đình Bảng; Hà Minh Ngọc; Nguyễn Văn NộiTC Phân tích hoá, lý và sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [2] |
Fengfeng Li, Jun Tang, Qingping Ke, Yun Guo, Minh Ngoc Ha, Chao Wan, Zhiping Lei, Jing Gu, Qiang Ling, Van Noi Nguyen, Wangcheng Zhan ACS Catalysis, Vol. 11 (19), pp. 11855-11866 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Lignocellulose nanofiber incorporated N-TiO2 for wound dressing I Putu Mahendra, Anggi Eka Putra, M Alvien Ghifari, Demi Dama Yanti, Bambang Ariwahjoedi, Ha Minh Ngoc, Jose Alberto MendezCellulose, Vol. 28 (16), pp. 10477-10483 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
A facile technique to prepare MgO-biochar nanocomposites for cationic and anionic nutrient removal Dinh-Trinh Tran, Thuy-Duong Pham, Viet-Cuong Dang, Thanh-Dong Pham, Minh-Viet Nguyen, Nhat-Minh Dang, Minh-Ngoc Ha, Van-Noi Nguyen, Long D NghiemJournal of Water Process Engineering, Vol. 47, pp. 102702 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Qinghe Gao, Zhenhua Sun, Manman Wu, Yimei Guo, Xinya Han, Jufen Yan, Minh Ngoc Ha, Quynh Mai Le, Yongtao Xu Organic Chemistry Frontiers, Vol. 9 (11), pp. 3050-3056 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Jun Tang, Bowen Jiao, Wei Chen, Fei Ruan, Fengfeng Li, Peixin Cui, Chao Wan, Minh Ngoc Ha, Van Noi Nguyen, Qingping Ke Nano Research, Vol. 15, pp. 6076–6083 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Lichao Wang, Liuyang Pan, Xin Han, Minh Ngoc Ha, Kerui Li, Hao Yu, Qinghong Zhang, Yaogang Li, Chengyi Hou, Hongzhi Wang Journal of Colloid and Interface Science, Vol. 616, pp. 326-337 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nhuong Chu Manh, Lan TH Nguyen, Truong Mai Xuan, Huong Do Tra, Thi Tu Anh Duong, Loan TT Nguyen, Huan Van Pham, Minh Ngoc Ha, Van Hao Nguyen, Hung Dung Chau, Thi Kim Ngan Tran Journal of Luminescence, Vol. 258, pp.119776 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vu Hoang Huong, Van-Can Nguyen, Minh Ngoc Ha, Duy Van Pham, Thanh Binh Nguyen, Yuan-Ron Ma, An Bang Ngac, Trinh Thi Loan Optical Materials, Vol. 140, pp. 113864 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
The Golgi-localized transporter OsPML4 contributes to manganese homeostasis in rice Ending Xu, Yu Zou, Guang Yang, Peijiang Zhang, Minh Ngoc Ha, Quynh Mai Le, Wei Zhang, Xi ChenPlant Science, Vol. 339, pp. 111935 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Vu Hoang Huong, Trinh Thi Loan, Khanh-Phong Pham, Minh Ngoc Ha, Quang Hoa Nguyen, Yuan-Ron Ma, An Bang Ngac, Van-Can Nguyen Journal of Alloys and Compounds, Vol. 972, pp. 172722 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hong-Nhung Le Thi, Ngoc-Tram Le, Thu-Hoai Bui Thi, Hong-Loan Nguyen Thi, Thanh-Thuy Nguyen, Yen Nguyen Thi, Minh-Ngoc Ha, Dinh-Thang Nguyen Protein Expression and Purification, Vol. 217, pp. 106444 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Visible‒Light Promoted Aerobic Selective Photo‒oxidation of Cyclohexene on LaCoxCu1‒xO3 Catalyst Xu Guo, Liru Song, Wenyu Wang, Fengfeng Li, Minh Ngoc Ha, Jun Tang, Qiang Ling, Ping Cui, Qingping KeNano Research, Vol. 17, pp. 6940–6950 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Yiliang Chen, Xiaolong Xu, Qi Wang, Xiaolong Ding, Jiawei Bao, Yingqing Zhao, Qi Sun, Minh Ngoc Ha, Abdallah S Ali, Qian Chen, Qinghe Gao, Kui Zhang, Xinya Han Sensors and Actuators B: Chemical, Vol. 411, pp. 135739 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Yuanjiang Dong, Chang Liu, Fei Li, Huacheng Jin, Baoqiang Li, Fei Ding, Yijun Yang, Minh Ngoc Ha, Dai Lam Tran, Fangli Yuan ACS Applied Materials & Interfaces, Vol. 16 (18), pp. 23416-23425 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Junpeng Wang, Yurong Zhang, Xu Guo, Jun Tang, Zhipeng Chen, Minh Ngoc Ha, Ping Cui Green Chemistry, Vol. 26, pp. 2365-2383 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Unveiling the SEI layer formed on pillar-structured MXene anode towards enhanced Li-ion storage Nana Zhao, Yijun Yang, Yubao Xiao, Chong Wang, Minh Ngoc Ha, Weibin Cui, Xi WangScripta Materialia, Vol. 202, pp. 113988 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Yangxin Jin, Fengfeng Li, Peixin Cui, Yun Yang, Qingping Ke, Minh Ngoc Ha, Wangcheng Zhan, Fei Ruan, Chao Wan, Zhao Lei, Van Noi Nguyen, Wei Chen, Jun Tang Nano Research, Vol. 14, pp. 2637-2643 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Fei Ruan, Fengfeng Li, Zhengping Dong, Qingping Ke, Yangxin Jin, Wangcheng Zhan, Minh Ngoc Ha, Jun Tang Green Synthesis and Catalysis, Vol. 2, pp. 38-44 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Yuanqing Ding, Yanyan Jia, Mingxiang Jiang, Yanglong Guo, Yun Guo, Li Wang, Qingping Ke, Minh Ngoc Ha, Sheng Dai, Wangcheng Zhan Chemical Engineering Journal, Vol. 416, pp. 129150 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Qingqing Wu, Jiaorong Yan, Mingxiang Jiang, Qiguang Dai, Jinyan Wu, Minh Ngoc Ha, Qingping Ke, Xingyi Wang, Wangcheng Zhan Applied Catalysis B: Environmental, Vol. 286, pp. 119949 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Lithium-ion storage behavior of ZIFs polyhedral carbons with topological structure Huiqin Wang, Jing Xia, Lu Pan, Minh Ngoc Ha, Yijun Yang, Xi WangChemical Engineering Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Sb-Containing Metal Oxide Catalysts for the Selective Catalytic Reduction of NOx with NH3 Qian Xu, Dandan Liu,Chuchu Wang,Wangcheng Zhan,Yanglong Guo,Yun Guo,Li Wang, Qingping Ke, Minh Ngoc HaCatalysts - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Thi Thanh Truc, Thanh-Dong Pham, Minh Viet Nguyen, Doan Van Thuan, Do Quang Trung, Phuong Thao, Hoang Thu Trang, Van Noi Nguyen, Dinh Trinh Tran, Dang Nhat Minh, Nguyen Thi Hanh, Ha Minh Ngoc Journal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trinh Dinh Tran, Phuong Minh Nguyen, Dung Trung Nghiem, Tuyen Huu Le, Minh Binh Tu, Laurent Y. Alleman, Viet Minh Nguyen, Dong Thanh Pham, Ngoc Minh Ha, Minh Nhat Dang, Chieu Van Le, Noi Van Nguyen Atmosphere, Vol. 11 (5), pp. 519 (1-21) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Jun Tang, Yali Cao, Fei Ruan, Fengfeng Li, Yangxin Jin, Minh Ngoc Ha, Xinya Han, Qingping Ke Industrial & Engineering Chemistry Research, Vol. 59 (20), pp. 9408-9413 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Qingping Ke, Yangxin Jin, Fei Ruan, Minh Ngoc Ha, Dandan Li, Peixin Cui, Yali Cao, Hao Wang, Tongtong Wang, Van Noi Nguyen, Xinya Han, Xi Wang, Ping Cui Green Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen Minh Phuong, Ngoc Chau Chu, Doan Van Thuan, Minh Ngoc Ha, Nguyen Thi Hanh, Huong Do Thi Viet, Nguyen Thi Minh Thu, Pham Van Quan, Nguyen Thi Thanh Truc Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Adri Huda, Putu Mahendra, Reisya Ichwani, Chanel Tri Handoko, Ha Minh Ngoc, Bambang Yudono, Muhammad Djoni Bustan, Fakhili Gulo Rasayan Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Putu Mahendra, Adri Huda, Ha Minh Ngoc, Phan Trung Nghia, Tamrin Tamrin, Basuki Wirjosentono Arab Journal of Basic and Applied Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Thi Thanh Truc, Nguyen Thi Hanh, Duy Trinh Nguyen, Hoang Thu Trang, Van Noi Nguyen, Minh Ngoc Ha, Thi Dieu Cam Nguyen, Thanh-Dong Pham Journal of Solid State Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Minh Ngoc Ha, Lichao Wang, Zhe Zhao Research on Chemical Intermediates - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Thi Thanh Truc, Nguyen Thi Hanh, Minh Viet Nguyen, Nguyen Thi Phuong Le Chi, Nguyen Van Noi, Dinh Trinh Tran, Minh Ngoc Ha, Do Quang Trung, Thanh-Dong Pham Applied Surface Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Enhanced photocatalytic degradation of methyl orange using ZnO/graphene oxide nanocomposites Van Noi Nguyen, Dinh Trinh Tran, Manh Tuong Nguyen, Thi Thanh Thuy Le, Minh Ngoc Ha, Minh Viet Nguyen, Thanh Dong PhamResearch on Chemical Intermediates - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Preparation heterojunction structure of SrTiO3/TiO2 nano-Pt loaded and photocatalytic properties Miao Jijuan, Wang Lichao, Minh Ngoc Ha, Liu Zhifu, Zhu Feng, Zhao ZheMaterials Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Preparation heterojunction structure of SrTiO3-TiO2 nano-Pt loaded and photocatalytic properties Miao Jijuan, Wang Lichao, Minh Ngoc Ha, Liu Zhifu, Zhu Feng, Zhao ZheMaterials Science and Technology, China - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Lijuan Xu, Minh Ngoc Ha, Qiangsheng Guo, Lichao Wang, Yanan Ren, Na Sha, Zhe Zhao RSC Advances - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nature-based biotemplated synthesis porous microfibers perovskite nanomaterials Zhifu Liu, Minh Ngoc Ha, Zhu Feng, Guanzhong Lu, Zhe ZhaoChina Patent, No. CN105753058A - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
New method for preparation of nano powder perovskite SrTiO3 Zhe Zhao, Minh Ngoc Ha, Feng Zhu, Guanzhong LuChina Patent, No. CN 104229874A - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [40] |
New method for one time preparation of TiO2 nanotubes using ionic liquids Minh Ngoc Ha, Yuhong Wang, Sheng HanChina Patent, CN 102674454A - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Lichao Wang, Minh Ngoc Ha, Zhifu Liu, Zhe Zhao Integrated Ferroelectrics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Molten-salt synthesis of Cu-SrTiO3/TiO2 nanotube heterostructures for photocatalytic water splitting Feng Zhu, Cuiping Li, Minh Ngoc Ha, Zhifu Liu, Qiangsheng Guo, Zhe ZhaoJournal of Materials Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Thermochemical conversion of CO2 into CH4 using oxygen deficient NiFe2O4−δ with unique selectivity Linyan Liu, Yao Cheng, Zhifu Liu, Minh Ngoc Ha, Qiangsheng Guo, Zhe ZhaoRSC Advances - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Lichao Wang, Yu Wang, Yao Cheng, Zhifu Liu, Qiangsheng Guo, Minh Ngoc Ha, Zhe Zhao Journal of Materials Chemistry A - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Minh Ngoc Ha, Feng Zhu, Zhifu Liu, Lichao Wang, Linyan Liu, Guanzhong Lu, Zhe Zhao RSC Advances - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Minh Ngoc Ha, Guanzhong Lu, Zhifu Liu, Lichao Wang, Zhe Zhao Journal of Materials Chemistry A - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 31/03/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2021 - 30/04/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2007 - 31/12/2009; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/02/2017 - 01/02/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/01/2021; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty VIS International GmbH, CHLB Đức Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nghiên cứu và Đào tạo CHLB Đức Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [15] |
Nghiên cứu xử lý kim loại nặng bằng phương pháp sinh học sử dụng thảm thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kochi, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [19] |
Mô hình kiểu mẫu loại bỏ Arsen (Thạch tín) ra khỏi nước sinh hoạt bằng công nghệ đơn giản, phù hợp và hiệu quả kinh tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty VIS International GmbH, CHLB ĐứcThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [20] |
Nghiên cứu chế tạo sét hữu cơ, ứng dụng để hấp phụ và xúc tác phân hủy các hợp chất phenol trong nước bị ô nhiễm. Mã số 104.99.153.09 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [21] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hút bùn của CHLB Đức để ổn định và phục hồi môi trường một số hồ ở Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nghiên cứu và Đào tạo CHLB ĐứcThời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [22] |
Nghiên cứu xử lý kim loại nặng bằng phương pháp sinh học sử dụng thảm thực vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kochi, Nhật BảnThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [23] |
Nghiên cứu đề xuất phương án xử lý nước thải làng nghề chế biến lương thực Minh Khai, Hoài Đức, Hà Nội. Mã số QMT.06.03 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [24] |
Nghiên cứu đề xuất phương án xử lý nước thải làng nghề dệt nhuộm Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội. Mã số QMT.07.04 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
