Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36531
TS Đinh Thái Hoàng
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Giáo trình Cây công nghiệp ngắn ngày Vũ Ngọc Thắng, Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính, Ninh Thị Phíp, Nguyễn Thị Thanh Hải, Bùi Thế KhuynhNhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Cây hướng dương và kỹ thuật trồng Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Anh Đức, Vũ Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Việt LongNhà xuất bản Học viện Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Diversity in flower characteristics and chromosome numbers of Rain Lily (Zephyranthes spp.) Nguyen Anh Duc, Pham Thi Minh Phuong, Pham Thi Thanh Huyen, Nguyen Van Loc, Dinh Thai HoangAustralian Journal of Crop Science - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phản ứng với hạn của một số giống đậu tương ở các giai đoạn sinh trưởng và phát triển Vũ Thị Thúy Hằng, Đinh Thái Hoàng, Lê Thị Tuyết ChâmTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 04(155): 87-95 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Luu Hue Nhan, Luong Nhat Minh, Nguyen Van Loc, Nguyen Viet Long, Dinh Thai Hoang Journal of the Austrian Society of Agricultural Economics, 20(5): 2079-2088 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Arbuscular mycorrhiza fungi enhance the growth, yield, and quality of medicinal mondo Nguyen Thi Thanh Hai, Bui The Khuynh, Ninh Thi Phip, Nguyen Dinh Vinh, Dinh Thai HoangJournal of Ecological Engineering, 25(6); 90-98 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Registration of four pest-resistant long bean germplasm lines Bao-Lam Huynh, Ruth M. Dahlquist-Willard, Antoon T. Ploeg, Michael Yang, Lilian Thaoxaochay, Jessica Kanter, Sukhmony Brar, Jose Paz, Sara Qaderi, Hardeep Singh, Tra Duong, Hoang Dinh, Hyun Park Kang, William C. Matthews, Amancio De Souza, Anil Bhatia, Haiyan Ke, Jeffrey D. Ehlers, Philip A. RobertsJournal of Plant Registrations, 18: 415- 425 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Đánh giá sinh trưởng, tiềm năng sinh khối và năng suất hạt của tập đoàn giống hướng dương nhập nội Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Thị Thanh HảiTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 22(2): 158- 167 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thai Hoang Dinh, Trong Lu Le, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu Kawamitsu Vegetos, DOI: 10.1007/s42535-023-00782-3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Effect of metal nanoparticles on photosynthetic and antioxidant enzyme activities of soybean Phan Thi Thu Hien, Luu Thi Tam, Nguyen Cam Ha, Dinh Thai Hoang, Dang Diem Hong,Romanian Agricultural Research, 41:117-127 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Trần Thị Thiêm, Nguyễn Thị Loan, Thiều Thị Phong Thu,
Vũ Duy Hoàng, Nguyễn Thị Ngọc Dinh, Nguyễn Văn
Lộc, Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Việt Long Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 08(150)/2023: 104-110 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ảnh hưởng của lượng nước tưới và loại hom đến tỷ lệ sống và sinh trưởng của hom giống tiêu Vĩnh Linh Lê Thị Nga, Lâm Thị Sâm, Lê Thị Tuyết Châm, Đinh Thái Hoàng, Vũ Ngọc Lan, Trần Anh Tuấn, Tống Văn Giang, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Ngọc ThắngTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, 04(146)/2023: 35-43 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Biochar improved sugarcane growth and physiology under salinity stress Ngoc Thang Vu, The Khuynh Bui, Thi Thuy Hang Vu, Thu Huyen Nguyen, Thi Tuyet Cham Le, Anh Tuan Tran, Ngoc Lan Vu, Van Quang Tran, Van Giang Tong, Xuan Truong Nguyen, Hwi Chang Yang, Soon Jae Lee, Young Ho Kim, Yun Hyeong Bee, Soon Jae Hyeon, Thai Hoang Dinh, Dong Cheol JangApplied Science, 2023, 13, 7708 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Đinh Thái Hoàng Vietnam Journal of Agricultural Sciences, 6(2): 1778-1786 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Phương Mai, Đinh Thái Hoàng, Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh Hải Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 21(5): 552-559 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyễn Phương Mai, Đinh Thái Hoàng, Đoàn Thị Thanh Nhàn, Ninh Thị Phíp, Phạm Thị Huyền Trang, Phùng Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh Hải Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 21(5): 543-551 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Germination responses to seed-rhziosphere hypoxia in relation to waterlogging tolerance of soybean Loc Van Nguyen, Luong Thanh Le, Thai Hoang Dinh, Thanh Tuan Nguyen, Hang Thi Thuy Vu, Ha Duc Chu, Viet Long NguyenVegetos DOI: 10.1007/s42535-023-00653-x - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thi‑Loan Le, Dong‑Cheol Jang, Le‑Anh‑Minh Pham, Hoang‑Duc Le, Thi‑Huong Nguyen, Van‑Kien Nguyen, Thi‑Hoa Nguyen, Thi‑Nga Hoang, Dang‑Toan Vu, The‑Khuynh Bui, Thi‑Thuy‑Hang Vu, Thai‑Hoang Dinh, Anh‑Tuan Tran, Thi‑Thu‑Hien Phan, Van‑Giang Tong, Thi‑Tuyet‑Cham Le, Ngoc‑Thang Vu Vegetos DOI: 10.1007/s42535-023-00633-1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phan Thi Thu Hien, Pham Bich Ngoc, Chu Hoang Ha, Nguyen Hong Son, Ho Thi Thuong, Le Chi Toan, Cao Anh Duong, Vu Ngoc Thang, Dinh Thai Hoang International Sugar Journal 125(1491): 212-219 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ảnh hưởng của mật độ trồng đến sinh trưởng và năng suất của cây hướng dương Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Việt Long, Vũ Ngọc ThắngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 21(1): 8-13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Recovery from drought and saline stress in growth and physiology of sugarcane Thai Hoang Dinh, Hoang Minh Oanh Pham, Van Loc Nguyen, Ngoc Thang VuVegetos DOI: 10.1007/s42535-022-00553-6 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng của một số giống hướng dương nhập nội Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Việt Long, Vũ Ngọc ThắngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 20(12): 1684-1692 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Eggshell powder as calcium source on growth and yield of groundnut (Arachis hypogaea L.) Ngoc-Thang Vu, Thai-Hoang Dinh, Thi-Tuyet-Cham Le, Thi-Thuy-Hang Vu, ThiThu-Thuy Nguyen, Tuan-Anh Pham, Ngoc-Lan Vu, Shimo Koji, Shugo Hama, Il-Seop Kim, Dong-Cheol Jang, Dea-Hoon Kim & Anh-Tuan TranPlant Production Science 25(4): 413-420 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Van Minh, Dinh Thai Hoang, Dang Thi Phuong Anh, Nguyen Viet Long Journal of Ecological Engineering 23(4): 164-172 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Effect of growth promoter VIUSID on performance of fodder maize under different levels of nitrogen Loc Van Nguyen, Duc Anh Nguyen, Hoang Thai Dinh, Mbaraka Saidi Rumanzi, Viet Long NguyenVegetos 35: 558-563 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
L.T. Le, H.T. Dinh, H. Takaragawa, K. Watanabe, K. Ureshino and Y. Kawamitsu European Journal of Horticultural Science 86(6): 590-598 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Whole-plant and single-leaf photosynthesis of strawberry under various environmental conditions Lu Trong LE, Hoang Thai DINH, Hiroo TAKARAGAWA, Kenta WATANABE and Yoshinobu KAWAMITSUEnvironment Control in Biology 59(4): 173-180 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Effects of mineral fertilizer doses and ratios on tea yield and quality Tran Xuan Hoang, Vu Ngoc Thang, Dang Van Thu, Nguyen Ngoc Binh, Nguyen Van Toan & Dinh Thai HoangVietnam Journal of Agriculture Science 4(2): 997-1006 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dinh Thai Hoang, Dang Thi Phuong Anh, Luu Hue Nhan, Nguyen Viet Long Vietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Variation in quinoa roots growth responses to drought stresses Loc Van Nguyen, Daniel Bertero, Dinh Thai Hoang, Nguyen Viet LongJournal of Agronomy and Crop Science, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Le Trong Lu, Eizo Taira, Yoshinobu Kawamitsu Vietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ngô Văn Dư, Vũ Ngọc Thắng, Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Strawberry planlet production: from micropropagation to plant factory Le Trong Lu, Miki Horie, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu Kawamitsu57th Okinawa Agricultural Research Meeting, p. 43-44. Okinawa, Japan, 10 August - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Strawberry planlet production: from micropropagation to plant factory Le Trong Lu, Miki Horie, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu Kawamitsu57th Okinawa Agricultural Research Meeting, p. 43-44. Okinawa, Japan, 10 August - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Development of sugarcane leaf erectness index using leaf morphological features Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Ryuichi Kobashikawa, Dinh Thai Hoang, and Yoshinobu KawamitsuTropical Agricultural and Development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Hiệu quả sử dụng đạm của cây mía trong điều kiện hạn Đinh Thái Hoàng, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa, Mai Nakabaru, Yoshinobu KawamitsuHội thảo Khoa Nông học, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Hà Nội, Việt Nam, 29/11/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Trong Lu, Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, M. Yamamoto, Kenji Ureshino, Yoshinobu Kawamitsu The Japanese Society for Horticultural Science Meeting, Shimane, Matsue, Japan, 15-17 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Measurement of transpiration rate of sugarcane plant using an agricultural sensor network system Yoshinobu Kawamitsu, Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Masami UenoProceddings of the International Society of Sugar Cane Technologists, 30:1452-1458, Tucuman, Argentina, 31 August - 8 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu Kawamitsu Proceddings of the International Society of Sugar Cane Technologists, 30:1137-1143, Tucuman, Argentina, 31 August - 8 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu Kawamitsu Proceddings of the International Society of Sugar Cane Technologists, 30:1149-1153, Tucuman, Argentina, 31 August - 8 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu Kawamitsu ISSCT joint Breeding & Germplasm and Molecular Biology Workshops, p.38, Okinawa, Japan 22-26 October - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Responses of gas exchange rate to soil water stress in Jatropha curcas L. Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Miki Horie, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 246th Meeting, p. 111. Sapporo, Japan, 5-6 September - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Photosynthetic behavior and flexible ability of strawberry under different environmental conditions Le Trong Lu, Miki Horie, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 246th Meeting, p. 111. Sapporo, Japan, 5-6 September - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Daily water loss and crop coefficient of sugarcane under pot conditions Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Le Trong Lu, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 246th Meeting, p. 64. Sapporo, Japan, 5-6 September - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Relationship between nitrogen use efficiency and water use efficiency of sugarcane Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu Kawamitsu57th Okinawa Agricultural Research Meeting, p. 43-44. Okinawa, Japan, 10 August - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Timing of irrigation to sugarcane of Minami-Datio island during drought and its effect Yoshinobu Kawamitsu, Mai Nakabaru, Y Fukuzawa, M Aizawai, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai HoangCrop Science Society of Japan, 245th Meeting, p. 106. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Effect of mixed varieties with different plant types on the light use in sugarcane canopy Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 245th Meeting, p. 41. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshionbu Kawamitsu Crop Science Society of Japan, 245th Meeting, p. 38. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Mai Nakabaru, Kenta Watanable and Yoshinobu Kawamitsu Green Agriculture in Southeat Asia: Theories and Practices. ISSAAS, International Congress and General Meeting, p. 16. Vietnam National University of Agriculture, Hanoi, Vietnam, 14-16 October - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Diversity in sugarcane plant type and improvement of its evaluation method Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Dinh Thai Hoang and Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 243rd Meeting, p. 115. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Photosynthetic response and nitrogen use efficiency of sugarcane under drought stress conditions Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa and Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 243rd Meeting, p. 10. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Changes in gas exchange rate of sugarcane leaves during the soil water stress Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Dinh Thai Hoang and Yoshinobu KawamitsuJapanese Society for Tropical Agriculture, Japan, 8-9 October - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Dinh Thai Hoang and Yoshinobu Kawamitsu Japanese Society for Tropical Agriculture, Japan 8-9 October - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đánh giá một số dòng lạc triển vọng nhập nội từ Trung Quốc tại Gia Lâm, Hà Nội Bùi Thế Khuynh, Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Thị Thanh Hải, Phạm Thị XuânTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
GROWTH, YIELD, AND SEED QUALITY OF PEANUT GENOTYPES UNDER DROUGHT AND POOR NITROGEN CONDITIONS Nguyen Thi Thanh Hai, Vu Dinh Chinh, Dinh Thai Hoang, Nguyen Viet LongVietnam Journal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đặc điểm hình thái, giải phẫu của một số mẫu giống ngải cứu Ninh Thị Phíp, Nguyễn Thị Thanh Hải, Đinh Thái HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Cây sơn và cây chè đắng - Kỹ thuật trồng và chăm sóc Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính, Vũ Ngọc ThắngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Ninh Thị Phíp, Phạm Thị Thanh Thìn, Nguyễn Thị Thanh Hải, Bùi Thế Khuynh, Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Phương Mai, Hoàng Thị Thanh Hà NXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Le Trong Lu, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Kenji Ureshino, Masashi Yamamoto, Yoshinobu Kawamitsu Tropical Agriculture and Development - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen Van Minh & Dinh Thai Hoang, Nguyen Van Loc, Nguyen Viet Long Australian Journal of Crop Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Yoshinobu Kawamitsu, Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Eizo Taira, Tsyoshi Ikeda, Hideki Goto, Masami Ueno Tropical Agriculture and Development - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Miki Horie, Masami Ueno, Yoshinobu Kawamitsu Tropical Agriculture and Development - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Responses of leaf gas exchange rate to acute soil drying in Jatropha curcas L. Mai Nakabaru, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa, Shin Yabuta, Masami Ueno, Yoshinobu KawamitsuPlant Production Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Leaf photosynthesis response to change of soil moisture content in sugarcane Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Mai Nakabaru, Yoshinobu KawamitsuSugar Tech - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Miki Horie, Yoshinobu Kawamitsu Sugar Tech - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu Kawamitsu Plant Production Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Yoshinobu Kawamtisu Sugar Tech - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Plasticity of root architecture under mixed culture and tiller regulation in sugarcane Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Ryuichi Kobashikawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu KawamitsuSugar Tech - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa, Mai Nakabaru and Yoshinobu Kawamitsu Plant Production Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Nguyen Van Loc, Vu Tien Binh, Dinh Thai Hoang, Toshihiro Mochizuki, Nguyen Viet Long International Journal of Agricultural Science Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Dinh Thai Hoang, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan Patanothai Turkish Journal of Agriculture and Forestry - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Đinh Thái Hoàng, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan Patanothai SABRAO Journal of Breeding and Genetic - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Đinh Thái Hoàng, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan Patanothai Annual Technical Seminar 2012 CHE-TRF-KKU Distinguished Research Professor Project of Professor Dr. Aran Patanothai. Sirindhorn Dam, Ubon Ratchathani, Thailand, 26-27 May - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Đinh Thái Hoàng, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan Patanothai Dinh Thai Hoang, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan Patanothai Annual Technical Seminar 2013 CHE-TRF-KKU Distinguished Research Professor Project of Professor Dr. Aran Patanothai, The Imperial Phukaew Hill Resort, Petchaboon, Thailand, 20-22 March - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Effects of salinity stress on growth and yield of peanut (Arachis hypogaea L.) genotypes Nguyễn Thị Thanh Hải, Bùi Thế Khuynh, Bùi Xuân Sửu, Vũ Đình Chính, Ninh Thị Phíp, Đinh Thái Hoàng8th Asian Crop Science Association Conference: Sustainable Crop Production in Response to Global Climate Change and Food Security. Hanoi, Vietnam, 23-25 September - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyễn Việt Long, Vũ Thị Hồng, Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Thế Hùng, Đinh Thái Hoàng Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Ảnh hưởng của lượng đạm bón đến sinh trưởng và năng suất một số giống diêm mạch nhập nội Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Tất Cảnh, Nguyễn Việt LongTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Phản ứng của một số giống lạc với điều kiện mặn nhân tạo Nguyễn Thị Thanh Hải, Bùi Thế Khuynh, Bùi Xuân Sửu, Vũ Đình Chính, Ninh Thị Phíp, Đinh Thái HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Tất Cảnh, Đinh Thái Hoàng Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Đinh Thái Hoàng, Ninh Thị Phíp, Đỗ Thị Nam Trang Hội thảo khoa học chào mừng 55 năm thành lập Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Hà Nội, Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Cây đậu tương và kỹ thuật trồng trọt Vũ Đình Chính, Đinh Thái HoàngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Vũ Đình Chính, Đinh Thái Hoàng Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Bùi Xuân Sửu, Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính, Ninh Thị Phíp Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyễn Thị Thanh Hải, Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính Tạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ trồng đến năng suất và phẩm chất giống ngô bao tử lai Nguyễn Việt Long, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Văn Lộc, Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Văn NamTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Ảnh hưởng của hạn tới sinh trưởng và khả năng tích lũy chất khô ở thời kỳ cây con của cây lúa mạch (Hordeum vulgare L.) Nguyễn Việt Long, Vũ Thị Hồng, Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Thế Hùng, Đinh Thái HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Ảnh hưởng của hạn đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống lạc trong điều kiện nhà lưới tại Gia Lâm – Hà Nội Đinh Thái Hoàng, Ninh Thị Phíp, Đỗ Thị Nam TrangHội thảo khoa học chào mừng 55 năm thành lập Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, Hà Nội, Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Ảnh hưởng của lượng đạm bón đến sinh trưởng và năng suất một số giống diêm mạch nhập nội Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Tất Cảnh, Nguyễn Việt LongTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Ảnh hưởng của mặn và nấm rễ cộng sinh đến sinh trưởng, sinh lý và hàm lượng hoạt chất của cây thổ sâm cao ly (Talinum paniculatum (Jacq.) Gaertn.) tại Gia Lâm, Hà Nội Nguyễn Phương Mai, Đinh Thái Hoàng, Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh HảiTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 21(5): 552-559 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [91] |
Ảnh hưởng của mặn và nấm rễ cộng sinh đến sinh trưởng, sinh lý và hàm lượng hoạt chất của cây thổ sâm cao ly (Talinum paniculatum (Jacq.) Gaertn.) tại Gia Lâm, Hà Nội Nguyễn Phương Mai, Đinh Thái Hoàng, Đoàn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thanh HảiTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 21(5): 552-559 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [92] |
Ảnh hưởng của mặn và nấm rễ đến cấu trúc giải phẫu của cây thổ sâm cao ly (Talinum paniculatum (Jacq.) Gaertn.) tại Gia Lâm, Hà Nội Nguyễn Phương Mai, Đinh Thái Hoàng, Đoàn Thị Thanh Nhàn, Ninh Thị Phíp, Phạm Thị Huyền Trang, Phùng Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh HảiTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 21(5): 543-551 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [93] |
Ảnh hưởng của mặn và nấm rễ đến cấu trúc giải phẫu của cây thổ sâm cao ly (Talinum paniculatum (Jacq.) Gaertn.) tại Gia Lâm, Hà Nội Nguyễn Phương Mai, Đinh Thái Hoàng, Đoàn Thị Thanh Nhàn, Ninh Thị Phíp, Phạm Thị Huyền Trang, Phùng Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thanh HảiTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 21(5): 543-551 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [94] |
Ảnh hưởng của mật độ trồng đến sinh trưởng và năng suất của cây hướng dương Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Việt Long, Vũ Ngọc ThắngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 21(1): 8-13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [95] |
Ảnh hưởng của phân đạm chậm tan có vỏ bọc Polime đến sinh trưởng và năng suất ngô vụ Xuân tại Gia Lâm – Hà Nội. Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Tất Cảnh, Đinh Thái HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Ảnh hưởng của thời điểm ngắt ngọn đến sinh trưởng, năng suất và chất lượng nguyên liệu của giôgns thuốc lá SP225 Ngô Văn Dư, Vũ Ngọc Thắng, Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình ChínhTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [97] |
Biochar improved sugarcane growth and physiology under salinity stress Ngoc Thang Vu, The Khuynh Bui, Thi Thuy Hang Vu, Thu Huyen Nguyen, Thi Tuyet Cham Le, Anh Tuan Tran, Ngoc Lan Vu, Van Quang Tran, Van Giang Tong, Xuan Truong Nguyen, Hwi Chang Yang, Soon Jae Lee, Young Ho Kim, Yun Hyeong Bee, Soon Jae Hyeon, Thai Hoang Dinh, Dong Cheol JangApplied Science, 2023, 13, 7708 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2076-3417 |
| [98] |
Biological nitrogen fixation of peanut genotypes with different levels of drought tolerance under mid-season drought Đinh Thái Hoàng, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan PatanothaiSABRAO Journal of Breeding and Genetic - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1029-7073 |
| [99] |
Cây ngải cứu Ninh Thị Phíp, Phạm Thị Thanh Thìn, Nguyễn Thị Thanh Hải, Bùi Thế Khuynh, Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Phương Mai, Hoàng Thị Thanh HàNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 987-604-60-3021-8 |
| [100] |
Cây sơn và cây chè đắng - Kỹ thuật trồng và chăm sóc Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính, Vũ Ngọc ThắngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-60-3204-5 |
| [101] |
Cây đậu tương và kỹ thuật trồng trọt Vũ Đình Chính, Đinh Thái HoàngNXB Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Changes in gas exchange rate of sugarcane leaves during the soil water stress Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Dinh Thai Hoang and Yoshinobu KawamitsuJapanese Society for Tropical Agriculture, Japan, 8-9 October - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Daily water loss and crop coefficient of sugarcane under pot conditions Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Le Trong Lu, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 246th Meeting, p. 64. Sapporo, Japan, 5-6 September - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Development of sugarcane leaf erectness index using leaf morphological features Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Ryuichi Kobashikawa, Dinh Thai Hoang, and Yoshinobu KawamitsuTropical Agricultural and Development - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1882-8469 |
| [105] |
Diversity in sugarcane plant type and improvement of its evaluation method Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Dinh Thai Hoang and Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 243rd Meeting, p. 115. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Effect of growth promoter VIUSID on performance of fodder maize under different levels of nitrogen Loc Van Nguyen, Duc Anh Nguyen, Hoang Thai Dinh, Mbaraka Saidi Rumanzi, Viet Long NguyenVegetos 35: 558-563 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2229-4473 |
| [107] |
Effect of mid-season drought on nutrient uptake of peanut genotypes with different levels of drought tolerance Đinh Thái Hoàng, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan Patanothai Dinh Thai Hoang, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan PatanothaiAnnual Technical Seminar 2013 CHE-TRF-KKU Distinguished Research Professor Project of Professor Dr. Aran Patanothai, The Imperial Phukaew Hill Resort, Petchaboon, Thailand, 20-22 March - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Effect of mid-season drought on traits related biological nitrogen fixation of peanut genotypes with different levels of drought tolerance Đinh Thái Hoàng, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan PatanothaiAnnual Technical Seminar 2012 CHE-TRF-KKU Distinguished Research Professor Project of Professor Dr. Aran Patanothai. Sirindhorn Dam, Ubon Ratchathani, Thailand, 26-27 May - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Effect of mixed varieties with different plant types on the light use in sugarcane canopy Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 245th Meeting, p. 41. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Effect of nitrogen and potassium on growth, yield and seed quality of quinoa in ferralsols and acrisols under rainfed conditions Nguyen Van Minh, Dinh Thai Hoang, Dang Thi Phuong Anh, Nguyen Viet LongJournal of Ecological Engineering 23(4): 164-172 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2299-8993 |
| [111] |
Effects of drought stress and nitrogen application on growth and sugar quality at early growth stage in sugarcane Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Mai Nakabaru, Kenta Watanable and Yoshinobu KawamitsuGreen Agriculture in Southeat Asia: Theories and Practices. ISSAAS, International Congress and General Meeting, p. 16. Vietnam National University of Agriculture, Hanoi, Vietnam, 14-16 October - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Effects of drought stress at early growth stage on response of sugarcane to different nitrogen application Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Yoshinobu KawamtisuSugar Tech - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0974-0740 |
| [113] |
Effects of mineral fertilizer doses and ratios on tea yield and quality Tran Xuan Hoang, Vu Ngoc Thang, Dang Van Thu, Nguyen Ngoc Binh, Nguyen Van Toan & Dinh Thai HoangVietnam Journal of Agriculture Science 4(2): 997-1006 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [114] |
Effects of mixed planting of horizontal- and erect-leafed varieties on canopy light use and growth in sugarcane Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Miki Horie, Yoshinobu KawamitsuSugar Tech - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0974-0740 |
| [115] |
Effects of mixture of two cultivars with different drought tolerance on root developments in sugarcane. Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Dinh Thai Hoang and Yoshinobu KawamitsuJapanese Society for Tropical Agriculture, Japan 8-9 October - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Effects of Nitrogen Application on the Growth and Yield of Quinoa under Saline Conditions in Northern Vietnam Dinh Thai Hoang, Dang Thi Phuong Anh, Luu Hue Nhan, Nguyen Viet LongVietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [117] |
Effects of nitrogen applications on transpiration, physiological, and growth characteristics of sugarcane (Saccharum spp.) Đinh Thái HoàngVietnam Journal of Agricultural Sciences, 6(2): 1778-1786 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [118] |
Effects of plant density on growth, yield, and seed quality of quinoa genotypes under rain-fed conditions on red basalt soil regions Nguyen Van Minh & Dinh Thai Hoang, Nguyen Van Loc, Nguyen Viet LongAustralian Journal of Crop Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1835-2707 |
| [119] |
Effects of salinity stress on growth and yield of peanut (Arachis hypogaea L.) genotypes Nguyễn Thị Thanh Hải, Bùi Thế Khuynh, Bùi Xuân Sửu, Vũ Đình Chính, Ninh Thị Phíp, Đinh Thái Hoàng8th Asian Crop Science Association Conference: Sustainable Crop Production in Response to Global Climate Change and Food Security. Hanoi, Vietnam, 23-25 September - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Eggshell powder as calcium source on growth and yield of groundnut (Arachis hypogaea L.) Ngoc-Thang Vu, Thai-Hoang Dinh, Thi-Tuyet-Cham Le, Thi-Thuy-Hang Vu, ThiThu-Thuy Nguyen, Tuan-Anh Pham, Ngoc-Lan Vu, Shimo Koji, Shugo Hama, Il-Seop Kim, Dong-Cheol Jang, Dea-Hoon Kim & Anh-Tuan TranPlant Production Science 25(4): 413-420 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1349-1008 |
| [121] |
Enhanced sugarcane resistance against the scarab beetle Lepidiota signata using ubiquitin promoter in transgenic vector Phan Thi Thu Hien, Pham Bich Ngoc, Chu Hoang Ha, Nguyen Hong Son, Ho Thi Thuong, Le Chi Toan, Cao Anh Duong, Vu Ngoc Thang, Dinh Thai HoangInternational Sugar Journal 125(1491): 212-219 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0020-8841 |
| [122] |
Genetic diversity and population structure of Canna edulis accessions in Vietnam revealed by ISSR markers Thi‑Loan Le, Dong‑Cheol Jang, Le‑Anh‑Minh Pham, Hoang‑Duc Le, Thi‑Huong Nguyen, Van‑Kien Nguyen, Thi‑Hoa Nguyen, Thi‑Nga Hoang, Dang‑Toan Vu, The‑Khuynh Bui, Thi‑Thuy‑Hang Vu, Thai‑Hoang Dinh, Anh‑Tuan Tran, Thi‑Thu‑Hien Phan, Van‑Giang Tong, Thi‑Tuyet‑Cham Le, Ngoc‑Thang VuVegetos DOI: 10.1007/s42535-023-00633-1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2229-4473 |
| [123] |
Genotypic variation in morphological and physiological response of soybean to waterlogging at flowering stage Nguyen Van Loc, Vu Tien Binh, Dinh Thai Hoang, Toshihiro Mochizuki, Nguyen Viet LongInternational Journal of Agricultural Science Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2327-3321 |
| [124] |
Germination responses to seed-rhziosphere hypoxia in relation to waterlogging tolerance of soybean Loc Van Nguyen, Luong Thanh Le, Thai Hoang Dinh, Thanh Tuan Nguyen, Hang Thi Thuy Vu, Ha Duc Chu, Viet Long NguyenVegetos DOI: 10.1007/s42535-023-00653-x - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2229-4473 |
| [125] |
GROWTH, YIELD, AND SEED QUALITY OF PEANUT GENOTYPES UNDER DROUGHT AND POOR NITROGEN CONDITIONS Nguyen Thi Thanh Hai, Vu Dinh Chinh, Dinh Thai Hoang, Nguyen Viet LongVietnam Journal of Agricultural Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [126] |
Hiệu quả sử dụng đạm của cây mía trong điều kiện hạn Đinh Thái Hoàng, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa, Mai Nakabaru, Yoshinobu KawamitsuHội thảo Khoa Nông học, Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Hà Nội, Việt Nam, 29/11/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Improvement of growth and fruit accumulation in strawberry under plant factory conditions through manipulation of phosphorus and light spectrum applications Le Trong Lu, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Kenji Ureshino, Masashi Yamamoto, Yoshinobu KawamitsuTropical Agriculture and Development - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1882-8469 |
| [128] |
Leaf photosynthesis response to change of soil moisture content in sugarcane Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Mai Nakabaru, Yoshinobu KawamitsuSugar Tech - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0974-0740 |
| [129] |
Measurement of transpiration rate of sugarcane plant using an agricultural sensor network system Yoshinobu Kawamitsu, Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Masami UenoProceddings of the International Society of Sugar Cane Technologists, 30:1452-1458, Tucuman, Argentina, 31 August - 8 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Measurement of transpiration rate of sugarcane plants and estimations using weather and soil moisture data Yoshinobu Kawamitsu, Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Eizo Taira, Tsyoshi Ikeda, Hideki Goto, Masami UenoTropical Agriculture and Development - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1882-8469 |
| [131] |
Mixtures of sugarcane cultivars with different rooting abilities as an option to improve growth and water-use efficiency under drought conditions Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu KawamitsuProceddings of the International Society of Sugar Cane Technologists, 30:1137-1143, Tucuman, Argentina, 31 August - 8 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ trồng đến năng suất và phẩm chất giống ngô bao tử lai Nguyễn Việt Long, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Văn Lộc, Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Văn NamTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Nitrogen use efficiency and drought tolerant ability of different sugarcane cultivars at early growth stage Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshionbu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 245th Meeting, p. 38. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Nitrogen use efficiency and drought tolerant ability of various sugarcane varieties under drought stress at early growth stage Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu KawamitsuPlant Production Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1349-1008 |
| [135] |
Nitrogen use efficiency – a tool for screening drought tolerant sugarcane varieties at early growth stage Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu KawamitsuISSCT joint Breeding & Germplasm and Molecular Biology Workshops, p.38, Okinawa, Japan 22-26 October - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Nutrient uptake of peanut genotypes with different levels of drought tolerance under mid-season drought Dinh Thai Hoang, Wanwipa Kaewpradit, Sanun Jogloy, Nimitr Vorasoot, Anan PatanothaiTurkish Journal of Agriculture and Forestry - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1300-011X |
| [137] |
Phản ứng của một số giống lạc với điều kiện mặn nhân tạo Nguyễn Thị Thanh Hải, Bùi Thế Khuynh, Bùi Xuân Sửu, Vũ Đình Chính, Ninh Thị Phíp, Đinh Thái HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Photosynthetic behavior and flexible ability of strawberry under different environmental conditions Le Trong Lu, Miki Horie, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 246th Meeting, p. 111. Sapporo, Japan, 5-6 September - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Photosynthetic profile and growth of strawberry in plant factor system applying sunlight in subtropic Okinawa Le Trong Lu, Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, M. Yamamoto, Kenji Ureshino, Yoshinobu KawamitsuThe Japanese Society for Horticultural Science Meeting, Shimane, Matsue, Japan, 15-17 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Photosynthetic response and nitrogen use efficiency of sugarcane under drought stress conditions Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa and Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 243rd Meeting, p. 10. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Photosynthetic response and nitrogen use efficiency of sugarcane under drought stress conditions with different nitrogen application levels Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa, Mai Nakabaru and Yoshinobu KawamitsuPlant Production Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1349-1008 |
| [142] |
Photosynthetic responses and reproductive ability of strawberry following sunlight application in a plant factory closed system in subtropical Okinawa L.T. Le, H.T. Dinh, H. Takaragawa, K. Watanabe, K. Ureshino and Y. KawamitsuEuropean Journal of Horticultural Science 86(6): 590-598 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1611-4434 |
| [143] |
Photosynthetic responses to the environmental factors and leaf nitrogen contents in the Mexican sunflower (Tithonia diversifolia) Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Miki Horie, Masami Ueno, Yoshinobu KawamitsuTropical Agriculture and Development - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1882-8469 |
| [144] |
Plasticity of root architecture under mixed culture and tiller regulation in sugarcane Hiroo Takaragawa, Kenta Watanabe, Ryuichi Kobashikawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu KawamitsuSugar Tech - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0974-0740 |
| [145] |
Recovery from drought and saline stress in growth and physiology of sugarcane Thai Hoang Dinh, Hoang Minh Oanh Pham, Van Loc Nguyen, Ngoc Thang VuVegetos DOI: 10.1007/s42535-022-00553-6 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2229-4473 |
| [146] |
Relationship between nitrogen use efficiency and water use efficiency of sugarcane Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu Kawamitsu57th Okinawa Agricultural Research Meeting, p. 43-44. Okinawa, Japan, 10 August - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Relationship between nitrogen-use efficiency and water-use efficiency of sugarcane under different water regimes Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Yoshinobu KawamitsuProceddings of the International Society of Sugar Cane Technologists, 30:1149-1153, Tucuman, Argentina, 31 August - 8 September - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Responses of gas exchange rate to soil water stress in Jatropha curcas L. Mai Nakabaru, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Miki Horie, Yoshinobu KawamitsuCrop Science Society of Japan, 246th Meeting, p. 111. Sapporo, Japan, 5-6 September - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Responses of leaf gas exchange rate to acute soil drying in Jatropha curcas L. Mai Nakabaru, Dinh Thai Hoang, Kenta Watanabe, Hiroo Takaragawa, Shin Yabuta, Masami Ueno, Yoshinobu KawamitsuPlant Production Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1349-1008 |
| [150] |
Strawberry planlet production: from micropropagation to plant factory Le Trong Lu, Miki Horie, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai Hoang, Yoshinobu Kawamitsu57th Okinawa Agricultural Research Meeting, p. 43-44. Okinawa, Japan, 10 August - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Timing of irrigation to sugarcane of Minami-Datio island during drought and its effect Yoshinobu Kawamitsu, Mai Nakabaru, Y Fukuzawa, M Aizawai, Hiroo Takaragawa, Dinh Thai HoangCrop Science Society of Japan, 245th Meeting, p. 106. Tokyo, Japan, 29-30 March - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Variation in quinoa roots growth responses to drought stresses Loc Van Nguyen, Daniel Bertero, Dinh Thai Hoang, Nguyen Viet LongJournal of Agronomy and Crop Science, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1439-037X |
| [153] |
Variations in Growth Performance and Nitrogen Uptake of Sugarcane Cultivars Under Rain-Fed Conditions Dinh Thai Hoang, Hiroo Takaragawa, Le Trong Lu, Eizo Taira, Yoshinobu KawamitsuVietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [154] |
Whole-plant and single-leaf photosynthesis of strawberry under various environmental conditions Lu Trong LE, Hoang Thai DINH, Hiroo TAKARAGAWA, Kenta WATANABE and Yoshinobu KAWAMITSUEnvironment Control in Biology 59(4): 173-180 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1880-554X |
| [155] |
Đặc điểm hình thái, giải phẫu của một số mẫu giống ngải cứu Ninh Thị Phíp, Nguyễn Thị Thanh Hải, Đinh Thái HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Đánh giá ảnh hưởng của mật độ trồng đến sinh trưởng và năng suất giống lạc TB25 trong vụ Xuân tại Gia Lâm – Hà Nội Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình ChínhTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Đánh giá các đặc điểm nông sinh học của một số giống lạc địa phương sử dụng làm vật liệu chọn giống chống chịu tốt và chất lượng cao Bùi Xuân Sửu, Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình Chính, Ninh Thị PhípTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng của một số giống hướng dương nhập nội Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Văn Lộc, Nguyễn Việt Long, Vũ Ngọc ThắngTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 20(12): 1684-1692 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [159] |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và bước đầu xác định khả năng kết hợp của một số dòng và giống lạc ưu tú Nguyễn Thị Thanh Hải, Đinh Thái Hoàng, Vũ Đình ChínhTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Đánh giá một số dòng lạc triển vọng nhập nội từ Trung Quốc tại Gia Lâm, Hà Nội Bùi Thế Khuynh, Đinh Thái Hoàng, Nguyễn Thị Thanh Hải, Phạm Thị XuânTạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [161] |
Đánh giá sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống đậu tương Úc nhập nội trong vụ Hè thu tại Gia Lâm – Hà Nội Vũ Đình Chính, Đinh Thái HoàngTạp chí Khoa học và Phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Ninh Bình Thời gian thực hiện: 1/2024 - 1/2027; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu chọn, tạo giống cúc dược liệu (Chrysanthemum sp.) cho các vùng trồng chính tại phía Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2028; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Phát triển cây diêm mạch đảm bảo an ninh lương thực trong điều kiện biến đối khí hậu tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Ngoại giao Ailen (Irish Aid)Thời gian thực hiện: 10/2022 - 3/2024; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu xác định giống hướng dương theo hướng sản xuất sinh khối làm thức ăn gia súc và ép dầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Thư ký |
| [5] |
Nghiên cứu sản xuất điều hữu cơ theo hướng nông nghiệp tuần hoàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2026; vai trò: Thư ký |
| [6] |
Nghiên cứu bảo tồn và phát triển nguồn gen cây Mác púp tại tỉnh Cao Bằng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Cao BằngThời gian thực hiện: 3/2022 - 2/2025; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Hưng Yên Thời gian thực hiện: 7/2022 - 6/2024; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 9/2021 - 9/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 4/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Xây dựng TOYO - Nhật Bản Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2022; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Tăng cường năng lực ngành hàng rau quả tai Miền Bắc và Miền Trung Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dựa án OKP, Nuffic, Hà LanThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Thư ký |
| [16] |
Nghiên cứu tính chịu mặn trên cây diêm mạch (Chenopodium quinoa Willd) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2014; vai trò: Thư ký |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2010; vai trò: Thư ký |
| [23] |
Đánh giá khả năng kết hợp của một số dòng, giống lạc ưu tú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2009; vai trò: Thư ký |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2009; vai trò: Thư ký |
| [25] |
Thu thập và đánh giá các đặc tính nông sinh học của một số giống lạc địa phương làm vật liệu cho công tác chọn tạo giống mới chống chịu tốt và chất lượng cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2009; vai trò: Thư ký |
| [26] |
Chọn lọc các dòng lạc (Arachis hypogaea L.) chín sớm và năng suất cao cho vụ xuân tại miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Hình thành và phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ tại cơ sở giáo dục đại học trong lĩnh vực nông lâm ngư nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & công nghệThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Nghiên cứu tính chịu mặn trên cây diêm mạch (Chenopodium quinoa Willd) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Nghiên cứu tuyển chọn giống lạc có khả năng cố định đạm và hàm lượng dầu cao trong điều kiện hạn và nghèo dinh dưỡng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Thư ký |
| [30] |
Thu thập và đánh giá khả năng chịu mặn của một số giống lạc làm vật liệu phục vụ công tác chọn tạo giống thích ứng với biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Thu thập và đánh giá tập đoàn giống ngải cứu (Artemisia vulgaris L.) phục vụ chọn tạo giống chất lượng cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Xác định hiệu lực của một số loại phân chậm tan có vỏ bọc dạng vật liệu polymer tới sinh trưởng và năng suất một số cây trồng cạn tại Gia Lâm – Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2010; vai trò: Thư ký |
| [33] |
Đánh giá khả năng kết hợp của một số dòng, giống lạc ưu tú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2009; vai trò: Thư ký |
| [34] |
Đánh giá khả năng thích nghi của các giống diêm mạch (Chenopodium quinoa Willd) nhập nội tại Gia Lâm – Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Ảnh hưởng của mặn và nấm rễ cộng sinh đến sinh trưởng, sinh lý và hàm lượng hoạt chất cây thổ sâm cao ly Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 4/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [36] |
Khảo sát tiềm năng phát triển kinh doanh bền vững đối với doanh nghiệp tư nhân trong sản xuất điện và phân bón hữu cơ bằng công nghệ lên men tạo khí Mê tan từ các loại rác thải rắn ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Xây dựng TOYO - Nhật BảnThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2022; vai trò: Thành viên |
| [37] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mặn và hạn đến sinh trưởng, sinh lý của mía và ứng dụng biochar làm giảm thiểu tác động của mặn và hạn cho cây mía (Saccharum officinarum L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 9/2021 - 9/2023; vai trò: Thành viên |
| [38] |
Nghiên cứu bảo tồn và phát triển nguồn gen cây Mác púp tại tỉnh Cao Bằng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Cao BằngThời gian thực hiện: 3/2022 - 2/2025; vai trò: Thành viên |
| [39] |
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình canh tác cây diêm mạch (Chenopodium quinoa Willd) nhập nội theo tiêu chuẩn VietGAP trên địa bàn tỉnh Hưng Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Hưng YênThời gian thực hiện: 7/2022 - 6/2024; vai trò: Thành viên |
| [40] |
Nghiên cứu sản xuất điều hữu cơ theo hướng nông nghiệp tuần hoàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2026; vai trò: Thư ký |
| [41] |
Nghiên cứu xác định giống hướng dương theo hướng sản xuất sinh khối làm thức ăn gia súc và ép dầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Thư ký |
| [42] |
Nghiên cứu đặc điểm hình thái và sinh học phân tử liên quan đến khả năng chống chịu thiếu hụt oxy và dư thừa độ ẩm của cây đậu tương trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [43] |
Phản ứng của cây đinh lăng (Polyscias fruticosa L. Harms) trong điều kiện mặn nhân tạo với một số dạng phân bón Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [44] |
Tăng cường năng lực ngành hàng rau quả tai Miền Bắc và Miền Trung Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dựa án OKP, Nuffic, Hà LanThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [45] |
Đánh giá và xác định ưu thế lai về một số chỉ tiêu liên quan đến khả năng chịu ngập của một số dòng ngô ưu tú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Nông nghiệp Việt NamThời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2014; vai trò: Thư ký |
