Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1492604
TS Nguyễn Nữ Mỹ Hà
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Hà Tĩnh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ha My Nu Nguyen, Chi Linh Thi Pham, Dong Huu Nguyen, Huong Quang Le, Tri Manh Tran Water, Air and Soil Pollution, chấp nhận đăng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
7th analytica Vietnam Conference - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, chấp nhận đăng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 40, No. 3, 58-64 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nghiên cứu xác định một số siloxane mạch vòng trong mẫu nước bề mặt thu hại hồ Hà Nội, Việt Nam Nguyễn Nữ Mỹ Hà Lê Vũ, Đỗ Quang Trung, Trần Mạnh Trí, Tống Cẩm Lệ, Nguyễn Quang Trung, Lê Quang HưởngTạp chí Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học; tập 26; 127-133 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Thị Vân, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Nữ Mỹ Hà, Bùi Duy Cam, Đỗ Quang Trung Tạp chí Khoa học Đại học Quốc Gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và công nghệ; Tập 32(3); 112-117 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tạp chí Khoa học Đại học Quốc Gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và công nghệ; Tập 32(3); 112-117. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Tien Dung, Vu Duc Toan, Ngo Tra Mai, Nguyen Nu My Ha & Nguyen Thi Lan Huong Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology; 111; 18 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Tien Dung, Vu Duc Toan, Nguyen Thi Lan Huong, Ngo Tra Mai, Nguyen Nu My Ha Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology; 110; 84 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Anh Quoc Hoang, Hue Thi Trinh, Ha My Nu Nguyen, Trung Quang Nguyen, Thi Xuyen Nguyen, Toan Vu Duc, Thi Thao Nguyen, Trung Quang Do, Tu Binh Minh & Tri Manh Tran Environmental Geochemistry and Health; Volume 45, pages 1711–1722 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Ha My Nu Nguyen, Hanh Thi Khieu, Huong Quang Le, Thi Thuy Duong, Trung Quang Do, Tu Binh Minh, Tri Manh Tran Volume 29, pages 29917–29926 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thuy Minh Le, Chi Linh Thi Pham, Ha My Nu Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Dong Thanh Nguyen, Nam Duc Vu, Tu Binh Minh, Tri Manh Tran Enviroment Research; 209; 112843; - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Anh Quoc Hoang, Thuy Minh Le, Ha My Nu Nguyen, Huong Quang Le, Nam Duc Vu, Ngoc Chau Chu, Giang Huong Minh Dang, Tu Binh Minh, Shin Takahashi, Tri Manh Tran Environmental Science and Pollution Research; 29; 14046–14057; - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ha My Nu Nguyen, Hanh Thi Khieu, Ngoc Anh Ta, Huong Quang Le, Trung Quang Nguyen, Trung Quang Do, Anh Quoc Hoang, Kurunthachalam Kannan, Tri Manh Tran Environmental Pollution; 285; 117260; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thuy Minh Le a b
,
Ha My Nu Nguyen a c
,
Vy Khanh Nguyen d
,
Anh Viet Nguyen, Nam Duc Vu, Nguyen Thi Hong Yen, Anh Quoc Hoang, Tu Binh Minh, Kurunthachalam Kannan, Tri Manh Tran Science of Total Environment; 788; 14783; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tri Manh Tran, Thanh-Thien Tran-Lam, Hang Hong Thi Mai, Lan Hong Thi Bach, Ha My Nu Nguyen, Hue Thi Trinh, Lieu Thi Dang, Tu Binh Minh, Thuy Cam Quan, Anh Quoc Hoang Science of Total Environment; 761; 143274; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hoang Quoc Anh, Ha My Nu Nguyen, Trung Quang Do, Khiem Quang Tran, Tu Binh Minh, Tri Manh Tran Science of The Total Environment; 760; 143380; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ngoc Han Tran, Lan Hoang, Long Duc Nghiem, Nu My Ha Nguyen, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Quang Thang Trinh, Nam Hai Mai, Huiting Chen, Dinh Duc Nguyen, Thi Thao Ta, Karina Yew-Hoong Gin Science of The Total Environment; 692; 157-174; - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Air pollution caused by phthalates and cyclic siloxanes in Hanoi, Vietnam: Levels, distribution c-haracteristics, and implications for inhalation exposure Hoang Quoc Anh, Ha My Nu Nguyen, Trung Quang Do, Khiem Quang Tran, Tu Binh Minh, Tri Manh TranScience of The Total Environment; 760; 143380; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1879-1026 |
| [20] |
Assessment of cyclic volatile methyl siloxanes (cVMSs) in indoor dust f-rom different micro-environments in northern and central Vietnam Anh Quoc Hoang, Hue Thi Trinh, Ha My Nu Nguyen, Trung Quang Nguyen, Thi Xuyen Nguyen, Toan Vu Duc, Thi Thao Nguyen, Trung Quang Do, Tu Binh Minh & Tri Manh TranEnvironmental Geochemistry and Health; Volume 45, pages 1711–1722 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0269-4042 |
| [21] |
Assessment of distributional c-haracteristics and ecological risks of cyclic volatile methylsiloxanes in sediments f-rom urban rivers in northern Vietnam Ha My Nu Nguyen, Hanh Thi Khieu, Huong Quang Le, Thi Thuy Duong, Trung Quang Do, Tu Binh Minh, Tri Manh TranVolume 29, pages 29917–29926 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0944-1344 |
| [22] |
Contamination of phthalic acid esters (PAEs) in surface sediment samples collected f-rom Rao Cai River, Ha Tinh, Vietnam VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 40, No. 3, 58-64 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [23] |
Determination of cyclic votatile methylsiloxanes in sludge samples collected f-rom To Lich River, Hanoi, Vietnam 7th analytica Vietnam Conference - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Development of an Effective Method for the Determination of p-Hydroxybenzoic Acid Esters (Parabens) in Sediment VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, chấp nhận đăng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [25] |
Distribution and ecological risk assessment of phthalic acid esters in surface sediments of three rivers in Northern Vietnam Thuy Minh Le, Chi Linh Thi Pham, Ha My Nu Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Dong Thanh Nguyen, Nam Duc Vu, Tu Binh Minh, Tri Manh TranEnviroment Research; 209; 112843; - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0013-9351 |
| [26] |
Distribution of cyclic volatile methylsiloxanes in drinking water, tap water, surface water, and wastewater in Hanoi, Vietnam Ha My Nu Nguyen, Hanh Thi Khieu, Ngoc Anh Ta, Huong Quang Le, Trung Quang Nguyen, Trung Quang Do, Anh Quoc Hoang, Kurunthachalam Kannan, Tri Manh TranEnvironmental Pollution; 285; 117260; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0269-7491 |
| [27] |
Ecological risks caused by co-accumulation of phthalic acid esters and cyclic volatile methylsiloxanes in water and sediment f-rom Rao Cai River, Central Vietnam Ha My Nu Nguyen, Chi Linh Thi Pham, Dong Huu Nguyen, Huong Quang Le, Tri Manh TranWater, Air and Soil Pollution, chấp nhận đăng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 0049-6979 |
| [28] |
Level of BTEX in the areas of domestic waste incinerators in Northern Vietnam: A comprehensive assessment of comtamination composition and human health risk Nguyen Tien Dung, Vu Duc Toan, Nguyen Thi Lan Huong, Ngo Tra Mai, Nguyen Nu My HaBulletin of Environmental Contamination and Toxicology; 110; 84 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0007-4861 |
| [29] |
Nghiên cứu khả năng xử lý dư lượng thuốc kháng sinh họ β-Lactam Cefotaxim Natri trong môi trường nước bằng than hoạt tính biến tính Tạp chí Khoa học Đại học Quốc Gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và công nghệ; Tập 32(3); 112-117. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [30] |
Nghiên cứu khả năng xử lý dư lượng thuốc kháng sinh họ β-Lactam Cefotaxim Natri trong môi trường nước bằng than hoạt tính biến tính Phạm Thị Vân, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Nữ Mỹ Hà, Bùi Duy Cam, Đỗ Quang TrungTạp chí Khoa học Đại học Quốc Gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và công nghệ; Tập 32(3); 112-117 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2615-9317 |
| [31] |
Nghiên cứu xác định một số siloxane mạch vòng trong mẫu nước bề mặt thu hại hồ Hà Nội, Việt Nam Nguyễn Nữ Mỹ Hà Lê Vũ, Đỗ Quang Trung, Trần Mạnh Trí, Tống Cẩm Lệ, Nguyễn Quang Trung, Lê Quang HưởngTạp chí Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học; tập 26; 127-133 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [32] |
Occurrence and risk assessment of multiple classes of antibiotics in urban canals and lakes in Hanoi, Vietnam Ngoc Han Tran, Lan Hoang, Long Duc Nghiem, Nu My Ha Nguyen, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Quang Thang Trinh, Nam Hai Mai, Huiting Chen, Dinh Duc Nguyen, Thi Thao Ta, Karina Yew-Hoong GinScience of The Total Environment; 692; 157-174; - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1879-1026 |
| [33] |
Parabens in personal care products and indoor dust f-rom Hanoi, Vietnam: Temporal trends, emission sources, and non-dietary exposure through dust ingestion. Tri Manh Tran, Thanh-Thien Tran-Lam, Hang Hong Thi Mai, Lan Hong Thi Bach, Ha My Nu Nguyen, Hue Thi Trinh, Lieu Thi Dang, Tu Binh Minh, Thuy Cam Quan, Anh Quoc HoangScience of Total Environment; 761; 143274; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1879-1026 |
| [34] |
Phthalic acid esters (PAEs) in workplace and house dust f-rom Vietnam: concentrations, profles, emission sources, and exposure risk Anh Quoc Hoang, Thuy Minh Le, Ha My Nu Nguyen, Huong Quang Le, Nam Duc Vu, Ngoc Chau Chu, Giang Huong Minh Dang, Tu Binh Minh, Shin Takahashi, Tri Manh TranEnvironmental Science and Pollution Research; 29; 14046–14057; - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0944-1344 |
| [35] |
Poly Aromatic Hydrocarbons f-rom domestic solid waste incinerators in Nam Dinh Province, Northern Area of Vietnam: A comprehensive assessment of emission, source markers and human healthy risk Nguyen Tien Dung, Vu Duc Toan, Ngo Tra Mai, Nguyen Nu My Ha & Nguyen Thi Lan HuongBulletin of Environmental Contamination and Toxicology; 111; 18 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0007-4861 |
| [36] |
Profiles of phthalic acid esters (PAEs) in bottled water, tap water, lake water, and wastewater samples collected f-rom Hanoi, Vietnam Thuy Minh Le a b , Ha My Nu Nguyen a c , Vy Khanh Nguyen d , Anh Viet Nguyen, Nam Duc Vu, Nguyen Thi Hong Yen, Anh Quoc Hoang, Tu Binh Minh, Kurunthachalam Kannan, Tri Manh TranScience of Total Environment; 788; 14783; - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1879-1026 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Nghiên cứu chế tạo thiết bị thu mẫu phục vụ và đánh giá ô nhiễm không khí đối với các nhóm chất hữu cơ gây rối loạn nội tiết mới nổi tại một số khu vực của Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Nghiên cứu sự phân bố và ước lượng rủi ro phơi nhiễm con người do các hợp chất phthalates trong mẫu bụi thu tại một số vi môi trường ở Hà Tĩnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Hà TĩnhThời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
