Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.814000
Phạm Thị Huyền
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Kinh tế quốc dân Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Factors influencing university's intention to do research: the case of Vietnam Thi Huyen Pham, Duc Dung Bui and Thi Van Hoa Tran, Quang Hieu LeJournal of Economics Development, Special Issue, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Ảnh hưởng của zombie học đường tới động lực và kết quả học tập tại các trường đại học Việt Nam Phạm Thị Huyền, Nguyễn Vũ Tiến Đức, Nguyễn Hoàn Châu Anh, Nguyễn Đặng Phương Nam, Nguyễn Thảo Phương, Lê Thị Minh AnhTạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam, Tập 21, Số S1, 24-35 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Phạm Thị Huyền, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Lưu Trần Minh Tâm, Phạm Ngọc Minh Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, VNU Journal of Science: Education Research, Vol. 41, No. 2 (2025) 62-77 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Phạm Thị Huyền, Trần Quế Nhi, La Gia Long, Doãn Hà My, Vũ Tiến Đức Tạp chí Khoa học Thương Mại, Số 159, trang 105-116 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phạm Hồng Chương, Trần Quế Nhi, La Gia Long, Doãn Hà My, Vũ Tiến Đức, Phạm Thị Huyền Tạp chí Kinh tế & Phát triển, Số 286, trang 58-67 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Phạm Thị Huyền, Trần Quế Nhi, Doãn Hà My, La Gia Long, Vũ Tiến Đức Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á, Số 33(7), trang 55-70 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ảnh hưởng của các giai đoạn trải nghiệm khách hàng tới ý định mua lặp lại qua sàn thương mại điện tử Ly Trịnh Phương, Huyền Phạm ThịTạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 302(2), trang 133-144 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huyền Phạm Thị, Anh Phan Thùy, Anh Trịnh Phương, Bách Mai Xuân, Chi Lê Quỳnh Tạp chí Kinh tế và Phát triển, Số 314, trang 35-45 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trần Việt An, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thị Huyền Tạp Chí Khoa học Thương mại, Số 199/2025, trang 105-116 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Factors affecting employee engagement at not-for-profit organizations: A case in Vietnam Giang. N.T.L, Huyen, P.T.Journal of Asian Finance, Economics and Business - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
The Price of Hope—Insights into rhino horn consumption in health‐related contexts in Vietnam Hieu P. Nguyen, Hanh T. M. Nguyen, Huyen T. PhamJournal of Consumer Affairs, Vol 55, Issue 4 pp. 1249-1273 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thi Huyen Pham, Thi Diep Uyen Doan Uncertain Supply Chain Management, Vol 8, No 4, pp. 663-674 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Huyen Pham, Que-Nhi Tran, Gia-Long La, Ha-My Doan, Tien-Duc Vu Data in Brief, Vol 39, 107482 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Huyen Pham Thi, Que Nhi Tran, Long Gia La, Ha My Doan, Tien Duc Vu Journal of Applied Research in Higher Education, Vol 15, No 2, 324-341 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Impact of Artifical Intelligence to Marketing in Fashion Industry in Vietnam Le Thuy Huong, Pham Thi Huyen, Nguyen Thu Lan, Pham Thai Ha Anh, Cao Thi Thanh, Phan Thanh HungSpecialusis Ugdymas, Vol 1, No 43, pp. 6003-6018 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Factors Affecting Parents' Intention of Sending Children to Study Abroad: A Study From Vietnam Thi Huyen Pham, Tien-Duc Vu, Ha-My Doan, Anh Nguyen ThiEuropean Journal of Educational Research, Vol 12, Issue 1, 407–419 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Information security risks and sharing behavior on OSN: the impact of data collection awareness Thi Huyen Pham, Thuy-Anh Phan, Phuong-Anh Trinh, Xuan Bach Mai, Quynh-Chi LeJournal of Information, Communication and Ethics in Society, Vol. 22 No. 1, pp. 82-102 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Viet An Tran, Que Nhi Tran, Ha My Doan, Gia Long La, Tien Duc Vu, Thi Huyen Pham Journal of Health Organization and Management, Vol. 39 No. 4, pp. 568-583 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Khoa Nguyen Van, Huyen Pham Thi, Thuy Anh Phan Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics, Vol. 37 No. 3, pp. 613-630. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Impact of peer pressure on students’ university choice: the case study in Vietnam Huyen Pham Thi; Viet An Tran; Phuong An Tran; Thi Thu Ha NguyenInternational Journal of Educational Management - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tự chủ đại học ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp Phạm Thị Huyền, Lê Trung ThànhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tự chủ đại học ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp Phạm Thị Huyền, Lê Trung ThànhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phạm Thị Huyền, Nguyễn Bích Ngọc Tạp chí Quản lý kinh tế - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hiệu quả đầu tư của gia đình cho giáo dục sau phổ thông - góc nhìn từ người dân Phạm Thị HuyềnTạp chí Nghiên cứu Tài chính - Marketing - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phạm Thị Huyền, Phạm Hồng Chương Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hiệu quả đầu tư tư nhân cho giáo dục sau phổ thông - nghiên cứu tại đồng bằng sông Hồng Pham Thi HuyenNXB Giáo dục - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Developing supporting industries through building industrial clusters in Vietnam Pham Thi Huyen, Vu Tri DungHội thảo quốc tế "Financial and Performance of firms in Sience, Education and Practice", Czech Republic" - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Marketing tới khách hàng tổ chức Phạm Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hiền và Phạm Văn TuấnNXB Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phát triển cụm ngành công nghiệp trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảNXB Chính trị Quốc gia - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tiếp cận bẫy thu nhập trung bình: Một số gợi ý chính sách cho Việt Nam (Tiếng Việt và Tiếng Anh) Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảNXB Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Giải pháp phát triển bền vững ngành công nghiệp hỗ trợ cơ điện tử Hà Nội Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảNXB Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phạm Thị Huyền và nhiều tác giả NXB Giáo dục - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Giáo trình Hành vi người tiêu dùng Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảNXB Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phạm Thị Huyền và nhiều tác giả NXB Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phạm Thị Huyền và nhiều tác giả NXB Lao động xã hội - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Quản trị thương hiệu hàng hóa: Lý thuyết và thực tiễn Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảNXB Thống kê - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Shindanshi: Hệ thống tư vấn quản trị doanh nghiệp SMEs ở Nhật Bản Phạm Thị Huyền và Đỗ Thị ĐôngNXB Giao thông Vận tải - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nghiên cứu Marketing-Những bài tập tình huống Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảNXB Lao động Xã hội - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Môi trường và chính sách kinh doanh của Hà Nội (Tiếng Việt và Tiếng Anh) Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảNXB Lao động Xã hội - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Vietnam: Challenges on the Path to Development Phạm Thị Huyền và nhiều tác giảAIT, Thailand - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Factors Affecting Vietnamese Consumers’ Purchase of Domestic Products: The Case of Children’s Food Phạm Thị Huyền và Nguyễn Ngọc QuangInternational Conference: Marketing as Provisioning Technology: Integrating Perspectives on Solutions for Sustainability, Prosperity, and Social Justice - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Phát triển công nghiệp khai khoáng tại Lào và cơ hội cho Việt Nam Phạm Thị HuyềnHội thảo quốc tế “Hợp tác kinh tế Việt Nam – Lào: Phát triển một số ngành kinh tế mũi nhọn đến năm 2020” - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Phạm Thị Huyền Hội thảo quốc gia “Văn hóa trường đại học trong bối cảnh mới” - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đầu tư nước ngoài tại Malaysia Phạm Thị HuyềnHội thảo quốc tế: Khởi tạo động lực tăng trưởng mới: Tăng cường liên kết dn FDI-Nội địa - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nhu cầu đào tạo kỹ năng của sinh viên đại học ngành Quản trị Kinh doanh Phạm Thị HuyềnHội thảo quốc gia “Đào tạo lý thuyết gắn với thực tiễn đối với ngành Quản trị kinh doanh và Tài chính ngân hàng ” - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Phạm Thị Huyền và Vũ Mai Trang Hội thảo Quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế phục hồi - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Chỉ số PAPI và gợi ý chương trình cải thiện dịch vụ hành chính công tại Ninh Bình Phạm Thị Huyền, Vũ Đức Dũng và Nguyễn Thị Thu HiềnHội thảo "Xây dựng nền hành chính hiện đại: Bước đột phá chiến lược" - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Quản trị mối quan hệ với nhà đầu tư nhằm bảo đảm nguồn vốn cho phát triển kinh doanh Phạm Thị HuyềnHội thảo Quốc gia Quản trị Quan hệ khách hàng - Lý thuyết và thực tiễn ứng dụng ở Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Chính sách phát triển cụm ngành công nghiệp: Kinh nghiệm Hàn Quốc và gợi ý cho Việt Nam Hội thảo khoa học quốc tế “Hợp tác Kinh tế giữa Việt Nam - Hàn Quốc và triển vọng tới 2020”, tháng 8/2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Mô hình OVOP của Nhật Bản từ góc nhìn marketing và những bài học cho ứng dụng tại Việt Nam Phạm Thị HuyềnHội thảo khoa học quốc tế “Hợp tác chiến lược Việt Nam-Nhật Bản” nhằm xây dựng năng lực sản xuất công nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Phạm Thị Huyền Hội thảo khoa học quốc tế “Kinh tế học biến đổi khí hậu và gợi ý chính sách với Việt Nam” - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Đề xuất về cơ chế chính sách phát triển cụm ngành công nghiệp tại Việt Nam Phạm Thị HuyềnHội thảo “Phát triển cụm ngành công nghiệp trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế” - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Đầu tư nước ngoài và phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành cơ điện tử tại Việt Nam Phạm Thị Huyền và Vũ Trí DũngTạp chí Quản lý kinh tế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Thấy gì từ mô hình Hiệp hội không cùng ngành nghề BNI- Góc nhìn marketing quan hệ Phạm Thị HuyềnHội thảo quốc gia “Marketing quan hệ của các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ tại Việt Nam” - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phạm Thị Huyền Hội thảo khoa học quốc gia “Cơ sở lý luận và thực tiễn ứng dụng mô hình quản lý dựa vào cộng đồng trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam” - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Phạm Thị Huyền Tạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Marketing trực tiếp – kinh nghiệm quốc tế và ứng dụng tại Việt Nam Phạm Thị HuyềnNhững vấn đề kinh tế và chính trị thế giới - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Triển vọng ứng dụng marketing trực tiếp ở Việt Nam Phạm Thị HuyềnTạp chí Thương mại - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Những vấn đề trong giáo dục đại học ở Việt Nam: Góc nhìn từ thị trường lao động Phạm Thị HuyềnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ứng dụng marketing trong phát triển địa phương Phạm Thị HuyềnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Ảnh hưởng của cuộc vận động “Người Việt dùng hàng Việt”: Tình huống mua hàng thực phẩm trẻ em Phạm Thị Huyền và Lê Hà ThanhNhững vấn đề kinh tế và chính trị thế giới - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nhóm tham khảo ảnh hưởng tới hành vi mua cà phê hòa tan của người tiêu dùng Việt Nam Phạm Thị Huyền và Tạ Văn ThànhTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Phạm Thị Huyền Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Chất lượng dịch vụ hành chính công tại Ninh Bình: Nhìn từ quan điểm marketing Phạm Thị HuyềnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
The dark side of the development in Vietnam: Lessons from the killing of the Thi Vai River Phạm Thị Huyền và Nguyễn HiếuJournal of Macro Marketing - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Marketing trực tiếp – Một công cụ marketing thời công nghệ thông tin Phạm Thị HuyềnTạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Phạm Thị Huyền Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 2000 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký khoa học |
| [8] |
Phát triển kinh tế tuần hoàn trong bối cảnh chuyển đổi số ở Việt Nam đến năm 2030 (KX.01.05/21-30) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 6/2017 - 5/2019; vai trò: Thư ký |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 6/2017 - 5/2018; vai trò: Thư ký |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 9/2017 - 8/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nghiên cứu khoa học Quốc gia Thời gian thực hiện: 5/2017 - 4/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2014 - 6/2017; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Hệ thống chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động marketing trong các doanh nghiệp ngành du lịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Kinh tế Quốc dânThời gian thực hiện: 6/2016 - 6/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư cho giáo dục của người dân khu vực đồng bằng sông Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 6/2015 - 8/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp tỉnh Ninh Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Ninh BìnhThời gian thực hiện: 4/2014 - 12/2016; vai trò: Thư ký |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thư ký |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Marketing Công cộng với việc cải thiện chất lượng dịch vụ vận tải xe buýt công cộng tại Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Thư ký |
| [22] |
Marketing địa phương và vùng lãnh thổ với việc thu hút đầu tư để phát triển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thư ký |
| [23] |
Xây dựng thương hiệu cho các doanh nghiệp Việt Nam trong thời kỳ hội nhập: Thực trạng và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Thư ký |
| [24] |
Xây dựng thương hiệu cho khối đại học công lập ngành kinh tế ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Định hướng và giải pháp phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành cơ điện tử trên địa bàn Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thư ký |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Quản trị trường đại học theo mô hình tổ chức cung ứng dịch vụ-nghiên cứu từ góc độ marketing dịch vụ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thư ký |
| [30] |
Giải pháp phát triển quan hệ thương mại Việt Nam-Châu Phi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Thành viên, thư ký một nhánh |
| [31] |
Phát triển cụm ngành công nghiệp ở Việt Nam trong điều kiện toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên, chủ trì một nhánh |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên, chủ trì một nhánh |
| [33] |
Xây dựng và quản lý quan hệ khách hàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kinh tế Quốc dânThời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Marketing dịch vụ hành chính công tại Ninh Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Ninh BìnhThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
