Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36943
TS Trần Thị Phương Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Khoa Học và Công nghe
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Xuân Quyển; Trần Thị Phương Anh; Nguyễn Thế Cường Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [2] |
Phan Thị Thanh Hương; Trần Huy Thái; Nguyễn Thế Cường; Trần Thị Phương Anh; Nguyễn Hoài Nam Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [3] |
Nghiên cứu nhánh (Sec. Trifoliolata DC.) thuộc chi Jasminum L. (Họ nhài - Oleaceae Juss.) ở Việt Nam Bùi Hồng Quang; Trần Thị Phương Anh; Vũ Tiến ChínhSinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [4] |
Đỗ Hữu Thư; Nguyễn Thế Cường; Trần Thị Phương Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đánh giá tình trạng bảo tồn các loài trong họ tiết dê (Menispermaceae) ở Việt Nam Vũ Tiến Chính; Bùi Hồng Quang; Trần Thế Bách; Trần Thị Phương Anh; Xia Nian-He; Trần Văn KhanhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Trần Thế Bích; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Dương Thị Hoàn; Trần Thị Phương Anh; Sỹ Danh Thường; Trần Thị Ngọc Diệp; Nguyễn Hạnh; Lưu Văn Nông; Ritesh Choudhary; Sang-Hong Park; Changyoung Lee; Joongky Lee; Sangmi Eum; You-Mi Lee Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Đánh giá đa dạng thực vật lớp loa kèn (Liliopsida) ở Việt Nam Nguyễn Khắc Khôi; Nguyễn Tiến Dũng; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Bổ sung một loài thuộc chi an điền - Hedyotis L. họ cà phê (Rubiaceae) ở Việt Nam Đỗ Văn Hài; Vũ Xuân Phương; Trần Thế Bách; Đỗ Thị Xuyến; Nguyễn Thế Cường; Nguyễn Thị Thanh Hương; Dương Thị Hoàn; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Bước đầu nghiên cứu xây dựng khóa định loại các chi trong họ ngũ gia bì (Araliaceae) ở Việt Nam Nguyễn Văn Đạt; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đa dạng thực vật có hoa ở Tây Nguyên Trần Thế Bách; Đỗ Văn Hài; Bùi Hồng Quang; Vũ Tiến Chính; Nguyễn Thế Cường; Dương Thị Hoàn; Nguyễn Thị Thanh Hương; Đỗ Thị Xuyến; Trần Thị Phương Anh; Sỹ Danh Thường; Hà Minh Tâm; Sangmi EumBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Một số nghiên cứu về tông Aveneae (Họ cỏ - Poacceae) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh; Vũ Tiến ChínhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Bùi Hồng quang; Vũ Tiến Chính; Trần Thị Phương Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thị Thanh Hương; Trần Thị Phương Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Thanh Hương; Trần Thị Phương Anh; Trịnh Ngọc Bon Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đặc điểm hình thái các chi trong họ ngũ gia bì ( Araliaceae Juss.) ở Việt Nam Nguyễn Văn Đạt; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nghiên cứu thành phần hóa học cây lu lu đực (Solanum nigrum L.) tại tỉnh Thái Bình Hoàng Lê Tuấn Anh; Phạm Thị Trang Thơ; Phạm Hải Yến; Nguyễn Xuân Nhiệm; Bùi Hữu Tài; Phan Văn Kiệm; Đỗ Thanh Tuân; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Các loài gây dị ứng thuộc họ xoài (Anacardiaceae R.Br.) ở Việt Nam Nguyễn Xuân Quyền; Nguyễn Văn Hà; Trần Thị Phương Anh; Nguyễn Thế CườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tìm hiểu giá trị của cây thuốc tại các huyện ven biển tỉnh Thái Bình Đỗ Thanh Tuấn; Trần Thị Phương Anh; Hoàng Lê Tuấn AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đánh giá đa dạng thực vật làm thuốc tại các huyện ven biển tỉnh Thái Bình Đỗ Thanh Tuấn; Trần Thị Phương Anh; Hoàng Lê Tuấn AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Giá trị sử dụng của các loài trong họ xoài (Anacarrdiaceae R. Br.) ở Việt Nam Nguyễn Xuân Quyền; Nguyễn Văn Hà; Trần Thị Phương Anh; Nguyễn Thế CườngBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đánh giá tính đa dạng của hệ thực vật tại Vườn quốc gia Xuân Thủy, tỉnh Nam Định Phan Thị Hà; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Đặc điểm hình thái và khóa phân loại các chi trong họ tiết dê (Menispermaceae) ở Việt Nam Vũ Tiến Chính; Bùi Hồng Quang; Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Chi Vĩ Thảo - Brachiaria (Trin.) Griseb. (Họ cỏ - POACEAE) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh; Vũ Tiến ChínhBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Vien , Vu Thi Hien, Vu Tien Chinh, Tran Thi Phuong Anh, Tran Thi Lieu, Nguyen Van Tho Journal Science and Technology in Vietnam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Boeica kinchurangensis sp.nov (Gesniaceae) from Gialai palteu, Vietnam Bui Hong Quang, Do Van Hai, Nguyen Sinh Khang, Le Thi Mai Linh, Tran Duc Binh, Doan Hoang Son, Tran Thi Phuong Anh and Michael MollerNordic Journal of Botany - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thực vật chí Việt Nam, Họ Cau – Arecaceae Schultz-Sch Trần Thị Phương Anh, Andrew HendersonNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
guyễn Xuân Quyền, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Thị Phương Trang, Nguyễn Thị Hồng Mai, Hoàng Lê Tuấn Anh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Lựa chọn hệ thống phân loại để sắp xếp các chi Ngũ Gia Bì – Araliaceae Juss. ở Việt Nam Nguyễn Văn Đạt, Vũ Tiến Chính, Trần Thị Phương Anh, Lê Thị Liên, Hoàng Lê Tuấn AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Chi Sâm – Panax L. (họ Ngũ Gia Bì - Araliaceae) ở Việt Nam Nguyễn Văn Đạt, Vũ Tiến Chính, Trần Thị Phương Anh, Phan Kế Long, Hoàng Lê Tuấn AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Đặc điểm hình thái chi Sơn Toxicodendron Mill. -họ Xoài (Anacardiaceae R. Br.) ở Việt Nam Nguyễn Xuân Quyền, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn ThếBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Genus Pycnarrhena Miers ex Hook. f. & Thomson (Menispermaceae) in the Flora of Vietnam Vu Tien Chinh, Tran Thi Phuong Anh, Le Dinh Chac, Nguyen Thi Dep, Trinh Ba Hung, Hoang Le Tuan AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Chi San – Paspalum L. (họ Cỏ - Poaceae) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh, Vũ Tiến Chính, Định Trọng Sáu, Lê Đại Hải, Hoàng Lê Tuấn AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Genus Cocculus DC. (Menispermaceae) in the Flora of Vietnam Vu Tien Chinh, Tran Thi Phuong Anh, Pham Thi Hong Nhung, Vu Van Quan, Nguyen Hai Yen, Tran Bich Thuy, Mai Duy Ngan, Hoang Le Tuan AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Toxicodendron wallichi (Hook.f.) Kuntze, a new record of Anacardiaceae from Vietnam Nguyen Xuan Quyen, Tran Thị Phuong Anh, Nguyen The CuongThai Journal of Botany - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nghiên cứu Chi Tráng - Chionanthus L. Họ Nhài (Oleaceae) ở Việt Nam Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính, Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ 2 hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Chi Pachygone Miers. (Họ Tết dê- Menispermaceae) ở Việt Nam Vũ Tiến Chính, Bùi Hồng Quang, Nguyễn Thị Thu, Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ 2 hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Chi Cỏ lồng vực - Echinochloa Beauv. Họ Cỏ (Poaceae) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh, Phan Thị Hà,Vũ Tiến ChínhBáo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ 2 hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nghiên cứu bước đầu thành phần hóa học của tinh dầu loài Tiêu thượng mộc (Piper arboricola C. DC) Lưu Đàm Ngọc Anh, Bùi Văn Hướng, Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học hội nghị toàn quốc lần thứ 2 hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tìm hiểu giá trị của cây thuốc tại các huyện ven biển tỉnh Thái Bình Đỗ Thanh Tuân, Trần Thị Phương Anh, Hoàng Lê Tuấn AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Đánh giá đa dạng thực vật làm thuốc tại các huyện ven biển tỉnh Thái Bình Đỗ Thanh Tuân, Trần Thị Phương Anh, Hoàng Lê Tuấn AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Giá trị sử dụng của các loài trong họ họ Xoài (Anacardiaceae R. Br.) ở Việt Nam Nguyễn Xuân Quyền, Nguyễn Văn Hà, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Thế CườngBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nghiên cứu thành phần hóa học cây Lu lu đực (Solanum nigrum L.) tại tỉnh Thái Bình Hoàng Lê Tuấn Anh, Phạm Thị Trang Thơ, Phạm Hải Yến, Nguyễn Xuân Nhiệm, Bùi Hữu Tài, Phan Văn Kiệm, Đỗ Thanh Tuân, Trần Thị Phương AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Các loài gây dị ứng thuộc họ Xoài (Anacardiaceae R. Br.) ở Việt Nam Nguyễn Xuân Quyền, Nguyễn Văn Hà, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Thế CườngBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Đánh giá tính đa dạng của hệ thực vật tại Vườn Quốc gia Xuân Thủy, tỉnh Nam Định Phan Thị Hà, Trần Thị Phương AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính Trần Thị Phương Anh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Thị Thanh Hương, Trần Thị Phương Anh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Thị Thanh Hương, Trần Thị Phương Anh, Trịnh Ngọc Bon Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đặc điểm hình thái các chi trong họ Ngũ gia bì (Araliaceae Juss.) ở Việt Nam Nguyễn Văn Đạt, Trần Thị Phương AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Morphological characteristics and key to genera of Family Menispermaceae in Vietnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran Thi Phuong AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Morphological characteristics and key to genera of Family Menispermaceae in Vietnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran Thi Phuong AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Chi Vĩ thảo –Brachiaria (Trin.) Gribseb (Họ Cỏ - Poaceae) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh, Vũ Tiến Chínháo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Phan Thị Thanh Hương, Trần Huy Thái, Nguyễn Thế Cường, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Hoài Nam Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Two new combinations in the genus Chionanthus L.(Oleaceae) Bui Hong Quang, Ritesh Kumar Choudha, Vu Tien Chinh, Tran The Bach, Tran Thi Phuong AnhBangladesh J. Plant Taxon - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Agapetes lobii C. B. Clarke (Ericaceae), A Newly Recorded Species from Vietnam. Nguyen Thi Thanh Huong, Nguyen Tien Hiep, Tran Thi Phuong Anh, Vu Tien Chinh, Tong Yi-hua, Xia Nian-heJournal of Tropical and Subtropical Botany - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Từ điển bách khoa thực vật học Việt Nam Nguyễn Bá, Trần Thị Phương Anh, Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Khắc Khô, Trịnh Tam Kiệt, Lê Đình Lương, Lã Đình Mỡi, Vũ Xuân Phương, Nguyễn Tập, Nguyễn Trung Thành, Dương Đức Tiến, Vũ Văn Vụ, Đỗ Thị XuyếnTừ điển bách khoa thực vật học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Study on the section Trifoliolata DC. (Jasminum L. – Oleaceae Juss.) in Vietnam Bui Hong Quang, Tran Thi Phuong Anh, Vu Tien ChinhJournal of Biology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Đỗ Hữu Thư, Nguyễn Thế Cường, Trần Thị Phương Anh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Trần Thị Thanh Hương, Trần Thị Phương Anh Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Những loài thực vật bậc cao có mạch quý hiếm ở khu bảo tồn thiên nhiên Khe Rỗ (Bắc Giang) Nguyễn Khắc Khôi, Đỗ Hữu Thư, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Yến, Trần Thị Phương AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [60] |
The conservation of Menispermaceae species for the flora of Vietnam Vu Tien Chinh, Bui Hong Quang, Tran The Bach, Tran Thi Phuong Anh, Xia Nian-He, Tran Văn KhanhProceeding of the 5th National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đánh giá đa dạng thực vật lớp Loa kèn (Liliopsida) ở Việt Nam Nguyễn Khắc Khôi, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Thị Phương AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Bổ sung một loài thuộc chi An điền Hedyotis L. họ Cà phê (Rubiaceae) ở Việt Nam Đỗ Văn Hài, Vũ Xuân Phương, Trần Thế Bách, Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Thị Thanh Hương, Dương Thị Hoàn, Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính, Trần Thị Phương AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Đa dạng thực vật có hoa ở Tây Nguyên Trần Thế Bách, Đỗ Văn Hài, Bùi Hồng Quang,Vũ Tiến Chính, Nguyễn Thế Cường, Dương Thị Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Hương, Đỗ Thị Xuyến Trần Thị Phương Anh, Sỹ Danh Thường, Hà Minh Tâm, Sangmi EumBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Một số nghiên cứu về tông Aveneae (Họ cỏ-Poaceae ) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh, Vũ Tiến ChínhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Bước đầu nghiên cứu xây dựng khóa định loại các chi trong họ Ngũ Gia Bì (Araliaceae) ở Việt Nam Nguyễn Văn Đạt, Trần Thị Phương AnhBáo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật lần thứ 5 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nhân giống và gây trồng loài Sưa (Dalbergia tonkinensis Prain) thuộc họ Đậu (Fabaceae) Vũ Xuân Phương, Nguyễn Khắc Khôi, Dương Đức Huyến, Trần Thế Bách, Trần Thị Phương Anh, Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Thị Thanh Hương, Nguyễn Thế Cường, Dương Thị Hoàn, Đỗ Văn Hài, Vũ Tiến Chính, Bùi Hồng QuanBáo cáo khoa học về sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 4 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyễn Khắc Khôi, Vũ Xuân Phương, Dương Đức Huyến, Trần Thế Bách, Đỗ Thị Xuyến, Trần Thị Phương Anh Báo cáo khoa học về sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 4 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Chi Kỳ vĩ – Mnesithea Kunth (họ Cỏ - Poaceae Barnh) ở Việt Nam Trần Thị Phương Anh, Vũ Tiến ChínhBáo cáo khoa học về sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 4 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Bổ sung hai loài thuộc chi Cước – Cenchrus L. (Họ Cỏ - Poaceae Barhn.) cho hệ thực vật Việt Nam Trần Thị Phương AnhTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Trần Thị Phương Anh Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Trần Thị Phương Anh, Trịnh Xuân Vịnh Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ ba - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Đặc điểm hình thái bông chét tông Kê – Panicum (Họ cỏ Poaceae Juss.) ở Việt Nam Trần Thị Phương AnhBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ ba - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Trần Phương Anh, Phan Kế Long Tạp chí khoa học, Trường Đại học sư Phạm Hà Nội 2 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Rhapis puhuongensis, 1 new species from Vietnam Melinda S. Trudgen, Tran Thi Phuong Anh, Andrew HendersonPalms - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc Khôi Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Trần Phương Anh Danh lục đỏ Việt Nam - Phần II -Thực vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Trần Phương Anh Sách đỏ Việt Nam - Phần II -Thực vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc Khôi, Phan Kế Long Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống. Báo cáo khoa học, Hội nghị Khoa học Toàn quốc 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Bổ sung loài Calamus nambariensis Becc. (Họ Cau – Arecaceae Schultz-Sch.) cho hệ thực vật Việt Nam Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc KhôiTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Chi Chà là - Phoenix L. (họ Cau - Arecaceae Schultz-Sch.) ở Việt Nam Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc KhôiBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ hai - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc Khôi Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Tài nguyên Song mây tại vườn Quốc gia Bạch Mã, Tỉnh Thừa Thiên-Huế Ninh Khắc Bản, Jacinto Regalado, Nguyễn Phú Hùng, Nguyễn Quốc Dựng, Bùi Mỹ Bình, Trần Phương AnhTạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Chi Hèo –Guihaia J. Dransf. et al. (Họ Cau – Arecaceae Schultz.-Sch.) ở Việt Nam Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc KhôiBáo cáo hội thảo toàn quốc đa dạng sinh học Việt nam: Nghiên cứu, giáo dục, đào tạo - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Chi Nghệ (Curcuma L.) thuộc họ Gừng (Zingiberaceae Lindl.) ở Việt Nam Nguyễn Quốc Bình, Dương Đức Huyến, Trần Phương AnhNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống. Báo cáo khoa học, Hội nghị Khoa học Toàn quốc 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc Khôi, Nguyễn Quốc Bình Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống. Báo cáo khoa học, Hội nghị Khoa học Toàn quốc 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc Khôi Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật. Hội thảo quốc gia lần thứ nhất - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc Khôi Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Chi Mây đang Daemonorops Blume (Họ Cau – Arecaceae Schultz-Sch.) Ở Việt Nam Trần Phương Anh, Vũ Anh ThươngThông báo khoa học, Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội 2 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Arecaceae Schultz-Sch. 1832 - Họ Cau Trần Thị Phương AnhDanh lục các loài thực vật Việt Nam III - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Chi Mây – Calamus L. (Họ Cau – Arecaceae Schultz-Sch.) ở Việt Nam Trần Phương AnhTạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Trần Phương Anh Những vấn đề nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống - Định hướng Nông Lâm nghiệp miền núi. Hội nghị Khoa học Toàn quốc - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Trachycarpus geminisectus the Eight Peaks Fan Palm, a New species from Vietnam Gibbons M., Spanner T. W., Nguyen Van Du and Tran Phuong AnhPalms - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [93] |
A new species of Calamus (Arecaceae: Calamoidea) from Vietnam Evans T. D. and Tran Phuong AnhKew Bulletin - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Một số đặc điểm hình thái để nhận biết các chi họ Cau (Arecaceae) ngoài thiên nhiên ở Việt Nam Trần Phương Anh, Nguyễn Khắc KhôiTuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái học và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Hai loài trà hoa vàng ở Vườn Quốc gia Cúc Phương - Nguồn gen quý hiếm cần được bảo vệ Trần Ninh, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Bá ThụDi truyền học và Ứng dụng - Năm xuất bản: 1995; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Bioactive compounds from Physalis agulata and their anti-inflammatory and cytotoxic activities Hoang Le Tuan Anh, Vinh Le Ba, Thi Thao Do, Van Kiem Phan, Hai Yen Pham Thi, Long Giang Bach, Manh Hung Tran, Phuong Anh Tran Thi & Young Ho KimJournal of Asian Natural Products Research, 23 (8): 809-817 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Boeica kinchurangensis sp.nov (Gesniaceae) from Gialai palteu, Vietnam Bui Hong Quang, Do Van Hai, Nguyen Sinh Khang, Le Thi Mai Linh, Tran Duc Binh, Doan Hoang Son, Tran Thi Phuong Anh Michael MolerNordic Journal of Botany, 37: 1-8 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Các loài thực vật có hoa tại Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu - Thanh Hóa - Việt Nam Bùi Hồng Quang (Chủ biên) Trần Đức Bình, Đỗ Văn Hài, Lê Thị Mai Linh, Lê Mai Sơn, Trần Thị Phương AnhNHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT trang 1-455 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: ISBN: 978-606- 67-2330- 1 |
| [99] |
Constituents of Vernonia gratiosa Hance and their α-glucosidase and xanthie oxidase inhibitory activities Pham Van Cong, Ngho Van Hieu, Bui Quang Minh, Ngo Viet Duc, Vu Thi Thu Trang, Nguyen Thi Thu Hien, Nguyen Viet Khanh, Tran Thi Phuong Anh, Ton That Huu Dat, Le Tuan Anh, Hoang Le Tuan AnhConstituents of Vernonia gratiosa Hance and their α-glucosidase and xanthie oxidase inhibitory activities - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Cytotoxic and anti-inflammatory activities of secondary metabolites from Ophiorrhiza baviensis growing in Thua Thien Hue, Vietnam Le Canh Viet Cuong, Le Tuan Anh, Ton That Huu Dat, Tran Thi Phuong Anh, Le Quynh Lien, Young Ho Kim, Hoang Le TuanNatural Product Research, 35 (22): 4218-4224 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Cytoxic activity of steroidal glycosides from the aerial parts of Solanum torvum collected in Thuea Thien Hue, Vietnam Le Canh Viet Cuong, Le Thi Lien, Nguyen Thi Minh Phuong, Vo Thi Kim Thu, Tran Phuong Ha, Ton That Huu Dat, Pham Thi Hai Ha, Tran Thi Phuong Anh & Hoang Le Tuan AnhNatural Product Research, 35 (23): 5502-5507 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Leptomischus anisophyllus (Argostemmateae: Rubiaceae), a new species from Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Bui Hong Quang, Maxim S. Nuraliev, Khang Nguyen Sinh, Leonid V. AveryanovPhytotaxa 507 (2): 198-204 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Mouretia oblanceolata (Rubiaceae), a new species from central Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Khang Sinh Nguyen, Tran Duc Binh, Bui Hong Quang, Lei WuPhytotaxa 484 (2): 237-243 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Notes on taxonomy of Petrocosmea Oliv. (Gesneriaceae) from Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Bui Hong Quang, Nguyen Khang Sinh, Averyanov Leonid, Wen FangGuihai 40 (10): 1409-1416 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [105] |
One transfer to Primulina (Gesneriaceae) and Amended description for P. crassifolia and P. quanbaensis from northen Vietnam Tran Thi Phuong Anh, Leonid V. Averyanov, Michael Moller, Tatiana V. Maisak, Khang Nguyen Sinh, Bui Hong quang, Truong Văn Do, Rui Feng Li and Fang WenNordic journal of Botany: 1-12 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Phân tích đa dạng di truyền các quần thể Tre ngọt (Dendrocalamus brandsii (Munro) Kurz.) ở một số tỉnh miền núi phía bắc dựa trên chỉ thị phân tử ISR Nguyễn Viễn, Vũ Thị Thu Hiền, Vũ Tiến Chính, Trần Thị Phương Anh, Trần Thị Liễu, Ngyễn Văn ThọTạp chí Công nghệ Sinh học 17 (1): 105-114 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Thực vật chí Việt Nam, Họ Cau - Arecaceae Schultz-Sch. Trần Thị Phương Anh, Andrew HendersonNXB. Khoa học tự nhiên và công nghệ 414 trang - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2019; vai trò: cán bộ phối hợp |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 5/2016 - 5/2018; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Tổ chức nghiên cứu các vấn đề khoa học về phân loại và giám định mẫu sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Xây dựng bộ sưu tập mẫu vật Quốc gia về thiên nhiên Việt NamThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Tổ chức nghiên cứu các vấn đề khoa học về kỹ thuật bảo quản mẫu vật bảo tàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án Xây dựng bộ sưu tập mẫu vật Quốc gia về thiên nhiên Việt NamThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2015; vai trò: Thư ký |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu tính đa dạng thành phần loài, đa dạng di truyền và tìm kiếm hoạt chất sinh học các loài trong họ Tiết dê (Menispermaceae) ở Việt Nam. Mã số: 106-NN.99-2015.26 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Đa dạng loài và mối quan hệ hệ phát sinh họ Mã tiền - Loganiaceae R. Brown ex C. Martius ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
