Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.629224
PGS. TS Nguyễn Minh Khởi
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Dược liệu
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Các hợp chất diosgenin glycosid từ thân rễ bảy lá một hoa Việt Nam Nguyễn Thị Thu; Vũ Thành Duy; Nguyễn Trà My; Nguyễn Thị Hà Ly; Hoàng Thị Diệu Hương; Trịnh Phương Anh; Hà Vân Oanh; Nguyễn Minh Khởi; Đỗ Thị HàDược liệu - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [2] |
Đánh giá chất lượng dược liệu cỏ nhọ nồi thu tại Việt Nam bằng phưong pháp HPLC-DAD Hoàng Thị Tuyết; Nguyễn Thị Phương; Phan Văn Trưởng; Nguyễn Minh Khởi; Nguyễn Thị Hà Ly; Đỗ Thị HàDược liệu - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [3] |
Các hợp chất phenolic phân lập từ lá cây gối hạc Nguyễn Thị Phượng; Vũ Văn Tuấn; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện Thương; Phạm Giang Nam; Hoàng Văn HùngDược liệu - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [4] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng; Lê Thị Xoan; Nguyễn Thị Phượng; Nguyễn Minh Khởi; Nguyễn Văn Tài Dược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [5] |
Xây dựng phương pháp định lượng Tansinon IIA trong dược liệu đan sâm trồng ở Việt Nam bằng HPLC-DAD Đỗ Thị Hà; Lê Thị Loan; Nguyễn Minh Khởi; Trần Thị Hồng PhươngDược liệu - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [6] |
Nguyễn Văn Khiêm; Vũ Hoài Sâm; Nguyễn Minh Khởi Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển VI: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Huy Hùng; Vũ Văn Tuấn; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện Thương Dược Học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [8] |
Nguyễn Thị Phượng; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Phí Thị Xuyến; Ngô Thị Mai Anh; Nguyễn Minh Khởi Dược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [9] |
Nghiên cứu thành phần hóa học của tinh dầu rễ húng chanh ấn Độ trồng tại Việt Nam Nguyễn Thị Bích Thu; Nguyễn Thị Ngọc Lan; Tạ Như Thục Anh; Phương Thiện Thương; Nguyễn Minh KhởiDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [10] |
Đánh giá sự thay đổi nồng độ của Hesperidin trong huyết tương chuột sau khi dùng thuốc đường uống Nguyễn Thị Hà Ly; Khổng Trọng Quân; Đỗ Thị Phương; Nguyễn Thị Phượng; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện ThươngDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [11] |
Phân lập các hợp chất Coumarin từ lá của cây cam đường Vũ Văn Tuấn; Nguyễn Thị Thương; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện ThươngDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [12] |
Thành phần hóa học của rễ đẳng sâm Trần Thanh Hà; Nguyễn Minh Khởi; Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Văn NghịDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [13] |
Thành phần hóa học phần trên mặt đất của cây lạc tân phụ Phạm Quốc Tuấn; Nguyễn Minh Khởi; MinKyun Na; Phương Thiện ThươngDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [14] |
Phân biệt biển súc với hai loài dễ nhầm lẫn là mễ tử liễu và rau đắng đất bằng phương pháp hình thái Nguyễn Quỳnh Nga; Phan Thanh Huyền; Phan Văn Trưởng; Hoàng Văn Toán; Nguyễn Minh Khởi; Nguyễn Thị HươngDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [15] |
Các tanshinon phân lập từ rễ cây đan sâm di thực và trồng ở Việt Nam Phương Thiện Thương; Nguyễn Thị Kim An; Nguyễn Minh KhởiDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [16] |
Thành phần hóa học của cấy thanh ngâm Phương Thiện Thương; Trần Trọng Hải; Nguyễn Tiến Đạt; Lê Việt Dũng; Nguyễn Minh KhởiDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [17] |
Thành phần hóa học của rễ cốt khí củ ở Việt Nam Nguyễn Thị Hà; Trần Thanh Hà; Nguyễn Văn Đậu; Nguyễn Minh KhởiDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [18] |
Triterpenoid phân lập từ cao chiết n-HEXAN của cây mua bà Trần Thanh Hà; Nguyễn Minh Khởi; Phạm Thùy Dương; Nguyễn Văn Đậu; Nguyễn Thị Hà; Bùi Mộng HoaDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [19] |
Thành phần hóa học của quả núc nắc Phương Thiện Thương; Lê Xuân Thủy; Nguyễn Minh KhởiDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [20] |
Phạm Thị Nguyệt Hằng; Nguyễn Thị Phượng; Đỗ Thị Phương; Phí Thị Xuyến; Nguyễn Thị Lập; Nguyễn Minh Khôi Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [21] |
Đánh giá một số đặc điểm nông sinh học của các mẫu giống gấc thu nhập tại miền Bắc Việt Nam Phạm Hồng Minh; Phạm Văn ý; Nguyễn Minh Khởi; Nguyễn Thị ThưDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [22] |
Thành phần hóa học phân đoạn n-hexan quả táo mèo Đỗ Thị Hà; Nguyễn Thị Ngọc Loan; Trần Thị Lệ Hằng; Nguyễn Thị Bích Thu; Nguyễn Minh KhởiDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [23] |
Thành phần Flavonoid từ phần trên mặt đất của cây lạc tân phụ Phạm Quốc Tuấn; Nguyễn Đức Hùng; Nguyễn Quốc Tuấn; Nguyễn Minh Khởi; Min Kyun Na; Phương Thiện ThươngDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [24] |
Đánh giá tác dụng của chặc chìu trên mô hình viêm màng bụng ở chuột nhắt và chuột cống thực nghiệm Nguyễn Trang Thúy; Nguyễn Thị Hoài; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện ThươngDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [25] |
Nguyễn Thị Hà Ly; Nguyễn Thị Phương; Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nguyễn Thị Bích Thu; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện Thương Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [26] |
Nguyễn Thị Bích Thu; Đỗ Thị Hà; Nguyễn Ngọc Thùy; Nguyễn Minh Khởi Dược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [27] |
Độc tính đối với một số tế bào ung thư của các Flavinoid phân lập từ nụ vối Đào Trọng Tuấn; Nguyễn Thị Bích Thu; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện ThươngDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [28] |
Nghiên cứu độc tính cấp, tác dụng bảo vệ gân và tác dụng gây độc tế bào ung thư của xáo tam phân Nguyễn Minh Khởi; Phạm Thị Nguyệt Hằng; Đỗ Thị PhươngDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [29] |
Một vài kết quả kiểm tra chaats lượng dược liệu trên thị trường năm 2011-2012 Nguyễn Thị Phương; Nguyễn Thị Bích Thu; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện Thương; Nguyễn Thị Hà Ly; Nguyễn Thị NụDược liệu - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [30] |
Nguyễn Thuỳ Dương; Đào Thị Vui; Vũ Thị Trâm; Hoàng Thị Kim Huyền; Nguyễn Minh Khởi Tạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [31] |
Primula pellucida franch. (primulaceae): a new record for the flora of Vietnam Dang Viet Cuong, Nguyen Van Hieu, Nguyen Hai Van, Luong Vu Duc, Pham Ngoc Khanh, Hoang Thi Nhu Nu, Nguyen Minh KhoiTạp chí Dược liệu, số 3, 216 - 218 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Some compounds contained nitrogen and steroids from the seeds of Mucuna pruriens Nguyen Van Tai, Phan Thi Trang, Nguyen Thi Thu Trang, Nguyen Thi May, Le Thi Loan, Nguyen Thi Hong Anh, Nguyen Minh Khoi, Dang Viet HauVietnam Journal of Science, Technology and Engineering, Volume 67, number 1, 133-136. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Lý Hải Triều, Lê Thị Loan, Nguyễn Thị Thu, Đỗ Thị Thảo, Trần Viễn Thông, Vũ Thị Diệp, Ngô Thị Thúy, Nguyễn Minh Khởi, Đỗ Thị Hà Tạp chí Dược liệu, 30, 1, 2025, 30 -36 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Ngô Thị Minh Huyền, Lê Đức Thanh, Nguyễn Thu Hằng, Nguyễn Minh Hùng, Cao Ngọc Giang, Lê Văn Minh,
Nguyễn Minh Khởi, Lê Thanh Sơn Tạp chí Y dược học cổ truyền Quân sự, số 1, năm 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nghiên cứu thành phần hoá học cây đuôi chuột Nguyễn Văn Tài, Trần Thị Tuyết, Lê Thị Tuyết Anh, Thái Hồng Đăng, Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Thị DuyênTạp chí Dược liệu, 29(4), 199-203 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Lê Xuân Duy, Đỗ Quang Thái, Đỗ Thị Thùy Linh, Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Thị Nụ, Ninh Quang Nhã, Nguyễn Thị Hà Ly Tạp chí Dược liệu, tập 29, số 1/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Ly Hai Trieu, Le Phung Hien, Le Thi Kim Anh, Lam Bich Thao, Nguyen Minh Khoi, Nguyen Thi Thu Huong, Le Van Minh. Biomedical Research and Therapy - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Bui Thi Thuy Luyen, Tran Anh Quang, Le Xuan Duy, Bui Huu Tai, Nguyen Viet Phong, Do Huu Nghi, Nguyen Minh Khoi, Nguyen Van Chinh, Nguyen Cao Cuong, Trinh Thi Thuy, Tran Thu Huong, Le Ba Vinh, Nguyen Hong Anh, Nguyen Tuan Hiep Natural Product Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ly Hai Trieu, Dao Nguyen Nhu Quynh, Nguyen Thi Kim Oanh, Lam Bich Thao, Nguyen Minh Khoi, Tran Ba Hieu, Le Van Minh Indian Journal of Natural Products and Resources - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Chemical constituents from the aerial parts of Launaea sarmentosa (Asteraceae). Nguyen Thi Thu, Nguyen Thi Thuy An, Nguyen Tra My, Vu Thi Diep, Nguyen Thi Ha Ly, Nguyen Thi Hang, Tran Huyen Trang, Nguyen The Hung, Nguyen Minh Khoi, Do Thi HaBiochem. System. Eco - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hoang Thanh Duong, Do Thi Thuy Linh, Le Xuan Duy, Tran Thanh Ha, Nguyen Cao Cuong, Phung Van Trung, Nguyen Minh Khoi, Le Quang Thao, Do Huu Nghi, Nguyen Tuan Hiep Plant Science Today - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Bằng bảo hộ giống cây trồng ngũ vị tử – VDL 05/2017 Đồng tác giảSố bằng 12VN. 2019 ngày 26/3/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Bằng bảo hộ giống cây trồng náng hoa trắng – VDL 03/2017 Đồng tác giảSố bằng 07VN. 2019 ngày 26/3/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Bằng bảo hộ giống cây trồng VDL cát cánh Đồng tác giảSố bằng 117VN. 2018 ngày 27/12/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Bằng bảo hộ giống cây trồng VDL đan sâm – ĐS.DA17 Đồng tác giảSố bằng 83VN. 2018 ngày 10/5/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Bằng bảo hộ giống cây trồng đảng sâm – VDL 02/2017 Đồng tác giảSố bằng 76VN. 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Bằng bảo hộ giống cây trồng đương quy – VDL 01/2017. Đồng tác giảSố bằng 75VN. 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Flavonoids from leaf of persimmon (Diospyros kaki) Nguyen Van Tai, Nguyen Thi Bich Thu, Nguyen Minh Khoi, Le Thanh Nghi, Nguyen Thi Thu Trang, Phung Nhu Hoa, Nguyen Thi HaTạp chí Dược liệu, tập 25, số 5/2020, trang 266-271 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Flavonoids from the aerial parts of Polygonum minus Huds. Nguyen Van Tai, Phung Nhu Hoa, Nguyen Thi Thu Trang, Nguyen Minh Khoi, Le Thanh NghiJournal of Medicinal Materials, 2020, Vol. 25, No. 3 (pp. 141 - 146) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyen Thi Ha Ly, Hoang Thi Tuyet, Nguyen Thi Lan Anh, Ta Thi Thao, Nguyen Thi Phuong, Nguyen Minh Khoi Journal of Medicinal Materials, 26(5):288 - 295 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Vu Huong Anh, Do Quang Thai, Dang Tuan Anh, Pham Ngoc Khanh, Nguyen Hai Van, Luong Vu Duc, Hoang Thi Tuyet, Nguyen Minh Khoi, Nguyen Thi Ha Ly Journal of Medicinal Materials, 26(3), 180-185 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen Thi Thu, Vu Thi Diep, Nguyen Thi Hang, Nguyen The Hung, Nguyen Minh Khoi, Do Thi Ha Journal of Medicinal Materials, 26 (5), 271-277 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Đánh giá chất lượng dược liệu cỏ nhọ nồi thu tại Việt Nam bằng phương pháp HPLC-DAD Hoàng Thị Tuyết, Nguyễn Thị Phương, Phan Văn Trưởng, Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Thị Hà Ly, Đỗ Thị HàTạp chí Dược liệu, tập 26, số 4/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Các hợp chất diosgenin glycosid từ thân rễ Bảy lá một hoa Việt Nam guyễn Thị Thu, Vũ Thành Duy, Nguyễn Trà My, Nguyễn Thị Hà Ly, Hoàng Thị Diệu Hương, Trịnh Phương Anh, Hà Vân Oanh, Nguyễn Minh Khởi, Đỗ Thị HàTạp chí Dược liệu, 26(4), 216-221 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Baicalin methyl aester và các flavon khác từ vỏ cây núc nác Nguyễn Thị Duyên, Trần Thị Tuyết, Phạm Thị Ngọc, Nguyễn Minh KhởiTạp chí Dược liệu, 26(4), 225-229 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Lê Thị Loan, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga, Nguyễn Minh Khởi, Đỗ Thị Hà Tạp chí Dược liệu, tập 25, số 6/2020 (Trang 352 - 356) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Thu Hien Nguyen, Thi Xoan Le, Van Tai Nguyen, Thi Nguyet Hang Pham, Minh Khoi Nguyen, Matsumoto Kinzo Vietnam Journal of Science, Tecnology and Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Hang Thi Nguyet Pham, Hong Nguyen Tran, Xoan Thi Le, Khoi Minh Nguyen,
Hiep Tuan Nguyen, Lap Thi Nguyen, Folk R. William Vietnam Journal of Science and Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen Van Hieu, Lai Viet Hung, Phan Van Truong, Dang Minh Tu, Pham Thanh Huyen, Nguyen Quynh Nga, Pham Thi Ngoc, Nguyen Minh Khoi, Vo Quang Trung, Nguyen Hoang Hao, Tran Van Mui VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Đánh giá chất lượng tinh dầu sả từ các nguồn gen được lưu giữ tại Hà Nội. Nguyễn Xuân Nam, Trần Văn Lộc, Nguyễn Thị Thúy, Trịnh Thị Nga, Nguyễn Minh Khởi, Nguyễn Văn KhiêmTạp chí KH và CNVN (2022), 01(134): 25-29 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Xây dựng phương pháp phân tích định lượng tilirosid trong dược liệu Cối xay ở Việt Nam bằng HPLC-UV Nguyễn Thị Hà Ly, Nguyễn Thị Hằng, Hoàng Thị Tuyết, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Minh KhởiTạp chí Dược liệu, tập 26, số 6/2021, trang 309-315 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyen Thi Ha Ly, Hoang Thi Tuyet, Nguyen Dieu Linh, Nguyen Quynh Nga, Nguyen Minh Khoi, Do Thi Ha Tạp chí Dược liệu, 27(1):24-30 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Chemical Constituents from Bulbs of Allium ascalonicum L. Vu Thi Diep, Nguyen Thi Thu, Nguyen Tra My, Hoang Dieu Huong, Nguyen Thi Hang, Ha Van Oanh, Nguyen Minh Khoi, Do Thi Ha, Pham Thi My Dung, Hoang Viet DungTạp chí Dược liệu, 27 (1):3-8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Chemical constituents from the aerial part of Clinacanthus nutans (Burm.f.) Lindau Nguyen Thi Hong Anh, Nguyen Thi Thu Trang, Le Thi Loan, Nguyen Thi Duyen, Phung Nhu Hoa, Phan Thi Trang, Nguyen Minh Khoi, Nguyen Van TaiJournal of medicinal material, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Inositol, Megastigmanes and flavonoids from the leaves of Bauhinia variegata in Vietnam Nguyen Van Tai, Le Thanh Nghi, Hoang Duc Manh, Nguyen Thi Thu Trang, Ta Thi Thuy, Phung Nhu Hoa, Nguyen Minh Khoi, Phan Thi TrangJournal of medicinal material, 2022, 27 (2): 77-81 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Flavonoid C-glucosides and Other Compounds from Aerial Parts of Derris sandens Phung Nhu Hoa, Nguyen Minh Khoi, Nguyen Thi Thu Trang, Nguyen Van TaiJournal of medicinal material, 2022, 27 (1): 14-18 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Hang Thi Nguyet Pham, Sinh Viet Phan, Hong Nguyen Tran, Xuyen Thi Phi, Xoan Thi Le, Khoi Minh Nguyen, Hironori Fujiwara, Masanori Yoneyama, Kiyokazu Ogita, Taro Yamaguchi, Kinzo Matsumoto Biological and Pharmaceutical Bulletin (Biol. Pharm. Bull. Vol. 42 No. 08). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Ha Thi Thanh Huong, Pham G. Nam, Hoang Van Hung, Phi T. Xuyen, Nguyen M. Khoi, Tran M. Hung, Nguyen H. Tung, and Phuong T. Thuong Natural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Oligosaccharide and glucose esters from the roots of Polygala arillata Duc Hung Nguyen, Hung Thai Doan, Tuan Van Vu, Quoc Tuan Pham , Nguyen Minh Khoi, Tung Nguyen Huu, Phuong Thien ThuongNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
A new coumaronochromone from Boerhaavia diffusa Ta Thi Thuy, Nguyen Thi Thu Trang, Phung Nhu Hoa, Phan Thi Trang, Nguyen Minh Khoi, Vu Dinh Hoang, and Nguyen Van TaiNatural Product Communications 2019, 14 (6), 1-3 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Tuan Hiep, Hoang Thanh Duong, Dang Tuan Anh, Nguyen Hoai Nguyen, Do Quang Thai, Do Thi Thuy Linh, Vu Thi Huong Anh and Nguyen Minh Khoi Processes 2020,8, 1028 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Hang Thi Nguyet Pham, Hong Nguyen Tran, Phuong Thi Nguyen, Xoan Thi Le, Khoi Minh Nguyen, Sinh Viet Phan, Masanori Yoneyama, Kiyokazu Ogita, Taro Yamaguchi, William R Folk, Masamitsu Yamaguchi, Kinzo Matsumoto Int J Mol Sci. 2020;21(9):3365. Published 2020 May 9 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Hai Trieu Ly, Van Minh Le, Minh Thu Nguyen, Thanh Huyen Pham, Hoang Dung Nguyen, Minh Khoi Nguyen Pharm Sci Asia 2021;48(4),388-401 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyen-Thi DUYEN; Nguyen-Minh KHOI; Phan-Nguyen TRUONG-THANG; Duong-Minh TAN; Tran-Viet HUNG; Do-Thi HA. Natural product sciences 26(4): 334-339 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nguyen Tuan Hiep, Pham Thi Hong Nhung, Nguyen Hoai Nguyen, Do Thi Thuy Linh, Hoang Thanh Duong, Do Thi Le Hang, Pham Thanh Huyen, Vu Thi Thom, Nguyen Minh Khoi, and Dinh Doan Long Pharmacognosy Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyen Thi Thu, Nguyen The Hung, Nguyen Thi Thuy An, Le Ba Vinh, Bui Thi Binh, Nguyen Thi Bich Thu, Nguyen Minh Khoi & Do Thi Ha Natural Product Research, pp.1-7 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Hai Trieu Ly, Thi Kim Oanh Le, Minh Khoi Nguyen & Van Minh Le Advances in Traditional Medicine volume 22, pages 823 – 836 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyen Thi Hang, Nguyen Thi Bich Thu, Vinh Le Ba, Tran Van On, Nguyen Minh Khoi, Thi Ha Do Natural Product Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Hoang Thanh Duong, Ly Hai Trieu, Do Thi Thuy Linh, Le Xuan Duy, Le Quang Thao, Le Van Minh, Nguyen Tuan Hiep and Nguyen Minh Khoi Processes 2022,10, 1268 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nguyen Thi Duyen, Le Ba Vinh, Nguyen Viet Phong, Nguyen Minh Khoi, Do Thi Ha, Pham Quoc Long, Le Viet Dung, Tran Thi Hien, Nguyen Tien Dat, Ki Yong Lee Carbohydrate Research, accepted, 2022, 519, 108613 (SCI (2.104) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nghiên cứu tác dụng chống viêm và giảm đau của cao phần dưới mặt đất cây lạc tân phụ Phạm Quốc Tuấn; Nguyễn Minh Khởi; MinKyun Na; Nguyễn Thùy Dương; Hà Hương Lan; Phương Thiện ThươngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [82] |
Thành phần hóa học của phần dưới mặt đất cây đạm trúc diệp Đỗ Thị Hà; Phùng Thanh Long; Lê Thị Loan; Nguyễn Thị Thu; Lê Vũ Ngọc Hân; Nguyễn Thị Ngọc Lan; Phạm Thị Thủy; Nguyễn Minh KhôiDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [83] |
Thành phần hóa học cặn chiết Ethyl Acetat cây thồm lồm gai Trần Thanh Hà; Nguyễn Văn Đậu; Đới Thị Hồng; Nguyễn Minh KhôiDược liệu - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4735 |
| [84] |
Nghiên cứu tac dụng giảm đau và chống viêm của cây gối hạc Nguyễn Thị Phương; Nguyễn Thùy Dương; Đậu Thị Giang; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện ThươngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [85] |
Nghiên cứu đặc điểm thực vật của cây phong quỳ Sa Pa (Anemone chapaensis Gagnep., họ Ranunculaceae) Hà Thị Thanh Hương; Trịnh Thị Diệp Thanh; Trịnh Thị Nga; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện ThươngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [86] |
Nghiên cứu đặc điểm thực vật của cây thuốc viễn chí hoa vàng (Polygala arillata Buch.-Ham.ex D.Don) Đoàn Thái Hưng; Nghiêm Đức Trọng; Nguyễn Quỳnh Nga; Mai Thị Phượng; Nguyễn Minh Khởi; Phương Thiện ThươngTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [1] |
Nghiên cứu hoạt tính kháng ung thư và điều hòa miễn dịch của một số cây thuốc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2020-09-09 - 2024-09-08; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Xây dựng cơ sở dữ liệu nguồn cây thuốc Việt Nam phục vụ ngành Hóa dược Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 02/2013 - 08/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 05/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 05/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 5/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2010 - 28/02/2013; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Khai thác và phát triển nguồn gen Hà thủ ô đỏ và Đảng sâm Việt Nam làm nguyên liệu sản xuất thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 07/2011 - 03/2016; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2010 - 06/2013; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu di thực cây sâm Ngọc Linh (Panax VietnamenSis Ha et Grushv) tại Tam Đảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/05/2009 - 31/12/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2014 - 01/12/2018; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu tác dụng chống viêm và chống ung thư của một số cây thuốc dân gian Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2018; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2013 - 01/12/2016; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ tổng hợp clopidogrel bisulfate làm thuốc điều trị các bệnh tim mạch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/02/2011 - 01/07/2014; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/09/2014 - 01/06/2017; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/05/2017 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Lưu giữ và bảo tồn nguồn gen dược liệu năm 2018-2019 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/06/2018 - 01/03/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2017 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/11/2018 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Lai Châu Thời gian thực hiện: 01/08/2012 - 01/04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/10/2020; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất Angobin và Somanimm từ cây đương quy di thực Nhật Bản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2010 - 06/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [27] |
Nghiên cứu tác dụng sinh học và độc tính của cây lược vàng Callisia fragans (lindl) woods Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2010 - 06/2013; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển dược liệu tỉnh Đồng Nai đến năm 2025 và định hướng 2035 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2020 - 01/05/2023; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/05/2023; vai trò: Thành viên |
| [33] |
Nghiên cứu quy trình chiết xuất cao giàu hàm lượng lignans từ diệp hạ châu đắng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát triển dược liệu của tỉnh Đồng Nai đến năm 2025 và định hướng 2035 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2022; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [38] |
Nghiên cứu tác dụng chống viêm và chống ung thư của một số cây thuốc dân gian Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 2015 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [39] |
Lập đề án Bảo tồn và phát triển dược liệu tỉnh Đắk Nông đến năm 2030 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân tính Đak nôngThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [40] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy bân nhân dân tỉnh Lạng Sơn Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [41] |
Bảo tồn nguồn gen dược liệu năm 2017-2018 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
