Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.36769

Trần Mỹ Hạnh

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Effects of Environmental Parameters on Hydrogen Production of Strain Clostridium beijerinckii CB3 Isolated in North of Vietnam under Anaerobic Condition

Nguyen Thi Hong Hue, Pham Duc Ngoc, Tran My Hanh, Ngo Anh Tien, Bui Thi Viet Ha.
VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, [S.l.], v.32, n.1S, Mar. 2016. ISSN 2588-1140. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[2]

Effects of Environmental Parameters on Hydrogen Production of Strain Clostridium beijerinckii CB3 Isolated in North of Vietnam under Anaerobic Condition

Nguyen Thi Hong Hue, Pham Duc Ngoc, Tran My Hanh, Ngo Anh Tien, Bui Thi Viet Ha
VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, [S.l.], v.32, n.1S, Mar. 2016. ISSN 2588-1140. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[3]

The Situation of Antibiotic Resistance of Bacteria Isolated from Fresh Water Fish in Hai Duong Province

Nguyen Thi Giang, Pham Duc Ngoc, Tran My Hanh, Bui Thi Viet Ha
VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 32, No. 1S (2016) 194-199 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[4]

Evaluating the qualities of probiotic products by a DGGE-based procedure. Vietnam Journal of Biotechnology.

Hanh, Tran & Dung, Cao & Huyen, Tran & Hai, Pham.
Vietnam Journal of Biotechnology. 17. 577-588. 10.15625/1811-4989/17/3/13366. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[5]

Hydrogen production by newly isolated Clostridium species from cow rumen in pure- and co-cultures on a broad range of carbon sources

Vui Thi Hoang, Diem Huong Hoang, Ngoc Duc Pham, Hanh My Tran, Ha Thi Viet Bui, Tien Anh Ngo.
AIMS Energy, 2018, 6(5): 846-865. doi: 10.3934/energy.2018.5.846 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[6]

A Laboratory-Scale Study of the Applicability of a Halophilic Sediment Bioelectrochemical System for in situ Reclamation of Water and Sediment in Brackish Aquaculture Ponds: Effects of Operational Conditions on Performance

Hai The Pham, Phuong Ha Vu, Thuy Thu Thi Nguyen, Ha Viet Thi Bui, Huyen Thanh Thi Tran, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, and Byung Hong Kim
J. Microbiol. Biotechnol. (2019), 29(10), 1607–1623 https://doi.org/10.4014/jmb.1906.06052 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[7]

Vibrio-bacteria-controlling potential of a sediment bioelectrochemical system integrated in a ten-liter-scaled brackish aquaculture model-an initial upscale study.

Tran, Hong Nhung; Nguyen, Xuan Hieu; Pham, Thi Diem Quynh; Vu, Ha Phuong; Nguyen, Thi Thu Thuy; Tran, My Hanh; Bui, Thi Viet Ha; Nguyen, Quang Huy; Nguyen, Kim Nu Thao; Pham, Thai Giang; Truong, Thi My Hanh; Pham, The Hai
Agriculture and rural development - August 2023/volume 3 number 1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[8]

Sediment bioelectrochemical system with potential application against vibriosis in aquaculture

Phuong Ha Vu, Nhung Hong Tran, Thuy Thu Thi Nguyen, Hanh My Tran, Ha Viet Thi Bui, Huy Quang Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Hai The Pham
Aquaculture Reports, Volume 33, 2023,101826, ISSN 2352-5134, doi.org/10.1016/j.aqrep.2023.101826. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[9]

Biodegradation of DDT using multi-species mixtures: From genome-mining prediction to practical assessment.

Vu PH, Nguyen DH, Vu TS, Le AH, Tran TQT, Nguyen YT, Nguyen TTT, Mai LDT, Bui HVT, Tran HM, Nguyen HQ, Nguyen TKN, Truong BG, Tran HTT, Pham HT
Microb Biotechnol. 2024 Sep;17(9):e70021. doi: 10.1111/1751-7915.70021. PMID: 39316024; PMCID: PMC11421292. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[10]

Mixed Cultures for Biodegradation of Lindane: From Genome‐Based Assembly to Practical Assessment

Vu Ha, Phuong & Pham, Hai & Vu, Tung & Le, Anh & Luu, Dong & Tran, Trang & Nguyen, Yen & Nguyen, Thuy & Mai, Linh & Bui, Ha & Tran, Hanh & quang huy, Nguyen & Nguyen, Thao & Tran, Anh & Tran, Huyen & Pham, Hai
Remediation Journal. 35. 10.1002/rem.70010. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[11]

Notes on Culturable Endophytic Microorganisms Isolated from 14 Medicinal Plants in Vietnam: A Diversity Analysis to Predict the Host-Microbe Correlations

Tran HM, Nguyen DTT, Mai NT, Do HT, Nguyen TKT, Nguyen TKN, Muller M, Nguyen HQ, Pham HT
Curr Microbiol. 2022 Mar 22;79(5):140. doi: 10.1007/s00284-022-02830-8. PMID: 35316407. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[12]

Penicillium digitatum as a Model Fungus for Detecting Antifungal Activity of Botanicals: An Evaluation on Vietnamese Medicinal Plant Extracts

Tran HM, Le DH, Nguyen V-AT, Vu TX, Thanh NTK, Giang DH, Dat NT, Pham HT, Muller M, Nguyen HQ, et al
An Evaluation on Vietnamese Medicinal Plant Extracts. Journal of Fungi. 2022; 8(9):956. https://doi.org/10.3390/jof8090956 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[13]

Testing biological actions of medicinal plants from northern Vietnam on zebrafish embryos and larvae: Developmental, behavioral, and putative therapeutical effects

Tran MH, Nguyen TVA, Do HG, Kieu TK, Nguyen TKT, Le HD, Guerrero-Limon G, Massoz L, Nivelle R, Zappia J, Pham HT, Nguyen LT, Muller M
PLoS One. 2023 Nov 7;18(11):e0294048. doi: 10.1371/journal.pone.0294048. PMID: 37934745; PMCID: PMC10629648. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[1]

Xây dựng quy trình đánh giá chất lượng chế phẩm men vi sinh bằng phương pháp DGGE. TN17.09

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm
[2]

Nghiên cứu xây dựng qui trình sản xuất nguồn năng lượng tái tạo hydro sinh học từ vi khuẩn kị khí phân lập tại Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên
[3]

Bước đầu nghiên cứu phát triển công nghệ sinh điện hóa để cải tạo tại chỗ chất lượng nước của các ao nuôi thủy sản nước lợ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted
Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên
[4]

Follow-up improvements of lithotrophic microbial fuel cells for use as on-site detectors for iron in water sources (in Vietnam)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KIST Alumni Program
Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên
[5]

Exploring the medical, (eco)-toxicological and socio-economic potential of natural extracts in north Vietnam, ARES - 2017, nghiên cứu sinh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARES, Belgium
Thời gian thực hiện: 2017 - 2022; vai trò: Thành viên
[6]

Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật đa chủng trừ sâu phục vụ sản xuất rau an toàn và rau hữu cơ trên địa bàn Hà Nội

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên
[7]

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh điện hóa để kiểm soát tại chỗ sự có mặt của các vi khuẩn Vibrio gây bệnh trong các ao nuôi thủy sản nước lợ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted
Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Thành viên
[8]

Khai thác và phát triển nguồn gen vi khuẩn (Pseudomonas putida, Ralstonia eutropha, Stenotrophomonas sp., Sphingomonas sp. và Streptomyces sp.) phân hủy hiệu quả các hóa chất bảo vệ thực vật DDT và Lindane tồn dư trong đất để phục vụ nông nghiệp an toàn

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ gen - Bộ Khoa học Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên
[9]

Valorization of the medicinal and agroecological potential of natural extracts in North Vietnam (MEDNATHAN)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARES, Belgium
Thời gian thực hiện: 2024 - 2029; vai trò: Thành viên