Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36769
Trần Mỹ Hạnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Thi Hong Hue, Pham Duc Ngoc, Tran My Hanh, Ngo Anh Tien, Bui Thi Viet Ha. VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, [S.l.], v.32, n.1S, Mar. 2016. ISSN 2588-1140. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen Thi Hong Hue, Pham Duc Ngoc, Tran My Hanh, Ngo Anh Tien, Bui Thi Viet Ha VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, [S.l.], v.32, n.1S, Mar. 2016. ISSN 2588-1140. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen Thi Giang, Pham Duc Ngoc, Tran My Hanh, Bui Thi Viet Ha VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 32, No. 1S (2016) 194-199 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hanh, Tran & Dung, Cao & Huyen, Tran & Hai, Pham. Vietnam Journal of Biotechnology. 17. 577-588. 10.15625/1811-4989/17/3/13366. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Vui Thi Hoang, Diem Huong Hoang, Ngoc Duc Pham, Hanh My Tran, Ha Thi Viet Bui, Tien Anh Ngo. AIMS Energy, 2018, 6(5): 846-865. doi: 10.3934/energy.2018.5.846 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Hai The Pham, Phuong Ha Vu, Thuy Thu Thi Nguyen, Ha Viet Thi Bui, Huyen Thanh Thi Tran, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, and Byung Hong Kim J. Microbiol. Biotechnol. (2019), 29(10), 1607–1623 https://doi.org/10.4014/jmb.1906.06052 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tran, Hong Nhung; Nguyen, Xuan Hieu; Pham, Thi Diem Quynh; Vu, Ha Phuong; Nguyen, Thi Thu Thuy; Tran, My Hanh; Bui, Thi Viet Ha; Nguyen, Quang Huy; Nguyen, Kim Nu Thao; Pham, Thai Giang; Truong, Thi My Hanh; Pham, The Hai Agriculture and rural development - August 2023/volume 3 number 1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Sediment bioelectrochemical system with potential application against vibriosis in aquaculture Phuong Ha Vu, Nhung Hong Tran, Thuy Thu Thi Nguyen, Hanh My Tran, Ha Viet Thi Bui, Huy Quang Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Hai The PhamAquaculture Reports, Volume 33, 2023,101826, ISSN 2352-5134, doi.org/10.1016/j.aqrep.2023.101826. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Vu PH, Nguyen DH, Vu TS, Le AH, Tran TQT, Nguyen YT, Nguyen TTT, Mai LDT, Bui HVT, Tran HM, Nguyen HQ, Nguyen TKN, Truong BG, Tran HTT, Pham HT Microb Biotechnol. 2024 Sep;17(9):e70021. doi: 10.1111/1751-7915.70021. PMID: 39316024; PMCID: PMC11421292. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Mixed Cultures for Biodegradation of Lindane: From Genome‐Based Assembly to Practical Assessment Vu Ha, Phuong & Pham, Hai & Vu, Tung & Le, Anh & Luu, Dong & Tran, Trang & Nguyen, Yen & Nguyen, Thuy & Mai, Linh & Bui, Ha & Tran, Hanh & quang huy, Nguyen & Nguyen, Thao & Tran, Anh & Tran, Huyen & Pham, HaiRemediation Journal. 35. 10.1002/rem.70010. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tran HM, Nguyen DTT, Mai NT, Do HT, Nguyen TKT, Nguyen TKN, Muller M, Nguyen HQ, Pham HT Curr Microbiol. 2022 Mar 22;79(5):140. doi: 10.1007/s00284-022-02830-8. PMID: 35316407. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran HM, Le DH, Nguyen V-AT, Vu TX, Thanh NTK, Giang DH, Dat NT, Pham HT, Muller M, Nguyen HQ, et al An Evaluation on Vietnamese Medicinal Plant Extracts. Journal of Fungi. 2022; 8(9):956. https://doi.org/10.3390/jof8090956 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tran MH, Nguyen TVA, Do HG, Kieu TK, Nguyen TKT, Le HD, Guerrero-Limon G, Massoz L, Nivelle R, Zappia J, Pham HT, Nguyen LT, Muller M PLoS One. 2023 Nov 7;18(11):e0294048. doi: 10.1371/journal.pone.0294048. PMID: 37934745; PMCID: PMC10629648. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Xây dựng quy trình đánh giá chất lượng chế phẩm men vi sinh bằng phương pháp DGGE. TN17.09 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KIST Alumni Program Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARES, Belgium Thời gian thực hiện: 2017 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2021 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ gen - Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARES, Belgium Thời gian thực hiện: 2024 - 2029; vai trò: Thành viên |
