Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32175
PGS. TS PHẠM VĂN PHÚC
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Tế bào gốc -Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP.HCM
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đặng Minh Thành; Lê Văn Trình; Đỗ Quang Huy; Trần Thị Hằng; Cao Lê Trâm Anh; Đặng Thị Tùng Loan; Phan Lữ Chính Nhân; Phạm Văn Phúc; Ai Xuan Le Holterman; Nguyễn Văn Thuận; Lê Minh Huy; Trương Hải Nhung Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [2] |
Nghiên cứu tạo mô hình chuột tổn thương cơ tim do thiếu máu Phạm Lê Bửu Trúc; Nguyễn Thị Phương Dung; Nguyễn Thị Kiều Oanh; Nguyễn Thanh Tâm; Phạm Văn Phúc; Phan Kim NgọcHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đánh giá vai trò của ABCG2 trong tính kháng thuốc ở tế bào ung thư vú Phan Lữ Chính Nhân; Nguyễn Thị Tuyết Nga; Phạm Thành Hổ; Phan Kim Ngọc; Phạm Văn PhúcHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển III: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Chuẩn hóa quy trình tạo chuột thiếu máu chi suy giảm miễn dịch Vũ Bích Ngọc; Trịnh Ngọc Lê Vân; Phí Thị Lan; Bùi Nguyễn Tú Anh; Tạ Thành Văn; Phan Kim Ngọc; Phạm Văn PhúcSinh lý học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2376 |
| [5] |
Nguyễn Gia Khuê; Phạm Minh Vương; Bùi Nguyễn Tú Anh; Trương Châu Nhật; Nguyễn Vương Tường Vy; Đoàn Ngọc Trung; Lê Thị Bích Phượng; Phan Lữ Chính Nhân; Phạm Văn Phúc; Phan Kim Ngọc Sinh lý học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2376 |
| [6] |
Đặng Thị Tùng Loan; Nguyễn Thị Diệu Hằng; Phạm Văn Phúc; Nguyễn Thị Bay; Phan Kim Ngọc Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Nghiên cứu bảo quản khối u ung thư tế bào gan để tách tế bào khối u Vũ Bích Ngọc; Bùi Nguyễn Tú Anh; Nguyễn Thanh Tâm; Nguyễn Minh Hoàng; Trần Công Duy Long; Đỗ Đình Công; Nguyễn Hoàng Bắc; Phan Kim Ngọc; Phạm Văn PhúcSinh lý học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-2376 |
| [8] |
Phạm Văn Phúc; Siah Chia Keng; Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Dương Thanh Thủy; Phan Kim Ngọc Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [9] |
Trần Thái Sơn; Phạm Quang Hoài; Phạm Văn Phức; Phùng Chí Thiện Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [10] |
So sánh kết quả tạo phôi bò bằng kỹ thuật IVF trứng tươi và trứng đông lạnh với tinh trùng đông lạnh Phan Kim Ngọc; Phạm Văn Phúc; Nguyễn Thị Thương Huyền; Dương Thị Thư; Nguyễn Thị Minh NguyệtTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [11] |
Phạm Văn Phúc; Trương Hải Nhung; Đặng Hoàng Lâm; Phan Kim Ngọc; Phan Toàn Thắng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [12] |
Tạo phôi bò bằng kỹ thuật thụ tinh In Vitro từ nguồn giao tử đông lạnh Nguyễn Thị Thương Huyền; Phạm Văn Phúc; Hoàng Nghĩa Sơn; Phan Kim NgọcTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
| [13] |
Tạo phôi bằng phương pháp vi tiêm tinh trùng vào bào tương trứng Trần Thanh Khương; Đặng Hoàng Lâm; Phạm Văn Phúc; Phan Kim NgọcKỷ yếu Hội nghị khoa học và công nghệ 2007 - Viện Sinh học Nhiệt đới - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Thu nhận nguồn nguyên bào sợi (Fibroblast) người từ da bao quy đầu Nguyễn Phan Xuân Lý; Vũ Tuấn Trung; Nguyễn Huỳnh Trang Thi; Võ Thị Bích Phượng; Lê Quang Hưng; Phạm Văn Phúc; Trần Thị Thanh Thanh; Trần Lê Bảo Hà; Võ Huy DângHội nghị Khoa học và Công nghệ gắn với thực tiễn lần 2 - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tạo tấm nguyên bào sợi trên màng ối người nhằm ứng dụng điều trị tổn thương da chuột Lê Thị Mộng Tuyền; Vũ Tuấn Trung; Nguyễn Huỳnh Trang Thi; Võ Thị Bích Phượng; Lê Quang Hưng; Phạm Văn Phúc; Trần Lê Bảo Hà; Phan Kim NgọcHội nghị Khoa học và Công nghệ gắn với thực tiễn lần 2 - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thu nhận và biệt hoá tế bào gốc trung mô từ tuỷ xương chuột (Mus musculus var. Albino) Trương Định; Trương Hải Nhung; Phạm Văn Phúc; Phan Kim NgọcKỷ yếu Hội nghị khoa học và công nghệ 2007 - Viện Sinh học Nhiệt đới - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Adipose-derived stem cells can replace fibroblasts as cell control for anti-tumor screening assay. Pham PV, Nguyen ST, Phan NL, Do NM, Vo PH.OncoTargets and therapy. 2020 Jul 2:6417-23. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
The role of tumor-derived exosomes in tumor immune escape: A concise review. Truong NC, Huynh TN, Pham KD, Van Pham P.Biomedical Research and Therapy. 2020 Nov 29;7(11):4132-7. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Current strategies for adoptive immunotherapy for cancer:” Off-the-shelf” immune cells Trong HN, Le Van Manh H, Dang VT, Nguyen NH, Thanh BV, Van Pham P.Biomedical Research and Therapy. 2020 Dec 31;7(12):4170-89. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Le Thi Bich P, Nguyen Thi H, Dang Ngo Chau H, Phan Van T, Do Q, Dong Khac H, Le Van D, Nguyen Huy L, Mai Cong K, Ta Ba T, Do Minh T. Stem cell research & therapy. 2020 Dec;11:1-4. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Van Nguyen TT, Vu VV, Pham PV. Stem cell reviews and reports. 2020 Oct;16:876-92. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Sinh Truong Nguyen et al. Cancer Biology and Advances in Treatment. Springer International Publishing, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Van Pham P, Vu NB. World Journal of Stem Cells. 2020 Aug 8;12(8):721. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Sinh Truong Nguyen, et al. Cancer Biology and Advances in Treatment. Springer International Publishing, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phan NL, Pham KD, Le Minh P, Nguyen MT, Kim NP, Truong KD, Van Pham P. InCancer Biology and Advances in Treatment 2020 (pp. 145-155). Springer International Publishing. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hung LV, Ngo HT, Van Pham P. Cancer Biology and Advances in Treatment. 2020:113-30. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen-Thi LH, Nguyen ST, Tran TP, Phan-Lu CN, Van Pham P, The Van T. InCancer Biology and Advances in Treatment 2020 (pp. 13-25). Springer International Publishing. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Le HT, Vu NB, Nguyen PD, Dao TT, To XH, Van Pham P. cell spheroids Production of engineered cartilage from mesenchymal stemFrontiers in Bioscience-Landmark. 2020 Oct 1;26(2):266-85. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Regenerative approaches and future trends for the treatment of corneal burn injuries Saccu G, Menchise V, Giordano C, Delli Castelli D, Dastrù W, Pellicano R, Tolosano E, Van Pham P, Altruda F, Fagoonee S.Journal of clinical medicine. 2021 Jan 16;10(2):317. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vu NB, Vu BT, Nguyen KN, Van Pham P. Biomedical Research and Therapy. 2021 Jun 30;8(6):4423-33. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Mesenchymal stem cell transplantation for ischemic diseases: mechanisms and challenges Van Nguyen TT, Vu NB, Van Pham P.Tissue Engineering and Regenerative Medicine. 2021 Aug;18(4):587-611. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Vu NB, Dao TT, Truong NC, Nguyen HT, PHAM PV. Minerva Biotechnology & Biomolecular. 2021 Dec 1;33(4). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Stem cell-derived exosomes for wound healing: current status and promising directions Vu NB, Nguyen HT, Palumbo R, Pellicano R, Fagoonee S, Pham PVMinerva medica. 2020 Dec 2;112(3):384-400. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Paratrimerin I, cytotoxic acridone alkaloid from the roots of Paramignya trimera Nguyen MT, Dang PH, Nguyen HX, Le TH, Van Do TN, Pham PV, Nguyen ST, Nguyen NT.Natural Product Research. 2021 Dec 2;35(23):5042-7. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Dang TM, Le TV, Do HQ, Nguyen VT, Holterman AX, Dang LT, Phan NC, Pham PV, Hoang SN, Le LT, Grassi G Bioscience Reports. 2021 Jan;41(1):BSR20202514 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ngo HT, Van Pham P. Biomedical Research and Therapy. 2021 Nov 30;8(11):4700-17. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Pham VQ, Tran NN, Vu BT, Le HT, Vu NB, PHAM PV Minerva Biotechnology & Biomolecular. 2021 Sep 1;33(3). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Le TM, Vu NB, Nguyen PT, Huynh PD, VAN PHAM P Minerva Biotechnology & Biomolecular. 2022 Dec 1;34(4). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
NNQ Dinh, NB Vu, P Van Pham Biomedical Research and Therapy. 2022 May 31;9(5):5075-83. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Van Thi-Tuong Nguyen, V Van Vu, P Van Pham Adipocyte. 12(1):2237164 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Đánh giá hiệu quả điều trị xơ gan của việc ghép tế bào gốc trung mô tuỷ xương trên mô hình chuột Trương Hải Nhung; Lê Văn Trình; Nguyễn Hải Nam; Ngô Quốc Đạt; Lê Minh Huy; Huỳnh Nghĩa; Nguyễn Văn Thanh; Phạm Văn Phúc; Phan Kim NgọcKhoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [42] |
Một số hướng nghiên cứu ứng dụng tế bào gốc trên thế giới và vấn đề đặt ra cho Việt Nam Phạm Văn PhúcKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [43] |
Sinh T Nguyen, Viet Q Pham, Ngoc K Phan, Huyen L Nguyen, Cuong DT Tran, Giang TT Nguyen, Phuc V Pham OncoTarget and Therapy - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Truc Le-Buu Pham, Tam Thanh Nguyen, Anh Van Bui, My Thu Nguyen, Phuc Van Pham Cytotechnology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Phuc Van Pham, Phuoc Thi-My Nguyen, Anh Thai-Quynh Nguyen, Vuong Minh Pham, Anh Nguyen-Tu Bui, Loan Thi-Tung Dang, Khue Gia Nguyen, Ngoc Kim Phan Differentiation - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [46] |
A simple in vitro method for evaluating dendritic cell-based vaccinations Van Phuc Pham, Thi Nhung Nguyen, Minh Hoang Nguyen, Tan Lam Khuat, Minh Phong Le, Quoc Viet Pham, Truong Sinh NOncoTargets and Therapy - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phuc Van Pham, Ngoc Bich Vu, Vuong Minh Pham, Nhung Hai Truong, Truc Le-Buu Pham, Loan Thi-Tung Dang, Tam Thanh Nguyen, Anh Nguyen-Tu Bui and Ngoc Kim Phan Journal of Translational Medicine - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Isolation and culture of neural stem cells from murine foetal brain Nhung Hai Truong, Nhung Thi-Hong Dinh, Dung Minh Le, Linh Thuy Nguyen, Thanh Thai Lam, Ngoc Kim Phan and Phuc Van PhamRes. Opin. Anim. Vet. Sci., 4(1), 24-29. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Phuc Van Pham, Loan Thi-Tung Dang, Uyen Thanh Dinh, Huyen Thi-Thu Truong, Ba Ngoc Huynh, Dong Van Le, Ngoc Kim Phan In Vitro Cell Dev Biol Anim. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Phuc Van Pham, Khanh Hong-Thien Bui, Dat Quoc Ngo, Ngoc Bich Vu, Nhung Hai Truong, Nhan Lu-Chinh Phan, Dung Minh Le, Triet Dinh Duong, Thanh Duc Nguyen, Vien Tuong Le and Ngoc Kim Phan Stem Cell Research and Therapy - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Phuc Van Pham, Ngoc Kim Phan Methods in Molecular Biology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Phuc Van Pham IGI Global - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Phạm Văn Phúc (Chủ biên) NXB Khoa học Kỹ thuật - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Đặng Thị Tùng Loan, Nguyễn Thị Diệu Hằng, Phạm Văn Phúc, Nguyễn Thi Bay, Phan Kim Ngọc Tạp chí Công nghệ Sinh học 10(3):1-10:2012 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Ngoc Bich Vu, Van Ngoc-Le Trinh, Lan Thi Phi, Ngoc Kim Phan, Phuc Van Pham (2013). Springer Verlag - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Phuc Van Pham, Khanh Hong Thien Bui, Dat Quoc Ngo, Ngoc Bich Vu, Ngoc Kim Phan (2013). Springer Verlag - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Doan Chinh Chung, Truong Hai Nhung, Pham Quoc Viet, Le Van Dong, Phan Kim Ngoc, Pham Van Phuc Tạp chí Công nghệ Sinh học 10(2):207-215:2012. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nghiên cứu bảo quản khối u ung thư tế bào gan để tế bào khối u Vũ Bích Ngọc, Bùi Nguyễn Tú Anh, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Minh Hoàng, TRần Công Duy Long, Đỗ Đình Công, Nguyễn Hoàng Bắc, Phan Kim Ngoc, Phạm Văn PhúcTạp chí Sinh lý học Việt Nam, 16(3), 2012: 35-42. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Doan Chinh Chung, Truong Hai Nhung, Pham Quoc Viet, Le Van Dong, Phan Kim Ngoc, Pham Van Phuc Tap chí CNSH 10(2):207-125, 2012 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Pham Van Phuc, Siah Chia Keng, Nguyen Thi Minh Nguyet, Duong Thanh Thuy, Phan Kim Ngoc Tạp chí Công nghệ Sinh học 8(4):1-7. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Thu nhận tế bào ung thư vú từ khối u vú. Phạm Văn Phúc, Lê Thành Trung, Trương Hải Nhung, Vương Gia Tuệ, Dương Thanh Thủy, Phan Kim NgọcTạp chí Công nghệ Sinh học 8(4):1775-1783. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Phan Kim Ngọc, Dương Thanh Thủy, Phạm Lê Bửu Trúc, Phạm Văn Phúc Tạp chí Công nghệ Sinh học 8(3B):1105-1110. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Biệt hóa in vitro tế bào đơn nhân từ máu cuống rốn người thành tế bào tua. Phạm Văn Phúc, Chi Jee Hou, Lê Văn Đông, Trương Đình Kiệt, Phan Kim NgọcTạp chí Công nghệ Sinh học 8(3B):1111-1120. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Tạo phôi heo nhân bản bằng tiêm tế bào cumulus vào trứng đã loại nhân. Chung Tố Nhi, Nguyễn Mỹ Anh, Võ Hồ Diệp Khánh, Phạm Văn Phúc, Phan Kim NgọcTạp chí Khoa học kĩ thuật chăn nuôi 18(4):6-11. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Cấy ghép tủy xương đồng loại để điều trị suy tủy trên mô hình chuột. Trương Hải Nhung, Dương Thanh Thủy, Phạm Văn Phúc, Phan Kim NgọcTạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ 13(K1):5-15. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Thu nhận tế bào gốc trung mô từ màng lót cuống rốn. Pham Thi Thuy Trinh, Truong Dinh, Nguyen Van Hung, Pham Van Phuc, Le Van DongTạp chí thông tin Y học. 1-10. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Thử nghiệm xây dựng mô hình chuột nhắt trắng bị lão hóa da do bức xạ mặt trời nhân tạo. Trần Thị Như Mai, Nguyễn Thị Phương Linh, Phạm Văn Phúc, Phan Kim NgọcTạp chí Khoa học và Công nghệ 48(2A): 636-641. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Trương Hải Nhung, Phạm Văn Phúc, Đoàn Chính Chung, Nguyễn Đức Tận, Phan Kim Ngọc Tạp chí Y-dược học quân sự , Số chuyên đề Sinh lý bệnh, 35: 49-55. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Đoàn Chính Chung, Phạm Văn Phúc, Phan Kim Ngọc Tạp chí Y Dược học Quân sự 35(7):76-83. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Phạm Văn Phúc, Trương Hải Nhung, Đặng Hoàng Lâm, Phan Kim Ngọc, Phan Toàn Thắng Tạp chí Công nghệ Sinh học 7(3):295-306. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Phạm Văn Phúc, Nguyễn Thanh Tâm, Vương Thị Hồng Nhung, Dương Thị Bạch Tuyết, Phan Kim Ngọc Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, 12 (9): 12-22. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Thu nhận tế bào gốc đa tiềm năng từ máu cuống rốn người. Phạm Văn Phúc, Đặng Hoàng Lâm, Trương Hải Nhung, Phan Kim NGọcTạp chí Y dược học Quân sự, 33(2): 119-125. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Phạm Văn Phúc, Nguyễn Đăng Khoa, Trần Bảo Kiếm, Phan Kim Ngọc Tạp chí Công nghệ Sinh học, 6(4): 415-421. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Tạo phôi bò bằng kĩ thuật thụ tinh in vitro từ nguồn giao tử đông lạnh. Nguyễn Thị Thương Huyền, Phạm Văn Phúc, Hoàng Nghĩa Sơn, Phan Kim NgọcTạp chí Công nghệ sinh học 7(2): 161-167. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Biệt hóa in vitro tế bào mầm từ mảnh mô tinh hoàn chuột. Phạm Văn Phúc, Trương Định, Huỳnh Thị Lệ Duyên, Phan Kim NgọcTạp chí Y học Tp. HCM, 11 (4): 219-223. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Ginsenoside F2 induces apoptosis accompaned by protective autophagy in breast cancer stem cells Trang Thi Mai , JeongYong Moon , YeonWoo Song , Pham Quoc Viet , Pham Van Phuc, Jung Min Lee, Tae-Hoo Yi, Moonjae Cho, Somi Kim ChoCancer Letters. 28;321(2):144-53 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Phuc Van Pham, Khanh Hong-Thien Bui, Dat Quoc Ngo, Lam Tan Khuat, and Ngoc Kim Phan Journal of Medical Engineering, 2013. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Sinh Truong Nguyen, Viet Quoc Pham, Ngoc Kim Phan and Phuc Van Pham Annual Review & Research in Biology, 2(4): 89-100, 2012 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Targeting breast cancer stem cells: Principle and Update Phuc Van PhamBiological and Biomedicial Reports, 2012, 2(2), 78-86. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Isolation, culture and cryopreservation of human bone marrow derived mesenchymal stem cells Chung C Doan, Nhung H Truong, Ngoc B Vu, Tam T Nguyen, Hoang M Nguyen, Khue G Nguyen, Si M Do, Ngoc K Phan, Phuc V PhamInternational journal of plant, animal and enviromental sciences. 2012, 2(2):83-90. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Pham Van Phuc, Chi Jee Hou, Nguyen Thi Minh Nguyet, Duong Thanh Thuy, Le Van Dong, Truong Dinh Kiet and Phan Kim Ngoc Annual Review & Research in Biology 1(1):1-13, 2011. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Pham Van Phuc, Pham Quoc Viet, Nguyen Minh Hoang, Nguyen Thanh Tam and Phan Kim Ngoc International Journal of Fisheries and Aquaculture 3(6):104- 112. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Pham Van Phuc, Tran Thi Thanh Khuong, Le Van Dong, Truong Dinh Kiet, Tran Tung Giang and Phan Kim Ngoc Journal of Cell and Animal Biology 4(12):163–16. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Doxorubicin and 5-fluorouracil resistant hepatic cancer cells demonstrate stem-like properties Ngoc Bich Vu, Tam Thanh Nguyen, Long Cong-Duy Tran, Cong Dinh Do, Bac Hoang Nguyen, Ngoc Kim Phan, Phuc Van PhamCytotechnology, 2012. DOI: 10.1007/s10616-012-9511-9. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phuc Van Pham, Ngoc Bich Vu, Thuy Thanh Duong, Tam Thanh Nguyen, Nhung Hai Truong, Nhan Lu Chinh Phan, Tue Gia Vuong, Viet Quoc Pham, Hoang Minh Nguyen, Kha The Nguyen, Nhung Thi Nguyen, Khue Gia Nguy OncoTargets and Therapy 2012, 5:1-8. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Differentiation of breast cancer stem cells by knockdown of CD44: promising differentiation therapy Phuc V Pham, Nhan LC Phan, Nhung T Nguyen, Nhung H Truong, Thuy T Duong, Dong V Le, Kiet D Truong and Ngoc K PhanJournal of Translational Medicine 2011, 9(1):209. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Downregulation of CD44 reduces doxorubicin resistance of CD44+CD24- breast cancer cells Phuc PV, Nhan PLC, Nhung TH, Tam NT, Hoang NM, Tue VG, Thuy DT, Ngoc PKOncoTargets and Therapy 2011, 4:71-7. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Phuc PV, Ngoc VB, Lam DH, Tam NT, Viet PQ, Ngoc PK Cell Tissue Bank. 2012 Jun;13(2):341-51 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Ngoc PK, Phuc PV, Nhung TH, Thuy DT, Nguyet NT Hum Cell. (2011) 24(2):86-95. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Phuc PV, Lam DH, Ngoc VB, Thu DT, Nguyet NTM, Ngoc PK In Vitro Cell Dev Biol Anim. (2011) 47(5-6):368-375 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Phuc PV, Nhung TH, Loan DT, Chung DC, Ngoc PK In Vitro Cell Dev Biol Anim. (2011) 47:54-63. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Phan Kim Ngoc, Pham Van Phuc, Truong Dinh NXB Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Công nghệ Sinh học trên Người và Động vật Phan Kim Ngoc, Pham Van PhucNXB Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Phuc Van Pham Springer Pvt Ltd. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Roles of CD44 in stem cells and cancer stem cells. The Research and Biology of Cancer I (2013) Phuc Van Pham, Sinh Truong Nguyen, Nhan Lu Chinh Phan, Ngoc Kim PhaniConcept Press - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Phuc Van Pham, Binh Thanh Vu, Nhan Lu Chinh Phan, Thuy Thanh Duong, Tue Gia Vuong, Giang Do Thuy Nguyen, Thiep Van Tran, Dung Xuan Pham, Minh Hoang Le and Ngoc Kim Phan Intech - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Phuc Van Pham, Nhung Hai Truong, Loan Thi Tung Dang, Ngoc Kim Phan IGI Global Publisher. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Phuc Van Pham, Ngoc Kim Phan Springer - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Book: Breast cancer treatment by targeting breast cancer stem cells: Gene and Immunotherapies. Phuc Van PhamLAP Publisher - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Phuc Van Pham Intech - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu phân lập và sử dụng tế bào miễn dịch (tế bào tua) để tiêu diệt tế bào ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 04/2011 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/03/2014 - 01/03/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/07/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Đánh giá hiện trạng và năng lực KHCN nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình ĐM KHCN Quốc giaThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Thế Giới Gen, Khu CNC Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Thế Giới Gen, Khu CNC Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Điều trị thực nghiệm bệnh đái tháo đường type 1 và 2 bằng liệu pháp tế bàp gốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Nghiên cứu điều trị thực nghiệm bệnh xơ gan bằng liệu pháp tế bào gốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu điều trị thực nghiệm bệnh suy tim bằng liệu pháp tế bào gốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Nghiên cứu biệt hóa tế bào gốc trung mô máu cuống rốn người thành tế bào tiết insulin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Xây dựng phần mềm phân tích hình ảnh và video tế bào động vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Nghiên cứu phân lập và sử dụng tế bào miễn dịch trong điều trị bệnh ung thư vú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Nghiên cứu thực nghiệm điều trị bệnh ung thư vú bằng liệu pháp tế bào tua Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Tạo phôi bò sữa giai đoạn blastocyst bằng giao tử nội và ngoại nhập Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCMThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Xây dựng quy trình thao tác tế bào động vật hữu nhũ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Nghiên cứu chế tạo và đánh giá mỹ phẩm từ tế bào gốc dây rốn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCM và Công ty CP Hoá dược phẩm MekopharThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Đồng Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCM Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Nghiên cứu nuôi cấy và cảm ứng tiết tinh thể xà cừ của các tế bào biểu mô vỏ của trai nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCMThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Khảo sát khả năng hình thành mạch máu mới trên mô hình chuột nhắt trắng (Mus musculus var.albino) thiếu máu chi sử dụng tế bào tiền thân nội mô máu cuống rốn người mang gen đánh dấu gfp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Nghiên cứu biệt hóa tế bào gốc trung mô máu cuống rốn người thành tế bào tiết insulin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Nghiên cứu chế tạo và đánh giá mỹ phẩm từ tế bào gốc dây rốn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCM và Công ty CP Hoá dược phẩm MekopharThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Đồng Chủ nhiệm đề tài |
| [36] |
Nghiên cứu nuôi cấy và cảm ứng tiết tinh thể xà cừ của các tế bào biểu mô vỏ của trai nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCMThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [37] |
Nghiên cứu phân lập và sử dụng tế bào miễn dịch trong điều trị bệnh ung thư vú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [38] |
Nghiên cứu sàng lọc các dược chất thiên nhiên trên mô hình tế bào gốc ung thư hướng đến phát triển thuốc điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp.HCMThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [39] |
Nghiên cứu tái thiết lập chương trình trực tiếp nguyên bào sợi thành nguyên bào tạo mạch in vitro và in vivo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [40] |
Nghiên cứu thực nghiệm điều trị bệnh ung thư vú bằng liệu pháp tế bào tua Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [41] |
Nghiên cứu xây dựng bộ kit tách chiết tế bào gốc từ mô mỡ người phục vụ cho nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Thế Giới Gen, Khu CNC Tp.HCMThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [42] |
Nghiên cứu xây dựng và đánh giá kit tách và hoạt hoá huyết tương giàu tiểu cầu phục vụ cho nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Thế Giới Gen, Khu CNC Tp.HCMThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [43] |
Nghiên cứu điều trị thực nghiệm bệnh suy tim bằng liệu pháp tế bào gốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [44] |
Nghiên cứu điều trị thực nghiệm bệnh xơ gan bằng liệu pháp tế bào gốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [45] |
Tạo phôi bò sữa giai đoạn blastocyst bằng giao tử nội và ngoại nhập Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCMThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [46] |
Thu nhận, nuôi cấy, tạo dòng và biệt hóa tế bào mầm từ thai chuột và chuột trưởng thành trong điều kiện in vitro nhằm ứng dụng trong kiểm định các chất gây vô sinh và trong điều trị vô sinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [47] |
Xây dựng mô hình tế bào gốc thần kinh để sàng lọc dược chất có tác động kích thích tăng sinh và biệt hóa tế bào gốc thần kinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Tp.HCMThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [48] |
Xây dựng phần mềm phân tích hình ảnh và video tế bào động vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [49] |
Xây dựng quy trình thao tác tế bào động vật hữu nhũ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG Tp.HCMThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [50] |
Đánh giá hiện trạng và năng lực KHCN nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình ĐM KHCN Quốc giaThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [51] |
Điều trị thực nghiệm bệnh đái tháo đường type 1 và 2 bằng liệu pháp tế bàp gốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCNThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [52] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình sàng lọc thuốc hiệu năng trung bình/cao để sàng lọc thuốc điều trị ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp.HCMThời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
