Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1307863
TS Trần Nguyên Các
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
R. van der Linden, N.C. Tran, E. Tangdiongga, A.M.J. Koonen Proc. of European Conference on Optical Communication (ECOC2015), Proceedings - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [2] |
R. van der Linden, N. C. Tran, E. Tangdiongga, and A. M. J. Koonen Proc. 2017 European Conference on Optical Communication (ECOC), paper W.2.B.3. 6. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [3] |
ARON: A SOA array-based WDM-TDM reconfigurable optical access network N.C. Tran, H.D. Jung, C.M. Okonkwo, E. Tangdiongga, and A.M.J. KoonenProc. of the Future Netw. & Mobile Summit 2010, 16-18 Jun. Florence, Italy. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [4] |
H.D. Jung, N.C. Tran, C.M. Okonkwo, E. Tangdiongga, A.M.J Koonen Proc. of Opt. Fiber Commun. Conf. and Expo. and the National Fiber Opt. Engineers Conf. (OFC/NFOEC 2010), pp. JThA27, San Diego, California. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Flexibility level adjustment in reconfigurable WDM-TDM optical access networks N.C Tran, E. Tangdiongga, C.M. Okonkwo, H.D. Jung, and A.M.J KoonenJ. of Lightw. Technol., vol. 30, no. 15, pp. 2542-2550 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Z. Cao, F. Li, Y. Liu, J. Yu, Q. Wang, C.W. Oh, Y. Jiao, N.C. Tran, H.P.A. van den Boom, E. Tangdiongga, A.M.J. Koonen J. of Lightwave Technology 32 (19), p. 3227-3233 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [7] |
The merits of reconfigurability in WDM-TDM optical in-building networks A.M.J. Koonen, N.C. Tran, and E. TangdionggaProc. of Opt. Fiber Commun.Conf. and Expo. and the National Fiber Opt. Engineers Conf. (OFC/NFOEC 2011), p. JWA63, 6-10 Mar. 2011, Los Angeles, California - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [8] |
R. van der Linden, N. C. Tran, E. Tangdiongga, and A. M. J. Koonen IEEE/OSA Journal of Lightwave Technology, vol. 36, no. 12, pp. 2328–2336 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
R. van der Linden, N. C. Tran, E. Tangdiongga, and A. M. J. Koonen IEEE/OSA Journal of Lightwave Technology, vol. 36, no. 12, pp. 2328–2336 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
M.K. Hong, N.C. Tran, Y. Shi, Y., E. Tangdiongga, S.K. Han, and A.M.J. Koonen Optics Express, vol. 19, no. 26, B486-B495 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Increasing flexibility and capacity in real PON deployments by using 2/4/8-PAM formats van der Linden, N. C. Tran, E. Tangdiongga, and T. KoonenProc. 2016 Optical Fiber Communications Conference and Exhibition (OFC), Mar. 2016, paper Tu3C.4. 10. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Thái Nguyên Thời gian thực hiện: 10/2023 - 10/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Xây dựng phương án tự chủ cho Trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phía bắc (NTAC) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAID Improving Private Sector Competitiveness (IPSC)Thời gian thực hiện: 11/2024 - ; vai trò: Chuyên gia theo hợp đồng tư vấn cá nhân |
| [3] |
Implementing traceability for Infrastructure for Quality System Program Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UNIDOThời gian thực hiện: 1/2022 - 11/2022; vai trò: Chuyên gia truy xuất nguồn gốc theo hợp đồng tư vấn cá nhân |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAID Linkages for Small and Medium Enterprises (LinkSME) Thời gian thực hiện: 6/2021 - 12/2022; vai trò: Chủ trì đề xuất và triển khai |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAID Improving Private Sector Competitiveness (IPSC) Thời gian thực hiện: 6/2022 - 12/2023; vai trò: Chủ trì đề xuất và triển khai |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAID Improving Private Sector Competitiveness (IPSC) Thời gian thực hiện: 4/2023 - 12/2025; vai trò: Chủ trì đề xuất và chuyên gia đào tạo tư vấn |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án ILO Productivity Ecosystem for Decent Work (PE4DW) Thời gian thực hiện: 4/2024 - 3/2025; vai trò: Chủ trì đề xuất và chỉ đạo triển khai |
| [8] |
Develop training materials for AI best practices and catalog for AI-powered tools suitable for SMEs Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án ILO Productivity Ecosystem for Decent Work (PE4DW)Thời gian thực hiện: 4/2024 - 3/2026; vai trò: Chuyên gia theo hợp đồng tư vấn cá nhân |
| [9] |
Digital Assistant for Physical and Digital Labelling for Food Products of Vietnam to the EU Market Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SECO (Switzerland) thông qua International Trade Centre (ITC)Thời gian thực hiện: 4/2025 - 3/2026; vai trò: Chủ trì đề xuất và chỉ đạo triển khai |
