Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28360
TS Phạm Hồng Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Vật liệu
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Xuân Phúc; Đỗ Hùng Mạnh; Hà Phương Thu; Trần Đại Lâm; Hoàng Thị Mỹ Nhung; Mai Thị Thu Trang; Vương Thị Kim Oanh; Phan Quốc Thông; Lưu Hữu Nguyên; Phạm Hồng Nam; Lê Văn Hồng; Phạm Hoài Linh; Đỗ Khánh Tùng Hội nghị khoa học kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam: Tiểu ban Khoa học vật liệu: Sự tiến triển của khoa học vật liệu (Progress of Materials science) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Thi Lien Pham, Cong Quang Tong, Ngoc Phan Vu, Thi Hong Ha Vu, Thi Anh Ho, Duc Thang Pham, Thi Hoi Le, Manh Tien Dinh, Thanh Huong Nguyen, Thi Khuyen Hoang, Thi Kieu Giang Lam, Vu Nguyen, Hong Nam Pham and Tien Ha Le RSC Adv., 2025, 15, 9521 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Le T. T. Tam, Nguyen T. N. Linh,c Le T. Tam, d Duong V. Thiet, Pham H. Nam, Nguyen T. H. Hoa, Le A. Tuan, Ngo T. Dung and Le T. Lu Biocompatible PMAO-coated Gd2O3/Fe3O4 composite nanoparticles as an effective T1–T2 dual-mode contrast agent for magnetic resonance imaging - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Luu Huu Nguyen, Q.Nghi Pham, Eric Riviere, Pham Tien Thanh, Pham Hong Nam, Pham Van Hai, Nguyen Thi Van Anh, Le Doan Phuc, Nguyen Thi Minh Hong Materials Chemistry and Physics 343 (2025) 130983 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tran Dang Thanh, Do Hung Manh, Le Thi Hong Phong, Ta Ngoc Bach, Pham Hong Nam, Nguyen Thi Ngoc Anh, Vu Hong Ky, Ngo Thi Hong Le, Tran Minh Thi Ceramics International 51 (2025) 1448–1455 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Effect of magnetic dipole interaction on the heating efficiency of Fe3O4@SiO2 nanocomposites Pham Thanh Phong, Pham Hoai Linh, Tran Thi Huong , Nguyen Hong Nhung, Pham Hong Nam, Nguyen Quang Anh, Vu Thi TrangPhysica B 701 (2025) 416960 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hoàng Anh Sơn; Ngô Quốc Bưu; Trần Anh Tuấn; Phạm Hồng Nam Tuyển tập báo cáo kỷ niệm 15 năm thành lập viện Khoa học Vật liệu. Những thành tựu nghiên cứu và triển khai ứng dụng khoa học và công nghệ vật liệu 2003-2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Luu Huu Nguyen, Nguyen Hoai Nam, Ta Ngoc Bach, Tran Thi Ngoc Nha, Nguyen Thi Minh Hong, Tuan Dinh Van, Le The Tam, Pham Hong Nam Journal of Magnetism and Magnetic Materials 628, 173200 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tran Dang Thanh, Tran Thi Ngoc Nha, Tran Thi Ha Giang, Pham Hong Nam, Dang Ngoc Toan, Dinh Thanh Khan, Do Hung Manh and Pham Thanh Phong RSC Adv., 2024, 14, 23645–23660 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tran Thi Ngoc Nha, Dang Ngoc Toan, Pham Hong Nam, Do Hung Manh, Dinh Thanh Khan, Pham Thanh Phong Journal of Alloys and Compounds 996 (2024) 174773 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Van Khien, Chu Thi Anh Xuan, Luu Huu Nguyen, Pham Hong Nam, Truong Thi Thao Materials Today Communications 38, 107982 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Luu Huu Nguyen, Truong Hai Bang, Nguyen Hoai Nam, Ha Phuong Thu, Do Hung Manh,Le The Tam, Dinh Van Tuan, Phan Thi Hong Tuyet, Pham Thanh Phong, and Pham Hong Nam Journal of Materials Science (59):10793–10809 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Evaluation of structural, optical, and magnetic properties of Gd doped MnFe2O4 nanoparticles Luu Huu Nguyen, Le The Tam, Nguyen Hoai Nam, Do Khanh Tung, Nguyen Xuan Truong, Dinh Van Tuan, Nguyen Van Quynh, Nguyen Le Minh Tri, Pham Thanh Phong, Pham Hong NamCeramics International 49, 40981–40989 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Luu Huu Nguyen, Nguyen Hoai Nam, Le The Tam, Dinh Van Tuan, Nguyen Xuan Truong, Nguyen Van Quynh, Phan Thi Hong Tuyet, Ha Phuong Thu, Do Hung Manh, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam* Journal of Alloys and Compounds 968 (2023) 172205 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Ha Anh Nguyen, Sendos Darwish, Hong Nam Pham, Souad Ammar and Nguyet-Thanh Ha-Duong Nanomaterials 2023, 13, 2509 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Thi Huong Loan, Nguyen Hoai Nam, Le The Tam, Luu Huu Nguyen,
Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam* Vietnam Journal of Science and Technology 60 (6A) (2022) 38-47 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Electromagnetic heating using nanomaterials and various potential applications Nguyen Xuan Phuc, Do Hung Manh, Pham Hong NamVietnam Journal of Science and Technology 61 (2) (2023) 137-164 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Xuan-Hai Do , Tu Dac Nguyen, Thi Thu Huong Le, Thuy Thanh To, Thi Van Khanh Bui, Nam Hong Pham, Khanh Lam, Thi My Nhung Hoang and Phuong Thu Ha Pharmaceutics 2023, 15, 1523 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen T. N. Linh, Ngo T. Dung, Le T. T. Tam, Le T. Tam, Nguyen P. Hung, Nguyen D. Vinh, Ngo T. Ha, Pham. H. Nam, Le V. Thanh, Nguyen V. Dong, Le G. Nam, Nguyen V. Dang, Nguyen X. Phuc, Le D. Tung, Nguyen T. K. Thanh and Le T. Lu New J. Chem., 2023, 47, 4052 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Quang-Hai Le, Thu-Uyen Tran, Van-Tuan Dinh, Hoai-Nam Nguyen, Hong-Nam Pham, Xuan-Truong Nguyen, Luong-Lam Nguyen, Thi-Mai-Thanh Dinh and Van-Quynh Nguyen RSC Advances, 2023, 13, 6239 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hoang Thi Khuyen, Tran Thu Huong, Nguyen Duc Van, Nguyen Thanh Huong, Nguyen Vu, Pham Thi Lien, Pham Hong Nam and Vu Xuan Nghia Molecules, 2023, 28, 749. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phan Quoc Thong , Le Thi Thu Huong , Nguyen Dac Tu, Hoang Thi My Nhung, Lam Khanh, Do Hung Manh, Pham Hong Nam, Nguyen Xuan Phuc, Javier Alonso, Ju Qiao, Srinivas Sridhar, Ha Phuong Thu, Manh Huong Phan & Nguyen Thi Kim Thanh Nanomedicine, vol 17, No 2 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Le Tri Dat, Luu Huu Nguyen, Nguyen Hoai Nam, Tuan Dinh Van, Le The Tam, Nguyen Xuan Truong, Van‑Quynh Nguyen, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam J Nanopart Res (2022) 24:214 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lê Trọng Lư, Nguyễn Thị Ngọc Linh, Ngô Thị Dung, Lê Thị Thanh Tâm, Lê Thế Tâm, Đinh Lan Chi, Hoàng Đức Minh, Trần Trung Kiên, Phạm Hồng Nam, Trần Đại Lâm, Nguyễn Xuân Phúc Sở hữu trí tuệ (Sáng chế). Số đơn SC 1-2020-00238. (Đã chấp nhận đơn hợp lệ và công bố trên công báo sở hữu công nghiệp số 384/T3, tập A, số công bố đơn/số bằng 69199 A, 2020, Cục sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trần Đại Lâm, Lê Thế Tâm, Vương Thị Kim Oanh, Lê Trọng Lư, Phạm Hồng Nam, Nguyễn Xuân Phúc, Đỗ Hùng Mạnh Cục sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ, Số bằng SHTT (Bằng độc quyền GPHI) 2748, cấp ngày 25/12/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Electrosynthesized nanostructured molecularly imprinted polymer for detecting diclofenac molecule Dinh-Hai-Ngan Nguyen, Quang-Hai Le, Tuan-Linh Nguyen, Van-Tuan Dinh, Hoai-Nam Nguyen, Hong-Nam Pham, Tien-Anh Nguyen, Luong-Lam Nguyen, Thi-Mai-Thanh Dinh, Van-Quynh NguyenJournal of Electroanalytical Chemistry 921 (2022) 116709 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
The Tam Le, Thi Ngoc Linh Nguyen, Hoa Du Nguyen, Thi Hong Tuyet Phan, Hong Nam Pham, Duc Giang Le, Thanh Phong Hoang, Thi Quynh Hoa Nguyen, Trong Lu Le and Lam Dai Tran ChemistrySelect 2022, 7, e202201374 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Minh-Tri Nguyen-Le, Cuu Khoa Nguyen, Pham Hong Nam, Dao Thi Thoa, Nguyen Van Phong, Nguyen Huu Tri, Nguyen Minh Viet, Tran Thi Viet Ha, Luu Huu Nguyen Materials Chemistry and Physics 287 (2022) 126319 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
L. T. H. Phong, D. H. Manh, P. H. Nam, V. D. Lam, B. X. Khuyen, B. S. Tung, T. N. Bach, D. K. Tung, N. X. Phuc, T. V. Hung, Thi Ly Mai, The-Long Phan and Manh Huong Phan RSC Adv., 2022, 12, 698 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Structural, optical and conductivity properties in tetragonal BaTi1xCoxO3 (0# x #0.1) L. T. H. Phong, N. T. Dang, N. V. Dang, Van-Quynh Nguyen, D. H. Manh, P. H. Nam, L. H. Nguyeng and P. T. PhongRSC Adv., 2022, 12, 16119 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ke Son Phan, Phuong Thu Ha, Huu Nghi Do, Trung Anh Nguyen, Thuc Quang Bui, Hong Nam Pham, Mai Huong Le, and Thi Thu Huong Le ChemMedChem . 2021. 6;16(23):3615-3625 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Magnetic and transport behaviors of Co substitution in La0.7Sr0.3MnO3 perovskite L.T.T. Ngan, N.T. Dang, N.X. Phuc, L.V. Bau, N.V. Dang, D.H. Manh, P.H. Nam, L.H. Nguyeng, P.T. PhongJournal of Alloys and Compounds 911 (2022) 164967 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thiết bị loại bỏ khí etylen ra khỏi môi trường bảo quản rau quả tươi Phạm Hồng Nam, Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Xuân TrườngCục sở hữu trí tuệ - Bộ KH và CN VN - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hoa Du Nguyen,The Tam Le, Thi Ngoc Linh Nguyen, Thi Hong Tuyet Phan, Dinh Quang Ho, Hong Nam Pham, Thien Vuong Nguyen,Trong Lu Le and Lam Dai Tran ChemistrySelect 2021, 6, 9389 –9398 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
T. T. N. Nha, P. H. Nam, N. X. Phuc, V. Q. Nguyen, N. H. Nam, D. H. Manh, L. T. Tam, N. T. N. Linh, B. T. V. Khanh, L. T. Lu, L. H. Nguyen and P. T. Phong RSC Advance - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Pham Hong Nam, Nguyen Hoai Nam, Man Hoai Nam, Bui Hung Thang, Le Anh Tuan, Vu Dinh Lam TNU Journal of Science and Technology 226(11): 53 - 60 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Thi Ngoc Linh, Le The Tam, Ha Minh Nguyet, Ngo Thanh Dung, Nguyen Hoa Du, Le Thi Thanh Tam, Pham Hong Nam, Nguyen Dinh Vinh, Nguyen Thien Vuong, Ngo Dai Quang, Le Trong Lu Vietnam J. Chem., 2021, 59(4), 431-439 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
NGHIÊN CỨU TÍNH CHẤT TỪ VÀ NHIỆT TỪ TRỊ CỦA HỆ HẠT NANÔ Co0,4Zn0,6Fe2O4 Phạm Hồng Nam, Phạm Thị Hồng Hoa, Vũ Hồng Kỳ, Nguyễn Văn Đăng, Phạm Thanh Phong, Đỗ Hùng MạnhTNU Journal of Science and Technology 208(15): 191 - 196 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
CO-PRECIPITATION MICROWAVE-ASSISTED SYNTHESIS OF Fe3O4 NANOPARTICLES FOR DRUG DELIVERY SYSTEM Le Thi Thu Huong, Le Mai Huong, Tran Thi Hong Ha, Pham Hong Nam, Ha Phuong ThuTạp chí KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ- ĐH Thái Nguyên 190(14): 61 - 68 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nghiên cứu chế tạo và khảo sát độ bền của chất lỏng từ mangan ferit trong nước Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lê Thị Thanh Tâm, Lê Thế Tâm, Ngô Thanh Dung, Phạm Hồng Nam, Nguyễn Văn Đàm Thiên, Nguyễn Hoa Du, Phan Ngọc Hồng, Trần Đại Lâm, Lê Trọng LưTạp chí Hoá học,56(6E2) 214-219 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Chế tạo chất lỏng từ chứa Fe3O4@PMAO cho ứng dụng MRI bằng phương pháp phân hủy nhiệt Lê Thế Tâm1,2*, Nguyễn Hoa Du1, Nguyễn Quốc Thắng3, Phan Thị Hồng Tuyết, Nguyễn Thị Ngọc Linh, Võ Kiều Anh, Phạm Hồng Nam, Nguyễn Đặng Thái, Trần Hậu Đông, Đào Hà Thanh, Lê Trọng Lư, Trần Đại LâmTạp chí Hoá học, 56(6E2) 63-69 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Phan Ke Son, Tran Thi Lan Anh, Dong Thi Nham, Nguyen Hoai Nam, Pham Hong Nam, To Xuan Thang, Ha Phuong Thu Journal of Multidisciplinary Engineering Science and Technology (JMEST), Vol. 8 Issue 6, June - 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Size‑Dependent Magnetic Heating of MnFe2O4 Nanoparticles L. H. Nguyen, N. X. Phuc, D. H. Manh, N. H. Nam, N. X. Truong, N. V. Quynh,P. T. Phong, P. H. NamJournal of Electronic Materials (2021) 50:5318–5326 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
P.H. Nam, N.X. Phuc, D.H. Manh, D.K. Tung, V.Q. Nguyen, N.H. Nam, P.K. Son, T. N. BachP.T. Phong Physica E 134 (2021) 114862 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Hoạt tính kháng khuẩn của vật liệu nano lai Fe3O4@Ag được chế tạo bằng phương pháp nuôi mầm Nguyễn Thị Ngọc Linh, Ngô Đại Quang, Lê Thế Tâm, Ngô Thanh Dung, Lê Thị Thanh Tâm, Nguyễn Hoa Du, Phạm Hồng Nam, Nguyễn Hữu Quân, Lê Trọng LưVietnam J. Chem., 2020, 58(6E12), 172-177 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
P. H. Nam, T. N. Bach, N. H. Nam, N. V. Quynh, N. X. Truong, D. H. Manh, L. H. Nguyen, P. T. Phong Vietnam Journal of Science and Technology 59 (1) (2021) 30-39 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano MnFe2O4-Ag sử dụng chất khử trinatri xitrat Phạm Hồng Nam, Lê Thế Tâm, Nguyễn Hoài Nam, Tạ Ngọc Bách, Nguyễn Văn Quỳnh, Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lê Trọng Lư, Phạm Thanh Phong, Nguyễn Xuân PhúcVietnam J. Chem., 2020, 58(5E12), 53-59 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nghiên cứu chế tạo hệ vật liệu nano CoFe2O4@Ag cấu trúc lõi-vỏ,định hướng ứng dụng trong y sinh Lê Thế Tâm, Nguyễn Hoa Du, Nguyễn Thị Ngọc Linh, Hồ Đình Quang, Phan Thị Hồng Tuyết, Lê Trọng Lư, Nguyễn Hoài Nam, Phạm Thanh Phong, Phạm Hồng NamVietnam J. Chem., 2020, 58(5E12), 97-103 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
PHA GRIFFITH VÀ ƯỚC LƯỢNG HIỆU ỨNG TỪ NHIỆT TRONG VẬT LIỆU NA NÔ La0.78Ca0.22MnO3 Phạm Thanh Phong, Phạm Hồng Nam, Tạ Ngọc Bách, Lưu Hữu Nguyên, Lê Viết Báu, Lê Thị Tuyết Ngân, Nguyễn Văn ĐăngTNU Journal of Science and Technology, 208(15): 3 - 10. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lê Thế Tâm, Lê Thị Thanh Tâm, Ngô Thanh Dung, Phạm Hồng Nam, Đoàn Thanh Tùng, Nguyễn Văn Đàm Thiên, Phan Ngọc Hồng, Trần Đại Lâm, Lê Trọng Lư Tạp chí Hóa học, 57(2e1,2) 22-26. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Luu Huu Nguyen, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam, Do Hung Manh, Nguyen Thi Kim Thanh, Le Duc Tung, and Nguyen Xuan Phuc Materials, 14, 1875 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Optical properties and stability of small hollow gold nanoparticles Ngo T. Dung, Nguyen T. N. Linh, Dinh L. Chi, Nguyen T. H. Hoa, Nguyen P. Hung, Ngo T. Ha, Pham H. Nam, Nguyen X. Phuc, Le T. Tam and Le T. LuRSC Advances, 11, 13458 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
L.T.T. NGAN, N.T. DANG, P.H. NAM, D.T. KHAN, L.H. NGUYEN, L.V. BAU, N.V. DANG V.Q. NGUYEN and P.T. PHONG Journal of Electronic Materials, Vol. 50, No. 3, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Structural, magnetic, and electrical properties of Ti-doped La0.7Ba0.3Mn1-xTixO3 (0 x0.3) ceramics L.H. Nguyen, N.T. Dang, N.V. Dang, L.V. Bau, P.H. Nam, L.T.H. Phong, D.H. Manh, P.T. PhongJournal of Alloys and Compounds, 859 (2021) 157831. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
High heating efficiency of interactive cobalt ferrite nanoparticles Thi Hong Phong Le, Do Hung Manh, Hong Nam Pham, Thanh Phong Pham, J Kovác, I Skorvanek, The Long Phan, Manh Huong Phan and Xuan Phuc NguyenAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 11 (2020) 045005 (8pp) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Properties and bioeffects of magneto–near infrared nanoparticles on cancer diagnosis and treatment Phuong Thu Ha, Thi Thu Huong Le, Thi Dieu Thuy Ung, Hai Doan Do, Bich Thuy Doan, Thi Thu Trang Mai, Hong Nam Pham, Thi My Nhung Hoang, Ke Son Phan and Thuc Quang BuiNew J. Chem., 2020, 44, 17277 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [57] |
L. H. Nguyen, V. T. K. Oanh, P. H. Nam, D. H. Doan, N. X. Truong, N. X. Ca, P. T. Phong, L. V. Hong, T. D. Lam Journal of Nanoparticle Research, (2020) 22:258 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
L.H. Nguyen, L.X. Hung, N.X. Phuc, P.H. Nam, L.T.T. Ngan, N.V. Dang, L.V. Bau, P.H. Linh, P.T. Phong Journal of Alloys and Compounds, 849 (2020) 156607. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Oxidation-controlled magnetism and Verwey transition in Fe/Fe3O4 lamellae Hung Manh Do, Thi Hong Le, Xuan Phuc Nguyen, Hong Nam Pham, Thi Hong Ngo, Trung Hieu Nguyen, Thanh Phong Pham, Manh Huong Phan, Jozef Kova, Ivan SkorvanekJournal of Science: Journal of Science: Advanced Materials and Devices 5 (2020) 263-269 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
P.H. Nam, N.X. Phuc, D.K. Tung, V.Q. Nguy, N.H. Nam, D.H. Manh, P.T. Phong Physica B 591 (2020) 412246 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Griffith-Like Phase in Co-Substituted La0.7Sr0.3MnO3 L.T.T. NGAN, P.H. NAM, N.V. DANG, L.H. NGUYEN, and P.T. PHONGMetallurgical and Materials Transactions A, 50, p: 3466–3471 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Hai Doan Do, Thi Thu Huong Le1, Hong Nam Pham and Phuong Thu Ha Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 10 (2019) 015008 (9pp - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Phuong Thu Ha, Thi Thu Huong Le, Thuc Quang Bui, Hong Nam Pham, Anh Son Ho and Linh Toan Nguyen New Journal of Chemistry, 43, 5404-5413 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
P. T. Phong, P. H. Nam, N. X. Phuc, B. T. Huy, L. T. Lu, D. H. Manh & In-Ja Lee Metallurgical and Materials Transactions A, 50, p: 1571–1581 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Magnetic field dependence of Griffith phase and critical behavior in La0.8Ca0.2MnO3 nanoparticles P.T. Phong, L.T.T. Ngan, L.V. Bau, N.X. Phuc, P.H. Nam, L.T.H. Phong, N.V. Dang, In-Ja LeeJournal of Magnetism and Magnetic Materials, 475, 374–381 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Influence of particle size distribution on specific loss power Luu Huu Nguyen, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam, Do Hung Manh, Nguyen Xuan PhucVietnam Journal of Science and Technology 56 (1A) (2018) 79-85 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Dynamic effects of dipolar interactions on the specific loss power of Mn0.7Zn0.3Fe2O4 Pham Hong Nam, Luong Le Uyen, Doan Minh Thuy, Do Hung Manh, Pham Thanh Phong,Nguyen Xuan PhucVietnam Journal of Science and Technology 56 (1A) (2018) 50-58 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Vũ Xuân Minh, Lê Bảo Thoa Lê Trọng Lư, Phạm Hồng Nam, Lê Thị Mai Hương, Hoàng Văn Hùng, Nguyễn Tuấn Dung Tạp chí Hóa học, T. 55, 581,2 _ 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Minh X. Vu, Ha T. T. Le,Lan T. Pham, Nam H. Pham, Huong T. M. Le, LuT. Le, Dung T. Nguyen Russian Journal f chemistry and chemical techologi Vol 6, No9-10, pp59-63 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Kieu T. B. Ngoc, Phạm V. Luyen, Nguyen C. Khang, Pham H. Nam, Do H. Manh, Pham V. Vinh, Pham V. Hung, Le T. Lu Tạp chí Khoa học và Công nghệ 54 (1) (2016) 123-132 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Phạm Hồng Nam, Phạm Thanh Phong, Đỗ Hùng Mạnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ 54 (1A) (2016) 25-32 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Luu Huu Nguyen, Phan Quoc Thong, Pham Hong Nam, Le Thi Hong Phong, Pham Thanh Phong, Nguyen Xuan Phuc Juornal of science and Technology 54 (1A) (2016) 33-41 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Effect of RuCl3 on structural and magnetic properties of cobalt nanocrystals Nguyen Xuan Truong, Vuong Thi Kim Oanh, Pham Hong Nam, Nguyen Van VuongVietnam Journal of Chemistry, 54(5e1,2): 418-421 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [74] |
P.H. Nam, N.X. Phuc, P.H. Linh, L.T. Lu, D.H. Manh, P.T. Phong, In-Ja Lee Physica B: Condensed Matter 550 (2018) 428–435 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [75] |
P. H, Nam, L. T. Lu, P. H. Linh, D. H. Manh, Le Thi Thanh Tam, N. X. Phuc, P. T. Phong, In-Ja Lee New Journal of Chemistry, 42, 14530-14541 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Thi Thu Huong Le,Thuc Quang Bui,Thi Minh Thi Ha, Mai Huong Le, Hong Nam Pham, Phuong Thu Ha Journal of Materials Science, 53, 13826–13842 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Pham Hoai Linh, Nguyen Thi Ngoc Anh, Pham Hong Nam, Ta Ngoc Bach, Vu Dinh Lam, and Do Hung Manh IEEE Transactions on Magnetics, 5,1-4. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Dung T. Nguyen, Lan T. Pham, Ha T. T. Le, Minh X. Vu, Hanh T. M. Le, Huong T. M. Le, Nam H. Phamd and Le T. Lu RSC Advances, 8, 19707–19712 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [79] |
P. H. Linh, N. V. Chien, D. D. Dung, P. H. Nam, D. T. Hoa, N. T. N. Anh, L. V. Hong, N. X. Phuc, and P. T. Phong J Mater Sci, 53:8887–8900 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Dextran coated magnetite high susceptibility nanoparticles for hyperthermia applications P.H. Linh , N.X. Phuc, L.V. Hong, L.L. Uyen, N.V. Chien , P.H. Nam, N.T. Quy, H.T.M. Nhung, P.T. Phong, In-Ja LeeJournal of Magnetism and Magnetic Materials, 460, 128–136 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Size-controlled heating ability of CoFe2O4 nanoparticles for hyperthermia applications P.T. Phong, N.X. Phuc, P.H. Nam, N.V. Chien, D.D. Dung, P.H. LinhPhysica B: Condensed Matter 531, 30–34 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [82] |
P.T. Phong, L.T.T. Ngan, N.V. Dang, L.H. Nguyen, P.H. Nam, D.M. Thuy, N.D. Tuan, L.V. Bau, I.J. Lee Journal of Magnetism and Magnetic Materials 449, 558–566 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [83] |
P.T. Phong, L.T.T. Ngan, L.V. Bau, P.H. Nam, P.H. Linh, N.V. Dang, In Ja Lee Ceramics International 43, 16859–16865 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Magnetic inductive heating of organs of mouse models treated by copolymer coated Fe3O4 nanoparticles Hong Nam Pham, Thi Ha Giang Pham, Dac Tu Nguyen, Quoc Thong Phan, Thi Thu Huong Le, Phuong Thu Ha, Hung Manh Do, Thi My Nhung Hoang and Xuan Phuc NguyenAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 8, 025013 (10pp) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [85] |
High Magnetisation, Monodisperse and Water-dispersible CoFe@Pt Core/shell Nanoparticles Ngo T. Dung, Nguyen V. Long, Le T. T. Tam, Pham H. Nam, Le D. Tung, Nguyen X. Phuc, Le T. Lua, and Nguyen T. K. ThanhNanoscale, DOI: 10.1039/C6NR09325F. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Mn0.5Zn0.5Fe2O4 nanoparticles with high intrinsic loss power for hyperthermia therapy P.T. Phong, P.H. Nam, D.H. Manh, In-Ja LeeJournal of Magnetism and Magnetic Materials 433, 76–83 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Study of specific loss power of magnetic fluids with various viscosities P.T. Phong, L.H. Nguyen, L.T.H. Phong, P.H. Nam, D.H. Manh I.–J. Lee, N.X. PhucJournal of Magnetism and Magnetic Materials 428, 36–42 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [88] |
P.T. Phong, N.V. Dang, P.H. Nam, L.T.H. Phong, D.H. Manh, N.M. An, In-Ja Lee Journal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Iron Nanoparticles Fabricated by High-Energy Ball Milling for Magnetic Hyperthermia D.K. TUNG , D.H. MANH, L.T.H. PHONG, P.H. NAM, D.N.H. NAM, N.T.N. ANH, H.T.T. NONG, M.H. PHAN, and N.X. PHUCJournal of ELECTRONIC MATERIALS - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Le Thi Thu Huong, Nguyen Hoai Nam, Do Hai Doan, Hoang Thi My Nhung, Bui Thuc Quang, Pham Hong Nam, Phan Quoc Thong, Nguyen Xuan Phuc , Ha Phuong Thu Materials Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [91] |
NGUYEN THANH HUONG, NGUYEN MANH HUNG, PHAM THI LIEN, NGUYEN DUC VAN, PHAM HONG NAM, NGUYEN THANH BINH, LE QUOC MINH Journal of ELECTRONIC MATERIALS - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [92] |
VUONG THI KIM OANH, TRAN DAI LAM, VU THI THU, LE TRONG LU, PHAM HONG NAM, LE THE TAM, DO HUNG MANH and NGUYEN XUAN PHUC Journal of ELECTRONIC MATERIALS - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Synthesis of high-magnetization and monodisperse Fe3O4 nanoparticles via thermal decomposition Thi Kim Oanh Vuong, Dai Lam Tran, Trong Lu Le, Duy Viet Pham, Hong Nam Pham, Thi Hong Le Ngo, Hung Manh Do, Xuan Phuc NguyenMaterials Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Ngoan Thi Nguyen, Dai Lam Tran, Duc Cuong Nguyen, Thai Loc Nguyen, Thi Cham Ba, Binh Hai Nguyen, Thi Duong Ba, Nam Hong Pham, Dzung Tuan Nguyen, Thai Hoa Tran, Gia Dien Pham Current Applied Physics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Mai Thi Thu Trang, Le Thi Hong Phong, Pham Hong Nam, Do Hung Manh, Nguyen Xuan Phuc Tuyển tập các báo cáo Hội nghị vật lý chất rắn lần thứ 8, tr422-426 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [96] |
NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO VÀ TÍNH CHẤT CỦA HẠT NANO HỢP KIM FECO BẰNG PHƢƠNG PHÁP POLYOL Vương T. K. Oanh, Nguyên X. Phúc, Lê T. L, Trần Đ. Lâm, Đỗ H. Mạnh, Phạm H. NamTạp chí Khoa học và Công nghệ 52 (3C) (2014) 367-376 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Phạm Hồng Nam * , Trần Đại Lâm, Nguy ễn Xuân Phúc, Đỗ Hùng Mạnh Tạp chí Khoa học và Công nghệ 52 (3B) (2014) 136-143 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nghiên cứu, chế tạo hạt nano từ CoFe2O4 chất lượng cao cho mục đích ứng dụng y sinh Vương Thị Kim Oanh, Lê Trọng Lư, Trần Đại Lâm, Nguyễn Xuân Phúc, Nguyễn Mậu Cừ, Nguyễn Quang Chính, Hà Phương Thư, Phạm Hồng Nam, Mai Thị Thu Trang và Nguyễn Hoài NamTạp chí Hóa học, Tập 51, 2C, tr789-792, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Một số ứng dụng trong y học của nanochitosan Trần Đại Lâm, Phạm Gia Điền, Nguyễn Xuân Phúc, Hà Phương Thư, Nguyễn Hải Bình, Mai Thu Trang, Nguyễn Thị Ngoan, Đỗ Hùng Mạnh, Phạm Hồng Nam, Phan Thị Bích HòaTạp chí KHCN, tập 46, số 6A, tr 452-457-2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Thi Thu Trang Mai, Thi Hong Phong Le, Hong Nam Pham, Hung Manh Do and Xuan Phuc Nguyen Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol.5(2014) 045007 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Studies of the Magnetic Properties and Specific Absorption of Mn0.3Zn0.7Fe2O4Nanoparticles Pham Thanh Phong, P.H. Nam, Do Hung Manh, D.K. Tung, In-Ja Lee & N.X. PhucJournal of ELECTRONIC MATERIALS, Vol. 44, No. 1, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [102] |
REVIEW Iron oxide-based conjugates for cancer theragnostics Xuan Phuc Nguyen, Dai Lam Tran, Phuong Thu Ha, Hong Nam Pham, Thu Trang Mai, Hoai Linh Pham, Van Hong Le, Hung Manh Do, Thi Bich Hoa Phan , Thi Ha Giang Pham , Dac Tu Nguyen, Thi My Nhung Hoang , KhanAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3 (2012) 033001 (13pp) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [103] |
J. Devkota, T.T.T. Mai, K. Stojak, P.T. Ha, H.N. Pham , X.P. Nguyen , P. Mukherjee , H. Srikanth, M.H. Phan Sensors and Actuators B 190 (2014) 715– 722 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [104] |
P.T. Phong , D.H. Manh , P.H. Nam , D.K. Tung , N.X. Phuc , In-Ja Lee Physica B 444 (2014) 94–102 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Mai Thu Trang, Ha Phuong Thu, Pham Hong Nam, Le Thi Thu Huong, Pham Hoai Linh, Vu Thi Hoa, Phan Thi Bich Hoa, Tran Dai Lam, and Nguyen Xuan Phuc The 5th International Workshop on Advanced Materials Science and Nanotechnology (IWAMSN-2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Iron oxide - based conjugates for cance treragnostics Nguyen Xuan Phuc, Tran Dai Lam, Ha Phuong Thu, Pham Hong Nam, Mai ThuTrang, Pham Thi Ha Giang, Hoang Thi My Nhung, Lam Khanh and Nguyen Thi QuyThe 3rd Internationnal workshop on nano technology and application - IWNA 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Ha Phuong Thu, Le Thi Thu Huong, Hoang Thi My Nhung, Nguyen Thi Tham, Nguyen Dac Tu, Ha Thi Minh Thi, Pham Thi Bich Hanh, Tran Thi Minh Nguyet, Nguyen Thi Quy, Pham Hong Nam, Tran Dai Lam Chemistry letters (The Chemical Society of Japan), Vol. 40, No. 11 pp.1264-1266 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Chitosan and O-carboxymethyl chitosan modified Fe3O4 for hyperthermic treatment Thi Thu Trang Mai, Phuong Thu Ha, Hong Nam Pham, Thi Thu Huong Le, Hoai Linh Pham, Thi Bich Hoa Phan,Dai Lam Tran, and Xuan Phuc NguyenAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3 (2012) 015006 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Tai Thien Luong, Thu Phuong Ha, Lam Dai Tran, Manh Hung Do, Trang Thu Mai, Nam Hong Pham, Hoa Bich Thi Phan, Giang Ha Thi Pham, Nhung My Thi Hoang, Quy Thi Nguyen, Phuc Xuan Nguyen, Colloids and Surfaces A: Physicochem. Eng. Aspects 384 (2011) 23–30 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Do Hung Manh, Pham Hong Nam, Nguyen Van Chien, Phan Thi Bich Hoa1, Tran Dai Lam, Nguyen Anh Tuan, Le Van Hong and Nguyen Xuan Phuc Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 2 (2011) 035003 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 29/03/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu cơ chế dẫn điện trong một số vật liệu có cấu trúc perovskite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 04/2014 - 04/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/06/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu so sánh động học từ của các hệ thủy tinh spin thủy tinh cluster và hạt nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 06/2013 - 06/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2017; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2017; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2019; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/06/2015 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/08/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/03/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 9/2020 - 9/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 6/2021 - 6/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 09/2019 - 09/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2020 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 08/2018 - 08/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học vật liệu Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 08/2016 - 08/2019; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2017 - 09/2019; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học vật liệu Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Nghiên cứu cơ chế dẫn điện trong một số vật liệu có cấu trúc perovskite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 04/2014 - 04/2016; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Nghiên cứu so sánh động học từ của các hệ thủy tinh spin, thủy tinh cluster, và hạt nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 04/2013 - 04/2015; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 04/2013 - 05/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 06/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 06/2009 - 06/2011; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Nghiên cứu một số vấn đề đốt nóng các hệ hạt nano dưới tác động sóng điện từ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 10/2009 - 10/2011; vai trò: Thành viên |
