Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29556
PGS. TS Dương Thị Thủy
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Công nghệ Năng lượng và Môi trường
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Biến động hàm lượng độc tố Microcystin trong môi trường nước hồ Hoàn Kiếm Dương Thị Thúy; Hồ Tú Cường; Đặng Định Kim; Lê Thị Phương QuỳnhTC Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [2] |
Chất lượng nước và quần xã thực vật nổi hệ thống sông Đáy - Nhuệ Dương Thị Thủy; Vũ Thị Nguyệt; Hồ Tú Cường; Đặng Đình Kim; Lê Thị Phương Quỳnh; Vũ Thị Nguyệt; Hồ Tú Cường; Đặng Đình KimTC Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [3] |
Thi Oanh Doan, Thi Thuy Duong, Le Anh Pham, Thi My Nguyen, Phuong Thao Pham, Thi Quynh Hoang, Ngoc Nam Phuong, Thuy Lien Nguyen, Thi Thu Ha Pham, Thi Diem My Ngo, Nam Anh Le, Van Chi Vo, Van Manh Do, Thi Phuong Quynh Le Environ Monit Assess (2023) 195:1511 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Microbial contamination in a large drinking water reservoir in north Vietnam Nhu Da Le, Thi Mai Huong Nguyen, Thi Thu Ha Hoang, Emma Rochelle‑Newall, Thi Xuan Binh Phung, Thi Minh Hanh Pham, Thi Thuy Duong, Tien Dat Nguyen, Thi Phuong Quynh LeAquatic Sciences (2024) 86:72 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Occurrence of microplastics in bivalves from the northern coast of Viet Nam Ngoc Nam Phuong, Quoc Tuan Pham, Thi Xuan Thinh Ngo, Thi Minh Diep Nguyen, Thi Oanh Doan, Xuan Cuong Nguyen, Thanh Nghi Duong, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Ngoc Anh Phuong, Johnny Gasperi, Aurore Zalouk-Vergnoux, Laurence Poirier, Thi Nguyet Vu, Thi Thuy DuongRegional Studies in Marine Science 78 (2024) 103731 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tan-Duc Nguyen, Van-Tai Nguyen c,d, Khuong V. Dinh e,f, Claudia Wiegand, Zhen Wang, Christine Baduel, Thanh Luu Pham, Thi Thuy Duong, Quoc-Hung Nguyen, Van Manh Do, Thi Phuong Quynh Le, Yu-Chen Huang, Thanh-Son Dao Aquatic Toxicology 283 (2025) 107363 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hanh Thi Minh Pham, Ba The Dang, Cuong Tu Ho, Nghi Thanh Duong, Hanh Thi Nguyen, Quynh Thi Phuong Le, Thuy Thi Duong, Ha Manh Bui Pol. J. Environ. Stud. Vol. 33, No. 4 (2024), 1-9 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Microbial contamination in surface water in urban lakes of Hanoi city, Vietnam Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Mai Huong Nguyen, Emma RochelleNewall, Thi Xuan Binh Phung, Thi Minh Hanh Pham, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen & Thi Phuong Quynh LeURBAN WATER JOURNAL - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thi Oanh Doan, Thi Thuy Duong, Le Anh Pham, Thi My Nguyen, Phuong Thao Pham, Thi Anh Nguyet Nguyen, Thi Quynh Hoang, Ngoc Nam Phuong, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Thanh Nga Cao, Thi Trinh Le, Thi Thu Hang Hoang, Xuan Cuong Nguyen, Vu Trung Kien Hoang ·
Johnny Gasperi Environ Monit Assess (2025) 197:420 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nhu Da Le, Thi Thanh Huyen Dinh, Thi Huong Vu, Phuong Thu Le, Thi Mai Huong Nguyen, Thi Thu Ha Hoang, Emma Rochelle‑Newall, Thi Xuan Binh Phung, Thi Thuy Duong, Thi Huyen Trang Luu, Thi Lan Phuong Kieu, Thi Anh Huong Nguyen, Tien Dat Nguyen, Thi Phuong Quynh Le Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thinh Thi Hai Pham, Thi Lan Anh Nguyen, Thuy Thi Duong, Oanh Thi Doan, Hien Thi Thu Tran, Lan Thi Thu Tran Case Studies in Chemical and Environmental Engineering 10 (2024) 100808 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Spatial distribution and ecological risk of pharmaceutical residues in the Day River, Vietnam Thi Mai Huong Nguyen, Nhu Da Le, Van Hoi Bui, Cam Tu Vu, Thi Thu Ha Hoang, Thi Xuan Binh Phung, Emma Rochelle-Newall, Thi Thanh Huyen Dinh, Thi Huong Vu, Thi Thuy Duong, Tien Dat Nguyen, Thi Mai Huong Pham & Thi Phuong Quynh LeINTERNATIONAL JOURNAL OF ENVIRONMENTAL ANALYTICAL CHEMISTRY - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Thi My, Nguyen Khanh Toan, Pham Le Anh, Do Hoang Tung, Nguyen Truong Son, Doan Thi Oanh, Hoang Thi Quynh, Nguyen Thi Thu Lien, Ngo Thi Diem My, Le Thi Phương Quynh, Nguyen Thi Anh Nguyet, Pham Phuong Thao, Le Phuong Thu, Nghiem Viet Hai, Duong Thi Thuy Vietnam Journal of Science and Technology 62 (6) (2024) 1146-1158 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ngoc Nam Phuong, Thi Thuy Duong, Quoc Tuan Pham, Thi Xuan Thinh Ngo, Thi Minh Diep Nguyen, Ngoc Anh Phuong, Thi Phuong Quynh Le, Thanh Nghi Duong, Elie Dhivert, Aurore Zalouk‑Vergnoux, Laurence Poirier, Johnny Gasperi Environ Monit Assess (2024) 196:514 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thi Lan Anh Nguyen, Hien Thi Thu Tran, Thi Minh Thu Quach, Yen Hai Dao, Hung Cong Duong, Oanh Thi Doan, Thuy Thi Duong, Lan Thi Thu Tran Environmental Technology & Innovation 36 (2024) 103841 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Antibacterial Furan Derivatives from the Flowers of Chrysanthemum indicum L. Nguyen Van Phuong, Le Thi Phuong Quynh, Le Nhu Da, Nguyen Thi Hong Anh, Do Hoang Giang, Nguyen Thi Luyen, Truong Ngoc Minh, Duong Thi Thuy, and Nguyen Tien DatBioResources 20(1), 1188-1199. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
BƯỚC ĐẦU KHẢO SÁT HÀM LƯỢNG CACBON HỮU CƠ HÒA TAN (DOC) TRONG NƯỚC MƯA Ở QUẬN BẮC TỪ LIÊM, HÀ NỘI Lê Như Đa, Nguyễn Thị Mai Hương, Hoàng Thị Thu Hà, Đoàn Thị Oanh, Phạm Văn Lộc, Nguyễn Thị Phương Mai, Phạm Thị Mai Hương, Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, tập 60, số 3, 3/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
N. D. Le, T. X. B. Phung, T. M. H. Nguyen, E. Rochelle‑Newall, T. T. H. Hoang, T. M. H. Pham, T. T. Duong, T. M. H. Pham, T. D. Nguyen, T. P. Q. Le International Journal of Environmental Science and Technology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Oleanane-type saponins from Lysimachia laxa Baudo and their antibacterial activities Nguyen Thi Luyen, Nguyen Tien Dat, Do Hoang Giang, Nguyen Thi Kim Thuy, Bui Huu Tai, Phan Thi Thanh Huong, Le Thi Phuong Quynh, Duong Thi Thuy, SeonJu Park, and Nguyen Xuan NhiemBioscience, Biotechnology, and Biochemistry, 0, 1–9 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Thi Xuan Binh Phung, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Mai Huong Nguyen, Emma Rochelle‑Newall, Thi Anh Huong Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Quy trình sản xuất sản phẩm trà hòa tan xạ đen Vũ Thị Nguyệt, Đặng Đinh Kim, Hà Xuân Anh, Dương Thị Thủy, Nguyễn Thị Thu Trang, Đặng Thị Mai AnhCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Chế phẩm diệt tảo độc từ hỗn hợp cao chiết thực vật Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Quang Trung, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thuỷ, Đặng Đình Kim, Phạm Thanh NgaCục sở hữu trí tuêj - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hợp chất Furan và phương pháp phân lập hợp chất này từ cây hoa cúc vàng Chrysanthemun indicum Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Tiến Đạt, Dương Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Hồng Anh, Đặng Viết Hậu,Lê Như ĐaCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Thi My, Nguyen Khanh Toan, Pham Le Anh, Do Hoang Tung, Nguyen Truong Son, Doan Thi Oanh, Hoang Thi Quynh, Nguyen Thi Thu Lien, Ngo Thi Diem My, Le Thi Phương Quynh, Nguyen Thi Anh Nguyet, Pham Phuong Thao, Le Phuong Thu, Nghiem Viet Hai, Duong Thi Thuy Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Spatial distribution and ecological risk of pharmaceutical residues in the Day River, Vietnam Thi Mai Huong Nguyen, Nhu Da Le, Van Hoi Bui, Cam Tu Vu, Thi Thu Ha Hoang, Thi Xuan Binh Phung, Emma Rochelle-Newall, Thi Thanh Huyen Dinh, Thi Huong Vu, Thi Thuy Duong, Tien Dat Nguyen, Thi Mai Huong Pham, Thi Phuong Quynh LeInternational Journal of Environmental Analytical Chemistry - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Spatial distribution and ecological risk of pharmaceutical residues in the Day River, Vietnam Thi Mai Huong Nguyen, Nhu Da Le, Van Hoi Bui, Cam Tu Vu, Thi Thu Ha Hoang, Thi Xuan Binh Phung, Emma Rochelle-Newall, Thi Thanh Huyen Dinh, Thi Huong Vu, Thi Thuy Duong, Tien Dat Nguyen, Thi Mai Huong Pham, Thi Phuong Quynh LeInternational Journal of Environmental Analytical Chemistry - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Thinh Thi Hai Pham,Thi Lan Anh Nguyen, Thuy Thi Duong, Oanh Thi Doan, Hien Thi Thu Tran, Lan Thi Thu Tran Case Studies in Chemical and Environmental Engineering - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thi Lan Anh Nguyễn, Hien Thi Thu Tran, Thi Minh Thu Quach, Yen Hai Dao, Hung Cong Duong, Oanh Thi Doan, Thuy Thi Duong, Lan Thi Thu Tran Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Microbial contamination in a large drinking water reservoir in North Vietnam Nhu Da Le, Thi Mai Huong Nguyen, Thi Thu Ha Hoang, Emma Rochelle-Newall, Thi Xuan Binh Phung, Thi Minh Hanh Pham, Thi Thuy Duong, Tien Dat Nguyen, Thi Phuong Quynh LeAquatic Sciences - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Occurrence of microplastics in bivalves from the northern coast of Viet Nam Ngoc Nam Phuong, Quoc Tuan Pham, Thi Xuan Thinh Ngo, Thi Minh Diep Nguyen, Thi Oanh Doan, Xuan Cuong Nguyen, Thanh Nghi Duong, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Ngoc Anh Phuong, Johnny Gasperi, Aurore Zalouk-Vergnoux,Laurence Poirier, Thi Nguyet Vu, Thi Thuy Duong*Regional Studies in Marine Science 78:103731 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ngoc Nam Phuong, Thi Thuy Duong*, Quoc Tuan Pham, Thi Xuan Thinh Ngo, Thi Minh Diep Nguyen, Ngoc Anh Phuong, Thi Phuong Quynh Le, Thanh Nghi Duong, Elie Dhivert, Aurore Zalouk‐Vergnoux, Laurence Poirier, Johnny Gasperi Environmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Microbial contamination in the coastal aquaculture zone of the Ba Lat river mouth, Vietnam Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Mai Huong Nguyen, Emma Rochelle-Newall, Thi Minh Hanh Pham, Thi Xuan Binh Phung, Thi Thuy Duong, Thi Anh Huong Nguyen, Le Minh Dinh, Thanh Nghi Duong, Tien Dat Nguyen, Thi Phuong Quynh LeMarine Pollution Bulletin, volume 192, 115078 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Microplastics in sediments from urban and suburban rivers: Influence of sediment properties Thi Thuy Duong*, Duong Nguyen-Thuy, Ngoc Nam Phuong, Ha My Ngo, Thi Oanh Doan, Thi Phuong Quynh Le, Ha Manh Bui, Huong Nguyen-Van, Thai Nguyen-Dinh, Thi Anh Nguyet Nguyen, Thi Thanh Nga Cao, Thi Minh Hanh Pham, Thu-Huong Thi Hoang, Johnny Gasperi, Emilie StradyScience of The Total Environment, volume 904, 166330 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thi Thuy Duong*, Thi My Nguyen, Khanh Toan Nguyen, Le Anh Pham, Hoang Tung Do, Truong Son Nguyen, Thi Oanh Doan, Thi Thu Lien Nguyen, Thi Quynh Hoang, Thi Diem My Ngo, Thi Phương Quynh8 Le , Anh Nguyet Nguyen, Phuong Thao Pham , Phuong Thu Le, Viet Hai Nghiem Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Thi Oanh Doan, Thi Thuy Duong*, Le Anh Pham, Thi My Nguyen, Phuong Thao Pham, Thi Quynh Hoang, Ngoc Nam Phuong, Thuy Lien Nguyen, Thi Thu Ha Pham, Thi Diem My Ngo,
Nam Anh Le, Van Chi Vo, Van Manh Do, Thi Phuong Quynh Le Environmental Monitoring and Assessment (2023) 195:1511 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thi Xuan Binh Phung, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Mai Huong Nguyen, Emma Rochelle‑Newall, Thi Anh Huong Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Microbial contamination in surface water in urban lakes of Hanoi city, Vietnam Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Mai Huong Nguyen, Emma RochelleNewall, Thi Xuan Binh Phung, Thi Minh Hanh Pham, Thi Thuy Duong, Thi MaiHuong Pham, Tien Dat Nguyen,Thi Phuong Quynh LeUrban Water Journal - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Sorption of alkylphenols and estrogens on microplastics in marine conditions Ngoc Nam Phuong*, Aurore Zalouk-Vergnoux, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Laurence PoirierOpen Chemistry - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Preparation and Characterization of Biochar Derived from Agricultural By-Products for Dye Removal Phuong Thu Le , Huyen Thuong Bui, Duy Ngoc Le, Thi Hue Nguyen, Le Anh Pham, Hong Nam Nguyen, Quoc Son Nguyen, Thu Phuong Nguyen, Ngọc Trinh Bich, Thi Thuy Duong, Marine Herrmann, Sylvain Ouillon ,Thi Phuong Quynh LeAdsorption Science & Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Phuong Thu Le, Duy Ngoc Le, Thi Hue Nguyen, Huyen Thuong Bui, Le Anh Pham, Luong Lam Nguyen, Quoc Son Nguyen, Thu Phuong Nguyen , Thu Hien Dang , Thi Thuy Duong, Marine Herrmann, Sylvain Ouillon, Thi Phuong Quynh Le , Dieu Linh Vo , Huong Mai, Thi Mai Thanh Dinh Water - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ha My Nu Nguyen, Hanh Thi Khieu, Huong Quang Le, Thi Thuy Duong, Trung Quang Do, Tu Binh Minh, Tri Manh Tran Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Microplastics in Asian freshwater ecosystems: Current knowledge and perspectives Ngoc Nam Phuong, Thi Thuy Duong*, Thi Phuong Quynh*, Le Trung Kien Hoang, Ha My Ngo, Ngoc Anh Phuong, Quoc Tuan Pham, Thi Oanh Doan, Tu Cuong Ho, Nhu Da Le, Thi Anh Huong Nguyen, Emilie Strady, Vincent Fauvelle, Mélanie Ourgaud, Natascha Schmidt , Richard SempereScience of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Surface sediment quality of the Red River (Vietnam): impacted by anthropogenic and natural factors Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Emma Rochelle-Newall, Thi Anh Huong Nguyen, Le Minh Dinh, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen, Thi Xuan Binh Phung, Thi Quynh Tho Nguyen, Thi Huong Vu, Phuong Thu Le, Vu Phong PhungInternational Journal of Environmental Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nhu Da Le , Thi Thu Ha Hoang, Vu Phong Phung, Thi Lien Nguyen, Emma Rochelle-Newall, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Thi Xuan Binh Phung, Tien Dat Nguyen, Phuong Thu Le, Le Anh Pham, Thi Anh Huong Nguyen, Thi Phuong Quynh Le Chemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Selection of a density separation solution to study microplastics in tropical riverine sediment Thi Thuy Duong*, Phuong Thu Le, Thi Nhu Huong Nguyen, Thi Quynh Hoang, Ha My Ngo, Thi Oanh Doan, Thi Phuong Quynh Le, Huyen Thuong Bui, Manh Ha Bui, Van Tuyen Trinh, Thuy Lien Nguyen, Nhu Da Le, Thanh Mai Vu, Thi Kim Chi Tran, Tu Cuong Ho, Ngoc Nam Phuong, Emilie StradyEnvironmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thuy Minh Le, Chi Linh Thi Pham, Ha My Nu Nguyen, Thi Thuy Duong*, Thi Phuong Quynh Le, Dong Thanh Nguyen, Nam Duc Vu, Tu Binh Minh, Tri Manh Tran* Environmental Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Thi Diem My Ngo, That Phap Ton, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Thi Thu Lien Nguyen Vietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Duong Thi Thuy*, Nguyen Thi Thu Lien, Hoang Thi Quynh, Vu Thi Nguyet, Doan Thi Oanh, Dang Thi Mai Anh, Le Thi Phuong Quynh, Tran Dang Thuan, Le Van Nhan, Nguyen Quang Trung, Le Phuong Thu, Nguyen Trung Kien, Dinh Thi Hai Van, Pham Thi Dau, Bui Manh Ha Chemosphere - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nhu Da Le, Thi Phuong Quynh Le, Thi Xuan Binh Phung, Thi Thuy Duong, Orange Didier International Association of Hydrological Sciences. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Emilie Strady, Thi Ha Dang, Thanh Duong Dao, Hai Ngoc Dinh, Thi Thanh Dung Do, Thanh Nghi Duong, Thi Thuy Duong, Duc An Hoang, Thuy Chung Kieu-Le, Thi Phuong Quynh Le, Huong Mai, Dang Mau Trinh, Quoc Hung Nguyen, Quynh Anh Tran-Nguyen, Quoc Viet Tran, Tran Nguyen Sang Truong, Van Hai Chu, Van Chi Vo Marine Pollution Bulletin - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Removal of leucomalachite green in an aqueous solution by the electron beam process Duy Ngoc Nguyen, Hieu Trung Nguyen, Thanh-Luu Pham, Xuan-Thanh Bui, Thuy Thi Duong, Jheng-Jie Jiang, Yuan-Shing Perng , Faten Boujelbane, Ha Manh BuiJournal of Water Process Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Anh Quoc Hoang, Shin Takahashi , Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen, Thi Xuan Binh Phung, Thi Anh Huong Nguyen, Huu Tuyen Le, Minh Tue Nguyen, Minh Binh Tu, Yen Thi Hong Nguyen, Thi Minh Loi Nguyen, Vu Phong Phung, Thi Phuong Quynh Le. Bulletin of Environmental Contamintion and Toxicology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Vu Phong Phung, Thi Lien Nguyen, Thi Thuy Duong, Le Minh Dinh, Thi Mai Huong Pham, Thi Xuan Binh Phung, Tien Dat Nguyen, Thanh Nghi Duong, Thi My Hanh Le, Phuong Thu Le, Thi Phuong Quynh Le Journal of Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nhu Da Le, Anh Quoc Hoang, Thi Thu Ha Hoang, Thi Anh Huong Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen,Van Chung Hoang, Thi Xuan Binh Phung, Huu Tuyen Le, Cao Son Tran, Thu Hien Dang, Ngoc Tu Vu, Trong Nghia Nguyen & Thi Phuong Quynh Le Environment al Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Quoc Anh Hoang, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, XiXi Lu, Thi Thuy Duong, Josette Garnier, Gilles Billen, Emma Rochelle- Newall Shurong Zhang, Neung – Hwan Oh, Chantha Oeurng, Chaiwat Ekkawatp anit, Tien Dat Nguyen, Quang Trung Nguyen, Tran Dung Nguyen, Trong Nghia Nguyen, Thi Lieu Tran¬, Tu Binh Minh, Huu Tuyen Le, Thi Ngoc Mai Pham, Thi Anh Huong Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Anh Quoc Hoang, Shin Takahashi , Nhu Da Le, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Thi Ngoc Mai Pham, Thi Anh Huong Nguyen, Tri Manh Tran, Minh Binh Tu and Thi Phuong Quynh Le Environment al Research. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Contamination of microplastic in bilvalve: first evaluation in Vietnam Phuong NN, Pham QT, Duong TT, Le TPQ, Amiard FVietnam Journal of Earth Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Tong Xuan Nguyen, Binh Thanh Nguyen, Huong Thu Thi Tran, Huong Mai, Thuy Thi Duong· Quang Vu Bach Archives of Environmental Contamination and Toxicology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Le Nhu Da, Le Thi Phuong Quynh, Duong Thi Thuy Journal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Phung Thi Xuan Binh, Le Nhu Da, Le Thi Phuong Quynh Hoang Thi Thu Ha, Duong Thi Thuy, Le Thi My Hanh Journal of Marine Science and Technology; - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen Xuan Tong, Tran Thi Thu Huong, Mai Huong, Duong Thi Thuy, Huynh Cong Luc Tạp chí Khoa học Biển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Le Nhu Da, Le Thi Phương Quynh Journal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyen Xuan Tong, Tran Thi Thu Huong, Mai Huong, Duong Thi Thuy, Huynh Cong Luc Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Duong Thi Thuy, Nguyen Hai Yen, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Trung Kien, Tran Thi Thu Huong, Le Nhu Da, Dang Dinh Kim, Vu Thi Nguyet, Virginia Panizzo, Suzanne McGowan Plant Ecology and Evolution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Duong Thi Thuy*, Hoang Thi Thu Hang, Nguyen Trung Kien, Le Thi Phuong Quynh, Le Nhu Da, Dang Dinh Kim, Lu Xixi, Bui Manh Ha, Trinh Quang Huy, Dinh Thi Hai Van, Pham Thi Dau, Emma Rochelle-Newall Limnologica - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Công nghệ sản xuất và ứng dụng vi tảo Đặng Đình Kim, Dương Thị Thủy, Bùi Thị Kim Anh, Trần Văn Tựa, Vũ Thị Nguyệt, Nguyễn Hồng YếnKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Effect of silver nanoparticles on water quality and phytoplankton communities in fresh waterbody Tran Thi Thu Huong, Duong Thi Thuy, Nguyen Trung Kien, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Duc Dien, Pham Thi Dau, Nguyen Hoai ChauJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Biến động và đa dạng chi VKL Microcystis tại hồ Núi Cốc tỉnh Thái Nguyên Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Ảnh hưởng của kích thước hạt nano đồng đến sự sinh trưởng của VKL Microcystis aeruginosa Nguyễn Trung Kiên, Trần Thi Thu Hương, Nguyễn Hoài Châu, Đặng Đình Kim, Dương Thị ThuỷTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Anticyanobacterial phenolic constituents from the aerial parts of Eupatorium fortunei Turcz Thanh Nga Pham, Huu Dien Pham, Dinh Kim Dang, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Quang Duong Nguyen, Dat Nguyen TienNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Xuan Tong, Tran Thi Thu Huong, Duong Thi Thuy, Mai Huong, Duong Trong Khang, Huynh Cong Luc, Pham Thi Loan and Le Thi Phuong Quynh Journal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Riverine carbon flux from the Red River system (Viet Nam and China): a modelling approach Le TPQ., J. Garnier, G. Billen, T.MH Nguyen, E Rochelle-Newall, XX Lu, TT Duong, CT Ho, Nhu Da Le, TBN Tran, C Marchand, Y Zhou and QL Pham.APN Science Bulletin - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Total organic carbon fluxes of the Red River system (Vietnam) Le TPQ., Dao VN., Rochelle-Newall E., Garnier J., Lu XX., Billen G., Duong TT., Ho TC., Etcheber H., Nguyen TMH., Nguyen BN., Nguyen BT., Le ND., Pham QLEarth surface processes and landforms - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Carbon dynamic and CO2 emission from the lower Red River (Vietnam) Thi Phuong Quynh Le, Cyril Marchand, Phuong Kieu Doan, Cuong Tu Ho, Duy An Vu, Thi Bich Ngoc Nguyen, Thi Mai Huong Nguyen and Nhu Da LeBiogeosciences discussion - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Change in carbon flux (1960–2015) of the Red River (Vietnam) Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Viet Nga Dao, Emma Rochelle-Newall, Cyril Marchand, Thi Mai Huong Nguyen and Thi Thuy DuongJournal of Environmental Earth Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Ảnh hưởng của các nguồn dinh dưỡng khác nhau đến quần xã thực vật nổi tại hồ Cửa Khâu, Hà Nội Hoàng Thị Thu Hằng, Dương Thị ThuỷVNU Journal of Science Đại học QGHN. 33 (1S): 168-173 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Sinh trưởng của chủng tảo lục Chlorella vulgaris dưới tác động của vật liệu nano bạc Trần Thị Thu Hương, Dương Thị ThuỷVNU Journal of Science Đại học QGHN. 33 (1S): 277-282 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Đánh giá mức độ phì dưỡng của một số hồ nội thành Hà nội Nguyễn Bích Ngọc, Vũ Duy An, Le Thi Phuong Quynh, Nguyễn Bích Thuỷ, Lê Đức Nghĩa, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngTạp chí Khoa học và công nghệ. 55(1): 84-92 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Ảnh hưởng độc tính của vật liệu nano đồng (Cu) đến sinh trưởng của Daphnia magna Nguyễn Trung Kiên, Trần Thị Thu Hương, Dương Thị ThuỷTạp chí Sinh học 39 (2): 258-264 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Tran TTH., Duong TT., Ha PT., Nguyen TK., Dang DK., Dao TH. The 4th Academic Conference on Natural Science for Young Scientists, Thailand. 65-73 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Pham Thanh Nga, Pham Huu Dien, Nguyen Van Quyen, Tran Hoai 103 Thuong, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Tien Dat, Duong Thi Thuy, Dang Dinh Kim Tạp chí Khoa học và công nghệ, Viện HLKH &CN Việt Nam. 4C: 1-3-108 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Diatom composition in the Red river near Son Tay district Hoang Thi Thu Hang, Le Thi Phuong Quynh, Duong Thi ThuyTạp chí Khoa học và công nghệ, Viện HLKH &CN Việt Nam 4C: 90-96 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Hàm lượng một số kim loại nặng trong nước sông Hồng. Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Bích Thủy, Vũ Duy An, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngTạp chí Khoa học và Công nghệ. Tập 53(1): 64 – 76. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Bích Thủy, Vũ Duy An, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú Cường Tạp chí Sinh học. Tập 36 (2): 240 -246. DOI: 10.15625/0866-7160/v36n2.5122 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Phung Thi Xuan Binh, Le Thi Phuong Quynh, Le Nhu Da, Duong Thi Thuy Proceeding of the third international conference on estuary coastal and shelf studies- ECSS 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Le Nhu Da, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Thi Mai Huong, Hoang Thi Thu Ha, Duong Thi Thuy Proceeding of the third international conference on estuary coastal and shelf studies- ECSS 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Variation in water quality and micro algae at Ba Lat estuary Duong Thi Thuy, Le Thi Phuong QuynhProceeding of the third international conference on estuary coastal and shelf studies- ECSS 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Hang Thi Thu Hoang, Thuy Thi Duong*, Kien Trung Nguyen, Quynh Thi Phuong Le, Minh Thi Nguyet Luu, Duc Anh Trinh, Anh Hung Le, Cuong Tu Ho, Kim Dinh Dang, Julien Némery, Orange Didier, Judith Klein Environmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Le TPQ., Garnier J., Billens G., Thery S., Duong TT Journal of Lowland Technology International - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Cadmium Toxicity and Bioaccumulation in Freshwater Biofilms Soizic Morin, Thi Thuy Duong, Olivier Herlory, Agne`s Feurtet-Mazel, Michel CosteArchive of Environmental Contamination and Toxicology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Thi Thu Lien Nguyen, Tien Hien Hoang, Trung Kien Nguyen, Thi Thuy Duong* Environmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Trung Kien Hoang, Anne Probst, Didier Orange, Franck Gilbert, Arnaud Elger, Jean Kallerhoff, François Laurent, Sabina Bassil, Thi Thuy Duong, Magali Gerino Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Inhibition effect of engineered silver nanoparticles to bloom forming cyanobacteria. Thi Thuy Duong*, Thanh Son Le, Thi Thu Huong Tran, Trung Kien Nguyen, Cuong Tu Ho, Trong Hien Dao, Thi Phuong Quynh Le, Hoai Chau Nguyen, Dinh Kim Dang, Thi Thu Huong Le and Phuong Thu HaAdvances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Trinh AD., Luu TNM., Trinh HQ., Tran SH., , Tran MT., Le TPQ, Duong TT, Didier O., Janeau JL., Pommier T., Rochelle-Newall E Aquatic Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Sediment budget as affected by construction of a sequence of dams in the lower Red River, Vietnam Lu XX., Oeurng C., Le TPQ., Duong TTGeomorphology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Đặng Đình Kim, Dương Thị Thủy, Nguyễn Thị Thu Liên, Đào Thanh Sơn, Lê Thị Phương Quỳnh, Đỗ Hồng Lan Chi Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nhiên - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Biologically based method for the synthesis of Hg–Se nanostructures by Shewanella spp Ho TC., Nguyen AT., Duong TT., Le TPQ., Dang DK., Tang TC., Hur HGRSC Adv - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Lê Thị Phương Quỳnh, Nghiêm Xuân Anh, Vũ Hữu Hiếu, Dương Thị Thuỷ, Trần Văn Tựa và Đặng Đình Kim Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Ô nhiễm hữu cơ môi trường nước hệ thống sông Đáy –Nhuệ: hiện trạng và nguyên nhân Nghiêm Xuân Anh, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Hữu Hiếu, Dương Thị Thuỷ và Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Các yếu tố môi trường liên quan đến sự xuất hiện của vi khuẩn lam tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên) Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Thị Nguyệt, Hoàng Trung Kiên, Đặng Hoàng Phước Hiền, Nguyễn Sỹ Nguyên, Lê Thu Thuỷ, Nguyễn Trung Kiên, Đỗ Tuấn Anh, Trần Văn Tựa và Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Dương Thị Thủy, Vũ Thị Nguyệt, Hoàng Trung Kiên, Đặng Hoàng Phước Hiền, Lê Thị Phương Quỳnh, Trần Văn Tựa. Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Quần xã tảo silíc bám và mối quan hệ của chúng với chất lượng môi trường nước sông Đáy-Nhuệ Dương Thị Thủy, Hoàng Trung Kiên, Vũ Thị Nguyệt, Lê Thị Phương Quỳnh, Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nghiêm Xuân Anh, Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thủy và Trần Văn Tựa Tạp chí Khoa học Đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nghiêm Xuân Anh, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Hữu Hiếu, Lưu Thị Nguyệt Minh, Dương Thị Thủy VNU Journal of Science, Earth Sciences - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Vi khuẩn lam và độc tố microcystin tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên) Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Đào Thanh Sơn, Stephan PflugmacherTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Phân bố và cấu trúc quần xã của tảo silic bám sống trong môi trường nước hệ thống sông Nhuệ - Đáy Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương Quỳnh, Hồ Tú Cường và Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Christina Seilder, Dương Thị Thuỷ Tạp chí Nghiên cứu và Phát triển bền vững - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Chất lượng nước và quần xã thực vật nổi hệ thống sông Đáy-Nhuệ Dương Thị Thuỷ, Vũ Thị Nguyệt, Hồ Tú Cường, Đặng Đình Kim và Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Bước đầu đánh giá tỷ số DOC/POC trong môi trường nước hệ thống sông Hồng. Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thuỷ và Hồ Tú CườngTạp chí Khoa học Đất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Biến động hàm lượng độc tố microcystin trong môi trường nước hồ Hoàn Kiếm Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương Quỳnh, Hồ Tú Cường và Đặng Đình Kim.Tạp chí Sinh học. 34 (1): 94-98 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Josette Garnier, Henri Etcheber, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú Cường Tạp chí Các Khoa học Trái Đất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị MaiHương, Dương Thị Thuỷ Tạp chí Khoa học, công nghệ năng lượng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Mối liên hệ giữa tỷ lệ mol N/P và mật độ tế bào vi khuẩn lam trong môi trường nước hồ Núi Cốc Tú Cường, Nguyễn Thị Mai Hương, Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ 50 (2B): 229-235 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Đồng thời loại bỏ kim loại nặng Se(IV) và Hg(II) nhờ vi khuẩn Shewanella Putrefaciens SP200 Hồ Tú Cường, Nguyễn Ánh Tuyết, Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ. 50 (3C): 414-419 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Hàm lượng cacbon trong môi trường nước hệ thống sông Hồng Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Dương Thị ThuỷTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Đa dạng quần xã tảo silic bám tại Hồ Tây Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Carbon Flux and Emissions from the Red River: Human Activities and Climate Change Thi Phuong Quynh Le, Xi Xi Lu, Josette Garnier, Gilles Billen, Thi Thuy Duong, Cuong Tu Ho, Thi Bich Nga Tran, Thi Mai Huong Nguyen, Thi Bich Ngoc Nguyen and Zhou YueScience Bulletin - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Nghiên cứu tác dụng diệt vi khuẩn lam độc Microcystis aeruginosa của một số dịch chiết thực vật Nguyễn Tiến Đạt, Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Hồ Tú Cường, Vũ Thị Nguyệt, Phạm Thanh Nga, Đặng Đình KimTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Bước đầu đánh giá tỷ số POC/Chl a trong môi trường nước hệ thống sông Hồng Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngdddTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Duong TT, M. Coste., A. Feurtet-Mazel, Dang DK, Gold C, Park YS, Boudou Hydrobiologia - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Duong TT, Feurtet-Mazel A, Coste M, Dang DK, Boudou A Ecological Indicators - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Dynamics of benthic diatom colonization in a cadmium/Zinc-polluted river (Riou-Mort, France. Morin S, Vivas-Nogues M, Duong TT, Boudou A, Coste M, Delmas FFundamental and Applied Limnology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Morin S., Duong TT, Dabrin A, Coynel A, Herlory O, Baudrimont M, Dalmas F, Durrieu G, Schafer J, Winterton P, Blanc G, Coste M Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Morin S., Duong TT, Boutry S, Coste M Cryptogamie algologie - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Seasonal effects of cadmium accumulation in periphytic diatom communities of freshwater biofilms Duong TT, Morin S, Herlory O, Feurtet-Mazel A, Coste M, Boudou AAquatic Toxicology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Duong TT, Morin S, Coste M, Herlory O, Feurtet-Mazel A, Boudou Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Experimental study of cadmium interaction with periphytic biofilms Pokrovsky OS, Feurtet-Mazel A, Martinez RE, Morin S, Baudrimont M, Duong TT, Coste MApplied Geochemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Duong TT, Coste M, Feurtet-Mazel A, Dang DK, Ho TC, Le TPQ Journal of Applied Phycology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Inhibitory effects on nuclear factor κB of the Vietnamese freshwater cyanobacteria Nguyen, TD, Duong TT, Le TPQ, Chau VM, Le MH, Dang DK, Le JJ, Kondracki MLBMedicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Consistency in diatom response to metal-contaminated environments. Morin S, Cordonier A, Lavoie I, Arini A, Blanco S, Duong TT, Tornés E, Bonet B, Corcoll N, Faggiano L, Laviale M, Pérès F, Becares E, Coste M, Feurtet-Mazel A, Fortin C, Guasch H, Sabater SThe Handbook of Environmental Chemistry Vol 19 - Emerging and Priority Pollutants: Bringing Science into River Management Plans - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Seasonal variation of cyanobacteria and microcystins in the Nui Coc reservoir, Northern Vietnam Duong TT, Le TPQ, Dao TS, Pflugmacher S, Rochelle-Newall E, Hoang TK, Vu TN, Ho TC, Dang DKJournal of Applied Phycology: 25: 1065-1075. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Duong TT, Jähnichen S, Le TPQ, Ho TC, Hoang TK, Nguyen TK, Vu TN, Dang DK Environmental Earth Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Bước đầu ứng dụng mô hình Seneque/Riverstrahler mô phỏng hàm lượng chất hữu cơ hoà tan (DOC) trong môi trường nước hệ thống sông Hồng Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị MaiHương, Dương Thị ThuỷTạp chí Khoa học, công nghệ năng lượng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Vi khuẩn lam và độc tố microcystin tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên) Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Đào Thanh Sơn, Stephan PflugmacherTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Ảnh hưởng của các nguồn dinh dưỡng khác nhau đến quần xã thực vật nổi tại hồ Cửa Khâu, Hà Nội Hoàng Thị Thu Hằng, Dương Thị ThuỷVNU Journal of Science Đại học QGHN. 33 (1S): 168-173 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Ảnh hưởng của các vật liệu Nano Bạc lên sinh trưởng của Bèo Lemna sp Trần Thị Thu Hương, Dương Thị Thủy, Đặng Đình Kim, Hà Phương Thư, Hồ Tú Cường, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thị Thúy, Trần Thị Kim Hà, Trần Hồng HàTạp chí Công nghệ sinh học, 14(2): 1-8. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Ảnh hưởng của kích thước hạt nano đồng đến sự sinh trưởng của VKL Microcystis aeruginosa Nguyễn Trung Kiên, Trần Thi Thu Hương, Nguyễn Hoài Châu, Đặng Đình Kim, Dương Thị ThuỷTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Ảnh hưởng của một số vật liệu Nano kim loại đến sinh trưởng của chủng vi khuẩn lam Microcystis aeruginosa KG Trần Thị Thu Hương, Dương Thị Thủy, Nguyễn Trung Kiên, Hồ Tú Cường, Đặng Đình Kim, Hà Phương Thư, Đào Trọng Hiền, Nguyễn Hoài Châu, Lê Thị Phương Quỳnh, Đinh Thị Hải Vân, Trịnh Quang HuyTạp chí Khoa học và Công nghệ, 53(6A) 2015: 50-57. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Ảnh hưởng của thuốc trừ sâu Fenitrothion đến khả năng sinh sản của Rotifer Brachionus calyciflorus Nguyễn Xuân Tòng, Trần Thị Thu Hương, Mai Hương, Dương Thị ThuỷTạp chí phân tích Hoá, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Ảnh hưởng của vật liệu nano đồng đến sinh trưởng của bèo tấm Lemna sp Trần Văn Bắc, Trần Thị Thu Hương, Dương Thị ThuỷVNU Journal of Science Đại học QGHN. 33 (1S): 22-27 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Ảnh hưởng độc tính của vật liệu nano đồng (Cu) đến sinh trưởng của Daphnia magna Nguyễn Trung Kiên, Trần Thị Thu Hương, Dương Thị ThuỷTạp chí Sinh học 39 (2): 258-264 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Antibiotic and antiparasitic residues in surface water of urban rivers in the Red River Delta (Hanoi, Vietnam): concentrations, profiles, source estimation, and risk assessment. Nhu Da Le, Anh Quoc Hoang, Thi Thu Ha Hoang, Thi Anh Huong Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen,Van Chung Hoang, Thi Xuan Binh Phung, Huu Tuyen Le, Cao Son Tran, Thu Hien Dang, Ngoc Tu Vu, Trong Nghia Nguyen & Thi Phuong Quynh LeEnvironment al Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Antibiotics in surface water of East and Southeast Asian countries: A focused review on contamination status, emission sources, potential risks, and future perspectives Quoc Anh Hoang, Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, XiXi Lu, Thi Thuy Duong, Josette Garnier, Gilles Billen, Emma Rochelle- Newall Shurong Zhang, Neung – Hwan Oh, Chantha Oeurng, Chaiwat Ekkawatp anit, Tien Dat Nguyen, Quang Trung Nguyen, Tran Dung Nguyen, Trong Nghia Nguyen, Thi Lieu Tran¬, Tu Binh Minh, Huu Tuyen Le, Thi Ngoc Mai Pham, Thi Anh HuongScience of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Anticyanobacterial phenolic constituents from the aerial parts of Eupatorium fortunei Turcz Thanh Nga Pham, Huu Dien Pham, Dinh Kim Dang, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Quang Duong Nguyen, Dat Nguyen TienNatural Product Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1478-6419 |
| [145] |
Assessment of distributional characteristics and ecological risks of cyclic volatile methylsiloxanes in sediments from urban rivers in northern Vietnam Ha My Nu Nguyen· Hanh Thi Khieu · Huong Quang Le· Thi Thuy Duong · Trung Quang Do· Tu Binh Minh· Tri Manh TranEnvironmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Assessment of longitudinal variation of trophic level of the Red river water, the section from Hanoi city to Ba Lat estuary Phung Thi Xuan Binh, Le Nhu Da, Le Thi Phuong Quynh Hoang Thi Thu Ha, Duong Thi Thuy, Le Thi My HanhJournal of Marine Science and Technology; - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Assessment of the water quality downstream of Red River in 2015 (Vietnam) Hoang Thi Thu Hang, Nguyen Trung Kien, Le Thi Phuong Quynh, Dang Dinh Kim, Duong Thi Thuyournal of Vietnamese Environment. (Journal of Dresden University, Germany) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2193-6471. |
| [148] |
Auxins production of filamentous cyanobacterial Planktothricoides strain isolated from a polluted river in Vietnam Duong Thi Thuy, Nguyen Thi Thu Lien, Hoang Thi Quynh, Vu Thi Nguyet, Doan Thi Oanh, Dang Thi Mai Anh, Le Thi Phuong Quynh, Tran Dang Thuan, Le Van Nhan, Nguyen Quang Trung, Le Phuong Thu, Nguyen Trung Kien, Dinh Thi Hai Van, Pham Thi Dau, Bui Manh HaChemosphere - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Baseline assessment of microplastic concentrations in marine and freshwater environments of a developing Southeast Asian country, Viet Nam Emilie Strady, Thi Ha Dang, Thanh Duong Dao, Hai Ngoc Dinh, Thi Thanh Dung Do, Thanh Nghi Duong, Thi Thuy Duong, Duc An Hoang, Thuy Chung Kieu-Le, Thi Phuong Quynh Le, Huong Mai, Dang Mau Trinh, Quoc Hung Nguyen, Quynh Anh Tran-Nguyen, Quoc Viet Tran, Tran Nguyen Sang Truong, Van Hai Chu, Van Chi VoMarine Pollution Bulletin - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Biến động mật độ thực vật nổi và sự hiện diện của vi khuẩn lam độc và độc tố của chúng tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên). Dương Thị Thủy, Vũ Thị Nguyệt, Hoàng Trung Kiên, Đặng Hoàng Phước Hiền, Lê Thị Phương Quỳnh, Trần Văn Tựa.Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Biến động và đa dạng chi VKL Microcystis tại hồ Núi Cốc tỉnh Thái Nguyên Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Bioaccumulation of organochlorine pesticides (OCPs) in molluscs and fish at the Sai Gon - Dong Nai estuary Nguyen Xuan Tong, Tran Thi Thu Huong, Duong Thi Thuy, Mai Huong, Duong Trong Khang, Huynh Cong Luc, Pham Thi Loan, Le Thi Phuong QuynhJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Bioaccumulation of organochlorine pesticides (OCPs) in molluscs and fish at the Sai Gon - Dong Nai estuary. Nguyen Xuan Tong, Tran Thi Thu Huong, Duong Thi Thuy, Mai Huong, Duong Trong Khang, Huynh Cong Luc, Pham Thi Loan and Le Thi Phuong QuynhJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2193-6471 |
| [154] |
Biologically based method for the synthesis of Hg–Se nanostructures by Shewanella spp Ho TC., Nguyen AT., Duong TT., Le TPQ., Dang DK., Tang TC., Hur HGRSC Adv - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Bioturbation effects on bioaccumulation of Cadmium in the wetland plant Typha latifolia: a nature-based experiment Trung Kien Hoang, Anne Probst, Didier Orange, Franck Gilbert, Arnaud Elger, Jean Kallerhoff, François Laurent, Sabina Bassil, Thi Thuy Duong, Magali GerinoScience of the Total Environment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0048-9697 |
| [156] |
Bước đầu khảo sát hàm lượng cácbon hữu cơ không tan (POC) trong môi trường nước vùng hạ lưu hệ thống sông Hồng Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Josette Garnier, Henri Etcheber, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngTạp chí Các Khoa học Trái Đất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Bước đầu khảo sát hàm lượng cácbon vô cơ hoà tan (DIC) trong môi trường nước hệ thống sông Hồng Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú Cường. Tạp chí Khí tượng – Thuỷ văn. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Bước đầu xác định hàm lượng silic hoà tan trong nước thải sản xuất công nghiệp trong lưu vực sông Hồng 30. Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thuỷ và Hồ Tú CườngTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Bước đầu xác định tải lượng các chất dinh dưỡng (N, P) đổ vào môi trường nước hồ Núi Cốc (Thái Nguyên). Lê Thị Phương Quỳnh, Nghiêm Xuân Anh, Vũ Hữu Hiếu, Dương Thị Thuỷ, Trần Văn Tựa và Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Bước đầu đánh giá chất lượng môi trường nước và đa dạng thực vật nổi khu vực đất ngập nước Đồng Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh Nguyễn Thùy Nhung, Dương Thị Thủy, Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thùy Liên, Phạm Thị Dậu,VNU Journal of Science Đại học QGHN> 33 (2S): 90-95 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Bước đầu đánh giá tỷ số DOC/POC trong môi trường nước hệ thống sông Hồng. Nguyễn Thị Mai Hương, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thuỷ và Hồ Tú CườngTạp chí Khoa học Đất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Bước đầu đánh giá tỷ số POC/Chl a trong môi trường nước hệ thống sông Hồng Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngdddTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Các yếu tố môi trường liên quan đến sự xuất hiện của vi khuẩn lam tại hồ Núi Cốc (Thái Nguyên) Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Thị Nguyệt, Hoàng Trung Kiên, Đặng Hoàng Phước Hiền, Nguyễn Sỹ Nguyên, Lê Thu Thuỷ, Nguyễn Trung Kiên, Đỗ Tuấn Anh, Trần Văn Tựa và Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Cadmium Toxicity and Bioaccumulation in Freshwater Biofilms Soizic Morin, Thi Thuy Duong, Olivier Herlory, Agne`s Feurtet-Mazel, Michel CosteArchive of Environmental Contamination and Toxicology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1432-0703 |
| [165] |
Carbon dynamic and CO2 emission from the lower Red River (Vietnam) Thi Phuong Quynh Le, Cyril Marchand, Phuong Kieu Doan, Cuong Tu Ho, Duy An Vu, Thi Bich Ngoc Nguyen, Thi Mai Huong Nguyen and Nhu Da LeBiogeosciences discussion - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1810-6285 |
| [166] |
Carbon Flux and Emissions from the Red River: Human Activities and Climate Change Thi Phuong Quynh Le, Xi Xi Lu, Josette Garnier, Gilles Billen, Thi Thuy Duong, Cuong Tu Ho, Thi Bich Nga Tran, Thi Mai Huong Nguyen, Thi Bich Ngoc Nguyen and Zhou YueScience Bulletin - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: ISSN 2185-761x |
| [167] |
Change in carbon flux (1960–2015) of the Red River (Vietnam) Thi Phuong Quynh Le, Nhu Da Le, Viet Nga Dao, Emma Rochelle-Newall, Cyril Marchand, Thi Mai Huong Nguyen and Thi Thuy DuongJournal of Environmental Earth Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0883-2927 |
| [168] |
Chất lượng nước thải canh tác nông nghiệp vùng trồng rau, xã Vân Nội, huyện Đông Anh, Hà nội Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Vũ Duy An, Nguyễn Bích Thủy, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Tập 21: 65-71. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Comprehensive determination of polychlorinated biphenyls and brominated flame retardants in surface sediment samples from Hanoi urban area, Vietnam: Contamination status, accumulation profiles, and potential ecological risks Anh Quoc Hoang, Shin Takahashi , Nhu Da Le, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Thi Ngoc Mai Pham, Thi Anh Huong Nguyen, Tri Manh Tran, Minh Binh Tu and Thi Phuong Quynh LeEnvironment al Research. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Công nghệ sản xuất và ứng dụng vi tảo Đặng Đình Kim, Dương Thị Thủy, Bùi Thị Kim Anh, Trần Văn Tựa, Vũ Thị Nguyệt, Nguyễn Hồng YếnKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Consistency in diatom response to metal-contaminated environments. Morin S, Cordonier A, Lavoie I, Arini A, Blanco S, Duong TT, Tornés E, Bonet B, Corcoll N, Faggiano L, Laviale M, Pérès F, Becares E, Coste M, Feurtet-Mazel A, Fortin C, Guasch H, Sabater SThe Handbook of Environmental Chemistry Vol 19 - Emerging and Priority Pollutants: Bringing Science into River Management Plans - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Contamination of microplastic in bilvalve: first evaluation in Vietnam Phuong NN, Pham QT, Duong TT, Le TPQ, Amiard FVietnam Journal of Earth Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [173] |
Cyanobacterium Raphidiopsis raciborskii and its toxin in Buon Phong reservoir, Dak Lak province, Vietnam Thi Diem My Ngo, That Phap Ton, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Thi Thu Lien NguyenVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Determination of the bioaccumulation factors of organochlorine pesticide (OCPs) at some species of bivalve mollusks in Soai Rap Estuary- Ho chi Minh city Nguyen Xuan Tong, Tran Thi Thu Huong, Mai Huong, Duong Thi Thuy, Huynh Cong LucTạp chí Khoa học Biển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Diatom composition in the Red river near Son Tay district Hoang Thi Thu Hang, Le Thi Phuong Quynh, Duong Thi ThuyTạp chí Khoa học và công nghệ, Viện HLKH &CN Việt Nam 4C: 90-96 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Distribution and ecological risk assessment of phthalic acid esters in surface sediments of three rivers in Northern Vietnam Thuy Minh Le, Chi Linh Thi Pham, Ha My Nu Nguyen, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Dong Thanh Nguyen, Nam Duc Vu, Tu Binh Minh, Tri Manh TranEnvironmental Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Dynamics of benthic diatom colonization in a cadmium/Zinc-polluted river (Riou-Mort, France. Morin S, Vivas-Nogues M, Duong TT, Boudou A, Coste M, Delmas FFundamental and Applied Limnology - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1863-9135 |
| [178] |
Dynamics of diatom colonization process in some rivers influenced by urban pollution (Hanoi, Vietnam) Duong TT, Feurtet-Mazel A, Coste M, Dang DK, Boudou AEcological Indicators - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1470-160X |
| [179] |
Effect of silver nanoparticles on water quality and phytoplankton communities in fresh waterbody Tran Thi Thu Huong, Duong Thi Thuy, Nguyen Trung Kien, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Duc Dien, Pham Thi Dau, Nguyen Hoai ChauJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2193-6471 |
| [180] |
Evaluation of heavy metal contamination in the coastal aquaculture zone of the Red River Delta (Vietnam) Nhu Da Le , Thi Thu Ha Hoang, Vu Phong Phung, Thi Lien Nguyen, Emma Rochelle-Newall, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Thi Xuan Binh Phung, Tien Dat Nguyen, Phuong Thu Le, Le Anh Pham, Thi Anh Huong Nguyen, Thi Phuong Quynh LeChemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Evaluation of the accumulation organochlorine pesticides (OCPs) in fish Bostrychus sinensis growing the Soai Rap estuary, Ho Chi Minh city Nguyen Xuan Tong, Tran Thi Thu Huong, Mai Huong, Duong Thi Thuy, Huynh Cong LucTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Experimental study of cadmium interaction with periphytic biofilms Pokrovsky OS, Feurtet-Mazel A, Martinez RE, Morin S, Baudrimont M, Duong TT, Coste MApplied Geochemistry - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0883-2927 |
| [183] |
Experimental toxicity and bioaccumulation of cadmium in freshwater periphytic diatoms in relation with biofilm maturity Duong TT, Morin S, Coste M, Herlory O, Feurtet-Mazel A, BoudouScience of the Total Environment - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0048-9697 |
| [184] |
Factors structuring phytoplankton community in a large tropical river: case study in the Red River (Vietnam) Duong Thi Thuy, Hoang Thi Thu Hang, Nguyen Trung Kien, Le Thi Phuong Quynh, Le Nhu Da, Dang Dinh Kim, Lu Xixi, Bui Manh Ha, Trinh Quang Huy, Dinh Thi Hai Van, Pham Thi Dau, Emma Rochelle-NewallLimnologica - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Hàm lượng các chất dinh dưỡng (N, P và Si) trong nước thải canh tác nông nghiệp trong lưu vực hồ Núi Cốc (Thái Nguyên) Nghiêm Xuân Anh, Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thủy và Trần Văn TựaTạp chí Khoa học Đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Hàm lượng các chất dinh dưỡng (N, P, Si) trong môi trường nước sông Hồng đoạn chảy qua Hà Nội trong giai đoạn 2003 - 2008 Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Christina Seilder, Dương Thị ThuỷTạp chí Nghiên cứu và Phát triển bền vững - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [187] |
Hàm lượng cacbon trong môi trường nước hệ thống sông Hồng Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Dương Thị ThuỷTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [188] |
Hàm lượng một số ion chính trong môi trường nước hệ thống sông Hồng Vũ Hữu Hiếu, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú Cường, Trần Bích Nga, Tống Thị Thanh ThuỷTạp chí phân tích Lý-Hoá-Sinh. 17(2): 26-29 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [189] |
Hàm lượng một số kim loại nặng trong nước sông Hồng. Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Bích Thủy, Vũ Duy An, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngTạp chí Khoa học và Công nghệ. Tập 53(1): 64 – 76. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [190] |
Impact of anthropogenic activities on water quality and plankton communities in the Day River (Red River Delta, Vietnam) Hang Thi Thu Hoang, Thuy Thi Duong, Kien Trung Nguyen, Quynh Thi Phuong Le, Minh Thi Nguyet Luu, Duc Anh Trinh, Anh Hung Le, Cuong Tu Ho, Kim Dinh Dang, Julien Némery, Orange Didier, Judith KleinEnvironmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0048-9697 |
| [191] |
Impact of hydropower dam on total suspended sediment and total organic nitrogen fluxes of the Red River (Vietnam) Nhu Da Le, Thi Phuong Quynh Le, Thi Xuan Binh Phung, Thi Thuy Duong, Orange DidierInternational Association of Hydrological Sciences. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [192] |
Impact of terrestrial runoff on organic matter, trophic state, and phytoplankton in a tropical, upland reservoir Trinh AD., Luu TNM., Trinh HQ., Tran SH., , Tran MT., Le TPQ, Duong TT, Didier O., Janeau JL., Pommier T., Rochelle-Newall EAquatic Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1015-1621 |
| [193] |
Impact of urban pollution from the Hanoi area on benthic diatom communities collected from the Red, Nhue and Tolich rivers (Vietnam Duong TT, M. Coste., A. Feurtet-Mazel, Dang DK, Gold C, Park YS, BoudouHydrobiologia - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1573-5117 |
| [194] |
Inhibition effect of engineered silver nanoparticles to bloom forming cyanobacteria. Thi Thuy Duong, Thanh Son Le, Thi Thu Huong Tran, Trung Kien Nguyen, Cuong Tu Ho, Trong Hien Dao, Thi Phuong Quynh Le, Hoai Chau Nguyen, Dinh Kim Dang, Thi Thu Huong Le and Phuong Thu HaAdvances in Natural Sciences: Nanoscience and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2043-6262 |
| [195] |
Inhibitory effect of different Eupatorium fortunei Turcz extracts on the growth of Microcystis aeruginosa Pham Thanh Nga, Pham Huu Dien, Nguyen Van Quyen, Tran Hoai 103 Thuong, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Tien Dat, Duong Thi Thuy, Dang Dinh KimTạp chí Khoa học và công nghệ, Viện HLKH &CN Việt Nam. 4C: 1-3-108 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [196] |
Inhibitory effects on nuclear factor κB of the Vietnamese freshwater cyanobacteria Nguyen, TD, Duong TT, Le TPQ, Chau VM, Le MH, Dang DK, Le JJ, Kondracki MLBMedicinal Chemistry Research - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1054-1252 |
| [197] |
Journal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany Pham Thanh Nga, Tran Thi Bich, Pham Huu Dien, Nguyen Van Quyen, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Tien Dat, Duong Thi Thuy, Dang Dinh KimJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [198] |
Long term survey of heavy-metal pollution, biofilm contamination and diatom community structure in the Riou Mort watershed, South-West France Morin S., Duong TT, Dabrin A, Coynel A, Herlory O, Baudrimont M, Dalmas F, Durrieu G, Schafer J, Winterton P, Blanc G, Coste MEnvironmental Pollution - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0269-7491 |
| [199] |
Microplastics in Asian freshwater ecosystems: Current knowledge and perspectives Ngoc Nam Phuong, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh, Le Trung Kien Hoang, Ha My Ngo, Ngoc Anh Phuong, Quoc Tuan Pham, Thi Oanh Doan, Tu Cuong Ho, Nhu Da Le, Thi Anh Huong Nguyen, Emilie Strady, Vincent Fauvelle, Mélanie Ourgaud, Natascha Schmidt , Richard SempereScience of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [200] |
Modelling the effect of human activities on the nutrient tranfer in the red river basin (Vietnam): Present situation and prospective scenarios for the next 50 years Le TPQ., Garnier J., Billens G., Thery S., Duong TTJournal of Lowland Technology International - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1344- 9656 |
| [201] |
Modulation de la toxicité des métaux vis-à-vis du développement des biofilms de cours d´eau (bassin versant de Decazeville, France) Morin S., Duong TT, Boutry S, Coste MCryptogamie algologie - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [202] |
Mối liên hệ giữa tỷ lệ mol N/P và mật độ tế bào vi khuẩn lam trong môi trường nước hồ Núi Cốc Tú Cường, Nguyễn Thị Mai Hương, Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ 50 (2B): 229-235 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [203] |
Nghiên cứu tác dụng diệt vi khuẩn lam độc Microcystis aeruginosa của một số dịch chiết thực vật Nguyễn Tiến Đạt, Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương Quỳnh, Hồ Tú Cường, Vũ Thị Nguyệt, Phạm Thanh Nga, Đặng Đình KimTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [204] |
Ô nhiễm hữu cơ môi trường nước hệ thống sông Đáy –Nhuệ: hiện trạng và nguyên nhân Nghiêm Xuân Anh, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Hữu Hiếu, Dương Thị Thuỷ và Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [205] |
Observation of organic matters concentrations in agricultural runoff in the Red River Delta (Vietnam) Le Nhu Da, Le Thi Phương QuynhJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [206] |
Observation of organic matters concentrations in agricultural runoff in the Red River Delta (Vietnam) Le Nhu Da, Le Thi Phuong Quynh, Duong Thi ThuyJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [207] |
On the Degradation of Glyphosate by Photocatalysis Using TiO2/Biochar Composite Obtained from the Pyrolysis of Rice Husk Phuong Thu Le, Duy Ngoc Le, Thi Hue Nguyen, Huyen Thuong Bui, Le Anh Pham, Luong Lam Nguyen, Quoc Son Nguyen, Thu Phuong Nguyen , Thu Hien Dang , Thi Thuy Duong, Marine Herrmann, Sylvain Ouillon, Thi Phuong Quynh Le , Dieu Linh Vo , Huong Mai, Thi Mai Thanh Dinhwater - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [208] |
Phân bố và cấu trúc quần xã của tảo silic bám sống trong môi trường nước hệ thống sông Nhuệ - Đáy Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương Quỳnh, Hồ Tú Cường và Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [209] |
Physiological properties of new species of Acidithiobacillus isolated from abandoned Tin mine in Ha Thuong, Thai Nguyen province Nguyen Tuyet Anh, Nguyen Thi Thuy Tuyen, Duong Thi Thuy, Le Thi Phuong Quynh, Ho Cuong TuJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [210] |
Phytoplankton community structure and water quality of Red River, Vietnam Duong Thi Thuy, Le Thi Phuong Quynh, Ho Tu Cuong, Vu Thi Nguyet, Hoang Thi Thu Hang, Dang Dinh Kim, Lu XixiJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 2193-6471 |
| [211] |
Preliminary assessment of some heavy metals in some fishes and crustaceans in coastal zone of Tien Hai district, Thai Binh province Le Nhu Da1,2*, Le Thi Phuong Quynh1,2, Hoang Thi Thu Ha, Duong Thi Thuy, and Phung Vu Phong- Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [212] |
Preliminary investigation of nutrient contents in wastewater at some coastal communes of Giao Thuy district, Nam Dinh province Le Nhu Da, Le Thi Phuong Quynh, Duong Thi ThuyJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany, - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2193-6471 |
| [213] |
Preliminary investigations of organic pollution in water environment of some urban lakes in Hanoi city, Vietnam Nguyen Bich Thuy, Nguyen Thi Bich Ngoc, Duong, Thi Thuy, Le Thi My Hanh, Pham, Quoc Long, Le Duc Nghia, Le Thi Phuong QuynhJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2193-6471 |
| [214] |
Preliminary results of water quality survey for aquaculture farms in coastal zone of the Giao Thuy district Nam Dinh pro vine Le Nhu Da, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Thi Mai Huong, Hoang Thi Thu Ha, Duong Thi ThuyProceeding of the third international conference on estuary coastal and shelf studies- ECSS 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 978-604-73-5521-1 |
| [215] |
Preparation and Characterization of Biochar Derived from Agricultural By-Products for Dye Removal Phuong Thu Le , Huyen Thuong Bui, Duy Ngoc Le, Thi Hue Nguyen, Le Anh Pham, Hong Nam Nguyen, Quoc Son Nguyen, Thu Phuong Nguyen, Ngọc Trinh Bich, Thi Thuy Duong, Marine Herrmann, Sylvain Ouillon ,Thi Phuong Quynh LeAdsorption Science & Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [216] |
Quần xã tảo silíc bám và mối quan hệ của chúng với chất lượng môi trường nước sông Đáy-Nhuệ Dương Thị Thủy, Hoàng Trung Kiên, Vũ Thị Nguyệt, Lê Thị Phương Quỳnh, Đặng Đình KimTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [217] |
Recent change of suspended solids fluxes of the red River: Impact of dam/ reservoir impoundment in the upstream basin Phung Thi Xuan Binh, Le Thi Phuong Quynh, Le Nhu Da, Duong Thi ThuyProceeding of the third international conference on estuary coastal and shelf studies- ECSS 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 978-604-73-5521-1 |
| [218] |
Relationship of dissolved inorganic carbon (DIC) concentrations with some environmental variables in the Red River water in the period 2008-2015 Le Thi Phuong Quynh, Phung, Thi Xuan Binh, Duong Thi Thuy, Le Duc Nghia, Ho Tu CuongJournal of Vietnamese Environment, Dresden University of Technology Germany - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2193-6471 |
| [219] |
Removal of leucomalachite green in an aqueous solution by the electron beam process Duy Ngoc Nguyen, Hieu Trung Nguyen, Thanh-Luu Pham, Xuan-Thanh Bui, Thuy Thi Duong, Jheng-Jie Jiang, Yuan-Shing Perng , Faten Boujelbane, Ha Manh BuiJournal of Water Process Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [220] |
Responses and structural recovery of periphytic diatom communities after short-term disturbance in some rivers (Hanoi, Vietnam) Duong TT, Coste M, Feurtet-Mazel A, Dang DK, Ho TC, Le TPQJournal of Applied Phycology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1573-5176 |
| [221] |
Riverine carbon flux from the Red River system (Viet Nam and China): a modelling approach Le TPQ., J. Garnier, G. Billen, T.MH Nguyen, E Rochelle-Newall, XX Lu, TT Duong, CT Ho, Nhu Da Le, TBN Tran, C Marchand, Y Zhou and QL Pham.APN Science Bulletin - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2522-7971 |
| [222] |
Seasonal effects of cadmium accumulation in periphytic diatom communities of freshwater biofilms Duong TT, Morin S, Herlory O, Feurtet-Mazel A, Coste M, Boudou AAquatic Toxicology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0166-445X |
| [223] |
Seasonal variation of cyanobacteria and microcystins in the Nui Coc reservoir, Northern Vietnam Duong TT, Le TPQ, Dao TS, Pflugmacher S, Rochelle-Newall E, Hoang TK, Vu TN, Ho TC, Dang DKJournal of Applied Phycology: 25: 1065-1075. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1573-5176 |
| [224] |
Seasonal variation of phytoplankton assemblage in Hoa Binh reservoir (North of Vietnam) Duong TT., Vu TN., Le TPQ., Ho TC., Hoang TK., Nguyen TK., Dang DKJournal of Vietnamese Environment (Journal of Dresden University, Germany) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 2193-6471 |
| [225] |
Seasonal, Spatial Variation, and Potential Sources of Organochlorine Pesticides in Water and Sediment in the Lower Reaches of the Dong Nai River System in Vietnam Tong Xuan Nguyen, Binh Thanh Nguyen, Huong Thu Thi Tran, Huong Mai, Thuy Thi Duong· Quang Vu BachArchives of Environmental Contamination and Toxicology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [226] |
Sediment budget as affected by construction of a sequence of dams in the lower Red River, Vietnam Lu XX., Oeurng C., Le TPQ., Duong TTGeomorphology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0169-555X |
| [227] |
Selection of a density separation solution to study microplastics in tropical riverine sediment Thi Thuy Duong · Phuong Thu Le · Thi Nhu Huong Nguyen · Thi Quynh Hoang · Ha My Ngo · Thi Oanh Doan · Thi Phuong Quynh Le · Huyen Thuong Bui · Manh Ha Bui · Van Tuyen Trinh · Thuy Lien Nguyen · Nhu Da Le · Thanh Mai Vu · Thi Kim Chi Tran · Tu Cuong Ho, Ngoc Nam Phuong.Emilie StradyEnviron Monit Assess - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 194:65 |
| [228] |
Sinh trưởng của chủng tảo lục Chlorella vulgaris dưới tác động của vật liệu nano bạc Trần Thị Thu Hương, Dương Thị ThuỷVNU Journal of Science Đại học QGHN. 33 (1S): 277-282 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [229] |
Sinh trưởng và tích luỹ lipid của chủng tảo silic Pleurosigma sp. phân lập tại Thừa Thiên Huế Nguyễn Thị Thu Liên1,2, Lê Thị Tuyết Nhân1, Lương Quang Đốc2, Lê Đình Cường2, Ngô Thị Diễm My1, Đoàn Thị Oanh, Lê Thị Phương Quỳnh, Dương Thị ThuỷVietnam J. Chem - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 79-85 |
| [230] |
Sorption of alkylphenols and estrogens on microplastics in marine conditions Ngoc Nam Phuong*, Aurore Zalouk-Vergnoux, Thi Thuy Duong, Thi Phuong Quynh Le, Laurence PoirierOpen Chemistry - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2391-5420 |
| [231] |
Surface sediment quality of the Red River (Vietnam): impacted by anthropogenic and natural factors T. P. Q. Le · N. D. Le · T. T. H. Hoang · E. Rochelle-Newall · T. A. H. Nguyen · L. M. Dinh · T. T. Duong · T. M. H. Pham · T. D. Nguyen· T. X. B. Phung · T. Q. T. Nguyen· T. H. Vu · P. T. Le · V. P. PhungInternational Journal of Environmental Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [232] |
The initial results for investigating effects of nanomaterials on growth and development of cyanobacterial population on Microcystis aeruginosa. Tran TTH., Duong TT., Ha PT., Nguyen TK., Dang DK., Dao TH.The 4th Academic Conference on Natural Science for Young Scientists, Thailand. 65-73 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [233] |
The occurrence of cyanobacteria and microcystins in the Hoan Kiem Lake and the Nui Coc reservoir (North Vietnam). Duong TT, Jähnichen S, Le TPQ, Ho TC, Hoang TK, Nguyen TK, Vu TN, Dang DKEnvironmental Earth Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1866-6299 |
| [234] |
The occurrence of toxic cyanobacterium Cylindrospermopsis raciborskii and its toxin cylindrospermopsin in the Huong River, Thua Thien Hue province, Vietnam Thi Thu Lien Nguyen, Tien Hien Hoang, Trung Kien Nguyen, Thi Thuy DuongEnvironmental Monitoring and Assessment - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1573-2959 |
| [235] |
The wastewater quality from several industrial production branches and traditional production villages in the Day-Nhue river basin Nghiêm Xuân Anh, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Hữu Hiếu, Lưu Thị Nguyệt Minh, Dương Thị ThủyVNU Journal of Science, Earth Sciences - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [236] |
Total organic carbon fluxes of the Red River system (Vietnam) Le TPQ., Dao VN., Rochelle-Newall E., Garnier J., Lu XX., Billen G., Duong TT., Ho TC., Etcheber H., Nguyen TMH., Nguyen BN., Nguyen BT., Le ND., Pham QLEarth surface processes and landforms - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1096-9837 |
| [237] |
Trace element analysis in some seafood in the coastal zone of the Red River (Ba Lat estuary, Vietnam) by green sample preparation and inductively coupled plasma – mass spectrometry (ICP-MS). Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Vu Phong Phung, Thi Lien Nguyen, Thi Thuy Duong, Le Minh Dinh, Thi Mai Huong Pham, Thi Xuan Binh Phung, Tien Dat Nguyen, Thanh Nghi Duong, Thi My Hanh Le, Phuong Thu Le and Thi PhuongJournal of Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [238] |
Transitions in diatom assemblages and pigments through dry and wet season conditions in the Red River, Hanoi (Vietnam) Duong Thi Thuy, Nguyen Hai Yen, Le Thi Phuong Quynh, Nguyen Trung Kien, Tran Thi Thu Huong, Le Nhu Da, Dang Dinh Kim, Vu Thi Nguyet, Virginia Panizzo & Suzanne McGowanPlant Ecology and Evolution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [239] |
Unsubstituted and Methylated PAHs in Surface Sediment of Urban Rivers in the Red River Delta (Hanoi, Vietnam): Concentrations, Profiles, Sources, and Ecological Risk Assessment. Anh Quoc Hoang, Shin Takahashi , Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Thuy Duong, Thi Mai Huong Pham, Tien Dat Nguyen, Thi Xuan Binh Phung, Thi Anh Huong Nguyen, Huu Tuyen Le, Minh Tue Nguyen, Minh Binh Tu, Yen Thi Hong Nguyen, Thi Minh Loi Nguyen, Vu Phong Phung, Thi Phuong Quynh Le.Bulletin of Environmental Contamintion and Toxicology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [240] |
Variation in water quality and micro algae at Ba Lat estuary Duong Thi Thuy, Le Thi Phuong QuynhProceeding of the third international conference on estuary coastal and shelf studies- ECSS 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 978-604-73-5521-1 |
| [241] |
Vi khuẩn lam độc nước ngọt Đặng Đình Kim, Dương Thị Thủy, Nguyễn Thị Thu Liên, Đào Thanh Sơn, Lê Thị Phương Quỳnh, Đỗ Hồng Lan ChiNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nhiên - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [242] |
Xác định mật độ Coliform tổng số và fecal coliform trong môi trường nước hệ thống sông Hồng đoạn từ Yên Bái đến Hà nội Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Bích Thủy, Vũ Duy An, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngTạp chí Sinh học. Tập 36 (2): 240 -246. DOI: 10.15625/0866-7160/v36n2.5122 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [243] |
Đa dạng quần xã tảo silic bám tại Hồ Tây Dương Thị Thủy, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [244] |
Đánh giá hiệu quả ức chế sinh trưởng của dịch chiết cây mần tưới Eupatorium fortune Turcz lên quần xã thực vật phù du hồ Hoàn Kiếm Dương Thị Thủy Hồ Tú Cường Lê Thị Phương Quỳnh, Nguyễn Tiến Đạt, Phạm Thanh Nga, Vũ Thị Nguyệt, Đặng Đình KimTạp chí Sinh học 37 (2): 164-169 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [245] |
Đánh giá mức độ phì dưỡng của một số hồ nội thành Hà nội Nguyễn Bích Ngọc, Vũ Duy An, Le Thi Phuong Quynh, Nguyễn Bích Thuỷ, Lê Đức Nghĩa, Dương Thị Thuỷ, Hồ Tú CườngTạp chí Khoa học và công nghệ. 55(1): 84-92 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [246] |
Đồng thời loại bỏ kim loại nặng Se(IV) và Hg(II) nhờ vi khuẩn Shewanella Putrefaciens SP200 Hồ Tú Cường, Nguyễn Ánh Tuyết, Dương Thị Thuỷ, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí Khoa học và Công nghệ. 50 (3C): 414-419 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 31/01/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020-04-21 - 2024-03-20; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/04/2012 - 01/02/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Mô hình hóa chuyển tải cacbon trong hệ thống sông Hồng: tác động của con người và biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/06/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2024 - 6/2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 11/2021 - 10/2024; vai trò: Thư ký, thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Vingroup và Viện Nghiên cứu Dữ liệu lớn Thời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia-Pacific Network for Global Change Research Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Góp phần đánh giá chất lơ lửng và các chất C, N, P, Si trong nước vùng hạ lưu sông Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Creating an Observatory for Measuring Plastic Occurences in Society and Environemnt in Vietnam” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán PhápThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Plastic in the Aquatic environment: Sources, Transport, Ingestion, Contamination Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu và phát triển, Cộng hoà PhápThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 4/2020 - 3/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Heriot-Watt University, Vương quốc Anh Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu ứng dụng nano trong nông nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Vai trò của các hoạt động của con người đến cấu trúc quần xã tảo silic bám trong lưu vực sông Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tếThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Sinh thái học và hệ sinh thái chức năng của rừng ngập mặn trong khu vực Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu phát triển, Cộng Hòa PhápThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàm Lâm Khoa học và Công nghệ Việt nam Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [29] |
Mô hình hóa chuyển tải cacbon trong hệ thống sông Hồng: tác động của con người và biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên chính |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàm Lâm Khoa học và Công nghệ Việt nam Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư Việt Nam và Đức Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [35] |
Mối liên quan giữa chất lượng nước và cyanobacteria trong nước hồ Núi Cốc (Bắc Việt Nam). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường Đại học nói tiếng Pháp (AUF) Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên chính |
| [37] |
Nghiên cứu chất lượng nước lưu vực sông Đáy. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư Việt Nam và Pháp, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [38] |
Bước đầu xây dựng phương pháp đánh giá, sàng lọc các hoạt chất có nguồn gốc thiên nhiên ứng dụng vào việc diệt và giảm thiểu tảo độc nước ngọt. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàm Lâm Khoa học và Công nghệ Việt namThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [39] |
Các giải pháp mới để hỗ trợ tính bền vững của hệ sinh thái ven biển: Nghiên cứu thí điểm về các tác động của nuôi trồng thủy sản đối với hệ sinh thái ngập mặn ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Heriot-Watt University, Vương quốc AnhThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [40] |
Góp phần đánh giá chất lơ lửng và các chất C, N, P, Si trong nước vùng hạ lưu sông Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [41] |
Nghiên cứu biến động thành phần loài vi khuẩn lam độc Microcystis và độc tố của chúng trong hai hồ chứa Hòa Bình và Núi Cốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [42] |
Nghiên cứu phát triển chế phẩm nguồn gốc thực vật có tác dụng diệt vi khuẩn lam đôc Microcystis aeruginosa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [43] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hút bùn của CHLB Đức để ổn định và phục hồi môi trường một số hồ ở Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư Việt Nam và Đức Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [44] |
Plastic in the Aquatic environment: Sources, Transport, Ingestion, Contamination Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu và phát triển, Cộng hoà PhápThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [45] |
Xác định ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và tác động của con người đến chuyển tải cát bùn lơ lửng và các chất dinh dưỡng trong nước hệ thống sông Hồng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các trường Đại học nói tiếng Pháp (AUF)Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [46] |
Đánh giá nguy cơ gây phì dưỡng môi trường nước lưu vực sông Hồng (Việt Nam): tác động trực tiếp của con người và biến đổi khí hậu. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [47] |
Creating an Observatory for Measuring Plastic Occurences in Society and Environemnt in Vietnam” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại sứ quán PhápThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [48] |
Establishing a Regional Dataset on Emerging Pollutants to Support Surface Water Management of Seven Large Cities of East and Southeast Asia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia-Pacific Network for Global Change ResearchThời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [49] |
Giám sát quy mô và các dịch vụ rừng ngập mặn (MOMENTS): Yếu tố kiểm soát điểm tới hạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia- UKThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [50] |
Mối liên quan giữa chất lượng nước và cyanobacteria trong nước hồ Núi Cốc (Bắc Việt Nam). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [51] |
Nghiên cứu biến động độc tố vi khuẩn lam và khả năng loại bỏ vi khuẩn lam và độc tố của chúng trong hồ chứa Hoà Bình sử dụng công nghệ plasma. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [52] |
Nghiên cứu chất lượng nước lưu vực sông Đáy. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư Việt Nam và Pháp, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [53] |
Nghiên cứu chế tạo và sử dụng một số vật liệu nano để xử lý nhanh vi tảo gây hiện tượng "nở hoa" trong thủy vực nước ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàm Lâm Khoa học và Công nghệ Việt namThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [54] |
Nghiên cứu tạo chế phẩm có tác dụng ức chế tảo độc Microcystis aeruginosa từ hoa cúc Chrysanthemum indicum Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Tham gia |
| [55] |
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng Vi khuẩn lam có khả năng sinh hormon thực vật và sử dụng chúng để loại bỏ nitơ và photpho trong nước thải chăn nuôi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học & Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [56] |
Nghiên cứu tuyển chọn vi khuẩn lam sinh chất kích thích sinh trưởng thực vật (KTSTTV) dùng cho sản xuất phân bón. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 11/2021 - 10/2024; vai trò: Thư ký, thành viên chính |
| [57] |
Nghiên cứu ứng dụng nano trong nông nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [58] |
Quan trắc tảo độc tại Sông Đà phục vụ hệ thống cấp nước sạch cho chuỗi đô thị Hoà Lạc – Xuân Mai - Miếu Môn - Hà Đông – Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [59] |
Sinh thái học và hệ sinh thái chức năng của rừng ngập mặn trong khu vực Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu phát triển, Cộng Hòa PhápThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Tham gia - Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [60] |
Sử dụng các dấu ấn ghi nhận từ trầm tích nhằm dự báo tác động môi trường của sự phát triển công nghiệp ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Vingroup và Viện Nghiên cứu Dữ liệu lớnThời gian thực hiện: 12/2022 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
