Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.816156
GS. TS Hoàng Văn Minh
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Y tế công cộng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Minh Van, Vu Quynh Mai, Hoang Thao Anh, Khuc Hong Hanh, Vu Thu Trang, Hoang Van Minh Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1442 |
| [2] |
Đánh giá công nghệ y tế tại Việt Nam: Tình hình hiện tại và định hướng tương lai Hoang Van Minh, Dang Viet Hung, Vu Nu AnhTạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1442 |
| [3] |
Thực trạng khuyết tật của trẻ dưới 16 tuổi tại một huyện Việt Nam Nguyễn Thị Hương, Hồ Thị Hiền, Bùi Linh Chi, Nguyễn Thị Hiền Lương, Đỗ Chí Hùng, Trần Ngọc Nghị, Nguyễn Mai Anh, Hoàng Văn MinhTạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thực trạng bất công bằng sức khỏe của một số dân tộc thiểu số tại Việt Nam năm 2019 Nguyễn Mai Hường, Hoàng Văn Minh, Lưu Thị Kim Oanh, Khương Quỳnh Long, Lê Hồng Chung, Nguyễn Thanh HàTạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Hiền Lương, Lê Thị Thanh Nhàn, Phan Nguyễn Hoàng Mai, Trịnh Công Sơn, Trần Ngọc Nghị, Nguyễn Mai Anh, Hoàng Văn Minh, Hồ Thị Hiền Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Thị Mai; Hoàng Văn Minh; Lê Văn Nho Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [7] |
Doãn Thị Huyền; Nguyễn Văn Tuận; Hoàng Văn Minh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Nguyễn Minh Văn; Trần Thi Phụng; Hoàng Văn Minh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [9] |
Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhânkhe hở môi một bên toàn bộ tại Bệnh viện Nhi Trung ương Hoàng Văn Minh, Đặng Triệu Hùng, Trịnh Hồng Mỹ, Đỗ Văn Cẩn, Nguyễn Mai Phương, Phạm Tuệ Minh, Phan Huy HoàngTạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Thái Hoài Nam; Hoàng Văn Minh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Thái Hoài Nam; Hoàng Văn Minh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [12] |
Thái Hoài Nam; Hoàng Văn Minh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [13] |
Vũ Quỳnh Mai; Nguyễn Minh Văn; Hoàng Văn Minh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Lê Hoàng Ân, Nguyen Thanh Hà, Hoàng Văn Minh Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1442 |
| [15] |
Nguyễn Thị Nga; Đoàn Thị Thùy Dương; Nguyễn Trung Kiên; Hoàng Văn Minh Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
| [16] |
Thực trạng hành vi sử dụng rượu bia của học sinh trung học phổ thông tại thành phố Hà Nội, năm 2019 Nguyễn Hằng Nguyệt Vân , Nguyễn Thị Khánh Huyền , Vũ Thị Thanh Mai , Phạm Quốc Thành , Hoàng Văn Minh , Dương Minh ĐứcTạp chí Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hoàng Văn Minh; Nguyễn Hoàng Thanh; Nguyễn Việt Hùng Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [18] |
Nguyễn Hoàng Thanh; Hoàng Văn Minh; Nguyễn Việt Hùng Y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1132 |
| [19] |
Nghiên cứu tần suất và mức độ người hút thuốc lá ở người Việt Nam Lương Ngọc Khuê; Hoàng Văn MinhTạp chí Y học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [20] |
Nguyễn Thị Thu Trang; Kim Bảo Giang; Nguyễn Văn Hiến; Lê Thị Tài; Hoàng Văn Minh TC Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [21] |
Vũ Duy Kiên; Hoàng Văn Minh TC Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [22] |
Đoàn Thị Thu Huyền; Hoàng Văn Minh; Phạm Thị Ngọc Bích; Lê Thanh Tuấn TC Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [23] |
Chi phí chương trình tiêm chủng mở rộng tại tỉnh Thái Nguyên năm 2009 Hoàng Ngọc Anh; Hoàng Văn Minh; Nguyễn Thị Xuân Trang; Nguyễn Mạnh CườngTC Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [24] |
Lê Hồng Chung; Hoàng Văn Minh; Lê Thanh Tuấn; Lại Đức Trường TC Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [25] |
Kim Bảo Giang; Nguyễn Văn Hiến; Nguyễn Hữu Tú; Hoàng Văn Minh; Lê Thị Tài Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [26] |
Vũ Thị Thu Nga; Hoàng Văn Minh; Lương Ngọc Khuê Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [27] |
Hoàng Văn Minh; Kim Bảo Giang Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [28] |
Hoàng Văn Minh; Kim Bảo Giang Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [29] |
Lương Ngọc Khuê; Hoàng Văn Minh; Kim Bảo Giang Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [30] |
Kim Bảo Giang; Hoàng Văn Minh Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [31] |
Nhận thức về tác hại của việc sử dụng thuốc lá của người dân và vai trò của truyền thông Phan Thị Quỳnh Hoa; Nguyễn Tuấn Lâm; Lương Ngọc Khuê; Phan Thị Hải; Hoàng Văn Minh; Kim Bảo GiangTạp chí Y học Thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [32] |
Hoàng Văn Minh; Kim Bảo Giang Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [33] |
Kim Bảo Giang; Hoàng Văn Minh Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [34] |
Tình hình chỉ định thuốc điều trị bệnh tiêu chảy ở trẻ em tại một số bệnh viện miền Bắc Việt Nam Phạm Phương Thúy; Lê Thị Hoàn; Nguyễn Trần Giáng Hương; Kim Bảo Giang; Hoàng Văn Minh; Vũ Thị VựngTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [35] |
Hoàng Văn Minh; Nguyễn Trần Thị Giáng Hương; Vũ Thị Vựng; Kim Bảo Giang; Lê Thị Hoàn; Trần Thanh Tùng Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [36] |
Nghiên cứu thực trạng hút thuốc lá trong học sinh từ 13 -15 tuổi tại 4 thành phố Việt Nam, 2007 Phan Thị Hải; Hoàng Văn MinhTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [37] |
Đặng Thế Hùng; Hoàng Văn Minh; Đào Lan Hương; Nguyễn Hoàng Hà TC Y học thực hành - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7241 |
| [38] |
Health and health care for older people in Vietnam Van Minh Hoang, Hai Yen DuongHealthy Aging Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tran Thu Ngan , Vuong Van Do , Jidong Huang , Pamela Buffington Redmon , Hoang Van Minh Journal of Substance Abuse Treatment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Minh Dao AT, Thi Thu Nguyen H, Kim GB, Phan HT, Van Nguyen H, Doan HT, Luong KN, Nguyen LT, Van Hoang M, Pham NTQ, Nguyen QT Asia-Pacific Journal of Public Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Hwa-Young Lee, Juhwan Oh, Hoang Van Minh, J. Robin Moon, S. V. Subramanian Journal of Global Health Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hwa-Young Lee, Juhwan Oh, Hoang Van Minh , J. Robin Moon, S. V. Subramanian BMC Health Services Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Van Ba , Hoang Van Minh , Le Bach Quang , Nguyen Van Chuyen , Bui Thi Thu Ha , Tran Quoc Dai, Duong Minh Duc , Nguyen Thuy Quynh and Pham Gia Khanh Journal of Comorbidity - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Hoang VM, Le TV, Chu TTQ, Le BN, Duong MD, Thanh NM, Tac Pham V, Minas H, Bui TTH International Journal of Mental Health systems - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Exposure to Messages on Risk Factors for Noncommunicable Diseases in a Rural Province of Vietnam Pham BD, Kim BG, Nguyen TTH, Hoang VMBioMed Research International - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Out-of-Pocket Health Expenditures Among Insured and Uninsured Patients in Vietnam Thanh, N. D., Anh, B. T. M., Xiem, C. H., & Van Minh, H.Asia-Pacific Journal of Public Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen VH, DO DA, DO TTH, Dao TMA, Kim BG, Phan TH, Doan TH, Luong NK, Nguyen TL, Hoang VM, Pham TQN, Nguyen TQ Journal of Preventive Medicine and Hygiene - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Do VV, Jancey J, Pham NM, Nguyen CT, Hoang MV, Lee AH Journal of Preventive Medicine & Public Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hoang VM, Oh J, Nguyen BN, Dat LM, Lee JK, Tran TG, Nguyen VH, Lee SP, Bang KS, Cho Y, Kim SY, Lee HY, Le QC, Choi N, Dinh TS, Luu NH Journal of Korean Medical Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Lena M. Banks, Matthew Walsham, Hoang Van Minh, Doan Thi Thuy Duong, Tran Thu Ngan, Vu Quynh Mai, Karl Blanchet, Hannah Kuper International Social Security Review - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
David B. Duong orcid; Hoang Van Minhorcid; Long H. Ngo; Andrew L. Ellner International Journal of Health Policy and Managament - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
National Reference Unit Cost of Health‑care Services: International Experiences Trung Quang Vo, Minh Van Hoang, Arthorn RiewpaiboonAsian Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hospital Cost Analysis in Developing Countries: A Methodological Comparison in Vietnam Trung Quang Vo, Usa Chaikledkaew , Minh Van Hoang, Huong Thuy Nguyen , Arthorn RiewpaiboonAsian Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Development of Relative Value Units for Unit Cost analysis of Medical Services in Vietnam." Trung Quang Vo, Usa Chaikledkaew , Minh Van Hoang, Huong Thuy Nguyen , Arthorn RiewpaiboonAsian Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
NCD Risk Factor Collaboration International Journal of Epidemiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Elsey H, Poudel AN, Ensor T, et al. BMJ Open - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Potential health impacts of increasing the cigarette tax in Viet Nam Minh HV, Duyen NT, Ngan TT, Ngoc NB, Son DT, Hai PT.The International Journal of Tuberculosis and Lung Disease - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Strengthening Screening and Detection Services for Breast Cancer in Vietnam Jenkins C, Ngan TT, Ngoc NB, Phuong TB, Lohfeld L, Donnelly M, Van Minh H, Murray L.Journal of Global Oncology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Huy NV, Bang KS, Xuan HTA, Thang CD, Thanh NV, Hoan LT, Tak SH, Yu SY, Yi J, Son DT, Minh HV, Hoat LN The International Journal of Health Planning and Management - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Climate Variability and Dengue Hemorrhagic Fever in Hanoi, Viet Nam, During 2008 to 2015 Thi Tuyet-Hanh T, Nhat Cam N, Thi Thanh Huong L, Khanh Long T, Mai Kien T, Thi Kim Hanh D, Huu Quyen N, Nu Quy Linh T, Rocklöv J, Quam M, Van Minh HAsia Pacific Journal of Public Health - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Vo, T. Q., Van Hoang, M., & Riewpaiboon, A. Journal of Clinical and Diagnostic Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Giáo trình “Kinh tế y tế cho sinh viên y khoa” Đồng tác giảNhà xuất bản Y học. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Giáo trình “Ứng dụng quản lý và phân tích số liệu bằng phần mềm EpiData và Stata” Tác giả duy nhấtNhà xuất bản Y học. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Giáo trình “Phương pháp xây dựng đề cương nghiên cứu khoa học y học” Chủ biên và tác giả chínhNhà xuất bản Y học. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Giáo trình ” Phương pháp quản lý, phân tích số liệu và viết báo cáo khoa học” Chủ biên và tác giả chínhNhà xuất bản Y học. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Chủ biên và tác giả chính Nhà xuất bản Y học. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Giáo trình “Kinh tế y tế” dành cho sinh viên sau đại học Chủ biên và tác giả chínhNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Giáo trình “Thống kê và phân tích thực hành”, Nhà xuất bản Y học Chủ biên và tác giả chínhNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Hội nghị toàn cầu về phòng chống thuốc lá - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Hội nghị nghiên cứu hệ thống Y tế tại Châu Á - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Hội nghị toàn cầu về Kinh tế Y tế - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Hội nghị toàn cầu về Kinh tế Y tế - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Đồng tác giả Y học thực hành - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Tình hình chỉ định thuốc điều trị bệnh tiêu chảy ở trẻ em tại một số bệnh viện các tuyến Đồng tác giảNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Đồng tác giả Y học thực hành - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Đồng tác giả Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Đồng tác giả Thông tin Y dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Đồng tác giả Y học thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Đồng tác giả Thông tin Y Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Đồng tác giả Y học thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Đồng tác giả Y học thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Đồng tác giả Y học thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nhận thức về tác hại của việc sử dụng thuốc lá của người dân và vai trò của truyền thông Đồng tác giảY học thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nghiên cứu tần suất và mức độ người hút thuốc lá ở người Việt Nam Đồng tác giảY học Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Đồng tác giả Y học thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Đồng tác giả Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Alcohol consumption and household expenditure on alcohol in a rural district in Vietnam.. Giang KB, Van Minh H, Allebeck P.Glob Health Action. 2013 Jan 28;6:18937. doi: 10.3402/gha.v6i0.18937 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Minh An DT, Van Minh H, Huong le T, Giang KB, Xuan le TT, Hai PT, Quynh Nga P, Hsia J. Glob Health Action. 2013 Jan 31;6:1-9. doi: 10.3402/gha.v6i0.18707 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Tran BX, Van Hoang M, Nguyen HD. Glob Health Action. 2013 Jan 30;6:1-6. doi: 10.3402/gha.v6i0.18619. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Public health in Vietnam: scientific evidence for policy changes and interventions. Hinh ND, Minh HV.Glob Health Action. 2013 Feb 25;6:20443. doi: 10.3402/gha.v6i0.20443. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Prevalence of water pipe tobacco smoking among population aged 15 years or older, Vietnam, 2010. Xuan le TT, Van Minh H, Giang KB, Nga PT, Hai PT, Minh NT, Hsia J.Prev Chronic Dis. 2013 Apr 18;10:E57. doi: 10.5888/pcd10.120100. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Tran BX, Nguyen N, Ohinmaa A, Duong AT, Nguyen LT, Van Hoang M, Vu PX, Veugelers PJ Drug Alcohol Depend. 2013 Jan 1;127(1-3):39-44. doi: 10.1016/j.drugalcdep.2012.06.009. Epub 2012 Jun 29. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Carol E Levin, Hoang Van Minh, John Odaga, Swampa Sarit Rout, Diep Nguyen Thi Ngoc, Lysander Menezes, Maria Ana Mendoza Araujog, Scott LaMontagne Bulletin of the World Health Organization 2013. Available at http://www.who.int/bulletin/online_first/12-113837.pdf - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Giang KB, Van Minh H, Nga PQ, Hai PT, Quan NT, Tong VT, Xuan le TT, Hsia J. Prev Chronic Dis. 2013 Sep 12;10:E153. doi: 10.5888/pcd10.120348. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Duy Kien V, Van Minh H, Bao Giang K, Weinehall L, Ng N Global health action 2014, 7:24919. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Burden of care for persons with disabilities in Vietnam. Riewpaiboon A, Van Minh H, Huong NT, Dung P, Wright EPHealth & social care in the community 2014, 22(6):660-671. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Local research evidence for public health interventions against climate change in Vietnam. Rocklov J, Bao Giang K, Van Minh H, Ebi K, Nilsson M, Sahlen KG, Weinehall LGlobal health action 2014, 7:26552. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Toan do TT, Kien VD, Bao Giang K, Van Minh H, Wright P Global health action 2014, 7:23025. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Van Minh H, Do YK, Bautista MA, Tuan Anh T The International journal of health planning and management 2014, 29(2):e159-173. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Progress toward universal health coverage in ASEAN. Van Minh H, Pocock NS, Chaiyakunapruk N, Chhorvann C, Duc HA, Hanvoravongchai P, Lim J, Lucero-Prisno DE, 3rd, Ng N, Phaholyothin N et alGlobal health action 2014, 7:25856. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Van Minh H, Tuan Anh T, Rocklov J, Bao Giang K, Trang le Q, Sahlen KG, Nilsson M, Weinehall L Global health action 2014, 7:23007. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Giang KB, Minh HV, Hien NV, Ngoc NM, Hinh ND: Global public health 2015, 10 Supppl 1:S120-130. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Xuefeng Liu, Van Minh Hoang, Yali Liu, and Rachel L.W. Brown, International Journal of Chronic Diseases, vol. 2015, Article ID 508584, 8 pages, 2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Estimating the extra cost of living with disability in Vietnam. Minh HV, Giang KB, Liem NT, Palmer M, Thao NP, Duong le B:Global public health 2015, 10 Supppl 1:S70-79. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Health system research in Vietnam: Generating policy-relevant knowledge. Minh HV, Giang le M, Cashin C, Hinh ND:Global public health 2015, 10 Supppl 1:S1-4. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Costing of commune health station visits for provider payment reform in Vietnam Minh HV, Phuong NK, Ozaltin A, Cashin C:Global public health 2015, 10 Supppl 1:S95-s103. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Jit M, Huyen DT, Friberg I, Van Minh H, Kiet PH, Walker N, Van Cuong N, Duong TN, Toda K, Hutubessy R, Fox K, Hien NT: Vaccine. 2015 May 7;33 Suppl 1:A233-9 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Maternal willingness to pay for infant and young child nutrition counseling services in Vietnam.. Nguyen PH, Hoang MV, Hajeebhoy N, Tran LM, Le CH, Menon P, Rawat R.Glob Health Action. 2015 Aug 31;8:28001 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Cost of Hospitalization for Foodborne Diarrhea: A Case Study from Vietnam. Hoang VM, Tran TA, Ha AD, Nguyen VH.Journal of Korean medical science. 2015;30 Suppl 2:S178-82. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Patterns of Health Expenditures and Financial Protections in Vietnam 1992-2012. Hoang VM, Oh J, Tran TA, Tran TG, Ha AD, Luu NH, et al.Journal of Korean medical science. 2015;30 Suppl 2:S134-8. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Long TK, Son PX, Giang KB, Hai PT, Huyen DT, Khue LN, Minh HV, et al. Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:49-53. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Lam NT, Nga PT, Minh HV, Giang KB, Hai PT, Huyen DT, et al. APJCP. 2016;17 Suppl:43-7. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Huong NT, Kien NT, Giang KB, Minh HV, Hai PT, Huyen DT, et al. Asian Pacific journal of cancer prevention.PJCP. 2016;17 Suppl:37-42. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Huong le T, Vu NT, Dung NN, Xuan le TT, Giang KB, Hai PT, Minh HV, et al. Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:17-23 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Methodology for the Global Youth Tobacco Use Survey (GYST), Vietnam, 2014. Giang KB, Minh HV, Hai PT, Huyen DT, Khue LN, Linh NT, et al.Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:11-5. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Giang KB, Chung le H, Minh HV, Kien VD, Giap VV, Hinh ND, et al. Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:79-84. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Duc DM, Vui le T, Quynh NT, Minh HV. Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:55-63. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Anh le TK, Quyen BT, Minh HV, Giang KB, Hai PT, Huyen DT, et al. Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:25-9. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Tobacco Control Policies in Vietnam: Review on MPOWER Implementation Progress and Challenges. Minh HV, Ngan TT, Mai VQ, My NT, Chung le H, Kien VD, et al.Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:1-9. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Minh HV, Giang KB, Hai PT, Hoang TD, Huyen DT, et al. Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:31-6. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Minh HV, Chung le H, Giang KB, Duc DM, Hinh ND, Mai VQ, et al. Asian Pacific journal of cancer prevention : APJCP. 2016;17 Suppl:85-90. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Van Minh H, Oh J, Hoat LN, Lee JK, Williams JS. Global health action. 2016;9(1):31271. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Van Minh H, Oh J, Giang KB, Kien VD, Nam YS, Lee CO, et al. Global health action. 2016;9(1):29386. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Health and social determinants of health in Vietnam: local evidence and international implications. Van Minh H, Nguyen-Viet H.International journal of public health - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Prevalence of tobacco smoking in Vietnam: findings from the Global Adult Tobacco Survey 2015. Van Minh H, Giang KB, Ngoc NB, Hai PT, Huyen DT, Khue LN, et al.International journal of public health. 2017;62(Suppl 1):121-9. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Son DT, Oh J, Heo J, Huy NV, Minh HV, Choi S, et al Global health action. 2016;9(1):29575. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Minh HV, Giang KB, Hoat LN, Chung LH, Huong TT, Phuong NT, et al. Global health action. 2016;9(1):28836. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Duong Minh Duc, Le Thi Vui, Hoang Ngoc Son, Hoang Van Minh. AIMS Public Health , 2017, 4(1): 1-18. doi: 10.3934/publichealth.2017.1.1 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Trends in childhood measles vaccination highlight socioeconomic inequalities in Vietnam. Kien VD, Van Minh H, Giang KB, Mai VQ, Tuan NT, Quam MB.International journal of public health. 2017;62(Suppl 1):41-9. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Kien VD, Van Minh H, Giang KB, Dao A, Tuan LT, Ng N. International journal for equity in health. 2016;15(1):169. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Kien VD, Lee HY, Nam YS, Oh J, Giang KB, Minh HV Global health action. 2016;9(1):29263. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Prevalence of tobacco smoking in Vietnam: findings from the Global Adult Tobacco Survey 2015. Van Minh H, Giang KB, Ngoc NB, Hai PT, Huyen DT, Khue LN, Lam NT, Nga PT, Quan NT, Xuyen NT.International journal of public health 62.1 (2017): 121-129. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Health and social determinants of health in Vietnam: local evidence and international implications. Van Minh H, Nguyen-Viet H.International journal of public health. 2017;62(Suppl 1):1-2. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Soyfood and isoflavone intake and risk of type 2 diabetes in Vietnamese adults. Nguyen CT, Pham NM, Do VV, Binns CW, Hoang VM, Dang DA, Lee AH:European journal of clinical nutrition 2017. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Van Minh H, My NTT, Jit M. BMC Health Serv Res. 2017 May 15;17(1):353. doi: 10.1186/s12913-017-2297-x. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Aji B, Masfiah S, Harwanti S, Ulfah N, Minh HV: Advanced Science Letters 2017, 23(4):3586-3589. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Trends in socioeconomic inequalities among adult male hardcore smokers in Vietnam: 2010-2015. Kien VD, Jat TR, Giang KB, Hai PT, Huyen DTT, Khue LN, Lam NT, Nga PTQ, Quan NT, Van Minh H:International journal for equity in health 2017, 16(1):126. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Thi Thuy Nga N, Thi My Anh B, Nguyen Ngoc N, Minh Diem D, Duy Kien V, Bich Phuong T, Quynh Anh T, Van Minh H: Asia-Pacific journal of public health 2017, 29(5_suppl):94s-101s. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Van Minh H, Ngan TT, Ngoc NB, Kien VD, Mai VQ, Phuong TB, Anh TT, Giang KB, Van Tuong P, Duc HA et al: Asia-Pacific journal of public health 2017, 29(5_suppl):9S-17S. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Van Minh H, Van Dung D, Hung NV, Sankoh O: Asia-Pacific journal of public health 2017, 29(5_suppl):6S-8S. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Quang Vo T, Chaikledkaew U, Van Hoang M, Riewpaiboon A ClinicoEconomics and outcomes research: CEOR 2017, 9:423-432. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Household Financial Burden and Poverty Impacts of Cancer Treatment in Vietnam,” Van Minh Hoang, Cam Phuong Pham, Quynh Mai Vu, et alBioMed Research International, vol. 2017, Article ID 9350147, 8 pages, 2017. doi:10.1155/2017/9350147 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Costs of providing tuberculosis diagnosis and treatment services in Viet Nam. Minh HV, Mai VQ, Nhung NV, Hoi LV, Giang KB, Chung LH, Kien VD, Duyen NT, Ngoc NB, Anh TT et al:The international journal of tuberculosis and lung disease: 2017, 21(9):1035-1040. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 08/2014 - 07/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 09/2014 - 09/2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 11/2009 - 11/2011; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/11/2019; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Những giải pháp cơ bản và cấp bách về chăm sóc sức khỏe đồng bào dân tộc thiểu số nước ta hiện nay Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Dân tộcThời gian thực hiện: 01/04/2018 - 01/10/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
