Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490778
ThS Nguyễn Thị Yên
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Thị Yên, Đinh Văn Tài, Trần Hương Ly, Kiều Thị Quỳnh Hoa Hội nghị khoa học Công nghệ sinh học- Phục vụ phát triển bền vững và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lại Thúy Hiền, Đỗ Thu Phương, Phạm Thị Hằng, Kiều TQ Hoa, Vương T Nga, Nguyễn T Yên, Hoàng Văn Thắng, Trần Đình Mấn Tuyển tập báo cáo hội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc lần thứ 5. Tiểu ban Sinh thái, Môi trường và Quản lý biển: 297-305. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Kieu Quynh Hoa, Nguyen Thi Yen Báo cáo khoa học- Hội nghị VAST-BAS lần thứ nhất về khoa học và công nghệ:163-179. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Đặng Thị Yến, Nguyễn Thanh Bình Hội nghị Khoa học toàn quốc về sinh học biển và phát triển bền vững 749-756. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến Hội nghị Vi sinh vật ứng dụng quốc tế lần thứ 1. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đặng Thị Yến, Nguyễn Thành Bình, Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga, Kiều Thị Quỳnh Hoa Hội nghị Khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2018; 1198-1202. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến, Nguyễn Thanh Bình, Kiều Thị Quỳnh Hoa (2019). Tuyển tập báo cáo khoa học/Diễn đàn Khoa học toàn quốc 2019/NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. 596-605. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc. 253-257. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
8. Kiều Thị Quỳnh Hoa, Đỗ Chí Linh, Phùng Minh Hiếu, Vy Tuấn Anh, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Phạm Thị Dậu, Nguyễn Văn Giang Hội nghị công nghệ sinh học Quốc gia. 04-168:1237-1241. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Thu Trà, Nguyễn Thị Mến, Nguyễn Thị Diễm Quỳnh, Nguyen Xuân Cảnh Hội nghị công nghệ sinh học toàn quốc 2022: 1365-1371 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn THị Yên, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Diễm Quỳnh, Lưu Ngọc Hưng, Trần Hương Ly Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2023. 786-792 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Minh Phương,
Trần Hương Ly, Đinh Văn Tài, Kiều Thị Quỳnh Hoa Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2024. 790-795 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Đặng Phương Nga, Nguyễn Thị Yên, Đỗ Thu Phương, Nguyễn Bá Tú, Lại Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ sinh học, 5(3): 383-390 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lại Thúy Hiền, Nguyễn Bá Tú, Đỗ Thu Phương, Phạm Thị Hằng, Tạp chí Công nghệ Sinh học, 6(2):249-256 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Yên, Hoàng Văn Thắng, Đinh Ngọc Mai, Trần Đình Mấn, Lại Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ Sinh học, 6(4A), 819-827 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Lai Thuy Hien, Nguyen Ba Tu, Pham Thi Hang, Vuong Thi Nga, Nguyen Thi Yen, Akihiko Maruyma Tạp chí công nghệ sinh học, 8(4):1885-1892 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lại Thúy Hiền, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Yên, Phạm Thị Hằng, Phạm Thị Bích Hợp, Trần Đình Mấn Tạp chí Công nghệ Sinh học, 8(3B):1751-1759 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Thị Thu Huyền, Đặng Thị Yến, Nguyễn Thị Yên, Lại Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ Sinh học, 34(4): 479-484 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Thị Yên, Lại Thúy Hiền, Nguyễn Thị Thu Huyền Tạp chí Sinh học, 35(4): 469-476 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Lại Thúy Hiền, Nguyễn Thị Yên, Vương Thị Nga Tạp chí Sinh học, 35 (4): 454-460 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Lại Thị Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ sinh học, 12 (1): 189-196 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến, Vương Thị Nga, Nguyễn Thanh Bình, Kiều Thị Quỳnh Hoa Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 54(1): 27-36 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Kiều Thị Quỳnh Hoa, Lại Thúy Hiền Tạp chí Công nghệ sinh học, 12 (1): 189-196 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến Tạp chí Sinh học, 38 (2): 179-185 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Yên, Đặng Thị Yến Tạp chí Công nghệ Sinh học 15(1): 189-198, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm dầu bằng chủng Bacillus cố định lên xốp polyurethane (PUF) Kiều Thị Quỳnh Hoa, Nguyễn Vũ Giang, Nguyễn Thị Yên, Mai Đức Huynh, Nguyễn Hữu Đạt, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Thu Hà, Phạm Thị PhượngTạp chí Công nghệ Sinh học 18(3): 581-588, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Loại sulfate/sulfide trong nước ô nhiễm bằng tế bào nhiêu liệu vi sinh vật quy mô phòng thí nghiệm Kiều Thị Quỳnh Hoa, Phùng Minh Hiếu, Vy Tuấn Anh, Đỗ Chí Linh, Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh, Phạm Thị Dậu, Vương Thị Nga, Nguyễn Thị Yên, Nguyễn Văn Giang, Nguyễn Xuân CảnhTạp chí Công nghệ Sinh học; 19(4): 779-784 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Thi Quynh Hoa Kieu , Thi Yen Nguyen , Thi Yen Dang , Thanh Binh Nguyen, Thi Nga Vuong, Harald Horn Bioprocess and Biosystems Engineering. 38: 2003-2011. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoa Thi Quynh Kieu, Yen Thi Nguyen, Yen Thi Dang & Binh Thanh Nguyen Journal of Electronic Materials, 45(5), 2632-2638 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Community structure of a sulfate-reducing consortium in lead-contaminated Yen T Nguyen* , Hoa T Q Kieu , Stephanie West, Yen T Dang, Harald HornWorld J Microbiol Biotechnol . 33(1):10 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Thi Quynh Hoa Kieu*, Thi Yen Nguyen and Chi Linh Do Molecules 2023, 28, 6309 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Thi Quynh Hoa Kieu*, Thi Yen Nguyen and Chi Linh Do Molecules, 2023, 28, 6197 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thi Quynh Hoa Kieu, Thi Yen Nguyen, Van Tho Nguyen, Thi Ngoc Quynh Nguyen Vietnam Journal of Chemistry, 62, 33-39 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2013 - 11/2016; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2026; vai trò: Thành viên tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kỹ Thuật nhiệt đới-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [7] |
Đánh giá khả năng loại Cadimi (Cd) từ đất ô nhiễm bằng chất hoạt hóa bề mặt sinh học từ vi khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học-Viện Hàn lâm KHoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn tạo khí hydro cao nhằm ứng dụng làm nguồn năng lượng mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học, VIện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme, mã số: DDM43.DA/19 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty cổ phẩn Thương mại dịch vụ Chấn Hưng Thời gian thực hiện: 3/2019 - 4/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Thương mại Đại Lâm Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật Liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 4/2020 - 5/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên doanh dầu khí Việt-Nga, Vietsovpetro (Hợp đồng triển khai) Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên doanh dầu khí Việt-Nga, Vietsovpetro (Hợp đồng triển khai) Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên doanh dầu khí Việt-Nga, Vietsovpetro (Hợp đồng triển khai) Thời gian thực hiện: 7/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2018 - 2023; vai trò: Thư ký đề tài, Thành viên chính |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Thủ tướng chính phủ giao Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 5/2020 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [24] |
Hợp đông số 02/CH-IBT/2019: Đánh giá khả năng kiểm soát hỗn hợp vi khuẩn khử sunphat của hóa chất diệt khuẩn trong phòng thí nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty cổ phẩn Thương mại dịch vụ Chấn HưngThời gian thực hiện: 3/2019 - 4/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Hợp đồng số 03/VL/2019 “Đánh giá khả năng kiểm soát hỗn hợp vi khuẩn khử sunphat của hóa chất diệt khuẩn trong phòng thí nghiệm” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật Liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 4/2020 - 5/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Hợp đồng số 1012/20/T-N2/KT1/VCNSH “Cung cấp dịch vụ Phân tích mẫu hóa chất diệt khuẩn trong phòng thí nghiệm và thử nghiệm công nghiệp cho lô 09-1” (Đơn hàng DV-269/20-KT). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên doanh dầu khí Việt-Nga, Vietsovpetro (Hợp đồng triển khai)Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [27] |
Hợp đồng số 1125/22/T-N2/KT1-VCNSH “Cung cấp dịch vụ Phân tích mẫu hóa chất diệt khuẩn trong phòng thí nghiệm và thử nghiệm công nghiệp năm 2023, cho lô 09-1” Đơn hàng DV-346/22-KT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên doanh dầu khí Việt-Nga, Vietsovpetro (Hợp đồng triển khai)Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [28] |
Hợp đồng số 151221/VSDM/2021: “Đánh giá khả năng kiểm soát hỗn hợp vi khuẩn khử sunphat của hóa chất diệt khuẩn trong phòng thí nghiệm.” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Thương mại Đại LâmThời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [29] |
Hợp đồng số: 0792/23/T-N2/KT-VIENCNSH “Cung cấp dịch vụ phân tích mẫu hóa chất diệt khuẩn trong phòng thí nghiệm và thử nghiệm CN 2023/2024, lô 09-1” Đơn hàng DV-1368/23-KT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên doanh dầu khí Việt-Nga, Vietsovpetro (Hợp đồng triển khai)Thời gian thực hiện: 7/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [30] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tốc độ khuấy trong quá trình lên men chủng vi khuẩn phân hủy dầu nhằm ứng dụng tạo chế phẩm xử lý ô nhiễm, mã số: CS22-11. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [31] |
Nghiên cứu các chủng vi sinh vật có khả năng sinh tổng hợp chất diệt khuẩn xanh (green biocides) kháng vi khuẩn khử sulfate nhằm ứng dụng chống ăn mòn và nâng cao chất lượng dầu, mã số: CS17-06 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [32] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu trên cơ sở nhựa polyetylen và phụ gia nano để làm giá thể ứng dụng trong ngành công nghiệp môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2026; vai trò: Thành viên tham gia |
| [33] |
Nghiên cứu công nghệ xử lý ô nhiễm dầu trên biển bằng phương pháp phân hủy sinh học (bioremediation), Mã số CP1862/02/20-22 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Thủ tướng chính phủ giao Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 5/2020 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [34] |
Nghiên cứu phân hủy sinh học nhựa poly (butylene adipate-co-terephthalate) (PBAT) gia cường hạt thạch cao phế thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Kỹ Thuật nhiệt đới-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [35] |
Nghiên cứu thử nghiệm làm sạch nước ô nhiễm dầu bằng vi sinh vật cố định lên chất mang hữu cơ tổng hợp, mã số: CS20-16 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [36] |
Nghiên cứu điều kiện bảo quản của chế phẩm vi khuẩn cố định lên bentonit nhằm ứng dụng xử lý đất, cát và trầm tích ô nhiễm dầu, mã số: CS21-18 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học, VIện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [37] |
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn tạo khí hydro cao nhằm ứng dụng làm nguồn năng lượng mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên chính |
| [38] |
Đánh giá khả năng loại Cadimi (Cd) từ đất ô nhiễm bằng chất hoạt hóa bề mặt sinh học từ vi khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ Sinh học-Viện Hàn lâm KHoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Thành viên chính |
