Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.29198

TS Bùi Quang Hưng

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Xây dựng Bộ công cụ phân tích và xử lý dữ liệu ảnh quang học và radar

TS. Lương Thị Hoàng Hoa, ThS. Lưu Quang Thắng, TS. Bùi Quang Hưng, PGS.TS Nguyễn Thị Nhật Thanh, GS. Nguyễn Thanh Thủy, PGS. Doãn Minh Chung
Tài nguyên & Môi trường - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1477
[2]

Air pollution in Vietnam during the COVID-19 social isolation, evidence of reduction in human activities

Ngo, Truong X., Ngoc T.N. Do, Hieu D.T. Phan, Vinh T. Tran, Tra T.M. Mac, Anh H. Le, Nguyet V. Do, Hung Q. Bui, and Thanh T.N. Nguyen
International Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[3]

Design of an GIS-based Investment Heatmap System using Topic Classification and NER

Van, Trung Tran and Sy, Kien Vu and Anh, Tu Tran and Duc, Van Ha and Quang, Thang Luu and Xuan, Phuong Hoang and Viet, Hung Luu and Quang, Hung Bui and Bao, Son Pham
2021 13th International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[4]

Simulation of the Health Monitoring and Disease Warning System on the Pig Herd with a Cloud-based GAMA Platform

Xuan-Truong Nguyen; Linh Manh Pham; Quang Hung Bui
The 8th IEEE/ACIS International Conference on Big Data, Cloud Computing, and Data Science Engineering, Ho Chi Minh City - Vietnam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[5]

Annual land cover changes (2013-2023) in Vientiane, Lao PDR using time-series composite Landsat 8 images

Son Pham Bao Sanya Praseuth, Dao Le Quang, Dung Pham Tuan, Hung Luu Viet, Chuc Man Duc, Hung Bui Quang
2023 RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[6]

Enhancement of Fire Early Warning System in Vietnam Using Spatial Data and Assimilation

Ba Tung Nguyen, Khac Phong Do, Nguyen Le Tran, Quang Hung Bui, Thi Nhat Thanh Nguyen, Van Quynh Vuong, Thanh Ha Le
Land-Atmospheric Research Application in Sounth and Southeast Asia, Springer International Publishing AG - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[7]

Satellite Aerosol Optical Depth over Vietnam - An analysis from VIIRS and CALIOP aerosol products

Vinh T Tran, Ha V Pham, Thanh X Pham, Hung Q Bui, Anh X Nguyen, Thuy T Nguyen, Thanh TN Nguyen
Land-Atmospheric Research Application in Sounth and Southeast Asia, Springer International Publishing AG - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[8]

Comparison of resampling methods on different remote sensing images for Vietnam’s urban classification. Research and Development on Information and

Pham Tuan Dung , Man Duc Chuc, Nguyen Thi Nhat Thanh, Bui Quang Hung, Doan Minh Chung
Tạp chí công nghệ và thông tin truyền thông - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[9]

Assessment of georeferencing methods on MODIS Terra/Aqua and VIIRS NPP satellite images in Vietnam

Van Ha Pham, Thi Nhat Thanh Nguyen, Quang Hung Bui, Pascal Klein, Jourdan Astrid, Laffly Dominique
2018 Tenth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE), Ho Chi Minh city, 2018, pp. 282-287 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[10]

Air pollution monitoring network using low-cost sensors, a case study in Hanoi, Vietnam

T N T Nguyen, D V Ha, T N N Do, V H Nguyen, X T Ngo, V H P han, N D Nguyen, Q H Bui
IOP Conf. Series: Earth and Environmental Science266 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[11]

Current status of PM2.5 pollution and its mitigation in Vietnam

Nguyen, T.N.T., Le, H. A., Mac, T.M.T., Nguyen,T.T.N., Pham, V. H. and Bui, Q. H
Global Environmental Research, AIRIES, Japan, 22, 73-83 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[12]

Improving the Bag-of-Words model with Spatial Pyramid matching using data augmentation for fine-grained arbitrary-oriented ship classification

Viet Hung Luu, Van Kiet Dinh, Nguyen Hoang Hoa Luong, Quang Hung Bui, Thi Nhat Thanh Nguyen
Remote Sensing Letters, Taylor & Francis - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[13]

Spatiotemporal analysis of ground and satellite-based aerosol for air quality assessment in the Southeast Asia region

Thanh T.N. Nguyen, Ha V. Pham, Kristofer Lasko, Mai T. Bui, Dominique Laffly, Astrid Jourdan, Hung Q. Bui
Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[14]

Rapid Assessment of Flood Inundation and Damaged Rice Area in Red River Delta from Sentinel 1A Imagery

Anh Phan, Duong N. Ha, Chuc D. Man, Thuy T. Nguyen, Hung Q. Bui, Thanh T.N. Nguyen
Remote Sensing 11(17):2034 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[15]

Development of virtual campus using GIS data and 3D GIS technology: A case study for Vietnam National University,Hanoi

P. Anh, M. D. Chuc, B. Q. Hung and N. T. N. Thanh
9th International Conference on Knowledge and Systems Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[16]

Nghiên cứu phương pháp phát hiện biến động mục tiêu công trình trên biển

Mẫn Đức Chức, Lương Nguyễn Hoàng Hoa, Lê Danh Cường, Bùi Quang Hưng, Nguyễn Thị Nhật Thanh
Tạp chí Khoa học Công nghệ và Môi trường Công an - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[17]

Comparison of Various Image Fusion Methods for Impervious Surface Classification from VNREDSat­1

Luu, V .H., Pham, V .M., Man, D.C., Bui, Q.H. and Nguyen, T.N.T
International Journal of Advanced Culture Technology (IJACT) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[18]

Rating the Effectiveness of Fishery Closures With Visible Infrared Imaging Radiometer Suite Boat Detection Data

Elvidge Christopher D., Ghosh Tilottama, Baugh Kimberly, Zhizhin Mikhail, Hsu Feng-Chi, Katada Nilo Selim, Penalosa Wilmon, Hung Bui Quang
Frontiers in Marine Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[19]

Satellites may underestimate rice residueand associated burning emissions in Vietnam

Kristofer Lasko, Krishna P Vadrevu, Vinh T Tran, Evan Ellicott, Thanh T N Nguyen, Hung Q Bui and Christopher Justice
Environmental Research Letters - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[20]

Improvement of land-cover classification over frequently cloudcovered areas using Landsat 8 time-series composites and an ensemble of supervised classifiers

Chuc Duc Man, Thuy Thanh Nguyen, Hung Quang Bui, Kristofer Lasko & Thanh Nhat Thi Nguyen
International Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[21]

Xây dựng hệ thống WebGIS hỗ trợ quản lý và chia sẻ dữ liệu ảnh viễn thám mã nguồn mở: Áp dụng cho dữ liệu ảnh MODIS

Bùi Quang Hưng, Phạm Văn Cự, Nguyễn Thị Nhật Thanh, Phạm Hữu Bằng
Kỷ yếu Hội thảo GIS toàn quốc 2014, 28­29/11/ 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[22]

Nghiên cứu và phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo mức độ ô nhiễm không khí tại Việt Nam

Nguyễn Thị Nhật Thanh, Bùi Quang Hưng, Lương Chính Kế, Lưu Việt Hưng, Phạm Văn Hà, Đào Ngọc Thành, Phạm Hữu Bằng, Mẫn Đức Chức, Lê Thanh Hà, Nguyễn Nam Hoàng, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh Thủy
Kỷ yếu Hội thảo GIS toàn quốc 2014, 28­29/11/2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[23]

Cloud Detection Algorithm for LandSat 8 Image using Multispectral Rules and Spatial Variability

Duc Chuc Man, Viet Hung Luu, Van Thang Hoang, Quang Hung Bui, and Thi Nhat Thanh Nguyen
Knowledge and Systems Engineering, Advances in Intelligent Systems and Computing, vol. 326, pp. 247 ­ 259 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[24]

Comparison of Various Image Fusion Methods for Impervious Surface Classification from VNREDSat-­1

Luu, V.H., Pham, V.M., Man, D.C., Bui, Q.H. and Nguyen, T.N.T
The 2nd International Joint Conference, IJCC 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[25]

Air pollution mapping from high spatial resolution satellite images:a case study in Hanoi

Luu, V.H., Man, D.C., Luong, C.K., Bui, Q.H. and Nguyen, T.N.T.
The 2nd International Joint Conference, IJCC 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[26]

Spatial Interpolation of Meteorologic Variables in Vietnam using the Kriging Method

Xuan Thanh Nguyen, Ba Tung Nguyen, Khac Phong Do, Quang Hung Bui, Thi Nhat Thanh Nguyen, Van Quynh Vuong and Thanh Ha Le
Journal of Information Processing Systems - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[27]

Spatial interpolation and assimilation methods for satellite and ground meteorological data in Vietnam

Khac Phong Do, Ba Tung Nguyen, Xuan Thanh Nguyen, Quang Hung Bui, Nguyen Le Tran, Thi Nhat Thanh Nguyen, Van Quynh Vuong, Thanh Ha Le
Journal of Information Processing Systems - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[28]

Particulate matter concentration mapping from MODIS satellite data: a Vietnamese case study

Thanh T N Nguyen, Hung Q Bui, Ha V Pham, Hung V Luu, Chuc D Man, Hai N Pham, Ha T Le, Thuy T Nguyen
Environmental Research Letters - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[29]

Implementing and Evaluating Web Page Classification Method by Anchor-related Text

Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of the 21st Annual Conference of the Japanese Society for Artificial Intelligence, 1G2-1(CDROM), 2007.6. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[30]

Implementing Web Page Classification Method by Anchor-related Text

Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of DEWS2007, http://www.ieice.org/iss/de/DEWS/, ISSN 1347-4413, 2007.3 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[31]

Implementation of Web Page Classification Method by Anchor-related Text

Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of Joint Agent Workshops and Symposium (JAWS2006), (CDROM), 2006.10. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[32]

Survey of Semantic Text Portion Related to Anchor Link

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of Data Engineering Workshop (DEWS2006), ISSN 1347-4413, 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[33]

Semantic Text Portion Related to Anchor Link

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
DBWeb2006 (Poster Session), 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[34]

Designing and Implementing Web Page Classification Method by Anchor-related Text

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of DBWeb2006 (Poster Session), 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[35]

Designing and Implementing Web Page Classification Method by Anchor-related Text

Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
IEICE SIG Notes of WI2-2006-67, pp.1-6, 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[36]

A Basic Study on Web Page Classification Method by Anchor-related Text

Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of the 49th Annual Conference of the Institute of Systems, Control and Information Engineers (ISICE), pp. 625-626, 2005.5. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[37]

Survey of Semantic Text Portion for Building Web Directory from People's Views

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of IEICE SIG Notes of WI2, WI2-2005-22, pp.67-72, 2005.3. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[38]

HITS Algorithm Improvement using Anchor-related Text Extracted by DOM Structure Analysis

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of the 24th Annual ACM Symposium on Applied Computing, pp. 990-998, 2009, Honolulu, Hawaii, USA, 9-12 March, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[39]

Extraction of Anchor-related Text and its Evaluation by User Studies

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of 12th International Conference on Human-Computer Interaction (HCI International 2007), in - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[40]

A Basic Study on Web Page Classification Method by Anchor-Related Text

Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proc. of the 44th SICE Annual Conference (SICE2005), pp.3622-3625, August - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[41]

Survey of Semantic Portion for Building Web Directory from People's Views

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Proceeding of AMT2005 The 2005 International Conference on Active Media Technology, pp. 96-101 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[42]

Simulation and Evaluation of Performance of Traffic Control Algorithms on Gateway

Bui Quang Hung, Hoang Hai Xanh, Vu Duy Loi
Journal of Post and Telecommunication, Vietnam, Vol. 9, No. 3, pp. 63-69 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[43]

Web Page Classification using Anchor-related Text Extracted by a DOM-based Method

Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Transaction of the Japanese Society for Artificial Intelligence, ONLINE ISSN: 1346-8030, PRINT ISSN: 1346-0714, Vol.25, No.1, pp.37-49 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[44]

HITS Algorithm Improvement using Semantic Text Portion

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
Web Intelligence and Agent Systems: An International Jounal, Vol. 2, No. 8, pp.149-164 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[45]

Extraction of Semantic Text Portion Related to Anchor Link

Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo Nishida
IEICE Transactions of Information and Systems, Vol.E89-D, No.6, pp.1834-1847 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[1]

Nén và truyền thông hình ảnh đa khung nhìn kết hợp độ sâu cho các hệ thống ti vi 3D

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 02/04/2013 - 02/04/2017; vai trò: Thành viên
[2]

Đánh giá tác động ô nhiễm không khí lên sức khỏe sử dụng cách tiếp cận tích hợp từ công nghệ ảnh viễn thám

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên
[3]

TORUS: Toward an open resources upon services: Cloud Computing of Environmental Data

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Erasmus+ của Ủy ban Châu Âu
Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2018; vai trò: Thành viên
[4]

Development of Information Gathering and Utilization Systems using small UAV for Disaster Risk Assessment, Monitoring and Response

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác đa phương e-ASIA Joint Research Program
Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2019; vai trò: Thành viên
[5]

LandSage Decision Support for Monitoring and Mitigation of Natural Disasters (Landslides, Mudflows, and Floods) in Southeastern Asia via the Cyber-enabled Collaboration, Analysis, Navigation and Observation Environment

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Trans-Eurasia Information Network (TEIN)
Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên
[6]

Xây dựng hệ thống thu thập, xử lý, phân tích, trực quan hóa số liệu đa nguồn để đánh giá biến động lớp phủ đô thị và chất lượng không khí tại thành phố Hà Nội

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[7]

Nghiên cứu một số phương pháp, thuật toán phát hiện, nhận dạng đối tượng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụ
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[8]

Nghiên cứu, phát triển hệ thống thông tin tích hợp phát hiện, giám sát mục tiêu đối tượng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụ
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[9]

Nghiên cứu, chuyển giao, phát triển bộ dữ liệu lớp phủ toàn cầu GLCNMO và hệ thống thu thập, quản lý, phân tích, chia sẻ dữ liệu không gian địa lý CEReS Gaia.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARC-VNU
Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[10]

Thiết kế kiến trúc và xây dựng cổng thông tin không gian một cửa (GOS Portal - GeoSpace One-Stop Portal) hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Bắc
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[11]

Hệ thống hỗ trợ tổng hợp ý kiến hội nghị

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[12]

Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu năng mạng máy tính và an ninh, an toàn hệ thống thông tin bệnh viện

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên
[13]

Nghiên cứu tích hợp công nghệ WebGIS và xử lý ảnh vệ tinh đa độ phân giải, đa thời gian trong theo dõi cháy rừng tại Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên
[14]

Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh viễn thám phục vụ đánh giá mức độ ô nhiễm không khí tại Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu Châu Á
Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên
[15]

Development of Information Gathering and Utilization Systems using small UAV for Disaster Risk Assessment, Monitoring and Response

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác đa phương e-ASIA Joint Research Program
Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2019; vai trò: Thành viên
[16]

Hệ thống hỗ trợ tổng hợp ý kiến hội nghị

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[17]

LandSage Decision Support for Monitoring and Mitigation of Natural Disasters (Landslides, Mudflows, and Floods) in Southeastern Asia via the Cyber-enabled Collaboration, Analysis, Navigation and Observation Environment

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Trans-Eurasia Information Network (TEIN)
Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên
[18]

Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu năng mạng máy tính và an ninh, an toàn hệ thống thông tin bệnh viện

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên
[19]

Nghiên cứu một số phương pháp, thuật toán phát hiện, nhận dạng đối tượng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụ
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[20]

Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh viễn thám phục vụ đánh giá mức độ ô nhiễm không khí tại Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu Châu Á
Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên
[21]

Nghiên cứu tích hợp công nghệ WebGIS và xử lý ảnh vệ tinh đa độ phân giải, đa thời gian trong theo dõi cháy rừng tại Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên
[22]

Nghiên cứu, chuyển giao, phát triển bộ dữ liệu lớp phủ toàn cầu GLCNMO và hệ thống thu thập, quản lý, phân tích, chia sẻ dữ liệu không gian địa lý CEReS Gaia.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARC-VNU
Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[23]

Nghiên cứu, phát triển hệ thống thông tin tích hợp phát hiện, giám sát mục tiêu đối tượng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụ
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[24]

Thiết kế kiến trúc và xây dựng cổng thông tin không gian một cửa (GOS Portal - GeoSpace One-Stop Portal) hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Bắc
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[25]

TORUS: Toward an open resources upon services: Cloud Computing of Environmental Data

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Erasmus+ của Ủy ban Châu Âu
Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2018; vai trò: Thành viên
[26]

Xây dựng hệ thống thu thập, xử lý, phân tích, trực quan hóa số liệu đa nguồn để đánh giá biến động lớp phủ đô thị và chất lượng không khí tại thành phố Hà Nội

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội
Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài