Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29198
TS Bùi Quang Hưng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Xây dựng Bộ công cụ phân tích và xử lý dữ liệu ảnh quang học và radar TS. Lương Thị Hoàng Hoa, ThS. Lưu Quang Thắng, TS. Bùi Quang Hưng, PGS.TS Nguyễn Thị Nhật Thanh, GS. Nguyễn Thanh Thủy, PGS. Doãn Minh ChungTài nguyên & Môi trường - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1477 |
| [2] |
Ngo, Truong X., Ngoc T.N. Do, Hieu D.T. Phan, Vinh T. Tran, Tra T.M. Mac, Anh H. Le, Nguyet V. Do, Hung Q. Bui, and Thanh T.N. Nguyen International Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Design of an GIS-based Investment Heatmap System using Topic Classification and NER Van, Trung Tran and Sy, Kien Vu and Anh, Tu Tran and Duc, Van Ha and Quang, Thang Luu and Xuan, Phuong Hoang and Viet, Hung Luu and Quang, Hung Bui and Bao, Son Pham2021 13th International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Xuan-Truong Nguyen; Linh Manh Pham; Quang Hung Bui The 8th IEEE/ACIS International Conference on Big Data, Cloud Computing, and Data Science Engineering, Ho Chi Minh City - Vietnam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Son Pham Bao Sanya Praseuth, Dao Le Quang, Dung Pham Tuan, Hung Luu Viet, Chuc Man Duc, Hung Bui Quang 2023 RIVF International Conference on Computing and Communication Technologies (RIVF) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Enhancement of Fire Early Warning System in Vietnam Using Spatial Data and Assimilation Ba Tung Nguyen, Khac Phong Do, Nguyen Le Tran, Quang Hung Bui, Thi Nhat Thanh Nguyen, Van Quynh Vuong, Thanh Ha LeLand-Atmospheric Research Application in Sounth and Southeast Asia, Springer International Publishing AG - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Satellite Aerosol Optical Depth over Vietnam - An analysis from VIIRS and CALIOP aerosol products Vinh T Tran, Ha V Pham, Thanh X Pham, Hung Q Bui, Anh X Nguyen, Thuy T Nguyen, Thanh TN NguyenLand-Atmospheric Research Application in Sounth and Southeast Asia, Springer International Publishing AG - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Pham Tuan Dung , Man Duc Chuc, Nguyen Thi Nhat Thanh, Bui Quang Hung, Doan Minh Chung Tạp chí công nghệ và thông tin truyền thông - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Assessment of georeferencing methods on MODIS Terra/Aqua and VIIRS NPP satellite images in Vietnam Van Ha Pham, Thi Nhat Thanh Nguyen, Quang Hung Bui, Pascal Klein, Jourdan Astrid, Laffly Dominique2018 Tenth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE), Ho Chi Minh city, 2018, pp. 282-287 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Air pollution monitoring network using low-cost sensors, a case study in Hanoi, Vietnam T N T Nguyen, D V Ha, T N N Do, V H Nguyen, X T Ngo, V H P han, N D Nguyen, Q H BuiIOP Conf. Series: Earth and Environmental Science266 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Current status of PM2.5 pollution and its mitigation in Vietnam Nguyen, T.N.T., Le, H. A., Mac, T.M.T., Nguyen,T.T.N., Pham, V. H. and Bui, Q. HGlobal Environmental Research, AIRIES, Japan, 22, 73-83 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Viet Hung Luu, Van Kiet Dinh, Nguyen Hoang Hoa Luong, Quang Hung Bui, Thi Nhat Thanh Nguyen Remote Sensing Letters, Taylor & Francis - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thanh T.N. Nguyen, Ha V. Pham, Kristofer Lasko, Mai T. Bui, Dominique Laffly, Astrid Jourdan, Hung Q. Bui Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Anh Phan, Duong N. Ha, Chuc D. Man, Thuy T. Nguyen, Hung Q. Bui, Thanh T.N. Nguyen Remote Sensing 11(17):2034 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
P. Anh, M. D. Chuc, B. Q. Hung and N. T. N. Thanh 9th International Conference on Knowledge and Systems Engineering - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nghiên cứu phương pháp phát hiện biến động mục tiêu công trình trên biển Mẫn Đức Chức, Lương Nguyễn Hoàng Hoa, Lê Danh Cường, Bùi Quang Hưng, Nguyễn Thị Nhật ThanhTạp chí Khoa học Công nghệ và Môi trường Công an - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Comparison of Various Image Fusion Methods for Impervious Surface Classification from VNREDSat1 Luu, V .H., Pham, V .M., Man, D.C., Bui, Q.H. and Nguyen, T.N.TInternational Journal of Advanced Culture Technology (IJACT) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Elvidge Christopher D., Ghosh Tilottama, Baugh Kimberly, Zhizhin Mikhail, Hsu Feng-Chi, Katada Nilo Selim, Penalosa Wilmon, Hung Bui Quang Frontiers in Marine Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Satellites may underestimate rice residueand associated burning emissions in Vietnam Kristofer Lasko, Krishna P Vadrevu, Vinh T Tran, Evan Ellicott, Thanh T N Nguyen, Hung Q Bui and Christopher JusticeEnvironmental Research Letters - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Chuc Duc Man, Thuy Thanh Nguyen, Hung Quang Bui, Kristofer Lasko & Thanh Nhat Thi Nguyen International Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Bùi Quang Hưng, Phạm Văn Cự, Nguyễn Thị Nhật Thanh, Phạm Hữu Bằng Kỷ yếu Hội thảo GIS toàn quốc 2014, 2829/11/ 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nghiên cứu và phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo mức độ ô nhiễm không khí tại Việt Nam Nguyễn Thị Nhật Thanh, Bùi Quang Hưng, Lương Chính Kế, Lưu Việt Hưng, Phạm Văn Hà, Đào Ngọc Thành, Phạm Hữu Bằng, Mẫn Đức Chức, Lê Thanh Hà, Nguyễn Nam Hoàng, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thanh ThủyKỷ yếu Hội thảo GIS toàn quốc 2014, 2829/11/2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Cloud Detection Algorithm for LandSat 8 Image using Multispectral Rules and Spatial Variability Duc Chuc Man, Viet Hung Luu, Van Thang Hoang, Quang Hung Bui, and Thi Nhat Thanh NguyenKnowledge and Systems Engineering, Advances in Intelligent Systems and Computing, vol. 326, pp. 247 259 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Comparison of Various Image Fusion Methods for Impervious Surface Classification from VNREDSat-1 Luu, V.H., Pham, V.M., Man, D.C., Bui, Q.H. and Nguyen, T.N.TThe 2nd International Joint Conference, IJCC 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Air pollution mapping from high spatial resolution satellite images:a case study in Hanoi Luu, V.H., Man, D.C., Luong, C.K., Bui, Q.H. and Nguyen, T.N.T.The 2nd International Joint Conference, IJCC 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Spatial Interpolation of Meteorologic Variables in Vietnam using the Kriging Method Xuan Thanh Nguyen, Ba Tung Nguyen, Khac Phong Do, Quang Hung Bui, Thi Nhat Thanh Nguyen, Van Quynh Vuong and Thanh Ha LeJournal of Information Processing Systems - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Khac Phong Do, Ba Tung Nguyen, Xuan Thanh Nguyen, Quang Hung Bui, Nguyen Le Tran, Thi Nhat Thanh Nguyen, Van Quynh Vuong, Thanh Ha Le Journal of Information Processing Systems - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Particulate matter concentration mapping from MODIS satellite data: a Vietnamese case study Thanh T N Nguyen, Hung Q Bui, Ha V Pham, Hung V Luu, Chuc D Man, Hai N Pham, Ha T Le, Thuy T NguyenEnvironmental Research Letters - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Implementing and Evaluating Web Page Classification Method by Anchor-related Text Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of the 21st Annual Conference of the Japanese Society for Artificial Intelligence, 1G2-1(CDROM), 2007.6. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Implementing Web Page Classification Method by Anchor-related Text Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of DEWS2007, http://www.ieice.org/iss/de/DEWS/, ISSN 1347-4413, 2007.3 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Implementation of Web Page Classification Method by Anchor-related Text Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of Joint Agent Workshops and Symposium (JAWS2006), (CDROM), 2006.10. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Survey of Semantic Text Portion Related to Anchor Link Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of Data Engineering Workshop (DEWS2006), ISSN 1347-4413, 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Semantic Text Portion Related to Anchor Link Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaDBWeb2006 (Poster Session), 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Designing and Implementing Web Page Classification Method by Anchor-related Text Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of DBWeb2006 (Poster Session), 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Designing and Implementing Web Page Classification Method by Anchor-related Text Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaIEICE SIG Notes of WI2-2006-67, pp.1-6, 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [36] |
A Basic Study on Web Page Classification Method by Anchor-related Text Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of the 49th Annual Conference of the Institute of Systems, Control and Information Engineers (ISICE), pp. 625-626, 2005.5. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Survey of Semantic Text Portion for Building Web Directory from People's Views Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of IEICE SIG Notes of WI2, WI2-2005-22, pp.67-72, 2005.3. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [38] |
HITS Algorithm Improvement using Anchor-related Text Extracted by DOM Structure Analysis Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of the 24th Annual ACM Symposium on Applied Computing, pp. 990-998, 2009, Honolulu, Hawaii, USA, 9-12 March, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Extraction of Anchor-related Text and its Evaluation by User Studies Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of 12th International Conference on Human-Computer Interaction (HCI International 2007), in - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [40] |
A Basic Study on Web Page Classification Method by Anchor-Related Text Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProc. of the 44th SICE Annual Conference (SICE2005), pp.3622-3625, August - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Survey of Semantic Portion for Building Web Directory from People's Views Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaProceeding of AMT2005 The 2005 International Conference on Active Media Technology, pp. 96-101 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Simulation and Evaluation of Performance of Traffic Control Algorithms on Gateway Bui Quang Hung, Hoang Hai Xanh, Vu Duy LoiJournal of Post and Telecommunication, Vietnam, Vol. 9, No. 3, pp. 63-69 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Web Page Classification using Anchor-related Text Extracted by a DOM-based Method Masanori Otsubo, Bui Quang Hung, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaTransaction of the Japanese Society for Artificial Intelligence, ONLINE ISSN: 1346-8030, PRINT ISSN: 1346-0714, Vol.25, No.1, pp.37-49 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [44] |
HITS Algorithm Improvement using Semantic Text Portion Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaWeb Intelligence and Agent Systems: An International Jounal, Vol. 2, No. 8, pp.149-164 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Extraction of Semantic Text Portion Related to Anchor Link Bui Quang Hung, Masanori Otsubo, Yoshinori Hijikata, Shogo NishidaIEICE Transactions of Information and Systems, Vol.E89-D, No.6, pp.1834-1847 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nén và truyền thông hình ảnh đa khung nhìn kết hợp độ sâu cho các hệ thống ti vi 3D Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 02/04/2013 - 02/04/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
TORUS: Toward an open resources upon services: Cloud Computing of Environmental Data Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Erasmus+ của Ủy ban Châu ÂuThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác đa phương e-ASIA Joint Research Program Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Trans-Eurasia Information Network (TEIN) Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Nghiên cứu một số phương pháp, thuật toán phát hiện, nhận dạng đối tượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu, phát triển hệ thống thông tin tích hợp phát hiện, giám sát mục tiêu đối tượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARC-VNU Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Bắc Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Hệ thống hỗ trợ tổng hợp ý kiến hội nghị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu Châu Á Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Development of Information Gathering and Utilization Systems using small UAV for Disaster Risk Assessment, Monitoring and Response Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hợp tác đa phương e-ASIA Joint Research ProgramThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Hệ thống hỗ trợ tổng hợp ý kiến hội nghị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
LandSage Decision Support for Monitoring and Mitigation of Natural Disasters (Landslides, Mudflows, and Floods) in Southeastern Asia via the Cyber-enabled Collaboration, Analysis, Navigation and Observation Environment Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Trans-Eurasia Information Network (TEIN)Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu năng mạng máy tính và an ninh, an toàn hệ thống thông tin bệnh viện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Nghiên cứu một số phương pháp, thuật toán phát hiện, nhận dạng đối tượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu phương pháp phân tích ảnh viễn thám phục vụ đánh giá mức độ ô nhiễm không khí tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu Châu ÁThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Nghiên cứu tích hợp công nghệ WebGIS và xử lý ảnh vệ tinh đa độ phân giải, đa thời gian trong theo dõi cháy rừng tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu, chuyển giao, phát triển bộ dữ liệu lớp phủ toàn cầu GLCNMO và hệ thống thu thập, quản lý, phân tích, chia sẻ dữ liệu không gian địa lý CEReS Gaia. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARC-VNUThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu, phát triển hệ thống thông tin tích hợp phát hiện, giám sát mục tiêu đối tượng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN vũ trụThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Thiết kế kiến trúc và xây dựng cổng thông tin không gian một cửa (GOS Portal - GeoSpace One-Stop Portal) hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây BắcThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
TORUS: Toward an open resources upon services: Cloud Computing of Environmental Data Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Erasmus+ của Ủy ban Châu ÂuThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Xây dựng hệ thống thu thập, xử lý, phân tích, trực quan hóa số liệu đa nguồn để đánh giá biến động lớp phủ đô thị và chất lượng không khí tại thành phố Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
