Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36246
TS Nguyễn Minh Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Sức Khoẻ - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ứng dụng học máy trong sàng lọc hợp chất tự nhiên kháng đái tháo đường týp 2 Phạm Vũ Hoàng Phương; Trần Hữu Thắng; Trần Thị Khánh Linh; Vũ Hoàng Quỳnh Anh; Nguyễn Thị Kim Nhường; Nguyễn Minh NamY học Cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [2] |
Đánh giá kết quả sàng lọc và đặc điểm dịch tễ của thai phụ thalassemia tại Bệnh viện Hùng Vương Đỗ Nguyễn Thảo Vy; Nguyễn Thành Đạt; Nguyễn Lê Phú Quí; Nguyễn Vạn Thông; Phạm Nguyễn Hữu Phúc; Hứa Thị Mỹ Huyền; Trần Phương Huy; Nguyễn Nữ Hải Long; Phạm Thị Vân Anh; Nguyễn Minh NamY học Cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [3] |
Danh Cong Lai, Nam Minh Nguyen, Khanh Tran Doan Vinh, Hue Vo Thi, Phong Du Dai, & Duy Tien Do Veterinary Integrative Sciences, 22(3), 933–947 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Luu, ND.H., Nguyen, M.N., Dang, L.H. et al. Journal of Materials Research 39, 955–967 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Clinical Characteristics and Outcomes of Long COVID-19 Hospitalized Children in Vietnam Huynh D H T, Nguyen T S T, Nguyen B A H, Nguyen Q T, Duong V A T, Lam A N T, Le T B, Le T N N, Tran A T, Tran H D, Vo G V, Nguyen M NInfect. Dis. J. 42, e366-e368 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Insights into the epidemiology and clinical aspects of post-COVID-19 conditions in adult Huynh DHT, Nguyen DT, Nguyen TST, Nguyen BAH, Huynh ATT, Nguyen VNN, Tran DQ, Hoang TNN, Tran HD, Liem DT, Vo GV, Nguyen MN.Chronic Illn. 2023 Nov 13:17423953231209377 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bui T T N, Hoang M, Nguyen V D, Nam Nguyen M, Than V T Vet Med Sci10.1002/vms3.1163. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen N H, Nguyen T Q, Lai D C, Nguyen Thi M D, Nguyen M N Virology 582, 43-47. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Predicting the severity of COVID-19 patients using the CD24-CSF1R index in whole blood samples D. Nguyen Thanh, N. T. Thanh Giang, T. V. Le, N. M. Truong, T. V. Ngo, T. N. Lam, D. T. Nguyen, Q. H. Tran, M. N. NguyenHeliyon 9:e13945 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hoai, B. N., Cao, T. N., Luong Thi, L. A., Nguyen, M. N., Duong, H. Q., Than, V. T. J Med Virol 94(6):2892-2896. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen, N. H., Nguyen, T. P. B., Do Tien, D., Nguyen, T. Q., Nguyen, T. M. D., & Nguyen, M. N. Infection, Genetics and Evolution. 96, 105140. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Genetic Diversity of Porcine Circovirus Subtypes from Aborted Sow Fetuses in Vietnam. Nguyen, N. H., Do, D. T., Nguyen, T. Q., Nguyen, T. T., & Nguyen, M. N.Curr Microbiol, 78(10), 3751-3756 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen M N, Ngo T T N, Nguyen D M T, Lai D C, Nguyen H N, Nguyen T T P, Lee J Y, Nguyen T T, Do D T Curr Microbiol 79, 341 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Kwon HI, Do DT, Van Vo H, Lee SC, Kim MH, Nguyen DTT, Tran TM, Le QTV, Ngo TTN, Nguyen NM, Lee JY, Nguyen TT. Can J Vet Res. 2022 Oct;86(4):261-268. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
P. X. Dinh, H. N. Nguyen, D. C. Lai, T. T. Nguyen, N. M. Nguyen, D. T. Do Arch Virol 168:30 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Predicting the severity of COVID-19 patients using the CD24-CSF1R index in whole blood samples. D. Nguyen Thanh, N. T. Thanh Giang, T. V. Le, N. M. Truong, T. V. Ngo, T. N. Lam, D. T. Nguyen, Q. H. Tran, M. N. NguyenHeliyon 9:e13945. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
TOR1B: a predictor of bone metastasis in breast cancer patients. Nguyen M N, Akter S, Akhter H, Ansary S, Han S, Shin Y, Ha J, Kang I, Kim S S, Choi T GSci Rep 13, 1495 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen N H, Nguyen T Q, Lai D C, Nguyen Thi M D, Nguyen M N Virology 582, 43-47 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Bui T T N, Hoang M, Nguyen V D, Nam Nguyen M, Than V T Vet Med Sci - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen, N. H., Huynh, T. M., Nguyen, H. D., Lai, D. C., Nguyen, M. N. Arch. Virol. 168, 152. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyễn Minh Nam, Nguyễn Đình Trường, Lê Tâm Vy hội nghị Khoa học trẻ ngành CNSH - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
SLC10A1 Gene as a Potential Biomarker for Diagnosis and Prognosis of Hepatocellular Carcinoma Van Gio Nguyen, Quynh Hoa Tran, Cong Manh Tran, Minh Nam NguyenFree Radical Biology and Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Biểu hiện của GADD45B liên quan đến nguy cơ di căn vào xương và khả năng sống ở bệnh nhân ung thư vú Nguyễn Thành Đạt, Trần Quỳnh Hoa, Nguyễn Đình Trường, Nguyễn Minh NamTạp chí Khoa học công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Roles of thiazolidinediones in type 2 diabetes mellitus treatment and weight gain Tran Quynh Hoa, Nguyen Dinh Quan, Nguyen Minh NamTạp chí Khoa học công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trần Quỳnh Hoa, Nguyễn Văn Gió, Trần Công Mạnh, Hoàng Xuân Thế, Nguyễn Thị Thu Huyền, Lại Đình Biên, Nguyễn Minh Nam Tạp chí Khoa học công nghệ và Thực phẩm - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Hoa Quynh Tran, Toi Van Vo, Minh Nam Nguyen Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ - Khoa học Sức khỏe - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Role of fluid biomarkers in the early diagnosis of Alzheimer’s disease Vo Van Giau, Minh Nam Nguyen, Vo Van ToiTạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ - Khoa học Sức khỏe - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Gio Van Nguyen, Manh Cong Tran, Lam Van Nguyen, Hoa Tran Quynh, Minh Nam Nguyen Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ - Khoa học Sức khỏe - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Quynh Hoa Tran, Van Gio Nguyen, Cong Manh Tran, Minh Nam Nguyen Heliyon - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Phylogenetics and Pathogenicity of Balantioides coli Isolates in Vietnamese Weaned Pigs Do Tien Duy, Duong Tieu Mai, Nguyen Minh Nam, Nguyen Le Dinh Phuong, Nguyen Ngoc HaiActa Parasitologica - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phat Xuan Dinh, Minh Nam Nguyen, Vu Hoang Tran, Quy Dinh Tran, Kim Hoang Dang, Hien Thanh Le, Nam Thi Thu Nguyen, Toan Tat Nguyen, Duy Tien Do Archives of Virology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ngoc Hai Nguyen, Duy Do Tien, Trung Quan Nguyen, Thuy Trang Nguyen, Minh Nam Nguyen Virus genes - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Jungho Back, Minh Nam Nguyen, Lu Li, Saelim Lee, Inkyu Lee, Fancheng Chen, Lauren Gillinov, Yeon-Ho Chung, Kareme Alder, Hyuk-Kwon Kwon, Kristin Yu, Christopher Dussik, Zichen Hao, Izuchukwu Ibe, Alana Munger, Michael Flores, Yoseph Kim, Sung Wook Seo, Francis Y Lee Bone Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Quynh Hoa Tran, Minh Nam Nguyen, Goowon Yang, Dang Hieu Hoang, Ain Syafiza Mohd Amin, Min Hyeok Song, Joohun Ha KSBMB International Conference 2019, Jeju, Korea - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Bioinformatic identification and expression analysis of the chicken B cell lymphoma (BCL) gene Van Thai Than, Ha Thi Thanh Tran, Duc Viet Ly, Hoang Vu Dang, Minh Nam Nguyen, Anh Duc TruongGenes & Genomics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Jungho Back, Minh Nam Nguyen, Hyuk-Kwon Kwon , Yeon-ho Chung , Ibe Izuchukwu , Andrew H.A. White, Kareme D Alder , Adam Sahlstrom , Tyler Warner , Naga Sudha Nukala and Francis Y Lee ORS 2018 Annual Meeting at the Hyatt Regency New Orleans in New Orleans, Louisiana, USA - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
hPTH(1-34) Promotes Bone Fracture Healing in Multiple Diabetic Murine Models Kareme D. Alder, Andrew H. A. White, Yeoun Ho Chung, Shasta HendersoORS 2018 Annual Meeting at the Hyatt Regency New Orleans in New Orleans, Louisiana, USA - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Minh Nam Nguyen , Jungho Back , Hyuk-Kwon Kwon , Yeon-ho Chung , Ibe Izuchukwu , Andrew H.A. White, Kareme D Alder , Adam Sahlstrom , Tyler Warner , Naga Sudha Nukala and Francis Y Lee ORS 2018 Annual Meeting at the Hyatt Regency New Orleans in New Orleans, Louisiana, USA - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
CREB inhibitors: Novel Bone-tailored Therapy for Metastatic Breast Cancer Minh Nam Nguyen, Jungho Back, Izuchukwu Ibe, Yeon-ho Chung, Ronan Talt, Michael Flore, Kim Yoseph, Daniel Lind, and Francis Y LeeORS 2019 Annual Meeting, Austin, TX, USA - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Breaking the Osteolytic Breast Cancer Induced Inflammatory Vicious Cycle by Targeting of ERK1/2 Izuchukwu K. Ibe, Jungho Back, Minh Nam Nguyen, Ronan Talty, Michael J. Flores, Joy Lee, Yoseph Kim, Daniel R. Lind, San Juan Capistrano, Francis Y. LeeAAOS 2019 Annual Meeting, March 12-16 in Las Vegas, Nevada, USA - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
A novel gene signature for prediction of breast cancer skeletal metastasis Izuchukwu K. Ibe, Minh Nam Nguyen, Jungho Back, Ronan Talty, Michael J. Flores, Joy Lee, Yoseph Kim, Daniel R. Lind, San Juan Capistrano, Francis Y. LeeAAOS 2019 Annual Meeting, March 12-16 in Las Vegas, Nevada, USA - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Alana Munger; Minh Nam Nguyen; Jungho Back; Lu Li; Lauren Gillinov; Inkyu Lee; Saelim Lee; Francis Y. Lee ORS 2020 Annual Meeting, Arizona, USA - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
A Novel Signature Predicts Recurrence Risk and Therapeutic Response in Breast Cancer Patients Nguyen Minh NamNANOMATERIALS FOR HEALTHCARE Inaugural Conference of the Vietnam Young Academy In conjunction with the 4th Worldwide Meeting of Young Academies - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Precision medicine: big data analysis of breast cancer gene expression to predict metastasis to bone Ibe Izuchukwu, Minh Nam Nguyen, Jungho Back, Christopher M. Dussik, Kristin Yu, Ronan Talty, Sean Vincent Cahill, Lee Joy E, Kim Yoseph and Francis Y LeeMusculoskeletal Tumor Society (MSTS) and will be held during Oct 10 - 12, 2018 at Memorial Sloan Kettering Cancer Center, New York City, New York, United States of America - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tran, Quynh Hoa Vu, Ngoc Huyen Hoang, Xuan The Than, VT Le, Kim Van Thi Nguyen, Dinh-Truong Nguyen, Minh Nam Gut and Liver - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
A novel signature predicts recurrence risk and therapeutic response in breast cancer patients Quynh Hoa Tran, Van Thai Than, Phuc Loi Luu, Declan Clarke, Hanh Ngoc Lam, Thanh-Giang Tan Nguyen, Dinh-Truong Nguyen, Phan Q. Duy, Dung Phung, Minh Nam NguyenInternational Journal Of Cancer - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
LSD1 stimulates cell survival and epigenetic homeostasis via snail in hepatocellular carcinoma Yong Hwa Jo, Minh Nam Nguyen, Tae Gyu Choi, Sung Soo KimCancer Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
SNT Mai, HN Vu, XT Hoang, VT Than, TV Nguyen, MT Le, PL Luu, HQ Tran, MN Nguyen ANNALS OF ONCOLOGY - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [49] |
An 8-gene signature for prediction of prognosis and chemoresponse in non-small cell lung cancer Muhammad Shahid, Tae Gyu Choi, Minh Nam Nguyen, Abel Matondo, Yong Hwa Jo, Ji Youn Yoo, Ngoc Ngo Yen Nguyen, Hyeong Rok Yun, Jieun Kim, Salima Akter, Insug Kang, Joohun Ha, Chi Hoon Maeng, Si-Young Kim, Ju-seog Lee, Jayoung Kim, Sung Soo KimOncotarget - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
The prognostic 97 chemoresponse gene signature in ovarian cancer Abel Matondo, Yong Hwa Jo, Muhammad Shahid, Tae Gyu Choi, Minh Nam Nguyen, Ngoc Ngo Yen Nguyen, Salima Akter, Insug Kang, Joohun Ha, Chi Hoon Maeng, Si-Young Kim, Ju-seog Lee, Jayoung Kim, Sung Soo KimScientific reports - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Dinh-Truong Nguyen, Quynh Hoa Tran, Xuan The Hoang, Ngoc Huyen Vu, Kim Van Thi Le, Minh Nam Nguyen Free Radical Biology and Medicine - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Immuno-oncologic Approach to Musculoskeletal Tumors Izuchukwu Ibe, Adam Sahlstrom, Minh N Nguyen, Dieter Lindskog, Gary E Friedlaender, Francis Y LeeTechniques in Orthopaedics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Sinh viên nghiên cứu xuất sắc tại Hàn Quốc năm 2015 Nguyen Minh NamĐại sứ quán Việt Nam tại Hàn Quốc - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [54] |
The best doctoral thesis prize in the medical field among winter 2016 graduates Nguyen Minh NamKyung Hee university - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
A gene signature for predicting prognosis in patients with colorectal cancer. Yong Hwa Jo, Nguyen Minh Nam, Tae Gyu Choi and Sung Soo KimNew Horizons in Cancer Research Conference: Bringing Cancer Discoveries to Patients - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Negative feedback regulation of p53 by Cyclophilin B causes chemoresistance in colorectal cancer Minh Nam Nguyen, Muhammad Shahid, Tae Gyu Choi, Sung Soo KimKSBMB International Conference 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
A novel gene expression signature predicts clinical outcomes of glioma Muhammad Shahid, Yong Hwa Jo, Minh Nam Nguyen, Tae Gyu Choi, Sung Soo KimKSBMB International Conference 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen Minh Nam Journal of Steroids & Hormonal Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Gene Signature: A Guideline for Hormonal Therapy in Breast Cancer Nguyen Minh NamJournal of Steroids & Hormonal Science - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Prognostic value and their clinical implication of 89-gene signature in glioma Muhammad Shahid, Kyoung Min Cho, Minh Nam Nguyen, et alOncotarget - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tae Gyu Choi Minh Nam Nguyen Jieun Kim Yong Hwa Jo Miran Jang Ngoc Ngo Yen Nguyen Hyeong Rok Yun Wonchae Choe Insug Kang Joohun Ha Dean G Tang Sung Soo Kim The Journal of pathology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Excellent Research Scholarship Nguyễn Minh NamKyung Hee University, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình và nhiệt độ sấy đến hoạt tính chống oxy hoá của phấn hoa Nguyễn Minh Nam, Nguyễn Anh Khoa, Lê Văn Huy, Lê Minh Hoànghội nghị khoa học công nghệ trẻ các trường Đại học và cao đẳng khối Nông Lâm Ngư Thủy toàn quốc lần thứ 4 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nghiên cứu xây dựng qui trình thu nhận enzyme bromelain thô từ phụ phẩm dứa Nguyễn Minh Nam, Lý Hồng Phát, Nguyễn Thanh Điền, Bùi Minh TríHội nghị ứng dụng công nghệ enzyme trong nông nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyễn Minh Nam, Đậu Thị Kim Dung, Khưu Hoàng Minh, Đỗ Thị Thanh Hương, Lê Thị Phương Hồng Hội nghị Khoa học Thủy sản toàn quốc - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [66] |
CRC-113 signature for prognostication in patients with colorectal cancer Minh Nam Nguyen, Tae Gyu Choi, Dinh Truong Nguyen, Jin-Hwan Kim, Yong Hwa Jo, Muhammad Shahid, et alOncotarget - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Prognostic value of a 92-probe signature in breast cancer Akter S, Choi TG, Nguyen MN, Matondo A, Kim JH, Jo YH, Jo A, Shahid M, Jun DY, Yoo JY, Ngo YN, Seo SW, Ali L, Lee JS, Yoon KS, Choe W, Kang I, Ha J, Kim J, Kim SSOncotarget - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nguyen Minh Nam, Tae Gyu Choi and Sung Soo KSBMB International Conference - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nguyen Minh Nam, Tae Gyu Choi and Sung Soo KSBMB International Conference - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
An ER Protein X causes Chemotherapeutic Resistance via p53 activation in Colon Cancer Minh Nam Nguyen, and Sung Soo KimInternational conference of Korean Society for Molecular and Cellular Biology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Trancriptional regulation and functions of Cyclophilin A in muscle differentiation Nguyen Minh Nam, Tae Gyu Choi and Sung Soo Kim2011 Annual Meeting of Korean Society for Biochemistry and Molecular Biology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyen, N. M 18th Annual Meeting of the Society for Free Radical. Free Radical Biology and Medicine - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Ara Jo, Tae Gyu Choi, Yong Hwa Jo, K.R. Jyothi, Minh Nam Nguyen, Jin-Hwan Kim, Sangbin Lim, Muhammad Shahid, Salima Akter, Seonmin Lee, Kyung Hye Lee, Weon Kim, Hyuck Cho, Juhie Lee, Kevan M. Shokat, Kyung-Sik Yoon, Insug Kang, Joohun Ha, and Sung Soo Kim Antioxidants & Redox Signaling - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyen Minh Nam Korean Society for Biochemistry and Molecular Biology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Jyothi KR, Beloor J, Jo A, Nguyen MN, Choi TG, Kim JH, Akter S, Lee SK, Maeng CH, Baik HH, Kang I, Ha J, Kim SS INTERNATIONAL JOURNAL OF NANOMEDICINE - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Amarjargal. D, Jyothi K.R, Sangbin Lim, Ara Jo, Minh Nam. N, Hyo Jong Kim, Joohun Ha, Yoon Kyung-Sik, Park Jae-Hoon, Michael P. Murphy, Kim SS BMC Med - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Carbonyl reductase 1 is an essential regulator of skeletal muscle differentiation and regeneration Lim, S., Shin, J., Ara Jo., K.R Jyothi, Nguyen, M.N., Park,J., Yoon,K., Ha,J and Kim, S.SInt J Biochem Cell Biol - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Chẩn đoán bệnh vàng gân lá mía (YLS) bằng kính hiển vi huỳnh quang và kỹ thuật RT – PCR Nguyễn Minh Nam, Bùi Cách TuyếnTạp chí khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 3/2025 - 3/2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Dò tìm đột biến gen mới liên quan đến bệnh cơ tim phì đại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2024 - 3/2026; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 3/2024 - 3/2026; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Xây dựng mô hình học máy giúp chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2024 - 3/2026; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 3/2023 - 3/2025; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Dự đoán nguy cơ di căn vào phổi ở bệnh nhân ung thư vú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2023 - 3/2025; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2/2023 - 2/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCM Thời gian thực hiện: 2/2021 - 2/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng và các di chứng của hậu COVID-19 trẻ em, người lớn ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2022 - 9/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân Tạo Thời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Chỉ thị sinh học chẩn đoán ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Thực phẩm TP. HCMThời gian thực hiện: 12/2019 - 12/2022; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân Tạo Thời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân Tạo Thời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân Tạo Thời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân Tạo Thời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Phân lập và kiểm tra hoạt tính kháng khuẩn của vi sinh vật biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 07/2019 - 07/2022; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân Tạo Thời gian thực hiện: 07/2019 - 07/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu Công nghệ và thiết bị chế biến, bảo quản các sản phẩm các sản phẩn ong mật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm Cấp nhà nước (KC07) (Bộ Khoa học Công nghệ)Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu phát triển khoa học công nghệ (Bộ Giáo dục) Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao chất lượng mật ong và sữa ong chúa tại Đăk Lăk Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh tại Đăk Lăk.Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Tinh sạch enzyme Bromaline bằng phươnng pháp sắc ký trao đổi ion Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Nghiên cứu Công nghệ và thiết bị chế biến, bảo quản các sản phẩm các sản phẩn ong mật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm Cấp nhà nước (KC07) (Bộ Khoa học Công nghệ)Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao chất lượng mật ong và sữa ong chúa tại Đăk Lăk Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp tỉnh tại Đăk Lăk.Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Tinh sạch enzyme Bromaline bằng phươnng pháp sắc ký trao đổi ion Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Xác định những dấu ấn sinh học mới để phát hiện sớm và tiên lượng bệnh ung thư vú bằng cách sử dụng phân tích dữ liệu lớn và học máy. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 07/2019 - 07/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Xây dựng mô hình chẩn đoán nhanh ứng dụng trong tiên lượng khả năng sống trên các bệnh nhân ung thư đại trực tràng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [27] |
Điều tra tình hình sử dụng kháng sinh và đề xuất phương pháp ngăn ngừa dư lượng kháng sinh trong mật ong Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu phát triển khoa học công nghệ (Bộ Giáo dục)Thời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng và các di chứng của hậu COVID-19 trẻ em, người lớn ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2022 - 9/2023; vai trò: Thành viên |
| [29] |
Chỉ thị sinh học chẩn đoán ung thư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Công nghệ Thực phẩm TP. HCMThời gian thực hiện: 12/2019 - 12/2022; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [30] |
Dò tìm đột biến gen mới liên quan đến bệnh cơ tim phì đại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2024 - 3/2026; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Dự đoán nguy cơ di căn vào phổi ở bệnh nhân ung thư vú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2023 - 3/2025; vai trò: Thành viên |
| [32] |
Nghiên cứu những dấu ấn sinh học để phát hiện sớm và xây dụng mô hình dự đoán tiên lượng ung thư gan nguyên phát (HCC) bằng phương pháp phân tích dữ liệu lớn và học máy. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [33] |
Nghiên cứu sàng lọc các dược liệu có hoạt tính ức chế tổng hợp hắc tố melanin hướng tới ứng dụng điều trị nám da Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2024 - 3/2026; vai trò: Thành viên |
| [34] |
Phân lập và kiểm tra hoạt tính kháng khuẩn của vi sinh vật biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 07/2019 - 07/2022; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [35] |
Phân tích tiên lượng khả năng sống thấp đối với các bệnh nhân ung thư Gan có gen DHRS1 biểu hiện thấp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Thành viên |
| [36] |
Sàng lọc các chất tiềm năng trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2 ở lá rau lang (Ipomoea batatas (L.)) bằng phương pháp insilico Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2023 - 3/2025; vai trò: Thành viên |
| [37] |
Ứng dụng phân tích bigdata và học máy trong nghiên cứu và tìm kiếm các chỉ thị sinh học để chẩn đoán và tiên lượng ung thư gan nguyên phát Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 2/2021 - 2/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [38] |
Ứng dụng quá trình học máy vào xây dựng mô hình tiên lượng khả năng sống sót đối với các bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt thông qua các dấu ấn sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [39] |
Xây dựng mô hình chẩn đoán dựa vào các dấu ấn phân tử tiên lượng khả năng di căn sang phổi đối với bệnh nhân ung thư vú Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Tân TạoThời gian thực hiện: 11/2019 - 11/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [40] |
Xây dựng mô hình học máy giúp chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2024 - 3/2026; vai trò: Thành viên |
| [41] |
Xây dựng mô hı̀nh học máy phát hiện nguy cơ mắc các loại ung thư phổ biến dựa vào phân tích dữ liệu các miRNA trong máu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 3/2025 - 3/2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [42] |
Xây dựng phương pháp chẩn đoán sớm ung thư tuyến tiền liệt dựa vào biểu hiện của các micro RNA trong máu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Tp. HCMThời gian thực hiện: 2/2023 - 2/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
