Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24548
PGS. TS Bùi Xuân Thành
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc Gia TPHCM
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
BÙN HẠT HIẾU KHÍ VÀ TẢO HẠT HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI Bùi Xuân Thành & Võ Thi Kim QuyênNXB Đại học Quốc Gia TPHCM - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tran T., Do V.D., Le D.T., Ho H.L., Le T.N.C., Le L.T, Bui X.T.* Aquaculture International, 33:119 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Pham M.D.T., Bui X.T.*, Vo T.K.Q., Dao T.S., Le L.T., Vo T.D.H., Huynh K.P.H., Nguyen T.B., Lin C., Visvanathan C. Bioresource Technology 418, 131973. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ways to assess hydrogen production via life cycle analysis Chen Y., Guo W., Ngo H.H., Chen Z., Wei C., Bui X.T., Tra V.T., Zhang H.Science of the Total Environment 977, 179355. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thau N.T., Anburajan P., Cayetano R.D.A., Prohim Y.M., Kim S., Kim S.H., Bui X.T., Oh H.S. Fuel 398, 135502 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Le T.H., Hsu X.P., Tan C.S.Y., Dong C.D., Lin C., Yang T.L., Bui X.T., Wang L.C. Environmental Pollution 377, 126460. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Cao N.D.T., Vo T.D.H., Pham M.D.T., Nguyen V.T., Nguyen T.B., Le L.T., Mukhtar H., Nguyen H.V., Visvanathan C., Bui X.T.* (2024). Science of the Total Environment, 926 (2024) 171793 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Vo T.D.H., Vo T.K.Q., Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Hoang Q.H., Le L.T., Phan N.N., Ngo T.D.T., Lens P.N.L., Bui X.T.* (2024). Chemosphere, 362, 142786 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tran P.H.D., You, S.J.*, Bui X.T., Wang Y.F., Ramos A. Journal of Environmental Management 366, 121855 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Enhanced pollution removal from canal water by coupling aeration to floating treatment wetlands Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Vo T.K.Q., Nguyen T.A.C., Nguyen T.M.X., Tran C.S., Nguyen T.Y.P., Le L.T., Tra V.T. Phan N.N., Len P.N.L., Bui X.T.International Journal of Phytoremediation - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Le T.S., Bui X.T., Nguyen P.D.*, Ngo H.H., Dang B.T., Le-Quang D.T., Pham T.T., Visvanathan C., Diel L. Bioresource Technology, 391, 129925 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen N.K.Q., Bui X.T.*, Dao T.S., Pham M.D.T., Ngo H.H., Lin C., Lin K.Y.A., Nguyen P.D., Huynh K.P.H., Vo T.K.Q., Tra V.T., Le T.S. Environmental Technology & Innovation 33, 103494 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Le T.S., Bui X.T*, Pham M.D.T., Nguyen P.T., Vo T.K.Q., Nguyen P.D., Le D.T., Lin K.Y.A, Visvanathan C. Journal of the Taiwan Institute of Chemical Engineers, 105417, online. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tran P.H.D., You, S.J.*, Bui X.T., Wang Y.F., Ramos A. Journal of Environmental Management 366, 121855. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Advances in biological wastewater treatment systems Bui X.T*., Nguyen D.D, Ngo H.H, Nguyen P.D, Pandey AElsevier book - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phuong phap tao hat struvite tu nuoc tieu bang mo hinh ket tinh tang soi dong nhat Bui Xuan Thanh, Tran Cong Sac, Ha The Luong, Vo Thi Kim QuyenNo. 2-2022-00466 ngày 13/2/2021 QĐ số 457w/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phuong phap xu ly nuoc thai bang he thong Mang Quang Hoa Bui Xuan Thanh, Tran Cong Sac, Vo Thi Kim Quyen, Tran Pham Yen Nhi, Huynh Ky Phuong HaNo. 1-2024-03371 ngày 9/5/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Phương pháp xử lý nước thải đồng thời tạo tảo hạt hoạt tính Bui Xuan Thanh, Pham Mai Duy Thong, Nguyen Phuong Thao, Tran Cong Sac, Hoang Quang HuyQĐ số 83-893 ngày 15/7/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phuong Phap Xu Ly Nuoc Thai Sau Be Tu Hoai Bang Be Loc Sinh Hoc Xuoi Dong Gia The Day Sinh Hoc Bui Xuan Thanh & Nguyen Phuong ThaoSố 2-2020-00187, QĐ 6879w/QĐ-SHTT ngày 4/6/2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Enhanced photo-fermentative biohydrogen production from biowastes: An overview, Cheng D., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Bui X.T., Wei W., Ni B., Varjani S., Hoang N.B. (2022).Bioresource Technology, 357 (2022) 127341 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Feng S., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Zhang S., Vo H.N.P., Bui X.T., Hoang B.N. (2022) Bioresource Technology, 359, 127420. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Do M.H., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Q., Nghiem D.L., Bui X.T., Zhang X., Hoang N.B. Science of the Total Environment, 845, 157125. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tropospheric ozone and NOx: a review of worldwide variation and meteorological influences Nguyen D.H., Lin C.*, Vu C.T., Cheruiyot N.K., Nguyen M.K., Le T.H., Lukkhasorn W., Vo T.D.H., Bui X.T.*Environmental Technology & Innovation, 28, 102809. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Feng S., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Zhang X., Bui X.T., Varjani S., Hoang N.B. Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Cao N.D.T, Bui X.T.*, Le L.T., Dang B.T., Tran P.H.D., Vo T.K.Q., Tran H.T., Nguyen T.B., Mukhtar H., Pan S.Y., Varjani S., Ngo H.H., Vo T.D.H. Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Vo T.D.H., Pham M.D.T., Dang B.T., Tran C.S., Le T.S., Nguyen V.T., Nguyen T.B., Lin C., Varjani S., Dao T.S., Bui T.V., Huynh K.P.H., Bui X.T.* Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Microfibers in laundry wastewater: problem and solution Le L.T., Nguyen N.K.Q., Nguyen P.T., Duong C.H., Bui X.T., Hoang B.N., Nghiem D.L.Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Composting and its application in bioremediation of organic contaminants Lin C., Cheruiyot N.K., Bui X.T., Ngo H.HBioengineered - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Current application of algae derivatives for bioplastic production: A review Dang B.T., Bui X.T.*, Tran P.H.D., Ngo H.H., Nghiem D.L., Hoang T.K.D., Nguyen P.T., Nguyen H.H., Vo T.K.Q., Lin C., Lin K.Y.A., Varjani SBioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Bio-membrane integrated systems for nitrogen recovery from wastewater in circular bioeconomy Ye Y., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Varjani S., Liu Q., Bui X.T., Hoang N.BChemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Dang B.T., Tran P.H.D., Nguyen N.K.Q., Cao T.N.H., Tomoaki I., Huynh K.P.H., Pham T.T., Varjani S., Ngo H.H., Wang Y., You S., Bui X.T.* Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Cheng D., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Deng L., Chen Z., Yee Y., Bui X.T., Hoang N.B Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Kayastha V., Patel J., Kathrani N., Bilal M., Show P.L., Kim S.H., Bontemp E., Bhatia S.K., Bui X.T, Varjani S Environmental Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Evaluate the role of biochar during the organic waste composting process: A critical review Nguyen M.K., Lin C., Sanderson P., Dang B.T., Bui X.T., Nguyen N.S.H., Vo N.D.V., Hoang H.G., Tran H.TChemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen T.T., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Nguyen C.T., Zhang J., Liang S., Bui X.T., Hoang N.B Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Groundwater Treatment using a Pilot Scale System of Integrated Electrodialysis and Electrolysis Dang B.T., Bui H.T.*, Nguyen T.T., Nguyen P.T., Nguyen V.T., Bui M.H., Vo T.D.H., Thai V.N., Kim H.J., Lin K.Y.A., Bui X.T*.Desalination and Water Treatment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Dang B.T., Nguyen T.T., Ngo H.H., Pham M.D.T.*, Le L.T., Nguyen N.K.Q., Vo T.D.H., Varjani S., Lin K.Y.A., You S., Huynh K.P.H., Bui X.T.* Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
CeO2 as a photocatalytic material for CO2 conversion: A review Tran P.H.D., Pham M.T., Bui X.T., Wang Y.F., You S.SSolar Energy - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Enhanced photo-fermentative biohydrogen production from biowastes: An overview Cheng D., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Bui X.T., Wei W., Ni B., Varjani S., Hoang N.BBioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Feng S., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Zhang S., Vo H.N.P., Bui X.T., Hoang B.N Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
A submerged tubular membrane distillation (STMD) method and apparatus for desalination Bui Xuan Thanh, Ngo Thi Tra My, Nguyen Cong NguyenUS Patent, USPTO - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le L.T., Joen J., Dang B.T., Bui X.T.*, Jahng D.* Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen V.T, Nguyen D.D.*, Vo T.D.H.*, Nguyen D.H., Nguyen T.B., Nguyen L.S.P, Nguyen X.C., Dinh V.C., Nguyen T.H.H., Huynh T.M.T., Hoang H.G., Duong T.G.H., Bui M.H., Bui X.T. Atmosphere - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Hoang T.K.D., Binh Q.A., Bui X.T.*, Le T.H., Dang B.T., Nguyen H.H., Ngo T.T.M., Kohler P., Makohliso S., Maryna P., Raab M., Vanobberghen A., Hayter A., Schönenberger K. Environmental Monitoring & Assessment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Dang B.P., Nguyen T.K.S., Nguyen Q.H., Vo T.D.H., Nguyen P.T., Tran C.S., Nguyen K.Q., Le V.G., Pham M.D.T., Bui X.T.* Science & Technology Development Journal - Science of The Earth & Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen P.D., Truong T.N.S., Nguyen T.T., Dang B.T., Le T.M.T., Bui X.T., Mukai F., Kobayashi H., Ngo H.H. Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Cao N.D.T, Chen S.S., Chang M.H., Ray S.S., Hai F.I., Bui X.T., Mukhtar H. (2021) Separation and Purification Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Vo H.N.P, Ngo H.H., Guo W., Nguyen K.H., Chang S.W., Nguyen D.D., Cheng D., Bui X.T., Liu Y., Zhang X. (2021) Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Vo T.D.H., Bui X.T.*, Dang B.T., Nguyen T.T., Nguyen V.T., Tran P.H.D., Nguyen P.T., Boller M., Lin K.Y.A. Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Soil washing for the remediation of dioxin-contaminated soil. A review Tran H.T., Lin C., Hoang H.G., Bui X.T., Le V.G., Vu C.TJournal of Hazardous Materials - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen T.K.L., Ngo H.H. Guo W., Nghiem D.L., Qian G., Liu Q., Liu J., Chen Z., Bui X.T., Mainali B Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Removal of total nitrogen from wastewater by a combination of chlorella sp. and audible sound Pham T.L., Tran P.U., Bui N.H., Bach T.T.N., Tran V.B., Bui X.T., Phan T.M., Bui M.HWater Science & Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen P.D., Le T.M.T., Vo T.K.Q., Nguyen P.T., Vo T.D.H., Dang B.T., Nguyen T.S., Nguyen D.D., Bui X.T.* Water Science & Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Low flux sponge membrane bioreactor treating tannery wastewater Vo T.K.Q., Dang B.T., Ngo H.H., Nguyen T.T., Nguyen V.T., Vo T.D.H., Ngo T.T.M., Nguyen T.B., Lin C., Lin K.Y.A., Bui X.T.*Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Liu W.J., Yang H, Park Y.K., Huang C.W., Bui X.T., Ta C.K., You S., Ghanbari F., Lin K.Y.A. Chemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen T.T.D., Bui X.T.*, Nguyen T.T., Ngo H.H., Lin K.Y.A., Lin C., Le L.T., Dang B.T., Bui M.H., Varjani S Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Dang B.T., Nguyen T.T., Bui X.T.*, Ngo H.H., Lin K.Y.A., Itayama T., Saunders T., Huynh T.N., Cao N.D.T., Visvanathan C., Varjani S. Rene E.R. Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen V.T., Vo T.D.H.*, Nguyen T.B., Nguyen D.D., Bui H.T., Nguyen X.C., Tran T., Le T.N.C., Duong T.G.H., Bui M.H., Dong C.D., Bui X.T.* Chemosphere - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tran H.T., Lin C., Bui X.T., Nguyen M.K., Cao N.D.T., Mukhtar H., Hoang H.G., Varjani S., Ngo H.H., Nghiem D.L. Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Le L.T., Lee S., Bui X.T., Jahng D. Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Water and Wastewater Treatment Technologies Xuan-Thanh Bui*, Chart Chiemchaisri, Takahiro Fujioka & Sunita VajarniSpringer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Le L.T., Lee S., Bui X.T., Jahng D Environmental Technology & Innovation, 20, 101135 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Removal of leucomalachite green in an aqueous solution by the electron beam process Duy Ngoc Nguyen, Hieu Trung Nguyen, Thanh-Luu Pham, Xuan-Thanh Bui, Jheng-Jie Jiang, Yuan-Shing Perng, Ha Manh Bui*Journal of Water Process Engineering, 40, 101781 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Le V.G., Vo D.V.N., Vu C.T., Bui X.T., Shih Y.J., Huang Y.H. ACS ES&T Water, 1(3), 707-718 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Lin C.*, Cheruiyot N.K., Hoang H.G, Le T.H, Tran H.T, Bui X.T* Environmental Technology & Innovation, 21, 101351 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Microbial community response to Ciprofloxacin toxicity in sponge membrane bioreactor Dang B.T., Bui X.T.*, Tomoaki I.*, Ngo H.H, Jahng D., Lin C.*, Chen S.S., Lin K.Y., Nguyen T.T, Nguyen D.D., Saunders TScience of the Total Environment, 773, 145041 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Sustainable enzymatic technologies in waste animal fat and protein management Cheng D., Liu Y., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Zhang S., Luo G., Bui X.TJournal of Environmental Management, 284, 112040 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nguyen V.T., Bui X.T.*, Nguyen H.A., Lin C., Nguyen H.H., Hien V.T.D., Tran L.L., Nguyen T.B., Bui M.H, Nguyen D.T., Nguyen D.D., Chang S.W. Journal of Water Process Engineering, 40, 101972 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Ngo T.T.M., Ueyama T., Makabe R., Bui X.T., Nghiem D.L., Tran T.V.N., Fujioka T. Journal of Water Process Engineering, 41, 101991 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Chau T.D., Trinh H.V., Duong T.D., Nguyen M.T., Dang T.T., Nguyen L.M.T., Berg H., Nguyen Q.H., Bui X.T.* Clean Technologies and Environmental Policy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen T.T., Bui X.T.*, Ngo H.H, Nguyen T.T.D, Nguyen K.Q., Nguyen H.H, Huynh K.P.H, Némery J., Fujioka T., Duong C.H., Varjani S., Dang B.T Science of The Total Environment, 785, 147423 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Hoang H.G., Chiang C.F., Lin C., Wu C.Y., Lee C.W., Cheruiyot N.K., Tran H.T., Bui X.T Environmental Pollution, 285, 117414 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [73] |
P.D. Nguyen*, T.N.S. Truong, T.T. Nguyen, B.T. Dang, X.T. Bui, F. Mukai, H. Kobayashi, H.H. Ngo Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Thanh Ngoc-Dan Cao, Shiao-Shing Chen*, Hau-Ming Chang, Saikat Sinha Ray, Faisal I. Hai, Thanh Xuan Bui, Hussnain Mukhtar Separation and Purification Technology, 263, 118155 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Van-Truc Nguyen, Thi-Dieu-Hien Vo, Thanh-Dai Tran, Thi-Nhu-Khanh Nguyen, Thanh-Binh Nguyen, Bao-Trong Dang ,Xuan-Thanh Bui Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Van-Tung Tra, Bao-Trong Dang*, Quach An Binh, Quy-Hao Nguyen, Phuong-Thao Nguyen, Hong-Hai Nguyen, Thanh-Tin Nguyen, Thanh-Hai Le, Duc-Trung Le, Tomoaki Itayama, Xuan-Thanh Bui** Environmental Technology & Innovation, 21, 101273 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Van-Truc Nguyen, Thanh-Binh Nguyen, C.P. Huang, Chiu-Wen Chen, Xuan-Thanh Bui, Cheng-Di Dong* Journal of Water Process Engineering, 40, 101908 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Submerged nanofiltration without pre-treatment for direct advanced drinking water treatment Takahiro Fujioka*, My Thi Tra Ngo, Ryo Makabe, Tetsuro Ueyama, Haruka Takeuchi, Tran Thi Viet Nga, Xuan-Thanh Bui, Hiroaki TanakaChemosphere, 265, 129056 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Huu Tuan Tran, Chitsan Lin*, Xuan Thanh Bui**, Tomoaki Itayama, Bao Trong Dang, Nicholas Kiprotich Cheruiyo, Hong Giang Hoang, Chi Thanh Vu Chemosphere, 265, 129064 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
The application of intermittent cycle extended aeration systems (ICEAS) in wastewater treatment Nguyen Hong Dan, Tran Thi My Phe, Bui Xuan Thanh, Jan Hoinkis, Tran Le Luu *Journal of Water Process Engineering, 40, 101909 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Sustainability and application of corncob-derived biochar for removal of fluoroquinolones Bao-Trong Dang, Obey Gotore, Rameshprabu Ramaraj, Yuwalee Unpaprom, Niwooti Whang chai, Xuan-Thanh Bui, Hideaki Maseda, Tomoaki Itayama*Biomass Conversion and Biorefinery - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Yuanyao Ye, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Soon Woong Chang, Dinh Duc Nguyen, Sunita Varjani, An Ding, Xuan-Thanh Bui, Dan Phuoc Nguyen Chemosphere, 265, 129076 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nguyen C.N., Duong C.H., Nguyen T.H., Chen S.S., Le Q.H., Ngo H.H., Guo W., Duong C.C., Le N.C., X.T. Bui Journal of Membrane Science, 603, 118029 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nguyen C.N., Duong C.H., Chen S.S., Nguyen T.H., Ngo H.H., Guo W., Le Q.H., Duong C.C., Le T.T., Le A.H., Bui X.T., Nguyen P.D. Bioresource Technology, 312, 1235733 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Vo H.N.P, Ngo H.H., Guo W., Nguyen K.H., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Ding A., Bui X.T. Water Research, 183, 115974 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Cao N.D.T, Chen S.S., Chang H.M., Ray S.S., Le Q.H., Duong C.C., Bui X.T., Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Microplastics pollution in wastewater: characteristics, occurrence and removal technologies Bui X.T.*, Vo T.D.H., Thao N.P., Nguyen V.T., Dao T.S., Nguyen P.D.Environmental Technology & Innovation, 19, 101013 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nguyen T.T.D., Nguyen T.T., Binh Q.A., Bui X.T.*, Ngo H.H, Vo H.N.P, Lin K.Y.A, Vo T.D.H, Guo W., Lin C.T., Breider F. Bioresource Technology, 314, 123754 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Tran H.T., Lin C., Hoang H.G., Nguyen T., Kaewlaoyoong A., Cheruiyot N., Bui X.T., Vu C.T. Environmental Technology & Innovation, 19, 1010233 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Tran H.T., Lin C.T., Bui X.T., Ngo H.H. Cheruiyot N., Hoang H.G., Vu C.T. Science of Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Ngo T.T.M., Bui X.T.*, Dang K.T., Nguyen T.T., Chen S.S., Nguyen C.N., Nguyen P.D., Bui M.H., Nguyen D.T., Dang B.T. Desalination and Water Treatment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Le V.G., Vu C.T., Shi, Y.J., X.T. Bui, C.H. Liao, Y.H. Huang Chemical engineering Journal, 384, 123282 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Phong V.H.N., Ky L.G., Hong N.T.M., Tin N.T., Binh N.T., Thanh B.X.* Desalination and Water Treatment, 174, 90–97 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Vo H.N.P., Le G.K., Nguyen T.M.H., Bui X.T.*, Nguyen K.H., Rene E.R., Vo T.D.H, Cao N.D.T., Mohan R. Chemosphere, 236, 124391 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Hospital wastewater treatment by sponge membrane bioreactor coupled with ozonation Thi-Kim-Quyen Vo, Xuan-Thanh Bui*, Shiao-Shing Chen, Phuoc-Dan Nguyen, Ngoc-Dan-Thanh Cao, Thi-Dieu-Hien Vo, Thanh-Tin Nguyen, Thanh-Binh NguyenChemosphere, 230, 277-283 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [96] |
T.D.H. Vo, C.T. Vu, Lin C., Bui, X.T.*, Erh, W.C., T.K.O. Nguyen, Shin, Y.C., Rene E.R. (2019). Journal of Environmental Management, 234, 180 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Identification of the pollutants' removal and mechanism by microalgae in saline wastewater Vo H.N.P., Ngo H.H., Guo W., Liu Y., Chang S.W., Nguyen D.D., Nguyen P.D., Bui X.T., Ren J.Bioresource Technology, 275, 44-52. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Nguyen T.T, Bui X.T.*, Dang B.T, Ngo H.H., Jahng D., Fujioka T., Chen S.S., Dinh Q.T., Nguyen N.C., Nguyen P.T.V. Bioresource Technology, 273, 573-580 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Bui Xuan Thanh*, Nguyen Thanh Tin, Thai Minh Quan Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Wetland roof technology for treating domestic wastewater, USPatent US9884780B2 Thanh Xuan BuiUS patent, USPTO - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Improvement of tap water quality for domestic use by membrane process Thanh C.N.D., Hong T.M, Quyen V.T.K., Hien V.T.D., Dai T.T., Thanh, B.X.Tạp Chí Khoa Học Đại Học Cần Thơ, Cần Thơ, Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Nanoassisted bioremediation of diffused dioxins in soil and sediment Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAS, USAThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Đồng chủ nhiệm dự án |
| [5] |
Cleanup of diffuse chemicals and microbiological pollution by floating treatment wetlands Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Science Foundation IrelandThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Đồng chủ nhiệm dự án |
| [6] |
Industrial Water Recycling with Modular MBR-RO Systems in Vietnam (InReUse) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Science and Technology - GermanyThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Đồng chủ nhiệm dự án |
| [7] |
Xử lý nước bằng công nghệ thân thiện tự nhiên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia Pacific Network (APN), JapanThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Co-PI |
| [8] |
Làm sạch ô nhiễm phân tán hoá học và sinh học bằng hệ thống thực vật nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học IrelandThời gian thực hiện: 2/2022 - 8/2023; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam |
| [9] |
Public awareness for residents in area of Tan Hoa–Lo Gom canal (2003), CBEM project Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia Foundation, USAThời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CIDA-AIT, Thailand Thời gian thực hiện: 2006 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [11] |
Sustainable water management policy project (2006), HCMUT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Institute for Global Environmental Strategies (IGES), JapanThời gian thực hiện: 2006 - 2006; vai trò: Tham gia thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Technology transfer, Trang Bang Industrial Park Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST, Korea Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [14] |
Review on available sanitation technology in Vietnam, AIT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT - Bill & Melinda Gates Foundation (BMGF)Thời gian thực hiện: 1/2013 - 8/2013; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ho Chi Minh City People Committee – Tan Hong Thai Co Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [16] |
Reduction of Antibiotics in hospital wastewater by Sponge Membrane Bioreactor Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST, KoreaThời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: COOP Thời gian thực hiện: 6/2016 - 10/2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [18] |
Operation of Pilot Scale Groundwater Treatment System in Ho Chi Minh City, Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KEITI-KoreaThời gian thực hiện: 3/2017 - 9/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: EPFL, Switzerland Thời gian thực hiện: 3/2017 - 3/2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [20] |
Two stage anaerobic digestion for organic waste treatment: performance and energy/product recovery Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hitachi Zosen, JapanThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
GEN technology for high-concentrated waste treatment Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Kyowakiden-Vietnam, JapanThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Kolon membrane, Kolon industry, Korea Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asean-India Science & Technology Development Fund Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Đồng Chủ nhiệm dự án |
| [24] |
Ứng dụng công nghệ khử mặn chi phí thấp trong xử lý nước biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 9/2018 - 5/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [26] |
International Cooperation on Soil and Groundwater Remediation Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Taiwan Association on Soil & Groundwater Environmental Protection & Taiwan EPAThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [27] |
Testing of F-cap fibre filtration system for various water source Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Kyowakiden, JapanThời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [28] |
Nanoassisted bioremediation of diffused dioxins in soil and sediment (Co-PI) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: PEER-NAS, USAThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [29] |
Development of algae-bacteria systems for wastewater treatment Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 2021 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asean-India Science & Technology Development Fund, India Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [31] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng MBR kết hợp hệ vi sinh xư lý nuớc thải nhiễm mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG TPHCMThời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khu nông nghiệp công nghệ cao Thời gian thực hiện: 6/2020 - 12/2020; vai trò: chủ nhiệm |
| [33] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học Công Nghệ Quốc Gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 9/2019 - 8/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ERWIN-Germany Thời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST - Korea Thời gian thực hiện: 9/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED, Ministry of Science & Technology – Viet Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [37] |
Cải thiện môi trường nước ở khu công nghiệp Xuyên Á, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Ngọc PhongThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [38] |
Trihalomethanes (THMs) and its forming potential in water treatment plants in Mekong Delta Provinces Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ GwangjuThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [39] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Tài Nguyên Môi Trường tỉnh Tây Ninh Thời gian thực hiện: 11/2013 - 11/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [40] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Công Nghệ thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 08/2012 - 08/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [41] |
Ứng dụng wetland roof kết hợp tăng mảng xanh đô thị và xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Môi Trường (KECO) Bộ Môi Trường Hàn QuốcThời gian thực hiện: 09/2013 - 08/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [42] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Thái Ngọc Phương Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [43] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/2104 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [44] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ Gwangju Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [45] |
Cải thiện môi trường nước KCN Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, TP.HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCMThời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: chủ nhiệm |
| [46] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: công ty giấy Vina Kraft Thời gian thực hiện: 08/2009 - 09/2009; vai trò: chủ nhiệm dự án |
| [47] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bill & Melinda Gates Foundation (BMGF) Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: thành viên |
| [48] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT-HCMUT-INSA Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: thành viên |
| [49] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [50] |
Giám sát Asen trong nước ngầm cho tỉnh Tiền Giang, TPHCM, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [51] |
Giám sát Arsenic trong nước ngầm cho Tỉnh Long An, TPHCM, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [52] |
Giám sát chất lượng nước mặt và nước ngầm các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty METAWATERThời gian thực hiện: 1/2010 - 6/2010; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm |
| [53] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức hợp tác quốc tế Nhật Bản Thời gian thực hiện: 8/2010 - 7/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [54] |
Nghiên cứu ứng dụng màng Woven Fiber Microfiltration (WFMF) xử lý nước thải bể tự hoại, HCMC Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 4/2012 - 4/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [55] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa Học Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [56] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Bách Khoa TPHCM Thời gian thực hiện: 11/2011 - 11/2012; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm |
| [57] |
Xử lý nước thải dệt nhuộm ứng dụng công nghệ lọc màng hiếu khí và quá trình oxi hóa bậc cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 9/2010 - 9/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [58] |
Nghiên cứu ứng dụng mô hình hô hấp kế (OUR) để giám sát chất lượng các công trình xử lý sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 3/2010 - 3/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [59] |
Ứng dụng bùn hạt hiếu khí (aerobic granule) khử nito trong nước thải thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 3/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [60] |
Energy-efficient water management system for an industrial park in Vietnam (ERWIN), Vietnam-Germany joint Research Project. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ERWIN-GermanyThời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [61] |
Giám sát Arsenic trong nước ngầm cho Tỉnh Long An, TPHCM, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [62] |
Giám sát Asen trong nước ngầm cho tỉnh Tiền Giang, TPHCM, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [63] |
Giám sát chất lượng nước mặt và nước ngầm các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty METAWATERThời gian thực hiện: 1/2010 - 6/2010; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm |
| [64] |
Khảo Sát Lưu Lượng Nước, Chất Lượng Nước Và Đề Xuất Phương Án Cải Tạo Hệ Thống Xử Lý Nước Sạch 2.000 m3/ngày của Khu Công Nghệ Cao Công Nghệ Sinh Học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khu nông nghiệp công nghệ caoThời gian thực hiện: 6/2020 - 12/2020; vai trò: chủ nhiệm |
| [65] |
Landscape Analysis and Bussiness Model Assessment in Fecal Sludge Management: Extraction and Transportation Models in Viet Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bill & Melinda Gates Foundation (BMGF)Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: thành viên |
| [66] |
Nghiên cứu loại bỏ kháng sinh trong nước thải bệnh viện bằng công nghệ màng Sponge MBR kết quá trình Ozone Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED, Ministry of Science & Technology – Viet NamThời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [67] |
Nghiên cứu ứng dụng màng Woven Fiber Microfiltration (WFMF) xử lý nước thải bể tự hoại, HCMC Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 4/2012 - 4/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [68] |
Nghiên cứu ứng dụng mô hình hô hấp kế (OUR) để giám sát chất lượng các công trình xử lý sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 3/2010 - 3/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [69] |
Nghiên ứng dụng công nghệ màng MBR kết hợp công nghệ oxy hóa bậc cao loại bỏ chất kháng sinh trong nước thải y tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 01/2104 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [70] |
Phát triển mô hình màng lọc chi phí thấp khử Asen trong nước ngầm cho các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông CỬu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn QuốcThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [71] |
Thiết kế chế tạo vậnh hành mô hình bể sinh học đa tầng bùn kết hợp với bể sinh học màng để xử lý nước thải bệnh viện ở thành phố Hồ Chí Minh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Công Nghệ thành phố Hồ Chí MinhThời gian thực hiện: 08/2012 - 08/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [72] |
Trihalomethanes (THMs) and its forming potential in water treatment plants in Mekong Delta Provinces Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ GwangjuThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [73] |
Ứng dụng bùn hạt hiếu khí (aerobic granule) khử nito trong nước thải thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 3/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [74] |
Ứng dụng công nghệ màng lọc sinh học có giá thể (Attached Growth Membrane Bioreactor) xử lý nước thải ao nuôi cá tra Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Bách Khoa TPHCMThời gian thực hiện: 11/2011 - 11/2012; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm |
| [75] |
Ứng dụng công nghệ màng tiết kiệm năng lượng khử dinh dưỡng và vi nhựa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Bách Khoa - CAREThời gian thực hiện: 9/2019 - 8/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [76] |
Ứng dụng màng tiết kiệm năng lượng khử dinh dưỡng và vi nhựa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CARE, Trường Đại học Bách KhoaThời gian thực hiện: 08/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [77] |
Ứng dụng mô hình đất ngập nước trên mái (mái xanh) xử lý nước thải sinh hoạt: Một giải pháp giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa Học Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [78] |
Ứng dụng wetland roof kết hợp tăng mảng xanh đô thị và xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Môi Trường (KECO) Bộ Môi Trường Hàn QuốcThời gian thực hiện: 09/2013 - 08/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [79] |
Xử lý nước thải dệt nhuộm ứng dụng công nghệ lọc màng hiếu khí và quá trình oxi hóa bậc cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 9/2010 - 9/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [80] |
Xử lý nước thải dệt nhuộm ứng dụng công nghệ màng (Membrane bioreactor) kết hợp các quá trình oxi hóa bậc cao xử lý nước thải dệt nhuộm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức hợp tác quốc tế Nhật BảnThời gian thực hiện: 8/2010 - 7/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [81] |
Đánh giá chất lượng nước cấp sử dụng và phát triển mô hình xử lý nước cấp an toàn phù hợp cho các cơ sở y tế của TPHCM và vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu châu Á về nước - CAREThời gian thực hiện: 01/2104 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [82] |
Điều tra, khảo sát xử lý, phòng ngừa ô nhiễm môi trường do hóa chất và thuộc bảo vệ thực vật tồn lưu trên địa bàn tỉnh Tây Ninh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Tài Nguyên Môi Trường tỉnh Tây NinhThời gian thực hiện: 11/2013 - 11/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [83] |
Application of New Generation of Wetland Roof System for Treating Domestic Wastewater Coupling with Enhancing Green Urban Area to Reduce the Climate Change Effect in the Urban Tropics Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST - KoreaThời gian thực hiện: 9/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [84] |
Cải thiện môi trường nước KCN Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, TP.HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCMThời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: chủ nhiệm |
| [85] |
Cải thiện môi trường nước ở khu công nghiệp Xuyên Á, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Ngọc PhongThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [86] |
Development of Novel Multifunctional Nanostructured Materials for the Photocatalytic Degradation of Emerging Pollutants (Co-PI as Asean Partner) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asean-India Science & Technology Development Fund, IndiaThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Tham gia |
| [87] |
Eco-industrial clusters in the rural urban fringe areas of Viet Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT-HCMUT-IGES, JapanThời gian thực hiện: 2007 - 2007; vai trò: thành viên |
| [88] |
Giảm thiểu các chất kháng sinh trong nước thải bệnh viện áp dụng công nghệ màng lọc sinh học kết hợp với giá thể sponge (Sponge-MBR) – Nghiên cứu điển hình ở TP.HCM, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ GwangjuThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [89] |
Improving the local communities environment through development communities action plan of Water & Sanitation (WATSAN) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: World Wild Fund (WWF)Thời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: thành viên |
| [90] |
Microfiltration kết hợp quá trình keo tụ/hấp phụ và quá trình oxi hóa bậc cao loại bỏ ô nhiễm hữu cơ vi lượng trong nước mặt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: University’s Research Project - CAREThời gian thực hiện: 03/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [91] |
Nghiên cứu hai hệ thống xử lý nước thải BIOGILL trong xử lý nước và xử lý nước thải sinh hoạt do công ty Thái Ngọc Phương cung cấp. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Thái Ngọc PhươngThời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [92] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng MBR kết hợp hệ vi sinh xư lý nuớc thải nhiễm mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG TPHCMThời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [93] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ màng MBR kết hợp giá thể sponge khử kháng sinh trong nước thải y tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Brewery Co. LtdThời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [94] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học màng quang hoá (Membrane Photobioreactor) xử lý nước thải kết hợp sản xuất sinh khối tảo định hướng tạo sản phẩm sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học Công Nghệ Quốc Gia, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 9/2019 - 8/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [95] |
Sustainable water management in urban fringe areas through industrial wastewater reuse, FRANCE/AIT - Network Regional Programme Project Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT-HCMUT-INSAThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: thành viên |
| [96] |
Thu hồi dinh dưỡng và phát triển sinh khối tảo bằng mô hình Membrane Photobioreactor Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Brewery Co. LtdThời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [97] |
Xu ly nuoc nhiem man bang cong nghe chung cat mang truc tiep Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CARE - HCMUTThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [98] |
Đào tạo nhân viên công ty giấy Vina Kraft về vận hành và quản lý hệ thống xử lý nước thải tại KCN Mỹ Phước III Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: công ty giấy Vina KraftThời gian thực hiện: 08/2009 - 09/2009; vai trò: chủ nhiệm dự án |
