Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.24548

PGS. TS Bùi Xuân Thành

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc Gia TPHCM

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

BÙN HẠT HIẾU KHÍ VÀ TẢO HẠT HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI

Bùi Xuân Thành & Võ Thi Kim Quyên
NXB Đại học Quốc Gia TPHCM - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[2]

Promoting sustainable shrimp farming: balancing environmental goals, awareness, and socio-cultural factors in the Mekong Delta aquaculture,

Tran T., Do V.D., Le D.T., Ho H.L., Le T.N.C., Le L.T, Bui X.T.*
Aquaculture International, 33:119 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[3]

Microalgae - bacteria based wastewater treatment systems: Granulation, influence factors and pollutants removal

Pham M.D.T., Bui X.T.*, Vo T.K.Q., Dao T.S., Le L.T., Vo T.D.H., Huynh K.P.H., Nguyen T.B., Lin C., Visvanathan C.
Bioresource Technology 418, 131973. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[4]

Ways to assess hydrogen production via life cycle analysis

Chen Y., Guo W., Ngo H.H., Chen Z., Wei C., Bui X.T., Tra V.T., Zhang H.
Science of the Total Environment 977, 179355. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[5]

Effect of exogenous quorum sensing signals on biohydrogen production in an anaerobic continuous stirred tank reactor

Thau N.T., Anburajan P., Cayetano R.D.A., Prohim Y.M., Kim S., Kim S.H., Bui X.T., Oh H.S.
Fuel 398, 135502 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[6]

Characteristics of inland ship and the effect of combined diesel oxidation catalyst (DOC) and diesel particulate filter (DPF) aftertreatment system on their pollutant emissions

Le T.H., Hsu X.P., Tan C.S.Y., Dong C.D., Lin C., Yang T.L., Bui X.T., Wang L.C.
Environmental Pollution 377, 126460. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN:
[7]

Microplastics Contamination in Water Supply System and Treatment Processes, Science of the Total Environment

Cao N.D.T., Vo T.D.H., Pham M.D.T., Nguyen V.T., Nguyen T.B., Le L.T., Mukhtar H., Nguyen H.V., Visvanathan C., Bui X.T.* (2024).
Science of the Total Environment, 926 (2024) 171793 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[8]

Floating treatment wetlands to improve the water quality of the Hang Bang canal, Ho Chi Minh City, Vietnam: Effect of plant species,

Vo T.D.H., Vo T.K.Q., Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Hoang Q.H., Le L.T., Phan N.N., Ngo T.D.T., Lens P.N.L., Bui X.T.* (2024).
Chemosphere, 362, 142786 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[9]

Anaerobic membrane bioreactors for municipal wastewater: Progress in resource and energy recovery improvement approaches,

Tran P.H.D., You, S.J.*, Bui X.T., Wang Y.F., Ramos A.
Journal of Environmental Management 366, 121855 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[10]

Enhanced pollution removal from canal water by coupling aeration to floating treatment wetlands

Tran P.Y.N., Dao T.V.H., Vo T.K.Q., Nguyen T.A.C., Nguyen T.M.X., Tran C.S., Nguyen T.Y.P., Le L.T., Tra V.T. Phan N.N., Len P.N.L., Bui X.T.
International Journal of Phytoremediation - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[11]

Bacterial Community Composition in a Two-Stage Anaerobic Membrane Bioreactor for Co-Digestion of Food Waste and Food Court Wastewater

Le T.S., Bui X.T., Nguyen P.D.*, Ngo H.H., Dang B.T., Le-Quang D.T., Pham T.T., Visvanathan C., Diel L.
Bioresource Technology, 391, 129925 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[12]

Influence of Hydrodynamic Shear Stress on Activated Algae Granulation Process for Wastewater Treatment

Nguyen N.K.Q., Bui X.T.*, Dao T.S., Pham M.D.T., Ngo H.H., Lin C., Lin K.Y.A., Nguyen P.D., Huynh K.P.H., Vo T.K.Q., Tra V.T., Le T.S.
Environmental Technology & Innovation 33, 103494 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[13]

Influence of nitrogen loading rate on nutrient removal and algal biomass production using revolving algae biofilm reactor

Le T.S., Bui X.T*, Pham M.D.T., Nguyen P.T., Vo T.K.Q., Nguyen P.D., Le D.T., Lin K.Y.A, Visvanathan C.
Journal of the Taiwan Institute of Chemical Engineers, 105417, online. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[14]

Anaerobic membrane bioreactors for municipal wastewater: Progress in resource and energy recovery improvement approaches

Tran P.H.D., You, S.J.*, Bui X.T., Wang Y.F., Ramos A.
Journal of Environmental Management 366, 121855. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[15]

Advances in biological wastewater treatment systems

Bui X.T*., Nguyen D.D, Ngo H.H, Nguyen P.D, Pandey A
Elsevier book - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[16]

Phuong phap tao hat struvite tu nuoc tieu bang mo hinh ket tinh tang soi dong nhat

Bui Xuan Thanh, Tran Cong Sac, Ha The Luong, Vo Thi Kim Quyen
No. 2-2022-00466 ngày 13/2/2021 QĐ số 457w/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[17]

Phuong phap xu ly nuoc thai bang he thong Mang Quang Hoa

Bui Xuan Thanh, Tran Cong Sac, Vo Thi Kim Quyen, Tran Pham Yen Nhi, Huynh Ky Phuong Ha
No. 1-2024-03371 ngày 9/5/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[18]

Phương pháp xử lý nước thải đồng thời tạo tảo hạt hoạt tính

Bui Xuan Thanh, Pham Mai Duy Thong, Nguyen Phuong Thao, Tran Cong Sac, Hoang Quang Huy
QĐ số 83-893 ngày 15/7/2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN:
[19]

Phuong Phap Xu Ly Nuoc Thai Sau Be Tu Hoai Bang Be Loc Sinh Hoc Xuoi Dong Gia The Day Sinh Hoc

Bui Xuan Thanh & Nguyen Phuong Thao
Số 2-2020-00187, QĐ 6879w/QĐ-SHTT ngày 4/6/2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[20]

Enhanced photo-fermentative biohydrogen production from biowastes: An overview,

Cheng D., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Bui X.T., Wei W., Ni B., Varjani S., Hoang N.B. (2022).
Bioresource Technology, 357 (2022) 127341 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[21]

Volatile fatty acids production from waste streams by anaerobic digestion: a critical review of the roles and application of enzymes

Feng S., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Zhang S., Vo H.N.P., Bui X.T., Hoang B.N. (2022)
Bioresource Technology, 359, 127420. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[22]

Performance of a dual-chamber microbial fuel cell as a biosensor for in situ monitoring Bisphenol A in wastewater,

Do M.H., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Q., Nghiem D.L., Bui X.T., Zhang X., Hoang N.B.
Science of the Total Environment, 845, 157125. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[23]

Tropospheric ozone and NOx: a review of worldwide variation and meteorological influences

Nguyen D.H., Lin C.*, Vu C.T., Cheruiyot N.K., Nguyen M.K., Le T.H., Lukkhasorn W., Vo T.D.H., Bui X.T.*
Environmental Technology & Innovation, 28, 102809. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[24]

Wastewater-derived biohydrogen: Critical analysis of related enzymatic processes at the research and large scales

Feng S., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Zhang X., Bui X.T., Varjani S., Hoang N.B.
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[25]

An Overview of Deploying Membrane Bioreactors in Saline Wastewater Treatment from Perspectives of Microbial and Treatment Performance

Cao N.D.T, Bui X.T.*, Le L.T., Dang B.T., Tran P.H.D., Vo T.K.Q., Tran H.T., Nguyen T.B., Mukhtar H., Pan S.Y., Varjani S., Ngo H.H., Vo T.D.H.
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[26]

Influence of nitrogen species and biomass retention time on nutrient removal and biomass productivity in a microalgae-based bioreactor

Vo T.D.H., Pham M.D.T., Dang B.T., Tran C.S., Le T.S., Nguyen V.T., Nguyen T.B., Lin C., Varjani S., Dao T.S., Bui T.V., Huynh K.P.H., Bui X.T.*
Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[27]

Microfibers in laundry wastewater: problem and solution

Le L.T., Nguyen N.K.Q., Nguyen P.T., Duong C.H., Bui X.T., Hoang B.N., Nghiem D.L.
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[28]

Composting and its application in bioremediation of organic contaminants

Lin C., Cheruiyot N.K., Bui X.T., Ngo H.H
Bioengineered - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[29]

Current application of algae derivatives for bioplastic production: A review

Dang B.T., Bui X.T.*, Tran P.H.D., Ngo H.H., Nghiem D.L., Hoang T.K.D., Nguyen P.T., Nguyen H.H., Vo T.K.Q., Lin C., Lin K.Y.A., Varjani S
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[30]

Bio-membrane integrated systems for nitrogen recovery from wastewater in circular bioeconomy

Ye Y., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Varjani S., Liu Q., Bui X.T., Hoang N.B
Chemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[31]

Comparison of degradation kinetics of tannery wastewater treatment using a nonlinear model by salt-tolerant Nitrosomonas sp. and Nitrobacter sp

Dang B.T., Tran P.H.D., Nguyen N.K.Q., Cao T.N.H., Tomoaki I., Huynh K.P.H., Pham T.T., Varjani S., Ngo H.H., Wang Y., You S., Bui X.T.*
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[32]

Advanced strategies for enhancing dark fermentative biohydrogen production from biowaste towards sustainable environment

Cheng D., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Deng L., Chen Z., Yee Y., Bui X.T., Hoang N.B
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[33]

New Insights in Factors Affecting Ground Water Quality with Focus on Health Risk Assessment and Remediation Techniques

Kayastha V., Patel J., Kathrani N., Bilal M., Show P.L., Kim S.H., Bontemp E., Bhatia S.K., Bui X.T, Varjani S
Environmental Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[34]

Evaluate the role of biochar during the organic waste composting process: A critical review

Nguyen M.K., Lin C., Sanderson P., Dang B.T., Bui X.T., Nguyen N.S.H., Vo N.D.V., Hoang H.G., Tran H.T
Chemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[35]

A low-cost approach for soil moisture prediction using multi- sensor data and machine learning algorithm

Nguyen T.T., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Nguyen C.T., Zhang J., Liang S., Bui X.T., Hoang N.B
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[36]

Groundwater Treatment using a Pilot Scale System of Integrated Electrodialysis and Electrolysis

Dang B.T., Bui H.T.*, Nguyen T.T., Nguyen P.T., Nguyen V.T., Bui M.H., Vo T.D.H., Thai V.N., Kim H.J., Lin K.Y.A., Bui X.T*.
Desalination and Water Treatment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[37]

Influence of C/N ratios on treatment performance and biomass production during co-culture of microalgae and activated sludge

Dang B.T., Nguyen T.T., Ngo H.H., Pham M.D.T.*, Le L.T., Nguyen N.K.Q., Vo T.D.H., Varjani S., Lin K.Y.A., You S., Huynh K.P.H., Bui X.T.*
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[38]

CeO2 as a photocatalytic material for CO2 conversion: A review

Tran P.H.D., Pham M.T., Bui X.T., Wang Y.F., You S.S
Solar Energy - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[39]

Enhanced photo-fermentative biohydrogen production from biowastes: An overview

Cheng D., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Bui X.T., Wei W., Ni B., Varjani S., Hoang N.B
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[40]

Volatile fatty acids production from waste streams by anaerobic digestion: a critical review of the roles and application of enzymes

Feng S., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Zhang S., Vo H.N.P., Bui X.T., Hoang B.N
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[41]

A submerged tubular membrane distillation (STMD) method and apparatus for desalination

Bui Xuan Thanh, Ngo Thi Tra My, Nguyen Cong Nguyen
US Patent, USPTO - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[42]

Influence of temperature on anammox reaction and microbial diversity in a bio-carriers reactor under mainstream conditions

Le L.T., Joen J., Dang B.T., Bui X.T.*, Jahng D.*
Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[43]

Characteristics and risk assessment of 16 metals in street dust collected from a highway in a densely populated metropolitan of Vietnam

Nguyen V.T, Nguyen D.D.*, Vo T.D.H.*, Nguyen D.H., Nguyen T.B., Nguyen L.S.P, Nguyen X.C., Dinh V.C., Nguyen T.H.H., Huynh T.M.T., Hoang H.G., Duong T.G.H., Bui M.H., Bui X.T.
Atmosphere - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[44]

Assessment of water, sanitation and hygiene services in district health care facilities in rural area of Mekong Delta, Viet Nam

Hoang T.K.D., Binh Q.A., Bui X.T.*, Le T.H., Dang B.T., Nguyen H.H., Ngo T.T.M., Kohler P., Makohliso S., Maryna P., Raab M., Vanobberghen A., Hayter A., Schönenberger K.
Environmental Monitoring & Assessment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[45]

Nutrients recovery from urine through struvite formation using lab-scale fluidized-bed homogeneous crystallization reactor

Dang B.P., Nguyen T.K.S., Nguyen Q.H., Vo T.D.H., Nguyen P.T., Tran C.S., Nguyen K.Q., Le V.G., Pham M.D.T., Bui X.T.*
Science & Technology Development Journal - Science of The Earth & Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[46]

Long-term operation of the pilot scale two-stage anaerobic digestion of municipal bio-waste in ho chi minh city

Nguyen P.D., Truong T.N.S., Nguyen T.T., Dang B.T., Le T.M.T., Bui X.T., Mukai F., Kobayashi H., Ngo H.H.
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[47]

Simultaneous Hexavalent Chromium Removal, Water Reclamation and Electricity Generation in Osmotic Bio-electrochemical System

Cao N.D.T, Chen S.S., Chang M.H., Ray S.S., Hai F.I., Bui X.T., Mukhtar H. (2021)
Separation and Purification Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[48]

Effect of calcium peroxide pretreatment on the remediation of sulfonamide antibiotics (SMs) by Chlorella sp.

Vo H.N.P, Ngo H.H., Guo W., Nguyen K.H., Chang S.W., Nguyen D.D., Cheng D., Bui X.T., Liu Y., Zhang X. (2021)
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[49]

Influence of organic loading rates on treatment performance of membrane bioreactor treating tannery wastewater

Vo T.D.H., Bui X.T.*, Dang B.T., Nguyen T.T., Nguyen V.T., Tran P.H.D., Nguyen P.T., Boller M., Lin K.Y.A.
Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[50]

Soil washing for the remediation of dioxin-contaminated soil. A review

Tran H.T., Lin C., Hoang H.G., Bui X.T., Le V.G., Vu C.T
Journal of Hazardous Materials - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[51]

Assessing the environmental impacts and greenhouse gas emissions from the common municipal wastewater treatment systems

Nguyen T.K.L., Ngo H.H. Guo W., Nghiem D.L., Qian G., Liu Q., Liu J., Chen Z., Bui X.T., Mainali B
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[52]

Removal of total nitrogen from wastewater by a combination of chlorella sp. and audible sound

Pham T.L., Tran P.U., Bui N.H., Bach T.T.N., Tran V.B., Bui X.T., Phan T.M., Bui M.H
Water Science & Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[53]

Submerged membrane filtration process coupled with powdered activated carbon for nonylphenol ethoxylates

Nguyen P.D., Le T.M.T., Vo T.K.Q., Nguyen P.T., Vo T.D.H., Dang B.T., Nguyen T.S., Nguyen D.D., Bui X.T.*
Water Science & Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[54]

Low flux sponge membrane bioreactor treating tannery wastewater

Vo T.K.Q., Dang B.T., Ngo H.H., Nguyen T.T., Nguyen V.T., Vo T.D.H., Ngo T.T.M., Nguyen T.B., Lin C., Lin K.Y.A., Bui X.T.*
Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[55]

Enhanced Degradation of UV stabilizer Bis(4-hydroxy) benzophenone using Oxone catalyzed by Hexagonal Nanoplate-assembled CoS 3D Cluster

Liu W.J., Yang H, Park Y.K., Huang C.W., Bui X.T., Ta C.K., You S., Ghanbari F., Lin K.Y.A.
Chemosphere - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[56]

Co-culture of microalgae-activated sludge in sequencing batch photobioreactor systems: Effects of natural and artificial lighting on wastewater treatment

Nguyen T.T.D., Bui X.T.*, Nguyen T.T., Ngo H.H., Lin K.Y.A., Lin C., Le L.T., Dang B.T., Bui M.H., Varjani S
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[57]

Non-submerged attached growth process for domestic wastewater treatment: Influence of media types and internal recirculation ratios

Dang B.T., Nguyen T.T., Bui X.T.*, Ngo H.H., Lin K.Y.A., Itayama T., Saunders T., Huynh T.N., Cao N.D.T., Visvanathan C., Varjani S. Rene E.R.
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[58]

Adsorption of norfloxacin from aqueous solution on biochar derived from spent coffee ground: master variables and response surface method optimized adsorption process

Nguyen V.T., Vo T.D.H.*, Nguyen T.B., Nguyen D.D., Bui H.T., Nguyen X.C., Tran T., Le T.N.C., Duong T.G.H., Bui M.H., Dong C.D., Bui X.T.*
Chemosphere - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[59]

Phthalates in the environment: characteristics, fate and transport, and advanced wastewater treatment technologies

Tran H.T., Lin C., Bui X.T., Nguyen M.K., Cao N.D.T., Mukhtar H., Hoang H.G., Varjani S., Ngo H.H., Nghiem D.L.
Bioresource Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[60]

Partial nitritation under high free ammonia and low dissolved oxygen concentrations in a continuous stirred tank reactor

Le L.T., Lee S., Bui X.T., Jahng D.
Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[61]

Water and Wastewater Treatment Technologies

Xuan-Thanh Bui*, Chart Chiemchaisri, Takahiro Fujioka & Sunita Vajarni
Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[62]

Suppression of nitrite-oxidizing bacteria under the combined conditions of high free ammonia and low dissolved oxygen concentrations for mainstream partial nitritation

Le L.T., Lee S., Bui X.T., Jahng D
Environmental Technology & Innovation, 20, 101135 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[63]

Removal of leucomalachite green in an aqueous solution by the electron beam process

Duy Ngoc Nguyen, Hieu Trung Nguyen, Thanh-Luu Pham, Xuan-Thanh Bui, Jheng-Jie Jiang, Yuan-Shing Perng, Ha Manh Bui*
Journal of Water Process Engineering, 40, 101781 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[64]

Applying a Novel Sequential Double-Column Fluidized Bed Crystallization Process for the Recovery of Nitrogen, Phosphorus, and Potassium from Swine Wastewater

Le V.G., Vo D.V.N., Vu C.T., Bui X.T., Shih Y.J., Huang Y.H.
ACS ES&T Water, 1(3), 707-718 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[65]

Benzophenone biodegradation and characterization of malodorous gas emissions during co-composting of food waste with sawdust and mature compost

Lin C.*, Cheruiyot N.K., Hoang H.G, Le T.H, Tran H.T, Bui X.T*
Environmental Technology & Innovation, 21, 101351 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[66]

Microbial community response to Ciprofloxacin toxicity in sponge membrane bioreactor

Dang B.T., Bui X.T.*, Tomoaki I.*, Ngo H.H, Jahng D., Lin C.*, Chen S.S., Lin K.Y., Nguyen T.T, Nguyen D.D., Saunders T
Science of the Total Environment, 773, 145041 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[67]

Sustainable enzymatic technologies in waste animal fat and protein management

Cheng D., Liu Y., Ngo H.H., Guo W., Chang S.W., Nguyen D.D., Zhang S., Luo G., Bui X.T
Journal of Environmental Management, 284, 112040 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[68]

Influence of plant types, bed media and feeding patterns on wastewater treatment performance of wetland roofs

Nguyen V.T., Bui X.T.*, Nguyen H.A., Lin C., Nguyen H.H., Hien V.T.D., Tran L.L., Nguyen T.B., Bui M.H, Nguyen D.T., Nguyen D.D., Chang S.W.
Journal of Water Process Engineering, 40, 101972 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[69]

Fouling behavior and performance of a submerged flat-sheet nanofiltration membrane system for direct treatment of secondary wastewater effluent

Ngo T.T.M., Ueyama T., Makabe R., Bui X.T., Nghiem D.L., Tran T.V.N., Fujioka T.
Journal of Water Process Engineering, 41, 101991 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[70]

Recycled Pangasius pond sediments as organic fertilizer for vegetables cultivation: strategies for sustainable food production

Chau T.D., Trinh H.V., Duong T.D., Nguyen M.T., Dang T.T., Nguyen L.M.T., Berg H., Nguyen Q.H., Bui X.T.*
Clean Technologies and Environmental Policy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[71]

Nutrient recovery and microalgae biomass production from urine by membrane photobioreactor at low biomass retention times

Nguyen T.T., Bui X.T.*, Ngo H.H, Nguyen T.T.D, Nguyen K.Q., Nguyen H.H, Huynh K.P.H, Némery J., Fujioka T., Duong C.H., Varjani S., Dang B.T
Science of The Total Environment, 785, 147423 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[72]

Human Health Risk Simulation and Assessment of Heavy Metal Contamination in a River Affected by Industrial Activities

Hoang H.G., Chiang C.F., Lin C., Wu C.Y., Lee C.W., Cheruiyot N.K., Tran H.T., Bui X.T
Environmental Pollution, 285, 117414 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[73]

Long-term operation of the pilot-scale two-stage anaerobic digestion of municipal biowaste in Ho Chi Minh City

P.D. Nguyen*, T.N.S. Truong, T.T. Nguyen, B.T. Dang, X.T. Bui, F. Mukai, H. Kobayashi, H.H. Ngo
Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[74]

Simultaneous hexavalent chromium removal, water reclamation, and electricity generation in osmotic bio-electrochemical system

Thanh Ngoc-Dan Cao, Shiao-Shing Chen*, Hau-Ming Chang, Saikat Sinha Ray, Faisal I. Hai, Thanh Xuan Bui, Hussnain Mukhtar
Separation and Purification Technology, 263, 118155 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[75]

Arsenic-contaminated groundwater and its potential health risk: A case study in Long An and Tien Giang provinces of the Mekong Delta, Vietnam

Van-Truc Nguyen, Thi-Dieu-Hien Vo, Thanh-Dai Tran, Thi-Nhu-Khanh Nguyen, Thanh-Binh Nguyen, Bao-Trong Dang ,Xuan-Thanh Bui
Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[76]

Influence of hydraulic loading rate on performance and energy-efficient of a pilot-scale down-flow hanging sponge reactor treating domestic wastewater

Van-Tung Tra, Bao-Trong Dang*, Quach An Binh, Quy-Hao Nguyen, Phuong-Thao Nguyen, Hong-Hai Nguyen, Thanh-Tin Nguyen, Thanh-Hai Le, Duc-Trung Le, Tomoaki Itayama, Xuan-Thanh Bui**
Environmental Technology & Innovation, 21, 101273 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[77]

Alkaline modified biochar derived from the spent coffee ground for removal of tetracycline from aqueous solutions

Van-Truc Nguyen, Thanh-Binh Nguyen, C.P. Huang, Chiu-Wen Chen, Xuan-Thanh Bui, Cheng-Di Dong*
Journal of Water Process Engineering, 40, 101908 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[78]

Submerged nanofiltration without pre-treatment for direct advanced drinking water treatment

Takahiro Fujioka*, My Thi Tra Ngo, Ryo Makabe, Tetsuro Ueyama, Haruka Takeuchi, Tran Thi Viet Nga, Xuan-Thanh Bui, Hiroaki Tanaka
Chemosphere, 265, 129056 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[79]

Bacterial community progression during food waste composting containing high dioctyl terephthalate (DOTP) concentration

Huu Tuan Tran, Chitsan Lin*, Xuan Thanh Bui**, Tomoaki Itayama, Bao Trong Dang, Nicholas Kiprotich Cheruiyo, Hong Giang Hoang, Chi Thanh Vu
Chemosphere, 265, 129064 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[80]

The application of intermittent cycle extended aeration systems (ICEAS) in wastewater treatment

Nguyen Hong Dan, Tran Thi My Phe, Bui Xuan Thanh, Jan Hoinkis, Tran Le Luu *
Journal of Water Process Engineering, 40, 101909 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[81]

Sustainability and application of corncob-derived biochar for removal of fluoroquinolones

Bao-Trong Dang, Obey Gotore, Rameshprabu Ramaraj, Yuwalee Unpaprom, Niwooti Whang chai, Xuan-Thanh Bui, Hideaki Maseda, Tomoaki Itayama*
Biomass Conversion and Biorefinery - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[82]

Bio-membrane based integrated systems for nitrogen recovery in wastewater treatment: Current applications and future perspectives

Yuanyao Ye, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Soon Woong Chang, Dinh Duc Nguyen, Sunita Varjani, An Ding, Xuan-Thanh Bui, Dan Phuoc Nguyen
Chemosphere, 265, 129076 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[83]

Forward osmosis-membrane distillation hybrid system for desalination using mixed trivalent draw solution

Nguyen C.N., Duong C.H., Nguyen T.H., Chen S.S., Le Q.H., Ngo H.H., Guo W., Duong C.C., Le N.C., X.T. Bui
Journal of Membrane Science, 603, 118029 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[84]

Water and nutrient recovery by a novel moving sponge – anaerobic osmotic membrane bioreactor – membrane distillation (AOMBR-MD) closed-loop system

Nguyen C.N., Duong C.H., Chen S.S., Nguyen T.H., Ngo H.H., Guo W., Le Q.H., Duong C.C., Le T.T., Le A.H., Bui X.T., Nguyen P.D.
Bioresource Technology, 312, 1235733 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[85]

Micropollutants cometabolism of microalgae for wastewater remediation: Effect of carbon sources to cometabolism and degradation products

Vo H.N.P, Ngo H.H., Guo W., Nguyen K.H., Chang S.W., Nguyen D.D., Liu Y., Ding A., Bui X.T.
Water Research, 183, 115974 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[86]

Evaluating the Performance of Polystyrene Sulfonate Coupling with Non Ionic Triton-X114 Surfactant as Draw Solution in Forward Osmosis and Membrane Distillation Systems

Cao N.D.T, Chen S.S., Chang H.M., Ray S.S., Le Q.H., Duong C.C., Bui X.T.,
Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[87]

Microplastics pollution in wastewater: characteristics, occurrence and removal technologies

Bui X.T.*, Vo T.D.H., Thao N.P., Nguyen V.T., Dao T.S., Nguyen P.D.
Environmental Technology & Innovation, 19, 101013 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[88]

Co-culture of microalgae-activated sludge for wastewater treatment and biomass production: Exploring their role under different inoculation ratios

Nguyen T.T.D., Nguyen T.T., Binh Q.A., Bui X.T.*, Ngo H.H, Vo H.N.P, Lin K.Y.A, Vo T.D.H, Guo W., Lin C.T., Breider F.
Bioresource Technology, 314, 123754 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[89]

Biodegradation of Dioxin-contaminated soil via composting: Identification and phylogenetic relationship of bacterial communities

Tran H.T., Lin C., Hoang H.G., Nguyen T., Kaewlaoyoong A., Cheruiyot N., Bui X.T., Vu C.T.
Environmental Technology & Innovation, 19, 1010233 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[90]

Aerobic composting remediation of petroleum hydrocarbon-contaminated soil. Current and future perspective

Tran H.T., Lin C.T., Bui X.T., Ngo H.H. Cheruiyot N., Hoang H.G., Vu C.T.
Science of Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[91]

Development of a submerged tubular direct-contact membrane distillation system for saltwater treatment, accepted

Ngo T.T.M., Bui X.T.*, Dang K.T., Nguyen T.T., Chen S.S., Nguyen C.N., Nguyen P.D., Bui M.H., Nguyen D.T., Dang B.T.
Desalination and Water Treatment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[92]

Phosphorus and potassium recovery from human urine using a fluidized bed homogeneous crystallization (FBHC) process

Le V.G., Vu C.T., Shi, Y.J., X.T. Bui, C.H. Liao, Y.H. Huang
Chemical engineering Journal, 384, 123282 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[93]

Influence of N/COD ratios and nitrogen forms on aerobic granulation in sequencing batch airlift reactor

Phong V.H.N., Ky L.G., Hong N.T.M., Tin N.T., Binh N.T., Thanh B.X.*
Desalination and Water Treatment, 174, 90–97 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[94]

Acetaminophen micropollutant: Historical and current occurrences, toxicity, removal strategies and transformation pathways in different environments

Vo H.N.P., Le G.K., Nguyen T.M.H., Bui X.T.*, Nguyen K.H., Rene E.R., Vo T.D.H, Cao N.D.T., Mohan R.
Chemosphere, 236, 124391 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[95]

Hospital wastewater treatment by sponge membrane bioreactor coupled with ozonation

Thi-Kim-Quyen Vo, Xuan-Thanh Bui*, Shiao-Shing Chen, Phuoc-Dan Nguyen, Ngoc-Dan-Thanh Cao, Thi-Dieu-Hien Vo, Thanh-Tin Nguyen, Thanh-Binh Nguyen
Chemosphere, 230, 277-283 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[96]

An overview of the development of vertical sampling technologies for ambient volatile organic compounds (VOCs), in revision

T.D.H. Vo, C.T. Vu, Lin C., Bui, X.T.*, Erh, W.C., T.K.O. Nguyen, Shin, Y.C., Rene E.R. (2019).
Journal of Environmental Management, 234, 180 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[97]

Identification of the pollutants' removal and mechanism by microalgae in saline wastewater

Vo H.N.P., Ngo H.H., Guo W., Liu Y., Chang S.W., Nguyen D.D., Nguyen P.D., Bui X.T., Ren J.
Bioresource Technology, 275, 44-52. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[98]

Effect of Ciprofloxacin dosage on the performance of sponge membrane bioreactor treating hospital wastewater

Nguyen T.T, Bui X.T.*, Dang B.T, Ngo H.H., Jahng D., Fujioka T., Chen S.S., Dinh Q.T., Nguyen N.C., Nguyen P.T.V.
Bioresource Technology, 273, 573-580 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[99]

Phương pháp xử lý nước thải y tế bằng công nghệ sinh học màng (Membrane Bioreactor) kết hợp giá thể di động (Sponge), QĐ No. 66815/QĐ-SHTT ngày 12/8/2019.

Bui Xuan Thanh*, Nguyen Thanh Tin, Thai Minh Quan
Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[100]

Wetland roof technology for treating domestic wastewater, USPatent US9884780B2

Thanh Xuan Bui
US patent, USPTO - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[101]

Improvement of tap water quality for domestic use by membrane process

Thanh C.N.D., Hong T.M, Quyen V.T.K., Hien V.T.D., Dai T.T., Thanh, B.X.
Tạp Chí Khoa Học Đại Học Cần Thơ, Cần Thơ, Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[1]

Ứng dụng mô hình đất ngập nước trên mái (mái xanh) xử lý nước thải sinh hoạt: Một giải pháp giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm
[2]

Nghiên cứu loại bỏ kháng sinh trong nước thải bệnh viện bằng công nghệ màng Sponge MBR kết hợp quá trình ozone

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2018; vai trò: Chủ nhiệm
[3]

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học màng quang hóa (Membrane Photobioreactor) xử lý nước thải kết hợp sản xuất sinh khối tảo định hướng tạo sản phẩm sinh học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2022; vai trò: Chủ nhiệm
[4]

Nanoassisted bioremediation of diffused dioxins in soil and sediment

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAS, USA
Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Đồng chủ nhiệm dự án
[5]

Cleanup of diffuse chemicals and microbiological pollution by floating treatment wetlands

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Science Foundation Ireland
Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Đồng chủ nhiệm dự án
[6]

Industrial Water Recycling with Modular MBR-RO Systems in Vietnam (InReUse)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Science and Technology - Germany
Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Đồng chủ nhiệm dự án
[7]

Xử lý nước bằng công nghệ thân thiện tự nhiên

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia Pacific Network (APN), Japan
Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Co-PI
[8]

Làm sạch ô nhiễm phân tán hoá học và sinh học bằng hệ thống thực vật nổi

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ khoa học Ireland
Thời gian thực hiện: 2/2022 - 8/2023; vai trò: Chủ nhiệm phía Việt Nam
[9]

Public awareness for residents in area of Tan Hoa–Lo Gom canal (2003), CBEM project

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asia Foundation, USA
Thời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[10]

CIDA-AIT partnership Southeast Asia Urban environmental management applications (SEA-UEMA) project (2006)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CIDA-AIT, Thailand
Thời gian thực hiện: 2006 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[11]

Sustainable water management policy project (2006), HCMUT

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Institute for Global Environmental Strategies (IGES), Japan
Thời gian thực hiện: 2006 - 2006; vai trò: Tham gia thành viên chính
[12]

Improvement of Water Environment of Trang Bang Industrial Park, Tay Ninh Province (2011), Economic contract with Industrial Park, Viet Nam (Technology transfer project)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Technology transfer, Trang Bang Industrial Park
Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[13]

Development of low-cost water treatment system through co-precipitation between iron and arsenic for Mekong Delta province, Viet Nam.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST, Korea
Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[14]

Review on available sanitation technology in Vietnam, AIT

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT - Bill & Melinda Gates Foundation (BMGF)
Thời gian thực hiện: 1/2013 - 8/2013; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[15]

Ung dung cong nghe khuay tron be mat advanced SBR xu ly nuoc thai nhiem hoa chat cong nghiep do su co tai tai kenh 6, khu cong nghiep Le Minh Xuan

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ho Chi Minh City People Committee – Tan Hong Thai Co
Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[16]

Reduction of Antibiotics in hospital wastewater by Sponge Membrane Bioreactor

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST, Korea
Thời gian thực hiện: 1/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[17]

Danh gia hien trang 15 HTXLNT, de xuat va giam sat cong nghe chuan, xay dung tieu chi HTXLNT cho he thong sieu thi COOPMART

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: COOP
Thời gian thực hiện: 6/2016 - 10/2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[18]

Operation of Pilot Scale Groundwater Treatment System in Ho Chi Minh City, Vietnam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KEITI-Korea
Thời gian thực hiện: 3/2017 - 9/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[19]

H2Ospital project: Water supply and hygiene for district hospitals in rural area – Vietnam & Tarzania

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: EPFL, Switzerland
Thời gian thực hiện: 3/2017 - 3/2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[20]

Two stage anaerobic digestion for organic waste treatment: performance and energy/product recovery

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hitachi Zosen, Japan
Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[21]

GEN technology for high-concentrated waste treatment

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Kyowakiden-Vietnam, Japan
Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[22]

Study on the pilot-scale LENA membrane process treating domestic wastewater and microbial rejection test using Kolon membrane

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Kolon membrane, Kolon industry, Korea
Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[23]

Synthesis of β-cyclodextrin nickel ferrite nanoparticles for the removal of pharmaceutical compounds from aqueous systems (Co-PI as Asean Partner)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asean-India Science & Technology Development Fund
Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Đồng Chủ nhiệm dự án
[24]

Ứng dụng công nghệ khử mặn chi phí thấp trong xử lý nước biển

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 9/2018 - 5/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[25]

Development of low cost Membrane Distillation System for Saline Water Treatment in Mekong River Delta - Viet Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[26]

International Cooperation on Soil and Groundwater Remediation

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Taiwan Association on Soil & Groundwater Environmental Protection & Taiwan EPA
Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[27]

Testing of F-cap fibre filtration system for various water source

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Kyowakiden, Japan
Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[28]

Nanoassisted bioremediation of diffused dioxins in soil and sediment (Co-PI)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: PEER-NAS, USA
Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Đồng chủ nhiệm
[29]

Development of algae-bacteria systems for wastewater treatment

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 2021 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[30]

Development of Novel Multifunctional Nanostructured Materials for the Photocatalytic Degradation of Emerging Pollutants (Co-PI as Asean Partner)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asean-India Science & Technology Development Fund, India
Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Đồng chủ nhiệm
[31]

Nghiên cứu phát triển công nghệ màng MBR kết hợp hệ vi sinh xư lý nuớc thải nhiễm mặn

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG TPHCM
Thời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2022; vai trò: Chủ nhiệm
[32]

Khảo Sát Lưu Lượng Nước, Chất Lượng Nước Và Đề Xuất Phương Án Cải Tạo Hệ Thống Xử Lý Nước Sạch 2.000 m3/ngày của Khu Công Nghệ Cao Công Nghệ Sinh Học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khu nông nghiệp công nghệ cao
Thời gian thực hiện: 6/2020 - 12/2020; vai trò: chủ nhiệm
[33]

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học màng quang hoá (Membrane Photobioreactor) xử lý nước thải kết hợp sản xuất sinh khối tảo định hướng tạo sản phẩm sinh học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học Công Nghệ Quốc Gia, Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 9/2019 - 8/2022; vai trò: Chủ nhiệm
[34]

Energy-efficient water management system for an industrial park in Vietnam (ERWIN), Vietnam-Germany joint Research Project.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ERWIN-Germany
Thời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2019; vai trò: Chủ nhiệm
[35]

Application of New Generation of Wetland Roof System for Treating Domestic Wastewater Coupling with Enhancing Green Urban Area to Reduce the Climate Change Effect in the Urban Tropics

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST - Korea
Thời gian thực hiện: 9/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm
[36]

Nghiên cứu loại bỏ kháng sinh trong nước thải bệnh viện bằng công nghệ màng Sponge MBR kết quá trình Ozone

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED, Ministry of Science & Technology – Viet Nam
Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[37]

Cải thiện môi trường nước ở khu công nghiệp Xuyên Á, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Ngọc Phong
Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[38]

Trihalomethanes (THMs) and its forming potential in water treatment plants in Mekong Delta Provinces

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ Gwangju
Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[39]

Điều tra, khảo sát xử lý, phòng ngừa ô nhiễm môi trường do hóa chất và thuộc bảo vệ thực vật tồn lưu trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Tài Nguyên Môi Trường tỉnh Tây Ninh
Thời gian thực hiện: 11/2013 - 11/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[40]

Thiết kế chế tạo vậnh hành mô hình bể sinh học đa tầng bùn kết hợp với bể sinh học màng để xử lý nước thải bệnh viện ở thành phố Hồ Chí Minh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Công Nghệ thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 08/2012 - 08/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[41]

Ứng dụng wetland roof kết hợp tăng mảng xanh đô thị và xử lý nước thải

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Môi Trường (KECO) Bộ Môi Trường Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 09/2013 - 08/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[42]

Nghiên cứu hai hệ thống xử lý nước thải BIOGILL trong xử lý nước và xử lý nước thải sinh hoạt do công ty Thái Ngọc Phương cung cấp.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Thái Ngọc Phương
Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[43]

Nghiên ứng dụng công nghệ màng MBR kết hợp công nghệ oxy hóa bậc cao loại bỏ chất kháng sinh trong nước thải y tế

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 01/2104 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[44]

Giảm thiểu các chất kháng sinh trong nước thải bệnh viện áp dụng công nghệ màng lọc sinh học kết hợp với giá thể sponge (Sponge-MBR) – Nghiên cứu điển hình ở TP.HCM, Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ Gwangju
Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[45]

Cải thiện môi trường nước KCN Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, TP.HCM

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCM
Thời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: chủ nhiệm
[46]

Đào tạo nhân viên công ty giấy Vina Kraft về vận hành và quản lý hệ thống xử lý nước thải tại KCN Mỹ Phước III

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: công ty giấy Vina Kraft
Thời gian thực hiện: 08/2009 - 09/2009; vai trò: chủ nhiệm dự án
[47]

Landscape Analysis and Bussiness Model Assessment in Fecal Sludge Management: Extraction and Transportation Models in Viet Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bill & Melinda Gates Foundation (BMGF)
Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: thành viên
[48]

Sustainable water management in urban fringe areas through industrial wastewater reuse, FRANCE/AIT - Network Regional Programme Project

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT-HCMUT-INSA
Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: thành viên
[49]

Phát triển mô hình màng lọc chi phí thấp khử Asen trong nước ngầm cho các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông CỬu Long

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[50]

Giám sát Asen trong nước ngầm cho tỉnh Tiền Giang, TPHCM, Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[51]

Giám sát Arsenic trong nước ngầm cho Tỉnh Long An, TPHCM, Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[52]

Giám sát chất lượng nước mặt và nước ngầm các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty METAWATER
Thời gian thực hiện: 1/2010 - 6/2010; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm
[53]

Xử lý nước thải dệt nhuộm ứng dụng công nghệ màng (Membrane bioreactor) kết hợp các quá trình oxi hóa bậc cao xử lý nước thải dệt nhuộm

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức hợp tác quốc tế Nhật Bản
Thời gian thực hiện: 8/2010 - 7/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[54]

Nghiên cứu ứng dụng màng Woven Fiber Microfiltration (WFMF) xử lý nước thải bể tự hoại, HCMC

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 4/2012 - 4/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[55]

Ứng dụng mô hình đất ngập nước trên mái (mái xanh) xử lý nước thải sinh hoạt: Một giải pháp giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa Học Công Nghệ Quốc Gia
Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[56]

Ứng dụng công nghệ màng lọc sinh học có giá thể (Attached Growth Membrane Bioreactor) xử lý nước thải ao nuôi cá tra

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Bách Khoa TPHCM
Thời gian thực hiện: 11/2011 - 11/2012; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm
[57]

Xử lý nước thải dệt nhuộm ứng dụng công nghệ lọc màng hiếu khí và quá trình oxi hóa bậc cao

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 9/2010 - 9/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[58]

Nghiên cứu ứng dụng mô hình hô hấp kế (OUR) để giám sát chất lượng các công trình xử lý sinh học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 3/2010 - 3/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[59]

Ứng dụng bùn hạt hiếu khí (aerobic granule) khử nito trong nước thải thủy sản

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 3/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[60]

Energy-efficient water management system for an industrial park in Vietnam (ERWIN), Vietnam-Germany joint Research Project.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ERWIN-Germany
Thời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2019; vai trò: Chủ nhiệm
[61]

Giám sát Arsenic trong nước ngầm cho Tỉnh Long An, TPHCM, Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 1/2010 - 12/2010; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[62]

Giám sát Asen trong nước ngầm cho tỉnh Tiền Giang, TPHCM, Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[63]

Giám sát chất lượng nước mặt và nước ngầm các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty METAWATER
Thời gian thực hiện: 1/2010 - 6/2010; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm
[64]

Khảo Sát Lưu Lượng Nước, Chất Lượng Nước Và Đề Xuất Phương Án Cải Tạo Hệ Thống Xử Lý Nước Sạch 2.000 m3/ngày của Khu Công Nghệ Cao Công Nghệ Sinh Học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khu nông nghiệp công nghệ cao
Thời gian thực hiện: 6/2020 - 12/2020; vai trò: chủ nhiệm
[65]

Landscape Analysis and Bussiness Model Assessment in Fecal Sludge Management: Extraction and Transportation Models in Viet Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bill & Melinda Gates Foundation (BMGF)
Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: thành viên
[66]

Nghiên cứu loại bỏ kháng sinh trong nước thải bệnh viện bằng công nghệ màng Sponge MBR kết quá trình Ozone

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED, Ministry of Science & Technology – Viet Nam
Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[67]

Nghiên cứu ứng dụng màng Woven Fiber Microfiltration (WFMF) xử lý nước thải bể tự hoại, HCMC

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 4/2012 - 4/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[68]

Nghiên cứu ứng dụng mô hình hô hấp kế (OUR) để giám sát chất lượng các công trình xử lý sinh học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 3/2010 - 3/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[69]

Nghiên ứng dụng công nghệ màng MBR kết hợp công nghệ oxy hóa bậc cao loại bỏ chất kháng sinh trong nước thải y tế

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 01/2104 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[70]

Phát triển mô hình màng lọc chi phí thấp khử Asen trong nước ngầm cho các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông CỬu Long

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa Học Công NGhệ Gwangju, Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[71]

Thiết kế chế tạo vậnh hành mô hình bể sinh học đa tầng bùn kết hợp với bể sinh học màng để xử lý nước thải bệnh viện ở thành phố Hồ Chí Minh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học Công Nghệ thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian thực hiện: 08/2012 - 08/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[72]

Trihalomethanes (THMs) and its forming potential in water treatment plants in Mekong Delta Provinces

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ Gwangju
Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[73]

Ứng dụng bùn hạt hiếu khí (aerobic granule) khử nito trong nước thải thủy sản

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 3/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[74]

Ứng dụng công nghệ màng lọc sinh học có giá thể (Attached Growth Membrane Bioreactor) xử lý nước thải ao nuôi cá tra

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Bách Khoa TPHCM
Thời gian thực hiện: 11/2011 - 11/2012; vai trò: Đồng Chủ Nhiệm
[75]

Ứng dụng công nghệ màng tiết kiệm năng lượng khử dinh dưỡng và vi nhựa

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Bách Khoa - CARE
Thời gian thực hiện: 9/2019 - 8/2021; vai trò: Chủ nhiệm
[76]

Ứng dụng màng tiết kiệm năng lượng khử dinh dưỡng và vi nhựa

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CARE, Trường Đại học Bách Khoa
Thời gian thực hiện: 08/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[77]

Ứng dụng mô hình đất ngập nước trên mái (mái xanh) xử lý nước thải sinh hoạt: Một giải pháp giảm thiểu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa Học Công Nghệ Quốc Gia
Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[78]

Ứng dụng wetland roof kết hợp tăng mảng xanh đô thị và xử lý nước thải

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Môi Trường (KECO) Bộ Môi Trường Hàn Quốc
Thời gian thực hiện: 09/2013 - 08/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[79]

Xử lý nước thải dệt nhuộm ứng dụng công nghệ lọc màng hiếu khí và quá trình oxi hóa bậc cao

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học QUốc Gia TPHCM
Thời gian thực hiện: 9/2010 - 9/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[80]

Xử lý nước thải dệt nhuộm ứng dụng công nghệ màng (Membrane bioreactor) kết hợp các quá trình oxi hóa bậc cao xử lý nước thải dệt nhuộm

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức hợp tác quốc tế Nhật Bản
Thời gian thực hiện: 8/2010 - 7/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[81]

Đánh giá chất lượng nước cấp sử dụng và phát triển mô hình xử lý nước cấp an toàn phù hợp cho các cơ sở y tế của TPHCM và vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu châu Á về nước - CARE
Thời gian thực hiện: 01/2104 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[82]

Điều tra, khảo sát xử lý, phòng ngừa ô nhiễm môi trường do hóa chất và thuộc bảo vệ thực vật tồn lưu trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Tài Nguyên Môi Trường tỉnh Tây Ninh
Thời gian thực hiện: 11/2013 - 11/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[83]

Application of New Generation of Wetland Roof System for Treating Domestic Wastewater Coupling with Enhancing Green Urban Area to Reduce the Climate Change Effect in the Urban Tropics

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GIST - Korea
Thời gian thực hiện: 9/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm
[84]

Cải thiện môi trường nước KCN Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, TP.HCM

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCM
Thời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: chủ nhiệm
[85]

Cải thiện môi trường nước ở khu công nghiệp Xuyên Á, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Ngọc Phong
Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[86]

Development of Novel Multifunctional Nanostructured Materials for the Photocatalytic Degradation of Emerging Pollutants (Co-PI as Asean Partner)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Asean-India Science & Technology Development Fund, India
Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Tham gia
[87]

Eco-industrial clusters in the rural urban fringe areas of Viet Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT-HCMUT-IGES, Japan
Thời gian thực hiện: 2007 - 2007; vai trò: thành viên
[88]

Giảm thiểu các chất kháng sinh trong nước thải bệnh viện áp dụng công nghệ màng lọc sinh học kết hợp với giá thể sponge (Sponge-MBR) – Nghiên cứu điển hình ở TP.HCM, Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện khoa học Công nghệ Gwangju
Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[89]

Improving the local communities environment through development communities action plan of Water & Sanitation (WATSAN)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: World Wild Fund (WWF)
Thời gian thực hiện: 2009 - 2009; vai trò: thành viên
[90]

Microfiltration kết hợp quá trình keo tụ/hấp phụ và quá trình oxi hóa bậc cao loại bỏ ô nhiễm hữu cơ vi lượng trong nước mặt

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: University’s Research Project - CARE
Thời gian thực hiện: 03/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[91]

Nghiên cứu hai hệ thống xử lý nước thải BIOGILL trong xử lý nước và xử lý nước thải sinh hoạt do công ty Thái Ngọc Phương cung cấp.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Thái Ngọc Phương
Thời gian thực hiện: 04/2013 - 03/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[92]

Nghiên cứu phát triển công nghệ màng MBR kết hợp hệ vi sinh xư lý nuớc thải nhiễm mặn

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG TPHCM
Thời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2022; vai trò: Chủ nhiệm
[93]

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ màng MBR kết hợp giá thể sponge khử kháng sinh trong nước thải y tế

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Brewery Co. Ltd
Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[94]

Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học màng quang hoá (Membrane Photobioreactor) xử lý nước thải kết hợp sản xuất sinh khối tảo định hướng tạo sản phẩm sinh học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học Công Nghệ Quốc Gia, Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 9/2019 - 8/2022; vai trò: Chủ nhiệm
[95]

Sustainable water management in urban fringe areas through industrial wastewater reuse, FRANCE/AIT - Network Regional Programme Project

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: AIT-HCMUT-INSA
Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: thành viên
[96]

Thu hồi dinh dưỡng và phát triển sinh khối tảo bằng mô hình Membrane Photobioreactor

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Vietnam Brewery Co. Ltd
Thời gian thực hiện: 01/2016 - 01/2017; vai trò: Chủ nhiệm dự án
[97]

Xu ly nuoc nhiem man bang cong nghe chung cat mang truc tiep

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CARE - HCMUT
Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm
[98]

Đào tạo nhân viên công ty giấy Vina Kraft về vận hành và quản lý hệ thống xử lý nước thải tại KCN Mỹ Phước III

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: công ty giấy Vina Kraft
Thời gian thực hiện: 08/2009 - 09/2009; vai trò: chủ nhiệm dự án