Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490423
NCS Phạm Mai Duy Thông
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen P.T., Tran P.H.D., Luu L.H., Le T.T.U., Pham M.D.T., Phan N.N., Nguyen T.T., Chang-Chien G.P., Chen J.W., Oh H.S., Watari T., Bui X.T.* Bioresource Technology, 435, 132856 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Mai-Nhu Hoang, Thi-Yen-Phuong Nguyen, Cong-Sac Tran, Pham-Yen-Nhi Tran, Phuong-Thao Nguyen, Mai-Duy Thong Pham, Quang-Huy Hoang, Thi-Kim-Quyen Vo, Nhung Thi-Tuyet Hoang, My-Le Du Science & Technology Development Journal - Science of The Earth & Environment, 1, 10 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Dang B.P., Nguyen T.K.S., Nguyen Q.H., Vo T.D.H., Nguyen P.T., Tran C.S., Nguyen K.Q., Le V.G., Pham M.D.T., Bui X.T.* Science & Technology Development Journal - Science of The Earth & Environment, 5(2), 388-397 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Vo T.D.H., Pham M.D.T., Dang B.T., Tran C.S., Le T.S., Nguyen V.T., Nguyen T.B., Lin C., Varjani S., Dao T.S., Bui T.V., Huynh K.P.H., Bui X.T.* Environmental Technology & Innovation, Volume 28, 102880 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen T.B., Nguyen V.T., Hoang H.G., Cao N.D.T., Nguyen T.T., Vo T.D.H., Nguyen N.K.Q., Pham M.D.T., Nghiem D.L., Vo T.K.Q., Dong C.D., Bui X.T.* Current Pollution Reports, Volume 9, pages 73–89 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Dang B.T., Nguyen T.T., Ngo H.H., Pham M.D.T.*, Le L.T., Nguyen N.K.Q., Vo T.D.H., Varjani S., Lin K.Y.A., You S., Huynh K.P.H., Bui Xuan-Thanh* Science of the Total Environment, 837, 155832 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Pilot and full scale applications of floating treatment wetlands for treating diffuse pollution Vo, T.K.Q., Vo T.D.H., Ntagia E., Amulya K., Nguyen N.K.Q., Tran P.Y.N., Ninh N.T.T., Le S.L., Le L.T., Tran C.S., Ha T.L., Pham M.D.T., Bui X.T.*, Lens P.N.L.Science of The Total Environment, Volume 899, 165595 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Cao N.D.T., Mukhtar H., Le L.T., Tran P.H.D., Ngo T.T.M., Pham M.D.T., Nguyen T.B., Vo T.K.Q., Xuan-Thanh Bui* Science of the Total Environment, 870, 161927 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen N.K.Q., Bui X.T.*, Dao T.S., Pham M.D.T., Ngo H.H., Lin C., Lin K.Y.A., Nguyen P.D., Huynh K.P.H., Vo T.K.Q., Tra V.T., Le T.S. Environmental Technology & Innovation, 33, 103494 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Le T.S., Bui X.T*, Pham M.D.T., Nguyen P.T., Vo T.K.Q., Nguyen P.D., Le D.T., Lin K.Y.A, Visvanathan C. Journal of the Taiwan Institute of Chemical Engineers, Volume 166, Part 2, 105417 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Microplastics Contamination in Water Supply System and Treatment Processes Cao N.D.T., Vo T.D.H., Pham M.D.T., Nguyen V.T., Nguyen T.B., Le L.T., Mukhtar H., Nguyen H.V., Visvanathan C., Bui X.T.*Science of theTotal Environment, 926, 171793 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Pham M.D.T., Bui X.T.*, Vo T.K.Q., Dao T.S., Le L.T., Vo T.D.H., Huynh K.P.H., Nguyen T.B., Lin C., Visvanathan C. Bioresource Technology, 418, 131973 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Vĩnh Long Thời gian thực hiện: 09/2021 - 01/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Vĩnh Long Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/08/2017 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 01/12/2016 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/11/2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/03/2021 - 01/06/2023; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu quá trình tạo hạt tảo hoạt tính và xử lý nước thải của cộng hợp vi tảo-vi khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nghiên cứu khoa học về Nước và Môi trường Kurita (KWEF)Thời gian thực hiện: 10/2022 - 10/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và Giáo dục Murata Thời gian thực hiện: 09/2024 - 09/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Xử lý dioxins trong đất và bùn lắng bằng công nghệ sinh học kết hợp vật liên nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAS and the US Agency-International DevelopmentThời gian thực hiện: 04/2021 - 04/2024; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Làm sạch ô nhiễm hóa chất và vi sinh khuếch tán bằng đất ngập nước nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SDG Challenge Grant Number SFI/21/FIP/SDG/9933Thời gian thực hiện: 02/2022 - 06/2024; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng công nghệ cộng hợp vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2024; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Ứng dụng công nghệ MBR-RO xử lý ô nhiễm vi lượng trong nước thải công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2024 - 01/2026; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Phát triển công nghệ sinh học màng quang hoá kết hợp hệ vi tảo - vi khuẩn cộng hợp xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2/2021 - 2/2026; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCM Thời gian thực hiện: 01/2025 - 01/2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Làm sạch ô nhiễm hóa chất và vi sinh khuếch tán bằng đất ngập nước nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SDG Challenge Grant Number SFI/21/FIP/SDG/9933Thời gian thực hiện: 02/2022 - 06/2024; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Nghiên cứu quá trình hạt tảo vi khuẩn xử lý nước thải và thu hồi sinh khối dưới các tỉ lệ COD/N khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và Giáo dục MurataThời gian thực hiện: 09/2024 - 09/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu quá trình tạo hạt tảo hoạt tính và xử lý nước thải của cộng hợp vi tảo-vi khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nghiên cứu khoa học về Nước và Môi trường Kurita (KWEF)Thời gian thực hiện: 10/2022 - 10/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ Anoxic MBR xử lý nước thải kết hợp loại bỏ vi nhựa tại các độ mặn khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2025 - 01/2027; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Nghiên cứu xử lý nước thải ao nuôi tôm bằng công nghệ cộng hợp vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2024; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Phát triển công nghệ sinh học màng quang hoá kết hợp hệ vi tảo - vi khuẩn cộng hợp xử lý nước thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 2/2021 - 2/2026; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Ứng dụng công nghệ MBR-RO xử lý ô nhiễm vi lượng trong nước thải công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TP.HCMThời gian thực hiện: 01/2024 - 01/2026; vai trò: Thành viên |
| [23] |
Xử lý dioxins trong đất và bùn lắng bằng công nghệ sinh học kết hợp vật liên nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAS and the US Agency-International DevelopmentThời gian thực hiện: 04/2021 - 04/2024; vai trò: Thành viên |
