Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.30762
Nguyễn Thị Minh Hồng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Electrical field induced magnetization switching in CoFe/NiFe/PZT multiferroics N.T.M. Hong, L.V. Cuong, P.T. Ha, and P.T. Long, P.D.ThangInternational Symposium on Frontiers in Materials Science (ISFMS 2013), 17-19/11/2013, Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Size dependent electric field control of strain mediated magnetoelectric random access memory N.T.M. Hong, P.T.Ha, B.N.Q.Trinh, P.H.Cong, N.D.Duc, D.D.Long, P.D.ThangProceeding of The 4rd International Workshop on Nanotechnology and Application - IWNA, 359-364 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [3] |
P.D. Thang, N.T. Minh Hong, L.V. Cuong, P.T. Ha, N.H. Tiep, B.N.Q. Trinh, and P.T. Long The 3rd International Symposium on Advanced Magnetic Materials and Applications (ISAMMA 2013), 21-25/7/2013, Taichung, Taiwan - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nghiên cứu khả năng hấp thụ năng lượng sóng điện từ của vật liệu tổ hợp chứa hạt nano Fe3O4 Nguyễn Đăng Cơ, Nguyễn Văn Duy, Đồng Quốc Việt, Nguyễn Thị Minh Hồng, Lê Việt Cường, Phạm Đức Thắng, Bùi Đình TúKỷ yếu hội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 10 (SPMS 2017), 19-21/10/2017, tp. Huế, quyển 2, trang 720-722 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tính chất dập tắt huỳnh quang của thanh nano TiO2 chế tạo bằng phương pháp thủy nhiệt Nguyễn Huy Tiệp, Lê Việt Cường, Nguyễn Thị Minh Hồng, Phạm Đức ThắngKỷ yếu Hội nghị Vật lý Chất rắn và Khoa học Vật liệu Toàn quốc SPMS 2021, Cần Thơ, Việt Nam, tr.314. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Thị Minh Hồng, Phạm Tiến Thành, Nguyễn Phú Thị Huyền, Nguyễn Huy Tiệp, Nguyễn Ngọc Huyền, Ngô Xuân Đinh, Lê Anh Tuấn, Phạm Đức Thắng, Trần Hải Đức, Phạm Văn An Kỷ yếu Hội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc SPMS 2021, Cần Thơ, Việt Nam, tr.158. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Đức Hiếu, Nguyễn Quang Thuấn, Bùi Thanh Tùng, Đào Phúc Định, Lê Long Biên, Nguyễn Duy Hiệp, Nguyễn Thế Thành Luân, Nguyễn Thị Minh Hồng, Phạm Đức Thắng, Nguyễn Huy Tiệp Journal of Military Science and Technology, FEE, 303-308. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Mai Thi Ngoc Anh, Trinh Duc Thien, Nguyen Thi Minh Hong, Nguyen Dinh Lam Journal of Military Science and Technology, No 83, 40-47 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Linh H. Vu, An T. Pham, Nguyen Duy Thien, Nguyen Hoang Nam, Eric Riviere, Q. Nghi Pham, Nguyen K. Man, Nguyen Thanh Binh, Nguyen T.M. Hong, Le Viet Cuong, Thanh Long Nguyen, Duc H. Chan Ceramics International, 49, 27614-27621. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
C.T.A. Xuan, P.T. Tho, T.Q. Dat, N.V. Khien, T.N. Bach, N.T.M. Hong, T.A. Ho, D.T. Khan, H.N. Toan, N. Tran Surfaces and Interfaces, 39, 102890. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Minh Hong Thi Nguyen, Thanh Tien Pham, Nam Van La, Soo Kien Chen & Tiep Huy Nguyen Journal of Science and Technology, 31 (3): 1523 - 1533. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Field induced spin frustration and magnetic coupling in BiFeO3-based ceramics P.T. Tho, N. Tran, N.T.M. Hong, N.N. Tran, L.T. Ha, P.T. Phong, D.V. Karpinsky, C.T.A. XuanJournal of Magnetism and Magnetic Materials, 568, 170424 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
N.D. Long, P.T. Tho, N.D. Co, L.T. Ha, N.T.M. Hong, C.T.A. Xuan, C.V. Ha, V.N. Shut, V.I. Mitsiuk, M.V. Bushinsky, M.V. Silibin, D.V. Karpinsky Ceramics International, 49 7, 11664-11672. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
An T. Pham, Dzung T. Tran, Linh H. Vu, Nang T.T. Chu, Nguyen Duy Thien, Nguyen H. Nam, Nguyen Thanh Binh, Luu T. Tai, Nguyen T.M. Hong, Nguyen Thanh Long, Duc H. Tran Ceramics International, 48, 20996-21004 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị Minh Hồng, Nguyễn Huy Tiệp, Bùi Đình Tú, Nguyễn Đăng Cơ, Lê Anh Tuấn, Phạm Đức Thắng Hồ sơ Bằng độc quyền sáng chế, chấp nhận đơn ngày 28/11/2022 theo quyết định QĐ20592w/QĐ-SHTT - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nghiên cứu chế tạo và mô phỏng cấu trúc vật liệu định hướng ứng dụng làm bộ nhớ lưu trữ thế hệ mới La Văn Năm, Nguyễn Thị Minh Hồng, Nguyễn Huy Tiệp, Phạm Đức ThắngHội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 11 (SPMS 2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Study on enhancement of magnetic field gradient in micro-sized magnetic materials L.V. Cuong, N.D. Thanh, B.D. Tu, N.T.M. Hong, and P.D. ThangTheme Meeting on Multiscale Modelling of Materials for Sustainable Development (ACCMS 2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Structural evolution and magnetic properties of Bi0.86Nd0.14Fe1-xTixO3 ceramics N.T.M. Hong, N.D. Vinh, N.D. Co, V.X. Hoa, N.T.T. Hang, P.M. Tan, B.D. Tu, P.V. Hai, N.N. Huyen, C.T.A. Xuan, P.T. ThozzzzzzzMaterials Chemistry and Physics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Electronic structure and multiferroic properties of (Y, Mn)-doped barium hexaferrite compouds P.D.Thang, N.H. Tiep, H.T. Anh, N.D. Co, N.T.M. Hong, Q.V. Dong, B.W. Lee, T.L. Phan, N.T. Dang, D.T. Khan, D.S. YangJournal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
P. T. An, T.T. Dzung, T.B. Duong, L.T. Tai, N.K. Man , N.T.M. Hong, L.M. Tien , P. Duong, K.N. Won, T.H. Duc Journal of Electronic Materials - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Peculiar magnetism of Bi1−xDyxFeO3 ceramics at the morphotropic phase boundary N.X. Ca, M.Y. Lee, N.T.M. Hong, D.N. Ba, P.T. Tho, N.V. Dang, N. Chan, B.W. Lee, L.T. Ha, L.T. HueJournal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Ngoc Huyen, Nguyen Thi Minh Hong, Pham Duc Thang, Tran Dang Thanh, Ho Thi Anh VNU Journal of Science: Mathematics - Physics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Van Hao, Pham Van Hai, Truong Thi Thao, Nguyen Thi Minh Hong and Pham Truong Tho Communications in Physics - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nghiên cứu chế tạo và mô phỏng cấu trúc vật liệu định hướng ứng dụng làm bộ nhớ lưu trữ thế hệ mới La Văn Năm, Nguyễn Thị Minh Hồng, Nguyễn Huy Tiệp, Phạm Đức ThắngHội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 11 (SPMS 2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Structural transition, electrical and magnetic properties of Cr doped Bi0.9Sm0.1FeO3 multiferroics P.T. Phong, N.H. Thoan, N.T.M. Hong, N.V. Hao, L.T. Ha, T.L. Bach, T.D. Thanh, C.T.A. Xuan, N.V. Quang, N.V. Dang, T.A Ho, T.T. ThoJounal of Alloy and Compounds, 813, 152245 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
N.T.M. Hong, P.T.Ha, L.V.Cuong, B.N.Q.Trinh, D.D.Cuong, D.D.Long, P.D.Thang Hội nghị Vật lý Chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 8 (SPMS-2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Origin of enhanced magnetization in (La,Co) codoped BiFeO3 at the morphotropic phase boundary T. H. Le, N. V. Hao, N. H. Thoan, N. T. M. Hong, P. V. Hai, N. V. Thang, P. D. Thang, L.V. Nam, P. T. Tho, N. V. Dang, and X. C. Nguyen,Ceramics International - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Absorption of electromagnetic waves by Fe3O4/paraffin composite material N.T. Minh Hong, P.D. Thang, B. D. Tu and N. D. Co,Communications in Physics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Thi Minh Hong, Nguyen Ba Doan, Nguyen Huy Tiep, Le Viet Cuong, Bui Nguyen Quoc Trinh, Pham Duc Thang, Dong-Hyun Kim The 19th International Conference on Magnetism with Strongly Correlated Electron Systems (ICM), 8-13/7/2012, Korea - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Study of fabrication and properties of Fe3O4 micro-arrays L. V. Cuong, N. D. Thanh, N. T. M. Hong, P. D. Thang,The 3rd International Symposium on Frontiers in Materials Science, 28th-30th September 2016, Hanoi, Vietnam. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Electric field induced change in magnetization direction in 3d/PZT nanostructured composites N.T. Minh Hong, D.D. Long, L.V. Cuong, P.D. Thang,The 5th International Conference of Asian Union of Magnetics Societies (IcAUMS 2018) June 3-7, 2018 Jeju, Korea. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nghiên cứu chế tạo các nguồn vi năng lượng vĩnh cửu dựa trên vật liệu FePt L. V. Cường, N. D. Thành, B. Đ. Tú, N. T. M. Hồng, Q. D.Trường, P. Đ. ThắngKỷ yếu hội nghị Vật lý chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 10 (SPMS 2017), 19-21/10/2017, tp. Huế, quyển 2, trang 707-709. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Các tính chất về cấu trúc và từ của màng NdFeB L.V. Cường, N.T.M. Hồng, P.Đ. ThắngKỷ yếu Hội nghị Vật lý Chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 9 (SPMS 2015), quyển 1, trang 4-6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Structure and Magnetic Properties of PZT/CoCr Heterostructures Nguyen Thi Minh Hong, Pham Duc Thang, Pham Thai HaCommunications in Physics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Thi Minh Hong, Pham Duc Thang, Dang Dinh Long, Pham Thai Ha, Nguyen Ngoc Trung, Pham Hong Cong, Nguyen Dinh Duc Communications in Physics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Electrical field induced magnetization switching in CoFe/NiFe/PZT multiferroics N.T. Minh Hong, P.T. Ha, L.V. Cuong, P.T. Long, P.D. ThangJournal of IEEE Transactions on Magnetics - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Sensơ đo từ trường dựa trên hiệu ứng từ giảo- áp điện N.T. Minh Hong, D.T. Huong Giang, V.N. Thuc, N.H. Duc, C.D. TrinhTuyển tập Hội nghị Vật lý Chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 4 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Magnetostrictive-piezoelectric magnetic sensor N.H. Duc, D.T. Huong Giang, N.T. Minh Hong, N.T. Hien, N.P. ThuyProceeding of the Seventh Vietnamese-German Seminar on Physics and Engineering - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Longitudinal Hall effect of TerfecoHan magnetic thin films and applied potentials N.T. Minh Hong, N.H. Sinh, N.H. DucProceedings of The Ninth Asia Pacific Physics Conference - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [40] |
N.H. Duc, N.T. Minh Hong, and N.H. Sinh Proceedings of The Ninth Asia Pacific Physics Conference - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Voltage-controllable magnetization behavior in PZT/NiFe/CoFe/Ta composites N.T. Minh Hong, P.D. Thang, N.H. Tiep, L.V. Cuong, N.H. DucThe 5th International Workshop on Advanced Materials Science and Nanotechnology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Tuning the properties of nanostructured NiFe by Cu buffer layer Le Viet Cuong, Nguyen Thi Minh Hong, Nguyen Huy Tiep, Pham Duc ThangProceeding of The 3rd International Workshop on Nanotechnology and Application - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Electric field induced magnetization switching in PZT/NiFe/CoFe nanocomposites N.T. Minh Hong, P.D. Thang, N.H DucTuyển tập Hội nghị Vật lý Chất rắn và Khoa học Vật liệu toàn quốc lần thứ 7 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Converse magnetoelectric effect in PZT/NiFe/CoFe nanocomposites N.T. Minh Hong, P.D. Thang, N.H DucInternational Workshop on Nanotechnology and Application - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
N.T.M. Hong, L.V. Cuong, P.T. Ha, N.H. Tiep, N.B. Doan, B.N.Q. Trinh, P.D. Thang International Workshop on Advanced Materials Science And Nanotechnology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen Thi Minh Hong, Nguyen Ba Doan, Nguyen Huy Tiep, Le Viet Cuong, Bui Nguyen Quoc Trinh, Pham Duc Thang, Dong-Hyun Kim The 19th International Conference on Magnetism with Strongly Correlated Electron Systems - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Voltage-controllable magnetic behavior in PZT/NiFe/CoFe nanocomposites Nguyen Thi Minh Hong, Pham Duc Thang, Nguyen Huy Tiep, Le Viet Cuong and Nguyen Huu DucAdvance Natural Science - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
N.H. Duc, D.T.Huong Giang, V.N. Thuc, N.T. Minh Hong, N. Chau Physica B - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Longitudinal Hall effect in TerfecoHan thin films with perpendicular magnetic anisotropy N.H. Duc, N.T.M. Hong and J. TeilletJournal of Magnetism and Magnetic Materials - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Converse magnetoelectric effect in PZT/NiFe/CoFe nanocomposites N.T. Minh Hong, P. D. Thang, N.H. DucInt. J. Nanotechnol. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen Thi Minh Hong, Nguyen Ba Doan, Nguyen Huy Tiep, Le Viet Cuong, Bui Nguyen Quoc Trinh, Pham Duc Thang J. Korean Phys. Soc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Đề tài nghị định thư hợp tác quốc tế Việt -Ý Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2002 - 2005; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NCCB Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thư ký đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu châu Á Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thư ký đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Nghiên cứu và chế tạo các màng mỏng từ cấu trúc nanô có dị hướng từ tinh thể cao - CN.10.12 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Công nghệ, ĐHQGHNThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [11] |
Ảnh hưởng của ứng suất gây bởi lớp áp điện lên các tính chất của màng từ tính dị hướng - QG.10.41 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Công nghệ, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Tính chất từ và cấu trúc đô men từ của một số màng mỏng chứa kim loại 3d - 103.02-2018.336 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [15] |
Nghiên cứu tính chất điện - từ của vật liệu BiFeO3 tại vùng biên pha cấu trúc - 103.02-2019.22 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia - NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học Công nghệ Vũ trụ Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
