Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490755
TS CÔNG NGỌC THẮNG
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đỗ Đình Trung, Đặng Minh Thủy, Công Ngọc Thắng, Nguyễn Doãn Hòa, Nguyễn Ngọc Tuệ, Phạm Ngọc Sơn, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Minh Việt Khoa học và Công nghệ (Đại học Công nghiệp Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-3585 |
| [2] |
Nghiên cứu vấn đề tự động hoá quá trình chưng cất trong phòng thí nghiệm Công Ngọc ThắngTuyển tập các công trình khoa học Đại học Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Giới thiệu một số loại xúc tác mới cho quá trình thơm hoá metan Công Ngọc ThắngTuyển tập các công trình khoa học Đại học Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Văn Cành, Công Ngọc Thắng, Nguyễn Trần Hùng Kỷ yếu Hội nghị toàn quốc Khoa học trái đất và tài nguyên với phát triển bền vững (ERSD – 2024)/ 129 – 134 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Characterization and Application of Transparent Wood Fabricated from Balsa Wood Tho D Le, Long T. Nguyen, Tuan N. Tran, Thang N. Cong, Hai T. Ngo, Toan V. Vu, Ha M. Nguyen, Hong T. M. Nguyen, Bao T. T. Nguyen, Huong T. T. TongInternational Conference on Integrated Petroleum Engineering (IPE-2022), (ISBN 978-604-76-2595-6)/ 181-187 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Canh Nguyen Van, Thang Cong Ngoc, Hung Nguyen Tran, Tuan Le Quang International Conference on Integrated Petroleum Engineering (IPE-2022), (ISBN 978-604-76-2595-6)/ 173-180 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Công Ngọc Thắng, Hoàng Anh Tuấn Kỷ yếu Hội nghị toàn quốc Khoa học trái đất và tài nguyên với phát triển bền vững (ERSD – 2020)/ 147- 153 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nghiên cứu vấn đề tự động hóa quá trình chưng cất trong phòng thí nghiệm Công Ngọc ThắngTuyển tập Công trình khoa học Trường Đại học Mỏ - Địa chất/ 39, 55 – 61 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Giới thiệu một số xúc tác mới cho quá trình thơm hóa mêtan Công Ngọc ThắngTuyển tập Công trình khoa học Trường Đại học Mỏ - Địa chất/ 39, 45 – 50 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Cong Ngoc Thang Proceedings of the scientific conference on oil refining and petrochemical engineering, Hanoi, Vietnam (ISBN: 9878-604-911-943-9)/ 168 – 180 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Heat transfer of gas-solid two-phase mixtures flowing through a packed bed reactor Cong Ngoc Thang, Yulong DingProceedings of the 20th Scientific Conference, Heat Engineering and Refrigeration, Hanoi University of Technology, Hanoi, Vietnam/ 14 – 19 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ngoc Thang Cong, Haisheng Chen, Yulong Ding Proceedings of particulate systems analysis conference, Stratford-upon-Avon, United Kingdom/ paper 54, 1 – 5 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Gas fluidization and pneumatic conveying in confined beds: A numerical study Yurong He, Thang Ngoc Cong, Yulong Ding, Huilin LuProceedings of the 12th international conference on fluidization - New horizons in fluidization engineering, Vancouver, Canada/ 703 – 710 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [14] |
D. S Wen, T. N Cong, Y. L Ding Proceedings of the 13th international heat transfer conference – Multiphase, Sydney, Australia/ 440-449 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hydrodynamics and solids motion of a gas-solid two-phase mixture flowing through a packed bed Y. Ding, T. Cong, Y. He, M. Ghadiria, A. Lapkin, E. Alpay, F. StepanekProceedings of the 10th international conference - Multiphase flow in industrial plant, Tropea, Italy/ 329 – 340 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Về phương pháp tính toán cân bằng lỏng - hơi cho các hệ thực không điện ly và hoàn toàn tan lẫn Công Ngọc Thắng, Đặng Xuân Hảo, Nguyễn Danh NhiTuyển tập các báo cáo toàn văn Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ hai, Hội kỹ thuật công nghệ hóa học/ 23 – 40 - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Ngoc Linh, Do Dinh Trung, Le Quoc Pham, Cong Ngoc Thang Vietnam Journal of Catalysis and Adsorption/ 13, 3, 24-28 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Bui Thi Le Thuy, Nguyen Duc Chinh, Cong Ngoc Thang, Vu Van Toan, Vu Duy Thinh, Ta Thi Toan Vietnam Journal of Catalysis and Adsorption/ 13, 3, 42-47 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Đỗ Đình Trung, Đặng Minh Thủy, Công Ngọc Thắng, Nguyễn Doãn Hòa, Nguyễn Ngọc Tuệ, Phạm Ngọc Sơn, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Minh Việt Tạp chí Khoa học và Công nghệ (P-ISSN 1859-3585; E-ISSN 2615-9619)/ 58, 6B, 120-123 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tong Thi Thanh Huong, Cong Ngoc Thang, Tran Ngoc Tuan, Nguyen Mai Ha, Vu Van Toan, Hoang Quoc Dzung Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ/ 7, 1, 18 - 22 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tạ Quang Minh, Hoàng Mai Chi, Phan Trọng Hiếu, Mai Trọng Tuấn, Trương Anh Tú, Lê Quang Duyến, Công Ngọc Thắng Tạp chí Dầu khí/ 4, 45-53 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tống Thị Thanh Hương, Công Ngọc Thắng, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Linh, Lê Trọng Hiếu Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ/ 4, 1, 135 – 140 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tống Thị Thanh Hương, Công Ngọc Thắng, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thị Linh, Lê Trọng Hiếu, Vũ Thị Thu Hà, Đỗ Thanh Hải Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ, 4, 1, 129 – 134 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Công Ngọc Thắng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Vietnam Science Technology Review), 56, 20, 58 – 64 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Công Ngọc Thắng, Nguyễn Thị Minh Hiền, Phạm Trung Kiên Tạp chí Hóa học (VietNam Journal of Chemistry), 51, 6A,B,C, 492 – 497 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Công Ngọc Thắng Tạp chí Hóa học (VietNam Journal of Chemistry), 51, 6A,B,C, 498 – 503 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Cong Ngoc Thang Tạp chí Hóa học (Journal of Chemistry), 49, 5A,B, 144 – 150 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Cong Ngoc Thang Tạp chí Hóa học (Journal of Chemistry), 49, 5 A,B, 137 – 143 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Cong Ngoc Thang Tạp chí Hóa học (Journal of Chemistry), 49, 5A,B, 130 – 136 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Haisheng Chen, Yulong Ding, Ngoc T. Cong, Binlin Dou, Valerie Dupont, Mojtaba Ghadiri, Paul T. Williams Renewable Energy (SCIE), 36, 2, 779 – 788 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Progress in electrical energy storage system: A critical review Haisheng Chen, Thang Ngoc Cong, Wei Yang, Chunqing Tan, Yongliang Li, Yulong DingProgress in Natural Science, (SCIE), 19, 3, 291 – 312 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Yulong Ding, Yurong He, Ngoc Thang Cong, Wei Yang, Haisheng Chen Progress in Natural Science, (SCIE), 18, 10, 1185 – 1196 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Gas-solid two-phase mixtures flowing upward through a confined packed bed Yurong He, Thang Ngoc Cong, Yulong DingParticle and Particle Systems Characterization (Part. Part. Syst. Charact.) (SCIE), 23, 3-4, 279 – 288 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Progress in low temperature hydrogen production with simultaneous CO2 abatement Haisheng Chen, Yulong Ding, Ngoc T. Cong, Binlin Dou, Valerie Dupont, Mojtaba Ghadiri, Paul T. WilliamsChemical Engineering Research and Design (SCI), 89, 9, 1774 – 1782 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Heat transfer of gas-solid two-phase mixtures flowing through a packed bed Dongsheng Wen, Thang Ngoc Cong, Yurong He, Haisheng Chen, Yulong DingChemical Engineering Science (SCI), 62, 16, 4241 – 4249 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Thang Ngoc Cong, Yurong He, Haisheng Chen, Yulong Ding, Dongsheng Wen Chemical Engineering Journal (SCI), 130, 1, 1 – 10 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Về phương pháp tính toán cân bằng lỏng - hơi cho các hệ thực không điện ly và hoàn toàn tan lẫn Công Ngọc Thắng; Đặng Xuân Hảo; Nguyễn Danh Nhi- Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Công Ngọc Thắng Khoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED - Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Newton Research Collaboration grant from the Royal Academy of Engineering (NRCP/1415/176) Thời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Nghiên cứu khả năng làm sạch dầu nhờn thải bằng khoáng điatomit Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2000 - 2000; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ – Địa chất Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Khắc phục và đánh giá khả năng cải thiện các dòng nước thải công nghiệp ở Việt Nam bằng phương pháp nuôi trồng tảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Newton Research Collaboration grant f-rom the Royal Academy of Engineering (NRCP/1415/176)Thời gian thực hiện: 2015 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Nghiên cứu chế tạo hệ hóa phẩm gốc sinh học bền nhiệt ứng dụng trong khai thác dầu khí để nâng cao hệ số thu hồi dầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Nghiên cứu chế tạo phụ gia trên cơ sở graphene và chất lỏng ion dùng cho bôi trơn trong dung dịch khoan nhằm làm giảm ma sát, tăng hiệu quả khoan khai thác dầu khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng hệ polime ưa – kỵ nước kết hợp phụ gia nano biến tính, nhằm nâng cao thu hồi dầu trong công nghệ bơm ép tại các mỏ dầu tầng Miocene của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu quang xúc tác thế hệ mới trên nền khoáng sét halloysit và graphen oxit ứng dụng để xử lý một số hợp chất hữu cơ độc hại khó phân hủy trong nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất điêzen từ dầu thực vật phế thải bằng phương pháp cracking có sử dụng xúc tác Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Nghiên cứu công nghệ và chế tạo các vật liệu đa mao quản MSU/ZEOLITEs từ nguyên liệu trong nước để xử lý một số hợp chất hữu cơ độc hại khó phân hủy chứa clo (Cl-POPs) trong môi trường nước, theo hướng không phát sinh ô nhiễm thứ cấp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Nghiên cứu khả năng làm sạch dầu nhờn thải bằng khoáng điatomit Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2000 - 2000; vai trò: Tham gia |
| [23] |
Ứng dụng phần mềm Labview và các công cụ hỗ trợ trong phòng thí nghiệm Lọc - Hóa dầu của trường Đại học Mỏ - Địa chất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Mỏ – Địa chấtThời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
