Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.39090
Nguyễn Thị Trang Nhung
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y tế Công cộng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nhung ĐTH, Mẫn PV, Nhung NTT. Tạp chí Y tế Công cộng (Vietnam Journal of Public Health). 2021(56):6-14. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tác động của bụi PM2.5 lên gánh nặng bệnh tật liên quan đến tử vong tại Hà Nội năm 2019. Linh NT, Hoàng LT, Ngân NTK, Đức VT, Nhung NTT.Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển. 2022;6(5):122-30. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trang LT, Nhung NTT, Thảnh TV, Lợi NT, Bích NTN. Tạp chí Môi trường. 2022(4):77-9. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Giang PN, Ngan NTK, Duc VT, Hoa NP, Nhung NTT, Thu NT. Journal of Health and Development Studies. 2023;7(4):108-17. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thực trạng sốt xuất huyết dengue tại tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2012 – 2019. Khá PC, Đăng TN, Ngân LH, Thăng NĐ, Nhung NTT.Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển. 2023;7(3):9-17. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Short-term effects of air pollution on respiratory hospitalizations in Ha Nam, during 2018-2020 Nhung NTT, Chinh NTT, Duc VT.Journal of Health and Development Studies. 2023;7(4):91-8. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nhung NTT, Đức VT. Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển. 2024;8(2). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nhung NTT, Quang CH. Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển. 2024;8(3). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Current mortality situation in Bac Ninh province in the period 2017-2020. Tran Van Son Ngo Thi Xuan Cao Thi Nhung Minh Nguyen Vu Tri Duc Nguyen Van Thang Nguyen Thi Trang NhungJournal of Health and Development Studies. 2024;8(1):49-58. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Serotype distribution of invasive Pneumococcal disease in a tertiary children's hospital in Vietnam. Do HT, Van Nguyen L, Nguyen NTT, Hoang NBT, Tran DM, Nguyen HP.BMC infectious diseases. 2025;25(1):412. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Mô tả mối liên quan giữa ô nhiễm không khí và nhập viện do viêm phổi ở trẻ em. Thủy TTT, Đức VT, Linh NP, Nhung NTT.Tạp chí Y Dược học Cần Thơ. 2024;187-197(73). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tran Minh Dien, Phuc PH, Son CT, Thang NV, Ngoc NTT, Nhung NTT. Journal of Health and Development Studies. 2025;09(11). - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thi Anh Mai Pham Tung Xuan Nguyen , Troung Nhat My Lan Thi Le, Huyen Thi VuNgoc Thi Bich Hoang , Dien M. Tran , Linh Viet Nguyen , Phuc D. Pham , Dennis Nurjadi , Flavie Goutard , Thirumalaisamy P. Velavan , Van Anh Thi Dinh, Y.M. Gildas Hounmanou, Bent Jörgensen, Le Huu Song , Nhung T.T. Nguyen, Etienne Loire , Åse Östholm , Lennart E. Nilsson, Tuyet Hanh T. Tran , Phuc H. Phan , Anders Dalsgaard , Mattias Larsson, Linus Olson and Håkan Hanberger JAC-antimicrobial resistance. 2024;6(3):dlae089. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dien. M.Tran, Dem.V. Pham, Tung.V. Cao, Canh. N. Hoang, Ha.T.T. Nguyen,Giang. D. Nguyen, Cuong. N. Le,, Quan. Q.Thieu,, Tuan.A.Ta, Hung.V. Dau, Chi. Q. Le,Quang. H. Le,, Nghiem.T. Luong,, Mai.T.Tran,, Phu. H. Nguyen,, Nhung.T. Nguyen, Phuc. H. Phan Scientific Reports. 2024;14(1):15810. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Thi Trang Nhung; Hoang Le Tu; Tran Thi Tuyet Hanh; Luu Quoc Toan; Nguyen Duc Thanh; Nguyen Xuan Truong; Nguyen Anh Son; Hoong Van Nhat; Nguyen Huu Quyen; Ha Van Nhu nternational Journal of Environmental Research and Public Health 2023-02-22 | DOI: 10.3390/ijerph20053908 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hien Thu Pham; Tung Viet Cao; Ngoc Bich Le; Nhung T-T Nguyen; Bich Thi Ngoc Vuong; Linh Vu Dieu Pham; Trang Thu Hoang; Trang Thi Hanh Pham; Thuy Ngoc Nguyen; Huong Thi Thu Bui et al. Frontiers in Public Health 2023-09-19 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Health and Economic Benefits of Air Pollution Reductions in Vietnam During 2020–2021 Le Tu Hoang; Vu Tri Duc; Vo Van Duc Ngoc; Ngo Xuan Truong; Nguyen Thi Nhat Thanh; Phan Thi Thu Trang; Sumeet Saksena; Nguyen Thi Trang NhungInternational Journal of Public Health 2023-10-10, DOI: 10.3389/ijph.2023.1606238 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thi Trang Nhung Nguyen; Tri Duc Vu; Nhu Luan Vuong; Thi Vuong Linh Pham; Tu Hoang Le; Minh Dien Tran; Thuy Linh Nguyen; Nino Künzli; Geoffrey Morgan Environmental Research,2024-01 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nhung, N.T.T.; Hoang, L.T.;Tuyet Hanh, T.T.; Toan, L.Q.; Thanh,N.D.; Truong, N.X.; Son, N.A.; Nhat,H.V.; Quyen, N.H.; Nhu, H.V Int. J. Environ. Res. Public Health 2023, 20, 3908 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Mortality benefits of reduction fine particulate matter in Vietnam, 2019 Nguyen T. T. Nhung,Edward Jegasothy,Nguyen T. K. Ngan, Ngo X. Truong,, Nguyen T. N. Thanh, Guy B. Marks, Geoffrey G. MorganFront. Public Health, 18 November 2022 Sec. Environmental health and Exposome Volume 10 - 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Đồng Thị Hồng Nhung, Nguyễn Văn Mẫn, Nguyễn Thị Trang Nhung Tạp chí y tế Công cộng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tổng quan các biện pháp can thiệp giảm tác động của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe Vũ Trí Đức, Nguyễn Thị Kim Ngân, Lê Tự Hoàng, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Thị Trang NhungTạp chí Khoa học nghiên cứu sức khỏe và phát triển - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thùy Linh, Lê Tự Hoàng , Nguyễn Thị Kim Ngân , Nguyễn Thị Bích Liên , Nguyễn Thị Trang Nhung , Trần Minh Điển Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lê Tự Hoàng, Nguyễn Thị Trang Nhung Tạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nhung, N. T. T., E. Jegasothy, N. T. K. Ngan, N. X. Truong, N. T. N. Thanh, G. B. Marks and G. G. Morgan International Journal of Public Health - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Deep learning models for forecasting dengue fever based on climate data in Vietnam Hau, N. V., T. T. Tuyet Hanh, J. Mulhall, H. V. Minh, T. Q. Duong, N. V. Chien, N. T. T. Nhung, V. H. Lan, H. B. Minh, D. Cuong, N. N. Bich, N. H. Quyen, T. N. Q. Linh, N. T. Tho, N. D. Nghia, L. V. Q. Anh, D. Phan, N. Q. V. Hung and S. T. MaiPLOS Neglected Tropical Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Current status of PM2.5 pollution and its mitigation in Vietnam Thanh NTN, Ha Le, Tra MTM, Nhung NTT, Ha PV, Hung BQGlobal Environmnetal Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nhung, N. T. T. Schindler, C. Chau, N. Q. Hanh, P. T. Hoang, L. T. Dien, T. M. Thanh, N. T. N. Kunzli, N. Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Burden of injuries in Vietnam: emerging trends from a decade of economic achievement Nguyen, Q. A. Nguyen, T. H. Beardsley, J. Castle, C. D. Dang, A. K. Dingels, Z. V. Fox, J. T. Hoang, C. L. Lewycka, S. Liu, Z. Mokdad, A. H. Nguyen, N. T. T. Nguyen, S. H. Pham, H. Q. Roberts, N. L. S. Sylte, D. O. Tran, B. X. Tran, K. B. Vu, G. T. James, S. L. Nguyen, T. H.Injury prevention - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Amini, H., N. T. Trang Nhung, C. Schindler, M. Yunesian, V. Hosseini, M. Shamsipour, M. S. Hassanvand, Y. Mohammadi, F. Farzadfar, A. M. Vicedo-Cabrera, J. Schwartz, S. B. Henderson and N. Künzli Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Thị Trang Nhung, Phạm Minh Khuê, Bùi Thị Tú Quyên Nhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen T T Nhung, Christian Schindler, Nicole Probst Hensch, Tran Minh Dien, Vu T H Lan, Laura Perez, Nino Kunzli ISEE - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Association of ambient air pollution with length of hospital stay in Hanoi children Nguyen Thi Trang Nhung, Christian Chindler, Tran Minh Dien, Nicole Probst, Laura Lerez, Nino KunzliSwiss Public Health - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Thi Trang Nhung,Christian Schindler, Tran Minh Dien, Ngo Quy Chau, Nguye T N Thanh, Nino Kunzli ISES-ISEE - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Thu Ha, Nguyen Quynh Anh, Nguyen Thi Trang Nhung, Nguyen Thanh Huong, Tạp Chí Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Lê Hồng Ngân, Trương Quang Đạt, Nguyễn Thị Trang Nhung Tap chi Y hoc Du Phong - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyen Thu Ha Nguyen Quynh Anh Nguyen Thi Trang Nhung Tran Khanh Long Nguyen Thanh Huong Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nhung, Nguyen Thi Trang Schindler, Christian Dien, Tran Minh Probst-Hensch, Nicole Künzli, Nino Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tổng quan tài liệu về mối liên quan giữa các yếu tố khí hậu và bệnh cúm Nguyễn Thị Trang Nhung, Hoàng Gia Linh, Ngô Quý Châu, Vũ Văn GiápY học Lâm sàng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Lê Tự Hoàng, Nguyễn Thị Trang Nhung, Nguyễn Thị Bích Liên, Trần Minh Điển Tạp chí Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Vũ Thị Sao Chi, Nguyễn thị Trang Nhung, Thẩm CHí Dũng Tạp Chí Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Bùi Văn Ủy, Nguyễn Thị Trang Nhung, Vũ Sinh nam Tạp chí Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyễn Hồ Kim, Trương Quang Đạt, Nguyễn thị Trang Nhung Tạp chí Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen. T. T. Nhung Amini, H. Schindler, C. Kutlar Joss, M. Dien, T. M. Probst-Hensch, N. Perez, L. Kunzli, N. Environ Pollution - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen T. T. Nhung Dien, T. M. Schindler, C. Lien, N. T. B. Probst-Hensch, N. Lan, V. T. H. Kunzli, N. Perez, L. BMJ open - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen Thi Trang Nhung Schindler, Christian Dien, Tran Minh Probst-Hensch, Nicole Perez, Laura Künzli, Nino Environment International - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Vu Thi Sao Chi, Nguyen Thi Trang Nhung, Tham Chi Dung Tạp Chí Y Học Thực Hành - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Văn hóa nhóm và vấn đề sử dụng ma túy đá ở nam thanh niên đồng tính, Việt nam Nguyen Thi Trang NhungHội nghị quốc gia về giới và sức khỏe - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Burden of drowning in Children in Vietnam Nguyen Thi Trang NhungWorld conference on drowning prevention - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Burden of Disease and Injury Vietnam 2008 Nguyen thi Trang Nhung42 Asia Academic Consortium for Public Health - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Gánh nặng bệnh tật gây ra bởi một số yếu tố nguy cơ tại Việt nam Nguyen Thi Trang Nhung, Bui Ngoc Linh, Tran Khanh Long, Theo Vos, Ngo Duc Anh, Nguyen Thanh HuongNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Gánh nặng bệnh tật và tử vong Việt nam năm 2009 Nguyen Thi Trang Nhung, Bui Ngoc Linh, Tran Khanh Long, Theo Vos, Ngo Duc Anh, Nguyen Thanh HuongNhà xuất bản Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nguyen Thanh Huong, Le Thi Hai Ha, Nguyen Trang Nhung, Nguyen Thai Quynh Chi Tạp Chí Y học Thực hành - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Gánh nặng bệnh tật do tử vong sớm ở Việt nam năm 2006, - Nguyen Thi Trang Nhung, Nguyen Phuong Hoa, Bui Ngoc Linh, Nguyen Thanh HuongTạp chí Nguyên cứu y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [55] |
The causes of Death in Chililab between 2008-2010 based on Verbal autopsy method Bui Thi Tu Quyen, Nguyen Trang NhungTạp chí Y tế Công cộng Việt nam (chuyên đề Tiếng Anh) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Tran Khanh Long, Nguyen thi Trang Nhung, Bui Ngoc Linh, Nguyen Thanh Huong, Theo Vos Tạp chí Y tế Công cộng Việt nam (chuyên đề Tiếng Anh) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Kết quả ban đầu của gánh nặng bệnh tật và tử vong ở Việt nam, 2006 Bui Ngoc Linh, Nguyen thi Trang Nhung, Tran Khanh Long, Ngo Duc Anh, Theo Vox, Nguyen Thanh HuongTạp chí Y tế Công cộng Việt nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Văn hóa nhóm và vấn đề sử dụng ma túy đá ở những người đồng tính nam Việt nam Nguyen Thi Trang Nhung, Nguyen thi Diep, Ho thi HienTạp chí Gia Đình và Giới - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Le Hai Ha, Nguyen Thanh Huong, Nguyen Thi Trang Nhung, Pham thi Quynh Chi, Tạp chí Xã hội học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Gánh nặng bênh tật Việt nam năm 2008: bằng chứng cho việc hoạch định chính sách. Bui Ngoc Linh, Nguyen thi Trang Nhung, Tran Khanh Long, Nguyen Thanh HuongTạp chí Chính sách y tế - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Gánh nặng bệnh tật của tử vong sớm tại Chí Linh, Hải Dương Nguyen Trang Nhung, Bui Thi Tu Quyen, Pham Viet Cuong, Le Tu HoangTạp chí Y tế Công cộng Việt nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Linh N Bui, Nhung T T Nguyen, Long K Tran, Theo Vos, Rosana Norman, Huong T Nguy Lancet - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Estimation of Vietnam National Burden of Disease 2008 Nguyen Thi Trang Nhung, Tran Khanh Long, Bui Ngoc Linh, Theo Vos, Nguyen Thanh Huong, Ngo Duc AnhAsia Pacific Journal of Public Health - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Risk Factors for Chronic Disease in Viet Nam: A Reviewof the Literature Damian Hoy, PhD; Chalapati Rao, PhD; Nguyen Thi Trang Nhung, MPH; Geoffrey Marks, PhD; Nguyen Phuong Hoa, PhDPreventing Chronic Disease - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
GBD 2013 Mortality and Causes of Death Collaborators* Lancet - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [66] |
GBD 2013 Mortality and Causes of Death Collaborators* Lancet - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ICARS Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Điều phối viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2024 - 2027; vai trò: Nghiên cứu viên chủ chốt |
| [3] |
Mô hình hóa ô nhiễm khí NO2 cấp quốc gia bằng phương pháp hồi quy sử dụng đất và Gánh nặng bệnh tật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Xây dựng hướng dẫn đánh giá tác động của ô nhiễm không khí lên sức khỏe Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAIDThời gian thực hiện: 2/2022 - 8/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Đánh giá tác động của ô nhiễm không khí lên sức khỏe năm 2019. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAIDThời gian thực hiện: 6/2020 - 8/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Đánh giá tác động của ô nhiễm không khí ngoài trời đến sức khỏe người dân tại Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sydney Southeast Asia CentreThời gian thực hiện: 5/2019 - 5/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y Tế Việt Nam Thời gian thực hiện: 07/2018 - 07/2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng phát triển Châu Á, Conseil Sante Thời gian thực hiện: 9/2018 - 9/2019; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 4/2017 - 4/2019; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Basel, Thụy sỹ Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2018; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [11] |
Đánh giá tuổi thọ khỏe mạnh và gánh nặng bệnh tật của Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ y tếThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Nghiên cứu Viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nhi Đồng Liên hiệp Quốc Thời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nhi Đồng Liên hiệp Quốc Thời gian thực hiện: 3/2008 - 12/2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Phát triển bộ công cụ đo lường điểm chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Atlantic PhilanthropyThời gian thực hiện: 8/2007 - 8/2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [15] |
Tổng điều tra chấn thương tai nạn thương tích 2011 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Y Tế thế giới, The Atlantic PhilanthropyThời gian thực hiện: 1/2012 - 4/2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Cung cấp các bằng chứng cho hoạt động hoạch định chính sách y tế tại Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: The Atlantic PhilanthropyThời gian thực hiện: 12/2007 - 12/2011; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [17] |
Sáng kiến khu vực đông Nam á về giá thuốc lá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bill and Melinda GatesThời gian thực hiện: 8/2012 - 9/2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [18] |
Nghiên cứu toàn cầu về kiểm soát rượu bia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan nâng cao sức khỏe của New ZealandThời gian thực hiện: 2014 - 9/2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Thụy sỹ Thời gian thực hiện: 9/2014 - 9/2017; vai trò: Giám đốc dự án, nghiên cứu viên chính |
