Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488488
CN Lê Thanh Quang
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thu L.T.M., Xuan L.N.T., Nhan T.C., Quang L.T., Trong N.D., Thuan, V.M., Nguyen T.T.K, Thuc L.V., Khuong, N.Q. Life, 14(11), 1461 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Dat L.T., Tran N.V.N.B., Xuan D.T., Xuan L.N.T., Quang L.T., Khuong N.Q. Journal of Crop Science and Biotechnology 27, 509–523 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Anh N.H.M., Hiep P.C., Ngan N.T., Tho L.T.N., Trong N.D., Thuan V.T., Thien T.T.N., Quang L.T., Khuong N.Q. Open Agriculture, 10(1) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Anh N.H., Phat C.T., Nhut L.M., Thu L.T.M., Trong N.D., Quang L.T., Xuan L.N.T., Nhan T.C., Phong, N.T., Khuong, N.Q. Sustainability 17, 2228 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Khuong N.Q., Truyen T.T., So C., Huy N.D., Trong C.H., Thu L.T.M., Quang L.T. Xuan L.N.T., Thuc L.V. Bulgarian Journal of Agricultural Science. 31(1), 85–114 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Trong N.D., Nhan T.C., Xuan L.N.T., Nhu H.T.H., Dao N.X., Thu L.T.M., Tam L.H.M, Thuan V.M., Quang L.T., Khuong N.Q. Plant Science Today - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Anh N.H., Quang H.T., Huong B.T.T., Quang L.T., Thu L.T.M., Trong N.D., Nguyen T.T.K., Xuan L.N.T., Phong N.T., Khuong N.Q. Open Agriculture. 2025(10): 20250425 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Khuong N.Q., Hiep P.C., Quang L.T., Xuan L.N.T. Australian Journal of Crop Science. 19(04):342-350 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dat L.T., Nguyen T.T.K., Xuan D.T., Xuan L.N.T., Nhan T.C., Quang L.T., Thu H.N., Trong N.D., Thu L.T.M., Khuong N.Q. Soil Science Annual. 76(1), 203720 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Khuong N.Q., Ngoc L.Y., Thuan V.M., Hiep P.C., Trong N.D., Quang L.T., Thu L.T.M., Huy N.G., Nhan T.C., Xuan L.N.T., Xuan D.T. Journal of Tropical Plant Pests and Diseases. 25(1) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Anh N.H., Hai T.T., Duc N.V., Xuan D.T., Quang L.T., Khuong N.Q. Geomicrobiology Journal - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Dat L.T., Chinh L.T. Xuan L.N.T., Quang L.T., Thao P.T.P., Xuan D.T., Thu L.T.M., Trong N.D., Nguyen T.T.K., Khuong N.Q. Biology. 2025; 14(4):443 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trong N.D., Trang T.T.T, Quang L.T., Oanh T.O., Nguyen P.C., Nhan T.C., Xuan L.N.T, Xuan D.T., Khuong N.Q. Paddy and Water Environment - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Khuong N.Q., Thuc L.V., Quang L.T., Huu T.N., Xuan D.T., Dac H.H., Xuan L.N.T., Thu L.T.M Journal of Plant Nutrition. 47(1):1-17. https://doi.org/10.1080/01904167.2023.2278646 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Khuong N.Q., Anh N.H.M., Quang L.T., Xuan L.N.T. Communications in Soil Science and Plant Analysis. 55(10):1508-1538. https://doi.org/10.1080/00103624.2024.2319807 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Xuan L.N.T., Thu L.T.M, Quang L.T., Long T.K.T., Khuong N.Q. Soil Science Annual. 75(1):186457. https://doi.org/10.37501/soilsa/186457 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nitrogen-fixing purple nonsulfur bacteria originating from acid saline soils of a rice-shrimp farm. Anh N.H., Xuan L.N.T, Xuan D.T., Quang L.T., Khuong N.Q.Indonesian Journal of Agricultural Research. 7(01):14-28. https://doi.org/10.32734/injar.v7i1.14726 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Khuong N.Q., Tho, L.T.N., Anh N.H.M., Quang L.T., Xuan L.N.T. Journal of Plant Nutrition. https://doi.org/10.1080/01904167.2024.2342359. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Xuan, L.N.T., Thu, L.T.M., Nhan, T.C., Ngan, N.T., Tam, L.H.M., Dang, L.V., Trong, N.D., Quang, L.T., Diem, N.T.T., Khuong, N.Q. Open Agriculture Journal. 18, e18743315316126. https://doi.org/0.2174/0118743315316126240517051645. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Dat L.T., Tran N.V.N.B., Xuan D.T., Xuan L.N.T., Quang L.T., Khuong N.Q. Journal of Crop Science and Biotechnology. https://doi.org/10.1007/s12892-024-00247-2 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Xuan L.N.T, Huyen M.P.T., Thu L.T.M, Thuy V.T.B., Tuan L.M., Quang L.T., Dao N.T.X, Thuc L.V., Khuong N.Q. Open Agriculture 9: 20220247. https://doi.org/10.1515/opag-2022-0247 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Thu L.T.M., Xuan L.N.T., Anh N.H.M., Trong N.D., Dao N.T.X., Quang L.T., Tho, L.T.N., Thu, H.N., Anh N.T., Diem N.T.T., Khuong N.Q. International Microbiology, 1-10. https://doi.org/10.1007/s10123-024-00515-9 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Khuong N.Q., Dat L.T., Xuan L.N.T., Quang L.T., Nghia N.K. 2024 Open Agriculture, 9(1), 20220328. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Xuan L.N.T., Thong T.T., Nhut P.T., Trong N.D., Thuan V.M., Nhan T.C., Thu L.T.M., Xuan D.T., Quang L.T., Khuong N.Q. 2024. Korean Journal of Microbiology 60(3) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Khuong N.Q., Chung T.T.K., Thu, L.T.M., Nhan T.C., Ca L.M., Quang L.T., Xuan L.N.T., Phong NT. International Journal of Recycling Organic Waste in Agriculture. 13(2):132422 (1-15). https://dx.doi.org/10.57647/j.ijrowa.2024.1302.22 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Khuong N.Q., Nguyen T.T.K., Thu D.N.T, Quang L.T., Xuan L.N.T. Asia-Pacific Journal of Science and Technology. 29(4). Article ID.: APST-29-04-09. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dat L.T., Xuan L.N.T., Nhan T.C., Quang L.T., Khuong N.Q. Australian Journal of Crop Science. 18(04). https://doi.org/10.21475/ajcs.24.18.04 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Yield gap reduction of pineapple (Ananas comosus L.) by site-specific nutrient management Khuong N.Q., Phung N.M., Quang L.T., Nguyen P.C.Heliyon. 10: e25541. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Huu T.N., Thu H.N., Anh N.H.M, Trong N.D., Nhan T.C., Thu L.T.M, Xuan L.N.T, Quang L.T., Khuong N.Q. Malaysian Applied Biology. 53(2): 114-124. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Khuong N.Q., Trong N.D., Quang L.T., Xuan L.N.T., Phong N.T. International Journal of Phytoremediation. 26(4):535-545. https://doi.org/10.1080/15226514.2023.2253913 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Khuong N.Q., Tuong N.V., Nhi M.K., Xuan L.N.T., Thu L.T.M., Thanh L.Q., Phong N.T. Scientia Horticulturae 331:113153. https://doi.org/10.1016/j.scienta.2024.113153 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen Quoc Khuong,Tran Ngoc Huu, Le Vinh Thuc, Le Thi My Thu, Do Thi Xuan, Le Thanh Quang,Tran Chi Nhan, Hai Nguyen Tran, Pham Duy Tien, , Ly Ngoc Thanh Xuan c , Duangporn Kantachote Rhizosphere, 20, 100456 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Quoc Khuong, Le Thanh Quang, Le Vinh Thuc, Tran Ngoc Huu, Le Thi My Thu, Tran Thi Bich Van, Do Thi Xuan, Nguyen Hong Hue, Nguyen Thi Thai Le, Pham Duy Tien, Tran Chi Nhan, Ly Ngoc Thanh Xuan and Nguyen Thi Thanh Xuan Bulgarian Journal of Agricultural Science. 28 (2), 217–228. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen Quoc Khuong, Le Vinh Thuc, Hua Huu Duc, Tran Ngoc Huu, Tran Thi Bich Van, Le Thi My Thu, Le Thanh Quang, Do Thi Xuan, Tran Chi Nhan, Nguyen Thi Thanh Xuan, Ly Ngoc Thanh Xuan Australian Journal of Crop Science Volume:16 | Issue:4 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vo Thi Bich Thuy, Le Thanh Quang, Le Vinh Thuc Le Vinh Thuc, Le Thi My Thu, Tran Ngoc Huu, Pham Thi Yen Linh, Do Thi Xuan, Ly Ngoc Thanh Xuan and Nguyen Quoc Khuong Asian Journal of Plant Sciences, 2022, Vol. 21, No. 2, 272-282 ref. 12 ref. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Vo Thi Bich Thuy, Le Thanh Quang, Le Vinh Thuc, Tran Ngoc Huu, Le Thi My Thu, Le Thi Huynh Nhu, Do Thi Xuan, Ly Ngoc Thanh Xuan, Nguyen Hong Hue, Nguyen Quoc Khuong Pakistan Journal of Biological Sciences. 25(6): 549-5595. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Vinh Thuc, Tran Ngoc Huu, Trinh Minh Ngoc, Nguyen Hong Hue, Le Thanh Quang, Do Thi Xuan, Tran Chi Nhan, Ly Ngoc Thanh Xuan, Le Thi My Thu, Isao Akagi, Jun-Ichi Sakagami, and Nguyen Quoc Khuong Volume 2022 | Article ID 1972585, Applied and Environmental Soil Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Quoc Khuong, Tran Hoang Em, Le Thanh Quang, Do Thi Xuan, Nguyen Hong Hue, Tran Ngoc Hưu, Tran Chi Nhan, Ly Ngoc Thanh Xuan, Le Vinh Thuc International Journal of Agricultural Technology 2022Vol. 18(4):1567-1586 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Evaluation of the antagonistic potential of Trichoderma spp. against Fusarium oxysporum F.28.1A Nguyen Quoc Khuong, Cao Thi Thuy Trang, Do Thi Xuan, Le Thanh Quang, Tran Ngoc Huu, Ly Ngoc Thanh Xuan, Jun-Ichi Sakagami, Le Vinh ThucJournal of Plant Protection Research. 63 (1):13-26. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Quoc Khuong, Nguyen Tuan Anh, Nguyen Hai Dang, Le Vo Bao Han, Le Thi Nhu Y, Ly Ngoc Thanh Xuan, Le Thi My Thu, Le Thanh Quang, Tran Ngoc Huu and Le Vinh Thuc Asian Journal of Plant Sciences. 22(1): 173-198 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Khuong Nguyen Quoc, Luu Thi Yen Nhi, Quang Le Thanh, Thanh Xuan Ly, Ngoc Thanh & Thuc Le Vinh Communications in Soil Science and Plant Analysis, 54(9): 1198-1214. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Khuong N.Q, Kantachote D., Dung N.T.T, Huu, T.N, Thuc L.V, Thu L.T.M, Quang L.T, Xuan D.T, Nhan T.C., Tien P.D., Xuan L.N.T. Journal of Plant Nutrition https://doi.org/10.1080/01904167.2022.2087089 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Le Vinh Thuc, Le Thi My Thu, Tran Ngoc Huu, Pham Huu Nghi, Le Thanh Quang, Do Thi Xuan, Ly Ngoc Thanh Xuan, and Nguyen Quoc Khuong Geomicrobiology Journal. https://doi.org/10.1080/01490451.2023.2204860 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng kinh tế Thị xã Long Mỹ Thời gian thực hiện: 10/2024 - 10/2025; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng kinh tế Quận Thốt Nốt Thời gian thực hiện: 11/2023 - 10/2025; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Xây dựng mô hình quản lý dinh dưỡng khoáng bền vững cho cây bưởi da xanh tại Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Bến TreThời gian thực hiện: 6/2023 - 5/2025; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 9/2024 - 2/2026; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Xây dựng mô hình quản lý dinh dưỡng khoáng bền vững cho cây bưởi da xanh tại Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Bến TreThời gian thực hiện: 6/2023 - 5/2025; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hậu Giang Thời gian thực hiện: 3/2020 - 2/2023; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu vi khuẩn quang dưỡng không lưu huỳnh màu tía hòa tan kali từ đất phù sa trong đê trồng bắp lai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 9/2024 - 2/2026; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Xây dựng biện pháp tổng hợp để chẩn đoán, quản lý dưỡng chất và bệnh hại có nguồn gốc từ đất bằng phương pháp sinh học cho cây khóm Hậu Giang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hậu GiangThời gian thực hiện: 3/2020 - 2/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Xây dựng mô hình quản lý dinh dưỡng khoáng bền vững cho cây bưởi da xanh tại Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Bến TreThời gian thực hiện: 6/2023 - 5/2025; vai trò: Thành viên |
